Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108126865 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THANH CHÚC | 1.139.267.320 | 1.080.440.800 | 68 | Xem chi tiết |
2 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 835.187.720 | 921.870.000 | 31 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 2 nhà thầu | 1.855.893.440 | 2.002.310.800 | 99 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CONT-0060/ELITROL I/Elitech/Pháp | 29.700.000 | |
2 | Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CALI-0550/Elical 2/Elitech/Pháp | 12.468.000 | |
3 | Bộ hoá chất rửa kim, cuvet, hệ thống máy sinh hoá |
|
6 | Can, chai | Theo quy định tại Chương V. | 105-000107-00/CD 80 Detergent/Mindray/Trung Quốc | 43.200.000 | |
4 | Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 115-004016-00/Plastic Cuvette/Mindray/Trung Quốc | 7.500.000 | |
5 | Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 801-BA80-00222-00/20W lamp/Mindray/Trung Quốc | 31.680.000 | |
6 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 102595/Aution Sticks 10V/Arkray/Arkray /Philippine | 45.600.000 | |
7 | Huyết thanh mẫu Anti A |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BG 1101/Anti A/Sifin Diagnostics GmbH/Đức | 288.800 | |
8 | Huyết thanh mẫu Anti B |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BG 1111/Anti B/Sifin Diagnostics GmbH/Đức | 288.800 | |
9 | Huyết thanh mẫu Anti AB |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BG 1131/Anti AB/Sifin Diagnostics GmbH/Đức | 288.800 | |
10 | Viên nén khử khuẩn các bề mặt cứng |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 1.260.000 | |
11 | Chẩn đoán nhanh kháng thể kháng virus HIV 1/2 (dạng Que nhúng) |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.940.000 | |
12 | Phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B HBsAg (dạng que nhúng) |
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.575.000 | |
13 | Nước cất |
|
5 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 500.000 | |
14 | Dầu sả |
|
120 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 8.006.400 | |
15 | Cồn 90 độ |
|
28 | Can | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 20.580.000 | |
16 | Bộ nhuộm Gram |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 780.000 | |
17 | Bông y tế thấm nước |
|
110 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.550.000 | |
18 | Băng bó Bột cỡ 15cm x 4,6m |
|
37 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 699.300 | |
19 | Băng cuộn 10cm x 5 m |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 147.000 | |
20 | Băng dính cuộn vải lụa y tế 2.5cmx5m |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.268.000 | |
21 | Băng dính cuộn vải lụa y tế 5cm x 5m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt nam | 1.260.000 | |
22 | Gạc hút y tế khổ 1.2m |
|
500 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.150.000 | |
23 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 94.500 | |
24 | Bơm cho ăn 50ml |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 345.000 | |
25 | Bơm tiêm 1ml |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 59.800 | |
26 | Bơm tiêm 5ml |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.950.000 | |
27 | Bơm tiêm 10ml |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.835.000 | |
28 | Bơm tiêm 20ml |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 840.000 | |
29 | Kim cánh bướm 23G, 25G |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 189.000 | |
30 | Kim trích máu |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 21.000 | |
31 | Kim lấy máu, lấy thuốc các số |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.029.000 | |
32 | Kim luồn mạch máu các loại,các cỡ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn độ | 13.650.000 | |
33 | Kim chọc dò gây tê tủy sống |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | nhật bản | 2.100.000 | |
34 | Kim luồn dùng cho máy Laser nội mạch |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ý | 151.200.000 | |
35 | Kim quang dùng cho máy lase nội mạch |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung quôcd | 42.525.000 | |
36 | Kim châm cứu các loại, các cỡ |
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung quôc | 99.750.000 | |
37 | Bộ dây truyền dịch kim cánh bướm các Số |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.360.000 | |
38 | Găng cao su các loại, các cỡ (có bột) |
|
20.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 17.640.000 | |
39 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
3.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt nam | 11.970.000 | |
40 | Túi đựng nước tiểu |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 525.000 | |
41 | Ống nghiệm chống đông EDTA-K2 |
|
7.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.060.000 | |
42 | Ống nghiệm chống đông Heparin |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 124.000 | |
43 | Ống nghiệm chống đông hạt thuỷ tinh, silica |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 189.000 | |
44 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 210.000 | |
45 | Ống nghiệm thủy tinh to (đựng nước tiểu) |
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.890.000 | |
46 | Cốc đựng đờm, bệnh phẩm khác |
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 130.000 | |
47 | Túi đựng rác thải màu đen |
|
10 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 577.500 | |
48 | Túi đựng rác thải màu trắng |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.887.500 | |
49 | Túi đựng rác thải màu vàng |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.887.500 | |
50 | Túi đựng rác thải màu xanh |
|
325 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 18.768.750 | |
51 | Sonde dạ dày |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.500 | |
52 | Sonde hút nhớt các số có van |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 65.520 | |
53 | Dây thở oxy 2 nhánh |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 105.000 | |
54 | Chỉ khâu liền kim Chromic Cutgut số 3/0 dài 70cm-75cm |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | trung quốc | 7.875.000 | |
55 | Lưỡi dao mổ vô trùng các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ấn độ | 94.500 | |
56 | Phim X-Quang số hóa 25cm x 30cm (10"x12") |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 529.000.000 | |
57 | Sonde Foley 2 nhánh cỡ số 12- 24 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 105.000 | |
58 | Sonde Nelaton các số |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | trung quốc | 42.000 | |
59 | Kim cấy chỉ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.000.000 | |
60 | Kim chích máu |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 21.000 | |
61 | Đầu côn vàng |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 21.000 | |
62 | Điện cực tim nền xốp |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 147.000 | |
63 | Mask thở oxy Sơ sinh, NL+TE |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 252.000 | |
64 | Bóng đèn hồng ngoại |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 8.000.000 | |
65 | Dây garo cao su |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 630.000 | |
66 | Giấy điện tim 6 cần |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 3.410.000 | |
67 | Giấy in siêu âm |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 2.816.000 | |
68 | Giấy in nước tiểu |
|
36 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 302.400 | |
69 | Huyết áp điện tử |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | nhật bản | 31.500.000 | |
70 | Lam kính mài |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.800 | |
71 | Lamen |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 210.000 | |
72 | Mũ giấy đã tiệt trùng |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.520.000 | |
73 | Khẩu trang |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.100.000 | |
74 | Que đè lưỡi gỗ |
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.075.000 | |
75 | Ống nghe |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 2.100.000 | |
76 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
|
500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 157.500 | |
77 | Hộp đựng kim tiêm y tế an toàn |
|
3 | Kiện | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.250 | |
78 | Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học |
|
8 | Can | Theo quy định tại Chương V. | HM 18-009-10/Mythic 18 Diluent/PZ CORMAY S.A/Ba Lan | 38.016.000 | |
79 | Ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | HM 18-008-1/Mythic 18 Cyanide free Lytic solution/PZ CORMAY S.A/Ba Lan | 27.000.000 | |
80 | Dung dịch enzym rửa |
|
7 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | HM 18-007-1/Mythic 18-22 Enzymatic Cleaning Solution/PZ CORMAY S.A/Ba Lan | 19.600.000 | |
81 | Hóa chất rửa dùng cho máy huyết học |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | HM 18-011-025/Mythic 18-22 Flush –Cleaner/PZ CORMAY S.A/Ba Lan | 3.440.000 | |
82 | Máu chuẩn 3 thành phần Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | MYT 302/Myt-3D/R&D Systems , Inc/Mỹ | 9.600.000 | |
83 | Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học |
|
7 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | N110105/Neo Diluent NK/NeoMedica/Serbia | 19.390.000 | |
84 | Ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | N110211/Neo Lysis NK/NeoMedica/Serbia | 7.500.000 | |
85 | IVD rửa dành cho máy huyết học |
|
5 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | N110303/Neo Rinse NK/NeoMedica/Serbia | 10.650.000 | |
86 | IVD rửa dành cho máy huyết học |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | N16401/Neo CeIN Cleaner/NeoMedica/Serbia | 5.900.000 | |
87 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ALBU-0700/ALBUMIN/Elitech/Pháp | 18.846.000 | |
88 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ALSL-0430/ALT/GPT 4+1SL/Elitech/Pháp | 48.660.000 | |
89 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ASSL-0510/AST/GOT 4+1 SL/Elitech/Pháp | 55.000.000 | |
90 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AMSL-0400/AMYLASE SL/Elitech/Pháp | 16.596.000 | |
91 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BIDI-0500/Bilirubin Direct /Elitech/Pháp | 9.000.000 | |
92 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Total |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BITO-0600/BILIRUBIN TOTAL 4+1/Elitech/Pháp | 9.430.000 | |
93 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CHSL-0507/Cholesterol SL/Elitech/Pháp | 51.975.000 | |
94 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CRSL-0630/CREATININE PAP SL/Elitech/Pháp | 100.488.000 | |
95 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GPSL-0507/GLUCOSE PAP SL/Elitech/Pháp | 37.125.000 | |
96 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | PROB-0700/TOTAL PROTEIN PLUS/Elitech/Pháp | 30.046.000 | |
97 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TGML-0517/TRIGLYCERIDES MONO SL NEW/Elitech/Pháp | 60.885.000 | |
98 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | URSL-0427/UREA UV SL/Elitech/Pháp | 58.378.320 | |
99 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AUML-0507/URIC ACID MONO SL/Elitech/Pháp | 26.648.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có thể chấp nhận được việc từ chối không bảo vệ ai đó, nhưng việc bảo vệ ai đó một cách lơ là không khác gì tội ác. "
Marcus Tullius Cicero