Gói thầu số 04: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao thông thường năm 2024

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
177
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao thông thường năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
285.059.544.230 VND
Ngày đăng tải
17:13 27/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
7319/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện TWQĐ 108
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 1.438.000.000 3.433.500.000 3 Xem chi tiết
2 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 3.275.341.000 4.025.670.000 16 Xem chi tiết
3 vn0106147281 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ NHN 7.227.596.200 7.227.596.200 15 Xem chi tiết
4 vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 11.143.538.500 20.664.522.500 35 Xem chi tiết
5 vn0106072491 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM 1.140.000.000 1.764.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0101098538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT 16.682.247.900 18.802.242.000 28 Xem chi tiết
7 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 1.440.714.000 1.828.340.000 7 Xem chi tiết
8 vn0102778663 CÔNG TY CỔ PHẦN PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU 963.660.000 1.005.000.000 13 Xem chi tiết
9 vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 2.628.790.000 2.628.790.000 31 Xem chi tiết
10 vn0102710400 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG 437.200.000 441.400.000 5 Xem chi tiết
11 vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 579.030.000 1.161.090.000 2 Xem chi tiết
12 vn0106707261 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TECHNO VIỆT NAM 1.397.257.000 1.350.480.000 44 Xem chi tiết
13 vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 332.090.430 714.439.000 22 Xem chi tiết
14 vn0101798730 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO ( TÊN CŨ: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAO THỦY) 1.832.551.000 1.982.280.800 11 Xem chi tiết
15 vn0401823561 CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT 64.500.000 90.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 1.486.670.000 2.052.900.000 12 Xem chi tiết
17 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 832.860.000 833.040.000 6 Xem chi tiết
18 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 521.310.000 709.500.000 2 Xem chi tiết
19 vn0311577350 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG 34.807.500 43.444.500 3 Xem chi tiết
20 vn0106670188 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM 877.515.000 1.597.000.000 5 Xem chi tiết
21 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 2.996.480.000 3.123.980.000 9 Xem chi tiết
22 vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 1.982.400.000 1.837.054.000 12 Xem chi tiết
23 vn0104584695 CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C 179.300.000 323.250.000 4 Xem chi tiết
24 vn0102377679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM 729.762.000 841.600.000 5 Xem chi tiết
25 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 570.500.000 1.300.500.000 7 Xem chi tiết
26 vn0104313737 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 3.689.840.000 3.963.307.000 26 Xem chi tiết
27 vn0101988259 CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR 945.791.000 1.022.200.000 6 Xem chi tiết
28 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 153.400.000 410.500.000 3 Xem chi tiết
29 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 232.500.000 232.500.000 5 Xem chi tiết
30 vn0105197177 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN 759.150.000 951.050.000 3 Xem chi tiết
31 vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.084.230.000 3.572.632.000 7 Xem chi tiết
32 vn0104225079 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI 1.518.400.000 1.720.250.000 7 Xem chi tiết
33 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 5.862.401.000 5.862.401.000 16 Xem chi tiết
34 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 178.983.000 389.700.000 4 Xem chi tiết
35 vn0100278489 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH TRANG 7.691.250.000 7.691.250.000 2 Xem chi tiết
36 vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 672.000.000 672.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn0106150742 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3.037.300.000 4.054.187.500 9 Xem chi tiết
38 vn0101954891 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG 6.930.000 7.800.000 1 Xem chi tiết
39 vn0108447308 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU 450.000.000 508.725.000 1 Xem chi tiết
40 vn0105001988 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH 2.395.800.000 2.430.000.000 13 Xem chi tiết
41 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 287.699.250 287.700.000 4 Xem chi tiết
42 vn0100103016 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM 3.186.000.000 4.500.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn0106883066 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÍ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 511.000.000 699.915.000 8 Xem chi tiết
44 vn0105153268 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH 680.000.000 1.910.160.000 2 Xem chi tiết
45 vn0312622006 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT 1.025.325.000 1.639.400.000 6 Xem chi tiết
46 vn0108645966 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED 144.936.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
47 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 852.705.000 1.061.050.000 5 Xem chi tiết
48 vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 3.173.200.000 3.164.200.000 9 Xem chi tiết
49 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 1.094.500.000 1.094.500.000 3 Xem chi tiết
50 vn0106652414 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM 3.660.000.000 3.660.000.000 3 Xem chi tiết
51 vn0106180803 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB 13.776.900.000 13.776.900.000 8 Xem chi tiết
52 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 2.252.300.000 2.690.000.000 7 Xem chi tiết
53 vn0109438401 CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM 2.960.000.000 2.960.000.000 2 Xem chi tiết
54 vnz000001387 CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) 1.225.063.980 1.225.063.980 8 Xem chi tiết
55 vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 6.690.180.000 6.733.560.000 10 Xem chi tiết
56 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 1.812.397.900 1.826.917.900 5 Xem chi tiết
57 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 1.940.000.000 1.940.000.000 4 Xem chi tiết
58 vn0105009024 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH 736.500.000 792.500.000 4 Xem chi tiết
59 vn0103020713 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LINH SƠN 560.250.000 570.800.000 5 Xem chi tiết
60 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 17.465.514.000 18.727.930.000 26 Xem chi tiết
61 vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 3.809.250.000 3.809.250.000 11 Xem chi tiết
62 vn0101981969 CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ 2.145.000.000 3.125.250.000 3 Xem chi tiết
63 vn0106390092 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM 341.500.000 341.500.000 5 Xem chi tiết
64 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 402.100.000 583.000.000 2 Xem chi tiết
65 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 517.000.000 517.000.000 2 Xem chi tiết
66 vn0101866405 CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU 2.414.165.000 2.429.700.000 5 Xem chi tiết
67 vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 601.500.000 962.000.000 3 Xem chi tiết
68 vn0100972094 CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG 924.000.000 1.540.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 345.000.000 450.000.000 1 Xem chi tiết
70 vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 562.000.000 562.000.000 4 Xem chi tiết
71 vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 523.750.000 580.810.000 7 Xem chi tiết
72 vn1801350632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG 525.000.000 663.000.000 1 Xem chi tiết
73 vn0103779853 CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG 1.688.170.000 1.856.800.000 7 Xem chi tiết
74 vn0105989937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC 2.275.536.300 2.276.708.800 6 Xem chi tiết
75 vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 2.793.750.000 2.799.000.000 7 Xem chi tiết
76 vn0401687541 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH LÂM AN 123.520.000 154.715.100 3 Xem chi tiết
77 vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 1.650.000.000 1.650.000.000 2 Xem chi tiết
78 vn0101770742 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 80.000.000 80.000.000 1 Xem chi tiết
79 vn0305127353 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG 435.000.000 437.230.000 4 Xem chi tiết
80 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 12.475.950.000 12.475.950.000 54 Xem chi tiết
81 vn0301913282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG 750.770.000 750.770.000 4 Xem chi tiết
82 vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 298.000.000 300.000.000 1 Xem chi tiết
83 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 738.000.000 1.065.820.000 2 Xem chi tiết
84 vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 122.680.000 188.000.000 1 Xem chi tiết
85 vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 712.950.000 712.950.000 1 Xem chi tiết
86 vn0106626252 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN 1.527.750.000 1.701.000.000 1 Xem chi tiết
87 vn0101147552 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ 2.773.000.000 2.773.000.000 1 Xem chi tiết
88 vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 2.400.195.000 3.223.035.000 3 Xem chi tiết
89 vn0101120984 CÔNG TY TNHH TIẾN HIẾU 500.000.000 575.000.000 1 Xem chi tiết
90 vn0106756501 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MINH LONG 4.540.000.000 4.540.000.000 7 Xem chi tiết
91 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 1.991.000.000 2.178.000.000 3 Xem chi tiết
92 vn0106032107 CÔNG TY TNHH MEDICELL VIỆT NAM 18.920.000 27.000.000 1 Xem chi tiết
93 vn0102598910 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH 11.270.000.000 11.577.500.000 2 Xem chi tiết
94 vn0102388984 CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG 9.952.300.000 9.902.300.000 35 Xem chi tiết
95 vn0104927102 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ An Nhân 411.000.000 537.500.000 4 Xem chi tiết
96 vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 61.500.000 118.500.000 1 Xem chi tiết
97 vn0107457494 CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR 5.979.500.000 6.335.000.000 11 Xem chi tiết
Tổng cộng: 97 nhà thầu 232.186.322.960 266.540.007.280 732

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bộ dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp; SM1A-2010H/ SM1A-2010M/ SM1A-2010L; SOPHYSA S.A 1.800.000.000
2 Điện cực dán đo dẫn truyền
480 Cặp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 019-406600; Natus 83.160.000
3 Nẹp gối chức năng
300 Cái Theo quy định tại Chương V. 720/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 180.000.000
4 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/ Mexico - 26040 - External Drainage and monitoring kit 220.000.000
5 Điện cực đất loại dán
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 019-400500; Natus 17.640.000
6 Nẹp ngón tay kèm mút
300 Cái Theo quy định tại Chương V. 821/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 3.000.000
7 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có van lọc khí
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đài Loan; 06118 - 06128; WELLONG Instrument Co.;Ltd 432.000.000
8 Điện cực ECG sử dụng cho MRI
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: TS16 Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 9.660.000
9 Nong ống tủy các số
2.000 Cây Theo quy định tại Chương V. A12MA…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 38.600.000
10 Bộ dẫn lưu dịch vết mổ áp lực âm một chiều
5.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Conod/Trung Quốc 450.000.000
11 Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 26G
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Kim điện cơ-BIO PROTECH INC./Hàn Quốc -BC3826;BC5026 73.500.000
12 Nòng phụ cho mở khí quản
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippin/ICx/MeraSenko Corporation 2.700.000
13 Bộ dẫn lưu ngực điều chỉnh áp lực các cỡ
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. NC-5512; NC-3311 Biometrix Ltd, Israel 585.000.000
14 Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 30G
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Kim điện cơ-BIO PROTECH INC./Hàn Quốc -BC2530 63.000.000
15 Nút chặn chỉnh nha
30 Cái Theo quy định tại Chương V. M020-.. /G&H Orthodontics /Hoa Kỳ 1.860.000
16 Bộ dẫn lưu quả bóp kèm Trocar
6.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nướcsản xuất: Besmed/ Fortune - Đài Loan; Ký, mã hiệu: CW-69XXX; 2015-XXXX 2.460.000.000
17 Điện cực trung tính loại kép
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ/Mexico Ký mã hiệu: E7507 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 810.000.000
18 Ống chẹn phế quản các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. 1203104 1203105 Fuji Systems - Nhật Bản 80.000.000
19 Bộ dẫn lưu thận qua da ít chi tiết
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ/DPD-xx/Marflow AG 504.000.000
20 Dụng cụ cắt bao quy đầu dùng 1 lần
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc /RYB-B12N RYB-B15N , RYB-B18N , RYB-B22N, RYB-B26N, RYB-B30N , RYB-B32N, RYB-B34N/ Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co.,Ltd 288.750.000
21 Ống dẫn lưu Silicon
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: DR0507-M-01C DR0710-M-01C; Xuất xứ: Fortegrow/ Việt Nam 16.400.000
22 Bộ dẫn lưu thận qua da nhiều chi tiết
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ/ PDS-Pxx/ Marflow AG 234.000.000
23 Dụng cụ tập thở người lớn, trẻ em
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. TB- 93250 TB-93500 Besmed - Đài Loan 178.800.000
24 Ống đặt nội khí quản các số
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ENOUSAFE, Zhanjiang Star, Trung Quốc 150.000.000
25 Bộ dây bơm tiệt trùng cho tay dao 23khz
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. C3600 Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 680.000.000
26 Dung dịch bảo quản tạng
1.000 Túi Theo quy định tại Chương V. 230963, Dr. Franz Kohler Chemie GmbH - Đức 2.773.000.000
27 Ống hút nước bọt dùng trong nha khoa
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 782/World Work SRL/Ý 239.000
28 Bộ dây hút đờm kín 72h
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan BCSSxx-MV-1x0 220.185.000
29 Dung dịch trị loét do tì đè
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 552546 7.730.000
30 Ống lót bó bột cẳng chân 10cm x 85cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. OS1085/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 4.500.000
31 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần cho người lớn
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kì / AL-11219.V005/ Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S 103.600.000
32 Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp vô trùng
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 6.500.000
33 Ống lót bó bột cẳng tay 6,5cm x 50cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. OS6550/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 2.550.000
34 Bộ dây nước bao gồm: Buồng áp lực và dây nước dùng cho máy bơm nước tiết niệu
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Đức/ Liên Minh Châu Âu - Ký mã hiệu: CJ-005-020 - Hãng sản xuất: Stema Medzintechnik GmbH 160.000.000
35 Gạc cầu Fi 40mm x 1 lớp vô trùng
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 7.280.000
36 Ống lót bó bột cánh tay 6,5cm x 70cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. OS6570/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 3.450.000
37 Bộ dây thở kèm phin lọc và ống nối, dùng 1 lần loại gợn sóng cho người lớn
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-12215256 Nhãn hiệu: Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn, tiệt trùng SAMBRUS-V (02 bẫy nước, limb, co, lọc, ống nối) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 112.000.000
38 Gạc cầu Fi 40mm x 2 lớp vô trùng
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 3.250.000
39 Ống lót bó bột chân 10cm x 110cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. OS10110/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 5.400.000
40 Bộ dây truyền dịch có bộ đếm giọt chính xác
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 62.500.000
41 Gạc cầu sản khoa
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 2.700.000
42 Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, có cửa sổ, có ống hút trên bóng các số
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippin/D-xCS/CFS/MeraSenko Corporation 743.400.000
43 Đầu đốt laser 600mn và 400nm
250 Sợi Theo quy định tại Chương V. ORLFxxxxxx LSO Medical/Pháp 2.745.000.000
44 Gạc dẫn lưu vô trùng 0,75cm x 100cm x 4 lớp
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 12.080.000
45 Ống mở khí quản 2 nòng có bóng không cửa sổ
70 Cái Theo quy định tại Chương V. 5500500 5500600 5500700 5500800 Vitaltec Corporation - Đài Loan 84.000.000
46 Dụng cụ mở đường vào động mạch
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. M95Rxxxxxx Medas, Inc./Hoa Kỳ 140.000.000
47 Gạc hút (gạc mét)
10.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Phú Nham- Việt Nam/ 27.750.000
48 Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ các số
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippin/D-xCF/C/MeraSenko Corporation 100.800.000
49 Bộ đo áp lực mạch máu xâm lấn 2 đường
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dominican Republic, PX2X2, Edwards Lifesciences AG 17.515.900
50 Gạc lưới có bạc 10cm x12cm
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 551315 11.000.000
51 Ống mở khí quản 2 nòng có cửa sổ các số, các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippin/D-xF/MeraSenko Corporation 18.900.000
52 Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất và dẫn lưu giải áp
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 110-4HM; Natus 808.500.000
53 Gạc lưới hydrocolloid cỡ 10cm x 10cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 550273 3.700.000
54 Ống mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. 5610500 5610600 5610700 5610800 Vitaltec Corporation - Đài Loan 22.000.000
55 Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 02 nòng
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TKBT-203; Xuất xứ: Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 277.200.000
56 Gạc lưới nano 10cm x 10cm
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 550198 6.250.000
57 Ống mở khí quản 2 nòng không bóng, không cửa sổ các số
20 Cái Theo quy định tại Chương V. 5600500 5600600 5600700 5600800 Vitaltec Corporation - Đài Loan 22.000.000
58 Bộ gây tê ngoài màng cứng
5.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Malaysia, 4514211, B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. 1.237.500.000
59 Gạc Meche 3.5cm x 75cm x 6 Lớp
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 3.780.000
60 Ống mở khí quản 2 nòng, ống nòng trong có khóa cài, có bóng, có cửa sổ các số
20 Cái Theo quy định tại Chương V. 5510500 5510600 5510700 5510800 Vitaltec Corporation - Đài Loan 24.000.000
61 Bộ gây tê phối hợp tủy sống ngoài màng cứng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Malaysia, 4556674, B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. 20.527.500
62 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng
5.000.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 2.950.000.000
63 Óng mở khí quản bóng quả lê, có hút dịch (Loại hai nòng, nòng trong sử dụng nhiều lần)
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland/ 4CN65R 5CN70R 6CN75R 7CN80R 8CN85R 9CN90R/ Covidien (Mallinckrodt Medical) 230.476.200
64 Bộ hút đờm kín
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan BCSSxx-CMV-1x0 157.290.000
65 Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 6 lớp
250.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 958.250.000
66 Ống mở khí quản các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-A025; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 22.500.000
67 Bộ khăn cắt đốt nội soi
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 39.847.500
68 Gạc phẫu thuật 5cm x 5cm x 8 lớp
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 31.500.000
69 Ống mở khí quản có bóng áp lực thấp, nòng nhẵn đầu tròn
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico/ 4FEN, 6FEN, 8FEN/ Covidien 132.300.000
70 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh, Viêt Nam, TD05-C01 419.580.000
71 Gạc phẫu thuật 6cm x 10cm x 12 lớp
2.500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 1.075.000.000
72 Ống mở khí quản hai nòng mềm bóng quả lê
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland/ 4CN65R 5CN70R 6CN75R 7CN80R 8CN85R 9CN90R/ Mallinckrodt Medical, Cornamaddy, Athlone, Co. Westmeath 185.735.000
73 Bộ khăn chụp mạch vành vô trùng
6.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 1.309.770.000
74 Gạc phẫu thuật ngoại khoa 10cm x 10cm x 12 lớp cản quang
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 97.500.000
75 Ống mở khí quản hai nòng mềm không bóng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland/ 4UN65R 5UN70R 6UN75R 7UN80R 8UN85R 9UN90R/ Mallinckrodt Medical, Cornamaddy, Athlone, Co. Westmeath 160.545.000
76 Bộ khăn dùng trong phẫu thuật vùng bụng và lưng
2.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 374.000.000
77 Gạc phẫu thuật ngoại khoa 30cm x 40cm x 6 lớp cản quang
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 38.850.000
78 Ống ngậm miệng đo thông khí phổi
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hải Anh- Việt Nam/ 38.000.000
79 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 189.000.000
80 Gạc thấm hút và loại hoại tử có bạc
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; SCA100100R; HETIS SILVER ALGINATE 19.950.000
81 Ống nối dây máy thở
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11131501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 122.800.000
82 Bộ khăn nội soi khớp gối
4.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 760.200.000
83 Gạc xốp thấm hút 10cm x10cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; HNS100100R; HETIS NON-BORDER SILICONE FOAM 9.933.000
84 Ống nội khí quản có ống hút trên bóng các cỡ
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ETT-X52-xx/Tianjin Medis Medical Device Co., Ltd 41.076.000
85 Bộ khăn nội soi khớp vai
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 35.595.000
86 Gạc xốp vi bám dính 10cm x 12cm
400 Miếng Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 504172 41.600.000
87 Ống nội khí quản hút dịch trên bóng, bóng hình quả lê
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./ Mexico 100/189/0xx 34.650.000
88 Bộ khăn phẫu thuật bụng tổng quát
2.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 409.500.000
89 Găng hữu trùng các số các cỡ
300.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. GPTAC/MERUFA/Việt Nam 642.600.000
90 Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland/ 118-50, 118-55, 118-60, 118-65, 118-70, 118-75, 118-80/ Mallinckrodt Medical 399.000.000
91 Bộ khăn phẫu thuật chi
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 48.562.500
92 Găng khám không bột
100.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Latex Powdered Free Examination Gloves - Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan 94.500.000
93 Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn, có nòng dẫn đường
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: A01E05xx1F Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 84.000.000
94 Bộ khăn phẫu thuật ghép gan
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 57.582.000
95 Găng khám sản
500 Đôi Theo quy định tại Chương V. GPTCTD/MERUFA/Việt Nam 6.195.000
96 Ống soi mềm bàng quang
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CY-S1B00 - Hãng sản xuất: Hunan Vathin Medical Instrument Co., Ltd. 1.600.000.000
97 Bộ khăn phẫu thuật mạch vành
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh, Viêt Nam, TD02-C03 159.450.000
98 Găng kiểm tra, thăm khám
1.000.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Latex Powdered Examination Gloves - Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan 703.000.000
99 Ống soi mềm niệu quản
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: US-S170 - Hãng sản xuất: Hunan Vathin Medical Instrument Co., Ltd. 6.400.000.000
100 Bộ khăn phẫu thuật sọ
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 48.562.500
101 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số, các cỡ
600.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. GPT/MERUFA/Việt Nam 1.751.400.000
102 Ống thông khí tai đường kính 1.14 mm
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1016035 Hãng sản xuất: Covidien 68.400.000
103 Bộ khăn sinh mổ
1.800 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 353.430.000
104 Găng tiêm truyền các số các cỡ
2.000.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Latex Powdered Examination Gloves - Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan 1.406.000.000
105 Ống thông khí thường
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: MV16101 Hãng sản xuất: Covidien 48.000.000
106 Bộ khăn tiểu phẫu cắt trĩ
2.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 239.400.000
107 Gel dẫn truyền điện cơ
5 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Ireland; Canada;Slovakia; 9013S0012; Natus 3.150.000
108 Ống thông phế quản 2 nòng phổi phải, phổi trái các số
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 1203633;1203635 1203637;1203639 1203533;1203535 1203537;1203539 Fuji Systems - Nhật Bản 230.000.000
109 Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật
2.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 648.625.000
110 Gel dẫn truyền điện não
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 016-703700; Weaver and Company 18.900.000
111 Ống xông niệu quản
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ 3-26 DJSBEOW 4-26 DJSBEOW 5-26 DJSBEOW 6-26 DJSBEOW 6.5-26 DJSBEOW 7-26 DJSBEOW 8-26 DJSBEOW/ Devon Innovations PVT.,TLD 538.000.000
112 Bộ kim luồn an toàn kín tích hợp 3 trong 1 các cỡ
4.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc./Mỹ 660.000.000
113 Gel dẫn truyền điện não loại đông cứng nhanh
30 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; EC2+; Natus 13.860.000
114 Ống xông niệu quản dùng cho ghép thận
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ RS-xxx/ Marflow AG 152.400.000
115 Bộ kít đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 01 nòng
4.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TKBT-103; Xuất xứ: Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 1.318.800.000
116 Gel làm sạch da
30 tuýp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 122-736100; Weaver and Company 12.600.000
117 Phin lọc cho máy đo thông khí phổi
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Lọc khuẩn -Ningbo Beige Medical Equipment Co., Ltd./Trung Quốc -GL-P04(N24);GL-P04(N25);GL-P04(N29.5) 56.700.000
118 Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ L
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Lohmann & Rauscher s.r.o/ Séc Mã hàng: 34012/ 170002 367.500.000
119 Giá đỡ ống soi mềm cỡ nhỏ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: RB UAS CS10/12Fr x (130~550) - Hãng sản xuất: Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd. 111.000.000
120 Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202100 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 160.000.000
121 Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ M
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Lohmann & Rauscher s.r.o/ Séc Mã hàng: 34011/ 170001 110.000.000
122 Giá đỡ ống soi mềm cỡ vừa
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: RB UAS CS11/13Fr x (130~550) - Hãng sản xuất: Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd. 111.000.000
123 Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho trẻ em
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202200 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho trẻ em SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 33.000.000
124 Bộ lọc khí máy thở
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 300200000-440001000/ Flexicare Medical Limited - Anh 3.491.250.000
125 Giấy ăn vuông
5.000.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 500.000.000
126 Pin AA
4.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Model: Energizer Max E91 BP2 Xuất xứ: Singapore 132.000.000
127 Bộ lọc khuẩn cho dao mổ siêu âm Cusa
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. C0005 Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ 43.000.000
128 Giấy bọc dụng cụ 100cm x 100cm
3.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0D93100 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU 38.150.000
129 Pin AAA
4.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Model: Energizer Max E92 BP2 Xuất xứ: Singapore 132.000.000
130 Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ nhỏ
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MJ-03C3, Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ nhỏ, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD 65.000.000
131 Giấy bọc dụng cụ 120cm x 120cm
1.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0D93120 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU 22.950.000
132 Pin C
1.500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Model: Energizer Max E93 BP2 Xuất xứ: USA 102.000.000
133 Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ trung
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MJ-03C4, Bộ miếng xốp dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương cỡ trung, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD 75.000.000
134 Giấy bọc dụng cụ 137cm x 137cm
1.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0D93137 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU 30.300.000
135 Pin cúc áo
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: Energizer CR2032 TS1x5 Xuất xứ: Trung Quốc 45.000.000
136 Bộ mở màng giáp nhẫn cấp cứu
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k/ Ba Lan 30-0001 21.000.000
137 Giấy bọc dụng cụ 60cm x 60cm
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0D93060 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU 25.800.000
138 Pin dao mổ siêu âm không dây
3 cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: SCBA Hãng sx: Covidien (Medtronic) 121.134.000
139 Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: 18F - Hãng sản xuất: Tianck Medical Co.,Ltd 4.920.000.000
140 Giấy bọc dụng cụ 75cm x 75cm
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0D93075 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU 19.800.000
141 Que nong các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ/ AM xx / Marflow AG 32.500.000
142 Bộ ống dây dẫn áp lực cao
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. 6022 Nouvag AG/ Thụy Sĩ 75.000.000
143 Giấy bọc dụng cụ 90cm x 90cm
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0D93090 - Hãng sản xuất : Sterimed s.r.o. - Xuất xứ: EU 26.700.000
144 Rọ lấy sỏi
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ/ SE x-xxx-x / Marflow AG 140.000.000
145 Bộ phận làm ẩm cho mở khí quản
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kì/AL-080259.V001 /Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S 11.400.000
146 Giấy cắn đỏ
50 Tệp Theo quy định tại Chương V. GC Corporation/Nhật Bản 1.855.000
147 Rọ lấy sỏi 3.0Fr, 4 wires, dài 90cm, tay cầm trượt
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: STN-L304-090 - Hãng sản xuất: Urotech GmbH 114.900.000
148 Bộ phát năng lượng dao mổ siêu âm không dây
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: SCGAA Hãng sx: Covidien (Medtronic) 111.100.000
149 Giấy chụp siêu âm
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: CTP-110S; Xuất xứ: Contex Việt Nam/ Việt Nam 531.300.000
150 Rũa ông tủy các số
2.700 Cây Theo quy định tại Chương V. A16MA…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 66.150.000
151 Bộ phụ kiện tiêu chuẩn 3 đầu lấy dịch
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. 903-00006P Belmont Medical - Mỹ 425.000.000
152 Giấy điện tim dùng cho máy điện tim 3 cần
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin/Trung Quốc 64.500.000
153 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel 1cc
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 2666-40, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research 236.000.000
154 Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominica. - Ký mã hiệu: 1406MS; 1410MS; 1416MS; 1606MS; 1610MS; 1616MS; 1806MS; 1810MS; 1816MS; 1820MS; 1825MS; 2006MS; 2010MS; 2016MS; 2020MS. - Nhãn hiệu: Bard Mission Disposable Core Biopsy Instrument. - Hãng sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd 260.000.000
155 Giấy điện tim dùng cho máy điện tim 6 cần hãng Nihon Kohden
6.000 Tập Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd- Trung Quốc/ MCNK110140/143S 137.400.000
156 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 10cc
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 1107-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research 1.185.000.000
157 Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominica. - Ký mã hiệu: 1410MSK; 1416MSK; 1610MSK; 1616MSK; 1810MSK; 1816MSK; 1820MSK; 1825MSK; 2010MSK; 2016MSK; 2020MSK. - Nhãn hiệu: Bard Mission Disposable Core Biopsy Instrument Kit. - Hãng sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd 460.000.000
158 Giấy điện tim dùng cho máy điện tim hãng Philips
1.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh-Việt Nam 47.250.000
159 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 15cc
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 1102-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research 880.000.000
160 Bộ sinh thiết mô mềm tự động
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Mexico. - Kỹ mã hiệu: MC1410; MC1416; MC1610; MC1616; MC1810; MC1816; MC1820; MC1825; MC2010; MC2016; MC2020. - Nhãn hiệu: Bard Max-Core Disposable Core Biopsy Instrument. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. de C.V. 260.000.000
161 Giấy in ảnh
700 Tập Theo quy định tại Chương V. Canon- Nhật Bản/ Canon KP 108in 420.000.000
162 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 30cc
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 1103-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research 1.050.000.000
163 Bộ tích hợp dao mổ điện, cầm máu dùng cho tay dao 23KHz
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. C6623 Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 105.000.000
164 Giấy in nhiệt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd- Trung Quốc/ MCTR5730/16 860.000
165 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 5cc
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 1100-12, Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research 204.000.000
166 Bộ truyền kiểm soát đau dùng 1 lần dòng truyền thay đổi
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. PP-9800B2 Ampall/Hàn Quốc 84.000.000
167 Giấy in thông số vận hành của máy tiệt trùng nhiệt độ thấp EO
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: GE Healthcare Finland Oy/ Phần Lan Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1217 284.500.000
168 Sond chữ T
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 7.600.000
169 Đế nhân tạo 2 mảnh 45mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 3064501 Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 25.000.000
170 Giấy Monitor sản khoa
50.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. - 151*100*150 - Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 11.650.000
171 Sond foley 2 nòng các cỡ 12-16 fr
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 200.000.000
172 Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 2023SPF Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 20.000.000
173 Giầy phẫu thuật viên vô trùng
5.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 10.890.000
174 Sond foley 2 nòng các cỡ 18-24 fr
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 4.000.000
175 Đế nhân tạo 2 mảnh 60mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 3056001 Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 27.500.000
176 Gói test rò rỉ máy hấp ướt
500 Gói Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 20.110 33.000.000
177 Sond foley 2 nòng các cỡ 6-10 fr
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 2.400.000
178 Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 2087005F Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 20.000.000
179 Gói thử kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn
500 Gói Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1298 162.500.000
180 Sond foley 3 nòng các số, các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C002; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 12.000.000
181 Đế nhân tạo 2 mảnh 45mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 3064501 Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 25.000.000
182 Gutta dùng cho Protaper
900 Cây Theo quy định tại Chương V. A022X….../Dentsply Indústria e Comércio Ltda/Brasil 6.480.000
183 Sond hút nhớt loại không kiểm soát các số, các cỡ
110.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, Suction catheter plain, La-Med Healthcare Pvt., Ltd 279.510.000
184 Túi nước tiểu nhân tạo 2 mảnh
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 4033TP Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 20.000.000
185 Gutta dùng cho Waveone Gold
900 Cây Theo quy định tại Chương V. B00WGGPF00../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 8.010.000
186 Sond tiểu một nhánh các cỡ
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - 6Fr, 8FR, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16Fr, 18Fr, 20Fr, 22Fr, 24Fr, 26Fr, 28Fr, 30Fr - Sanhill Medical Intrument Co,. Ltd./ Trung Quốc 27.500.000
187 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh 5 mức áp lực
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp; SPV-2010; SOPHYSA S.A 1.163.000.000
188 Hook kéo trên dây cung
30 Cái Theo quy định tại Chương V. SHPHK6/G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 4.290.000
189 Sonde dạ dày các cỡ, các số
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 64.000.000
190 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh được mức áp lực
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp; SM8 - 2010; SOPHYSA S.A 579.000.000
191 Hộp mực dùng cho máy in màu chuyên dụng
800 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : PGI29;PGI72 Hãng sản xuất : Canon Nước sản xuất : Nhật Bản 704.000.000
192 Sonde dạ dày tá tràng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico, 8884711519, Cardinal Health (Kenmex Medical Specialties) 1.554.000
193 Bộ vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ cỡ lớn
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; CUVR0510; CG Bio Co., Ltd. 99.750.000
194 Keo dán 1 bước
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 7.245.000
195 Sonde foley 2 nhánh các số 12-28
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, Foley ballon Catheter 2 way, La-Med Healthcare Pvt., Ltd 89.880.000
196 Bộ vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ cỡ nhỏ
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; CUVR0110; CG Bio Co., Ltd. 73.500.000
197 Keo dán vật liệu trám răng
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 21.735.000
198 Sonde foley 3 nhánh các số
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, 12167, 12187, 12207, 12227, 12247, Mediquip SDN. BHD. 94.710.000
199 Bộ vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ cỡ trung bình
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; CUVR0310; CG Bio Co., Ltd. 84.000.000
200 Keo hàn (trám) răng
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 60667225/Dentsply DeTrey GmbH/Đức 9.540.000
201 Sonde hậu môn
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 16.000.000
202 Bơm 50ml không kim
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM/ BT50.VHK/ TANAPHAR 142.000.000
203 Keo sinh học chứa polymer cảm ứng nhiệt chống dính 3 ml
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CPCG300T, CG Bio Co., Ltd. 265.000.000
204 Sonde hút đờm, hút dịch các cỡ
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 202.000.000
205 Bơm liền kim 10ml
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM/ BT10.VHK/ TANAPHAR 347.200.000
206 Keo sinh học chứa polymer cảm ứng nhiệt chống dính 5 ml
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CPCG500T, CG Bio Co., Ltd. 720.000.000
207 Sonde niệu quản các cỡ
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ống thông niệu quản JJ-TIANCK MEDICAL CO., LTD./Trung Quốc -091003;092005;092006;092007;092008 336.000.000
208 Bơm liền kim 1ml
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM/ BT1.VHK/ TANAPHAR 22.040.000
209 Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đôi)
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Bear Medic Corporation-Nhật Bản 195.000.000
210 Tấm ráp làm sạch cho tay dao điện
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Evershine Medical-Đài Loan (Trung Quốc) 94.500.000
211 Bơm liền kim 20ml
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM/ BT20.VHK/ TANAPHAR 150.000.000
212 Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đơn)
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Bear Medic Corporation-Nhật Bản 150.000.000
213 Tấm thử chức năng của máy hấp ướt
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 20.310 49.500.000
214 Bơm liền kim 3ml
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM/ BT3.VHK/ TANAPHAR 551.000
215 Kẹp mạch máu polymer các cỡ
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. JZ-X6, JZ-Z6, JZ-D6, Hangzhou Valued, Trung Quốc 420.000.000
216 Tấm trải nylon 100cm x 130cm
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 224.400.000
217 Bơm liền kim 5ml
500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM/ BT5.VHK/ TANAPHAR 284.000.000
218 Kẹp mạch máu titan 2 thì cỡ nhỏ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. " - Pháp; - J1180-1 - SLS-Clip; - Peters Surgical " 18.920.000
219 Tay dao hàn mạch lưỡng cực cỡ lớn, chiều dài 27,5cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-112-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC 277.500.000
220 Bơm tiêm 10ml dùng thông rửa catheter
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 90318; Xuất xứ: Poly Medicure Ltd / Ấn Độ 214.200.000
221 Kẹp mạch máu titan các cỡ
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Qingdao DMD Medical technology Co / Trung Quốc ( mã sản phẩm: TCLT100, TCLT200, TCLT300, TCLT400) 345.000.000
222 Tay dao hàn mạch lưỡng cực cỡ trung bình, đầu điện cực 2.3mm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-113-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC 277.500.000
223 Bơm tiêm 3ml dùng thông rửa catheter
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 90311; Xuất xứ: Poly Medicure Ltd / Ấn Độ 193.200.000
224 Kẹp rốn
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KR, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 5.250.000
225 Tay dao hàn mạch lưỡng cực có vỏ bọc, chiều dài tay dao 32cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-312-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC 487.500.000
226 Bơm tiêm 5ml dùng thông rửa catheter
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 90319; Xuất xứ: Poly Medicure Ltd / Ấn Độ 210.000.000
227 Khăn có lỗ có keo
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 948.000.000
228 Tay dao hàn mạch lưỡng cực kết hợp trong mổ nội soi, chiều dài 47cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-317-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC 487.500.000
229 Bơm tiêm cho ăn 50ml
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 50ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 64.000.000
230 Khăn có lỗ thấm (dùng cho chụp mạch quay)
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 24.540.000
231 Tay dao mổ điện đơn cực
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: E2450H Hãng sx: Covidien (Medtronic) 250.000.000
232 Bơm tiêm đầu xoắn 10ml dùng để tiêm hoặc lấy thuốc/dịch truyền
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 10ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 3.000.000
233 Khăn đa dụng
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ KL.01.05-03 625.000.000
234 Tay dao mổ điện đơn cực (Hai phím bấm)
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: E2100 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 720.000.000
235 Bơm tiêm đầu xoáy 10ml
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Philippines) Corporation/Phillipines 6.700.000
236 Khăn dùng cho tiểu phẫu
21.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ KL.01.17-01 588.000.000
237 Tay dao phẫu thuật hàn mạch dạng kéo dùng cho mổ mở, hàm phủ nano
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF2019 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 978.000.000
238 Bơm tiêm đầu xoáy 50ml
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Kofu Factory of Terumo Corporation/Nhật Bản 5.775.000
239 Khăn kích thước 80cm x 80cm không có lỗ
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ KL.01.05-02 225.000.000
240 Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ mở hàm phủ nano, đầu dao thiết kế dạng cong
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1923 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 6.300.000.000
241 Bơm tiêm đầu xoáy 5ml
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 5ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 280.000
242 Khăn mổ tim hở
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 72.450.000
243 Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ mở, đầu dao thiết kế dạng tù
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1823 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 210.000.000
244 Bơm tiêm Insulin các cỡ
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ENOUSAFE, Shandong Wuzhou, Trung Quốc 31.500.000
245 Khẩu trang dây buộc vô trùng
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 298.200.000
246 Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ nội soi hàm phủ nano, đầu dao thiết kế dạng cong dài 37cm
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1937 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 5.250.000.000
247 Bơm tiêm lấy mẫu máu có tráng Heparin
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Westmed, Inc/Mỹ Xuất xứ: Mexico Mã sản phẩm: 3100-25 924.000.000
248 Khẩu trang đeo tai không vô trùng
700.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: VG001 - Hãng sản xuất : Công ty Cổ phần Chăm sóc sức khỏe VG - Xuất xứ: Việt Nam 213.500.000
249 Tay dao phẫu thuật hàn mạch dùng cho mổ nội soi hàm phủ nano, đầu dao thiết kế dạng cong dài 44cm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1944 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 315.000.000
250 Bơm tiêm nhựa 10ml
1.000.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK10: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 952.000.000
251 Khẩu trang đeo tai vô trùng
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 126.000.000
252 Tay dao plasma, cắt cầm máu, lưỡi 3mm, điều chỉnh được độ dài 15cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan Model/ Ký mã hiệu: PS210-030S Hãng sản xuất: New Deantronics Taiwan Ltd. 850.000.000
253 Bơm tiêm nhựa 1ml
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK1: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 65.200.000
254 Khí cụ chỉnh nha
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 19.950.000
255 Tay dao siêu âm không dây
50 cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: SCDA39 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 1.175.000.000
256 Bơm tiêm nhựa 20ml
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK20: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 344.000.000
257 Khí heli chai
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Cryotech Việt nam 99.000.000
258 Tay hàn mạch lưỡng cực cỡ nhỏ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 23-314-1 Hãng sản xuất: Next Phase Medical Devices LLC 90.000.000
259 Bơm tiêm nhựa 3ml
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK3: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 1.941.000
260 Khí hydro chai
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Cryotech Việt nam 8.500.000
261 Test chỉ thị cho máy rửa siêu âm Verify Ultrasonic Indicator
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: WC108 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 174.500.000
262 Bơm tiêm nhựa 50ml đầu nhỏ
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 50ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 335.900.000
263 Khí nito lỏng
10.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Cryotech Việt nam 130.000.000
264 Test kiểm tra độ sạch cho máy rửa dụng cụ Steris
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 90.110 79.200.000
265 Bơm tiêm nhựa 50ml đầu to
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 50ml Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 128.000.000
266 Khí NO
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Cryotech Việt nam 90.000.000
267 Thước đo nội nha
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. A03270000000/Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 4.424.000
268 Bơm tiêm nhựa 50ml dùng cho bơm tiêm điện
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 91.000.000
269 Khí oxy lỏng
1.000.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Thanhgas, Việt Nam 3.186.000.000
270 Trâm điều trị nôi nha
240 Cây Theo quy định tại Chương V. A012X…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 15.312.000
271 Bơm tiêm nhựa 5ml
1.000.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK5: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 665.000.000
272 Khoá chạc ba có dây nối
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PE1302NCM; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp 740.880.000
273 Trâm điều trị tủy bộ 6 cây
90 Cây Theo quy định tại Chương V. A0756…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 41.922.000
274 Bơm tiêm nước muối 10ml có nắp đậy đầu
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha 340.000.000
275 Khoá chạc ba không dây nối
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RO301M; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp 151.200.000
276 Trâm gai điều trị tủy răng
4.500 Cây Theo quy định tại Chương V. A004B….../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 81.450.000
277 Bơm tiêm nước muối 3ml có nắp đậy đầu
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha 300.000.000
278 Khuôn đúc mô bệnh phẩm có nắp
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Citotest- Trung Quốc/ 0110-1100-12 0106-1117-12 51.000.000
279 Trâm thăm do ống tủy
90 Cây Theo quy định tại Chương V. A001522…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 16.380.000
280 Bơm tiêm nước muối 5ml có nắp đậy đầu
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson, S.A./Tây Ban Nha 640.000.000
281 Khuôn đúc mô bệnh phẩm không nắp
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Citotest- Trung Quốc/ 0114-1104-16 85.000.000
282 Trocar nhựa có dao đường kính 10.5mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T10 362.000.000
283 Bơm truyền dịch PCA loại lớn, dùng 1 lần
9.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: PSCKEB054GP; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc 6.175.000.000
284 Kim ba 15cm - đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA15303; Covidien LLC 186.000.000
285 Trocar nhựa có dao đường kính 12,5mm
600 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T12 1.086.000.000
286 Bơm truyền dịch PCA loại nhỏ, dùng 1 lần
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: PSCKCA022GP; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc 1.500.000.000
287 Kim châm cứu dùng một lần
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, AIK, ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd 82.600.000
288 Trocar nhựa có dao đường kính 5,5mm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T5 543.000.000
289 Bơm truyền dịch tự động có PCA
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. ISJ12-E10-IP1-E1012-EU Daiken Medical - Nhật Bản 95.000.000
290 Kim chạy thận nhân tạo loại 16G
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc; BAIN-A.V.F-002 161.580.000
291 Túi ấm dịch truyền tốc độ cao
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: NPA de Mexico S. de R.L. de C.V/ Mexico Hãng/nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 24355 128.450.000
292 Bơm truyền dịch tự động không PCA
100 Cái Theo quy định tại Chương V. CIA30-3050-EU Daiken Medical - Nhật Bản 65.000.000
293 Kim chọc gây tê tủy sống 90mm các số
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2290 HSQ-2390 HSQ-2590 HSQ-2690 HSQ-2790, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 384.000.000
294 Túi bọc vô khuẩn máy vi phẫu
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 32.194.000
295 Bóng dẫn lưu não thất trực tiếp
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. NL850-1210 Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 16.200.000
296 Kim chọc và sinh thiết tạng các cỡ
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. 'Thổ Nhĩ Kỳ, GSNxxxx, Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi 720.000.000
297 Túi camera
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 114.810.000
298 Bông ép sọ não
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: B2; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 65.000.000
299 Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết
300 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominica / Hàn Quốc. - Ký mã hiệu: C1210A; C1216A; C1410A; C1416A; C1610A; C1616A; C1620A; C1810A; C1816A; C1820A; C2010A; C2016A; C2020A; C1210B; C1213B; C1216B; C1410B; C1413B; C1416B; C1610B; C1613B; C1616B; C1620B; C1810B; C1813B; C1816B; C1820B; C2010B; C2013B; C2016B; C2020B. - Nhãn hiệu: Bard TruGuide Disposable Coaxial Biopsy Needle. - Hãng sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd / Custom Tube Manufacturing LLC 300.000.000
300 Túi chứa dịch thải 250, 1000 ml
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Lohmann & Rauscher s.r.o/ Séc Mã hàng: 32900, 32901 195.000.000
301 Bông lót bó bột 10cm x 2.7m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 2.425.500
302 Kim dây định vị khối u vú loại định vị 1 lần
150 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Mexico. - Ký mã hiệu: 460519; 460719; 460919. - Nhãn hiệu: Chesbrough Breast Localization Wire. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A de C.V. 337.500.000
303 Túi đựng bệnh phẩm nội soi
300 Cái Theo quy định tại Chương V. 15A04 Viên Phát/Việt Nam 40.800.000
304 Bông lót bó bột 15cm x 2.7m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 3.118.500
305 Kim dây định vị khối u vú loại định vị nhiều lần
150 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Mexico. - Ký mã hiệu: LW0037; LW0057; LW0077; LW0107; LW0137. - Nhãn hiệu: Bard DuaLok Breast Lesion Localization Wire. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A de C.V. 165.000.000
306 Túi dụng cụ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. 03A01 Viên Phát/Việt Nam 6.900.000
307 Bông lót cỡ lớn
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 15cm x 2,7m, Bastos Viegas SA 16.537.500
308 Kim đơn 15cm, đầu kim đốt 1 cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA1510; Covidien LLC 186.000.000
309 Túi đựng nước tiểu có khóa chữ T
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C012; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 172.000.000
310 Bông lót cỡ nhỏ
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 7,5cm x 2,7m, Bastos Viegas SA 8.032.500
311 Kim đơn 15cm, đầu kim đốt 2cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA1520; Covidien LLC 744.000.000
312 Túi đựng tạng dùng trong ghép tạng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Edumex S.A de C.V/Mexico Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1003 15.900.000
313 Bông lót cỡ vừa
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 10cm x 2,7m, Bastos Viegas SA 10.237.500
314 Kim đơn 15cm, đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA1530; Covidien LLC 744.000.000
315 Túi ép tiệt trùng 150mm x 70m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Wipak/Phần Lan 94.000.000
316 Bông tẩm cồn
1.200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 126.000.000
317 Kim đơn 20cm, đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA2030; Covidien LLC 558.000.000
318 Túi ép tiệt trùng 250mm x 70m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Wipak/Phần Lan 138.000.000
319 Bông y tế không thấm nước
50.000 Gam Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm ASEAN- Việt Nam/ 5.950.000
320 Kim đốt tuyến giáp và u xơ tử cung (kim đốt sóng cao tần) các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 19-07s07F/19-07s10F/ 18-07s05F/18-07s07F/ 18-07s10F/18-10s05F/ 18-10s07F/18-10s10F/ 17-20s20F/17-20s25F/ 17-20s30F/17-25s20F/ 17-25s30F/17-25s40F 16-25s10F/16-25s15F/ 16-30s05F/16-30s10F/ 16-30s15F/16-30s20F/ 16-35s10F/16-35s15F 15-15s20F/15-15s25F/ 15-15s30F/15-20s20F/ 15-20s25F/15-20s30F/ 15-20s40F; Hãng sản xuất: STARmed Co., Ltd.; Xuất xứ: Hàn Quốc 8.900.000.000
321 Túi ép tiệt trùng 350mm x 70m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Wipak/Phần Lan 99.912.000
322 Bông y tế thấm nước
50.000 Gam Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm ASEAN- Việt Nam/ 5.950.000
323 Kim gây tê đám rối thần kinh 100mm
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HXNB-21100A, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 354.000.000
324 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m
340 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 187.000.000
325 Bông y tế viên loại gói 10gam
120.000 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 189.000.000
326 Kim gây tê đám rối thần kinh 50mm
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật, 4894502, Hakko Co., Ltd 315.680.000
327 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 15.000.000
328 Bông y tế viên loại gói 500gam
3.000 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 173.250.000
329 Kim gây tê tủy sống các số các cỡ
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd.- Trung Quốc/ 26067P, 26053P, 26039P, 26018P, 26004P 405.000.000
330 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 150mm x 200m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 60.750.000
331 Cảm biến đo độ bão hòa oxy não, mô người lớn
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland, SAFB-SM/INTL, Covidien 86.000.000
332 Kim hai 15cm, đầu kim đốt 3cm dùng cho hệ thống Cooltip E Series
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA15302; Covidien LLC 276.000.000
333 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 250mm x 200m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 195.000.000
334 Cảm biến đo độ mê sâu người lớn
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, 186-0106, Celestica Electronics (S) Pte LTD 247.500.000
335 Kim luồn dạng bút
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 3176422; 3166422; 3146422; 3136422; 3126422; 3116422; Xuất xứ: Delta Med S.p.A/ Ý 945.000.000
336 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 300mm x 200m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 126.000.000
337 Cảm biến với dây áp lực dày 60 inch
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dominican Republic, MHD6, Edwards Lifesciences AG 265.909.080
338 Kim luồn tĩnh mạch các số các cỡ
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Philippines) Corporation/Phillipines 1.860.000.000
339 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 350mm x 200m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 24.000.000
340 Can chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico/66800916/Providien Device Assembly 180.000.000
341 Kim luồn tĩnh mạch có cánh các cỡ
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4268130S-03; 4268113S-03; 4268091S-03; Xuất xứ: B.Bruan/ Malaysia 1.562.000.000
342 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 400mm x 200m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 27.000.000
343 Canuyn đặt nội khí quản các cỡ
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 512110; 512112; 512114; 512116; 512118; 514112; 514114; 514116; 514118; 511118; 511120; 511122; 511124; 511126; 511128; 511130; 511132 217.500.000
344 Kim luồn tĩnh mạch có van chống trào ngược
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SP130-18-31 SP130-20-31 SP130-22-31 SP130-24-19; Xuất xứ: Togo medikit/ Nhật Bản 1.396.500.000
345 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn loại 75mm x 200m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt Hãng sx: Công ty TNHH Công nghệ Meditec 1.500.000
346 Ca-nuyn May o
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 41.800.000
347 Kim luồn tĩnh mạch không cánh các số các cỡ
500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. C206; C205; C204; C203; C202; C200/ Medifirst - Hàn Quốc 4.200.000.000
348 Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh loại 2 lớp
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 1023TPF Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 84.000.000
349 Canuyn mở khí quản dùng dài ngày không có bóng, không cửa sổ các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippin/D-xNC/MeraSenko Corporation 14.175.000
350 Kim sinh thiết các số, các cỡ
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Croatia, PXxx-xx, Zamar D.O.O. Limited Liability Company 749.625.000
351 Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh xả được
1.500 Túi Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Hollister Incorporated, Mỹ; Hollister Lietuva UAB, Lithuania - Mã hiệu: 7610 61.500.000
352 Catheter chạy thận nhân tạo hai đầu
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ống thông lọc máu/ thận nhân tạo-SCW MEDICA TH LTD./Trung Quốc-41.02.20310,41.02.20314 346.500.000
353 Kim sinh thiết cho máy sinh thiết hút chân không khối u vú các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: ATEC 0912-12/ ATEC 0912-20; Hãng sản xuất: Hologic Surgical Product Costa Rica, S. R. L.,; Xuất xứ: Costa Rica 2.370.000.000
354 Túi nilon đựng thuốc sắc máy
100.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd -Trung Quốc 73.500.000
355 Catheter dẫn thuốc gây tê loại nhiều lỗ các cỡ
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: TBD-12.5; TBD-15; TBD-30; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc 78.000.000
356 Kìm sinh thiết cơ tim
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ SU101-50, SU102-50, SU103-50, SU103-100PC, SU103-100, SU104-50, SU104-100/ Scholten Surgical Instruments, Inc 146.890.000
357 Túi nước tiểu có thước đo
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico, 2000, Covidien 427.350.000
358 Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 110-4B; Natus 452.970.000
359 Kim sinh thiết mô mềm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Mexico / Cộng hòa Dominica. - Ký mã hiệu: MN1210; MN1213; MN1216; MN1220; MN1410; MN1413; MN1416; MN1420; MN1610; MN1613; MN1616; MN1620; MN1810; MN1813; MN1816; MN1820; MN1825; MN1830; MN2010; MN2013; MN2016; MN2020. - Nhãn hiệu: Bard Magnum Disposable Core Tissue Biopsy Needle. - Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. de C.V. / CareFusion D.R. 203 Ltd 144.000.000
360 Túi nước tiểu nhân tạo 1 mảnh
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 4013TP Hãng sản xuất: Bao-health Medical Instrument CO., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 120.000.000
361 Catheter đo cung lượng tim liên tục
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 774F75, Edwards Lifesciences LLC 84.525.000
362 Kim sinh thiết tủy xương
50 Cái Theo quy định tại Chương V. M.D.L.Srl - Ý; Kim sinh thiết tủy xương OSTEO J 22.500.000
363 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 100mm x 70m
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55100 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 105.440.000
364 Catheter đường hầm
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. • Xuất xứ: Mỹ. • Mã sản phẩm: DC21452823. • Tên thương mại: Bộ dây chạy thận nhân tạo - Proguide™ Chronic Dialysis Cathethers. • Hãng sản xuất: Merit Medical System Inc. 525.000.000
365 Kim sinh thiết vú dưới hỗ trợ hút chân không
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Thái Lan / Ấn Độ. - Ký mã hiệu: ECP0112G; ECP0110G ECP017G; ECP0112GV ECP0110GV; ECP017GV. - Nhãn hiệu: EnCor Probe. - Hãng sản xuất: Infus Medical (Thailand) Co., Ltd. / AUSA Medical Devices Private Limited 1.560.000.000
366 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 150mm x 70m
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55150 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 214.200.000
367 Catheter niệu quản
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ 3-70 UOB 4-70 UOB 5-70 UOB 6-70 UOB 7-70 UOB/ Devon Innovations PVT.,TLD 390.000.000
368 Kim tiêm nhựa vô trùng các cỡ
1.500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 319.500.000
369 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 200mm x 70m
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55200 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 213.700.000
370 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng trẻ em
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4167244, B.Braun Melsungen AG 8.542.900
371 Kim tiêm răng dùng một lần
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahidai Factory of Misawa Medical Industry Co., Ltd./ Nhật Bản 11.650.000
372 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 250mm x 70m
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55250 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 252.600.000
373 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7Fr, 20cm người lớn
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: FV-2726 Hãng sản xuất: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc 220.000.000
374 Kim truyền cánh bướm các cỡ
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KCB02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 52.500.000
375 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 300mm x 70m
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55300 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 324.600.000
376 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7Fr, 20cm người lớn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. FV-3726 Hãng sản xuất: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc 460.000.000
377 Lam kính hiển vi mài mờ
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7105X 49.200.000
378 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 350mm x 70m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55350 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 106.440.000
379 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7Fr, 20cm người lớn chống khuẩn, chống huyết khối
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4163214P, B.Braun Melsungen AG 230.147.500
380 Lam men 22mm x 22mm
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 0340-1130; Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc 12.900.000
381 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 400mm x 70m
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55400 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 159.480.000
382 Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 2 nòng, đường kính 7Fr, dài 16cm/ 20cm, kháng khuẩn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. CV-22702-E; CV-27702-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico 156.730.000
383 Lam men 22mm x 40mm
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Citotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 0340-3110 51.600.000
384 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2 75mm x 70m
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 55075 - Hãng sản xuất : SAN.KO.M d.o.o. - Xuất xứ: Slovenia 51.800.000
385 Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 2 nòng, đường kính 7Fr, dài 20cm
800 Cái Theo quy định tại Chương V. CV-17702-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico 448.416.000
386 Lam men 24mm x 50mm
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 0340-3610; Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc 28.500.000
387 Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu 10cm x 8cm
600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Datsing - Trung Quốc; Ký, mã hiệu: 10cmx8cm 750.000.000
388 Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 3 nòng đường kính 7Fr, dài 16cm tích hợp van cầm máu dùng trong ghép tạng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SI-11142 - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico 168.778.800
389 Lò xo mở NiTi
9 Cái Theo quy định tại Chương V. OCNT…./G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 2.709.000
390 Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu 5cm x 8cm
600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Datsing - Trung Quốc; Ký, mã hiệu: 5cmx8cm 450.000.000
391 Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 3 nòng, đường kính 7Fr, dài 16cm/ 20cm
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. CV-12703-E; CV-15703-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico 948.375.000
392 Lưỡi cắt nạo VA, loại cong 40 độ đường kính 4mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884008 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. 22.750.000
393 Vớ y khoa đùi hở ngón
500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : 824R-BG1; 824R-BG2; 824R-BG3 Hãng sản xuất: DJO, LLC Nước sản xuất : Mỹ 472.500.000
394 Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 3 nòng, đường kính 7Fr, dài 16cm/ 20cm, kháng khuẩn
500 Cái Theo quy định tại Chương V. CV-22703-E; CV-25703-E - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico 435.969.000
395 Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ đường kính 4mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884006 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. 124.500.000
396 Vớ y khoa gối hở ngón
100 Đôi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : 825R-BI1; 825R-BI2; 825R-BI3; 825R-BI4 Hãng sản xuất: DJO, LLC Nước sản xuất : Mỹ 53.400.000
397 Catheter tĩnh mạch trung tâm người lớn 4 nòng đường kính 8,5Fr, dài 16cm dùng trong ghép tạng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. CV-25854 - Arrow International CR, a.s./ Séc hoặc Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V/ Mexico 117.267.500
398 Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ đường kính 4mm, xoay tròn được 360 độ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884006HR Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. 612.700.000
399 Xi măng gắn mắc cài
20 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 10.500.000
400 Cây lèn dọc
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. MANI, INC/ Nhật Bản, Việt Nam 2.625.000
401 Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng đường kính 4mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884004 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. 124.500.000
402 Xi măng gắn răng phục hình
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. GC Fuji I/GC Corporation/Nhật Bản 87.500.000
403 Cây nòng đặt nội khí quản
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: IC64200014; IC64200010; IC64200006; Xuất xứ: Ideal Healcare Sdn. Bhd/ Malaysia 5.667.900
404 Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng đường kính 4mm xoay tròn được 360 độ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1884004HR Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. 524.500.000
405 Xi măng gắn răng phục hình không kim loại
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. GC Fuji plus/GC Corporation/Nhật Bản 72.900.000
406 Cây nong thận không có vạch chia
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: RE-441802 - Hãng sản xuất: Urotech GmbH 360.000.000
407 Lưỡi cắt thanh quản đường kính 3,5mm dài 22,5cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1883523 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. 35.750.000
408 Xi măng gắn sứ
20 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 31.500.000
409 Chạc 3 dịch truyền
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, Three way stop cock, La-Med Healthcare Pvt., Ltd 139.650.000
410 Lưỡi cắt tuyến tiền liệt
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ /W-xx-24Fr/ Marflow AG 214.750.000
411 Xi măng trám răng
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fuji 9/GC Corporation/Nhật Bản 87.500.000
412 Chạc ba có dây nối 10cm
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, Extension tube with 3-way stop cock, La-Med Healthcare Pvt., Ltd 285.180.000
413 Lưỡi cắt tuyến tiền liệt loại mỏ chim
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan / CGK24SS/S CGK27SS/S CGK24SS/O CGK27SS/O MeDpro Medical B.V 8.660.000
414 Xông dạ dày các cỡ số
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, Stomach tube, La-Med Healthcare Pvt., Ltd 25.200.000
415 Chăn cho phẫu thuật tim
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 63000 320.250.000
416 Lưỡi cắt u tuyến tiền liệt
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan / TE2430SS/S, TE2730SS/S MeDpro Medical B.V 43.300.000
417 Xương nhân tạo dạng 0,25mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 840.000.000
418 Chăn giữ nhiệt cấp cứu
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Taizhou/Trung Quốc 181.500.000
419 Lưỡi cưa, độ dày 0.4mm, răng thô, cạnh cắt dài 18.5mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 280S185-04 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 165.000.000
420 Xương nhân tạo dạng 0,5mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 135.000.000
421 Chăn làm ấm thân trên đa vị trí
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 62200 65.500.000
422 Lưỡi cưa, độ dày 0.4mm, răng thô, cạnh cắt dài 25mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: R250-04 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 610.000.000
423 Xương nhân tạo dạng 1mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 687.000.000
424 Chất lấy dấu
15 Gói Theo quy định tại Chương V. GC Corporation/Nhật Bản 3.570.000
425 Lưỡi cưa, độ dày 0.4mm, răng thô, cạnh cắt dài 39mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: R390-04 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 165.000.000
426 Xương nhân tạo dạng 3mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 1.455.000.000
427 Chất lấy dấu nặng Siliconl
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 60578320/Dentsply DeTrey GmbH/Hoa Kỳ 42.220.000
428 Lưỡi dao mổ các số
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical Instruments Co.,Ltd- Trung Quốc/ Bee 53.760.000
429 Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 10 cc
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 1.026.000.000
430 Chất lấy dấu nhẹ Siliconl
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Dentsply Caulk/Hoa Kỳ 44.000.000
431 Lưỡi dao mổ điện nối dài
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: E1450-6 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 17.850.000
432 Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 20cc
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 712.500.000
433 Chỉ co nướu số 0, 00, 000, 1, 2
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. 133/ Ultradent Products Inc/ Hoa Kỳ 13.260.000
434 Lưỡi dao mổ điện nội soi dạng xẻng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan Ký mã hiệu: E3771-36 Hãng sx: New Deantronics Taiwan LTD. 40.000.000
435 Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 30 cc
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 845.000.000
436 Chỉ thép buộc mắc cài
2 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.743.000
437 Lưỡi đốt tuyến tiền liệt
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan / BAE3SS/S, BAE5SS/S BAE3SS/O, BAE5SS/O MeDpro Medical B.V 51.960.000
438 Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 5cc
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 162.000.000
439 Chỉ thị hóa học cho máy Sterad
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 30.000.000
440 Lưỡi dũa ngang, mặt dũa rộng 11.2 mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: Rasp-CC-2 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 106.500.000
441 Xương nhân tạo uốn dẻo 1 cm
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/ FlexiOss®10mm / Medical Inventi S.A 845.000.000
442 Chỉ thị hóa học đa thông số hấp ướt
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1243A 243.200.000
443 Mắc cài răng số 6
60 Cái Theo quy định tại Chương V. NS6B-…./G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 8.580.000
444 Xương nhân tạo uốn dẻo 3 cm
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/ FlexiOss® 30mm / Medical Inventi S.A 1.540.000.000
445 Chỉ thị hóa học đa thông số type 4 cho máy hấp tiệt trùng
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SIM-250 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 28.800.000
446 Mắc cài răng số 7
60 Cái Theo quy định tại Chương V. NS7B-…./G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 8.580.000
447 Xương nhân tạo uốn dẻo 5 cm
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/ FlexiOss® 50mm / Medical Inventi S.A 2.310.000.000
448 Chỉ thị hóa học đơn thông số hấp ướt
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Steritec Products Manufacturing/ Mỹ 504051800 99.750.000
449 Mắc cài sứ thẩm mỹ MBT
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. 76K-…../G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 26.125.000
450 Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 1cc
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 22.500.000
451 Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. PKES15200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 24.000.000
452 Mắc cài sứ thẩm mỹ ROTH
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. 125K-…../G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 26.125.000
453 Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 3cc
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 38.250.000
454 Chỉ thị hóa học dùng cho tiệt khuẩn Plasma
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 36.000.000
455 Mắc cài thép thường MBT
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 13.230.000
456 Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 5cc
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, CGBio Co., Ltd. 56.250.000
457 Chỉ thị hoá học kiểm soát gói tiệt khuẩn hơi nước
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. PKSS520140; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 96.000.000
458 Mắc cài thép thường ROTH
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 13.230.000
459 Chỉ thị kiểm tra Bowie-Dick
1.250 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: BDA5 Hãng sx: Terragene S.A Xuất xứ: Argentina 35.000.000
460 Mắc cài thép tự buộc MBT
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. 121K-345…/G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 41.800.000
461 Chỉ thị sinh học cho máy hấp nhiệt độ thấp
400 Ống Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: BT110 Hãng sx: Terragene S.A Xuất xứ: Argentina 37.520.000
462 Mắc cài thép tự buộc ROTH
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 49.308.000
463 Chỉ thị sinh học cho máy Sterrad
300 Ống Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: BT96 Hãng sx: Terragene S.A Xuất xứ: Argentina 51.000.000
464 Màng mổ kháng khuẩn vô trùng ion bạc kích thước trong 35x35cm
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bimedtech - Việt Nam - F252.45x35 519.750.000
465 Chỉ thị sinh học cho máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao
300 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1492V 26.940.000
466 Màng phẫu thuật y tế vô trùng cỡ vừa
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, ID3535, Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi 1.350.000.000
467 Chỉ thị sinh học cho máy tiệt khuẩn Plasma
300 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1295 62.400.000
468 Mask + cốc thuốc
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 61.200.000
469 Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp ướt
400 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/Mỹ Mã hàng: 1292 30.760.000
470 Mask gây mê
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 431301;431302; 431303;431304; 431306;431305; 1.050.000
471 Chỉ thị tích hợp type 5 cho máy hấp tiệt trùng
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Thổ Nhĩ kỳ - Hãng sản xuất: Medster - Ký mã hiệu: 50.100 17.600.000
472 Mask thở oxy có túi
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greatcare Trading Co., Ltd/Trung Quốc Mã hàng: GCR101502 64.000.000
473 Chổi đánh bóng nha khoa
1.440 Cái Theo quy định tại Chương V. TPC Advanced Technology, Inc/ Hoa Kỳ 6.480.000
474 Máy trợ thính dành cho bệnh nhân dị tật vành tai 16 kênh kỹ thuật số
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đức; Mã hiệu: 48300 Nhãn hiệu: LA BELLE BC D50 Option Headset Hãng sản xuất: Audia Akustik GMBH 78.000.000
475 Chốt thạch anh đặt trong ống tủy
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. C06020../Maillefer Instruments Holding Sarl / Thụy Sĩ 13.182.000
476 Máy trợ thính dành cho người lớn điếc dốc, điếc chọn lọc tần số 10 kênh
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63187-106 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 1000 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey 160.000.000
477 Chốt thép đặt trong ống tủy
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. C0202.../Maillefer Instruments Holding Sarl/ Thụy Sĩ 6.496.000
478 Máy trợ thính dành cho người lớn điếc dốc, điếc chọn lọc tần số 12 kênh
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63090-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 1200 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey 88.000.000
479 Chun buộc mắc cài
360 Cái Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 5.481.000
480 Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 12 kênh
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21226405 Nhãn hiệu: BBU695-DWT Hãng sản xuất: Beltone A/S 189.000.000
481 Chun chuỗi Mắt trung bình
3 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.159.200
482 Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 14 kênh
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21226305 Nhãn hiệu: BBU995-DWT Hãng sản xuất: Beltone A/S 180.000.000
483 Chun chuỗi mau
3 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.159.200
484 Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 12 kênh
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21264405 Nhãn hiệu: BBU686-DWHT Hãng sản xuất: Beltone A/S 189.000.000
485 Chun chuỗi thưa
3 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.159.200
486 Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 14 kênh
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21264305 Nhãn hiệu: BBU986-DWHT Hãng sản xuất: Beltone A/S 180.000.000
487 Chun liên hàm
75 Gói Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.653.750
488 Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh kỹ thuật số
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đức, Mã hiệu: 48304 Nhãn hiệu: LA BELLE BC D50 Hãng sản xuất: Audia Akustik GMBH 78.000.000
489 Chun tách kẽ
3 Gói Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.260.000
490 Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh lập trình
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đức, Mã hiệu: 48312 Nhãn hiệu: LA BELLE BC D70 Hãng sản xuất: Audia Akustik GMBH 80.000.000
491 Clip chất liệu polymer không tan
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico/ 544220, 544230, 544240, 544250/Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v 1.200.000.000
492 Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 12 kênh
22 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21582505 Nhãn hiệu: RL495-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S 440.000.000
493 Clip mạch máu titan các cỡ
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico/ 001200, 001201, 002200, 003200, 004200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v 450.000.000
494 Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 8 kênh
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch, Mã hiệu: 21630705 Nhãn hiệu: RL395-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S 450.000.000
495 Cốc đánh bóng răng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 8012…/Dentsply Professional/Hoa Kỳ 5.635.000
496 Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất trung bình 16 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore, Mã hiệu: 10974563 Nhãn hiệu: Motion Charge & Go P 1X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 540.000.000
497 Cọc ép ren ngược chiều kích thước 10mm dài 250mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : CO-140x Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam 120.000.000
498 Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất trung bình 16 kênh tự động
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore, Mã hiệu: 10974565 Nhãn hiệu: Motion Charge & Go P 2X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 440.000.000
499 Cọc ép ren ngược chiều kích thước 10mm dài 350mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : CO-140x Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam 116.000.000
500 Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất trung bình 24 kênh
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore, Mã hiệu: 10974568 Nhãn hiệu: Motion Charge & Go P 3X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 600.000.000
501 Cọc ép ren ngược chiều kích thước 6mm dài 200mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : CO-1040 Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam 35.000.000
502 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63088-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 1600 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey 68.000.000
503 Cọc ép ren ngược chiều kích thước 6mm dài 250mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : CO-1040 Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO Nước sản xuất : Việt Nam 17.500.000
504 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 20 kênh
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63087-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO AI 2000 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey 90.000.000
505 Composite đặc
100 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 51.975.000
506 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 24 kênh
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63192-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO Edge AI 2400 RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey 65.000.000
507 Composite lỏng
100 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 34.650.000
508 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai bluetooth
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mexico; Mã hiệu: 63085-110 Nhãn hiệu: Starkey LIVIO Edge AI CROSBICROS RIC 312 Hãng sản xuất: Starkey 34.000.000
509 Conl Phụ
50 Vỉ Theo quy định tại Chương V. A022F….../DENSTPLY Dental (Tianjin) Co., Ltd/Trung Quốc 17.800.000
510 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh
22 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10981745 Nhãn hiệu: PURE 312 1X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 418.000.000
511 Cuộn túi ép phim 100 mm x 200m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP100 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 53.040.000
512 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh tự động
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10981735 Nhãn hiệu: PURE 312 2X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 480.000.000
513 Cuộn túi ép phim 150 mm x 200m
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP150 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 154.320.000
514 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 24 kênh
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10971001 Nhãn hiệu: STYLETTO 3X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 240.000.000
515 Cuộn túi ép phim 200 mm x 200m
350 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP200 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 499.100.000
516 Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 48 kênh
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10970991 Nhãn hiệu: STYLETTO 7X Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 300.000.000
517 Áo choàng phẫu thuật dùng 1 lần
500 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 6.300.000
518 Cuộn túi ép phim 250 mm x 200m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP250 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 175.700.000
519 Máy trợ thính sau tai 6 kênh, 4 chương trình nghe dành cho người cao tuổi nghe kém từ trung bình đến nặng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBG6YS2K Nhãn hiệu: HB-G6YS Hãng sản xuất: Rion 125.000.000
520 Áo cột sống
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 338;334; 335;336;337/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 660.000.000
521 Cuộn túi ép phim 300 mm x 200m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP300 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 593.400.000
522 Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 6 kênh
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21582605 Nhãn hiệu: RL295-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S 337.500.000
523 Áo phẫu thuật
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 1.050.000.000
524 Cuộn túi ép phim 350 mm x 200m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP350 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 48.400.000
525 Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 8 kênh – lập trình
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10937288 Nhãn hiệu: RUN SP Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 175.000.000
526 Áo phẫu thuật vô trùng cỡ lớn
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 510.000.000
527 Cuộn túi ép phim 400 mm x 200m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP400 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 52.840.000
528 Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình 6 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21581505 Nhãn hiệu: RL276-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S 330.000.000
529 Áo vùng lưng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 320/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 24.750.000
530 Cuộn túi ép phim 75 mm x 200m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: RSP075 - Hãng sản xuất : Informer Med Sp. z o. o. - Xuất xứ: Ba Lan 47.160.000
531 Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 4 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21581609 Nhãn hiệu: RL176-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S 210.000.000
532 Axit etchinh
75 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent /Liechtenstein 7.875.000
533 Đài đánh bóng răng
750 Cái Theo quy định tại Chương V. 6240…./Dentsply Caulk/Hoa Kỳ 29.250.000
534 Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 6 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Đan Mạch; Mã hiệu: 21582305 Nhãn hiệu: RL286-DW Hãng sản xuất: Beltone A/S 375.000.000
535 Bàn chải kèm gạc, kèm ống hút có kiểm soát
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ KH 008/ Changzhou Kanghao Polymer Material Science Co., Ltd/ Changzhou Kanghao Polymer Material Science Co., Ltd 10.500.000
536 Đai ép tim
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Hãng sản xuất: ZOLL Circulation, Inc; Ký mã hiệu: 8700-0701-01; 8700-0706-01 450.000.000
537 Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBG9YS2K Nhãn hiệu: HB-G9YS Hãng sản xuất: Rion 180.000.000
538 Band răng số 6
50 Cái Theo quy định tại Chương V. B24-…. B22…. B12…. B13…./ G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 7.150.000
539 Đai số 8 các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. 100/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 44.000.000
540 Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh tự động dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBG9CL2K Nhãn hiệu: HB-G9CL Hãng sản xuất: Rion 346.800.000
541 Băng bó bột kích thước 10 cm x 2,7m
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 44.625.000
542 Đai thắt lưng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. 290/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 65.000.000
543 Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 16 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10946783 Nhãn hiệu: INSIO 1 PX Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 585.000.000
544 Băng bó bột kích thước 10 cm x 3,5m
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. BA10350/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 17.000.000
545 Đai thắt lưng cao cấp
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 250/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 275.000.000
546 Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 24 kênh
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10949934 Nhãn hiệu: INSIO 3 NX Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 640.000.000
547 Băng bó bột kích thước 15cm x 2,7m
4.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 39.480.000
548 Đai thắt lưng dạng lưới cứng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 304/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 24.000.000
549 Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 48 kênh
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 10949649 Nhãn hiệu: INSIO 7 NX Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 756.000.000
550 Băng bó bột kích thước 15cm x 3,5m
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. BA15350/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 21.500.000
551 Đai treo tay các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. 600/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 4.800.000
552 Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 8 kênh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Singapore; Mã hiệu: 81875801 Nhãn hiệu: PROMPT CIC Hãng sản xuất: WS Audiology SEA Pte. Ltd 375.000.000
553 Băng bó bột kích thước 2 inch x 25cm
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC225; HMC225T Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 40.000.000
554 Dẫn hướng kim cho robot định vị
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Perfint Healthcare/Ấn Độ, 2004158 đến 2004167 80.000.000
555 Máy trợ thính tự động nhận diện lời nói dành cho người cao tuổi nghe kém từ trung bình đến nặng 10 kênh
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Nhật Bản; Mã hiệu: HBP1PC0K Nhãn hiệu: HB-P1PC Hãng sản xuất: Rion 130.000.000
556 Băng bó bột kích thước 2 inch x 45cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC245 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 22.000.000
557 Dẫn lưu não thất ngoài, kèm catheter
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. NL850-8501 (NL850-500V) + INS-4500 (INS-8420) Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 141.000.000
558 Miếng cầm máu mũi
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. GENCO TIBBI - Thổ Nhĩ Kỳ; UNOPORE PVA Nasal Dressing 8cm x 1,5cm x 2cm (with airway) 119.000.000
559 Băng bó bột kích thước 3 inch x 35cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC335; HMC335T Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 25.000.000
560 Dẫn lưu não thất ổ bụng kèm catheter phủ kháng sinh chống nhiễm trùng
35 Bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic, Medtronic Ireland/ Ireland - 42812/ 42813 + 95001 - Delta Valve, ARES Antibiotic-Impregnated Catheter Kit ventricular catheter & peritoneal catheter 497.000.000
561 Miếng cầm máu mũi có đường thở
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Cenefom Corporation - Đài Loan (Trung Quốc); Miếng cầm máu dùng trong phẫu thuật tai mũi họng 11.900.000
562 Băng bó bột kích thước 3 inch x 50cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC350 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 27.000.000
563 Que luồn dưới da
35 Bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic - 48409 - Catheter passer, Disposable 80.500.000
564 Miếng cầm máu tai
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Eonmeditech/Ấn Độ 25.350.000
565 Băng bó bột kích thước 3 inch x 70cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC370 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 29.000.000
566 Dẫn lưu não thất ổ bụng kèm khoang chống hiện tượng dẫn lưu quá mức
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5 - Delta Shunt Kit 228.000.000
567 Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 30cm x 40cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, D3040, Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi 75.000.000
568 Băng bó bột kích thước 4 inch x 35cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC435; HMC435T Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 29.000.000
569 Que luồn dưới da
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic - 48409 - Catheter passer, Disposable 69.000.000
570 Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 40cm x 60cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý; BI4060; Bio Sud Medical Sytems s.r.l 210.000.000
571 Băng bó bột kích thước 4 inch x 55cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC455 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 33.000.000
572 Dao cắt lưỡng cực đầu nhọn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RC240-260 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức 49.000.000
573 Miếng dán dùng trong phẫu thuậtcỡ 60cm x 60cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý; BI6060; Bio Sud Medical Sytems s.r.l 238.350.000
574 Băng bó bột kích thước 4 inch x 90cm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC490 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 50.000.000
575 Dao cắt lưỡng cực tiền liệt tuyến
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RC240-205 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức 48.000.000
576 Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ nhỏ
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Áo. - Ký mã hiệu: 1506257. - Nhãn hiệu: Hemopatch 27x27mm. - Hãng sản xuất: Biegler GmbH 137.500.000
577 Băng bó bột kích thước 5 inch x 55cm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC555 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 19.000.000
578 Đầu chụp gập góc cho tay khoan tốc độ cao
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1845020 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 445.000.000
579 Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ vừa
10 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Áo. - Ký mã hiệu: 1506256. - Nhãn hiệu: Hemopatch 45x45mm. - Hãng sản xuất: Biegler GmbH 80.250.000
580 Băng bó bột kích thước 5 inch x 90cm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã: HMC590 Hãng sản xuất: New Cast Industry Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc 29.000.000
581 Đầu chụp mũi khoan cắt sọ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AF02 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 690.000.000
582 Miếng dán mô và chống rò dịch lớn
10 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Áo. - Ký mã hiệu: 1506253. - Nhãn hiệu: Hemopatch 45x90mm. - Hãng sản xuất: Biegler GmbH 105.000.000
583 Băng bó bột thạch cao cỡ lớn
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Pháp, Gypsonas S (15cm x 2.7m), BSN Medical SAS 15.000.000
584 Đầu chụp mũi khoan mài gập góc dài 10cm
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AA10 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 390.000.000
585 Miếng dán sốc điện dùng cho trẻ em
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Hãng sản xuất: Zoll Medical Corporation; Ký mã hiệu: 8900-000219-01; 8900-000220-01 67.000.000
586 Băng bó bột thạch cao cỡ nhỏ
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Pháp, Gypsonas S (7.5cm x 2.7m), BSN Medical SAS 8.970.000
587 Đầu chụp mũi khoan mài gập góc dài 14cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AA14 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 875.000.000
588 Miếng xốp dùng điều trị vết thương hút áp lực âm loại lớn
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ; Ireland/66800796/Viant Medical Inc; Harmac Medical Products 100.000.000
589 Băng bó bột thạch cao cỡ trung bình
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Pháp, Gypsonas S (10cm x 2.7m), BSN Medical SAS 11.100.000
590 Đầu chụp mũi khoan mài thẳng dài 10cm
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS10 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 236.000.000
591 Miếng xốp dùng điều trị vết thương hút áp lực âm loại nhỏ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ; Ireland/66800794/Viant Medical Inc; Harmac Medical Products 190.000.000
592 Băng bột tổng hợp kích thước 10cm x 3,6m
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, XD4, Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd 30.240.000
593 Đầu chụp mũi khoan mài thẳng, dài 14cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS14 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 147.500.000
594 Miếng xốp dùng điều trị vết thương hút áp lực âm loại trung bình
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ; Ireland/66800795/Viant Medical Inc; Harmac Medical Products 92.000.000
595 Băng bột tổng hợp kích thước 12,5cm x 3,6m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, XD5, Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd 28.350.000
596 Đầu chụp mũi khoan tạo hình dài 8cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS08 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 160.000.000
597 Mỡ siêu âm
12.000 Kg Theo quy định tại Chương V. - APM-GS1 - An Phú/ Việt Nam 201.600.000
598 Băng bột tổng hợp kích thước 5cm x 3,6m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. OC50360/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 7.500.000
599 Đầu chụp mũi khoan thẳng, dài 9cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: AS09 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 885.000.000
600 Mỏ vịt
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 31.000.000
601 Băng bột tổng hợp kích thước 7,5cm x 3,6m
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, XD3, Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd 25.200.000
602 Đầu chụp thẳng cho tay khoan tai tốc độ cao
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 1845010 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 190.000.000
603 Móc thay thế xương con, chiều dài 4 mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1128120 1128125 Hãng sản xuất: Covidien 15.000.000
604 Băng cá nhân kích thước 20mm x 60mm
1.500.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, Urgo Durable 675.000.000
605 Đầu dao 23 KHz cỡ chuẩn
60 Cái Theo quy định tại Chương V. C4601S Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 780.000.000
606 Móc thay thế xương con, chiều dài 4,25mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1156602 Hãng sản xuất: Covidien 20.000.000
607 Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt cho máy tiệt trùng hấp ướt
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Canada Co./ Canada Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1322-24MM 74.400.000
608 Đầu dao nội soi 23KHz
30 Cái Theo quy định tại Chương V. C4604ELT Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland/ Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 735.000.000
609 Mũ phẫu thuật vô trùng
550.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: MPT-MC; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam 335.500.000
610 Băng cố định khớp vai
400 Cái Theo quy định tại Chương V. 110;120/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 68.000.000
611 Đầu dò chuyên nạo VA
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, EIC 8898-01, Arthrocare Corporation 155.600.000
612 Mũi cắt xương dành cho tay chậm
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. E0541…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 33.000.000
613 Băng cố định khớp vai tư thế dạng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 130/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 20.500.000
614 Đầu dò mổ Amidan và nạo VA
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, EIC 5874-01, Arthrocare Corporation 227.500.000
615 Mũi cắt xương dành cho tay nhanh
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. E0541…../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 33.000.000
616 Băng cuộn vải kích thước 5m x 0,07m
100.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 136.500.000
617 Đầu dò mổ cuống mũi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, EIC 4845-01, Arthrocare Corporation 65.000.000
618 Mũi khoan cắt sọ đường kính 2.3mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: F2/8TA23 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 580.000.000
619 Băng dán chỉ thị nhiệt 18mm x 50m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKST1950; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 35.000.000
620 Đầu lấy cao răng
70 Cái Theo quy định tại Chương V. 79290/Dentsply Professional/Hoa Kỳ 132.930.000
621 Mũi khoan dùng trong nha khoa
60 Mũi Theo quy định tại Chương V. A000823../Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 4.200.000
622 Băng dính 2,5cm x 9,1m
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 176.400.000
623 Đầu phẫu thuật thanh quản
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, EIC 7070-01, Arthrocare Corporation 302.670.000
624 Mũi khoan kim cương mài răng
2.000 Mũi Theo quy định tại Chương V. MANI, INC/Nhật Bản/Việt Nam 57.000.000
625 Băng dính giấy 2,5cm x 5m
30.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tronjen Medical Technology Inc./ Đài Loan; SOGIPLASTER/ P2505 359.730.000
626 Đầu phun khí dung
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: AG-AS3600 Hãng sản xuất: Aerogen Nước sản xuất: Ireland 298.000.000
627 Mũi khoan mài dài 9cm, đường kính 4.0mm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9BA40 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 72.500.000
628 Băng dính lụa 2,5cm x 5m
70.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 697335 1.407.000.000
629 Dây bệnh nhân kép
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 903-00004P Belmont Medical - Mỹ 110.000.000
630 Mũi khoan mài dài 9cm, đường kính 5.0mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9BA50 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 145.000.000
631 Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm cỡ lớn
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MJ-01A5, Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng lượng cỡ lớn, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD 37.500.000
632 Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland; Canada;Slovakia; 9013C0014; Natus 10.395.000
633 Mũi khoan mài dài 9cm, đường kính 6.0mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9AC60 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 145.000.000
634 Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng lượng cỡ trung
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MJ-01A4,Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng lượng cỡ trung, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD 25.000.000
635 Dây cung chỉnh nha kích hoạt nhiệt Niti các loại
304 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 16.438.800
636 Mũi khoan mài đường kính 2mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 14BA20 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 145.000.000
637 Băng keo có gạc vô trùng cỡ lớn
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Profix 30cm x 10cm, Afri Medical Company 105.210.000
638 Dây cung ngược NiTi các loại
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 12.574.800
639 Mũi khoan mài hình cầu đường kính 3mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 14BA30 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 145.000.000
640 Băng keo có gạc vô trùng cỡ nhỏ
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pharmaplast S.A.E - Ai Cập - PORE5070 178.500.000
641 Dây cung NiTi các loại
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 26.460.000
642 Mũi khoan mài hình cầu đường kính 4mm,dài 14cm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 14BA40 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 145.000.000
643 Băng keo có gạc vô trùng cỡ trung bình
40.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Profix 15cm x 10cm, Afri Medical Company 159.600.000
644 Dây cung thép chữ nhật các loại
76 Sợi Theo quy định tại Chương V. Dynaflex/ Mỹ 1.803.480
645 Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 10cm, đường kính 3.0mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 10BA30 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 116.000.000
646 Băng keo có gạc vô trùng cỡ trung bình lớn
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pharmaplast S.A.E - Ai Cập - PORE90250 60.900.000
647 Dây đa sợi
23 Sợi Theo quy định tại Chương V. SST31…/G&H Orthodontics/Hoa Kỳ 1.978.000
648 Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 10cm, đường kính 4.0mm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 10BA40 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 72.500.000
649 Băng mực cho máy hàn túi Hawo
70 Băng Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 6.813.104 - Hãng sản xuất : Hawo - Xuất xứ: Đức 57.120.000
650 Dây dẫn mềm 0.035inch
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, GW2205, Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti. 44.100.000
651 Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 9cm, đường kính 3.0mm
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9BA30 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 435.000.000
652 Băng phim dính y tế trong suốt 10 cm x 12cm
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; HTF100100R; HETIS FILM 60.900.000
653 Dây dẫn nước rửa bàng quang
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ 22TUR, 24TUR/ Devon Innovations PVT.,TLD 367.500.000
654 Mũi khoan mài hình cầu mũi khế, dài 9cm, đường kính 5.0mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9AC50 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 58.000.000
655 Băng phim dính y tế trong suốt 6cm x 7cm
30.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; RTF060070R; RETIS FILM 88.200.000
656 Dây dẫn thuốc
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Perfect Việt nam A09, A10 122.680.000
657 Mũi khoan mài hình quả đấu đường kính 7.5mm dài 9cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 9AC75 Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 58.000.000
658 Băng rốn
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 6.300.000
659 Dây đeo Mask silicon người lớn, trẻ em
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - MS01-L-2.0, MS01-M-2.0 - Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc 390.000
660 Mũi khoan mài kim cương hình cầu, dài 10cm, đường kính 3.0mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Model/ Ký mã hiệu: 10BA30D Hãng sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions 60.000.000
661 Băng tất lót bó bột 10cm x 20m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, Ribbed Stockinette 10cm x 20m, Dermed Co., Ltd 267.900.000
662 Dây điện cực điện não đĩa vàng
60 Dây Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 019-413900; Natus 18.876.000
663 Mũi khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật tai trong loại kim cương các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 3155641; 3155642 Hãng sản xuất: Covidien 222.000.000
664 Băng tất lót bó bột 15cm x 20m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, Ribbed Stockinette 15cm x 20m, Dermed Co., Ltd 302.850.000
665 Dây garo
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 19.430.000
666 Mũi khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật tai trong loại phá các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 3155631; 3155632 Hãng sản xuất: Covidien 20.000.000
667 Băng tất lót bó bột 7.5cm x 20m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, Ribbed Stockinette 7.5cm x 20m, Dermed Co., Ltd 227.040.000
668 Dây hút dịch phẫu thuật tiệt trùng
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ST014: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 320.250.000
669 Mũi khoan phá các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 31142075; 31313069U; 31314065U; 31315066U; 31317057U Hãng sản xuất: Covidien 15.000.000
670 Băng thun 3 móc
25.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 275.625.000
671 Dây hút đờm kín
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan BCSSxx-CMVW-xxx 419.580.000
672 Mũi khoan phá xoang, loại thẳng, đường kính 2.9mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1882960 Hãng sản xuất: Covidien 288.000.000
673 Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4.5m
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696020; 601834 233.400.000
674 Dây máy thở dùng 1 lần có bẫy nước
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kì /AL-11121-206.V002/ Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S 534.000.000
675 Mũi khoan phá xoang, loại thẳng, đường kính 3.2mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883262HS Hãng sản xuất: Covidien 91.500.000
676 Băng thun gối
100 Cái Theo quy định tại Chương V. 740/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 9.500.000
677 Dây máy thở dùng một lần kéo dãn theo yêu cầu
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kì /AL-1323.V002/ Meditera Tibbi Malzeme San.Tic. A.S 252.000.000
678 Mũi khoan tai loại kim cương các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 31101575; 31102075; 31103075; 31134068 Hãng sản xuất: Covidien 62.000.000
679 Băng thun gối có nẹp cố định
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 742/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 6.900.000
680 Dây máy thở y tế, 2 dây, 2 bẫy nước, dùng 1 lần, cho người lớn
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. BY-GL-A-3; Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc 237.500.000
681 Mũi khoan tai loại phá đường kính 6mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 31316058U Hãng sản xuất: Covidien 30.000.000
682 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 53x80mm
120.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 691715 610.800.000
683 Dây máy thở y tế, dây đơn 2 trong 1
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: AFRXXXXX Hãng sản xuất: Vyaire Medical Inc. Xuất xứ: Mexico 567.000.000
684 Mũi khoan xoang cong , loại phá
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883670HS Hãng sản xuất: Covidien 47.500.000
685 Bao chi gối dùng cho máy ép hơi ngắt quãng
400 Đôi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico, Mã hàng hóa: 3040, Hãng sản xuất: DJO, LLC 672.000.000
686 Dây nối bơm tiêm điện
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 287.000.000
687 Mũi khoan xoang kim cương, loại cong, đường kính 3.2mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883274HSE Hãng sản xuất: Covidien 127.350.000
688 Bao chụp kính hiển vi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. 17A02 Viên Phát/ Việt Nam 124.000.000
689 Dây nối dài dùng trong bơm thuốc cản quang
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, 4097173, EXTENSION LINE TYPE HEIDELBERGER 75CM, Công ty TNHH B.Braun Việt Nam 712.950.000
690 Mũi khoan xoang loại kim cương, cong lên 70 độ, đường kính 4 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883672HS Hãng sản xuất: Covidien 95.000.000
691 Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm 200ml
7.000 Quả Theo quy định tại Chương V. - Wound Drainage Reservoir 200ml - Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc 500.500.000
692 Dây nối mở rộng đa đường truyền với đầu nối không kim 2 đường
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PY2101NCM; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp 1.159.200.000
693 Mũi khoan xoang phá đường kính 3mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1883070HS Hãng sản xuất: Covidien 95.000.000
694 Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
1.200 Quả Theo quy định tại Chương V. - Wound Drainage Reservoir 400ml - Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc 92.160.000
695 Dây nối mở rộng đa đường truyền với đầu nối không kim 3 đường
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PY3101NCM; Xuất xứ: Cair LGL/ Pháp 1.029.000.000
696 Mũi khoan xoang phá đường kính 4mm dài 11cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Dominican Model/ Ký mã hiệu: 1884068HS Hãng sản xuất: Covidien 74.500.000
697 Bình chứa dịch 3.0 lít
50 Bình Theo quy định tại Chương V. 903-00018P Belmont Medical - Mỹ 335.000.000
698 Dây soi phế quản loại 3.8mm và 5.0mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 476001000 477001000 Ambu - Malaysia 725.000.000
699 Mũi mở tủy
300 Mũi Theo quy định tại Chương V. A01643…/Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 30.900.000
700 Bình chứa dịch dùng điều trị các tổn thương bằng phương pháp áp lực âm 2 chế độ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; Canister Type C; CG Bio Co., Ltd. 30.449.250
701 Dây thở oxy người lớn, trẻ em
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000) Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 382.000.000
702 Mũi mở tủy tránh thủng sản
375 Mũi Theo quy định tại Chương V. E0152…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 84.750.000
703 Bình hút chân không 600ml-800ml
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Medinorm/Đức 372.500.000
704 Dây truyền áp lực cao
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-30000000) Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-30000000) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 1.380.000.000
705 Mũi phẫu thuật
750 Mũi Theo quy định tại Chương V. E0151…./Maillefer Instruments Holding Sarl/Thụy Sĩ 169.500.000
706 Bình khí 100% EO dùng cho máy tiệt khuẩn EO
1.000 bình Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 8-170 567.600.000
707 Dây truyền dịch an toàn có bộ phận điều chỉnh giọt
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd- Trung Quốc/ GCC2R.60 256.000.000
708 Nẹp bóng chày
330 Cái Theo quy định tại Chương V. 830/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 3.630.000
709 Bình khí CO2 loại nhỏ 10l
300 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Cryotech Việt nam 10.500.000
710 Dây truyền dịch có màng ngăn dịch và màng chặn khí
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4063005; Xuất xứ: B.Bruan/ Việt Nam 57.180.000
711 Nẹp cẳng tay các cỡ
650 Cái Theo quy định tại Chương V. 560;570/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 71.500.000
712 Bình khí CO2 loại to 40l
350 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Cryotech Việt nam 63.000.000
713 Dây truyền dịch không có dehp, có van lọc vi khuẩn
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited/ Ấn Độ 1.527.750.000
714 Nẹp cánh tay các cỡ
650 Cái Theo quy định tại Chương V. 540;550/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 120.250.000
715 Bình khí oxy loại nhỏ (10 lít/ bình)
3.000 Bình Theo quy định tại Chương V. Air Liquide Việt Nam/ Việt Nam 90.000.000
716 Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hebei ZOJE Medical Equipment Co., Ltd/Trung Quốc 1.140.000.000
717 Nẹp chống xoay dài
900 Cái Theo quy định tại Chương V. 725/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 180.000.000
718 Bình khí oxy loại to (40 lít/ bình)
400 Bình Theo quy định tại Chương V. Air Liquide Việt Nam/ Việt Nam 20.000.000
719 Dây truyền hóa chất (dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng)
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: 4063131; Xuất xứ: B.Bruan/ Việt Nam 30.450.000
720 Nẹp chống xoay ngắn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. 724/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 36.000.000
721 Bộ bình chứa và dây nối dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Bộ bình chứa và dây nối dùng trong điều trị áp lực âm kết hợp rửa vết thương, Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD 30.000.000
722 Dây truyền máu
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Kofu Factory of Terumo Corporation/Nhật Bản 530.040.000
723 Nẹp cổ cứng
450 Cái Theo quy định tại Chương V. '010/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 41.400.000
724 Bộ bơm tiêm 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang Illumena Néo dùng trong chụp mạch DSA
800 Bộ Theo quy định tại Chương V. 42.16.20003; SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc 112.000.000
725 Dây truyền máu có màng lọc ở bầu trên
15.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TM: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 117.000.000
726 Nẹp cổ mềm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. '030/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 3.360.000
727 Bộ bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang tự động Optivantage dùng cho chụp CT
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ống bơm tiêm-Antom Medica Limited./Trung Quốc-AT2204 149.625.000
728 Đè lưỡi gỗ
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HS-QĐL Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thiết bị y tế Hoàng Sơn / Việt Nam 6.930.000
729 Nẹp cổ tay
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 400; 410/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 3.300.000
730 Bộ bơm tiêm 60/60ml dùng cho máy bơm tiêm điện OptiStar Elite trong chụp MRI
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SLF301, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 144.936.000
731 Đĩa petri nhựa
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-1 155.000.000
732 Nẹp đêm dài
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 735/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 170.000.000
733 Bộ catheter dẫn thuốc gây tê
10.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Epina Plus; Xuất xứ: ACE Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc 3.200.000.000
734 Điện cực bay hơi lưỡng cực hình cầu
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RC240-215 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức 98.000.000
735 Nẹp đêm ngắn
800 Cái Theo quy định tại Chương V. 734/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE 132.000.000
736 Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. NL850-500V (NL850-8501) + INS-4000 (INS-8220) Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ 88.000.000
737 Điện cực cắt tiền liệt tuyến nội soi hình vòng, lưỡng cực
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RC240-202 Hãng/Nước SX: Rudolf/ Đức 240.000.000
738 Nẹp gối
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 760;770;780;790/ Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam 420.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8546 dự án đang đợi nhà thầu
  • 421 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 435 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38647 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cái gọi là cuộc sống hạnh phúc, là dựa vào đạo đức mà sống. "

Aristotle (Hy Lạp)

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây