Gói thầu số 03: Mua vật tư y tế, hóa chất xét nghiệm và sinh phẩm y tế (bao gồm 114 phần)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
20
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Mua vật tư y tế, hóa chất xét nghiệm và sinh phẩm y tế (bao gồm 114 phần)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.166.657.300 VND
Ngày đăng tải
17:39 21/03/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
44/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện y dược cổ truyền tỉnh Hà Giang
Ngày phê duyệt
26/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0108126865 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THANH CHÚC 1.139.267.320 1.080.440.800 68 Xem chi tiết
2 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 835.187.720 921.870.000 31 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 1.855.893.440 2.002.310.800 99

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CONT-0060/ELITROL I/Elitech/Pháp 29.700.000
2 Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CALI-0550/Elical 2/Elitech/Pháp 12.468.000
3 Bộ hoá chất rửa kim, cuvet, hệ thống máy sinh hoá
6 Can, chai Theo quy định tại Chương V. 105-000107-00/CD 80 Detergent/Mindray/Trung Quốc 43.200.000
4 Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 115-004016-00/Plastic Cuvette/Mindray/Trung Quốc 7.500.000
5 Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
6 Cái Theo quy định tại Chương V. 801-BA80-00222-00/20W lamp/Mindray/Trung Quốc 31.680.000
6 Que thử nước tiểu 10 thông số
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 102595/Aution Sticks 10V/Arkray/Arkray /Philippine 45.600.000
7 Huyết thanh mẫu Anti A
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BG 1101/Anti A/Sifin Diagnostics GmbH/Đức 288.800
8 Huyết thanh mẫu Anti B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BG 1111/Anti B/Sifin Diagnostics GmbH/Đức 288.800
9 Huyết thanh mẫu Anti AB
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BG 1131/Anti AB/Sifin Diagnostics GmbH/Đức 288.800
10 Viên nén khử khuẩn các bề mặt cứng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Malaysia 1.260.000
11 Chẩn đoán nhanh kháng thể kháng virus HIV 1/2 (dạng Que nhúng)
200 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.940.000
12 Phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B HBsAg (dạng que nhúng)
250 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.575.000
13 Nước cất
5 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 500.000
14 Dầu sả
120 Lít Theo quy định tại Chương V. việt nam 8.006.400
15 Cồn 90 độ
28 Can Theo quy định tại Chương V. việt nam 20.580.000
16 Bộ nhuộm Gram
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 780.000
17 Bông y tế thấm nước
110 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.550.000
18 Băng bó Bột cỡ 15cm x 4,6m
37 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 699.300
19 Băng cuộn 10cm x 5 m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 147.000
20 Băng dính cuộn vải lụa y tế 2.5cmx5m
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.268.000
21 Băng dính cuộn vải lụa y tế 5cm x 5m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt nam 1.260.000
22 Gạc hút y tế khổ 1.2m
500 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.150.000
23 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 94.500
24 Bơm cho ăn 50ml
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 345.000
25 Bơm tiêm 1ml
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 59.800
26 Bơm tiêm 5ml
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.950.000
27 Bơm tiêm 10ml
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.835.000
28 Bơm tiêm 20ml
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 840.000
29 Kim cánh bướm 23G, 25G
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 189.000
30 Kim trích máu
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 21.000
31 Kim lấy máu, lấy thuốc các số
3.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.029.000
32 Kim luồn mạch máu các loại,các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn độ 13.650.000
33 Kim chọc dò gây tê tủy sống
100 Cái Theo quy định tại Chương V. nhật bản 2.100.000
34 Kim luồn dùng cho máy Laser nội mạch
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ý 151.200.000
35 Kim quang dùng cho máy lase nội mạch
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung quôcd 42.525.000
36 Kim châm cứu các loại, các cỡ
250.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung quôc 99.750.000
37 Bộ dây truyền dịch kim cánh bướm các Số
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.360.000
38 Găng cao su các loại, các cỡ (có bột)
20.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 17.640.000
39 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
3.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt nam 11.970.000
40 Túi đựng nước tiểu
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 525.000
41 Ống nghiệm chống đông EDTA-K2
7.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.060.000
42 Ống nghiệm chống đông Heparin
200 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 124.000
43 Ống nghiệm chống đông hạt thuỷ tinh, silica
200 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 189.000
44 Ống nghiệm nhựa có nắp
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 210.000
45 Ống nghiệm thủy tinh to (đựng nước tiểu)
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.890.000
46 Cốc đựng đờm, bệnh phẩm khác
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 130.000
47 Túi đựng rác thải màu đen
10 Kg Theo quy định tại Chương V. việt nam 577.500
48 Túi đựng rác thải màu trắng
50 Kg Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.887.500
49 Túi đựng rác thải màu vàng
50 Kg Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.887.500
50 Túi đựng rác thải màu xanh
325 Kg Theo quy định tại Chương V. việt nam 18.768.750
51 Sonde dạ dày
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 52.500
52 Sonde hút nhớt các số có van
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 65.520
53 Dây thở oxy 2 nhánh
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 105.000
54 Chỉ khâu liền kim Chromic Cutgut số 3/0 dài 70cm-75cm
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. trung quốc 7.875.000
55 Lưỡi dao mổ vô trùng các số
100 Cái Theo quy định tại Chương V. ấn độ 94.500
56 Phim X-Quang số hóa 25cm x 30cm (10"x12")
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bỉ 529.000.000
57 Sonde Foley 2 nhánh cỡ số 12- 24
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 105.000
58 Sonde Nelaton các số
10 Cái Theo quy định tại Chương V. trung quốc 42.000
59 Kim cấy chỉ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.000.000
60 Kim chích máu
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 21.000
61 Đầu côn vàng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 21.000
62 Điện cực tim nền xốp
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Áo 147.000
63 Mask thở oxy Sơ sinh, NL+TE
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 252.000
64 Bóng đèn hồng ngoại
100 Cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 8.000.000
65 Dây garo cao su
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 630.000
66 Giấy điện tim 6 cần
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Malaysia 3.410.000
67 Giấy in siêu âm
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Malaysia 2.816.000
68 Giấy in nước tiểu
36 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Malaysia 302.400
69 Huyết áp điện tử
20 Cái Theo quy định tại Chương V. nhật bản 31.500.000
70 Lam kính mài
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.800
71 Lamen
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 210.000
72 Mũ giấy đã tiệt trùng
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.520.000
73 Khẩu trang
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.100.000
74 Que đè lưỡi gỗ
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.075.000
75 Ống nghe
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 2.100.000
76 Ống nghiệm nhựa có nắp
500 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 157.500
77 Hộp đựng kim tiêm y tế an toàn
3 Kiện Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 47.250
78 Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học
8 Can Theo quy định tại Chương V. HM 18-009-10/Mythic 18 Diluent/PZ CORMAY S.A/Ba Lan 38.016.000
79 Ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học
5 Chai Theo quy định tại Chương V. HM 18-008-1/Mythic 18 Cyanide free Lytic solution/PZ CORMAY S.A/Ba Lan 27.000.000
80 Dung dịch enzym rửa
7 Chai Theo quy định tại Chương V. HM 18-007-1/Mythic 18-22 Enzymatic Cleaning Solution/PZ CORMAY S.A/Ba Lan 19.600.000
81 Hóa chất rửa dùng cho máy huyết học
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. HM 18-011-025/Mythic 18-22 Flush –Cleaner/PZ CORMAY S.A/Ba Lan 3.440.000
82 Máu chuẩn 3 thành phần Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. MYT 302/Myt-3D/R&D Systems , Inc/Mỹ 9.600.000
83 Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học
7 thùng Theo quy định tại Chương V. N110105/Neo Diluent NK/NeoMedica/Serbia 19.390.000
84 Ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học
5 Chai Theo quy định tại Chương V. N110211/Neo Lysis NK/NeoMedica/Serbia 7.500.000
85 IVD rửa dành cho máy huyết học
5 thùng Theo quy định tại Chương V. N110303/Neo Rinse NK/NeoMedica/Serbia 10.650.000
86 IVD rửa dành cho máy huyết học
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. N16401/Neo CeIN Cleaner/NeoMedica/Serbia 5.900.000
87 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ALBU-0700/ALBUMIN/Elitech/Pháp 18.846.000
88 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. ALSL-0430/ALT/GPT 4+1SL/Elitech/Pháp 48.660.000
89 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. ASSL-0510/AST/GOT 4+1 SL/Elitech/Pháp 55.000.000
90 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. AMSL-0400/AMYLASE SL/Elitech/Pháp 16.596.000
91 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BIDI-0500/Bilirubin Direct /Elitech/Pháp 9.000.000
92 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Total
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BITO-0600/BILIRUBIN TOTAL 4+1/Elitech/Pháp 9.430.000
93 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. CHSL-0507/Cholesterol SL/Elitech/Pháp 51.975.000
94 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. CRSL-0630/CREATININE PAP SL/Elitech/Pháp 100.488.000
95 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GPSL-0507/GLUCOSE PAP SL/Elitech/Pháp 37.125.000
96 Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. PROB-0700/TOTAL PROTEIN PLUS/Elitech/Pháp 30.046.000
97 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. TGML-0517/TRIGLYCERIDES MONO SL NEW/Elitech/Pháp 60.885.000
98 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. URSL-0427/UREA UV SL/Elitech/Pháp 58.378.320
99 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. AUML-0507/URIC ACID MONO SL/Elitech/Pháp 26.648.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Có thể chấp nhận được việc từ chối không bảo vệ ai đó, nhưng việc bảo vệ ai đó một cách lơ là không khác gì tội ác. "

Marcus Tullius Cicero

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây