Gói thầu số 03: Vật tư tiêu hao thông thường

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
28
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Vật tư tiêu hao thông thường
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.059.162.420 VND
Ngày đăng tải
15:41 19/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
511/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN QUÂN Y 121 CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 9
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 3.222.000 5.700.000 1 Xem chi tiết
2 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 812.246.200 1.088.642.800 5 Xem chi tiết
3 vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 129.545.400 145.420.000 2 Xem chi tiết
4 vn1801455667 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN ĐÀI TRUNG 4.914.000 5.040.000 1 Xem chi tiết
5 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 1.454.740.000 2.017.676.800 3 Xem chi tiết
6 vn1800671785 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC 79.330.000 91.798.500 8 Xem chi tiết
7 vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 1.133.150.000 1.598.202.000 3 Xem chi tiết
8 vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 131.200.000 202.300.500 5 Xem chi tiết
9 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 670.161.000 750.930.000 3 Xem chi tiết
10 vn1801617526 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DHC VIỆT NAM 682.447.800 735.381.200 3 Xem chi tiết
11 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 42.900.000 60.750.000 1 Xem chi tiết
12 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 630.111.228 1.078.104.000 2 Xem chi tiết
13 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 427.499.680 411.225.120 4 Xem chi tiết
14 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 107.625.000 118.440.000 1 Xem chi tiết
15 vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 42.997.500 82.500.000 1 Xem chi tiết
16 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 94.500.000 112.896.000 1 Xem chi tiết
17 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 4.450.000 4.800.000 1 Xem chi tiết
18 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 104.029.500 144.877.500 5 Xem chi tiết
19 vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 97.500.000 97.500.000 1 Xem chi tiết
20 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 120.792.000 238.635.500 4 Xem chi tiết
21 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 177.345.000 217.050.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 21 nhà thầu 6.943.626.308 9.207.869.920 57

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bông y tế không thấm nước 1kg
G3VT0001
200 kg Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam 28.520.000
2 Bông y tế thấm nước 1kg
G3VT0002
600 kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam 69.300.000
3 Bông y tế thấm nước 25 gram
G3VT0003
200 gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam 704.000
4 Bông gòn viên (Ø1cm-Ø3cm)
G3VT0004
50 kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam 5.995.000
5 Băng bột bó 10 x 2.7 cm
G3VT0005
4.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd, Trung Quốc 27.200.000
6 Băng bột bó 15 x 2.7 cm
G3VT0006
8.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd, Trung Quốc 86.400.000
7 Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m
G3VT0007
6.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 94.200.000
8 Băng gạc cuộn y tế 7cm x 5m
G3VT0008
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 6.825.000
9 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, không vô trùng
G3VT0009
500.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 205.000.000
10 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, vô trùng
G3VT0010
20.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 8.500.000
11 Gạc phẫu thuật 10cm x 20cm x 8 lớp, không vô trùng
G3VT0011
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 96.600.000
12 Gạc phẫu thuật tiệt trùng cản quang 20cm x 80cmx 6 lớp
G3VT0012
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 91.035.000
13 Gạc phẫu thuật ổ bụng tiệt trùng không cản quang 30cm x 40cmx 8 lớp
G3VT0013
50.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 286.150.000
14 Gạc ép sọ não 2 x 8cm x 2 lớp, cản quang vô trùng
G3VT0014
50.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 34.750.000
15 Gạc phẫu thuật có cản quang 2 x 30cm x 6 lớp
G3VT0015
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 13.500.000
16 Mũ bao tóc phẫu thuật sử dụng một lần tiệt trùng
G3VT0016
10.000 cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 6.860.000
17 Mũ bao tóc phẫu thuật sử dụng một lần chưa tiệt trùng
G3VT0017
30.000 cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 15.750.000
18 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m
G3VT0018
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. R1010 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 12.474.000
19 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10 cm
G3VT0019
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. R1010 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 6.237.000
20 Băng keo cuộn co giãn 15cm x 10 cm
G3VT0020
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. R1510 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 8.400.000
21 Băng keo y tế trong suốt 2.5cm
G3VT0021
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. P2505 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 105.000.000
22 Băng keo cuộn (lụa) 2.5cm
G3VT0022
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. S2505R - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 157.500.000
23 Băng keo cá nhân
G3VT0023
50.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. B100 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 17.850.000
24 Băng keo có gạc vô trùng 6cm x 7cm
G3VT0024
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. D0607 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 21.000.000
25 Băng keo có gạc vô trùng 20cm x 9cm
G3VT0025
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. D0920 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 26.000.000
26 Băng keo có gạc vô trùng 25cm x 9cm
G3VT0026
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. D0925 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 31.500.000
27 Băng keo vải không dệt
G3VT0027
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. P2505 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 52.500.000
28 Băng cố định kim luồn
G3VT0028
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. D0607 - Tronjen Medical Technology Inc. - Đài Loan 10.500.000
29 Bơm tiêm nhựa 1ml
G3VT0032
100.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 61.900.000
30 Bơm tiêm nhựa 5ml
G3VT0033
500.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 310.500.000
31 Bơm tiêm nhựa 10ml
G3VT0034
250.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 229.000.000
32 Bơm tiêm nhựa 20ml
G3VT0035
50.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 74.500.000
33 Bơm tiêm nhựa 50ml
G3VT0036
10.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 36.500.000
34 Bơm tiêm nhựa cho ăn 50ml
G3VT0037
10.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 36.500.000
35 Bơm tiêm nhựa 3ml có luer lock
G3VT0038
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 1.296.000
36 Bơm tiêm 50ml có luer lock
G3VT0039
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 13.950.000
37 Bơm tiêm 20ml có luer lock
G3VT0040
500 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 875.000
38 Bơm tiêm Insulin 1ml (100UI)
G3VT0041
100.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 86.500.000
39 Dây truyền dịch sử dụng một lần
G3VT0042
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 359.000.000
40 Dây truyền truyền máu có đuôi xoắn
G3VT0043
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 46.000.000
41 Bộ dây nối bơm tiêm điện truyền dịch
G3VT0044
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 8.900.000
42 Kim rút thuốc
G3VT0045
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 83.700.000
43 Mask thở oxy có túi thở
G3VT0051
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/Trung Quốc 20.700.000
44 Mask thở oxy không túi thở
G3VT0052
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/Trung Quốc 10.350.000
45 Mask + dây thở khí dung
G3VT0053
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd/Trung Quốc 13.225.000
46 Dây thở oxy 2 nhánh,sơ sinh,trẻ em người lớn
G3VT0054
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/ Việt Nam 18.860.000
47 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
G3VT0055
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - India 184.800.000
48 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
G3VT0056
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - India 6.930.000
49 Kim luồn gây tê tủy sống các cỡ
G3VT0057
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - India 32.340.000
50 Kim luồn an toàn có cánh, có cổng, các cỡ
G3VT0058
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - India 21.000.000
51 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu.
G3VT0059
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson - United States 31.500.000
52 Khóa 03 ngã không dây nối
G3VT0060
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Disposafe Health - India 1.680.000
53 Khóa 03 ngã, có dây nối 10 cm
G3VT0061
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yudu - China 6.300.000
54 Khóa 03 ngã, có dây nối chống xoắn 25cm
G3VT0062
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Zibo - China 6.300.000
55 Khóa 03 ngã, có dây nối chống xoắn 100cm
G3VT0063
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zibo - China 9.660.000
56 Găng tay khám bệnh không bột
G3VT0064
10.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 11.550.000
57 Găng tay khám bệnh có bột
G3VT0065
300.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 243.000.000
58 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
G3VT0066
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 152.250.000
59 Găng tay sản khoa phẫu thuật tiệt trùng các số
G3VT0067
500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 6.510.000
60 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 2
G3VT0068
360 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S30Z, Hãng sản xuất: Peters Surgical 45.855.720
61 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 3
G3VT0069
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S20A, Hãng sản xuất: Peters Surgical 3.591.000
62 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 4
G3VT0070
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S15Z, Hãng sản xuất: Peters Surgical 3.969.000
63 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 5
G3VT0071
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S10Q, Hãng sản xuất: Peters Surgical 3.969.000
64 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 6
G3VT0072
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S07B, Hãng sản xuất: Peters Surgical 5.731.992
65 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 7
G3VT0073
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S05B, Hãng sản xuất: Peters Surgical 6.608.196
66 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 8
G3VT0074
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S04A, Hãng sản xuất: Peters Surgical 15.044.400
67 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 1 + kim tam giác
G3VT0075
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3933C, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 3.175.200
68 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 2 + kim tam giác
G3VT0076
3.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 40.446.000
69 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 3 + kim tam giác
G3VT0077
2.880 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3328D, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 32.356.800
70 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 4 + kim tam giác
G3VT0078
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 13.482.000
71 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 5 + kim tam giác
G3VT0079
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3605, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 4.032.000
72 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon(Polyamide) 6 + kim tam giác
G3VT0080
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3372, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 5.571.360
73 Chỉ khâu mắt Nylon 10/0
G3VT0081
60 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3717B, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 8.700.000
74 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 1-0
G3VT0082
360 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022468 54.719.280
75 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 2-0
G3VT0083
360 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022026 34.201.440
76 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 3-0
G3VT0084
360 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022015 33.483.240
77 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 4-0
G3VT0085
360 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022014 33.483.240
78 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Glyconate 5-0
G3VT0086
360 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022003 33.483.240
79 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 0, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C
G3VT0087
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2346, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 39.060.000
80 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C
G3VT0088
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 38.430.000
81 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm/26 mm
G3VT0089
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 37.800.000
82 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 25mm/26 mm 1/2C
G3VT0090
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 37.800.000
83 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C
G3VT0091
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2304, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 39.060.000
84 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 0/0
G3VT0092
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2346, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 39.060.000
85 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0
G3VT0093
2.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 76.860.000
86 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0
G3VT0094
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 37.800.000
87 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0
G3VT0095
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 37.800.000
88 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0
G3VT0096
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2304A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 39.060.000
89 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 5/0
G3VT0097
360 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2526, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 14.848.560
90 Chỉ phẫu thuật tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 0
G3VT0098
300 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B1068556 30.000.600
91 Chỉ phẫu thuật tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 1
G3VT0099
300 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B1068557 30.000.600
92 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 2
G3VT0100
300 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C1068042 24.601.500
93 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, có chất kháng khuẩn số 3
G3VT0101
300 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C1068041 24.003.000
94 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65 mm, khâu gan
G3VT0102
60 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B0068674 7.079.940
95 Chỉ tan chậm Chromic 2/0 + kim tròn
G3VT0103
2.400 tép Theo quy định tại Chương V. SMI A.G - Belgium 60.480.000
96 Chỉ tan chậm Chromic 2/0 + kim tròn 20mm-24mm (chỉ nhu châm)
G3VT0104
600 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 9.135.000
97 Chỉ tan chậm Chromic 4/0 + kim tròn 20mm-24mm (chỉ nhu châm)
G3VT0105
240 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 5.896.800
98 Chỉ Silk 2/0 kim tròn
G3VT0106
600 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 6.174.000
99 Chỉ Silk 2/0 không kim
G3VT0107
144 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 982.800
100 Chỉ Silk 3/0 có kim
G3VT0108
600 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 5.985.000
101 Chỉ Silk 3/0 không kim
G3VT0109
144 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 982.800
102 Chỉ Silk 5/0 có kim
G3VT0110
72 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 982.800
103 Chỉ Silk 6/0 có kim tròn
G3VT0111
72 Cái Theo quy định tại Chương V. SMI A.G - Belgium 2.419.200
104 Chỉ Silk 6/0 có kim tam giác
G3VT0112
72 Cái Theo quy định tại Chương V. CPT- Việt Nam 1.927.800
105 Bơm tiêm cản quang 1 nòng
G3VT0113
150 bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Mã hàng hóa: 100106; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. 34.650.000
106 Dây nối bơm tiêm cản quang 1 nòng
G3VT0114
500 bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Mã hàng hóa: 600101; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. 20.475.000
107 Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn 28cm x15cm
G3VT0115
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KH20-28x15 Thời Thanh Bình 966.000
108 Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn 28cm x 30cm
G3VT0116
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KH20-28x30 Thời Thanh Bình 6.888.000
109 Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn 28cm x45cm
G3VT0117
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KH20-28x45 Thời Thanh Bình 29.295.000
110 Mảnh ghép thoát vị bẹn 5cmx10cm
G3VT0118
50 miếng Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, 1064315 43.665.000
111 Mảnh ghép thoát vị bẹn 10cmx15cm
G3VT0119
30 miếng Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, 1064495 45.237.000
112 Mảnh ghép thoát vị bẹn 15cmx15cm
G3VT0120
20 miếng Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, 1064435 31.492.000
113 Ống thông mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ
G3VT0127
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S/CỘNG HÒA SÉC 11.550.000
114 Ống thông mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần
G3VT0128
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S/CỘNG HÒA SÉC 34.650.000
115 Ống thông khí quản kèm ống hút các số
G3VT0129
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./MEXICO 7.345.800
116 Ống thông khí quản trái 2 nòng các cỡ
G3VT0130
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./MEXICO 19.950.000
117 Ống thông khí quản có lò xo các số
G3VT0131
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./MEXICO 6.300.000
118 Ống thông nội khí quản cong miệng/ cong mũi có bóng các số
G3VT0132
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN 96.600.000
119 Ống thông nội khí quản cong miệng/cong mũi không bóng
G3VT0133
100 cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN 5.040.000
120 Cây thông nòng đặt nội khí quản
G3VT0134
10 cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd./MALAYSIA 567.000
121 Ống thông troca chọc lồng ngực số 10/12/16/20/23/24/28/32
G3VT0135
50 cái Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd/ISRAEL 17.850.000
122 Ống thông nội khí quản cong gập mũi có bóng các số
G3VT0136
100 cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN 19.950.000
123 Ống thông nội khí quản cong gập miệng các số
G3VT0137
100 cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/BA LAN 19.950.000
124 Ống thông tiểu 2 nhánh, có bóng các số
G3VT0138
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd./MALAYSIA 66.150.000
125 Ống thông tiểu 3 nhánh có bóng các số
G3VT0139
500 cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd./MALAYSIA 13.650.000
126 Ống thông nuôi ăn 29 ngày
G3VT0140
700 cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co./ĐÀI LOAN 104.370.000
127 Bóng bóp giúp thở Ampu các cỡ
G3VT0152
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hsiner Co., Ltd./ĐÀI LOAN 11.550.000
128 Bộ xông khí dung dùng cho máy thở
G3VT0153
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi/THỔ NHĨ KỲ 2.310.000
129 Mask cho máy thở không xâm lấn
G3VT0154
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hsiner Co., Ltd./ĐÀI LOAN 16.800.000
130 Lọc khuẩn máy thở
G3VT0155
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Meditech Systems Ltd/ANH QUỐC 12.075.000
131 Lọc khuẩn máy thở 3 chức năng
G3VT0156
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Meditech Systems Ltd/ANH QUỐC 29.400.000
132 Dây máy thở hai bẫy nước
G3VT0157
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi/THỔ NHĨ KỲ 68.250.000
133 Đầu nối dây máy thở
G3VT0158
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi/THỔ NHĨ KỲ 5.040.000
134 Bộ dây máy thở oxy dòng cao
G3VT0159
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Create Biotech Co.,Ltd/ĐÀI LOAN 42.000.000
135 Cannula thở cho máy oxy dòng cao
G3VT0160
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Create Biotech Co.,Ltd/ĐÀI LOAN 21.000.000
136 Bộ làm ẩm cho mở khí quản (Mũi Giả)
G3VT0161
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pharma Systems AB/THỤY ĐIỂN 4.200.000
137 Điện cực dán đo dẫn truyền
G3VT0162
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: K50430-001; Hãng sản xuất: Technomed Europe 4.200.000
138 Kim điện cơ dùng 1 lần
G3VT0163
100 cây Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: B50600-00x; Hãng sản xuất: Technomed Europe 12.600.000
139 Điện cực đất loại dán cho điện cơ
G3VT0164
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: K50431-002; Hãng sản xuất: Technomed Europe 6.825.000
140 Dây cáp nối cho kim điện cơ.
G3VT0165
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hà Lan; Mã hiệu: D64-551; Hãng sản xuất: Technomed Europe 31.500.000
141 Điện cực nhẫn
G3VT0166
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Mã hiệu: 5032-TP Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated 52.500.000
142 Nhiệt kế
G3VT0167
100 cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Yuyue Medical Instrument Co.LTD/TRUNG QUỐC 2.100.000
143 Máy đo huyết áp
G3VT0168
100 cái Theo quy định tại Chương V. Troge Medical GmbH/ĐỨC 32.000.000
144 Ống nghe huyết áp
G3VT0169
100 cái Theo quy định tại Chương V. 3M/MỸ 11.800.000
145 Khăn có lỗ tròn chưa tiệt trùng
G3VT0173
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 11.655.000
146 Áo phẫu thuật sử dụng một lần
G3VT0174
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 115.000.000
147 Bộ khăn tổng quát
G3VT0175
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 93.500.000
148 Bộ khăn chụp mạch vành
G3VT0176
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 21.000.000
149 Bộ khăn phẫu thuật khớp gối
G3VT0177
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 11.250.000
150 Bộ khăn chụp mạch não
G3VT0178
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 20.000.000
151 Clip kẹp mạch máu Titan
G3VT0179
500 Cái Theo quy định tại Chương V. 004200/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/Mexico 20.000.000
152 Clip kẹp mạch máu polymer các cỡ
G3VT0180
500 Cái Theo quy định tại Chương V. 544220; 544230; 544240; 544250/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/Mexico 42.500.000
153 Kẹp da
G3VT0181
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 528135/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/Mexico 35.000.000
154 Kim châm cứu tiệt trùng
G3VT0186
150.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. 42.900.000
155 Kẹp rốn trẻ sơ sinh
G3VT0190
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam 1.100.000
156 Que thử đường huyết
G3VT0191
20.000 Que Theo quy định tại Chương V. Swiscare Technology CO. LTD/ Taiwan; SG06 65.100.000
157 Kim chích lấy máu đo đường huyết
G3VT0192
20.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Promisemed Hangzhou - China 3.460.000
158 Que thử đường huyết 5 giây ( Bao gồm que+kim)
G3VT0193
30.000 Que Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: Precichek Blood Glucose Test Strip; Hãng sản xuất: HMD BioMedical Inc. 122.850.000
159 Khăn đắp vô trùng 80x 80 có lỗ
G3VT0194
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết - Việt Nam/12256 3.222.000
160 Dây truyền dịch an toàn
G3VT0195
500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Kỹ mã hiệu: N-ISA-003AS-NST-ECE - Hãng sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd./ Trung Quốc 4.450.000
161 Khẩu trang VN95
G3VT0196
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đại Tín - Việt Nam 14.000.000
162 Khẩu trang y tế 4 lớp
G3VT0197
90.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 101502 Thời Thanh Bình 34.200.000
163 Bình dẫn lưu vết thương 200ml Fr10
G3VT0198
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd/Trung Quốc 66.410.400
164 Bình dẫn lưu vết thương 400ml Fr14
G3VT0199
800 Cái Theo quy định tại Chương V. 3001N - Suru International PVT. LTD. - Ấn Độ 59.200.000
165 Điện cực tim
G3VT0200
45.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: LT-P-401; Hãng sản xuất: Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd 54.495.000
166 Dao mổ mũi nhọn,đầu tù lưỡi bầu các số
G3VT0201
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen /China 4.914.000
167 Bàn chảy rửa tay phòng mổ
G3VT0202
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc 3.030.000
168 Tay dao đốt điện
G3VT0203
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Jinhua HUATONG MEDICAL Appliance Co.,Ltd./Trung Quốc-HT-1 94.500.000
169 Bao camera nọi soi
G3VT0204
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam BT01 Thời Thanh Bình 8.740.500
170 Bộ gây tê ngoài màng cứng
G3VT0206
50 cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Sujia Medical Device Co.,Ltd 9.820.000
171 Catherter Tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
G3VT0207
200 cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FV-2726 44.100.000
172 Bộ catheter cổ hầm dùng trong lọc máu dài hạn
G3VT0208
30 cái Theo quy định tại Chương V. 6393150/6393190/6393230/6393270 - Bard Reynosa S.A. De C.V - Mexico 162.000.000
173 Ống dẫn lưu ổ bụng cứng. mềm các số
G3VT0210
500 cái Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 3.300.000
174 Dây thở oxy 1 nhánh các cỡ
G3VT0211
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH SX và TM TBYT Hoàng Sơn, Việt Nam 1.100.000
175 Ống Airway các cỡ
G3VT0212
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd 3.650.000
176 Sonde pezzer các cỡ
G3VT0213
50 cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 840.000
177 Sonde chữ T
G3VT0214
50 cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 840.000
178 Sonde hậu môn
G3VT0215
50 cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 150.000
179 Bộ hút đàm kín
G3VT0217
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr 5.796.000
180 Bộ hút đàm kín cather mount, sử dụng 72 giờ khóa một chiều an toàn
G3VT0218
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr 5.796.000
181 Túi hậu môn nhân tạo loại xả
G3VT0220
50 cái Theo quy định tại Chương V. B.Braun Medical SAS, Pháp, 55410A 2.049.600
182 Đè lưỡi gỗ
G3VT0221
99.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam ĐL02 Lạc Việt 20.790.000
183 Bo hút nhớt
G3VT0222
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Conod Medical - Trung Quốc 10.800.000
184 Bình hủy kim 6.8l
G3VT0224
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Tương Lai - Việt Nam 47.000.000
185 Dây garo
G3VT0225
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 1.575.000
186 Vòng đeo tay bệnh nhân
G3VT0226
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam Người lớn, Trẻ em, Mẹ và bé Thời Thanh Bình 3.150.000
187 Vòng tránh thai
G3VT0227
200 cái Theo quy định tại Chương V. Pregna - Ấn Độ 2.400.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8489 dự án đang đợi nhà thầu
  • 229 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 213 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24179 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37663 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Nghệ thuật là cây sự sống. Khoa học là cây cái chết. "

William Blake

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây