Gói thầu số 04: Sửa chữa lớn tàu Cảng vụ Hàng hải Quảng Ngãi 03

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Sửa chữa lớn tàu Cảng vụ Hàng hải Quảng Ngãi 03
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
992.096.063 VND
Ngày đăng tải
09:08 25/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
214/QĐ-CVHHQNg
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Cảng vụ Hàng hải Quảng Ngãi
Ngày phê duyệt
24/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200366989

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU SƠN HẢI

970.493.910 VND 970.493.910 VND 45 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0313774435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VIỆT NAM Nhà thầu không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật (Chi tiết tại Báo cáo đánh giá của Tổ chuyên gia)

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
38 Su chịu nước 5mm Theo quy định tại Chương V 0.5 553.500 276.750
39 Su D 100x75 Theo quy định tại Chương V 16 m 1.879.440 30.071.040
40 3. Thay tấm Alu buồng thủy thủ 0,5x2,3x 2 bên (7 m2) Theo quy định tại Chương V 7 676.500 4.735.500
41 Aluminium 3mm Theo quy định tại Chương V 7 676.500 4.735.500
42 4. Hệ thống cứu sinh, cứu hỏa Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
43 Bảo dưỡng hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 1 tàu 6.150.000 6.150.000
44 Thay mới 12 quả pháo dù hết hạn sử dụng Theo quy định tại Chương V 12 quả 676.500 8.118.000
45 Thay mới 1 súng bắn dây (4 đầu phóng) hết hạn sử dụng Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.225.000 9.225.000
46 Thay mới 2 đèn tính hiệu cho phao tròn Theo quy định tại Chương V 2 cái 6.765.000 13.530.000
47 Dán phản quang 4 phao tròn, 1 phao bè Theo quy định tại Chương V 5 cái 307.500 1.537.500
48 Đan lại dây phao bè Theo quy định tại Chương V 1 cái 3.075.000 3.075.000
49 Dán biển báo vị trí phao bè Theo quy định tại Chương V 4 cái 307.500 1.230.000
50 Bảo dưỡng bình cứu hỏa F 8kg Theo quy định tại Chương V 2 bình 1.476.000 2.952.000
51 Bảo dưỡng bình cứu hỏa CO2 5kg Theo quy định tại Chương V 2 bình 1.476.000 2.952.000
52 5. Hệ thống neo (công suất motor 1kw, 24V, cáp kéo neo Ø14mm) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
53 Tra mỡ cáp tời neo Ø14mm Theo quy định tại Chương V 60 m 14.000 840.000
54 Thay mới má phanh tời neo 40x500x7mm Theo quy định tại Chương V 2 Cái 825.000 1.650.000
55 Hoán cải làm mới bộ ly hợp tời neo bao gồm: Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
56 Tháo tách khớp nối motor tời neo với rulo cuốn cáp neo, tháo cụm rulo về xưởng phục vụ hoán cải Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 3.500.000 3.500.000
57 Gia công mới cụm ly hợp Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 6.500.000 6.500.000
58 Gia công mới trục rolo cuốn neo Theo quy định tại Chương V 1 Trục 3.500.000 3.500.000
59 Gia công mới tay quay rulo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.500.000 2.500.000
60 Má phanh tời neo 40x500x7mm Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.845.000 3.690.000
61 Vít đồng M8x20mm Theo quy định tại Chương V 40 Bộ 24.600 984.000
62 Cụm ly hợp Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 18.450.000 18.450.000
63 Trục rulo Ø80x600 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.305.000 4.305.000
64 Tay quay thép Theo quy định tại Chương V 1 cái 3.075.000 3.075.000
65 III. PHẦN MÁY VÀ HỆ ĐỘNG LỰC Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
66 1. Máy chính D6-340 Volvo Penta (P=340HP, 3400vg/ph, Dxylanh= 103mm) (2 máy) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
67 Thay mới nắp sinh hàn nước mặn máy trái kt 160x160mm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 922.500 922.500
68 Xả nhớt máy cũ, thay mới Theo quy định tại Chương V 1 máy 1.845.000 1.845.000
69 Tháo 4 lọc nhớt, 2 lọc tinh nhiên liệu, 2 ruột lọc thô nhiên liệu tách nước thay mới Theo quy định tại Chương V 2 máy 922.500 1.845.000
70 Tháo sinh hàn gió về xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện kt260x300mm Theo quy định tại Chương V 2 Cái 4.690.000 9.380.000
71 Tháo đường ống nước, dầu xung quanh, tháo sinh hàn nhớt vê xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 2 Cái 4.305.000 8.610.000
72 Tháo sinh hàn nước biển về xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay kẽm chống ăn mòn và thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 2 Cái 5.305.000 10.610.000
73 Tháo bơm nước biển làm mát trên máy, vệ sinh, thay phớt làm kín, thay mới cánh su bơm, lắp lại hoàn thiện trên máy, thử hoạt động Theo quy định tại Chương V 2 Cái 5.920.000 11.840.000
74 Xả nước làm mát cũ, thay mới dung dịch nước làm mát theo tỷ lệ Theo quy định tại Chương V 2 máy 615.000 1.230.000
75 Tháo các đường ống, dây điện xung quanh, tháo diamo, đưa đi bảo dưỡng. Lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 2 máy 2.460.000 4.920.000
76 Tháo các đường ống, dây điện xung quanh, tháo củ đề, đưa đi bảo dưỡng. Lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 2 máy 2.460.000 4.920.000
77 Lọc nhớt Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.845.000 3.690.000
78 Lọc nhớt Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.845.000 3.690.000
79 Lọc tinh nhiên liệu Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.460.000 4.920.000
80 Ruột lọc thô nhiên liệu tách nước Theo quy định tại Chương V 2 Cái 922.500 1.845.000
81 Nắp sinh hàn nước biển kích thước 160x160x20mm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 18.450.000 18.450.000
82 Phớt bơm nước biển Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 5.535.000 11.070.000
83 Cánh bơm su kích thước Ø80x90mm Theo quy định tại Chương V 2 Cái 4.551.000 9.102.000
84 Kẽm chống ăn mòn Theo quy định tại Chương V 4 Cái 430.500 1.722.000
85 Nhớt 15W40 Theo quy định tại Chương V 40 Lít 83.640 3.345.600
86 Nước xanh làm mát máy Theo quy định tại Chương V 20 Lít 98.400 1.968.000
87 2. Hệ thống máy lái đồng bộ máy chính (2 hệ) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
88 Xả dầu thủy lực, thay mới theo mẫu Theo quy định tại Chương V 2 Hệ 1.845.000 3.690.000
89 Xả nhớt hộp số đuôi chân vịt Volvo DPI, thay mới Theo quy định tại Chương V 2 Hệ 1.845.000 3.690.000
90 Tháo vỏ bọc ngoài máy lái, thay mới lọc nhớt đuôi chân vịt DPI Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.845.000 3.690.000
91 Phối hợp với chuyên gia hãng Volvo Penta kiểm tra phần mềm hệ thống lái đồng bộ máy chính và hệ thống cảm biến, xử lý mã lỗi, thay thế chi tiết hư hỏng trong hệ thống Theo quy định tại Chương V 2 Hệ 52.200.000 104.400.000
92 Tháo kiểm tra, vệ sinh, thay mới 04 cụm xu nhún+Cuze bọc ngoài trục Theo quy định tại Chương V 2 Hệ 2.460.000 4.920.000
93 Dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 10 Lít 93.357 933.570
94 Nhớt 15W90 Theo quy định tại Chương V 7 Lít 933.500 6.534.500
95 Lọc nhớt đuôi Theo quy định tại Chương V 2 Cái 5.035.000 10.070.000
96 Cụm xu nhún + Cuze bọc ngoàit trục Theo quy định tại Chương V 4 Cụm 3.690.000 14.760.000
97 3. Máy đèn 9EFKOZD (P=9kW, Dxylanh= 75mm) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
98 Xả nhớt cũ, thay nhớt mới Theo quy định tại Chương V 1 máy 1.845.000 1.845.000
99 Tháo lọc nhớt, thay mới Theo quy định tại Chương V 1 Cái 922.500 922.500
100 Tháo lọc nhiên liệu, thay mới Theo quy định tại Chương V 1 Cái 922.500 922.500
101 Tháo củ đề, đem đi bảo dưỡng, lắp lại hoàn thiện. Thử hoạt động, bàn giao Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.305.000 4.305.000
102 Tháo diamo, đem đi bảo dưỡng, lắp lại hoàn thiện. Thử hoạt động, bàn giao Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.305.000 4.305.000
103 Tháo cụm sinh hàn+két nước ngọt về xưởng, vệ sinh, xúc rửa bằng hóa chất, thử áp lực, kiểm tra, thay thế chi tiết hư hỏng, lắp lại hoàn thiện kt 420x80x190mm Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 3.690.000 3.690.000
104 Nhớt 15W40 Theo quy định tại Chương V 7 Lít 104.550 731.850
105 Lọc nhớt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.075.000 3.075.000
106 Lọc nhiên liệu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.075.000 3.075.000
107 4. Hệ thống bơm Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
108 Bơm hút khô cứu hỏa (Q=8m3/h) (2 cái) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
109 Tháo về xưởng, tháo rã, vệ sinh, kiểm tra, thay siu phớt, lắp lại hoàn thiện. Thử hoạt động, bàn giao Theo quy định tại Chương V 2 cái 4.305.000 8.610.000
110 5. Hệ thống van: Tháo về xưởng, vệ sinh, rà kín, thử áp lực, thay tết mỡ, tết chỉ, sơn chống rỉ, sơn màu, lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
111 Van thông biển trước lọc 10k50 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.476.000 1.476.000
112 Van thông biển sau lọc 10k50 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.476.000 1.476.000
113 Van nước biển máy đèn 5k40 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.230.000 1.230.000
114 Van hút khô 5k40 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 1.230.000 3.690.000
115 Van góc xả mạn 20k40 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.230.000 2.460.000
116 Van xả mạn bơm nước thải 5k40 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.230.000 1.230.000
117 Van từ hệ thống hút khô lên rửa neo 5k40 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.230.000 1.230.000
118 Tháo lọc rác đường thông biển chính về xưởng, tháo rã, vệ sinh, thay lưới lọc, sơn chống rỉ, sơn màu, lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.476.000 1.476.000
119 Van rửa neo trên boong 5k40 Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
120 Tháo về xưởng, tháo rã, vệ sinh, rà kín, thử áp lực, thay tết, sơn chống rỉ, sơn màu, lắp lại hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.230.000 1.230.000
121 Tháo trục van bị cong, gia công, thay mới Theo quy định tại Chương V 1 trục 922.500 922.500
122 Gioăng su tấm 3mm Theo quy định tại Chương V 1.5 m2 553.500 830.250
123 Bulong M12x55mm inox Theo quy định tại Chương V 60 Bộ 24.600 1.476.000
124 Bulong M16x70mm inox Theo quy định tại Chương V 35 Bộ 30.750 1.076.250
125 IV. PHẦN ĐIỆN VÀ NGHI KHÍ HÀNG HẢI Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
126 1. Máy phát điện KOHLER AC 3P 230V/400V 11 KVA (1 máy) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
127 Tháo tách Máy phát điện, tháo tách dây cáp điện, làm dấu. Cẩu vận chuyển Máy phát điện về nhà xưởng , kiểm tra, tháo rã chi tiết, lập phương án...(chi tiết nội dung công việc quy định tại chương V - yêu cầu về kỹ thuật Theo quy định tại Chương V 1 máy 13.610.000 13.610.000
128 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 4.305.000 8.610.000
129 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 20 Sợi 1.230 24.600
130 Thiếc hàn Theo quy định tại Chương V 1 Cuộn 147.600 147.600
131 2. Bảo dưỡng các động cơ diện: Tháo bảo dưỡng theo quy trình, sơn cách điện Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
132 2.1. Động cơ bơm nước ngọt 1P/220V/ 0.25KW Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.230.000 1.230.000
133 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 1.845.000 3.690.000
134 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 10 Sợi 1.230 12.300
135 Thiếc hàn Theo quy định tại Chương V 1 cuộn 147.600 147.600
136 2.2. Động cơ Bơm nước bẩn 1P/230V, 2.05 KW Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.214.000 2.214.000
137 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 1.845.000 3.690.000
138 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 20 Sợi 1.230 24.600
139 2.3. Động cơ bơm hút khô 3P/380V, 3.5A / 1.5KW Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.845.000 1.845.000
140 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 1.845.000 3.690.000
141 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 10 Sợi 1.230 12.300
142 2.4. Động cơ bơm nước biển 1P/230V/0.44 KW Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.230.000 1.230.000
143 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 1.845.000 3.690.000
144 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 10 Sợi 1.230 12.300
145 2.5. Động cơ bơm cứu hỏa 3P/380V, 3.5A/1.5KW Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.845.000 1.845.000
146 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 1.845.000 3.690.000
147 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 10 Sợi 1.230 12.300
148 2.6. Động cơ tời neo 24V /1.5KW Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.845.000 1.845.000
149 Ổ bi Theo quy định tại Chương V 2 1.845.000 3.690.000
150 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 10 Sợi 1.230 12.300
151 3. Hệ thống điện tời neo: Kiểm tra, sửa chữa tủ điều khiển tời neo. Thay thế phần tử hư hỏng (1 hệ thống) Theo quy định tại Chương V 0 . 1 0
152 Acquy cung cấp nguồn 24V: Tháo,tách dây, làm dấu, thay mới 2 acquy Theo quy định tại Chương V 2 Bình 184.500 369.000
153 Acquy 12V 200Ah Theo quy định tại Chương V 2 Bình 5.535.000 11.070.000
154 Tủ điều khiển tời neo: Tháo,tách dây ,làm dấu, kiểm tra sửa chữa, thay mới thiết bị trong tủ điều khiển tời neo ( bao gồm đấu nối toàn bộ thiết bị điện điều khiển và dây trong tủ).Thay mới 2 nút nhấn điều khiển từ xa. Lắp lại, đấu nối, kiểm tra thử hoàn thiện. Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.920.000 4.920.000
155 Cầu đấu dây động lực Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 246.000 492.000
156 Dây đai L200 Theo quy định tại Chương V 50 Sợi 1.230 61.500
157 4. Cầu giao cắt mát máy phát, máy chính (3 cái) Theo quy định tại Chương V 0 . 1 0
158 Tháo rời cầu giao cũ, thay cầu giao mới, thử hoạt động Theo quy định tại Chương V 3 Cái 1.845.000 5.535.000
159 Dây đai L300 Theo quy định tại Chương V 20 Sợi 1.230 24.600
160 Cầu giao 3 pha 380V 100 A Theo quy định tại Chương V 3 Cái 922.500 2.767.500
161 5. Máy phát báo rada (1 cái) Theo quy định tại Chương V 0 . 1 0
162 Tháo pin cũ, thay pin mới, thử hoạt động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 676.500 676.500
163 Pin máy phát báo rada Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.075.000 3.075.000
164 6. Hệ thống báo cháy (1 hệ thống) Theo quy định tại Chương V 0 . 1 0
165 Kiểm tra, vệ sinh tủ báo động trung tâm, các nút báo cháy, đường dây điện, thay thế phần tử hỏng. Thử hoạt động Theo quy định tại Chương V 1 hệ thống 6.150.000 6.150.000
166 Dây đai L200 Theo quy định tại Chương V 20 Cái 1.230 24.600
167 7. Hệ thống điện AC,DC (1 hệ thống) Theo quy định tại Chương V 0 . 1 0
168 Kiểm tra, vệ sinh các tủ điện(chính, một chiều, nghi khí...),các bộ nguồn 24V, các nút nhấn, attomat, contacto, đường dây điện, thay thế phần tử hỏng.Kiểm tra điện trở cách điện. Theo quy định tại Chương V 1 hệ thống 12.300.000 12.300.000
169 Dây đai L200 Theo quy định tại Chương V 20 Cái 1.230 24.600
170 V. DỊCH VỤ KHÁC Theo quy định tại Chương V 0 . 1 0
171 Dịch vụ triền đà Theo quy định tại Chương V 1 Tàu 137.000.000 137.000.000
172 Chạy thử tàu tại bến Theo quy định tại Chương V 1 Tàu 8.000.000 8.000.000
173 Chạy thử tàu đường dài Theo quy định tại Chương V 1 Tàu 12.000.000 12.000.000
174 Di chuyển tàu Theo quy định tại Chương V 2 Lượt 26.000.000 52.000.000
175 Đăng kiểm giám sát, cấp Giấy chứng nhận Theo quy định tại Chương V 1 Tàu 5.740.000 5.740.000
1 I. PHẦN LÀM SẠCH VÀ SƠN Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
2 1. Phần vỏ ngâm nước bao gồm cả hộp van thông biển Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
3 Cạo hà, rong rêu Theo quy định tại Chương V 50 24.600 1.230.000
4 Rửa nước ngọt khử mặn ngay sau khi tàu lên dock Theo quy định tại Chương V 50 24.600 1.230.000
5 Mài chà vệ sinh sạch sẽ, phun nước áp lực cao làm sạch bề mặt đạt tiêu chuẩn sơn Theo quy định tại Chương V 50 104.550 5.227.500
6 Thổi gió một lần trước khi sơn lớp 1 Theo quy định tại Chương V 50 12.300 615.000
7 Sơn theo quy trình của hãng sơn 5 lớp, bao gồm: Sơn chống gỉ 2 lớp; Sơn chống hà 2 lớp; Sơn trung gian 1 lớp Theo quy định tại Chương V 250 104.310 26.077.500
8 2. Phần mạn khô Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
9 Rửa nước ngọt khử mặn ngay sau khi tàu lên dock Theo quy định tại Chương V 40 24.600 984.000
10 Mài chà vệ sinh sạch sẽ, phun nước áp lực cao làm sạch bề mặt đạt tiêu chuẩn sơn Theo quy định tại Chương V 40 104.550 4.182.000
11 Thổi gió một lần trước khi sơn lớp 1 Theo quy định tại Chương V 40 12.300 492.000
12 Sơn theo quy trình của hãng sơn 4 lớp, bao gồm: Sơn chống gỉ 2 lớp; Sơn phủ 2 lớp Theo quy định tại Chương V 160 77.760 12.441.600
13 3. Phần mặt boong và lan can (50 m2) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
14 Đánh rỉ, chà chải bề mặt, phun nước làm sạch Theo quy định tại Chương V 50 147.600 7.380.000
15 Sơn 2 lớp chống rỉ, 2 lớp phủ màu Ghi Theo quy định tại Chương V 200 80.020 16.004.000
16 4. Phần cabin (50 m2) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
17 Đánh rỉ, chà chải bề mặt, phun nước làm sạch Theo quy định tại Chương V 50 147.600 7.380.000
18 Sơn 1 lớp chống rỉ, 2 lớp phủ màu Trắng Theo quy định tại Chương V 150 83.280 12.492.000
19 5. Kẻ vẽ tên cảng đăng kí, số IMO, dấu mớn nước, vòng tròn đăng kiểm, thước nước (trái, phải), dấu vị trí các két, vạch hiệu cảng vụ. (đã bao gồm giàn giáo, xe nâng phục vụ và vật tư sơn). Theo quy định tại Chương V 1 Tàu 4.920.000 4.920.000
20 6. Dán lại Logo, biển tên tàu 2 bên cabin (2 bộ) Theo quy định tại Chương V 2 bộ 1.845.000 3.690.000
21 Decal: "CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NGÃI - 03", "MARITIME ADMINISTRATION OF QUANG NGAI - 03" Theo quy định tại Chương V 2 bộ 5.535.000 11.070.000
22 Decal logo Theo quy định tại Chương V 2 bộ 1.845.000 3.690.000
23 II. PHẦN THIẾT BỊ BOONG Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
24 1. Bảo dưỡng 1 nắp hầm bị rò nước Theo quy định tại Chương V 1 Nắp 1.230.000 1.230.000
25 2. Lốp chống va (10 cái) Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
26 Lắp mới lốp chống va Theo quy định tại Chương V 10 Cái 676.500 6.765.000
27 Tháo và lắp lại cách nhiệt bên trong Theo quy định tại Chương V 15 676.500 10.147.500
28 Vẽ, cắt chi tiết, lắp ráp và hàn mới bách treo lốp Theo quy định tại Chương V 20 Cái 553.500 11.070.000
29 Tháo và lắp lại vách bên trong Theo quy định tại Chương V 10 676.500 6.765.000
30 Đục lỗ trên lốp chống va Theo quy định tại Chương V 20 lỗ 92.250 1.845.000
31 Thay mới su D chống va: Tháo su củ, đo cắt su mới, đục lổ, gia công lặp là kẹp, … Theo quy định tại Chương V 16 m 799.500 12.792.000
32 Cắt thay mới xích treo lốp Theo quy định tại Chương V 0 . 0 0
33 Cắt ma ní Theo quy định tại Chương V 2 cái 307.500 615.000
34 Tháo lốp và lắp lên lại Theo quy định tại Chương V 1 cái 676.500 676.500
35 Ma ní Theo quy định tại Chương V 20 Cái 147.600 2.952.000
36 Xích treo lốp Theo quy định tại Chương V 12 m 282.900 3.394.800
37 Lốp Ø 800 Theo quy định tại Chương V 10 Cái 1.845.000 18.450.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây