Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông y tế không thấm nước 1kg |
G3VT0001
|
200 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 28.520.000 | |
2 | Bông y tế thấm nước 1kg |
G3VT0002
|
600 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam | 69.300.000 | |
3 | Bông y tế thấm nước 25 gram |
G3VT0003
|
200 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam | 704.000 | |
4 | Bông gòn viên (Ø1cm-Ø3cm) |
G3VT0004
|
50 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam | 5.995.000 | |
5 | Băng bột bó 10 x 2.7 cm |
G3VT0005
|
4.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd, Trung Quốc | 27.200.000 | |
6 | Băng bột bó 15 x 2.7 cm |
G3VT0006
|
8.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd, Trung Quốc | 86.400.000 | |
7 | Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m |
G3VT0007
|
6.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 94.200.000 | |
8 | Băng gạc cuộn y tế 7cm x 5m |
G3VT0008
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 6.825.000 | |
9 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, không vô trùng |
G3VT0009
|
500.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 205.000.000 | |
10 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, vô trùng |
G3VT0010
|
20.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 8.500.000 | |
11 | Gạc phẫu thuật 10cm x 20cm x 8 lớp, không vô trùng |
G3VT0011
|
100.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 96.600.000 | |
12 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng cản quang 20cm x 80cmx 6 lớp |
G3VT0012
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 91.035.000 | |
13 | Gạc phẫu thuật ổ bụng tiệt trùng không cản quang 30cm x 40cmx 8 lớp |
G3VT0013
|
50.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 286.150.000 | |
14 | Gạc ép sọ não 2 x 8cm x 2 lớp, cản quang vô trùng |
G3VT0014
|
50.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 34.750.000 | |
15 | Gạc phẫu thuật có cản quang 2 x 30cm x 6 lớp |
G3VT0015
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 13.500.000 | |
16 | Mũ bao tóc phẫu thuật sử dụng một lần tiệt trùng |
G3VT0016
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 6.860.000 | |
17 | Mũ bao tóc phẫu thuật sử dụng một lần chưa tiệt trùng |
G3VT0017
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 15.750.000 | |
18 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m |
G3VT0018
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | R1010 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 12.474.000 | |
19 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10 cm |
G3VT0019
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | R1010 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 6.237.000 | |
20 | Băng keo cuộn co giãn 15cm x 10 cm |
G3VT0020
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | R1510 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 8.400.000 | |
21 | Băng keo y tế trong suốt 2.5cm |
G3VT0021
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | P2505 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 105.000.000 | |
22 | Băng keo cuộn (lụa) 2.5cm |
G3VT0022
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | S2505R - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 157.500.000 | |
23 | Băng keo cá nhân |
G3VT0023
|
50.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | B100 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 17.850.000 | |
24 | Băng keo có gạc vô trùng 6cm x 7cm |
G3VT0024
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | D0607 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 21.000.000 | |
25 | Băng keo có gạc vô trùng 20cm x 9cm |
G3VT0025
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | D0920 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 26.000.000 | |
26 | Băng keo có gạc vô trùng 25cm x 9cm |
G3VT0026
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | D0925 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 31.500.000 | |
27 | Băng keo vải không dệt |
G3VT0027
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | P2505 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 52.500.000 | |
28 | Băng cố định kim luồn |
G3VT0028
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | D0607 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan | 10.500.000 | |
29 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
G3VT0032
|
100.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 61.900.000 | |
30 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
G3VT0033
|
500.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 310.500.000 | |
31 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
G3VT0034
|
250.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 229.000.000 | |
32 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
G3VT0035
|
50.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 74.500.000 | |
33 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
G3VT0036
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 36.500.000 | |
34 | Bơm tiêm nhựa cho ăn 50ml |
G3VT0037
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 36.500.000 | |
35 | Bơm tiêm nhựa 3ml có luer lock |
G3VT0038
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 1.296.000 | |
36 | Bơm tiêm 50ml có luer lock |
G3VT0039
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 13.950.000 | |
37 | Bơm tiêm 20ml có luer lock |
G3VT0040
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 875.000 | |
38 | Bơm tiêm Insulin 1ml (100UI) |
G3VT0041
|
100.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 86.500.000 | |
39 | Dây truyền dịch sử dụng một lần |
G3VT0042
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 359.000.000 | |
40 | Dây truyền truyền máu có đuôi xoắn |
G3VT0043
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 46.000.000 | |
41 | Bộ dây nối bơm tiêm điện truyền dịch |
G3VT0044
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 8.900.000 | |
42 | Kim rút thuốc |
G3VT0045
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 83.700.000 | |
43 | Mask thở oxy có túi thở |
G3VT0051
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/Trung Quốc | 20.700.000 | |
44 | Mask thở oxy không túi thở |
G3VT0052
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/Trung Quốc | 10.350.000 | |
45 | Mask + dây thở khí dung |
G3VT0053
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd/Trung Quốc | 13.225.000 | |
46 | Dây thở oxy 2 nhánh,sơ sinh,trẻ em người lớn |
G3VT0054
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/ Việt Nam | 18.860.000 | |
47 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
G3VT0055
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - India | 184.800.000 | |
48 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
G3VT0056
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - India | 6.930.000 | |
49 | Kim luồn gây tê tủy sống các cỡ |
G3VT0057
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - India | 32.340.000 | |
50 | Kim luồn an toàn có cánh, có cổng, các cỡ |
G3VT0058
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - India | 21.000.000 | |
51 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu. |
G3VT0059
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson - United States | 31.500.000 | |
52 | Khóa 03 ngã không dây nối |
G3VT0060
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Disposafe Health - India | 1.680.000 | |
53 | Khóa 03 ngã, có dây nối 10 cm |
G3VT0061
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yudu - China | 6.300.000 | |
54 | Khóa 03 ngã, có dây nối chống xoắn 25cm |
G3VT0062
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zibo - China | 6.300.000 | |
55 | Khóa 03 ngã, có dây nối chống xoắn 100cm |
G3VT0063
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zibo - China | 9.660.000 | |
56 | Găng tay khám bệnh không bột |
G3VT0064
|
10.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 11.550.000 | |
57 | Găng tay khám bệnh có bột |
G3VT0065
|
300.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 243.000.000 | |
58 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
G3VT0066
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 152.250.000 | |
59 | Găng tay sản khoa phẫu thuật tiệt trùng các số |
G3VT0067
|
500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 6.510.000 | |
60 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 2 |
G3VT0068
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S30Z, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 45.855.720 | |
61 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 3 |
G3VT0069
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S20A, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 3.591.000 | |
62 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 4 |
G3VT0070
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S15Z, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 3.969.000 | |
63 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 5 |
G3VT0071
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S10Q, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 3.969.000 | |
64 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 6 |
G3VT0072
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S07B, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 5.731.992 | |
65 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 7 |
G3VT0073
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S05B, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 6.608.196 | |
66 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 8 |
G3VT0074
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S04A, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 15.044.400 | |
67 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 1 + kim tam giác |
G3VT0075
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3933C, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 3.175.200 | |
68 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 2 + kim tam giác |
G3VT0076
|
3.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 40.446.000 | |
69 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 3 + kim tam giác |
G3VT0077
|
2.880 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3328D, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 32.356.800 | |
70 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 4 + kim tam giác |
G3VT0078
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 13.482.000 | |
71 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 5 + kim tam giác |
G3VT0079
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3605, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 4.032.000 | |
72 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 6 + kim tam giác |
G3VT0080
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3372, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 5.571.360 | |
73 | Chỉ khâu mắt Nylon 10/0 |
G3VT0081
|
60 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3717B, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 8.700.000 | |
74 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 1-0 |
G3VT0082
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022468 | 54.719.280 | |
75 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 2-0 |
G3VT0083
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022026 | 34.201.440 | |
76 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 3-0 |
G3VT0084
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022015 | 33.483.240 | |
77 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 4-0 |
G3VT0085
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022014 | 33.483.240 | |
78 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 5-0 |
G3VT0086
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022003 | 33.483.240 | |
79 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 0, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C |
G3VT0087
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2346, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 39.060.000 | |
80 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C |
G3VT0088
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 38.430.000 | |
81 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm/26 mm |
G3VT0089
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 37.800.000 | |
82 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 25mm/26 mm 1/2C |
G3VT0090
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 37.800.000 | |
83 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C |
G3VT0091
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2304, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 39.060.000 | |
84 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 0/0 |
G3VT0092
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2346, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 39.060.000 | |
85 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0 |
G3VT0093
|
2.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 76.860.000 | |
86 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0 |
G3VT0094
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 37.800.000 | |
87 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0 |
G3VT0095
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 37.800.000 | |
88 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 |
G3VT0096
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2304A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 39.060.000 | |
89 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 5/0 |
G3VT0097
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2526, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 14.848.560 | |
90 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 0 |
G3VT0098
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B1068556 | 30.000.600 | |
91 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 1 |
G3VT0099
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B1068557 | 30.000.600 | |
92 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 2 |
G3VT0100
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C1068042 | 24.601.500 | |
93 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 3 |
G3VT0101
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C1068041 | 24.003.000 | |
94 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65 mm, khâu gan |
G3VT0102
|
60 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B0068674 | 7.079.940 | |
95 | Chỉ tan chậm Chromic 2/0 + kim tròn |
G3VT0103
|
2.400 | tép | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G - Belgium | 60.480.000 | |
96 | Chỉ tan chậm Chromic 2/0 + kim tròn 20mm-24mm (chỉ nhu châm) |
G3VT0104
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 9.135.000 | |
97 | Chỉ tan chậm Chromic 4/0 + kim tròn 20mm-24mm (chỉ nhu châm) |
G3VT0105
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 5.896.800 | |
98 | Chỉ Silk 2/0 kim tròn |
G3VT0106
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 6.174.000 | |
99 | Chỉ Silk 2/0 không kim |
G3VT0107
|
144 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 982.800 | |
100 | Chỉ Silk 3/0 có kim |
G3VT0108
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 5.985.000 | |
101 | Chỉ Silk 3/0 không kim |
G3VT0109
|
144 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 982.800 | |
102 | Chỉ Silk 5/0 có kim |
G3VT0110
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 982.800 | |
103 | Chỉ Silk 6/0 có kim tròn |
G3VT0111
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G - Belgium | 2.419.200 | |
104 | Chỉ Silk 6/0 có kim tam giác |
G3VT0112
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CPT- Việt Nam | 1.927.800 | |
105 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng |
G3VT0113
|
150 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc, Mã hàng hóa: 100106; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. | 34.650.000 | |
106 | Dây nối bơm tiêm cản quang 1 nòng |
G3VT0114
|
500 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc, Mã hàng hóa: 600101; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. | 20.475.000 | |
107 | Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn 28cm x15cm |
G3VT0115
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KH20-28x15 Thời Thanh Bình | 966.000 | |
108 | Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn 28cm x 30cm |
G3VT0116
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KH20-28x30 Thời Thanh Bình | 6.888.000 | |
109 | Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn 28cm x45cm |
G3VT0117
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KH20-28x45 Thời Thanh Bình | 29.295.000 | |
110 | Mảnh ghép thoát vị bẹn 5cmx10cm |
G3VT0118
|
50 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, 1064315 | 43.665.000 | |
111 | Mảnh ghép thoát vị bẹn 10cmx15cm |
G3VT0119
|
30 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, 1064495 | 45.237.000 | |
112 | Mảnh ghép thoát vị bẹn 15cmx15cm |
G3VT0120
|
20 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, 1064435 | 31.492.000 | |
113 | Ống thông mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ |
G3VT0127
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S/CỘNG HÒA SÉC | 11.550.000 | |
114 | Ống thông mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần |
G3VT0128
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S/CỘNG HÒA SÉC | 34.650.000 | |
115 | Ống thông khí quản kèm ống hút các số |
G3VT0129
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./MEXICO | 7.345.800 | |
116 | Ống thông khí quản trái 2 nòng các cỡ |
G3VT0130
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./MEXICO | 19.950.000 | |
117 | Ống thông khí quản có lò xo các số |
G3VT0131
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./MEXICO | 6.300.000 | |
118 | Ống thông nội khí quản cong miệng/ cong mũi có bóng các số |
G3VT0132
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN | 96.600.000 | |
119 | Ống thông nội khí quản cong miệng/cong mũi không bóng |
G3VT0133
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN | 5.040.000 | |
120 | Cây thông nòng đặt nội khí quản |
G3VT0134
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd./MALAYSIA | 567.000 | |
121 | Ống thông troca chọc lồng ngực số 10/12/16/20/23/24/28/32 |
G3VT0135
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd/ISRAEL | 17.850.000 | |
122 | Ống thông nội khí quản cong gập mũi có bóng các số |
G3VT0136
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN | 19.950.000 | |
123 | Ống thông nội khí quản cong gập miệng các số |
G3VT0137
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN | 19.950.000 | |
124 | Ống thông tiểu 2 nhánh, có bóng các số |
G3VT0138
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd./MALAYSIA | 66.150.000 | |
125 | Ống thông tiểu 3 nhánh có bóng các số |
G3VT0139
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd./MALAYSIA | 13.650.000 | |
126 | Ống thông nuôi ăn 29 ngày |
G3VT0140
|
700 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co./ĐÀI LOAN | 104.370.000 | |
127 | Bóng bóp giúp thở Ampu các cỡ |
G3VT0152
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hsiner Co., Ltd./ĐÀI LOAN | 11.550.000 | |
128 | Bộ xông khí dung dùng cho máy thở |
G3VT0153
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi/THỔ NHĨ KỲ | 2.310.000 | |
129 | Mask cho máy thở không xâm lấn |
G3VT0154
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hsiner Co., Ltd./ĐÀI LOAN | 16.800.000 | |
130 | Lọc khuẩn máy thở |
G3VT0155
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Meditech Systems Ltd/ANH QUỐC | 12.075.000 | |
131 | Lọc khuẩn máy thở 3 chức năng |
G3VT0156
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Meditech Systems Ltd/ANH QUỐC | 29.400.000 | |
132 | Dây máy thở hai bẫy nước |
G3VT0157
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi/THỔ NHĨ KỲ | 68.250.000 | |
133 | Đầu nối dây máy thở |
G3VT0158
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi/THỔ NHĨ KỲ | 5.040.000 | |
134 | Bộ dây máy thở oxy dòng cao |
G3VT0159
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Create Biotech Co.,Ltd/ĐÀI LOAN | 42.000.000 | |
135 | Cannula thở cho máy oxy dòng cao |
G3VT0160
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Create Biotech Co.,Ltd/ĐÀI LOAN | 21.000.000 | |
136 | Bộ làm ẩm cho mở khí quản (Mũi Giả) |
G3VT0161
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pharma Systems AB/THỤY ĐIỂN | 4.200.000 | |
137 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
G3VT0162
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: K50430-001; Hãng sản xuất: Technomed Europe | 4.200.000 | |
138 | Kim điện cơ dùng 1 lần |
G3VT0163
|
100 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: B50600-00x; Hãng sản xuất: Technomed Europe | 12.600.000 | |
139 | Điện cực đất loại dán cho điện cơ |
G3VT0164
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: K50431-002; Hãng sản xuất: Technomed Europe | 6.825.000 | |
140 | Dây cáp nối cho kim điện cơ. |
G3VT0165
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: D64-551; Hãng sản xuất: Technomed Europe | 31.500.000 | |
141 | Điện cực nhẫn |
G3VT0166
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Mã hiệu: 5032-TP Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated | 52.500.000 | |
142 | Nhiệt kế |
G3VT0167
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Yuyue Medical Instrument Co.LTD/TRUNG QUỐC | 2.100.000 | |
143 | Máy đo huyết áp |
G3VT0168
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Troge Medical GmbH/ĐỨC | 32.000.000 | |
144 | Ống nghe huyết áp |
G3VT0169
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M/MỸ | 11.800.000 | |
145 | Khăn có lỗ tròn chưa tiệt trùng |
G3VT0173
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 11.655.000 | |
146 | Áo phẫu thuật sử dụng một lần |
G3VT0174
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 115.000.000 | |
147 | Bộ khăn tổng quát |
G3VT0175
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 93.500.000 | |
148 | Bộ khăn chụp mạch vành |
G3VT0176
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 21.000.000 | |
149 | Bộ khăn phẫu thuật khớp gối |
G3VT0177
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 11.250.000 | |
150 | Bộ khăn chụp mạch não |
G3VT0178
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 20.000.000 | |
151 | Clip kẹp mạch máu Titan |
G3VT0179
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 004200/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/Mexico | 20.000.000 | |
152 | Clip kẹp mạch máu polymer các cỡ |
G3VT0180
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 544220; 544230; 544240; 544250/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/Mexico | 42.500.000 | |
153 | Kẹp da |
G3VT0181
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 528135/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/Mexico | 35.000.000 | |
154 | Kim châm cứu tiệt trùng |
G3VT0186
|
150.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. | 42.900.000 | |
155 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
G3VT0190
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 1.100.000 | |
156 | Que thử đường huyết |
G3VT0191
|
20.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Swiscare Technology CO. LTD/ Taiwan; SG06 | 65.100.000 | |
157 | Kim chích lấy máu đo đường huyết |
G3VT0192
|
20.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Promisemed Hangzhou - China | 3.460.000 | |
158 | Que thử đường huyết 5 giây ( Bao gồm que+kim) |
G3VT0193
|
30.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: Precichek Blood Glucose Test Strip; Hãng sản xuất: HMD BioMedical Inc. | 122.850.000 | |
159 | Khăn đắp vô trùng 80x 80 có lỗ |
G3VT0194
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết - Việt Nam/12256 | 3.222.000 | |
160 | Dây truyền dịch an toàn |
G3VT0195
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Kỹ mã hiệu: N-ISA-003AS-NST-ECE - Hãng sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd./ Trung Quốc | 4.450.000 | |
161 | Khẩu trang VN95 |
G3VT0196
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đại Tín - Việt Nam | 14.000.000 | |
162 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
G3VT0197
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam 101502 Thời Thanh Bình | 34.200.000 | |
163 | Bình dẫn lưu vết thương 200ml Fr10 |
G3VT0198
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd/Trung Quốc | 66.410.400 | |
164 | Bình dẫn lưu vết thương 400ml Fr14 |
G3VT0199
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3001N - Suru International PVT. LTD. - Ấn Độ | 59.200.000 | |
165 | Điện cực tim |
G3VT0200
|
45.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: LT-P-401; Hãng sản xuất: Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd | 54.495.000 | |
166 | Dao mổ mũi nhọn,đầu tù lưỡi bầu các số |
G3VT0201
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen /China | 4.914.000 | |
167 | Bàn chảy rửa tay phòng mổ |
G3VT0202
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc | 3.030.000 | |
168 | Tay dao đốt điện |
G3VT0203
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Jinhua HUATONG MEDICAL Appliance Co.,Ltd./Trung Quốc-HT-1 | 94.500.000 | |
169 | Bao camera nọi soi |
G3VT0204
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam BT01 Thời Thanh Bình | 8.740.500 | |
170 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
G3VT0206
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Sujia Medical Device Co.,Ltd | 9.820.000 | |
171 | Catherter Tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
G3VT0207
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FV-2726 | 44.100.000 | |
172 | Bộ catheter cổ hầm dùng trong lọc máu dài hạn |
G3VT0208
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | 6393150/6393190/6393230/6393270 - Bard Reynosa S.A. De C.V - Mexico | 162.000.000 | |
173 | Ống dẫn lưu ổ bụng cứng. mềm các số |
G3VT0210
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 3.300.000 | |
174 | Dây thở oxy 1 nhánh các cỡ |
G3VT0211
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH SX và TM TBYT Hoàng Sơn, Việt Nam | 1.100.000 | |
175 | Ống Airway các cỡ |
G3VT0212
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd | 3.650.000 | |
176 | Sonde pezzer các cỡ |
G3VT0213
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 840.000 | |
177 | Sonde chữ T |
G3VT0214
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 840.000 | |
178 | Sonde hậu môn |
G3VT0215
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed - Trung Quốc | 150.000 | |
179 | Bộ hút đàm kín |
G3VT0217
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr | 5.796.000 | |
180 | Bộ hút đàm kín cather mount, sử dụng 72 giờ khóa một chiều an toàn |
G3VT0218
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr | 5.796.000 | |
181 | Túi hậu môn nhân tạo loại xả |
G3VT0220
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Medical SAS, Pháp, 55410A | 2.049.600 | |
182 | Đè lưỡi gỗ |
G3VT0221
|
99.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam ĐL02 Lạc Việt | 20.790.000 | |
183 | Bo hút nhớt |
G3VT0222
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Conod Medical - Trung Quốc | 10.800.000 | |
184 | Bình hủy kim 6.8l |
G3VT0224
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tương Lai - Việt Nam | 47.000.000 | |
185 | Dây garo |
G3VT0225
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 1.575.000 | |
186 | Vòng đeo tay bệnh nhân |
G3VT0226
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam Người lớn, Trẻ em, Mẹ và bé Thời Thanh Bình | 3.150.000 | |
187 | Vòng tránh thai |
G3VT0227
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pregna - Ấn Độ | 2.400.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghệ thuật là cây sự sống. Khoa học là cây cái chết. "
William Blake
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...