Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2300529038 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT |
417.664.533,573 VND | 417.664.000 VND | 45 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn, chiều cao ≤28m | Theo quy định tại Chương V | 418.274 | m2 | 11.625 | 4.862.435 | |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Theo quy định tại Chương V | 1.497 | tấn | 7.457.298 | 11.163.575 | |
3 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo quy định tại Chương V | 172.246 | m2 | 66.443 | 11.444.541 | |
4 | Gia công xà gồ thép C120x50x20x5mm | Theo quy định tại Chương V | 1.497 | tấn | 22.189.603 | 33.217.836 | |
5 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 213.978 | 1m2 | 44.911 | 9.609.966 | |
6 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 1.497 | tấn | 3.042.306 | 4.554.332 | |
7 | Lợp mái che dày 0.45mm | Theo quy định tại Chương V | 4.182 | 100m2 | 31.562.549 | 131.994.580 | |
8 | Tháo dỡ cửa | Theo quy định tại Chương V | 4.305 | m2 | 11.625 | 50.046 | |
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 45.405 | m2 | 31.892 | 1.448.056 | |
10 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 11.2 | m2 | 50.496 | 565.555 | |
11 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 4.953 | m2 | 31.969 | 158.342 | |
12 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 11.2 | m2 | 21.262 | 238.134 | |
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | m3 | 166.731 | 50.019 | |
14 | Vệ sinh gạch ốp tường (NC3/7) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 265.734 | 1.328.670 | |
15 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 45.405 | m2 | 71.242 | 3.234.743 | |
16 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 11.2 | m2 | 171.918 | 1.925.482 | |
17 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 56.605 | m2 | 71.169 | 4.028.521 | |
18 | Ốp tường trụ, cột - KT300x600mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 5.382 | m2 | 379.037 | 2.039.977 | |
19 | Lát nền, sàn gạch - KT300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 11.2 | m2 | 293.048 | 3.282.138 | |
20 | Lắp đặt tấm composite | Theo quy định tại Chương V | 2.73 | m2 | 1.933.300 | 5.277.909 | |
21 | Cửa đi nhôm hệ 1 cánh mở quay, hệ EU55, nhôm dày 1,4mm kính dáy 6.38mm | Theo quy định tại Chương V | 3.585 | m2 | 4.043.503 | 14.495.958 | |
22 | Cửa sổ mở lật, kính dán an toàn dày 6.38mm | Theo quy định tại Chương V | 0.72 | m2 | 2.364.000 | 1.702.080 | |
23 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 11.8 | m2 | 21.262 | 250.892 | |
24 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 37.596 | m2 | 31.892 | 1.199.012 | |
25 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 11.8 | m2 | 50.496 | 595.853 | |
26 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 37.596 | m2 | 71.242 | 2.678.414 | |
27 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 11.8 | m2 | 171.918 | 2.028.632 | |
28 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 49.396 | m2 | 71.169 | 3.515.464 | |
29 | Chống thấm bằng màng tự dính dày 1,5mm | Theo quy định tại Chương V | 14.393 | m2 | 398.032 | 5.728.875 | |
30 | Vữa tự chảy không co dày 1cm | Theo quy định tại Chương V | 11.8 | m2 | 290.627 | 3.429.399 | |
31 | Lát nền, sàn gạch - KT300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 11.8 | m2 | 293.048 | 3.457.966 | |
32 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 2.88 | m2 | 21.262 | 61.235 | |
33 | Lát gạch đất nung - KT500x500mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 2.88 | m2 | 151.502 | 436.326 | |
34 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 30 | m2 | 31.892 | 956.760 | |
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 30 | m2 | 88.680 | 2.660.400 | |
36 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 30 | m2 | 68.449 | 2.053.470 | |
37 | Vệ sinh bậc tam cấp | Theo quy định tại Chương V | 25.807 | m2 | 63.180 | 1.630.486 | |
38 | Láng bù granitô tam cấp nứt vỡ | Theo quy định tại Chương V | 6 | m2 | 953.827 | 5.722.962 | |
39 | Tháo dỡ toàn bộ hệ thống đường dây điện, đường ống nước | Theo quy định tại Chương V | 3 | công | 265.734 | 797.202 | |
40 | Tháo dỡ bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 43.594 | 43.594 | |
41 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 31.969 | 31.969 | |
42 | Lắp đặt xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 2.814.033 | 2.814.033 | |
43 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 2.067.289 | 6.201.867 | |
44 | Lắp đặt van tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 49.407 | 148.221 | |
45 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 1.684.755 | 1.684.755 | |
46 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 91.982 | 183.964 | |
47 | Lắp đặt gương soi | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 486.611 | 486.611 | |
48 | Lắp đặt kệ kính | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 577.451 | 577.451 | |
49 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 287.368 | 287.368 | |
50 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 145.449 | 145.449 | |
51 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 287.368 | 287.368 | |
52 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm | Theo quy định tại Chương V | 0.14 | 100m | 6.739.913 | 943.588 | |
53 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 25mm | Theo quy định tại Chương V | 13 | cái | 27.130 | 352.690 | |
54 | Lắp đặt cút ren trong nhựa - Đường kính 25mm | Theo quy định tại Chương V | 13 | cái | 73.699 | 958.087 | |
55 | Lắp đặt Tê nhựa - Đường kính 25mm | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 39.372 | 118.116 | |
56 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | 100m | 8.387.991 | 251.640 | |
57 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 32mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 37.158 | 37.158 | |
58 | Lắp đặt côn nhựa - Đường kính 32/25mm | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 30.488 | 91.464 | |
59 | Lắp đặt van khóa đồng - Đường kính 25mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 231.346 | 462.692 | |
60 | Lắp đặt ống nhựa HDPE - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 25mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | 100 m | 1.712.777 | 1.712.777 | |
61 | Lắp đặt rắc co - Đường kính 25mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 27.130 | 27.130 | |
62 | Van phao điện - tham khảo giá thị trường | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 189.539 | 189.539 | |
63 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100m | 9.841.787 | 688.925 | |
64 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100m | 6.870.667 | 480.947 | |
65 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100m | 4.691.390 | 234.570 | |
66 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 110mm, 45 độ | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 65.108 | 260.432 | |
67 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 110mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 109.116 | 436.464 | |
68 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 110mm | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 77.124 | 231.372 | |
69 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát - Đường kính 110mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 109.116 | 436.464 | |
70 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 51.769 | 103.538 | |
71 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát - Đường kính 90mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 70.798 | 212.394 | |
72 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm, 45 độ | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 45.571 | 91.142 | |
73 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 90mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 70.798 | 141.596 | |
74 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 90mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 70.798 | 141.596 | |
75 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 60mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 27.606 | 55.212 | |
76 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 60mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 37.953 | 151.812 | |
77 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát - Đường kính 90/60mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 51.769 | 103.538 | |
78 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Theo quy định tại Chương V | 8 | m | 35.989 | 287.912 | |
79 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | m | 14.576 | 218.640 | |
80 | Lắp đặt đèn ốp trần Led tròn 18W | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 305.537 | 305.537 | |
81 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | m | 48.338 | 725.070 | |
82 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (hộp âm tường, mặt công tắc, hạt công tắc) | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 60.078 | 240.312 | |
83 | Đóng gói, vận chuyển phế thải ra khỏi công trình | Theo quy định tại Chương V | 1 | trọn gói | 2.527.189 | 2.527.189 | |
84 | Vận chuyển, tập kết vật tư tại công trình | Theo quy định tại Chương V | 1 | trọn gói | 2.527.189 | 2.527.189 | |
85 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 72.756 | m2 | 17.438 | 1.268.719 | |
86 | Trần nhôm tiêu âm dày 0.6mm, KT600x600 | Theo quy định tại Chương V | 61.696 | m2 | 947.696 | 58.469.052 | |
87 | Trần thạch cao chịu nước, KT600x600 dày 3cm | Theo quy định tại Chương V | 10.787 | m2 | 334.853 | 3.612.059 | |
88 | Cửa đi nhôm hệ 1 cánh mở quay, hệ EU55, nhôm dày 1,4mm kính dáy 6.38mm | Theo quy định tại Chương V | 4.725 | m2 | 4.043.503 | 19.105.552 | |
89 | Cửa sổ mở lật, kính dán an toàn dày 6.38mm | Theo quy định tại Chương V | 3.6 | m2 | 2.464.009 | 8.870.432 | |
90 | Lắp đặt tấm composite | Theo quy định tại Chương V | 7.15 | m2 | 1.933.300 | 13.823.095 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tốt nhất là làm mọi việc một cách có hệ thống, bởi chúng ta chỉ là con người, và sự hỗn loạn là kẻ thù tồi tệ nhất của chúng ta. "
Hesiod
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...