38 |
Su chịu nước 5mm |
Theo quy định tại Chương V |
0.5 |
|
m² |
553.500 |
276.750 |
39 |
Su D 100x75 |
Theo quy định tại Chương V |
16 |
|
m |
1.879.440 |
30.071.040 |
40 |
3. Thay tấm Alu buồng thủy thủ 0,5x2,3x 2 bên (7 m2) |
Theo quy định tại Chương V |
7 |
|
m² |
676.500 |
4.735.500 |
41 |
Aluminium 3mm |
Theo quy định tại Chương V |
7 |
|
m² |
676.500 |
4.735.500 |
42 |
4. Hệ thống cứu sinh, cứu hỏa |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
43 |
Bảo dưỡng hệ thống báo cháy |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
tàu |
6.150.000 |
6.150.000 |
44 |
Thay mới 12 quả pháo dù hết hạn sử dụng |
Theo quy định tại Chương V |
12 |
|
quả |
676.500 |
8.118.000 |
45 |
Thay mới 1 súng bắn dây (4 đầu phóng) hết hạn sử dụng |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
cái |
9.225.000 |
9.225.000 |
46 |
Thay mới 2 đèn tính hiệu cho phao tròn |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
cái |
6.765.000 |
13.530.000 |
47 |
Dán phản quang 4 phao tròn, 1 phao bè |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
|
cái |
307.500 |
1.537.500 |
48 |
Đan lại dây phao bè |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
cái |
3.075.000 |
3.075.000 |
49 |
Dán biển báo vị trí phao bè |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
cái |
307.500 |
1.230.000 |
50 |
Bảo dưỡng bình cứu hỏa F 8kg |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
bình |
1.476.000 |
2.952.000 |
51 |
Bảo dưỡng bình cứu hỏa CO2 5kg |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
bình |
1.476.000 |
2.952.000 |
52 |
5. Hệ thống neo (công suất motor 1kw, 24V, cáp kéo neo Ø14mm) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
53 |
Tra mỡ cáp tời neo Ø14mm |
Theo quy định tại Chương V |
60 |
|
m |
14.000 |
840.000 |
54 |
Thay mới má phanh tời neo 40x500x7mm |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
825.000 |
1.650.000 |
55 |
Hoán cải làm mới bộ ly hợp tời neo bao gồm: |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
56 |
Tháo tách khớp nối motor tời neo với rulo cuốn cáp neo, tháo cụm rulo về xưởng phục vụ hoán cải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cụm |
3.500.000 |
3.500.000 |
57 |
Gia công mới cụm ly hợp |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cụm |
6.500.000 |
6.500.000 |
58 |
Gia công mới trục rolo cuốn neo |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Trục |
3.500.000 |
3.500.000 |
59 |
Gia công mới tay quay rulo |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.500.000 |
2.500.000 |
60 |
Má phanh tời neo 40x500x7mm |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.845.000 |
3.690.000 |
61 |
Vít đồng M8x20mm |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
|
Bộ |
24.600 |
984.000 |
62 |
Cụm ly hợp |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cụm |
18.450.000 |
18.450.000 |
63 |
Trục rulo Ø80x600 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.305.000 |
4.305.000 |
64 |
Tay quay thép |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
cái |
3.075.000 |
3.075.000 |
65 |
III. PHẦN MÁY VÀ HỆ ĐỘNG LỰC |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
66 |
1. Máy chính D6-340 Volvo Penta (P=340HP, 3400vg/ph, Dxylanh= 103mm) (2 máy) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
67 |
Thay mới nắp sinh hàn nước mặn máy trái kt 160x160mm |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
922.500 |
922.500 |
68 |
Xả nhớt máy cũ, thay mới |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
máy |
1.845.000 |
1.845.000 |
69 |
Tháo 4 lọc nhớt, 2 lọc tinh nhiên liệu, 2 ruột lọc thô nhiên liệu tách nước thay mới |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
máy |
922.500 |
1.845.000 |
70 |
Tháo sinh hàn gió về xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện kt260x300mm |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
4.690.000 |
9.380.000 |
71 |
Tháo đường ống nước, dầu xung quanh, tháo sinh hàn nhớt vê xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
4.305.000 |
8.610.000 |
72 |
Tháo sinh hàn nước biển về xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay kẽm chống ăn mòn và thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
5.305.000 |
10.610.000 |
73 |
Tháo bơm nước biển làm mát trên máy, vệ sinh, thay phớt làm kín, thay mới cánh su bơm, lắp lại hoàn thiện trên máy, thử hoạt động |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
5.920.000 |
11.840.000 |
74 |
Xả nước làm mát cũ, thay mới dung dịch nước làm mát theo tỷ lệ |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
máy |
615.000 |
1.230.000 |
75 |
Tháo các đường ống, dây điện xung quanh, tháo diamo, đưa đi bảo dưỡng. Lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
máy |
2.460.000 |
4.920.000 |
76 |
Tháo các đường ống, dây điện xung quanh, tháo củ đề, đưa đi bảo dưỡng. Lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
máy |
2.460.000 |
4.920.000 |
77 |
Lọc nhớt |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.845.000 |
3.690.000 |
78 |
Lọc nhớt |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.845.000 |
3.690.000 |
79 |
Lọc tinh nhiên liệu |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
2.460.000 |
4.920.000 |
80 |
Ruột lọc thô nhiên liệu tách nước |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
922.500 |
1.845.000 |
81 |
Nắp sinh hàn nước biển kích thước 160x160x20mm |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
18.450.000 |
18.450.000 |
82 |
Phớt bơm nước biển |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Bộ |
5.535.000 |
11.070.000 |
83 |
Cánh bơm su kích thước Ø80x90mm |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
4.551.000 |
9.102.000 |
84 |
Kẽm chống ăn mòn |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cái |
430.500 |
1.722.000 |
85 |
Nhớt 15W40 |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
|
Lít |
83.640 |
3.345.600 |
86 |
Nước xanh làm mát máy |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Lít |
98.400 |
1.968.000 |
87 |
2. Hệ thống máy lái đồng bộ máy chính (2 hệ) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
88 |
Xả dầu thủy lực, thay mới theo mẫu |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Hệ |
1.845.000 |
3.690.000 |
89 |
Xả nhớt hộp số đuôi chân vịt Volvo DPI, thay mới |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Hệ |
1.845.000 |
3.690.000 |
90 |
Tháo vỏ bọc ngoài máy lái, thay mới lọc nhớt đuôi chân vịt DPI |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.845.000 |
3.690.000 |
91 |
Phối hợp với chuyên gia hãng Volvo Penta kiểm tra phần mềm hệ thống lái đồng bộ máy chính và hệ thống cảm biến, xử lý mã lỗi, thay thế chi tiết hư hỏng trong hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Hệ |
52.200.000 |
104.400.000 |
92 |
Tháo kiểm tra, vệ sinh, thay mới 04 cụm xu nhún+Cuze bọc ngoài trục |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Hệ |
2.460.000 |
4.920.000 |
93 |
Dầu thủy lực |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Lít |
93.357 |
933.570 |
94 |
Nhớt 15W90 |
Theo quy định tại Chương V |
7 |
|
Lít |
933.500 |
6.534.500 |
95 |
Lọc nhớt đuôi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
5.035.000 |
10.070.000 |
96 |
Cụm xu nhún + Cuze bọc ngoàit trục |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cụm |
3.690.000 |
14.760.000 |
97 |
3. Máy đèn 9EFKOZD (P=9kW, Dxylanh= 75mm) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
98 |
Xả nhớt cũ, thay nhớt mới |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
máy |
1.845.000 |
1.845.000 |
99 |
Tháo lọc nhớt, thay mới |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
922.500 |
922.500 |
100 |
Tháo lọc nhiên liệu, thay mới |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
922.500 |
922.500 |
101 |
Tháo củ đề, đem đi bảo dưỡng, lắp lại hoàn thiện. Thử hoạt động, bàn giao |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.305.000 |
4.305.000 |
102 |
Tháo diamo, đem đi bảo dưỡng, lắp lại hoàn thiện. Thử hoạt động, bàn giao |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.305.000 |
4.305.000 |
103 |
Tháo cụm sinh hàn+két nước ngọt về xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện kt 420x80x190mm |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cụm |
3.690.000 |
3.690.000 |
104 |
Nhớt 15W40 |
Theo quy định tại Chương V |
7 |
|
Lít |
104.550 |
731.850 |
105 |
Lọc nhớt |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
3.075.000 |
3.075.000 |
106 |
Lọc nhiên liệu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
3.075.000 |
3.075.000 |
107 |
4. Hệ thống bơm |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
108 |
Bơm hút khô cứu hỏa (Q=8m3/h) (2 cái) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
109 |
Tháo về xưởng, tháo rã, vệ sinh, kiểm tra, thay siu phớt, lắp lại hoàn thiện. Thử hoạt động, bàn giao |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
cái |
4.305.000 |
8.610.000 |
110 |
5. Hệ thống van: Tháo về xưởng, vệ sinh, rà kín, thử áp lực, thay tết mỡ, tết chỉ, sơn chống rỉ, sơn màu, lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
111 |
Van thông biển trước lọc 10k50 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.476.000 |
1.476.000 |
112 |
Van thông biển sau lọc 10k50 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.476.000 |
1.476.000 |
113 |
Van nước biển máy đèn 5k40 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.230.000 |
1.230.000 |
114 |
Van hút khô 5k40 |
Theo quy định tại Chương V |
3 |
|
Cái |
1.230.000 |
3.690.000 |
115 |
Van góc xả mạn 20k40 |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.230.000 |
2.460.000 |
116 |
Van xả mạn bơm nước thải 5k40 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.230.000 |
1.230.000 |
117 |
Van từ hệ thống hút khô lên rửa neo 5k40 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.230.000 |
1.230.000 |
118 |
Tháo lọc rác đường thông biển chính về xưởng, tháo rã, vệ sinh, thay lưới lọc, sơn chống rỉ, sơn màu, lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.476.000 |
1.476.000 |
119 |
Van rửa neo trên boong 5k40 |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
120 |
Tháo về xưởng, tháo rã, vệ sinh, rà kín, thử áp lực, thay tết, sơn chống rỉ, sơn màu, lắp lại hoàn thiện |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.230.000 |
1.230.000 |
121 |
Tháo trục van bị cong, gia công, thay mới |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
trục |
922.500 |
922.500 |
122 |
Gioăng su tấm 3mm |
Theo quy định tại Chương V |
1.5 |
|
m2 |
553.500 |
830.250 |
123 |
Bulong M12x55mm inox |
Theo quy định tại Chương V |
60 |
|
Bộ |
24.600 |
1.476.000 |
124 |
Bulong M16x70mm inox |
Theo quy định tại Chương V |
35 |
|
Bộ |
30.750 |
1.076.250 |
125 |
IV. PHẦN ĐIỆN VÀ NGHI KHÍ HÀNG HẢI |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
126 |
1. Máy phát điện KOHLER AC 3P 230V/400V 11 KVA (1 máy) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
127 |
Tháo tách Máy phát điện, tháo tách dây cáp điện, làm dấu. Cẩu vận chuyển Máy phát điện về nhà xưởng , kiểm tra, tháo rã chi tiết, lập phương án...(chi tiết nội dung công việc quy định tại chương V - yêu cầu về kỹ thuật |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
máy |
13.610.000 |
13.610.000 |
128 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
4.305.000 |
8.610.000 |
129 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Sợi |
1.230 |
24.600 |
130 |
Thiếc hàn |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cuộn |
147.600 |
147.600 |
131 |
2. Bảo dưỡng các động cơ diện: Tháo bảo dưỡng theo quy trình, sơn cách điện |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
132 |
2.1. Động cơ bơm nước ngọt 1P/220V/ 0.25KW |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.230.000 |
1.230.000 |
133 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
1.845.000 |
3.690.000 |
134 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Sợi |
1.230 |
12.300 |
135 |
Thiếc hàn |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
cuộn |
147.600 |
147.600 |
136 |
2.2. Động cơ Bơm nước bẩn 1P/230V, 2.05 KW |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.214.000 |
2.214.000 |
137 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
1.845.000 |
3.690.000 |
138 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Sợi |
1.230 |
24.600 |
139 |
2.3. Động cơ bơm hút khô 3P/380V, 3.5A / 1.5KW |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.845.000 |
1.845.000 |
140 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
1.845.000 |
3.690.000 |
141 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Sợi |
1.230 |
12.300 |
142 |
2.4. Động cơ bơm nước biển 1P/230V/0.44 KW |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.230.000 |
1.230.000 |
143 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
1.845.000 |
3.690.000 |
144 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Sợi |
1.230 |
12.300 |
145 |
2.5. Động cơ bơm cứu hỏa 3P/380V, 3.5A/1.5KW |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.845.000 |
1.845.000 |
146 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
1.845.000 |
3.690.000 |
147 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Sợi |
1.230 |
12.300 |
148 |
2.6. Động cơ tời neo 24V /1.5KW |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.845.000 |
1.845.000 |
149 |
Ổ bi |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Ổ |
1.845.000 |
3.690.000 |
150 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Sợi |
1.230 |
12.300 |
151 |
3. Hệ thống điện tời neo: Kiểm tra, sửa chữa tủ điều khiển tời neo. Thay thế phần tử hư hỏng (1 hệ thống) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
1 |
0 |
152 |
Acquy cung cấp nguồn 24V: Tháo,tách dây, làm dấu, thay mới 2 acquy |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Bình |
184.500 |
369.000 |
153 |
Acquy 12V 200Ah |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Bình |
5.535.000 |
11.070.000 |
154 |
Tủ điều khiển tời neo: Tháo,tách dây ,làm dấu, kiểm tra sửa chữa, thay mới thiết bị trong tủ điều khiển tời neo ( bao gồm đấu nối toàn bộ thiết bị điện điều khiển và dây trong tủ).Thay mới 2 nút nhấn điều khiển từ xa. Lắp lại, đấu nối, kiểm tra thử hoàn thiện. |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.920.000 |
4.920.000 |
155 |
Cầu đấu dây động lực |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Bộ |
246.000 |
492.000 |
156 |
Dây đai L200 |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
Sợi |
1.230 |
61.500 |
157 |
4. Cầu giao cắt mát máy phát, máy chính (3 cái) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
1 |
0 |
158 |
Tháo rời cầu giao cũ, thay cầu giao mới, thử hoạt động |
Theo quy định tại Chương V |
3 |
|
Cái |
1.845.000 |
5.535.000 |
159 |
Dây đai L300 |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Sợi |
1.230 |
24.600 |
160 |
Cầu giao 3 pha 380V 100 A |
Theo quy định tại Chương V |
3 |
|
Cái |
922.500 |
2.767.500 |
161 |
5. Máy phát báo rada (1 cái) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
1 |
0 |
162 |
Tháo pin cũ, thay pin mới, thử hoạt động |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
676.500 |
676.500 |
163 |
Pin máy phát báo rada |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
3.075.000 |
3.075.000 |
164 |
6. Hệ thống báo cháy (1 hệ thống) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
1 |
0 |
165 |
Kiểm tra, vệ sinh tủ báo động trung tâm, các nút báo cháy, đường dây điện, thay thế phần tử hỏng. Thử hoạt động |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
hệ thống |
6.150.000 |
6.150.000 |
166 |
Dây đai L200 |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Cái |
1.230 |
24.600 |
167 |
7. Hệ thống điện AC,DC (1 hệ thống) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
1 |
0 |
168 |
Kiểm tra, vệ sinh các tủ điện(chính, một chiều, nghi khí...),các bộ nguồn 24V, các nút nhấn, attomat, contacto, đường dây điện, thay thế phần tử hỏng.Kiểm tra điện trở cách điện. |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
hệ thống |
12.300.000 |
12.300.000 |
169 |
Dây đai L200 |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Cái |
1.230 |
24.600 |
170 |
V. DỊCH VỤ KHÁC |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
1 |
0 |
171 |
Dịch vụ triền đà |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Tàu |
137.000.000 |
137.000.000 |
172 |
Chạy thử tàu tại bến |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Tàu |
8.000.000 |
8.000.000 |
173 |
Chạy thử tàu đường dài |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Tàu |
12.000.000 |
12.000.000 |
174 |
Di chuyển tàu |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Lượt |
26.000.000 |
52.000.000 |
175 |
Đăng kiểm giám sát, cấp Giấy chứng nhận |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Tàu |
5.740.000 |
5.740.000 |
1 |
I. PHẦN LÀM SẠCH VÀ SƠN |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
2 |
1. Phần vỏ ngâm nước bao gồm cả hộp van thông biển |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
3 |
Cạo hà, rong rêu |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
m² |
24.600 |
1.230.000 |
4 |
Rửa nước ngọt khử mặn ngay sau khi tàu lên dock |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
m² |
24.600 |
1.230.000 |
5 |
Mài chà vệ sinh sạch sẽ, phun nước áp lực cao làm sạch bề mặt đạt tiêu chuẩn sơn |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
m² |
104.550 |
5.227.500 |
6 |
Thổi gió một lần trước khi sơn lớp 1 |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
m² |
12.300 |
615.000 |
7 |
Sơn theo quy trình của hãng sơn 5 lớp, bao gồm: Sơn chống gỉ 2 lớp; Sơn chống hà 2 lớp; Sơn trung gian 1 lớp |
Theo quy định tại Chương V |
250 |
|
m² |
104.310 |
26.077.500 |
8 |
2. Phần mạn khô |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
9 |
Rửa nước ngọt khử mặn ngay sau khi tàu lên dock |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
|
m² |
24.600 |
984.000 |
10 |
Mài chà vệ sinh sạch sẽ, phun nước áp lực cao làm sạch bề mặt đạt tiêu chuẩn sơn |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
|
m² |
104.550 |
4.182.000 |
11 |
Thổi gió một lần trước khi sơn lớp 1 |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
|
m² |
12.300 |
492.000 |
12 |
Sơn theo quy trình của hãng sơn 4 lớp, bao gồm: Sơn chống gỉ 2 lớp; Sơn phủ 2 lớp |
Theo quy định tại Chương V |
160 |
|
m² |
77.760 |
12.441.600 |
13 |
3. Phần mặt boong và lan can (50 m2) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
14 |
Đánh rỉ, chà chải bề mặt, phun nước làm sạch |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
m² |
147.600 |
7.380.000 |
15 |
Sơn 2 lớp chống rỉ, 2 lớp phủ màu Ghi |
Theo quy định tại Chương V |
200 |
|
m² |
80.020 |
16.004.000 |
16 |
4. Phần cabin (50 m2) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
17 |
Đánh rỉ, chà chải bề mặt, phun nước làm sạch |
Theo quy định tại Chương V |
50 |
|
m² |
147.600 |
7.380.000 |
18 |
Sơn 1 lớp chống rỉ, 2 lớp phủ màu Trắng |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
m² |
83.280 |
12.492.000 |
19 |
5. Kẻ vẽ tên cảng đăng kí, số IMO, dấu mớn nước, vòng tròn đăng kiểm, thước nước (trái, phải), dấu vị trí các két, vạch hiệu cảng vụ. (đã bao gồm giàn giáo, xe nâng phục vụ và vật tư sơn). |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Tàu |
4.920.000 |
4.920.000 |
20 |
6. Dán lại Logo, biển tên tàu 2 bên cabin (2 bộ) |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
bộ |
1.845.000 |
3.690.000 |
21 |
Decal:
"CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NGÃI - 03",
"MARITIME ADMINISTRATION OF QUANG NGAI - 03" |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
bộ |
5.535.000 |
11.070.000 |
22 |
Decal logo |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
bộ |
1.845.000 |
3.690.000 |
23 |
II. PHẦN THIẾT BỊ BOONG |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
24 |
1. Bảo dưỡng 1 nắp hầm bị rò nước |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Nắp |
1.230.000 |
1.230.000 |
25 |
2. Lốp chống va (10 cái) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
26 |
Lắp mới lốp chống va |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Cái |
676.500 |
6.765.000 |
27 |
Tháo và lắp lại cách nhiệt bên trong |
Theo quy định tại Chương V |
15 |
|
m² |
676.500 |
10.147.500 |
28 |
Vẽ, cắt chi tiết, lắp ráp và hàn mới bách treo lốp |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Cái |
553.500 |
11.070.000 |
29 |
Tháo và lắp lại vách bên trong |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
m² |
676.500 |
6.765.000 |
30 |
Đục lỗ trên lốp chống va |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
lỗ |
92.250 |
1.845.000 |
31 |
Thay mới su D chống va: Tháo su củ, đo cắt su mới, đục lổ, gia công lặp là kẹp, … |
Theo quy định tại Chương V |
16 |
|
m |
799.500 |
12.792.000 |
32 |
Cắt thay mới xích treo lốp |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
. |
0 |
0 |
33 |
Cắt ma ní |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
cái |
307.500 |
615.000 |
34 |
Tháo lốp và lắp lên lại |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
cái |
676.500 |
676.500 |
35 |
Ma ní |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
Cái |
147.600 |
2.952.000 |
36 |
Xích treo lốp |
Theo quy định tại Chương V |
12 |
|
m |
282.900 |
3.394.800 |
37 |
Lốp Ø 800 |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
Cái |
1.845.000 |
18.450.000 |