Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6200069338 | PHƯƠNG ANH AUTO |
189.900.000 VND | 189.900.000 VND | 7 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu máy |
Mobill 10W40
|
5 | Lít | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Mỹ | 150.000 | |
2 | Lọc dầu |
Mitsubishi - MD069782
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 300.000 | |
3 | Bugi |
Mitsubishi - DENSO
|
6 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 280.000 | |
4 | Dây cu roa cam |
Mitsubishi - A16, R436, r406
|
1 | Dây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.430.000 | |
5 | Bi tăng cam |
Mitsubishi - GMB GT80750
|
1 | Vòng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.350.000 | |
6 | Bi tỳ máy phát |
Mitsubishi - GT154821
|
2 | Vòng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.050.000 | |
7 | Dây cu roa trợ lực lái |
Mitsubishi - 7PK 2415
|
1 | Dây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 550.000 | |
8 | Dây cu roa máy phát |
Mitsubishi - SPB 13mm, B10mm
|
1 | Dây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.050.000 | |
9 | Dây cao áp |
Mitsubishi - MD997506
|
1 | Sợi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 3.200.000 | |
10 | Nắp chia điện |
Mitsubishi - MD611526
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.750.000 | |
11 | Bảo dưỡng củ đề |
Vệ sinh, tra dầu mỡ đảm bảo xe hoạt động an toàn
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
12 | Thông xúc kim phun |
Làm sạch cặn bẩn
|
6 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
13 | Bảo dưỡng máy phát |
Vệ sinh, tra dầu mỡ đảm bảo xe hoạt động an toàn
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
14 | Bạc biên |
Mitsubishi - 1052A360
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.100.000 | |
15 | Bạc ba lê |
Mitsubishi - 1115A091
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.150.000 | |
16 | Căn rơ dọc |
Căn chỉnh hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 600.000 | |
17 | Roa ép xi lanh |
Nén khí hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 1.400.000 | |
18 | Pít tông |
Mitsubishi - 4D56
|
6 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.450.000 | |
19 | Xéc măng hơi |
Mitsubishi - 6G72
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.750.000 | |
20 | Xéc măng dầu |
Mitsubishi - 0793 BG72
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.850.000 | |
21 | Bơm nhớt |
Mitsubishi - V32 MD181496
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 3.980.000 | |
22 | Con đội thủy lực |
Mitsubishi - MD377560
|
12 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 500.000 | |
23 | Xu páp hút + xả |
Mitsubishi - MD301193
|
12 | Con | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 300.000 | |
24 | Mặt máy |
Mitsubishi - L-310820-18
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 7.500.000 | |
25 | Gioăng mặt máy |
Mitsubishi - MD165614
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.450.000 | |
26 | Gioăng nắp su páp |
Mitsubishi - GMB GT80750
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 170.000 | |
27 | Phớt ghít |
Mitsubishi - MD184383
|
12 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 200.000 | |
28 | Rà su páp |
Giảm độ mòn của su páp hoặc tương đương
|
2 | Mặt | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 390.000 | |
29 | Phớt đầu trục cơ |
Mitsubishi - MD088850
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 450.000 | |
30 | Phớt đuôi trục cơ |
Mitsubishi - MC811011
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 730.000 | |
31 | Phớt đầu trục cam |
Mitsubishi - KT 35x50
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 350.000 | |
32 | Bơm nước |
Mitsubishi - MD 979171
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 3.450.000 | |
33 | Dầu rửa |
Petrolimex
|
15 | Lít | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Petrolimex | 16.000 | |
34 | Nước làm mát |
Oki
|
3 | Hộp | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
35 | Trục cam |
Mitsubishi - 1015B405
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.750.000 | |
36 | Roa mài trục cơ |
Giảm độ mòn của trục cơ hoặc tương đương
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 2.500.000 | |
37 | Má phanh trước |
Mitsubishi - MZ690562
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.850.000 | |
38 | Má phanh sau |
Mitsubishi - L-191120-10
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.950.000 | |
39 | Cúp ben phanh trước |
Mitsubishi - 4605A259
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 750.000 | |
40 | Cúp ben phanh sau |
Mitsubishi - 4605A312
|
1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 750.000 | |
41 | Rô tuyn đứng trên |
Mitsubishi - 4010A137
|
1 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.650.000 | |
42 | Rô tuyn đứng dưới |
Mitsubishi - MR296269
|
1 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.650.000 | |
43 | Càng A dưới |
Mitsubishi - 4013A472
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 6.500.000 | |
44 | Càng A trên |
Mitsubishi - MR269093
|
2 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.250.000 | |
45 | Rô tuyn bót lái chính |
Mitsubishi - MB831042
|
1 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.750.000 | |
46 | Rô tuyn bót lái phụ |
Mitsubishi - MD832015
|
1 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.850.000 | |
47 | Rô tuyn lái trong |
Mitsubishi - 4422A12
|
2 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.150.000 | |
48 | Rô tuyn lái ngoài |
Mitsubishi - MB831043
|
2 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.150.000 | |
49 | Rô tuyn trụ trên |
Mitsubishi - MB381514
|
2 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.950.000 | |
50 | Rô tuyn trụ dưới |
Mitsubishi - MB512482
|
2 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.950.000 | |
51 | Láp trước |
Mitsubishi - 4157L711
|
2 | Cây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 6.500.000 | |
52 | Láp trung gian |
Mitsubishi - 314LL147
|
1 | Cây | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.800.000 | |
53 | Bi láp trung gian |
Mitsubishi - MD368104
|
1 | Vòng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 550.000 | |
54 | Phớt láp trung gian |
Mitsubishi - 4132-27-12
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 450.000 | |
55 | Dầu cầu trước + sau |
Kixx 80W90
|
7 | Lít | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Hàn Quốc | 150.000 | |
56 | Dầu số chính + phụ |
Kixx 80W90
|
8 | Lít | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Hàn Quốc | 150.000 | |
57 | Bi may ơ trước |
Mitsubishi - MB092749
|
4 | Vòng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 850.000 | |
58 | Bi may ơ sau |
Mitsubishi - MB932726
|
2 | Vòng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.100.000 | |
59 | Phớt may ơ trước + sau |
Mitsubishi - 93016-72001
|
4 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 650.000 | |
60 | Bảo dưỡng phanh |
Giúp xe vận hành an toàn
|
4 | Bánh | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
61 | Dầu phanh |
DOT3
|
2 | Chai | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
62 | Quạt ly tâm |
Mitsubishi - MD350982
|
1 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 7.200.000 | |
63 | Bi chữ thập |
Mitsubishi - MR196837
|
4 | Vòng | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.350.000 | |
64 | Cao su ắc nhíp |
Mitsubishi - MB111203
|
8 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 200.000 | |
65 | Cao su chân máy |
Mitsubishi - MR510056
|
2 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.150.000 | |
66 | Đệm nhíp |
Mitsubishi - 7128L01
|
8 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 50.000 | |
67 | Dây phanh tay |
Mitsubishi - MB520883
|
2 | Sợi | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 1.350.000 | |
68 | Nhíp sau |
Mitsubishi - 12453-42-11
|
4 | Lá | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 2.300.000 | |
69 | Cao su sàn xe |
Mitsubishi - MR21543
|
8 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 550.000 | |
70 | Cao su đồng tiền |
Mitsubishi - MR31645
|
8 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 80.000 | |
71 | Nhân công hoàn thiện |
Nhân công tháo lắp hoàn thiện xe
|
1 | Xe | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Việt Nam | 4.000.000 | |
72 | Cao su cân bằng trước |
Mitsubishi - MR13468
|
2 | Quả | Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật tại E-HSMT | Nhật Bản | 300.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những sự lăng nhục đối với con người thật khó lòng quên được và chớ ai quên những sự lăng nhục đối với con người. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...