Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107389445 | Liên danh Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị An Hưng Group; Công ty TNHH Môi trường Đô thị Thuận Thành và Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bỉm Sơn | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ ĐÔ THỊ AN HƯNG GROUP |
22.001.655.149,622 VND | 22.001.655.000 VND | 290 ngày | ||
2 | vn2301207107 | Liên danh Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị An Hưng Group; Công ty TNHH Môi trường Đô thị Thuận Thành và Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bỉm Sơn | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ THUẬN THÀNH |
22.001.655.149,622 VND | 22.001.655.000 VND | 290 ngày | ||
3 | vn2800786273 | Liên danh Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị An Hưng Group; Công ty TNHH Môi trường Đô thị Thuận Thành và Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bỉm Sơn | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BỈM SƠN |
22.001.655.149,622 VND | 22.001.655.000 VND | 290 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: Quét đường bằng thủ công |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Phường Hải Châu |
|
717.3138 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
3 | Phường Hải Ninh |
|
1547.865 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
4 | Phường Hải An |
|
1196.1616 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
5 | Phường Tân Dân |
|
1017.4385 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
6 | Phường Hải Lĩnh |
|
1177.3852 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
7 | Phường Ninh Hải |
|
638.9768 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
8 | Phường Hải Hòa |
|
1701.8885 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
9 | Phường Bình Minh |
|
1100.7852 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
10 | Phường Nguyên Bình |
|
896.7571 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
11 | Phường Hải Thanh |
|
1261.384 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
12 | Phường Xuân Lâm |
|
662.099 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
13 | Phường Trúc Lâm |
|
842.0608 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
14 | Phường Hải Bình |
|
824.151 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
15 | Phường Tĩnh Hải |
|
771.6088 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
16 | Phường Mai Lâm |
|
706.121 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
17 | Phường Hải Thượng |
|
728.8538 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.054.007 | ||
18 | HẠNG MỤC: Công tác quét, gom rác trên vỉa hè bằng thủ công |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
19 | Phường Hải Châu |
|
18.7778 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
20 | Phường Tân Dân |
|
13.7434 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
21 | Phường Hải Lĩnh |
|
24.1025 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
22 | Phường Ninh Hải |
|
15.9277 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
23 | Phường Hải Hòa |
|
1019.4361 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
24 | Phường Bình Minh |
|
29.1534 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
25 | Phường Nguyên Bình |
|
19.3204 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
26 | Phường Hải Thanh |
|
216.6233 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
27 | Phường Xuân Lâm |
|
21.3913 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
28 | Phường Trúc Lâm |
|
99.4435 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
29 | Phường Hải Bình |
|
24.1147 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
30 | Phường Tĩnh Hải |
|
156.8387 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
31 | Phường Mai Lâm |
|
77.4984 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.885 | ||
32 | HẠNG MỤC: Tưới nước, rửa đường |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
33 | Phường Hải Châu |
|
80.33 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
34 | Phường Hải Ninh |
|
40.716 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
35 | Phường Hải An |
|
58.232 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
36 | Phường Hải Lĩnh |
|
40.6 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
37 | Phường Ninh Hải |
|
89.712 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
38 | Phường Hải Hòa |
|
451.097 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
39 | Phường Bình Minh |
|
16.472 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
40 | Phường Nguyên Bình |
|
72.355 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
41 | Phường Hải Thanh |
|
247.312 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
42 | Phường Trúc Lâm |
|
17.534 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
43 | Phường Tĩnh Hải |
|
43.5 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
44 | Phường Hải Thượng |
|
42.201 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 391.696 | ||
45 | HẠNG MỤC: Quét đường bằng cơ giới |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
46 | Phường Hải Hòa |
|
3064.018 | km | Theo quy định tại Chương V | 93.252 | ||
47 | HẠNG MỤC: Cắt cỏ không thuần chủng lề đường |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
48 | Phường Hải Châu |
|
424.46 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
49 | Phường Hải Ninh |
|
2765.47 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
50 | Phường Hải An |
|
4677.64 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
51 | Phường Tân Dân |
|
3081.91 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
52 | Phường Hải Lĩnh |
|
5499.72 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
53 | Phường Ninh Hải |
|
2903.71 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
54 | Phường Hải Hòa |
|
2018.8 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
55 | Phường Bình Minh |
|
3284.68 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
56 | Phường Nguyên Bình |
|
3629.75 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
57 | Phường Hải Thanh |
|
656.93 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
58 | Phường Xuân Lâm |
|
1738.53 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
59 | Phường Trúc Lâm |
|
125.58 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
60 | Phường Hải Bình |
|
706.03 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
61 | Phường Tĩnh Hải |
|
3041.26 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
62 | Phường Mai Lâm |
|
2828.79 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
63 | Phường Hải Thượng |
|
788.64 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
64 | HẠNG MỤC: Chăm sóc, cắt tỉa cây xanh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
65 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
|
326.7347 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.101 | ||
66 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công |
|
350.4401 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.030 | ||
67 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công |
|
53.0286 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.058 | ||
68 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
2026.4371 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 66.776 | ||
69 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
839.3926 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 67.306 | ||
70 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
8.9245 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.500.000 | ||
71 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
100.8905 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.700.000 | ||
72 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
3.4721 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.000.000 | ||
73 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
1301.607 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 86.000 | ||
74 | Làm cỏ tạp |
|
529.711 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 129.016 | ||
75 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
1.2156 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 19.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi yêu người ta có thể tha thứ cho nhau tất cả. Khi ghét người ta có thể nói xấu nhau tất cả. "
X. Bryan
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...