Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600491466 | TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP - GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN HUYỆN THANH SƠN |
336.900.000 VND | 336.900.000 VND | 120 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi giảng viên; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 75 | Buổi | 1.000.000 | 75.000.000 | |
2 | Chi hội đồng ra đề kiểm tra hết học phần (4 đề), kiểm tra cấp chứng chỉ (1 đề) (5 đề x 6 người); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 30 | Đề x Người | 200.000 | 6.000.000 | |
3 | Chi hội đồng in sao đề kiểm tra hết học phần (4 đề), kiểm tra cấp chứng chỉ (1 đề) (5 đề x 5 người); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 25 | Đề x Người | 150.000 | 3.750.000 | |
4 | Chi hội đồng coi thi kiểm tra cấp chứng chỉ (15 người); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 15 | Người | 225.000 | 3.375.000 | |
5 | Chi hội đồng làm phách kiểm tra cấp chứng chỉ (5 người); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Người | 200.000 | 1.000.000 | |
6 | Chi hội đồng chấm thi kiểm tra cấp chứng chỉ (15 người); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 15 | Người | 275.000 | 4.125.000 | |
7 | Chi in cấp chứng chỉ; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 44 | Người | 50.000 | 2.200.000 | |
8 | Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 170 trang/quyển); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 44 | Quyển | 50.000 | 2.200.000 | |
9 | Chi tiền nước uống học viên (44 người x 75 buổi); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 01; số lượng học viên: 44; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 3300 | Lượt người | 20.000 | 66.000.000 | |
10 | Chi giảng viên; Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 75 | Buổi | 1.000.000 | 75.000.000 | |
11 | Chi hội đồng ra đề kiểm tra hết học phần (4 đề), kiểm tra cấp chứng chỉ (1 đề) (5 đề x 6 người); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 30 | Đề x Người | 200.000 | 6.000.000 | |
12 | Chi hội đồng in sao đề kiểm tra hết học phần (4 đề), kiểm tra cấp chứng chỉ (1 đề) (5 đề x 5 người); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 25 | Đề x Người | 150.000 | 3.750.000 | |
13 | Chi hội đồng coi thi kiểm tra cấp chứng chỉ (15 người); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 15 | Người | 225.000 | 3.375.000 | |
14 | Chi hội đồng làm phách kiểm tra cấp chứng chỉ (5 người); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Người | 200.000 | 1.000.000 | |
15 | Chi hội đồng chấm thi kiểm tra cấp chứng chỉ (15 người); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 15 | Người | 275.000 | 4.125.000 | |
16 | Chi in cấp chứng chỉ; Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 50 | Người | 50.000 | 2.500.000 | |
17 | Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 170 trang/quyển); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 50 | Quyển | 50.000 | 2.500.000 | |
18 | Chi tiền nước uống học viên (50 người x 75 buổi); Đối tượng 4 (Tổng số 01 lớp; Số lượng: 50 học viên; thời gian tổ chức: 37,5 ngày/lớp; Địa điểm: Huyện Tân Sơn hoặc Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 3750 | Lượt người | 20.000 | 75.000.000 |