Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2300529038 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT |
199.529.786,549 VND | 199.529.000 VND | 45 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo quy định tại Chương V | 22.672 | m3 | 168.716 | 3.825.129 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 2.556 | m3 | 325.488 | 831.947 | |
3 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Theo quy định tại Chương V | 2.885 | 1m3 | 148.832 | 429.380 | |
4 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m - Cấp đất I | Theo quy định tại Chương V | 16.274 | 100m | 1.115.403 | 18.152.068 | |
5 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.112 | 100m3 | 20.626.545 | 2.310.173 | |
6 | Đắp hoàn trả công trình (cát tận dụng) | Theo quy định tại Chương V | 2.885 | m3 | 119.597 | 345.037 | |
7 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 2.604 | m3 | 1.384.394 | 3.604.962 | |
8 | Ván khuôn móng băng | Theo quy định tại Chương V | 0.096 | 100m2 | 8.955.191 | 859.698 | |
9 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100m2 | 13.703.993 | 1.233.359 | |
10 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.494 | m3 | 1.703.896 | 841.725 | |
11 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 8.752 | m3 | 1.584.274 | 13.865.566 | |
12 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 3.925 | m3 | 1.703.896 | 6.687.792 | |
13 | Ván khuôn móng băng | Theo quy định tại Chương V | 0.406 | 100m2 | 8.955.191 | 3.635.808 | |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | Theo quy định tại Chương V | 0.086 | tấn | 22.283.340 | 1.916.367 | |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.059 | tấn | 22.981.792 | 1.355.926 | |
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | Theo quy định tại Chương V | 0.303 | tấn | 22.639.899 | 6.859.889 | |
17 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.329 | 100m2 | 14.739.003 | 4.849.132 | |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | Theo quy định tại Chương V | 0.042 | tấn | 23.967.017 | 1.006.615 | |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | Theo quy định tại Chương V | 0.303 | tấn | 23.043.539 | 6.982.192 | |
20 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.81 | m3 | 2.372.311 | 4.293.883 | |
21 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 8.807 | m3 | 1.703.311 | 15.001.060 | |
22 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 5.04 | m3 | 1.903.934 | 9.595.827 | |
23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 212.451 | m2 | 88.580 | 18.818.910 | |
24 | Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M25, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 7.368 | m2 | 172.630 | 1.271.938 | |
25 | Đào nền đường - Cấp đất I | Theo quy định tại Chương V | 27.75 | 1m3 | 95.677 | 2.655.037 | |
26 | Bê tông nền, M250, đá 2x4, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 27.75 | m3 | 1.625.619 | 45.110.927 | |
27 | Đánh bóng mặt sân | Theo quy định tại Chương V | 185 | m2 | 12.636 | 2.337.660 | |
28 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Theo quy định tại Chương V | 4.756 | 10m | 258.434 | 1.229.112 | |
29 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, đất | Theo quy định tại Chương V | 52.978 | m3 | 45.181 | 2.393.599 | |
30 | Vận chuyển phế thải các loại, 10m khởi điểm | Theo quy định tại Chương V | 52.978 | m3 | 23.388 | 1.239.049 | |
31 | Vận chuyển phế thải các loại, 60m tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 52.978 | m3 | 15.946 | 844.787 | |
32 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo quy định tại Chương V | 0.53 | 100m3 | 2.543.058 | 1.347.821 | |
33 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo quy định tại Chương V | 0.53 | 100m3/1km | 3.431.229 | 1.818.551 | |
34 | Vận chuyển phế thải , phạm vi ≤1000m | Theo quy định tại Chương V | 0.53 | 100m3 | 2.200.539 | 1.166.286 | |
35 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo quy định tại Chương V | 0.53 | 100m3/1km | 3.431.229 | 1.818.551 | |
36 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, cát các loại | Theo quy định tại Chương V | 45.474 | m3 | 37.208 | 1.691.997 | |
37 | Vận chuyển cát các loại, 10m khởi điểm | Theo quy định tại Chương V | 45.474 | m3 | 19.933 | 906.433 | |
38 | Vận chuyển cát các loại, 60m tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 45.474 | m3 | 12.757 | 580.112 | |
39 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, sỏi, đá dăm các loại | Theo quy định tại Chương V | 32.367 | m3 | 63.785 | 2.064.529 | |
40 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 10m khởi điểm | Theo quy định tại Chương V | 32.367 | m3 | 19.933 | 645.171 | |
41 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 60m tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 32.367 | m3 | 14.352 | 464.531 | |
42 | Bốc xếp xuống Thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.802 | tấn | 90.362 | 72.470 | |
43 | Vận chuyển sắt thép các loại, 10m khởi điểm | Theo quy định tại Chương V | 0.802 | tấn | 21.527 | 17.265 | |
44 | Vận chuyển sắt thép các loại, 60m tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 0.802 | tấn | 14.352 | 11.510 | |
45 | Bốc xếp lên Xi măng bao | Theo quy định tại Chương V | 13.133 | tấn | 39.866 | 523.560 | |
46 | Vận chuyển xi măng bao, 10m khởi điểm | Theo quy định tại Chương V | 13.133 | tấn | 19.933 | 261.780 | |
47 | Vận chuyển xi măng bao, 60m tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 13.133 | tấn | 12.757 | 167.538 | |
48 | Bốc xếp lên gạch xây các loại | Theo quy định tại Chương V | 12.898 | 1000v | 90.362 | 1.165.489 | |
49 | Vận chuyển gạch xây các loại, 10m khởi điểm | Theo quy định tại Chương V | 12.898 | 1000v | 19.933 | 257.096 | |
50 | Vận chuyển gạch xây các loại, 60m tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 12.898 | 1000v | 12.757 | 164.540 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không phải chúng tôi yêu không đủ nhiều, chỉ là thời gian của chúng tôi quá ít ỏi, chúng tôi gặp nhau quá sớm, cái thời cả hai còn chưa hiểu thế nào là quý trọng. Đợi đến khi chúng tôi hiểu ra sự quan trọng của đối phương, nhưng rốt cuộc lại không tìm được cơ hội. Việc ở đời này, đều không cách nào lập lại được nữa. "
Phỉ Ngã Tư Tồn
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...