Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0309381128 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÚC |
1.603.387.000 VND | 1.603.387.000 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giường bệnh Inox |
MEINFA
|
7 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 4.320.000 | |
2 | Tủ đầu giường Inox |
MEINFA
|
7 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.296.000 | |
3 | Bàn khám bệnh Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.880.000 | |
4 | Đèn bàn khám bệnh |
Việt Nam
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 624.000 | |
5 | Huyết áp kế |
Yamasu
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Nhật | 566.400 | |
6 | Ống nghe bệnh |
Yamasu
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Nhật | 326.400 | |
7 | Nhiệt kế y học 42ºC |
Omron
|
9 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 134.400 | |
8 | Máy điện tim 1 kênh |
NeuCardinE3
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 31.488.000 | |
9 | Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay |
UF-450AX Fukuda Denshi
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Nhật | 331.200.000 | |
10 | Máy khí dung |
NE-C28 Omron
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 1.584.000 | |
11 | Búa thử phản xạ |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 72.000 | |
12 | Bóp bóng người lớn + mask |
Đài Loan
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 504.000 | |
13 | Bóp bóng trẻ em + mask |
Đài Loan
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 504.000 | |
14 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
ZEPF
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 7.603.200 | |
15 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày |
ZEPF
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 7.843.200 | |
16 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao |
Trung Quốc
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 2.112.000 | |
17 | Đè lưỡi thép không gỉ |
Việt Nam
|
8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 14.400 | |
18 | Bàn để dụng cụ Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.152.000 | |
19 | Cáng tay Inox |
MEINFA
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.267.200 | |
20 | Cáng đẩy Inox |
MEINFA
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 4.593.600 | |
21 | Xe đẩy cấp phát thuốc Inox |
MEINFA
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.224.000 | |
22 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 4.593.600 | |
23 | Khay quả đậu 825ml Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 211.200 | |
24 | Khay quả đậu 475ml Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 115.200 | |
25 | Khay đựng dụng cụ nông Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 192.000 | |
26 | Khay đựng dụng cụ sâu Inox |
MEINFA
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 278.400 | |
27 | Hộp hấp bông gạc hình trống 24 cm |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 379.200 | |
28 | Hộp hấp dụng cụ có nắp |
Việt Nam
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 374.400 | |
29 | Bát đựng dung dịch 600ml, thép không gỉ |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 38.400 | |
30 | Thùng nhôm đựng nước có vòi |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 720.000 | |
31 | Cốc đựng dung dịch 500ml có chia độ |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 76.800 | |
32 | Kẹp phẫu tích 1x2 răng, dài 200mm |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 451.200 | |
33 | Kẹp phẫu tích không mấu, dài 140mm |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 278.400 | |
34 | Kẹp Kocher có mấu và khóa hãm |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 662.400 | |
35 | Kẹp phẫu tích thẳng kiểu Mayo |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 652.800 | |
36 | Kéo thẳng nhọn 145mm |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 561.600 | |
37 | Kéo thẳng tù 145mm |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 561.600 | |
38 | Kéo cong nhọn/nhọn 145mm |
ZEPF
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 561.600 | |
39 | Kéo thẳng nhọn/tù 145mm |
ZEPF
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 561.600 | |
40 | Kéo cong tù 145mm |
ZEPF
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 561.600 | |
41 | Kéo cắt bông gạc |
ZEPF
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 705.600 | |
42 | Kẹp kim Mayo 200mm |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.228.800 | |
43 | Cán dao số 4 |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 211.200 | |
44 | Lưỡi dao mổ số 21 - hộp 5 lưỡi |
Ấn Độ
|
2 | Hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Ấn Độ | 14.400 | |
45 | Đèn Clar |
RIESTER
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 12.240.000 | |
46 | Giá treo dịch truyền Inox |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 316.800 | |
47 | Đèn pin |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 211.200 | |
48 | Bô tròn |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 67.200 | |
49 | Vịt đái nữ |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 48.000 | |
50 | Vịt đái nam |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 48.000 | |
51 | Thông tiểu nam, nữ các loại |
Việt Nam
|
20 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 48.000 | |
52 | Bốc tháo thụt, dây dẫn |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 268.800 | |
53 | Túi chườm nóng lạnh |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 134.400 | |
54 | Ghế đẩu quay |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 504.000 | |
55 | Cốc thủy tinh chia độ |
Trung Quốc
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 76.800 | |
56 | Các bộ nẹp chân, tay |
Việt Nam
|
5 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 172.800 | |
57 | Garo tiêm truyền và garo cầm máu |
Việt Nam
|
8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 14.400 | |
58 | Bông y tế |
Việt Nam
|
8 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 19.200 | |
59 | Băng vết thương y tế |
Việt Nam
|
8 | Cuộn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 19.200 | |
60 | Bộ đặt nội khí quản (Gồm 1 đèn + 3 càng các cỡ) |
ZEPF
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 11.328.000 | |
61 | Hộp chống sốc cho phòng cấp cứu, P sanh, P khám SPK, RHM,TMH |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.600 | |
62 | Máy tạo oxy loại nhỏ cho phòng cấp cứu và phòng sanh |
NewLife Intensity CAIRE
|
1 | Bình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Mỹ | 59.520.000 | |
63 | Máy châm cứu |
ES - 160 ITO
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Nhật | 65.280.000 | |
64 | Tủ đựng thuốc đông y Inox |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 24.288.000 | |
65 | Dụng cụ sơ chế thuốc đông y |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.336.000 | |
66 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt Inox |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.336.000 | |
67 | Ghế ngồi chờ khám |
Việt Nam
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.184.000 | |
68 | Bàn cân thuốc thang |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 336.000 | |
69 | Giá, kệ đựng dược liệu Inox |
Việt Nam
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.184.000 | |
70 | Tủ chia ô đựng thuốc nam, bắc (mỗi tủ 50 ô) |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 38.390.400 | |
71 | Dao cầu |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 720.000 | |
72 | Thuyền tán |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.160.000 | |
73 | Dụng cụ sơ chế bào chế dược liệu |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.336.000 | |
74 | Kim châm cứu và hộp đựng kim |
Việt Nam
|
49 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 38.400 | |
75 | Bếp điện (hoặc bếp dầu) |
Trung Quốc
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 806.400 | |
76 | Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu |
SA – 232 STURDY
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 20.160.000 | |
77 | Đèn hồng ngoại |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.056.000 | |
78 | Khay đựng dụng cụ Inox (30x45)cm |
Việt Nam
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 187.200 | |
79 | Khay quả đậu Inox |
Việt Nam
|
5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 187.200 | |
80 | Panh có mấu dài 140mm |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 728.640 | |
81 | Panh không mấu dài 140mm |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 728.640 | |
82 | Kẹp phẫu tích |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 432.000 | |
83 | Hộp đựng bông, cồn |
Việt Nam
|
2 | Hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.600 | |
84 | Kẹp lấy dị vật tai |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 6.960.000 | |
85 | Loa soi tai |
ZEPF
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.272.000 | |
86 | Kẹp lấy dị vật mũi |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 3.120.000 | |
87 | Kìm khám mũi |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 2.572.800 | |
88 | Ghế răng đơn giản |
QUALITY FLEX OLSEN
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Brazil | 238.848.000 | |
89 | Kìm nhổ răng trẻ em |
ZEPF
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 34.416.000 | |
90 | Kìm nhổ răng người lớn |
ZEPF
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 36.086.400 | |
91 | Bẩy răng thẳng |
ZEPF
|
5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 2.520.000 | |
92 | Bẩy răng cong |
ZEPF
|
5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 2.544.000 | |
93 | Bộ lấy cao răng bằng tay (bộ/ 3 cái) |
ZEPF
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.080.000 | |
94 | Kính hiển vi (2 mắt) |
LB 210 LABOMED
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Mỹ | 13.920.000 | |
95 | Bơm tiêm nha khoa |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 3.504.000 | |
96 | Bộ khám (khay quả đậu, gương, gắp) |
ZEPF
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.507.200 | |
97 | Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản |
ZEPF
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 3.801.600 | |
98 | Bảng thử thị lực |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.056.000 | |
99 | Kính lúp 2 mắt |
DA 5 Donegan
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Mỹ | 2.304.000 | |
100 | Kẹp lấy dị vật trong mắt |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.272.000 | |
101 | Máy xét nghiệm nước tiểu |
TC – 101 TECO
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Mỹ | 23.040.000 | |
102 | Tủ lạnh 150 lít |
AQUA
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.760.000 | |
103 | Máy ly tâm nước tiểu |
EBA-200 HETTICH
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 35.280.000 | |
104 | Máy ly tâm (Đa năng) |
Z206A HERMLE
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 43.200.000 | |
105 | Kẹp cầm máu thẳng, thép không gỉ |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 921.600 | |
106 | Kéo cong 160mm thép không gỉ |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 950.400 | |
107 | Khay quả đậu thép không gỉ |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 211.200 | |
108 | Kim khâu 3 cạnh, 3/7 vòng |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 19.200 | |
109 | Găng mổ cỡ 6.5 và 7 |
Việt Nam
|
30 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 9.600 | |
110 | Thùng nhôm đựng nước có vòi |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 720.000 | |
111 | Bơm tiêm dùng một lần 2ml |
Việt Nam
|
20 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.400 | |
112 | Bơm tiêm dùng một lần 5ml |
Việt Nam
|
50 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.400 | |
113 | Kẹp lấy vòng |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.272.000 | |
114 | Kẹp cổ tử cung 2 răng 280 mm thép không gỉ |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.334.400 | |
115 | Bộ dụng cụ hút thai 1 van + ống hút 4,5,6 |
Đài Loan
|
5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 744.000 | |
116 | Chậu tắm trẻ em 25 lít |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 264.000 | |
117 | Băng huyết áp kế trẻ em |
Yamasu
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Nhật | 892.800 | |
118 | Quả bóp tháo thụt |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 48.000 | |
119 | Bầu nhỏ giọt |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 48.000 | |
120 | Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh + ống hút nhớt |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 33.600 | |
121 | Kẹp cầm máu thẳng loại Korcher - Ochner thép không gỉ 160mm |
ZEPF
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 662.400 | |
122 | Bàn đẻ thép không gỉ |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.856.000 | |
123 | Thước đo khung chậu |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 2.860.800 | |
124 | Ống nghe tim thai |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 144.000 | |
125 | Bơm hút sữa bằng tay |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 72.000 | |
126 | Kéo cắt tầng sinh môn 200mm |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.334.400 | |
127 | Kim khâu cổ tử cung |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 19.200 | |
128 | Chỉ khâu loại không tiêu |
Việt Nam
|
10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 30.720 | |
129 | Balon oxy hoặc bình oxy xách tay có đồng hồ |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 4.752.000 | |
130 | Chỉ Catgut No2 |
Việt Nam
|
5 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 710.400 | |
131 | Cân trẻ sơ sinh 15kg |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 662.400 | |
132 | Bộ dây hút nhớt trẻ sơ sinh (hút bằng máy) |
DF-760 Doctor's Friend
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 14.395.200 | |
133 | Nồi hấp áp lực 18 lít điện - than |
SA – 252F STURDY
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 50.688.000 | |
134 | Nồi luộc dụng cụ điện |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 4.320.000 | |
135 | Xoong luộc dụng cụ |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.843.200 | |
136 | Nồi luộc dụng cụ đun dầu (Điện ) |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 4.320.000 | |
137 | Tủ sấy điện cỡ nhỏ |
UN30 Memmert
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 31.680.000 | |
138 | Kẹp dụng cụ sấy hấp |
ZEPF
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 1.272.000 | |
139 | Chậu thép không gỉ - dung dịch 6 lít |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 155.520 | |
140 | Chậu nhựa 10 - 20 lít |
Việt Nam
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 171.840 | |
141 | Xô đựng 12 đến 15 lít |
Việt Nam
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 432.000 | |
142 | Y nhiệt kế 42ºC |
Omron
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 134.400 | |
143 | Kẹp Kocher thẳng 160mm có mấu và khóa hãm |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 662.400 | |
144 | Kẹp cong có mấu và khóa hãm 160mm |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 686.400 | |
145 | Kẹp phẫu tích 160mm |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 432.000 | |
146 | Kéo thẳng 160mm đầu tù |
ZEPF
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đức | 662.400 | |
147 | Thước dây bằng vải tráng nhựa 1,5m |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 9.600 | |
148 | Đè lưỡi các loại Inox |
Việt Nam
|
10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 14.400 | |
149 | Hộp đựng dụng cụ 220x100x50mm, nhôm dầy 0,85-1mm |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 230.400 | |
150 | Đèn pin + 2 pin đại |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 211.200 | |
151 | Túi đựng dụng cụ giả da xách tay, 3 ngăn, có dây đeo (300 x 240 x 100)mm |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 139.200 | |
152 | Các bộ nẹp chân, tay các loại |
Việt Nam
|
5 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 177.600 | |
153 | Túi y tế |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 139.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hôm nay, nhiều người thức dậy với cảm giác sảng khoái. Sao không là bạn? "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...