Gói thầu số 04: Thực hiện Dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thị xã Nghi Sơn năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
27
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Thực hiện Dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thị xã Nghi Sơn năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
22.081.730.000 VND
Ngày đăng tải
11:37 06/02/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
87/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Nghi Sơn
Ngày phê duyệt
06/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107389445 Liên danh Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị An Hưng Group; Công ty TNHH Môi trường Đô thị Thuận Thành và Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bỉm Sơn

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ ĐÔ THỊ AN HƯNG GROUP

22.001.655.149,622 VND 22.001.655.000 VND 290 ngày
2 vn2301207107 Liên danh Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị An Hưng Group; Công ty TNHH Môi trường Đô thị Thuận Thành và Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bỉm Sơn

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ THUẬN THÀNH

22.001.655.149,622 VND 22.001.655.000 VND 290 ngày
3 vn2800786273 Liên danh Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị An Hưng Group; Công ty TNHH Môi trường Đô thị Thuận Thành và Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bỉm Sơn

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BỈM SƠN

22.001.655.149,622 VND 22.001.655.000 VND 290 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 HẠNG MỤC: Quét đường bằng thủ công
Theo quy định tại Chương V
2 Phường Hải Châu
717.3138 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
3 Phường Hải Ninh
1547.865 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
4 Phường Hải An
1196.1616 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
5 Phường Tân Dân
1017.4385 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
6 Phường Hải Lĩnh
1177.3852 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
7 Phường Ninh Hải
638.9768 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
8 Phường Hải Hòa
1701.8885 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
9 Phường Bình Minh
1100.7852 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
10 Phường Nguyên Bình
896.7571 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
11 Phường Hải Thanh
1261.384 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
12 Phường Xuân Lâm
662.099 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
13 Phường Trúc Lâm
842.0608 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
14 Phường Hải Bình
824.151 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
15 Phường Tĩnh Hải
771.6088 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
16 Phường Mai Lâm
706.121 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
17 Phường Hải Thượng
728.8538 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.054.007
18 HẠNG MỤC: Công tác quét, gom rác trên vỉa hè bằng thủ công
Theo quy định tại Chương V
19 Phường Hải Châu
18.7778 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
20 Phường Tân Dân
13.7434 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
21 Phường Hải Lĩnh
24.1025 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
22 Phường Ninh Hải
15.9277 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
23 Phường Hải Hòa
1019.4361 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
24 Phường Bình Minh
29.1534 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
25 Phường Nguyên Bình
19.3204 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
26 Phường Hải Thanh
216.6233 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
27 Phường Xuân Lâm
21.3913 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
28 Phường Trúc Lâm
99.4435 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
29 Phường Hải Bình
24.1147 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
30 Phường Tĩnh Hải
156.8387 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
31 Phường Mai Lâm
77.4984 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 758.885
32 HẠNG MỤC: Tưới nước, rửa đường
Theo quy định tại Chương V
33 Phường Hải Châu
80.33 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
34 Phường Hải Ninh
40.716 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
35 Phường Hải An
58.232 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
36 Phường Hải Lĩnh
40.6 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
37 Phường Ninh Hải
89.712 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
38 Phường Hải Hòa
451.097 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
39 Phường Bình Minh
16.472 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
40 Phường Nguyên Bình
72.355 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
41 Phường Hải Thanh
247.312 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
42 Phường Trúc Lâm
17.534 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
43 Phường Tĩnh Hải
43.5 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
44 Phường Hải Thượng
42.201 1km Theo quy định tại Chương V 391.696
45 HẠNG MỤC: Quét đường bằng cơ giới
Theo quy định tại Chương V
46 Phường Hải Hòa
3064.018 km Theo quy định tại Chương V 93.252
47 HẠNG MỤC: Cắt cỏ không thuần chủng lề đường
Theo quy định tại Chương V
48 Phường Hải Châu
424.46 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
49 Phường Hải Ninh
2765.47 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
50 Phường Hải An
4677.64 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
51 Phường Tân Dân
3081.91 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
52 Phường Hải Lĩnh
5499.72 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
53 Phường Ninh Hải
2903.71 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
54 Phường Hải Hòa
2018.8 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
55 Phường Bình Minh
3284.68 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
56 Phường Nguyên Bình
3629.75 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
57 Phường Hải Thanh
656.93 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
58 Phường Xuân Lâm
1738.53 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
59 Phường Trúc Lâm
125.58 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
60 Phường Hải Bình
706.03 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
61 Phường Tĩnh Hải
3041.26 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
62 Phường Mai Lâm
2828.79 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
63 Phường Hải Thượng
788.64 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 58.000
64 HẠNG MỤC: Chăm sóc, cắt tỉa cây xanh
Theo quy định tại Chương V
65 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
326.7347 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.101
66 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công
350.4401 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.030
67 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công
53.0286 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 56.058
68 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
2026.4371 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.776
69 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
839.3926 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 67.306
70 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
8.9245 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 12.500.000
71 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
100.8905 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.700.000
72 Duy trì cây cảnh tạo hình
3.4721 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 14.000.000
73 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
1301.607 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 86.000
74 Làm cỏ tạp
529.711 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 129.016
75 Duy trì cây cảnh trổ hoa
1.2156 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 19.500.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8499 dự án đang đợi nhà thầu
  • 147 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 165 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23719 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37187 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Khi yêu người ta có thể tha thứ cho nhau tất cả. Khi ghét người ta có thể nói xấu nhau tất cả. "

X. Bryan

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây