Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; SM1A-2010H/ SM1A-2010M/ SM1A-2010L; SOPHYSA S.A | 1.800.000.000 | |
2 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
|
480 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 019-406600; Natus | 83.160.000 | |
3 | Nẹp gối chức năng |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 720/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 180.000.000 | |
4 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/ Mexico - 26040 - External Drainage and monitoring kit | 220.000.000 | |
5 | Điện cực đất loại dán |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 019-400500; Natus | 17.640.000 | |
6 | Nẹp ngón tay kèm mút |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 821/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 3.000.000 | |
7 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có van lọc khí |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan; 06118 - 06128; WELLONG Instrument Co.;Ltd | 432.000.000 | |
8 | Điện cực ECG sử dụng cho MRI |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: TS16 Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 9.660.000 | |
9 | Nong ống tủy các số |
|
2.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A12MA…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 38.600.000 | |
10 | Bộ dẫn lưu dịch vết mổ áp lực âm một chiều |
|
5.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Conod/Trung Quốc | 450.000.000 | |
11 | Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 26G |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kim điện cơ-BIO PROTECH INC./Hàn Quốc -BC3826;BC5026 | 73.500.000 | |
12 | Nòng phụ cho mở khí quản |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippin/ICx/MeraSenko Corporation | 2.700.000 | |
13 | Bộ dẫn lưu ngực điều chỉnh áp lực các cỡ |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NC-5512; NC-3311 Biometrix Ltd, Israel | 585.000.000 | |
14 | Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 30G |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kim điện cơ-BIO PROTECH INC./Hàn Quốc -BC2530 | 63.000.000 | |
15 | Nút chặn chỉnh nha |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M020-.. /G&H Orthodontics /Hoa Kỳ | 1.860.000 | |
16 | Bộ dẫn lưu quả bóp kèm Trocar |
|
6.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nướcsản xuất: Besmed/ Fortune - Đài Loan; Ký, mã hiệu: CW-69XXX; 2015-XXXX | 2.460.000.000 | |
17 | Điện cực trung tính loại kép |
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ/Mexico Ký mã hiệu: E7507 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 810.000.000 | |
18 | Ống chẹn phế quản các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1203104 1203105 Fuji Systems - Nhật Bản | 80.000.000 | |
19 | Bộ dẫn lưu thận qua da ít chi tiết |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ/DPD-xx/Marflow AG | 504.000.000 | |
20 | Dụng cụ cắt bao quy đầu dùng 1 lần |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc /RYB-B12N RYB-B15N , RYB-B18N , RYB-B22N, RYB-B26N, RYB-B30N , RYB-B32N, RYB-B34N/ Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co.,Ltd | 288.750.000 | |
21 | Ống dẫn lưu Silicon |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: DR0507-M-01C DR0710-M-01C; Xuất xứ: Fortegrow/ Việt Nam | 16.400.000 | |
22 | Bộ dẫn lưu thận qua da nhiều chi tiết |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ/ PDS-Pxx/ Marflow AG | 234.000.000 | |
23 | Dụng cụ tập thở người lớn, trẻ em |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | TB- 93250 TB-93500 Besmed - Đài Loan | 178.800.000 | |
24 | Ống đặt nội khí quản các số |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ENOUSAFE, Zhanjiang Star, Trung Quốc | 150.000.000 | |
25 | Bộ dây bơm tiệt trùng cho tay dao 23khz |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C3600 Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 680.000.000 | |
26 | Dung dịch bảo quản tạng |
|
1.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | 230963, Dr. Franz Kohler Chemie GmbH - Đức | 2.773.000.000 | |
27 | Ống hút nước bọt dùng trong nha khoa |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 782/World Work SRL/Ý | 239.000 | |
28 | Bộ dây hút đờm kín 72h |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan BCSSxx-MV-1x0 | 220.185.000 | |
29 | Dung dịch trị loét do tì đè |
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 552546 | 7.730.000 | |
30 | Ống lót bó bột cẳng chân 10cm x 85cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OS1085/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 4.500.000 | |
31 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần cho người lớn |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kì / AL-11219.V005/ Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S | 103.600.000 | |
32 | Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp vô trùng |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 6.500.000 | |
33 | Ống lót bó bột cẳng tay 6,5cm x 50cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OS6550/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 2.550.000 | |
34 | Bộ dây nước bao gồm: Buồng áp lực và dây nước dùng cho máy bơm nước tiết niệu |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Đức/ Liên Minh Châu Âu - Ký mã hiệu: CJ-005-020 - Hãng sản xuất: Stema Medzintechnik GmbH | 160.000.000 | |
35 | Gạc cầu Fi 40mm x 1 lớp vô trùng |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 7.280.000 | |
36 | Ống lót bó bột cánh tay 6,5cm x 70cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OS6570/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 3.450.000 | |
37 | Bộ dây thở kèm phin lọc và ống nối, dùng 1 lần loại gợn sóng cho người lớn |
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-12215256 Nhãn hiệu: Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn, tiệt trùng SAMBRUS-V (02 bẫy nước, limb, co, lọc, ống nối) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 112.000.000 | |
38 | Gạc cầu Fi 40mm x 2 lớp vô trùng |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 3.250.000 | |
39 | Ống lót bó bột chân 10cm x 110cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OS10110/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 5.400.000 | |
40 | Bộ dây truyền dịch có bộ đếm giọt chính xác |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 62.500.000 | |
41 | Gạc cầu sản khoa |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 2.700.000 | |
42 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, có cửa sổ, có ống hút trên bóng các số |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippin/D-xCS/CFS/MeraSenko Corporation | 743.400.000 | |
43 | Đầu đốt laser 600mn và 400nm |
|
250 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | ORLFxxxxxx LSO Medical/Pháp | 2.745.000.000 | |
44 | Gạc dẫn lưu vô trùng 0,75cm x 100cm x 4 lớp |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 12.080.000 | |
45 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng không cửa sổ |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 5500500 5500600 5500700 5500800 Vitaltec Corporation - Đài Loan | 84.000.000 | |
46 | Dụng cụ mở đường vào động mạch |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | M95Rxxxxxx Medas, Inc./Hoa Kỳ | 140.000.000 | |
47 | Gạc hút (gạc mét) |
|
10.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Phú Nham- Việt Nam/ | 27.750.000 | |
48 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippin/D-xCF/C/MeraSenko Corporation | 100.800.000 | |
49 | Bộ đo áp lực mạch máu xâm lấn 2 đường |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dominican Republic, PX2X2, Edwards Lifesciences AG | 17.515.900 | |
50 | Gạc lưới có bạc 10cm x12cm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 551315 | 11.000.000 | |
51 | Ống mở khí quản 2 nòng có cửa sổ các số, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippin/D-xF/MeraSenko Corporation | 18.900.000 | |
52 | Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất và dẫn lưu giải áp |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 110-4HM; Natus | 808.500.000 | |
53 | Gạc lưới hydrocolloid cỡ 10cm x 10cm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 550273 | 3.700.000 | |
54 | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 5610500 5610600 5610700 5610800 Vitaltec Corporation - Đài Loan | 22.000.000 | |
55 | Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 02 nòng |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TKBT-203; Xuất xứ: Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 277.200.000 | |
56 | Gạc lưới nano 10cm x 10cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 550198 | 6.250.000 | |
57 | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng, không cửa sổ các số |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 5600500 5600600 5600700 5600800 Vitaltec Corporation - Đài Loan | 22.000.000 | |
58 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
|
5.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, 4514211, B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | 1.237.500.000 | |
59 | Gạc Meche 3.5cm x 75cm x 6 Lớp |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 3.780.000 | |
60 | Ống mở khí quản 2 nòng, ống nòng trong có khóa cài, có bóng, có cửa sổ các số |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 5510500 5510600 5510700 5510800 Vitaltec Corporation - Đài Loan | 24.000.000 | |
61 | Bộ gây tê phối hợp tủy sống ngoài màng cứng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, 4556674, B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | 20.527.500 | |
62 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng |
|
5.000.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 2.950.000.000 | |
63 | Óng mở khí quản bóng quả lê, có hút dịch (Loại hai nòng, nòng trong sử dụng nhiều lần) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ 4CN65R 5CN70R 6CN75R 7CN80R 8CN85R 9CN90R/ Covidien (Mallinckrodt Medical) | 230.476.200 | |
64 | Bộ hút đờm kín |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan BCSSxx-CMV-1x0 | 157.290.000 | |
65 | Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 6 lớp |
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 958.250.000 | |
66 | Ống mở khí quản các số |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-A025; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 22.500.000 | |
67 | Bộ khăn cắt đốt nội soi |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 39.847.500 | |
68 | Gạc phẫu thuật 5cm x 5cm x 8 lớp |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 31.500.000 | |
69 | Ống mở khí quản có bóng áp lực thấp, nòng nhẵn đầu tròn |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 4FEN, 6FEN, 8FEN/ Covidien | 132.300.000 | |
70 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh, Viêt Nam, TD05-C01 | 419.580.000 | |
71 | Gạc phẫu thuật 6cm x 10cm x 12 lớp |
|
2.500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 1.075.000.000 | |
72 | Ống mở khí quản hai nòng mềm bóng quả lê |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ 4CN65R 5CN70R 6CN75R 7CN80R 8CN85R 9CN90R/ Mallinckrodt Medical, Cornamaddy, Athlone, Co. Westmeath | 185.735.000 | |
73 | Bộ khăn chụp mạch vành vô trùng |
|
6.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 1.309.770.000 | |
74 | Gạc phẫu thuật ngoại khoa 10cm x 10cm x 12 lớp cản quang |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 97.500.000 | |
75 | Ống mở khí quản hai nòng mềm không bóng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ 4UN65R 5UN70R 6UN75R 7UN80R 8UN85R 9UN90R/ Mallinckrodt Medical, Cornamaddy, Athlone, Co. Westmeath | 160.545.000 | |
76 | Bộ khăn dùng trong phẫu thuật vùng bụng và lưng |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 374.000.000 | |
77 | Gạc phẫu thuật ngoại khoa 30cm x 40cm x 6 lớp cản quang |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 38.850.000 | |
78 | Ống ngậm miệng đo thông khí phổi |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hải Anh- Việt Nam/ | 38.000.000 | |
79 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 189.000.000 | |
80 | Gạc thấm hút và loại hoại tử có bạc |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; SCA100100R; HETIS SILVER ALGINATE | 19.950.000 | |
81 | Ống nối dây máy thở |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11131501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 122.800.000 | |
82 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
|
4.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 760.200.000 | |
83 | Gạc xốp thấm hút 10cm x10cm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; HNS100100R; HETIS NON-BORDER SILICONE FOAM | 9.933.000 | |
84 | Ống nội khí quản có ống hút trên bóng các cỡ |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ETT-X52-xx/Tianjin Medis Medical Device Co., Ltd | 41.076.000 | |
85 | Bộ khăn nội soi khớp vai |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 35.595.000 | |
86 | Gạc xốp vi bám dính 10cm x 12cm |
|
400 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 504172 | 41.600.000 | |
87 | Ống nội khí quản hút dịch trên bóng, bóng hình quả lê |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./ Mexico 100/189/0xx | 34.650.000 | |
88 | Bộ khăn phẫu thuật bụng tổng quát |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 409.500.000 | |
89 | Găng hữu trùng các số các cỡ |
|
300.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GPTAC/MERUFA/Việt Nam | 642.600.000 | |
90 | Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ 118-50, 118-55, 118-60, 118-65, 118-70, 118-75, 118-80/ Mallinckrodt Medical | 399.000.000 | |
91 | Bộ khăn phẫu thuật chi |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 48.562.500 | |
92 | Găng khám không bột |
|
100.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Latex Powdered Free Examination Gloves - Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan | 94.500.000 | |
93 | Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn, có nòng dẫn đường |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: A01E05xx1F Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 84.000.000 | |
94 | Bộ khăn phẫu thuật ghép gan |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 57.582.000 | |
95 | Găng khám sản |
|
500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GPTCTD/MERUFA/Việt Nam | 6.195.000 | |
96 | Ống soi mềm bàng quang |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CY-S1B00 - Hãng sản xuất: Hunan Vathin Medical Instrument Co., Ltd. | 1.600.000.000 | |
97 | Bộ khăn phẫu thuật mạch vành |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh, Viêt Nam, TD02-C03 | 159.450.000 | |
98 | Găng kiểm tra, thăm khám |
|
1.000.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Latex Powdered Examination Gloves - Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan | 703.000.000 | |
99 | Ống soi mềm niệu quản |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: US-S170 - Hãng sản xuất: Hunan Vathin Medical Instrument Co., Ltd. | 6.400.000.000 | |
100 | Bộ khăn phẫu thuật sọ |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 48.562.500 | |
101 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số, các cỡ |
|
600.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GPT/MERUFA/Việt Nam | 1.751.400.000 | |
102 | Ống thông khí tai đường kính 1.14 mm |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1016035 Hãng sản xuất: Covidien | 68.400.000 | |
103 | Bộ khăn sinh mổ |
|
1.800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 353.430.000 | |
104 | Găng tiêm truyền các số các cỡ |
|
2.000.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Latex Powdered Examination Gloves - Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan | 1.406.000.000 | |
105 | Ống thông khí thường |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: MV16101 Hãng sản xuất: Covidien | 48.000.000 | |
106 | Bộ khăn tiểu phẫu cắt trĩ |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 239.400.000 | |
107 | Gel dẫn truyền điện cơ |
|
5 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; Canada;Slovakia; 9013S0012; Natus | 3.150.000 | |
108 | Ống thông phế quản 2 nòng phổi phải, phổi trái các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1203633;1203635 1203637;1203639 1203533;1203535 1203537;1203539 Fuji Systems - Nhật Bản | 230.000.000 | |
109 | Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật |
|
2.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 648.625.000 | |
110 | Gel dẫn truyền điện não |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 016-703700; Weaver and Company | 18.900.000 | |
111 | Ống xông niệu quản |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ 3-26 DJSBEOW 4-26 DJSBEOW 5-26 DJSBEOW 6-26 DJSBEOW 6.5-26 DJSBEOW 7-26 DJSBEOW 8-26 DJSBEOW/ Devon Innovations PVT.,TLD | 538.000.000 | |
112 | Bộ kim luồn an toàn kín tích hợp 3 trong 1 các cỡ |
|
4.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc./Mỹ | 660.000.000 | |
113 | Gel dẫn truyền điện não loại đông cứng nhanh |
|
30 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; EC2+; Natus | 13.860.000 | |
114 | Ống xông niệu quản dùng cho ghép thận |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ RS-xxx/ Marflow AG | 152.400.000 | |
115 | Bộ kít đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 01 nòng |
|
4.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TKBT-103; Xuất xứ: Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 1.318.800.000 | |
116 | Gel làm sạch da |
|
30 | tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 122-736100; Weaver and Company | 12.600.000 | |
117 | Phin lọc cho máy đo thông khí phổi |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lọc khuẩn -Ningbo Beige Medical Equipment Co., Ltd./Trung Quốc -GL-P04(N24);GL-P04(N25);GL-P04(N29.5) | 56.700.000 | |
118 | Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ L |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Lohmann & Rauscher s.r.o/ Séc Mã hàng: 34012/ 170002 | 367.500.000 | |
119 | Giá đỡ ống soi mềm cỡ nhỏ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: RB UAS CS10/12Fr x (130~550) - Hãng sản xuất: Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd. | 111.000.000 | |
120 | Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202100 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 160.000.000 | |
121 | Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ M |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Lohmann & Rauscher s.r.o/ Séc Mã hàng: 34011/ 170001 | 110.000.000 | |
122 | Giá đỡ ống soi mềm cỡ vừa |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: RB UAS CS11/13Fr x (130~550) - Hãng sản xuất: Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd. | 111.000.000 | |
123 | Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho trẻ em |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202200 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho trẻ em SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 33.000.000 | |
124 | Bộ lọc khí máy thở |
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 300200000-440001000/ Flexicare Medical Limited - Anh | 3.491.250.000 | |
125 | Giấy ăn vuông |
|
5.000.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 500.000.000 | |
126 | Pin AA |
|
4.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Model: Energizer Max E91 BP2 Xuất xứ: Singapore | 132.000.000 | |
127 | Bộ lọc khuẩn cho dao mổ siêu âm Cusa |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C0005 Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ | 43.000.000 | |
128 | Giấy bọc dụng cụ 100cm x 100cm |
|
3.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0D93100 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU | 38.150.000 | |
129 | Pin AAA |
|
4.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Model: Energizer Max E92 BP2 Xuất xứ: Singapore | 132.000.000 | |
130 | Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ nhỏ |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MJ-03C3, Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ nhỏ, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD | 65.000.000 | |
131 | Giấy bọc dụng cụ 120cm x 120cm |
|
1.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0D93120 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU | 22.950.000 | |
132 | Pin C |
|
1.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Model: Energizer Max E93 BP2 Xuất xứ: USA | 102.000.000 | |
133 | Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ trung |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MJ-03C4, Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ trung, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD | 75.000.000 | |
134 | Giấy bọc dụng cụ 137cm x 137cm |
|
1.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0D93137 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU | 30.300.000 | |
135 | Pin cúc áo |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: Energizer CR2032 TS1x5 Xuất xứ: Trung Quốc | 45.000.000 | |
136 | Bộ mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/ Ba Lan 30-0001 | 21.000.000 | |
137 | Giấy bọc dụng cụ 60cm x 60cm |
|
6.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0D93060 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU | 25.800.000 | |
138 | Pin dao mổ siêu âm không dây |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: SCBA Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 121.134.000 | |
139 | Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: 18F - Hãng sản xuất: Tianck Medical Co.,Ltd | 4.920.000.000 | |
140 | Giấy bọc dụng cụ 75cm x 75cm |
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0D93075 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU | 19.800.000 | |
141 | Que nong các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ/ AM xx / Marflow AG | 32.500.000 | |
142 | Bộ ống dây dẫn áp lực cao |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 6022 Nouvag AG/ Thụy Sĩ | 75.000.000 | |
143 | Giấy bọc dụng cụ 90cm x 90cm |
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0D93090 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU | 26.700.000 | |
144 | Rọ lấy sỏi |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ/ SE x-xxx-x / Marflow AG | 140.000.000 | |
145 | Bộ phận làm ẩm cho mở khí quản |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kì/AL-080259.V001 /Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S | 11.400.000 | |
146 | Giấy cắn đỏ |
|
50 | Tệp | Theo quy định tại Chương V. | GC Corporation/Nhật Bản | 1.855.000 | |
147 | Rọ lấy sỏi 3.0Fr, 4 wires, dài 90cm, tay cầm trượt |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: STN-L304-090 - Hãng sản xuất: Urotech GmbH | 114.900.000 | |
148 | Bộ phát năng lượng dao mổ siêu âm không dây |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: SCGAA Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 111.100.000 | |
149 | Giấy chụp siêu âm |
|
7.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: CTP-110S; Xuất xứ: Contex Việt Nam/ Việt Nam | 531.300.000 | |
150 | Rũa ông tủy các số |
|
2.700 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A16MA…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 66.150.000 | |
151 | Bộ phụ kiện tiêu chuẩn 3 đầu lấy dịch |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 903-00006P Belmont Medical - Mỹ | 425.000.000 | |
152 | Giấy điện tim dùng cho máy điện tim 3 cần |
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin/Trung Quốc | 64.500.000 | |
153 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel 1cc |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 2666-40, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research | 236.000.000 | |
154 | Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominica. - Ký mã hiệu: 1406MS; 1410MS; 1416MS; 1606MS; 1610MS; 1616MS; 1806MS; 1810MS; 1816MS; 1820MS; 1825MS; 2006MS; 2010MS; 2016MS; 2020MS. - Nhãn hiệu: Bard Mission Disposable Core Biopsy Instrument. - Hãng sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd | 260.000.000 | |
155 | Giấy điện tim dùng cho máy điện tim 6 cần hãng Nihon Kohden |
|
6.000 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd- Trung Quốc/ MCNK110140/143S | 137.400.000 | |
156 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 10cc |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 1107-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research | 1.185.000.000 | |
157 | Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominica. - Ký mã hiệu: 1410MSK; 1416MSK; 1610MSK; 1616MSK; 1810MSK; 1816MSK; 1820MSK; 1825MSK; 2010MSK; 2016MSK; 2020MSK. - Nhãn hiệu: Bard Mission Disposable Core Biopsy Instrument Kit. - Hãng sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd | 460.000.000 | |
158 | Giấy điện tim dùng cho máy điện tim hãng Philips |
|
1.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh-Việt Nam | 47.250.000 | |
159 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 15cc |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 1102-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research | 880.000.000 | |
160 | Bộ sinh thiết mô mềm tự động |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Mexico. - Kỹ mã hiệu: MC1410; MC1416; MC1610; MC1616; MC1810; MC1816; MC1820; MC1825; MC2010; MC2016; MC2020. - Nhãn hiệu: Bard Max-Core Disposable Core Biopsy Instrument. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. de C.V. | 260.000.000 | |
161 | Giấy in ảnh |
|
700 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Canon- Nhật Bản/ Canon KP 108in | 420.000.000 | |
162 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 30cc |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 1103-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research | 1.050.000.000 | |
163 | Bộ tích hợp dao mổ điện, cầm máu dùng cho tay dao 23KHz |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C6623 Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 105.000.000 | |
164 | Giấy in nhiệt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd- Trung Quốc/ MCTR5730/16 | 860.000 | |
165 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 5cc |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 1100-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research | 204.000.000 | |
166 | Bộ truyền kiểm soát đau dùng 1 lần dòng truyền thay đổi |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | PP-9800B2 Ampall/Hàn Quốc | 84.000.000 | |
167 | Giấy in thông số vận hành của máy tiệt trùng nhiệt độ thấp EO |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: GE Healthcare Finland Oy/ Phần Lan Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1217 | 284.500.000 | |
168 | Sond chữ T |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 | 7.600.000 | |
169 | Đế nhân tạo 2 mảnh 45mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 3064501 Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 25.000.000 | |
170 | Giấy Monitor sản khoa |
|
50.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | - 151*100*150 - Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 11.650.000 | |
171 | Sond foley 2 nòng các cỡ 12-16 fr |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 200.000.000 | |
172 | Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 2023SPF Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 20.000.000 | |
173 | Giầy phẫu thuật viên vô trùng |
|
5.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 10.890.000 | |
174 | Sond foley 2 nòng các cỡ 18-24 fr |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 4.000.000 | |
175 | Đế nhân tạo 2 mảnh 60mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 3056001 Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 27.500.000 | |
176 | Gói test rò rỉ máy hấp ướt |
|
500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 20.110 | 33.000.000 | |
177 | Sond foley 2 nòng các cỡ 6-10 fr |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 2.400.000 | |
178 | Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 2087005F Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 20.000.000 | |
179 | Gói thử kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn |
|
500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1298 | 162.500.000 | |
180 | Sond foley 3 nòng các số, các cỡ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C002; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 12.000.000 | |
181 | Đế nhân tạo 2 mảnh 45mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 3064501 Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 25.000.000 | |
182 | Gutta dùng cho Protaper |
|
900 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A022X….../Dentsply Indústria e Comércio Ltda/Brasil | 6.480.000 | |
183 | Sond hút nhớt loại không kiểm soát các số, các cỡ |
|
110.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, Suction catheter plain, La-Med Healthcare Pvt., Ltd | 279.510.000 | |
184 | Túi nước tiểu nhân tạo 2 mảnh |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 4033TP Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 20.000.000 | |
185 | Gutta dùng cho Waveone Gold |
|
900 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | B00WGGPF00../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 8.010.000 | |
186 | Sond tiểu một nhánh các cỡ |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - 6Fr, 8FR, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16Fr, 18Fr, 20Fr, 22Fr, 24Fr, 26Fr, 28Fr, 30Fr - Sanhill Medical Intrument Co,. Ltd./ Trung Quốc | 27.500.000 | |
187 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh 5 mức áp lực |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; SPV-2010; SOPHYSA S.A | 1.163.000.000 | |
188 | Hook kéo trên dây cung |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SHPHK6/G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 4.290.000 | |
189 | Sonde dạ dày các cỡ, các số |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 64.000.000 | |
190 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh được mức áp lực |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; SM8 - 2010; SOPHYSA S.A | 579.000.000 | |
191 | Hộp mực dùng cho máy in màu chuyên dụng |
|
800 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : PGI29;PGI72 Hãng sản xuất : Canon Nước sản xuất : Nhật Bản | 704.000.000 | |
192 | Sonde dạ dày tá tràng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, 8884711519, Cardinal Health (Kenmex Medical Specialties) | 1.554.000 | |
193 | Bộ vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ cỡ lớn |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; CUVR0510; CG Bio Co., Ltd. | 99.750.000 | |
194 | Keo dán 1 bước |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 7.245.000 | |
195 | Sonde foley 2 nhánh các số 12-28 |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, Foley ballon Catheter 2 way, La-Med Healthcare Pvt., Ltd | 89.880.000 | |
196 | Bộ vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ cỡ nhỏ |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; CUVR0110; CG Bio Co., Ltd. | 73.500.000 | |
197 | Keo dán vật liệu trám răng |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 21.735.000 | |
198 | Sonde foley 3 nhánh các số |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, 12167, 12187, 12207, 12227, 12247, Mediquip SDN. BHD. | 94.710.000 | |
199 | Bộ vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ cỡ trung bình |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; CUVR0310; CG Bio Co., Ltd. | 84.000.000 | |
200 | Keo hàn (trám) răng |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 60667225/Dentsply DeTrey GmbH/Đức | 9.540.000 | |
201 | Sonde hậu môn |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 16.000.000 | |
202 | Bơm 50ml không kim |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM/ BT50.VHK/ TANAPHAR | 142.000.000 | |
203 | Keo sinh học chứa polymer cảm ứng nhiệt chống dính 3 ml |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CPCG300T, CG Bio Co., Ltd. | 265.000.000 | |
204 | Sonde hút đờm, hút dịch các cỡ |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 202.000.000 | |
205 | Bơm liền kim 10ml |
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM/ BT10.VHK/ TANAPHAR | 347.200.000 | |
206 | Keo sinh học chứa polymer cảm ứng nhiệt chống dính 5 ml |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CPCG500T, CG Bio Co., Ltd. | 720.000.000 | |
207 | Sonde niệu quản các cỡ |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ống thông niệu quản JJ-TIANCK MEDICAL CO., LTD./Trung Quốc -091003;092005;092006;092007;092008 | 336.000.000 | |
208 | Bơm liền kim 1ml |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM/ BT1.VHK/ TANAPHAR | 22.040.000 | |
209 | Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đôi) |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bear Medic Corporation-Nhật Bản | 195.000.000 | |
210 | Tấm ráp làm sạch cho tay dao điện |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Evershine Medical-Đài Loan (Trung Quốc) | 94.500.000 | |
211 | Bơm liền kim 20ml |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM/ BT20.VHK/ TANAPHAR | 150.000.000 | |
212 | Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đơn) |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bear Medic Corporation-Nhật Bản | 150.000.000 | |
213 | Tấm thử chức năng của máy hấp ướt |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 20.310 | 49.500.000 | |
214 | Bơm liền kim 3ml |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM/ BT3.VHK/ TANAPHAR | 551.000 | |
215 | Kẹp mạch máu polymer các cỡ |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JZ-X6, JZ-Z6, JZ-D6, Hangzhou Valued, Trung Quốc | 420.000.000 | |
216 | Tấm trải nylon 100cm x 130cm |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 224.400.000 | |
217 | Bơm liền kim 5ml |
|
500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM/ BT5.VHK/ TANAPHAR | 284.000.000 | |
218 | Kẹp mạch máu titan 2 thì cỡ nhỏ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | " - Pháp; - J1180-1 - SLS-Clip; - Peters Surgical " | 18.920.000 | |
219 | Tay dao hàn mạch lưỡng cực cỡ lớn, chiều dài 27,5cm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-112-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC | 277.500.000 | |
220 | Bơm tiêm 10ml dùng thông rửa catheter |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 90318; Xuất xứ: Poly Medicure Ltd / Ấn Độ | 214.200.000 | |
221 | Kẹp mạch máu titan các cỡ |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Qingdao DMD Medical technology Co / Trung Quốc ( mã sản phẩm: TCLT100, TCLT200, TCLT300, TCLT400) | 345.000.000 | |
222 | Tay dao hàn mạch lưỡng cực cỡ trung bình, đầu điện cực 2.3mm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-113-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC | 277.500.000 | |
223 | Bơm tiêm 3ml dùng thông rửa catheter |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 90311; Xuất xứ: Poly Medicure Ltd / Ấn Độ | 193.200.000 | |
224 | Kẹp rốn |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KR, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 5.250.000 | |
225 | Tay dao hàn mạch lưỡng cực có vỏ bọc, chiều dài tay dao 32cm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-312-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC | 487.500.000 | |
226 | Bơm tiêm 5ml dùng thông rửa catheter |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 90319; Xuất xứ: Poly Medicure Ltd / Ấn Độ | 210.000.000 | |
227 | Khăn có lỗ có keo |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 948.000.000 | |
228 | Tay dao hàn mạch lưỡng cực kết hợp trong mổ nội soi, chiều dài 47cm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-317-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC | 487.500.000 | |
229 | Bơm tiêm cho ăn 50ml |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 50ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 64.000.000 | |
230 | Khăn có lỗ thấm (dùng cho chụp mạch quay) |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 24.540.000 | |
231 | Tay dao mổ điện đơn cực |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: E2450H Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 250.000.000 | |
232 | Bơm tiêm đầu xoắn 10ml dùng để tiêm hoặc lấy thuốc/dịch truyền |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 10ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 3.000.000 | |
233 | Khăn đa dụng |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ KL.01.05-03 | 625.000.000 | |
234 | Tay dao mổ điện đơn cực (Hai phím bấm) |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: E2100 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 720.000.000 | |
235 | Bơm tiêm đầu xoáy 10ml |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Philippines) Corporation/Phillipines | 6.700.000 | |
236 | Khăn dùng cho tiểu phẫu |
|
21.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ KL.01.17-01 | 588.000.000 | |
237 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch dạng kéo dùng cho mổ mở, hàm phủ nano |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF2019 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 978.000.000 | |
238 | Bơm tiêm đầu xoáy 50ml |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kofu Factory of Terumo Corporation/Nhật Bản | 5.775.000 | |
239 | Khăn kích thước 80cm x 80cm không có lỗ |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ KL.01.05-02 | 225.000.000 | |
240 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ mở hàm phủ nano, đầu dao thiết kế dạng cong |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1923 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 6.300.000.000 | |
241 | Bơm tiêm đầu xoáy 5ml |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 5ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 280.000 | |
242 | Khăn mổ tim hở |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 72.450.000 | |
243 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ mở, đầu dao thiết kế dạng tù |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1823 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 210.000.000 | |
244 | Bơm tiêm Insulin các cỡ |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ENOUSAFE, Shandong Wuzhou, Trung Quốc | 31.500.000 | |
245 | Khẩu trang dây buộc vô trùng |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 298.200.000 | |
246 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ nội soi hàm phủ nano, đầu dao thiết kế dạng cong dài 37cm |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1937 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 5.250.000.000 | |
247 | Bơm tiêm lấy mẫu máu có tráng Heparin |
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Westmed, Inc/Mỹ Xuất xứ: Mexico Mã sản phẩm: 3100-25 | 924.000.000 | |
248 | Khẩu trang đeo tai không vô trùng |
|
700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: VG001 - Hãng sản xuất : Công ty Cổ phần Chăm sóc sức khỏe VG - Xuất xứ: Việt Nam | 213.500.000 | |
249 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ nội soi hàm phủ nano, đầu dao thiết kế dạng cong dài 44cm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1944 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 315.000.000 | |
250 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
|
1.000.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 952.000.000 | |
251 | Khẩu trang đeo tai vô trùng |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 126.000.000 | |
252 | Tay dao plasma, cắt cầm máu, lưỡi 3mm, điều chỉnh được độ dài 15cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan Model/ Ký mã hiệu: PS210-030S Hãng sản xuất: New Deantronics Taiwan Ltd. | 850.000.000 | |
253 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK1: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 65.200.000 | |
254 | Khí cụ chỉnh nha |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 19.950.000 | |
255 | Tay dao siêu âm không dây |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: SCDA39 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 1.175.000.000 | |
256 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK20: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 344.000.000 | |
257 | Khí heli chai |
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Cryotech Việt nam | 99.000.000 | |
258 | Tay hàn mạch lưỡng cực cỡ nhỏ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-314-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC | 90.000.000 | |
259 | Bơm tiêm nhựa 3ml |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK3: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 1.941.000 | |
260 | Khí hydro chai |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Cryotech Việt nam | 8.500.000 | |
261 | Test chỉ thị cho máy rửa siêu âm Verify Ultrasonic Indicator |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: WC108 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 174.500.000 | |
262 | Bơm tiêm nhựa 50ml đầu nhỏ |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 50ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 335.900.000 | |
263 | Khí nito lỏng |
|
10.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Cryotech Việt nam | 130.000.000 | |
264 | Test kiểm tra độ sạch cho máy rửa dụng cụ Steris |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 90.110 | 79.200.000 | |
265 | Bơm tiêm nhựa 50ml đầu to |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 50ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 128.000.000 | |
266 | Khí NO |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Cryotech Việt nam | 90.000.000 | |
267 | Thước đo nội nha |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | A03270000000/Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 4.424.000 | |
268 | Bơm tiêm nhựa 50ml dùng cho bơm tiêm điện |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 91.000.000 | |
269 | Khí oxy lỏng |
|
1.000.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Thanhgas, Việt Nam | 3.186.000.000 | |
270 | Trâm điều trị nôi nha |
|
240 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A012X…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 15.312.000 | |
271 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
|
1.000.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK5: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 665.000.000 | |
272 | Khoá chạc ba có dây nối |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PE1302NCM; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp | 740.880.000 | |
273 | Trâm điều trị tủy bộ 6 cây |
|
90 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A0756…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 41.922.000 | |
274 | Bơm tiêm nước muối 10ml có nắp đậy đầu |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha | 340.000.000 | |
275 | Khoá chạc ba không dây nối |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RO301M; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp | 151.200.000 | |
276 | Trâm gai điều trị tủy răng |
|
4.500 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A004B….../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 81.450.000 | |
277 | Bơm tiêm nước muối 3ml có nắp đậy đầu |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha | 300.000.000 | |
278 | Khuôn đúc mô bệnh phẩm có nắp |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Citotest- Trung Quốc/ 0110-1100-12 0106-1117-12 | 51.000.000 | |
279 | Trâm thăm do ống tủy |
|
90 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | A001522…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 16.380.000 | |
280 | Bơm tiêm nước muối 5ml có nắp đậy đầu |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha | 640.000.000 | |
281 | Khuôn đúc mô bệnh phẩm không nắp |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Citotest- Trung Quốc/ 0114-1104-16 | 85.000.000 | |
282 | Trocar nhựa có dao đường kính 10.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T10 | 362.000.000 | |
283 | Bơm truyền dịch PCA loại lớn, dùng 1 lần |
|
9.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: PSCKEB054GP; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc | 6.175.000.000 | |
284 | Kim ba 15cm - đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFA15303; Covidien LLC | 186.000.000 | |
285 | Trocar nhựa có dao đường kính 12,5mm |
|
600 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T12 | 1.086.000.000 | |
286 | Bơm truyền dịch PCA loại nhỏ, dùng 1 lần |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: PSCKCA022GP; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc | 1.500.000.000 | |
287 | Kim châm cứu dùng một lần |
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, AIK, ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd | 82.600.000 | |
288 | Trocar nhựa có dao đường kính 5,5mm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T5 | 543.000.000 | |
289 | Bơm truyền dịch tự động có PCA |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | ISJ12-E10-IP1-E1012-EU Daiken Medical - Nhật Bản | 95.000.000 | |
290 | Kim chạy thận nhân tạo loại 16G |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc; BAIN-A.V.F-002 | 161.580.000 | |
291 | Túi ấm dịch truyền tốc độ cao |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: NPA de Mexico S. de R.L. de C.V/ Mexico Hãng/nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 24355 | 128.450.000 | |
292 | Bơm truyền dịch tự động không PCA |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CIA30-3050-EU Daiken Medical - Nhật Bản | 65.000.000 | |
293 | Kim chọc gây tê tủy sống 90mm các số |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2290 HSQ-2390 HSQ-2590 HSQ-2690 HSQ-2790, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 384.000.000 | |
294 | Túi bọc vô khuẩn máy vi phẫu |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 32.194.000 | |
295 | Bóng dẫn lưu não thất trực tiếp |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NL850-1210 Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 16.200.000 | |
296 | Kim chọc và sinh thiết tạng các cỡ |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 'Thổ Nhĩ Kỳ, GSNxxxx, Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi | 720.000.000 | |
297 | Túi camera |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 114.810.000 | |
298 | Bông ép sọ não |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: B2; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 65.000.000 | |
299 | Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominica / Hàn Quốc. - Ký mã hiệu: C1210A; C1216A; C1410A; C1416A; C1610A; C1616A; C1620A; C1810A; C1816A; C1820A; C2010A; C2016A; C2020A; C1210B; C1213B; C1216B; C1410B; C1413B; C1416B; C1610B; C1613B; C1616B; C1620B; C1810B; C1813B; C1816B; C1820B; C2010B; C2013B; C2016B; C2020B. - Nhãn hiệu: Bard TruGuide Disposable Coaxial Biopsy Needle. - Hãng sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd / Custom Tube Manufacturing LLC | 300.000.000 | |
300 | Túi chứa dịch thải 250, 1000 ml |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lohmann & Rauscher s.r.o/ Séc Mã hàng: 32900, 32901 | 195.000.000 | |
301 | Bông lót bó bột 10cm x 2.7m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 2.425.500 | |
302 | Kim dây định vị khối u vú loại định vị 1 lần |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Mexico. - Ký mã hiệu: 460519; 460719; 460919. - Nhãn hiệu: Chesbrough Breast Localization Wire. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A de C.V. | 337.500.000 | |
303 | Túi đựng bệnh phẩm nội soi |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 15A04 Viên Phát/Việt Nam | 40.800.000 | |
304 | Bông lót bó bột 15cm x 2.7m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 3.118.500 | |
305 | Kim dây định vị khối u vú loại định vị nhiều lần |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Mexico. - Ký mã hiệu: LW0037; LW0057; LW0077; LW0107; LW0137. - Nhãn hiệu: Bard DuaLok Breast Lesion Localization Wire. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A de C.V. | 165.000.000 | |
306 | Túi dụng cụ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 03A01 Viên Phát/Việt Nam | 6.900.000 | |
307 | Bông lót cỡ lớn |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 15cm x 2,7m, Bastos Viegas SA | 16.537.500 | |
308 | Kim đơn 15cm, đầu kim đốt 1 cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFA1510; Covidien LLC | 186.000.000 | |
309 | Túi đựng nước tiểu có khóa chữ T |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C012; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 172.000.000 | |
310 | Bông lót cỡ nhỏ |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 7,5cm x 2,7m, Bastos Viegas SA | 8.032.500 | |
311 | Kim đơn 15cm, đầu kim đốt 2cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFA1520; Covidien LLC | 744.000.000 | |
312 | Túi đựng tạng dùng trong ghép tạng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Edumex S.A de C.V/Mexico Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1003 | 15.900.000 | |
313 | Bông lót cỡ vừa |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 10cm x 2,7m, Bastos Viegas SA | 10.237.500 | |
314 | Kim đơn 15cm, đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFA1530; Covidien LLC | 744.000.000 | |
315 | Túi ép tiệt trùng 150mm x 70m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Wipak/Phần Lan | 94.000.000 | |
316 | Bông tẩm cồn |
|
1.200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 126.000.000 | |
317 | Kim đơn 20cm, đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFA2030; Covidien LLC | 558.000.000 | |
318 | Túi ép tiệt trùng 250mm x 70m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Wipak/Phần Lan | 138.000.000 | |
319 | Bông y tế không thấm nước |
|
50.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm ASEAN- Việt Nam/ | 5.950.000 | |
320 | Kim đốt tuyến giáp và u xơ tử cung (kim đốt sóng cao tần) các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 19-07s07F/19-07s10F/ 18-07s05F/18-07s07F/ 18-07s10F/18-10s05F/ 18-10s07F/18-10s10F/ 17-20s20F/17-20s25F/ 17-20s30F/17-25s20F/ 17-25s30F/17-25s40F 16-25s10F/16-25s15F/ 16-30s05F/16-30s10F/ 16-30s15F/16-30s20F/ 16-35s10F/16-35s15F 15-15s20F/15-15s25F/ 15-15s30F/15-20s20F/ 15-20s25F/15-20s30F/ 15-20s40F; Hãng sản xuất: STARmed Co., Ltd.; Xuất xứ: Hàn Quốc | 8.900.000.000 | |
321 | Túi ép tiệt trùng 350mm x 70m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Wipak/Phần Lan | 99.912.000 | |
322 | Bông y tế thấm nước |
|
50.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm ASEAN- Việt Nam/ | 5.950.000 | |
323 | Kim gây tê đám rối thần kinh 100mm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HXNB-21100A, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 354.000.000 | |
324 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m |
|
340 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 187.000.000 | |
325 | Bông y tế viên loại gói 10gam |
|
120.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 189.000.000 | |
326 | Kim gây tê đám rối thần kinh 50mm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật, 4894502, Hakko Co., Ltd | 315.680.000 | |
327 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 15.000.000 | |
328 | Bông y tế viên loại gói 500gam |
|
3.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 173.250.000 | |
329 | Kim gây tê tủy sống các số các cỡ |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd.- Trung Quốc/ 26067P, 26053P, 26039P, 26018P, 26004P | 405.000.000 | |
330 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 150mm x 200m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 60.750.000 | |
331 | Cảm biến đo độ bão hòa oxy não, mô người lớn |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland, SAFB-SM/INTL, Covidien | 86.000.000 | |
332 | Kim hai 15cm, đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFA15302; Covidien LLC | 276.000.000 | |
333 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 250mm x 200m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 195.000.000 | |
334 | Cảm biến đo độ mê sâu người lớn |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, 186-0106, Celestica Electronics (S) Pte LTD | 247.500.000 | |
335 | Kim luồn dạng bút |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 3176422; 3166422; 3146422; 3136422; 3126422; 3116422; Xuất xứ: Delta Med S.p.A/ Ý | 945.000.000 | |
336 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 300mm x 200m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 126.000.000 | |
337 | Cảm biến với dây áp lực dày 60 inch |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dominican Republic, MHD6, Edwards Lifesciences AG | 265.909.080 | |
338 | Kim luồn tĩnh mạch các số các cỡ |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Philippines) Corporation/Phillipines | 1.860.000.000 | |
339 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 350mm x 200m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 24.000.000 | |
340 | Can chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/66800916/Providien Device Assembly | 180.000.000 | |
341 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh các cỡ |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4268130S-03; 4268113S-03; 4268091S-03; Xuất xứ: B.Bruan/ Malaysia | 1.562.000.000 | |
342 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 400mm x 200m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 27.000.000 | |
343 | Canuyn đặt nội khí quản các cỡ |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 512110; 512112; 512114; 512116; 512118; 514112; 514114; 514116; 514118; 511118; 511120; 511122; 511124; 511126; 511128; 511130; 511132 | 217.500.000 | |
344 | Kim luồn tĩnh mạch có van chống trào ngược |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SP130-18-31 SP130-20-31 SP130-22-31 SP130-24-19; Xuất xứ: Togo medikit/ Nhật Bản | 1.396.500.000 | |
345 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 75mm x 200m |
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec | 1.500.000 | |
346 | Ca-nuyn May o |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 | 41.800.000 | |
347 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh các số các cỡ |
|
500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | C206; C205; C204; C203; C202; C200/ Medifirst - Hàn Quốc | 4.200.000.000 | |
348 | Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh loại 2 lớp |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 1023TPF Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 84.000.000 | |
349 | Canuyn mở khí quản dùng dài ngày không có bóng, không cửa sổ các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippin/D-xNC/MeraSenko Corporation | 14.175.000 | |
350 | Kim sinh thiết các số, các cỡ |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Croatia, PXxx-xx, Zamar D.O.O. Limited Liability Company | 749.625.000 | |
351 | Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh xả được |
|
1.500 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Hollister Incorporated, Mỹ; Hollister Lietuva UAB, Lithuania - Mã hiệu: 7610 | 61.500.000 | |
352 | Catheter chạy thận nhân tạo hai đầu |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ống thông lọc máu/ thận nhân tạo-SCW MEDICA TH LTD./Trung Quốc-41.02.20310,41.02.20314 | 346.500.000 | |
353 | Kim sinh thiết cho máy sinh thiết hút chân không khối u vú các cỡ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: ATEC 0912-12/ ATEC 0912-20; Hãng sản xuất: Hologic Surgical Product Costa Rica, S. R. L.,; Xuất xứ: Costa Rica | 2.370.000.000 | |
354 | Túi nilon đựng thuốc sắc máy |
|
100.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd -Trung Quốc | 73.500.000 | |
355 | Catheter dẫn thuốc gây tê loại nhiều lỗ các cỡ |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: TBD-12.5; TBD-15; TBD-30; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc | 78.000.000 | |
356 | Kìm sinh thiết cơ tim |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ SU101-50, SU102-50, SU103-50, SU103-100PC, SU103-100, SU104-50, SU104-100/ Scholten Surgical Instruments, Inc | 146.890.000 | |
357 | Túi nước tiểu có thước đo |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, 2000, Covidien | 427.350.000 | |
358 | Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 110-4B; Natus | 452.970.000 | |
359 | Kim sinh thiết mô mềm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Mexico / Cộng hòa Dominica. - Ký mã hiệu: MN1210; MN1213; MN1216; MN1220; MN1410; MN1413; MN1416; MN1420; MN1610; MN1613; MN1616; MN1620; MN1810; MN1813; MN1816; MN1820; MN1825; MN1830; MN2010; MN2013; MN2016; MN2020. - Nhãn hiệu: Bard Magnum Disposable Core Tissue Biopsy Needle. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. de C.V. / CareFusion D.R. 203 Ltd | 144.000.000 | |
360 | Túi nước tiểu nhân tạo 1 mảnh |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 4013TP Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 120.000.000 | |
361 | Catheter đo cung lượng tim liên tục |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 774F75, Edwards Lifesciences LLC | 84.525.000 | |
362 | Kim sinh thiết tủy xương |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M.D.L.Srl - Ý; Kim sinh thiết tủy xương OSTEO J | 22.500.000 | |
363 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 100mm x 70m |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55100 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 105.440.000 | |
364 | Catheter đường hầm |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | • Xuất xứ: Mỹ. • Mã sản phẩm: DC21452823. • Tên thương mại: Bộ dây chạy thận nhân tạo - Proguide™ Chronic Dialysis Cathethers. • Hãng sản xuất: Merit Medical System Inc. | 525.000.000 | |
365 | Kim sinh thiết vú dưới hỗ trợ hút chân không |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Thái Lan / Ấn Độ. - Ký mã hiệu: ECP0112G; ECP0110G ECP017G; ECP0112GV ECP0110GV; ECP017GV. - Nhãn hiệu: EnCor Probe. - Hãng sản xuất: Infus Medical (Thailand) Co., Ltd. / AUSA Medical Devices Private Limited | 1.560.000.000 | |
366 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 150mm x 70m |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55150 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 214.200.000 | |
367 | Catheter niệu quản |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ 3-70 UOB 4-70 UOB 5-70 UOB 6-70 UOB 7-70 UOB/ Devon Innovations PVT.,TLD | 390.000.000 | |
368 | Kim tiêm nhựa vô trùng các cỡ |
|
1.500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 319.500.000 | |
369 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 200mm x 70m |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55200 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 213.700.000 | |
370 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng trẻ em |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4167244, B.Braun Melsungen AG | 8.542.900 | |
371 | Kim tiêm răng dùng một lần |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahidai Factory of Misawa Medical Industry Co., Ltd./ Nhật Bản | 11.650.000 | |
372 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 250mm x 70m |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55250 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 252.600.000 | |
373 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7Fr, 20cm người lớn |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: FV-2726 Hãng sản xuất: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc | 220.000.000 | |
374 | Kim truyền cánh bướm các cỡ |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KCB02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 52.500.000 | |
375 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 300mm x 70m |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55300 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 324.600.000 | |
376 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7Fr, 20cm người lớn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FV-3726 Hãng sản xuất: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc | 460.000.000 | |
377 | Lam kính hiển vi mài mờ |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7105X | 49.200.000 | |
378 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 350mm x 70m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55350 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 106.440.000 | |
379 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7Fr, 20cm người lớn chống khuẩn, chống huyết khối |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4163214P, B.Braun Melsungen AG | 230.147.500 | |
380 | Lam men 22mm x 22mm |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 0340-1130; Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc | 12.900.000 | |
381 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 400mm x 70m |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55400 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 159.480.000 | |
382 | Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 2 nòng, đường kính 7Fr, dài 16cm/ 20cm, kháng khuẩn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CV-22702-E; CV-27702-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico | 156.730.000 | |
383 | Lam men 22mm x 40mm |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Citotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 0340-3110 | 51.600.000 | |
384 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 75mm x 70m |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 55075 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia | 51.800.000 | |
385 | Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 2 nòng, đường kính 7Fr, dài 20cm |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CV-17702-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico | 448.416.000 | |
386 | Lam men 24mm x 50mm |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 0340-3610; Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc | 28.500.000 | |
387 | Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu 10cm x 8cm |
|
600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Datsing - Trung Quốc; Ký, mã hiệu: 10cmx8cm | 750.000.000 | |
388 | Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 3 nòng đường kính 7Fr, dài 16cm tích hợp van cầm máu dùng trong ghép tạng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SI-11142 - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico | 168.778.800 | |
389 | Lò xo mở NiTi |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OCNT…./G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 2.709.000 | |
390 | Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu 5cm x 8cm |
|
600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Datsing - Trung Quốc; Ký, mã hiệu: 5cmx8cm | 450.000.000 | |
391 | Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 3 nòng, đường kính 7Fr, dài 16cm/ 20cm |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CV-12703-E; CV-15703-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico | 948.375.000 | |
392 | Lưỡi cắt nạo VA, loại cong 40 độ đường kính 4mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884008 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 22.750.000 | |
393 | Vớ y khoa đùi hở ngón |
|
500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : 824R-BG1; 824R-BG2; 824R-BG3 Hãng sản xuất: DJO, LLC Nước sản xuất : Mỹ | 472.500.000 | |
394 | Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 3 nòng, đường kính 7Fr, dài 16cm/ 20cm, kháng khuẩn |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CV-22703-E; CV-25703-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico | 435.969.000 | |
395 | Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ đường kính 4mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884006 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 124.500.000 | |
396 | Vớ y khoa gối hở ngón |
|
100 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : 825R-BI1; 825R-BI2; 825R-BI3; 825R-BI4 Hãng sản xuất: DJO, LLC Nước sản xuất : Mỹ | 53.400.000 | |
397 | Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 4 nòng đường kính 8,5Fr, dài 16cm dùng trong ghép tạng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CV-25854 - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico | 117.267.500 | |
398 | Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ đường kính 4mm, xoay tròn được 360 độ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884006HR Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 612.700.000 | |
399 | Xi măng gắn mắc cài |
|
20 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 10.500.000 | |
400 | Cây lèn dọc |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MANI, INC/ Nhật Bản, Việt Nam | 2.625.000 | |
401 | Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng đường kính 4mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884004 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 124.500.000 | |
402 | Xi măng gắn răng phục hình |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Fuji I/GC Corporation/Nhật Bản | 87.500.000 | |
403 | Cây nòng đặt nội khí quản |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: IC64200014; IC64200010; IC64200006; Xuất xứ: Ideal Healcare Sdn. Bhd/ Malaysia | 5.667.900 | |
404 | Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng đường kính 4mm xoay tròn được 360 độ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884004HR Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 524.500.000 | |
405 | Xi măng gắn răng phục hình không kim loại |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Fuji plus/GC Corporation/Nhật Bản | 72.900.000 | |
406 | Cây nong thận không có vạch chia |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: RE-441802 - Hãng sản xuất: Urotech GmbH | 360.000.000 | |
407 | Lưỡi cắt thanh quản đường kính 3,5mm dài 22,5cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1883523 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 35.750.000 | |
408 | Xi măng gắn sứ |
|
20 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 31.500.000 | |
409 | Chạc 3 dịch truyền |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, Three way stop cock, La-Med Healthcare Pvt., Ltd | 139.650.000 | |
410 | Lưỡi cắt tuyến tiền liệt |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ /W-xx-24Fr/ Marflow AG | 214.750.000 | |
411 | Xi măng trám răng |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fuji 9/GC Corporation/Nhật Bản | 87.500.000 | |
412 | Chạc ba có dây nối 10cm |
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, Extension tube with 3-way stop cock, La-Med Healthcare Pvt., Ltd | 285.180.000 | |
413 | Lưỡi cắt tuyến tiền liệt loại mỏ chim |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan / CGK24SS/S CGK27SS/S CGK24SS/O CGK27SS/O MeDpro Medical B.V | 8.660.000 | |
414 | Xông dạ dày các cỡ số |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, Stomach tube, La-Med Healthcare Pvt., Ltd | 25.200.000 | |
415 | Chăn cho phẫu thuật tim |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 63000 | 320.250.000 | |
416 | Lưỡi cắt u tuyến tiền liệt |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan / TE2430SS/S, TE2730SS/S MeDpro Medical B.V | 43.300.000 | |
417 | Xương nhân tạo dạng 0,25mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 840.000.000 | |
418 | Chăn giữ nhiệt cấp cứu |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou/Trung Quốc | 181.500.000 | |
419 | Lưỡi cưa, độ dày 0.4mm, răng thô, cạnh cắt dài 18.5mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 280S185-04 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 165.000.000 | |
420 | Xương nhân tạo dạng 0,5mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 135.000.000 | |
421 | Chăn làm ấm thân trên đa vị trí |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 62200 | 65.500.000 | |
422 | Lưỡi cưa, độ dày 0.4mm, răng thô, cạnh cắt dài 25mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: R250-04 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 610.000.000 | |
423 | Xương nhân tạo dạng 1mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 687.000.000 | |
424 | Chất lấy dấu |
|
15 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | GC Corporation/Nhật Bản | 3.570.000 | |
425 | Lưỡi cưa, độ dày 0.4mm, răng thô, cạnh cắt dài 39mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: R390-04 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 165.000.000 | |
426 | Xương nhân tạo dạng 3mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 1.455.000.000 | |
427 | Chất lấy dấu nặng Siliconl |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 60578320/Dentsply DeTrey GmbH/Hoa Kỳ | 42.220.000 | |
428 | Lưỡi dao mổ các số |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical Instruments Co.,Ltd- Trung Quốc/ Bee | 53.760.000 | |
429 | Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 10 cc |
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 1.026.000.000 | |
430 | Chất lấy dấu nhẹ Siliconl |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Caulk/Hoa Kỳ | 44.000.000 | |
431 | Lưỡi dao mổ điện nối dài |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: E1450-6 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 17.850.000 | |
432 | Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 20cc |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 712.500.000 | |
433 | Chỉ co nướu số 0, 00, 000, 1, 2 |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 133/ Ultradent Products Inc/ Hoa Kỳ | 13.260.000 | |
434 | Lưỡi dao mổ điện nội soi dạng xẻng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan Ký mã hiệu: E3771-36 Hãng sx: New Deantronics Taiwan LTD. | 40.000.000 | |
435 | Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 30 cc |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 845.000.000 | |
436 | Chỉ thép buộc mắc cài |
|
2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.743.000 | |
437 | Lưỡi đốt tuyến tiền liệt |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan / BAE3SS/S, BAE5SS/S BAE3SS/O, BAE5SS/O MeDpro Medical B.V | 51.960.000 | |
438 | Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 5cc |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 162.000.000 | |
439 | Chỉ thị hóa học cho máy Sterad |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 30.000.000 | |
440 | Lưỡi dũa ngang, mặt dũa rộng 11.2 mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: Rasp-CC-2 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 106.500.000 | |
441 | Xương nhân tạo uốn dẻo 1 cm |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/ FlexiOss®10mm / Medical Inventi S.A | 845.000.000 | |
442 | Chỉ thị hóa học đa thông số hấp ướt |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1243A | 243.200.000 | |
443 | Mắc cài răng số 6 |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NS6B-…./G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 8.580.000 | |
444 | Xương nhân tạo uốn dẻo 3 cm |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/ FlexiOss® 30mm / Medical Inventi S.A | 1.540.000.000 | |
445 | Chỉ thị hóa học đa thông số type 4 cho máy hấp tiệt trùng |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SIM-250 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 28.800.000 | |
446 | Mắc cài răng số 7 |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NS7B-…./G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 8.580.000 | |
447 | Xương nhân tạo uốn dẻo 5 cm |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/ FlexiOss® 50mm / Medical Inventi S.A | 2.310.000.000 | |
448 | Chỉ thị hóa học đơn thông số hấp ướt |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Steritec Products Manufacturing/ Mỹ 504051800 | 99.750.000 | |
449 | Mắc cài sứ thẩm mỹ MBT |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 76K-…../G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 26.125.000 | |
450 | Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 1cc |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 22.500.000 | |
451 | Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PKES15200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 24.000.000 | |
452 | Mắc cài sứ thẩm mỹ ROTH |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 125K-…../G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 26.125.000 | |
453 | Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 3cc |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 38.250.000 | |
454 | Chỉ thị hóa học dùng cho tiệt khuẩn Plasma |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 36.000.000 | |
455 | Mắc cài thép thường MBT |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 13.230.000 | |
456 | Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 5cc |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. | 56.250.000 | |
457 | Chỉ thị hoá học kiểm soát gói tiệt khuẩn hơi nước |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PKSS520140; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 96.000.000 | |
458 | Mắc cài thép thường ROTH |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 13.230.000 | |
459 | Chỉ thị kiểm tra Bowie-Dick |
|
1.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: BDA5 Hãng sx: Terragene S.A Xuất xứ: Argentina | 35.000.000 | |
460 | Mắc cài thép tự buộc MBT |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 121K-345…/G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 41.800.000 | |
461 | Chỉ thị sinh học cho máy hấp nhiệt độ thấp |
|
400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: BT110 Hãng sx: Terragene S.A Xuất xứ: Argentina | 37.520.000 | |
462 | Mắc cài thép tự buộc ROTH |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 49.308.000 | |
463 | Chỉ thị sinh học cho máy Sterrad |
|
300 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: BT96 Hãng sx: Terragene S.A Xuất xứ: Argentina | 51.000.000 | |
464 | Màng mổ kháng khuẩn vô trùng ion bạc kích thước trong 35x35cm |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bimedtech - Việt Nam - F252.45x35 | 519.750.000 | |
465 | Chỉ thị sinh học cho máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao |
|
300 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1492V | 26.940.000 | |
466 | Màng phẫu thuật y tế vô trùng cỡ vừa |
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, ID3535, Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi | 1.350.000.000 | |
467 | Chỉ thị sinh học cho máy tiệt khuẩn Plasma |
|
300 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1295 | 62.400.000 | |
468 | Mask + cốc thuốc |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 61.200.000 | |
469 | Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp ướt |
|
400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1292 | 30.760.000 | |
470 | Mask gây mê |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 431301;431302; 431303;431304; 431306;431305; | 1.050.000 | |
471 | Chỉ thị tích hợp type 5 cho máy hấp tiệt trùng |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 50.100 | 17.600.000 | |
472 | Mask thở oxy có túi |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greatcare Trading Co., Ltd/Trung Quốc Mã hàng: GCR101502 | 64.000.000 | |
473 | Chổi đánh bóng nha khoa |
|
1.440 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TPC Advanced Technology, Inc/ Hoa Kỳ | 6.480.000 | |
474 | Máy trợ thính dành cho bệnh nhân dị tật vành tai 16 kênh kỹ thuật số |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đức; Mã hiệu: 48300 Nhãn hiệu: LA BELLE BC D50 Option Headset Hãng sản xuất: Audia Akustik GMBH | 78.000.000 | |
475 | Chốt thạch anh đặt trong ống tủy |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C06020../Maillefer Instruments Holding Sarl / Thụy Sĩ | 13.182.000 | |
476 | Máy trợ thính dành cho người lớn điếc dốc, điếc chọn lọc tần số 10 kênh |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63187-106 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 1000 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey | 160.000.000 | |
477 | Chốt thép đặt trong ống tủy |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C0202.../Maillefer Instruments Holding Sarl/ Thụy Sĩ | 6.496.000 | |
478 | Máy trợ thính dành cho người lớn điếc dốc, điếc chọn lọc tần số 12 kênh |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63090-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 1200 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey | 88.000.000 | |
479 | Chun buộc mắc cài |
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 5.481.000 | |
480 | Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 12 kênh |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21226405 Nhãn hiệu: BBU695-DWT Hãng sản xuất: Beltone A/S | 189.000.000 | |
481 | Chun chuỗi Mắt trung bình |
|
3 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.159.200 | |
482 | Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 14 kênh |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21226305 Nhãn hiệu: BBU995-DWT Hãng sản xuất: Beltone A/S | 180.000.000 | |
483 | Chun chuỗi mau |
|
3 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.159.200 | |
484 | Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 12 kênh |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21264405 Nhãn hiệu: BBU686-DWHT Hãng sản xuất: Beltone A/S | 189.000.000 | |
485 | Chun chuỗi thưa |
|
3 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.159.200 | |
486 | Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 14 kênh |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21264305 Nhãn hiệu: BBU986-DWHT Hãng sản xuất: Beltone A/S | 180.000.000 | |
487 | Chun liên hàm |
|
75 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.653.750 | |
488 | Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh kỹ thuật số |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đức, Mã hiệu: 48304 Nhãn hiệu: LA BELLE BC D50 Hãng sản xuất: Audia Akustik GMBH | 78.000.000 | |
489 | Chun tách kẽ |
|
3 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.260.000 | |
490 | Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh lập trình |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đức, Mã hiệu: 48312 Nhãn hiệu: LA BELLE BC D70 Hãng sản xuất: Audia Akustik GMBH | 80.000.000 | |
491 | Clip chất liệu polymer không tan |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 544220, 544230, 544240, 544250/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 1.200.000.000 | |
492 | Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 12 kênh |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21582505 Nhãn hiệu: RL495-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S | 440.000.000 | |
493 | Clip mạch máu titan các cỡ |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 001200, 001201, 002200, 003200, 004200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 450.000.000 | |
494 | Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 8 kênh |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21630705 Nhãn hiệu: RL395-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S | 450.000.000 | |
495 | Cốc đánh bóng răng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8012…/Dentsply Professional/Hoa Kỳ | 5.635.000 | |
496 | Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất trung bình 16 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore, Mã hiệu: 10974563 Nhãn hiệu: Motion Charge & Go P 1X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 540.000.000 | |
497 | Cọc ép ren ngược chiều kích thước 10mm dài 250mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : CO-140x Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam | 120.000.000 | |
498 | Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất trung bình 16 kênh tự động |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore, Mã hiệu: 10974565 Nhãn hiệu: Motion Charge & Go P 2X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 440.000.000 | |
499 | Cọc ép ren ngược chiều kích thước 10mm dài 350mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : CO-140x Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam | 116.000.000 | |
500 | Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất trung bình 24 kênh |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore, Mã hiệu: 10974568 Nhãn hiệu: Motion Charge & Go P 3X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 600.000.000 | |
501 | Cọc ép ren ngược chiều kích thước 6mm dài 200mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : CO-1040 Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam | 35.000.000 | |
502 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63088-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 1600 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey | 68.000.000 | |
503 | Cọc ép ren ngược chiều kích thước 6mm dài 250mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : CO-1040 Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam | 17.500.000 | |
504 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 20 kênh |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63087-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 2000 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey | 90.000.000 | |
505 | Composite đặc |
|
100 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 51.975.000 | |
506 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 24 kênh |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63192-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO Edge AI 2400 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey | 65.000.000 | |
507 | Composite lỏng |
|
100 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 34.650.000 | |
508 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai bluetooth |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63085-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO Edge AI CROSBICROS RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey | 34.000.000 | |
509 | Conl Phụ |
|
50 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | A022F….../DENSTPLY Dental (Tianjin) Co., Ltd/Trung Quốc | 17.800.000 | |
510 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10981745 Nhãn hiệu: PURE 312 1X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 418.000.000 | |
511 | Cuộn túi ép phim 100 mm x 200m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP100 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 53.040.000 | |
512 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh tự động |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10981735 Nhãn hiệu: PURE 312 2X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 480.000.000 | |
513 | Cuộn túi ép phim 150 mm x 200m |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP150 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 154.320.000 | |
514 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 24 kênh |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10971001 Nhãn hiệu: STYLETTO 3X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 240.000.000 | |
515 | Cuộn túi ép phim 200 mm x 200m |
|
350 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP200 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 499.100.000 | |
516 | Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 48 kênh |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10970991 Nhãn hiệu: STYLETTO 7X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 300.000.000 | |
517 | Áo choàng phẫu thuật dùng 1 lần |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 6.300.000 | |
518 | Cuộn túi ép phim 250 mm x 200m |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP250 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 175.700.000 | |
519 | Máy trợ thính sau tai 6 kênh, 4 chương trình nghe dành cho người cao tuổi nghe kém từ trung bình đến nặng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBG6YS2K Nhãn hiệu: HB-G6YS Hãng sản xuất: Rion | 125.000.000 | |
520 | Áo cột sống |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 338;334; 335;336;337/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 660.000.000 | |
521 | Cuộn túi ép phim 300 mm x 200m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP300 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 593.400.000 | |
522 | Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 6 kênh |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21582605 Nhãn hiệu: RL295-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S | 337.500.000 | |
523 | Áo phẫu thuật |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 1.050.000.000 | |
524 | Cuộn túi ép phim 350 mm x 200m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP350 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 48.400.000 | |
525 | Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 8 kênh – lập trình |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10937288 Nhãn hiệu: RUN SP Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 175.000.000 | |
526 | Áo phẫu thuật vô trùng cỡ lớn |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 510.000.000 | |
527 | Cuộn túi ép phim 400 mm x 200m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP400 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 52.840.000 | |
528 | Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình 6 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21581505 Nhãn hiệu: RL276-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S | 330.000.000 | |
529 | Áo vùng lưng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 320/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 24.750.000 | |
530 | Cuộn túi ép phim 75 mm x 200m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: RSP075 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan | 47.160.000 | |
531 | Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 4 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21581609 Nhãn hiệu: RL176-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S | 210.000.000 | |
532 | Axit etchinh |
|
75 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent /Liechtenstein | 7.875.000 | |
533 | Đài đánh bóng răng |
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6240…./Dentsply Caulk/Hoa Kỳ | 29.250.000 | |
534 | Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 6 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21582305 Nhãn hiệu: RL286-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S | 375.000.000 | |
535 | Bàn chải kèm gạc, kèm ống hút có kiểm soát |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ KH 008/ Changzhou Kanghao Polymer Material Science Co., Ltd/ Changzhou Kanghao Polymer Material Science Co., Ltd | 10.500.000 | |
536 | Đai ép tim |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Hãng sản xuất: ZOLL Circulation, Inc; Ký mã hiệu: 8700-0701-01; 8700-0706-01 | 450.000.000 | |
537 | Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBG9YS2K Nhãn hiệu: HB-G9YS Hãng sản xuất: Rion | 180.000.000 | |
538 | Band răng số 6 |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B24-…. B22…. B12…. B13…./ G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 7.150.000 | |
539 | Đai số 8 các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 100/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 44.000.000 | |
540 | Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh tự động dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBG9CL2K Nhãn hiệu: HB-G9CL Hãng sản xuất: Rion | 346.800.000 | |
541 | Băng bó bột kích thước 10 cm x 2,7m |
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 44.625.000 | |
542 | Đai thắt lưng |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 290/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 65.000.000 | |
543 | Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 16 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10946783 Nhãn hiệu: INSIO 1 PX Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 585.000.000 | |
544 | Băng bó bột kích thước 10 cm x 3,5m |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | BA10350/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 17.000.000 | |
545 | Đai thắt lưng cao cấp |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 250/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 275.000.000 | |
546 | Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 24 kênh |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10949934 Nhãn hiệu: INSIO 3 NX Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 640.000.000 | |
547 | Băng bó bột kích thước 15cm x 2,7m |
|
4.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 39.480.000 | |
548 | Đai thắt lưng dạng lưới cứng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 304/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 24.000.000 | |
549 | Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 48 kênh |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10949649 Nhãn hiệu: INSIO 7 NX Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 756.000.000 | |
550 | Băng bó bột kích thước 15cm x 3,5m |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | BA15350/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 21.500.000 | |
551 | Đai treo tay các cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 600/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 4.800.000 | |
552 | Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 8 kênh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 81875801 Nhãn hiệu: PROMPT CIC Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd | 375.000.000 | |
553 | Băng bó bột kích thước 2 inch x 25cm |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC225; HMC225T Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 40.000.000 | |
554 | Dẫn hướng kim cho robot định vị |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfint Healthcare/Ấn Độ, 2004158 đến 2004167 | 80.000.000 | |
555 | Máy trợ thính tự động nhận diện lời nói dành cho người cao tuổi nghe kém từ trung bình đến nặng 10 kênh |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBP1PC0K Nhãn hiệu: HB-P1PC Hãng sản xuất: Rion | 130.000.000 | |
556 | Băng bó bột kích thước 2 inch x 45cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC245 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 22.000.000 | |
557 | Dẫn lưu não thất ngoài, kèm catheter |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NL850-8501 (NL850-500V) + INS-4500 (INS-8420) Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 141.000.000 | |
558 | Miếng cầm máu mũi |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | GENCO TIBBI - Thổ Nhĩ Kỳ; UNOPORE PVA Nasal Dressing 8cm x 1,5cm x 2cm (with airway) | 119.000.000 | |
559 | Băng bó bột kích thước 3 inch x 35cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC335; HMC335T Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 25.000.000 | |
560 | Dẫn lưu não thất ổ bụng kèm catheter phủ kháng sinh chống nhiễm trùng |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic, Medtronic Ireland/ Ireland - 42812/ 42813 + 95001 - Delta Valve, ARES Antibiotic-Impregnated Catheter Kit ventricular catheter & peritoneal catheter | 497.000.000 | |
561 | Miếng cầm máu mũi có đường thở |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Cenefom Corporation - Đài Loan (Trung Quốc); Miếng cầm máu dùng trong phẫu thuật tai mũi họng | 11.900.000 | |
562 | Băng bó bột kích thước 3 inch x 50cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC350 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 27.000.000 | |
563 | Que luồn dưới da |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic - 48409 - Catheter passer, Disposable | 80.500.000 | |
564 | Miếng cầm máu tai |
|
300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Eonmeditech/Ấn Độ | 25.350.000 | |
565 | Băng bó bột kích thước 3 inch x 70cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC370 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 29.000.000 | |
566 | Dẫn lưu não thất ổ bụng kèm khoang chống hiện tượng dẫn lưu quá mức |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5 - Delta Shunt Kit | 228.000.000 | |
567 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 30cm x 40cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, D3040, Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi | 75.000.000 | |
568 | Băng bó bột kích thước 4 inch x 35cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC435; HMC435T Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 29.000.000 | |
569 | Que luồn dưới da |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic - 48409 - Catheter passer, Disposable | 69.000.000 | |
570 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 40cm x 60cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý; BI4060; Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 210.000.000 | |
571 | Băng bó bột kích thước 4 inch x 55cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC455 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 33.000.000 | |
572 | Dao cắt lưỡng cực đầu nhọn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RC240-260 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức | 49.000.000 | |
573 | Miếng dán dùng trong phẫu thuậtcỡ 60cm x 60cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý; BI6060; Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 238.350.000 | |
574 | Băng bó bột kích thước 4 inch x 90cm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC490 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 50.000.000 | |
575 | Dao cắt lưỡng cực tiền liệt tuyến |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RC240-205 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức | 48.000.000 | |
576 | Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ nhỏ |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Áo. - Ký mã hiệu: 1506257. - Nhãn hiệu: Hemopatch 27x27mm. - Hãng sản xuất: Biegler GmbH | 137.500.000 | |
577 | Băng bó bột kích thước 5 inch x 55cm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC555 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 19.000.000 | |
578 | Đầu chụp gập góc cho tay khoan tốc độ cao |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1845020 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 445.000.000 | |
579 | Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ vừa |
|
10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Áo. - Ký mã hiệu: 1506256. - Nhãn hiệu: Hemopatch 45x45mm. - Hãng sản xuất: Biegler GmbH | 80.250.000 | |
580 | Băng bó bột kích thước 5 inch x 90cm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã: HMC590 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc | 29.000.000 | |
581 | Đầu chụp mũi khoan cắt sọ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AF02 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 690.000.000 | |
582 | Miếng dán mô và chống rò dịch lớn |
|
10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất: Áo. - Ký mã hiệu: 1506253. - Nhãn hiệu: Hemopatch 45x90mm. - Hãng sản xuất: Biegler GmbH | 105.000.000 | |
583 | Băng bó bột thạch cao cỡ lớn |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, Gypsonas S (15cm x 2.7m), BSN Medical SAS | 15.000.000 | |
584 | Đầu chụp mũi khoan mài gập góc dài 10cm |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AA10 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 390.000.000 | |
585 | Miếng dán sốc điện dùng cho trẻ em |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Hãng sản xuất: Zoll Medical Corporation; Ký mã hiệu: 8900-000219-01; 8900-000220-01 | 67.000.000 | |
586 | Băng bó bột thạch cao cỡ nhỏ |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, Gypsonas S (7.5cm x 2.7m), BSN Medical SAS | 8.970.000 | |
587 | Đầu chụp mũi khoan mài gập góc dài 14cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AA14 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 875.000.000 | |
588 | Miếng xốp dùng điều trị vết thương hút áp lực âm loại lớn |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ; Ireland/66800796/Viant Medical Inc; Harmac Medical Products | 100.000.000 | |
589 | Băng bó bột thạch cao cỡ trung bình |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, Gypsonas S (10cm x 2.7m), BSN Medical SAS | 11.100.000 | |
590 | Đầu chụp mũi khoan mài thẳng dài 10cm |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS10 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 236.000.000 | |
591 | Miếng xốp dùng điều trị vết thương hút áp lực âm loại nhỏ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ; Ireland/66800794/Viant Medical Inc; Harmac Medical Products | 190.000.000 | |
592 | Băng bột tổng hợp kích thước 10cm x 3,6m |
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, XD4, Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd | 30.240.000 | |
593 | Đầu chụp mũi khoan mài thẳng, dài 14cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS14 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 147.500.000 | |
594 | Miếng xốp dùng điều trị vết thương hút áp lực âm loại trung bình |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ; Ireland/66800795/Viant Medical Inc; Harmac Medical Products | 92.000.000 | |
595 | Băng bột tổng hợp kích thước 12,5cm x 3,6m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, XD5, Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd | 28.350.000 | |
596 | Đầu chụp mũi khoan tạo hình dài 8cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS08 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 160.000.000 | |
597 | Mỡ siêu âm |
|
12.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | - APM-GS1 - An Phú/ Việt Nam | 201.600.000 | |
598 | Băng bột tổng hợp kích thước 5cm x 3,6m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | OC50360/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 7.500.000 | |
599 | Đầu chụp mũi khoan thẳng, dài 9cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS09 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 885.000.000 | |
600 | Mỏ vịt |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 31.000.000 | |
601 | Băng bột tổng hợp kích thước 7,5cm x 3,6m |
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, XD3, Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd | 25.200.000 | |
602 | Đầu chụp thẳng cho tay khoan tai tốc độ cao |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1845010 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 190.000.000 | |
603 | Móc thay thế xương con, chiều dài 4 mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1128120 1128125 Hãng sản xuất: Covidien | 15.000.000 | |
604 | Băng cá nhân kích thước 20mm x 60mm |
|
1.500.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, Urgo Durable | 675.000.000 | |
605 | Đầu dao 23 KHz cỡ chuẩn |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | C4601S Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 780.000.000 | |
606 | Móc thay thế xương con, chiều dài 4,25mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1156602 Hãng sản xuất: Covidien | 20.000.000 | |
607 | Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt cho máy tiệt trùng hấp ướt |
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Canada Co./ Canada Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1322-24MM | 74.400.000 | |
608 | Đầu dao nội soi 23KHz |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | C4604ELT Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 735.000.000 | |
609 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
|
550.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: MPT-MC; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 335.500.000 | |
610 | Băng cố định khớp vai |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 110;120/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 68.000.000 | |
611 | Đầu dò chuyên nạo VA |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, EIC 8898-01, Arthrocare Corporation | 155.600.000 | |
612 | Mũi cắt xương dành cho tay chậm |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | E0541…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 33.000.000 | |
613 | Băng cố định khớp vai tư thế dạng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 130/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 20.500.000 | |
614 | Đầu dò mổ Amidan và nạo VA |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, EIC 5874-01, Arthrocare Corporation | 227.500.000 | |
615 | Mũi cắt xương dành cho tay nhanh |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | E0541…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 33.000.000 | |
616 | Băng cuộn vải kích thước 5m x 0,07m |
|
100.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 136.500.000 | |
617 | Đầu dò mổ cuống mũi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, EIC 4845-01, Arthrocare Corporation | 65.000.000 | |
618 | Mũi khoan cắt sọ đường kính 2.3mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: F2/8TA23 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 580.000.000 | |
619 | Băng dán chỉ thị nhiệt 18mm x 50m |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKST1950; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 35.000.000 | |
620 | Đầu lấy cao răng |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 79290/Dentsply Professional/Hoa Kỳ | 132.930.000 | |
621 | Mũi khoan dùng trong nha khoa |
|
60 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | A000823../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 4.200.000 | |
622 | Băng dính 2,5cm x 9,1m |
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 176.400.000 | |
623 | Đầu phẫu thuật thanh quản |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, EIC 7070-01, Arthrocare Corporation | 302.670.000 | |
624 | Mũi khoan kim cương mài răng |
|
2.000 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | MANI, INC/Nhật Bản/Việt Nam | 57.000.000 | |
625 | Băng dính giấy 2,5cm x 5m |
|
30.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tronjen Medical Technology Inc./ Đài Loan; SOGIPLASTER/ P2505 | 359.730.000 | |
626 | Đầu phun khí dung |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: AG-AS3600 Hãng sản xuất: Aerogen Nước sản xuất: Ireland | 298.000.000 | |
627 | Mũi khoan mài dài 9cm, đường kính 4.0mm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9BA40 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 72.500.000 | |
628 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
|
70.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 697335 | 1.407.000.000 | |
629 | Dây bệnh nhân kép |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 903-00004P Belmont Medical - Mỹ | 110.000.000 | |
630 | Mũi khoan mài dài 9cm, đường kính 5.0mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9BA50 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 145.000.000 | |
631 | Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm cỡ lớn |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MJ-01A5, Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng lượng cỡ lớn, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD | 37.500.000 | |
632 | Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; Canada;Slovakia; 9013C0014; Natus | 10.395.000 | |
633 | Mũi khoan mài dài 9cm, đường kính 6.0mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9AC60 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 145.000.000 | |
634 | Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng lượng cỡ trung |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MJ-01A4,Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng lượng cỡ trung, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD | 25.000.000 | |
635 | Dây cung chỉnh nha kích hoạt nhiệt Niti các loại |
|
304 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 16.438.800 | |
636 | Mũi khoan mài đường kính 2mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 14BA20 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 145.000.000 | |
637 | Băng keo có gạc vô trùng cỡ lớn |
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Profix 30cm x 10cm, Afri Medical Company | 105.210.000 | |
638 | Dây cung ngược NiTi các loại |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 12.574.800 | |
639 | Mũi khoan mài hình cầu đường kính 3mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 14BA30 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 145.000.000 | |
640 | Băng keo có gạc vô trùng cỡ nhỏ |
|
100.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pharmaplast S.A.E - Ai Cập - PORE5070 | 178.500.000 | |
641 | Dây cung NiTi các loại |
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 26.460.000 | |
642 | Mũi khoan mài hình cầu đường kính 4mm,dài 14cm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 14BA40 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 145.000.000 | |
643 | Băng keo có gạc vô trùng cỡ trung bình |
|
40.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Profix 15cm x 10cm, Afri Medical Company | 159.600.000 | |
644 | Dây cung thép chữ nhật các loại |
|
76 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Dynaflex/ Mỹ | 1.803.480 | |
645 | Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 10cm, đường kính 3.0mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 10BA30 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 116.000.000 | |
646 | Băng keo có gạc vô trùng cỡ trung bình lớn |
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pharmaplast S.A.E - Ai Cập - PORE90250 | 60.900.000 | |
647 | Dây đa sợi |
|
23 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SST31…/G&H Orthodontics/Hoa Kỳ | 1.978.000 | |
648 | Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 10cm, đường kính 4.0mm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 10BA40 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 72.500.000 | |
649 | Băng mực cho máy hàn túi Hawo |
|
70 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 6.813.104 - Hãng sản xuất : Hawo - Xuất xứ: Đức | 57.120.000 | |
650 | Dây dẫn mềm 0.035inch |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, GW2205, Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti. | 44.100.000 | |
651 | Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 9cm, đường kính 3.0mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9BA30 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 435.000.000 | |
652 | Băng phim dính y tế trong suốt 10 cm x 12cm |
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; HTF100100R; HETIS FILM | 60.900.000 | |
653 | Dây dẫn nước rửa bàng quang |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ 22TUR, 24TUR/ Devon Innovations PVT.,TLD | 367.500.000 | |
654 | Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 9cm, đường kính 5.0mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9AC50 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 58.000.000 | |
655 | Băng phim dính y tế trong suốt 6cm x 7cm |
|
30.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; RTF060070R; RETIS FILM | 88.200.000 | |
656 | Dây dẫn thuốc |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfect Việt nam A09, A10 | 122.680.000 | |
657 | Mũi khoan mài hình quả đấu đường kính 7.5mm dài 9cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9AC75 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 58.000.000 | |
658 | Băng rốn |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 6.300.000 | |
659 | Dây đeo Mask silicon người lớn, trẻ em |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - MS01-L-2.0, MS01-M-2.0 - Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc | 390.000 | |
660 | Mũi khoan mài kim cương hình cầu, dài 10cm, đường kính 3.0mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 10BA30D Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions | 60.000.000 | |
661 | Băng tất lót bó bột 10cm x 20m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, Ribbed Stockinette 10cm x 20m, Dermed Co., Ltd | 267.900.000 | |
662 | Dây điện cực điện não đĩa vàng |
|
60 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 019-413900; Natus | 18.876.000 | |
663 | Mũi khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật tai trong loại kim cương các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 3155641; 3155642 Hãng sản xuất: Covidien | 222.000.000 | |
664 | Băng tất lót bó bột 15cm x 20m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, Ribbed Stockinette 15cm x 20m, Dermed Co., Ltd | 302.850.000 | |
665 | Dây garo |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 19.430.000 | |
666 | Mũi khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật tai trong loại phá các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 3155631; 3155632 Hãng sản xuất: Covidien | 20.000.000 | |
667 | Băng tất lót bó bột 7.5cm x 20m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, Ribbed Stockinette 7.5cm x 20m, Dermed Co., Ltd | 227.040.000 | |
668 | Dây hút dịch phẫu thuật tiệt trùng |
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ST014: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 320.250.000 | |
669 | Mũi khoan phá các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 31142075; 31313069U; 31314065U; 31315066U; 31317057U Hãng sản xuất: Covidien | 15.000.000 | |
670 | Băng thun 3 móc |
|
25.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 275.625.000 | |
671 | Dây hút đờm kín |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan BCSSxx-CMVW-xxx | 419.580.000 | |
672 | Mũi khoan phá xoang, loại thẳng, đường kính 2.9mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1882960 Hãng sản xuất: Covidien | 288.000.000 | |
673 | Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4.5m |
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696020; 601834 | 233.400.000 | |
674 | Dây máy thở dùng 1 lần có bẫy nước |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kì /AL-11121-206.V002/ Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S | 534.000.000 | |
675 | Mũi khoan phá xoang, loại thẳng, đường kính 3.2mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883262HS Hãng sản xuất: Covidien | 91.500.000 | |
676 | Băng thun gối |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 740/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 9.500.000 | |
677 | Dây máy thở dùng một lần kéo dãn theo yêu cầu |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kì /AL-1323.V002/ Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S | 252.000.000 | |
678 | Mũi khoan tai loại kim cương các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 31101575; 31102075; 31103075; 31134068 Hãng sản xuất: Covidien | 62.000.000 | |
679 | Băng thun gối có nẹp cố định |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 742/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 6.900.000 | |
680 | Dây máy thở y tế, 2 dây, 2 bẫy nước, dùng 1 lần, cho người lớn |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BY-GL-A-3; Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc | 237.500.000 | |
681 | Mũi khoan tai loại phá đường kính 6mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 31316058U Hãng sản xuất: Covidien | 30.000.000 | |
682 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 53x80mm |
|
120.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 691715 | 610.800.000 | |
683 | Dây máy thở y tế, dây đơn 2 trong 1 |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: AFRXXXXX Hãng sản xuất: Vyaire Medical Inc. Xuất xứ: Mexico | 567.000.000 | |
684 | Mũi khoan xoang cong , loại phá |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883670HS Hãng sản xuất: Covidien | 47.500.000 | |
685 | Bao chi gối dùng cho máy ép hơi ngắt quãng |
|
400 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico, Mã hàng hóa: 3040, Hãng sản xuất: DJO, LLC | 672.000.000 | |
686 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 287.000.000 | |
687 | Mũi khoan xoang kim cương, loại cong, đường kính 3.2mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883274HSE Hãng sản xuất: Covidien | 127.350.000 | |
688 | Bao chụp kính hiển vi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 17A02 Viên Phát/ Việt Nam | 124.000.000 | |
689 | Dây nối dài dùng trong bơm thuốc cản quang |
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, 4097173, EXTENSION LINE TYPE HEIDELBERGER 75CM, Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | 712.950.000 | |
690 | Mũi khoan xoang loại kim cương, cong lên 70 độ, đường kính 4 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883672HS Hãng sản xuất: Covidien | 95.000.000 | |
691 | Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm 200ml |
|
7.000 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | - Wound Drainage Reservoir 200ml - Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc | 500.500.000 | |
692 | Dây nối mở rộng đa đường truyền với đầu nối không kim 2 đường |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PY2101NCM; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp | 1.159.200.000 | |
693 | Mũi khoan xoang phá đường kính 3mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883070HS Hãng sản xuất: Covidien | 95.000.000 | |
694 | Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml |
|
1.200 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | - Wound Drainage Reservoir 400ml - Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc | 92.160.000 | |
695 | Dây nối mở rộng đa đường truyền với đầu nối không kim 3 đường |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PY3101NCM; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp | 1.029.000.000 | |
696 | Mũi khoan xoang phá đường kính 4mm dài 11cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1884068HS Hãng sản xuất: Covidien | 74.500.000 | |
697 | Bình chứa dịch 3.0 lít |
|
50 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | 903-00018P Belmont Medical - Mỹ | 335.000.000 | |
698 | Dây soi phế quản loại 3.8mm và 5.0mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 476001000 477001000 Ambu - Malaysia | 725.000.000 | |
699 | Mũi mở tủy |
|
300 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | A01643…/Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 30.900.000 | |
700 | Bình chứa dịch dùng điều trị các tổn thương bằng phương pháp áp lực âm 2 chế độ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; Canister Type C; CG Bio Co., Ltd. | 30.449.250 | |
701 | Dây thở oxy người lớn, trẻ em |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000) Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 382.000.000 | |
702 | Mũi mở tủy tránh thủng sản |
|
375 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | E0152…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 84.750.000 | |
703 | Bình hút chân không 600ml-800ml |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medinorm/Đức | 372.500.000 | |
704 | Dây truyền áp lực cao |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-30000000) Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-30000000) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 1.380.000.000 | |
705 | Mũi phẫu thuật |
|
750 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | E0151…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ | 169.500.000 | |
706 | Bình khí 100% EO dùng cho máy tiệt khuẩn EO |
|
1.000 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 8-170 | 567.600.000 | |
707 | Dây truyền dịch an toàn có bộ phận điều chỉnh giọt |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd- Trung Quốc/ GCC2R.60 | 256.000.000 | |
708 | Nẹp bóng chày |
|
330 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 830/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 3.630.000 | |
709 | Bình khí CO2 loại nhỏ 10l |
|
300 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Cryotech Việt nam | 10.500.000 | |
710 | Dây truyền dịch có màng ngăn dịch và màng chặn khí |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4063005; Xuất xứ: B.Bruan/ Việt Nam | 57.180.000 | |
711 | Nẹp cẳng tay các cỡ |
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 560;570/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 71.500.000 | |
712 | Bình khí CO2 loại to 40l |
|
350 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Cryotech Việt nam | 63.000.000 | |
713 | Dây truyền dịch không có dehp, có van lọc vi khuẩn |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 1.527.750.000 | |
714 | Nẹp cánh tay các cỡ |
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 540;550/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 120.250.000 | |
715 | Bình khí oxy loại nhỏ (10 lít/ bình) |
|
3.000 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Air Liquide Việt Nam/ Việt Nam | 90.000.000 | |
716 | Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần |
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hebei ZOJE Medical Equipment Co., Ltd/Trung Quốc | 1.140.000.000 | |
717 | Nẹp chống xoay dài |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 725/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 180.000.000 | |
718 | Bình khí oxy loại to (40 lít/ bình) |
|
400 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Air Liquide Việt Nam/ Việt Nam | 20.000.000 | |
719 | Dây truyền hóa chất (dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng) |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4063131; Xuất xứ: B.Bruan/ Việt Nam | 30.450.000 | |
720 | Nẹp chống xoay ngắn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 724/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 36.000.000 | |
721 | Bộ bình chứa và dây nối dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Bộ bình chứa và dây nối dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD | 30.000.000 | |
722 | Dây truyền máu |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kofu Factory of Terumo Corporation/Nhật Bản | 530.040.000 | |
723 | Nẹp cổ cứng |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | '010/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 41.400.000 | |
724 | Bộ bơm tiêm 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang Illumena Néo dùng trong chụp mạch DSA |
|
800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 42.16.20003; SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc | 112.000.000 | |
725 | Dây truyền máu có màng lọc ở bầu trên |
|
15.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TM: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 117.000.000 | |
726 | Nẹp cổ mềm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | '030/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 3.360.000 | |
727 | Bộ bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang tự động Optivantage dùng cho chụp CT |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ống bơm tiêm-Antom Medica Limited./Trung Quốc-AT2204 | 149.625.000 | |
728 | Đè lưỡi gỗ |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HS-QĐL Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thiết bị y tế Hoàng Sơn / Việt Nam | 6.930.000 | |
729 | Nẹp cổ tay |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 400; 410/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 3.300.000 | |
730 | Bộ bơm tiêm 60/60ml dùng cho máy bơm tiêm điện OptiStar Elite trong chụp MRI |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, SLF301, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 144.936.000 | |
731 | Đĩa petri nhựa |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-1 | 155.000.000 | |
732 | Nẹp đêm dài |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 735/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 170.000.000 | |
733 | Bộ catheter dẫn thuốc gây tê |
|
10.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Epina Plus; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc | 3.200.000.000 | |
734 | Điện cực bay hơi lưỡng cực hình cầu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RC240-215 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức | 98.000.000 | |
735 | Nẹp đêm ngắn |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 734/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE | 132.000.000 | |
736 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NL850-500V (NL850-8501) + INS-4000 (INS-8220) Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ | 88.000.000 | |
737 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến nội soi hình vòng, lưỡng cực |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RC240-202 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức | 240.000.000 | |
738 | Nẹp gối |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 760;770;780;790/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 420.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái gọi là cuộc sống hạnh phúc, là dựa vào đạo đức mà sống. "
Aristotle (Hy Lạp)
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...