Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
417.736.686 VND
Ngày đăng tải
07:59 17/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
195/QĐ-THPTTT2
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trường THPT Thuận Thành số 2
Ngày phê duyệt
04/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2300529038

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT

417.664.533,573 VND 417.664.000 VND 45 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Tháo dỡ mái tôn, chiều cao ≤28m Theo quy định tại Chương V 418.274 m2 11.625 4.862.435
2 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Theo quy định tại Chương V 1.497 tấn 7.457.298 11.163.575
3 Cạo rỉ các kết cấu thép Theo quy định tại Chương V 172.246 m2 66.443 11.444.541
4 Gia công xà gồ thép C120x50x20x5mm Theo quy định tại Chương V 1.497 tấn 22.189.603 33.217.836
5 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 213.978 1m2 44.911 9.609.966
6 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 1.497 tấn 3.042.306 4.554.332
7 Lợp mái che dày 0.45mm Theo quy định tại Chương V 4.182 100m2 31.562.549 131.994.580
8 Tháo dỡ cửa Theo quy định tại Chương V 4.305 m2 11.625 50.046
9 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 45.405 m2 31.892 1.448.056
10 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 11.2 m2 50.496 565.555
11 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo quy định tại Chương V 4.953 m2 31.969 158.342
12 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo quy định tại Chương V 11.2 m2 21.262 238.134
13 Phá dỡ kết cấu gạch đá Theo quy định tại Chương V 0.3 m3 166.731 50.019
14 Vệ sinh gạch ốp tường (NC3/7) Theo quy định tại Chương V 5 công 265.734 1.328.670
15 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 45.405 m2 71.242 3.234.743
16 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 11.2 m2 171.918 1.925.482
17 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 56.605 m2 71.169 4.028.521
18 Ốp tường trụ, cột - KT300x600mm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 5.382 m2 379.037 2.039.977
19 Lát nền, sàn gạch - KT300x300mm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 11.2 m2 293.048 3.282.138
20 Lắp đặt tấm composite Theo quy định tại Chương V 2.73 m2 1.933.300 5.277.909
21 Cửa đi nhôm hệ 1 cánh mở quay, hệ EU55, nhôm dày 1,4mm kính dáy 6.38mm Theo quy định tại Chương V 3.585 m2 4.043.503 14.495.958
22 Cửa sổ mở lật, kính dán an toàn dày 6.38mm Theo quy định tại Chương V 0.72 m2 2.364.000 1.702.080
23 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo quy định tại Chương V 11.8 m2 21.262 250.892
24 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 37.596 m2 31.892 1.199.012
25 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 11.8 m2 50.496 595.853
26 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 37.596 m2 71.242 2.678.414
27 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 11.8 m2 171.918 2.028.632
28 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 49.396 m2 71.169 3.515.464
29 Chống thấm bằng màng tự dính dày 1,5mm Theo quy định tại Chương V 14.393 m2 398.032 5.728.875
30 Vữa tự chảy không co dày 1cm Theo quy định tại Chương V 11.8 m2 290.627 3.429.399
31 Lát nền, sàn gạch - KT300x300mm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 11.8 m2 293.048 3.457.966
32 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo quy định tại Chương V 2.88 m2 21.262 61.235
33 Lát gạch đất nung - KT500x500mm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 2.88 m2 151.502 436.326
34 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 30 m2 31.892 956.760
35 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 30 m2 88.680 2.660.400
36 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 30 m2 68.449 2.053.470
37 Vệ sinh bậc tam cấp Theo quy định tại Chương V 25.807 m2 63.180 1.630.486
38 Láng bù granitô tam cấp nứt vỡ Theo quy định tại Chương V 6 m2 953.827 5.722.962
39 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống đường dây điện, đường ống nước Theo quy định tại Chương V 3 công 265.734 797.202
40 Tháo dỡ bệ xí Theo quy định tại Chương V 1 bộ 43.594 43.594
41 Tháo dỡ chậu rửa Theo quy định tại Chương V 1 bộ 31.969 31.969
42 Lắp đặt xí bệt Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.814.033 2.814.033
43 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 3 bộ 2.067.289 6.201.867
44 Lắp đặt van tiểu nam Theo quy định tại Chương V 3 bộ 49.407 148.221
45 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.684.755 1.684.755
46 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 91.982 183.964
47 Lắp đặt gương soi Theo quy định tại Chương V 1 cái 486.611 486.611
48 Lắp đặt kệ kính Theo quy định tại Chương V 1 cái 577.451 577.451
49 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Theo quy định tại Chương V 1 cái 287.368 287.368
50 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 1 bộ 145.449 145.449
51 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Theo quy định tại Chương V 1 cái 287.368 287.368
52 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm Theo quy định tại Chương V 0.14 100m 6.739.913 943.588
53 Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 25mm Theo quy định tại Chương V 13 cái 27.130 352.690
54 Lắp đặt cút ren trong nhựa - Đường kính 25mm Theo quy định tại Chương V 13 cái 73.699 958.087
55 Lắp đặt Tê nhựa - Đường kính 25mm Theo quy định tại Chương V 3 cái 39.372 118.116
56 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm Theo quy định tại Chương V 0.03 100m 8.387.991 251.640
57 Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 32mm Theo quy định tại Chương V 1 cái 37.158 37.158
58 Lắp đặt côn nhựa - Đường kính 32/25mm Theo quy định tại Chương V 3 cái 30.488 91.464
59 Lắp đặt van khóa đồng - Đường kính 25mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 231.346 462.692
60 Lắp đặt ống nhựa HDPE - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 25mm Theo quy định tại Chương V 1 100 m 1.712.777 1.712.777
61 Lắp đặt rắc co - Đường kính 25mm Theo quy định tại Chương V 1 cái 27.130 27.130
62 Van phao điện - tham khảo giá thị trường Theo quy định tại Chương V 1 cái 189.539 189.539
63 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm Theo quy định tại Chương V 0.07 100m 9.841.787 688.925
64 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm Theo quy định tại Chương V 0.07 100m 6.870.667 480.947
65 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm Theo quy định tại Chương V 0.05 100m 4.691.390 234.570
66 Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 110mm, 45 độ Theo quy định tại Chương V 4 cái 65.108 260.432
67 Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 110mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) Theo quy định tại Chương V 4 cái 109.116 436.464
68 Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 110mm Theo quy định tại Chương V 3 cái 77.124 231.372
69 Lắp đặt Y nhựa miệng bát - Đường kính 110mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) Theo quy định tại Chương V 4 cái 109.116 436.464
70 Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 51.769 103.538
71 Lắp đặt Y nhựa miệng bát - Đường kính 90mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) Theo quy định tại Chương V 3 cái 70.798 212.394
72 Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm, 45 độ Theo quy định tại Chương V 2 cái 45.571 91.142
73 Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 90mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) Theo quy định tại Chương V 2 cái 70.798 141.596
74 Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 90mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) Theo quy định tại Chương V 2 cái 70.798 141.596
75 Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 60mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 27.606 55.212
76 Lắp đặt Tê nhựa miệng bát - Đường kính 60mm (Vận dụng mã hiệu, NC, Mx1,5) Theo quy định tại Chương V 4 cái 37.953 151.812
77 Lắp đặt côn nhựa miệng bát - Đường kính 90/60mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 51.769 103.538
78 Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Theo quy định tại Chương V 8 m 35.989 287.912
79 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 15 m 14.576 218.640
80 Lắp đặt đèn ốp trần Led tròn 18W Theo quy định tại Chương V 1 bộ 305.537 305.537
81 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm Theo quy định tại Chương V 15 m 48.338 725.070
82 Lắp đặt công tắc 1 hạt (hộp âm tường, mặt công tắc, hạt công tắc) Theo quy định tại Chương V 4 cái 60.078 240.312
83 Đóng gói, vận chuyển phế thải ra khỏi công trình Theo quy định tại Chương V 1 trọn gói 2.527.189 2.527.189
84 Vận chuyển, tập kết vật tư tại công trình Theo quy định tại Chương V 1 trọn gói 2.527.189 2.527.189
85 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 72.756 m2 17.438 1.268.719
86 Trần nhôm tiêu âm dày 0.6mm, KT600x600 Theo quy định tại Chương V 61.696 m2 947.696 58.469.052
87 Trần thạch cao chịu nước, KT600x600 dày 3cm Theo quy định tại Chương V 10.787 m2 334.853 3.612.059
88 Cửa đi nhôm hệ 1 cánh mở quay, hệ EU55, nhôm dày 1,4mm kính dáy 6.38mm Theo quy định tại Chương V 4.725 m2 4.043.503 19.105.552
89 Cửa sổ mở lật, kính dán an toàn dày 6.38mm Theo quy định tại Chương V 3.6 m2 2.464.009 8.870.432
90 Lắp đặt tấm composite Theo quy định tại Chương V 7.15 m2 1.933.300 13.823.095
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 144 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 155 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23681 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37138 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tốt nhất là làm mọi việc một cách có hệ thống, bởi chúng ta chỉ là con người, và sự hỗn loạn là kẻ thù tồi tệ nhất của chúng ta. "

Hesiod

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây