Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4800888818 | Nhà khách Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
7.805.210.000 VND | 7.805.210.000 VND | 120 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ năng xây dựng và thực hiện các dự án bảo tồn văn hóa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Hội trường + máy chiếu |
|
8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
3 | Maket |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
4 | Nước uống cho học viên |
|
708 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
5 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.062 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
6 | Ăn của học viên |
|
885 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
7 | Nghiệp vụ, quy trình quản lý đầu tư công trình cơ sở hạ tầng do cấp xã làm chủ đầu tư |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
8 | Hội trường + máy chiếu |
|
8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
9 | Maket |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
10 | Nước uống cho học viên |
|
850 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
11 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.275 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
12 | Ăn của học viên |
|
1.063 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
13 | Nghiệp vụ đấu thầu, đấu thầu cộng đồng, đấu thầu qua mạng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Hội trường + máy chiếu |
|
44 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
15 | Maket |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
16 | Nước uống cho học viên |
|
3.300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
17 | Phòng ngủ cho học viên |
|
4.125 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
18 | Ăn của học viên |
|
3.713 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
19 | Nghiệp vụ giám sát thi công xây dựng công trình |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | Hội trường + máy chiếu |
|
16 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
21 | Maket |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
22 | Nước uống cho học viên |
|
1.660 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
23 | Phòng ngủ cho học viên |
|
2.075 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
24 | Ăn của học viên |
|
1.868 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
25 | Nghiệp vụ giám sát đầu tư của cộng đồng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
26 | Hội trường + máy chiếu |
|
10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
27 | Maket |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
28 | Nước uống cho học viên |
|
1.030 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
29 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.545 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
30 | Ăn của học viên |
|
1.288 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
31 | Nghiệp vụ vận hành và bảo trì các công trình cơ sở hạ tầng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
32 | Hội trường + máy chiếu |
|
8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
33 | Maket |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
34 | Nước uống cho học viên |
|
718 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
35 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.078 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
36 | Ăn của học viên |
|
898 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
37 | Nghiệp vụ quản lý tài chính và thanh quyết toán vốn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
38 | Hội trường + máy chiếu |
|
6 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
39 | Maket |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
40 | Nước uống cho học viên |
|
634 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
41 | Phòng ngủ cho học viên |
|
951 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
42 | Ăn của học viên |
|
793 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
43 | Kỹ năng lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội có sự tham gia của cộng đồng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Hội trường + máy chiếu |
|
10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
45 | Maket |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
46 | Nước uống cho học viên |
|
1.002 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
47 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.503 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
48 | Ăn của học viên |
|
1.253 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
49 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý, điều hành |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Hội trường + máy chiếu |
|
8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
51 | Maket |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
52 | Nước uống cho học viên |
|
704 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
53 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.056 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
54 | Ăn của học viên |
|
880 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
55 | Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
56 | Hội trường + máy chiếu |
|
12 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
57 | Maket |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
58 | Nước uống cho học viên |
|
1.350 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
59 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.800 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
60 | Ăn của học viên |
|
1.575 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
61 | Kỹ năng tuyên truyền, truyền thông |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
62 | Hội trường + máy chiếu |
|
10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
63 | Maket |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
64 | Nước uống cho học viên |
|
1.036 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
65 | Phòng ngủ cho học viên |
|
1.554 | Người | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
66 | Ăn của học viên |
|
1.295 | Người | Theo quy định tại Chương V | 150.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm điều bạn thích là tự do. Thích điều bạn làm là hạnh phúc. "
Frank Tyger
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...