Gói thầu số 05 - Duy trì cây xanh đô thị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
29
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 05 - Duy trì cây xanh đô thị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
37.090.472.254 VND
Ngày đăng tải
18:09 20/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
43/QĐ-BQLDVCI
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dịch vụ công ích thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
Ngày phê duyệt
19/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn4500489795 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY TNHH BON SAI HƯNG THỊNH

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024
2 vn4500615111 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY TNHH CÂY XANH NAM TRUNG BỘ

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024
3 vn4500337150 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÀNH TÀI

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024
4 vn4500567757 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY TNHH CÂY XANH HUY HOÀNG

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024
5 vn4500458620 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024
6 vn4500496256 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM PHONG

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024
7 vn4500137289 Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ NINH THUẬN

36.824.423.127,359 VND 36.824.422.431 VND 365 ngày 19/01/2024

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1.5.20 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan (vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 765 100m2/lần 62.199 47.582.235
2.1.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 50.4 100 m2/lần 14.112 711.245
3.2.20 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 127.8 100m2/lần 39.071 4.993.274
3.12.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 685.335 1000m2/lần 39.071 26.776.724
3.22.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.32 100 m2/lần 14.094 18.604
3.39.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 24.343 100m2/lần 199.000 4.844.257
3.50.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 15.348 100m2/lần 199.000 3.054.252
3.63.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 40.884 1000m2/lần 39.071 1.597.379
1.5.21 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 305.14 ha/ngày đêm 1.386.919 423.204.464
2.1.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 2.52 100 m2/lần 16.899 42.585
3.2.21 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 26.322 100m2/lần 36.301 955.515
3.12.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 16.8 100m2/lần 39.071 656.393
3.22.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.44 100 m2/lần 40.809 17.956
3.39.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 320.448 100 m2/lần 16.690 5.348.277
3.50.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 230.214 1m2/lần 23.519 5.414.403
3.63.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 686.346 100m2/lần 156 107.070
1.5.22 Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát Theo quy định tại Chương V 547 bồn/năm 838.452 458.633.244
2.1.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 2.88 100 md/lần 23.442 67.513
3.2.22 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 35040 100m2/ngày 156 5.466.240
3.12.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 11205.5 100m2/ngày 156 1.748.058
3.22.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 52.8 100 m2/lần 16.690 881.232
3.39.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.335 100 m2/năm 957.914 1.278.815
3.50.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 718.8 100 m2/lần 16.690 11.996.772
3.63.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 15.02 ha/ngày đêm 363.001 5.452.275
1.5.23 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 72 1 cây /năm 241.480 17.386.560
2.1.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 2.52 100 m2/lần 23.442 59.074
3.2.23 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 350.4 ha/ngày đêm 363.001 127.195.550
3.12.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 112.055 ha/ngày đêm 363.001 40.676.077
3.22.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.22 100 m2/năm 957.914 210.741
3.39.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 40.056 m2/lần 7.181 287.642
3.50.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 2.995 100 m2/năm 957.914 2.868.952
3.64 TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU Theo quy định tại Chương V 0 13.793.592
1.5.24 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 152 cây/năm 53.702 8.162.704
2.1.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 6.3 1m2/lần 23.519 148.170
3.2.24 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 119 cây/năm 33.733 4.014.227
3.12.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 90 cây/năm 33.733 3.035.970
3.22.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 6.6 m2/lần 7.181 47.395
3.39.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 12 100 cây/lần 15.659 187.908
3.50.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 14.975 1m2 trồng dặm/lần 7.181 107.535
3.64.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 180.648 100 m2/lần 24.239 4.378.727
1.5.25 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 261 cây/năm 353.592 92.287.512
2.1.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 1.26 100 m2/lần 6.593 8.307
3.2.25 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 81 cây/năm 222.111 17.990.991
3.12.22 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 4 1 cây /năm 151.688 606.752
3.22.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 337.99 1000m2/lần 17.192 5.810.724
3.39.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.05 100 cây/ năm 3.083.724 154.186
3.50.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 91.2 100 cây/lần 15.659 1.428.101
3.64.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 9.032 100 m2/lần 16.899 152.632
1.5.26 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 176 cây/năm 707.555 124.529.680
2.1.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1.26 100 m2/lần 10.839 13.657
3.2.26 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 6 cây/năm 444.456 2.666.736
3.12.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 9 cây 413.766 3.723.894
3.22.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 30.744 1000m2/lần 39.071 1.201.199
3.39.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 217.861 1000m2/lần 17.192 3.745.466
3.50.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.38 100 cây/ năm 3.083.724 1.171.815
3.64.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 12.096 100 md/lầ n 23.442 283.554
1.5.27 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 152 cây 3.617 549.784
2.1.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 0.42 100m2/lần 199.000 83.580
3.2.27 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 12 cây 413.766 4.965.192
3.12.24 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 9 cây 86.635 779.715
3.22.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 27.78 100m2/lần 39.071 1.085.392
3.39.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 222.735 1000m2/lần 39.071 8.702.479
3.50.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 85.52 1000m2/lần 17.192 1.470.260
3.64.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 9.032 100 m2/lần 23.442 211.728
1.5.28 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 261 cây 6.317 1.648.737
2.1.9 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2.4 100 cây/lần 15.659 37.582
3.2.28 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 8 cây 544.637 4.357.096
3.13 QUẢNG TRƯỜNG 16 THÁNG 4 Theo quy định tại Chương V 0 789.656.979
3.22.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 42.048 ha/ngày đêm 363.001 15.263.466
3.39.16 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 7482.5 100m2/ngày 156 1.167.270
3.50.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 140.431 1000m2/lần 39.071 5.486.780
3.64.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 1.505 100 m2/lần 6.593 9.922
1.5.29 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 176 cây 14.137 2.488.112
2.1.10 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.01 100 cây/ năm 3.083.724 30.837
3.2.29 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 20 cây 86.635 1.732.700
3.13.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 15753.6 100 m2/lần 11.366 179.055.418
3.22.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 18 cây/năm 222.111 3.997.998
3.39.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 17.906 100m2/lần 39.071 699.605
3.50.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 7.029 100m2/lần 39.071 274.630
3.64.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1.505 100 m2/lần 10.839 16.313
1.5.30 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 241.265 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 21.749.798
2.1.11 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 0.001 100 cây 1.726.353 1.726
3.3 KHU A-CÔNG VIÊN BIỂN BÌNH SƠN Theo quy định tại Chương V 0 5.452.208.923
3.13.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 787.68 100 m2/lần 16.899 13.311.004
3.22.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây 544.637 1.089.274
3.39.18 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 74.825 ha/ngày đêm 363.001 27.161.550
3.50.17 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 1093.175 100m2/lần 156 170.535
3.64.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 1.505 100m2/lần 199.000 299.495
1.5.31 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 33 cây 179.437 5.921.421
2.1.12 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 11.04 100 m2/lần 16.690 184.258
3.3.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 112768.8 100 m2/lần 14.112 1.591.393.306
3.13.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 290.88 100 md/lầ n 23.442 6.818.809
3.22.22 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.39.19 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 59 cây/năm 33.733 1.990.247
3.50.18 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 47.494 ha/ngày đêm 363.001 17.240.369
3.64.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 22.581 1m2/lần 23.519 531.083
1.5.32 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 33 1 cây /năm 241.480 7.968.840
2.1.13 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.046 100 m2/năm 957.914 44.064
3.3.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 5638.44 100 m2/lần 16.899 95.283.998
3.13.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 787.68 100 m2/lần 23.442 18.464.795
3.22.23 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng Theo quy định tại Chương V 21.6 100 m2/lần 11.366 245.506
3.39.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 5 cây/năm 222.111 1.110.555
3.50.19 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 19 1cây/năm 222.111 4.220.109
3.64.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 149.256 100 m2/lần 24.457 3.650.354
1.5.33 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 30 cây 658.697 19.760.910
2.1.14 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 1.38 m2/lần 7.181 9.910
3.3.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 1138.32 100 md/lầ n 23.442 26.684.497
3.13.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 1969.2 1m2/lần 23.519 46.313.615
3.22.24 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.02 100 cây/ năm 3.083.724 61.674
3.39.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6 cây 413.766 2.482.596
3.50.20 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 38 1cây 3.968 150.784
3.64.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.622 100 m2/năm 957.914 595.823
1.5.34 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 52 cây 867.040 45.086.080
2.1.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 11.68 1000m2/lần 17.192 200.803
3.3.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 5638.44 100 m2/lần 23.442 132.176.310
3.13.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 393.84 100 m2/lần 6.593 2.596.587
3.22.25 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.07 100 cây/ năm 3.703.230 259.226
3.39.22 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 cây 544.637 544.637
3.50.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1cây 544.637 1.089.274
3.64.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 3.11 1m2 trồng dặm/lần 7.181 22.333
1.5.35 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 82 cây 137.919 11.309.358
2.1.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 3.843 1000m2/lần 49 188
3.3.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 2819.22 100 m2/lần 6.593 18.587.117
3.13.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 393.84 100 m2/lần 10.839 4.268.832
3.23 CÔNG VIÊN CHUNG CƯ C5 Theo quy định tại Chương V 0 73.212.585
3.39.23 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 6 cây 86.635 519.810
3.50.22 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.64.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 33.6 100 cây/lần 24.239 814.430
1.6 CÂY XANH - DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG YÊN NINH Theo quy định tại Chương V 0 2.304.780.934
2.1.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 0.966 100m2/lần 39.071 37.743
3.3.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 2819.22 100 m2/lần 10.839 30.557.526
3.13.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 131.28 100m2/lần 199.000 26.124.720
3.23.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 775.2 100 m2/lần 11.366 8.810.923
3.40 CÂY XANH KDC CẦU MÓNG, PHƯỜNG BẢO AN Theo quy định tại Chương V 0 219.725.938
3.51 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 04 Theo quy định tại Chương V 0 7.696.891
3.64.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.14 100 cây/ năm 3.083.724 431.721
1.6.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 7980.96 100 m2/lần 38.587 307.961.304
2.1.18 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 2.19 ha/ngày đêm 1.306.803 2.861.899
3.3.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 939.74 100m2/lần 199.000 187.008.260
3.13.9 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 245.76 100 m2/lần 11.366 2.793.308
3.23.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 38.76 100 m2/lần 16.899 655.005
3.40.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 5917.44 100 m2/lần 14.112 83.506.913
3.51.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 190.32 100 m2/lần 14.112 2.685.796
3.64.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 13.774 1000m2/lần 39.071 538.164
1.6.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 399.048 100 m2/lần 26.903 10.735.588
2.2 TIỂU ĐẢO TRẦN PHÚ Theo quy định tại Chương V 0 32.119.206
3.3.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 14096.1 1m2/lần 23.519 331.526.176
3.13.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.307 100 m2/lần 5.520.360 1.694.751
3.23.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 18.96 100 md/lầ n 23.442 444.460
3.40.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 295.872 100 m2/lần 16.899 4.999.941
3.51.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 9.516 100 m2/lần 16.899 160.811
3.64.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 226.994 100m2/lần 156 35.411
1.6.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 936.192 100 md/lầ n 37.319 34.937.749
2.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 268.8 100 m2/lần 14.112 3.793.306
3.3.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1086.72 100 m2/lần 16.690 18.137.357
3.13.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 6.144 100 m2/lần 14.094 86.594
3.23.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 38.76 100 m2/lần 23.442 908.612
3.40.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 66.4 100 md/lầ n 23.442 1.556.549
3.51.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 3.708 100 md/lầ n 23.442 86.923
3.64.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 5.019 ha/ngày đêm 363.001 1.821.902
1.6.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 399.048 100 m2/lần 37.319 14.892.072
2.2.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 13.44 100 m2/lần 16.899 227.123
3.3.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 4.528 100 m2/năm 4.747.730 21.497.721
3.13.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 2.048 100 m2/lần 40.809 83.577
3.23.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 96.9 1m2/lần 23.519 2.278.991
3.40.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 295.872 100 m2/lần 23.442 6.935.831
3.51.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 9.516 100 m2/lần 23.442 223.074
3.65 TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG CAO BÁ QUÁT Theo quy định tại Chương V 0 41.138.961
1.6.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 199.524 100 m2/lần 10.496 2.094.204
2.2.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 15.78 100 md/lần 23.442 369.915
3.3.11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3518.4 100 cây/lần 15.659 55.094.626
3.13.13 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 983.04 100 m2/lần 11.366 11.173.233
3.23.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 19.38 100 m2/lần 6.593 127.772
3.40.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 147.936 100 m2/lần 6.593 975.342
3.51.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 1.586 100 m2/lần 6.593 10.456
3.65.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 536.184 100 m2/lần 24.239 12.996.564
1.6.6 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 997.62 1m2/lần 37.440 37.350.893
2.2.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 13.44 100 m2/lần 23.442 315.060
3.3.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 14.66 100 cây/ năm 3.083.724 45.207.394
3.13.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 4.096 100 m2/năm 4.747.730 19.446.702
3.23.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 19.38 100 m2/lần 10.839 210.060
3.40.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 147.936 100 m2/lần 10.839 1.603.478
3.51.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1.586 100 m2/lần 10.839 17.191
3.65.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 26.809 100 m2/lần 16.899 453.045
1.6.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 199.524 100 m2/lần 17.255 3.442.787
2.2.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 33.6 1m2/lần 23.519 790.238
3.3.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 4892.64 100 m2/lần 16.690 81.658.162
3.13.15 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 472.8 100 chậu/lần 11.451 5.414.033
3.23.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 6.46 100m2/lần 199.000 1.285.540
3.40.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 49.312 100m2/lần 199.000 9.813.088
3.51.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 1.586 100m2/lần 199.000 315.614
3.65.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 34.368 100 md/lầ n 23.442 805.655
1.6.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 66.508 100m2/lần 316.800 21.069.734
2.2.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 6.72 100 m2/lần 6.593 44.305
3.3.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 20.386 100 m2/năm 957.914 19.528.035
3.13.16 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 1.97 100 chậu/năm 2.306.432 4.543.671
3.23.9 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 216 100 m2/lần 11.366 2.455.056
3.40.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 739.68 1m2/lần 23.519 17.396.534
3.51.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 23.79 1m2/lần 23.519 559.517
3.65.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 26.809 100 m2/lần 23.442 628.457
1.6.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 3350.4 100 m2/lần 38.935 130.447.824
2.2.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 6.72 100 m2/lần 10.839 72.838
3.3.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 611.58 m2/lần 7.181 4.391.756
3.13.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 982.56 100 m2/lần 16.690 16.398.926
3.23.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.27 100 m2/lần 5.520.360 1.490.497
3.40.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 398.4 100 m2/lần 16.690 6.649.296
3.51.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 36 100 m2/lần 16.690 600.840
3.65.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 4.468 100 m2/lần 6.593 29.458
1.6.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 13.96 100 m2/năm 7.558.196 105.512.416
2.2.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 2.24 100m2/lần 199.000 445.760
3.3.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 28258.3 1000m2/lần 17.192 485.816.694
3.13.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.094 100 m2/năm 957.914 3.921.700
3.23.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 5.4 100 m2/lần 14.094 76.108
3.40.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.66 100 m2/năm 957.914 1.590.137
3.51.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.15 100 m2/năm 957.914 143.687
3.65.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 4.468 100 m2/lần 10.839 48.429
1.6.11 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 23.43 100 cây/ năm 4.909.164 115.021.713
2.2.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 163.68 100 m2/lần 16.690 2.731.819
3.3.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 8598.621 1000m2/lần 39.071 335.956.721
3.13.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 122.82 m2/lần 7.181 881.970
3.23.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.8 100 m2/lần 40.809 73.456
3.40.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 49.8 m2/lần 7.181 357.614
3.51.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 0.75 1m2 trồng dặm/lần 7.181 5.386
3.65.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 4.468 100m2/lần 199.000 889.132
1.6.12 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.19 100 cây/ năm 5.895.394 1.120.125
2.2.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.682 100 m2/năm 4.747.730 3.237.952
3.3.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 2322.6 100m2/lần 39.071 90.746.305
3.13.20 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 4182.9 1000m2/lần 17.192 71.912.417
3.23.13 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 21.6 100 cây/lần 11.366 245.506
3.40.12 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 301.746 1000m2/lần 17.192 5.187.617
3.51.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 7.2 100 cây/lần 15.659 112.745
3.65.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 67.023 1m2/lần 23.519 1.576.314
1.6.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 5668.8 100 cây/lần 38.587 218.741.986
2.2.11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 12 100 cây/lần 15.659 187.908
3.3.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 180675 100m2/ngày 156 28.185.300
3.13.21 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1201.212 1000m2/lần 39.071 46.932.554
3.23.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.09 100 cây/ năm 3.083.724 277.535
3.40.13 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 451.205 1000m2/lần 39.071 17.629.031
3.51.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.03 100 cây/ năm 3.083.724 92.512
3.65.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 451.296 100 m2/lần 24.457 11.037.346
1.6.14 Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) Theo quy định tại Chương V 2.362 100cây/lần 2.921.648 6.900.933
2.2.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.05 100 cây/ năm 3.083.724 154.186
3.3.20 Bảo vệ công viên thường (cây xanh) Theo quy định tại Chương V 1806.75 ha/ngày đêm 363.001 655.852.057
3.13.22 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 343.947 100m2/lần 39.071 13.438.353
3.23.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 142.32 100 m2/lần 16.690 2.375.321
3.40.14 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 24.801 100m2/lần 39.071 969.000
3.51.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 14.512 1000m2/lần 39.071 566.998
3.65.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.88 100 m2/năm 957.914 1.800.878
1.6.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 7657.92 100 m2/lần 38.935 298.161.115
2.2.13 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 0.005 100 cây 1.726.353 8.632
3.3.21 Bảo vệ công viên thường (công viên) Theo quy định tại Chương V 3047.75 ha/ngày đêm 363.001 1.106.336.298
3.13.23 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 42.64 100m2/lần 36.301 1.547.875
3.23.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.593 100 m2/năm 957.914 568.043
3.40.15 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 12622.799 100m2/ngày 156 1.969.157
3.51.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 54.75 100m2/lần 156 8.541
3.65.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 9.402 1m2 trồng dặm/lần 7.181 67.516
1.6.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 31.908 100 m2/năm 1.524.960 48.658.424
2.2.14 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 53.52 100 m2/lần 16.690 893.249
3.3.22 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 84 1 cây /năm 151.688 12.741.792
3.13.24 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 679.63 ha/ngày đêm 363.001 246.706.370
3.23.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 17.79 m2/lần 7.181 127.750
3.40.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 126.228 ha/ngày đêm 363.001 45.820.890
3.51.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 3.442 ha/ngày đêm 363.001 1.249.449
3.65.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 98.4 100 cây/lần 24.239 2.385.118
1.6.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 957.24 m2/lần 11.433 10.944.125
2.2.15 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.223 100 m2/năm 957.914 213.615
3.3.23 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 928 cây/năm 33.733 31.304.224
3.13.25 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 81 cây/năm 222.111 17.990.991
3.23.18 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 82 cây/năm 33.733 2.766.106
3.40.17 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 61 cây/năm 33.733 2.057.713
3.51.17 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây/năm 222.111 222.111
3.65.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.41 100 cây/ năm 3.083.724 1.264.327
1.6.18 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1213.771 1000m2/lần 62.199 75.495.342
2.2.16 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 6.705 m2/lần 7.181 48.149
3.3.24 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 93 cây 413.766 38.480.238
3.13.26 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 8 cây 544.637 4.357.096
3.23.19 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 9 cây 413.766 3.723.894
3.40.18 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 15 cây/năm 222.111 3.331.665
3.51.18 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây 3.968 3.968
3.65.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 40.884 1000m2/lần 39.071 1.597.379
1.6.19 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 5095.4 100m2/lần 248 1.263.659
2.2.17 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 51.465 1000m2/lần 17.192 884.786
3.3.25 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 93 cây 86.635 8.057.055
3.13.27 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 8 cây 86.635 693.080
3.23.20 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 9 cây 86.635 779.715
3.40.19 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 7 cây/năm 444.456 3.111.192
3.51.19 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây 544.637 544.637
3.65.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 686.346 100m2/lần 156 107.070
1.6.20 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 270.502 ha/ngày đêm 1.386.919 375.164.363
2.2.18 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 20.496 1000m2/lần 39.071 800.799
3.4 C. CÔNG VIÊN BẾN XE BẮC Theo quy định tại Chương V 0 251.156.070
3.13.28 Thay lá cờ Quảng Trường (tạm tính) Theo quy định tại Chương V 6 cái 3.781.000 22.686.000
3.23.21 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 630.72 1000m2/lần 17.192 10.843.338
3.40.20 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6 cây 413.766 2.482.596
3.51.20 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 1 cây 86.635 86.635
3.65.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 15.02 ha/ngày đêm 363.001 5.452.275
1.6.21 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 97 1 cây /năm 241.480 23.423.560
2.2.19 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 248.93 100m2/lần 156 38.833
3.4.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 4552.08 100 m2/lần 14.112 64.238.953
3.14 BẢO TÀNG VÀ TƯỢNG ĐÀI TỈNH Theo quy định tại Chương V 0 1.831.612.919
3.23.22 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 59.109 1000m2/lần 39.071 2.309.448
3.40.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây 544.637 1.089.274
3.52 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 05 Theo quy định tại Chương V 0 121.392.505
3.66 CÔNG VIÊN KHU DÂN CƯ PHƯỚC MỸ 1 - CÔNG VIÊN 1 Theo quy định tại Chương V 0 30.010.042
1.6.22 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 399 cây/năm 53.702 21.427.098
2.2.20 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 4.257 100m2/lần 39.071 166.325
3.4.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 227.604 100 m2/lần 16.899 3.846.280
3.14.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5KW Theo quy định tại Chương V 44524.8 100 m2/lần 11.366 506.068.877
3.23.23 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 51.84 100m2/lần 39.071 2.025.441
3.40.22 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 8 cây 86.635 693.080
3.52.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2461.632 100 m2/lần 14.112 34.738.551
3.66.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 541.44 100 m2/lần 14.112 7.640.801
1.6.23 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 476 cây/năm 353.592 168.309.792
2.2.21 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 12.775 ha/ngày đêm 1.306.803 16.694.408
3.4.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 114.6 100 md/lần 23.442 2.686.453
3.14.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 2226.24 100 m2/lần 16.899 37.621.230
3.23.24 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 78.11 ha/ngày đêm 363.001 28.354.008
3.41 CÔNG VIÊN CÂY XANH KP9, PHƯỜNG MỸ ĐÔNG Theo quy định tại Chương V 0 133.114.055
3.52.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 123.082 100 m2/lần 16.899 2.079.963
3.66.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 27.072 100 m2/lần 16.899 457.490
1.6.24 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 54 cây/năm 707.555 38.207.970
2.3 VÒNG XOAY NGÔ GIA TỰ (Thanh Sơn) Theo quy định tại Chương V 0 27.195.415
3.4.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 227.604 100 m2/lần 23.442 5.335.493
3.14.3 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 2059.92 100 md/lầ n 23.442 48.288.645
3.24 CÔNG VIÊN: NGUYỄN VĂN TRỖI Theo quy định tại Chương V 0 40.587.471
3.41.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3338.4 100 m2/lần 14.112 47.111.501
3.52.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 71.748 100 md/lầ n 23.442 1.681.917
3.66.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 28.128 100 md/lầ n 23.442 659.377
1.6.25 Mé tạo hình cây xanh, cây loại 2 (23 cây dương thực hiện 3 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 23 cây 698.253 16.059.819
2.3.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 154.8 100 m2/lần 14.112 2.184.538
3.4.5 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 569.01 1m2/lần 23.519 13.382.546
3.14.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 2226.24 100 m2/lần 23.442 52.187.518
3.24.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 400.08 100 m2/lần 11.366 4.547.309
3.41.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 166.92 100 m2/lần 16.899 2.820.781
3.52.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 123.082 100 m2/lần 23.442 2.885.288
3.66.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 27.072 100 m2/lần 23.442 634.622
1.6.26 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 374.49 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 33.759.899
2.3.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 7.74 100 m2/lần 16.899 130.798
3.4.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 113.802 100 m2/lần 6.593 750.297
3.14.5 Bón phân thảm cỏ bằng phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 371.04 100 m2/lần 10.839 4.021.703
3.24.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 20.004 100 m2/lần 16.899 338.048
3.41.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 42.69 100 md/lầ n 23.442 1.000.739
3.52.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 20.514 100 m2/lần 6.593 135.249
3.66.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 13.536 100 m2/lần 6.593 89.243
1.6.27 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 399 cây 3.617 1.443.183
2.3.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 7.68 100 md/lần 23.442 180.035
3.4.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 113.802 100 m2/lần 10.839 1.233.500
3.14.6 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 371.04 100m2/lần 199.000 73.836.960
3.24.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 18.96 100 md/lầ n 23.442 444.460
3.41.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 166.92 100 m2/lần 23.442 3.912.939
3.52.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 20.514 100 m2/lần 10.839 222.351
3.66.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 13.536 100 m2/lần 10.839 146.717
1.6.28 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 476 cây 6.317 3.006.892
2.3.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 7.74 100 m2/lần 23.442 181.441
3.4.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 37.934 100m2/lần 199.000 7.548.866
3.14.7 Trồng dặm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 927.6 1m2/lần 23.519 21.816.224
3.24.4 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 47.4 1m2/lần 23.519 1.114.801
3.41.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 83.46 100 m2/lần 6.593 550.252
3.52.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 20.514 100m2/lần 199.000 4.082.286
3.66.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 4.512 100m2/lần 199.000 897.888
1.6.29 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 54 cây 14.137 763.398
2.3.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 19.35 1m2/lần 23.519 455.093
3.4.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 242.4 100 m2/lần 16.690 4.045.656
3.14.8 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 220.8 100 cây/lần 15.659 3.457.507
3.24.5 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 20.004 100 m2/lần 23.442 468.934
3.41.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 83.46 100 m2/lần 10.839 904.623
3.52.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 307.704 1m2/lần 23.519 7.236.890
3.66.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 67.68 1m2/lần 23.519 1.591.766
1.6.30 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 51 cây 179.437 9.151.287
2.3.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 3.87 100 m2/lần 6.593 25.515
3.4.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 1.01 100 m2/năm 4.747.730 4.795.207
3.14.9 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.69 100 cây/ năm 3.703.230 2.555.229
3.24.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 10.002 100 m2/lần 6.593 65.943
3.41.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 27.82 100m2/lần 199.000 5.536.180
3.52.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 998.88 100 m2/lần 16.690 16.671.307
3.66.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 15.84 100 m2/lần 16.690 264.370
1.6.31 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.3.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 3.87 100 m2/lần 10.839 41.947
3.4.11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 117.6 100 cây/lần 15.659 1.841.498
3.14.10 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.23 100 cây/ năm 3.083.724 709.257
3.24.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 10.002 100 m2/lần 10.839 108.412
3.41.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 417.3 1m2/lần 23.519 9.814.479
3.52.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.162 100 m2/năm 957.914 3.986.838
3.66.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.066 100 m2/năm 4.747.730 313.350
1.6.32 Quét vôi bó vỉa dải phân cách đường 16/4 và đường Yên Ninh Theo quy định tại Chương V 1 lần 9.900.000 9.900.000
2.3.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 1.29 100m2/lần 199.000 256.710
3.4.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.49 100 cây/ năm 3.083.724 1.511.025
3.14.11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3217.2 100 m2/lần 16.690 53.695.068
3.24.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 3.334 100m2/lần 199.000 663.466
3.41.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 341.52 100 m2/lần 16.690 5.699.969
3.52.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 20.81 1m2 trồng dặm/lần 7.181 149.437
3.66.11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 133.92 100 m2/lần 16.690 2.235.125
1.6.33 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 80 cây 658.697 52.695.760
2.3.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 37.68 100 m2/lần 16.690 628.879
3.4.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 1104 100 m2/lần 16.690 18.425.760
3.14.12 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 13.405 100 m2/năm 4.747.730 63.643.321
3.24.9 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 86.16 100 m2/lần 11.366 979.295
3.41.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.423 100 m2/năm 957.914 1.363.112
3.52.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 40.8 100 cây/lần 15.659 638.887
3.66.12 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.558 100 m2/năm 957.914 534.516
1.6.34 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 95 cây 867.040 82.368.800
2.3.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.047 100 m2/lần 5.520.360 259.457
3.4.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.6 100 m2/năm 957.914 4.406.404
3.14.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 8m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 1138.08 100 m2/lần 21.090 24.002.107
3.24.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.108 100 m2/lần 5.520.360 596.199
3.41.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 42.69 m2/lần 7.181 306.557
3.52.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.12 100 cây/ năm 3.083.724 370.047
3.66.13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 16.74 m2/lần 7.181 120.210
1.6.35 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 175 cây 137.919 24.135.825
2.3.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.942 100 m2/lần 14.094 13.277
3.4.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 138 m2/lần 7.181 990.978
3.14.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.742 100 m2/năm 957.914 4.542.428
3.24.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 2.154 100 m2/lần 14.094 30.358
3.41.12 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 309.52 1000m2/lần 17.192 5.321.268
3.52.14 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.05 100 cây/ năm 3.703.230 185.162
3.66.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 83.293 1000m2/lần 17.192 1.431.973
1.7 CÂY XANH CÁC TRỤC ĐƯỜNG XUNG QUANH TƯỢNG ĐÀI Theo quy định tại Chương V 0 6.931.730
2.3.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.157 100 m2/lần 40.809 6.407
3.4.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 901.55 1000m2/lần 17.192 15.499.448
3.14.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 23.71 1m2 trồng dặm/lần 7.181 170.262
3.24.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.718 100 m2/lần 40.809 29.301
3.41.13 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 254.553 1000m2/lần 39.071 9.945.640
3.52.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 251.303 1000m2/lần 17.192 4.320.401
3.66.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 41.285 1000m2/lần 39.071 1.613.046
1.7.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 130 1cây/năm 46.989 6.108.570
2.3.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 175.2 100 m2/lần 16.690 2.924.088
3.4.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 346.968 1000m2/lần 39.071 13.556.387
3.14.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 5168.437 1000m2/lần 17.192 88.855.769
3.24.13 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 82.56 100 m2/lần 11.366 938.377
3.41.14 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 25.44 100m2/lần 39.071 993.966
3.52.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 187.699 1000m2/lần 39.071 7.333.588
3.66.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 6.846 100m2/lần 39.071 267.480
1.7.2 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 260 1cây 3.166 823.160
2.3.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.73 100 m2/năm 4.747.730 3.465.843
3.4.18 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 368.65 100m2/lần 156 57.509
3.14.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 3395.016 1000m2/lần 39.071 132.646.670
3.24.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.344 100 m2/năm 4.747.730 1.633.219
3.41.15 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 8691.701 100m2/ngày 156 1.355.905
3.52.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 20.655 100m2/lần 39.071 807.012
3.66.17 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 19.747 ha/ngày đêm 363.001 7.168.181
1.8 DẢI PHÂN CÁCH VÀ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG BAO QUANH BẢO TÀNG Theo quy định tại Chương V 0 94.275.269
2.3.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 56.21 1000m2/lần 17.192 966.362
3.4.19 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 74.1 100m2/lần 39.071 2.895.161
3.14.18 Làm cỏ đường đan trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 254.31 100m2/lần 39.071 9.936.146
3.24.15 Tưới nước giếng khoan cây cảnh hoa, cây cảnh tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw Theo quy định tại Chương V 33.6 100 cây/lần 15.659 526.142
3.41.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 86.917 ha/ngày đêm 363.001 31.550.958
3.52.18 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 1519.13 100m2/lần 156 236.984
3.66.18 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 26 1 cây /năm 151.688 3.943.888
1.8.1 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách…) bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 705.6 100m2/lần 39.661 27.984.802
2.3.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 11.712 1000m2/lần 39.071 457.600
3.4.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 186.15 ha/ngày đêm 363.001 67.572.636
3.14.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 1729.483 ha/ngày đêm 363.001 627.804.058
3.24.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.14 100 cây/ năm 3.083.724 431.721
3.41.17 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 57 cây/năm 33.733 1.922.781
3.52.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 77.76 ha/ngày đêm 363.001 28.226.958
3.67 CÔNG VIÊN KHU DÂN CƯ PHƯỚC MỸ 1 - CÔNG VIÊN 2 Theo quy định tại Chương V 0 71.500.126
1.8.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng Theo quy định tại Chương V 35.28 100m2/lần 20.051 707.399
2.3.17 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 324.85 100m2/lần 156 50.677
3.4.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 41 cây/năm 33.733 1.383.053
3.14.20 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 8 1cây /năm 151.688 1.213.504
3.24.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 144 100 m2/lần 16.690 2.403.360
3.41.18 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6 cây 413.766 2.482.596
3.52.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 18 1cây/năm 222.111 3.997.998
3.67.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 1552.8 100 m2/lần 14.112 21.913.114
1.8.3 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 35.28 100m2/lần 37.319 1.316.614
2.3.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 4.614 100m2/lần 39.071 180.274
3.4.22 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 45 cây/năm 222.111 9.994.995
3.14.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 246 1cây/năm 33.733 8.298.318
3.24.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.6 100 m2/năm 957.914 574.748
3.41.19 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 6 cây 86.635 519.810
3.52.21 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 36 1cây 3.968 142.848
3.67.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 77.64 100 m2/lần 16.899 1.312.038
1.8.4 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 5.88 100m2/lần 10.496 61.716
2.3.19 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 11.315 ha/ngày đêm 1.306.803 14.786.476
3.4.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây 413.766 1.655.064
3.14.22 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 118 1cây/năm 222.111 26.209.098
3.24.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 18 m2/lần 7.181 129.258
3.42 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 9 Theo quy định tại Chương V 0 59.860.535
3.52.22 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1cây 544.637 1.089.274
3.67.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 33.84 100 md/lầ n 23.442 793.277
1.8.5 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 8.82 100m2/lần 17.255 152.189
2.4 TIỂU ĐẢO NGÔ GIA TỰ (Thanh Sơn) Theo quy định tại Chương V 0 17.560.709
3.4.24 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 5 cây 544.637 2.723.185
3.14.23 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 12 1cây/năm 444.456 5.333.472
3.24.20 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 212.065 1000m2/lần 17.192 3.645.821
3.42.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1504.32 100 m2/lần 14.112 21.228.964
3.52.23 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.67.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 77.64 100 m2/lần 23.442 1.820.037
1.8.6 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 88.2 1m2/lần 37.440 3.302.208
2.4.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 332.4 100 m2/lần 14.112 4.690.829
3.4.25 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 9 cây 86.635 779.715
3.14.24 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 492 1cây 2.273 1.118.316
3.24.21 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 23.24 100m2/lần 39.071 908.010
3.42.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 75.216 100 m2/lần 16.899 1.271.075
3.53 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 06 Theo quy định tại Chương V 0 136.947.694
3.67.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 38.82 100 m2/lần 6.593 255.940
1.8.7 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 232.8 100m2/lần 38.935 9.064.068
2.4.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 16.62 100 m2/lần 16.899 280.861
3.5 CÔNG VIÊN KHU DÂN CƯ PHƯỚC MỸ Theo quy định tại Chương V 0 166.107.829
3.14.25 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 236 1cây 3.968 936.448
3.24.22 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 30.506 1000m2/lần 39.071 1.191.900
3.42.3 Xắn cỏ lề Theo quy định tại Chương V 16.512 100 md/lầ n 23.442 387.074
3.53.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2468.4 100 m2/lần 14.112 34.834.061
3.67.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 38.82 100 m2/lần 10.839 420.770
1.8.8 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.97 100m2/năm 7.558.196 7.331.450
2.4.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 5.34 100 md/lần 23.442 125.180
3.5.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 4082.4 100 m2/lần 14.112 57.610.829
3.14.26 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 24 1cây 8.880 213.120
3.24.23 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 128.687 100m2/lần 156 20.075
3.42.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 75.216 100 m2/lần 23.442 1.763.213
3.53.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 123.42 100 m2/lần 16.899 2.085.675
3.67.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 12.94 100m2/lần 199.000 2.575.060
1.8.9 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 93.6 100cây/lần 38.587 3.611.743
2.4.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 16.62 100 m2/lần 23.442 389.606
3.5.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 204.12 100 m2/lần 16.899 3.449.424
3.14.27 Duy trì cây bóng mát mới trồng sau Tượng Đài Theo quy định tại Chương V 9 1 cây /năm 151.688 1.365.192
3.24.24 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 30.66 ha/ngày đêm 363.001 11.129.611
3.42.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 37.608 100 m2/lần 6.593 247.950
3.53.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 84.84 100 md/lầ n 23.442 1.988.819
3.67.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 194.1 1m2/lần 23.519 4.565.038
1.8.10 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.19 100cây/năm 5.895.394 1.120.125
2.4.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 41.556 1m2/lần 23.519 977.356
3.5.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 95.76 100 md/lầ n 23.442 2.244.806
3.14.28 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 17 1cây 413.766 7.034.022
3.24.25 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 26 cây/năm 222.111 5.774.886
3.42.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 37.608 100 m2/lần 10.839 407.633
3.53.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 123.42 100 m2/lần 23.442 2.893.212
3.67.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 122.88 100 m2/lần 16.690 2.050.867
1.8.11 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.2 100cây/năm 4.909.164 981.833
2.4.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 8.31 100 m2/lần 6.593 54.788
3.5.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 204.12 100 m2/lần 23.442 4.784.981
3.14.29 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 12 1cây 544.637 6.535.644
3.24.26 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây 544.637 1.633.911
3.42.7 Bón phân hữu cơ thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 12.536 100m2/lần 199.000 2.494.664
3.53.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 20.57 100 m2/lần 6.593 135.618
3.67.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.512 100 m2/năm 4.747.730 2.430.838
1.8.12 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 11.936 ha/ngày đêm 1.386.919 16.554.265
2.4.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 8.31 100 m2/lần 10.839 90.072
3.5.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 102.06 100 m2/lần 6.593 672.882
3.14.30 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 29 cây 86.635 2.512.415
3.24.27 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 3 cây 86.635 259.905
3.42.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 188.64 1m2/lần 23.519 4.436.624
3.53.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 20.57 100 m2/lần 10.839 222.958
3.67.11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 152.4 100 m2/lần 16.690 2.543.556
1.8.13 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 101 1cây/năm 53.702 5.423.902
2.4.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 2.77 100m2/lần 199.000 551.230
3.5.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 102.06 100 m2/lần 10.839 1.106.228
3.14.31 Duy trì cây leo Theo quy định tại Chương V 1732.5 10cây/ lần 8.649 14.984.393
3.25 BẾN XE NAM Theo quy định tại Chương V 0 9.532.298
3.42.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 57.6 100 m2/lần 16.690 961.344
3.53.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 20.57 100m2/lần 199.000 4.093.430
3.67.12 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.635 100 m2/năm 957.914 608.275
1.8.14 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 202 1cây 3.617 730.634
2.4.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 27.36 100 m2/lần 16.690 456.638
3.5.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 34.02 100m2/lần 199.000 6.769.980
3.15 CÔNG VIÊN TRƯỚC BỆNH VIỆN TỈNH Theo quy định tại Chương V 0 664.585.802
3.25.1 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 475.2 100 m2/lần 11.366 5.401.123
3.42.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.072 100 m2/lần 5.520.360 397.466
3.53.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 308.55 1m2/lần 23.519 7.256.787
3.67.13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 19.05 m2/lần 7.181 136.798
1.8.15 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 20 1cây 658.697 13.173.940
2.4.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.034 100 m2/lần 5.520.360 187.692
3.5.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 510.3 1m2/lần 23.519 12.001.746
3.15.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. Theo quy định tại Chương V 16624.8 100 m2/lần 14.112 234.609.178
3.25.2 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.594 100 m2/lần 5.520.360 3.279.094
3.42.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.44 100 m2/lần 14.094 20.295
3.53.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 1275.84 100 m2/lần 16.690 21.293.770
3.67.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 194.91 1000m2/lần 17.192 3.350.893
1.8.16 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 20 cây 137.919 2.758.380
2.4.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.684 100 m2/lần 14.094 9.640
3.5.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 76.8 100 m2/lần 16.690 1.281.792
3.15.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 831.24 100 m2/lần 16.899 14.047.125
3.25.3 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 11.88 100 m2/lần 14.094 167.437
3.42.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.48 100 m2/lần 40.809 19.588
3.53.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 5.316 100 m2/năm 957.914 5.092.271
3.67.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 118.401 1000m2/lần 39.071 4.626.045
1.9 CÂY XANH CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MINH MẠNG Theo quy định tại Chương V 0 7.716.595
2.4.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.114 100 m2/lần 40.809 4.652
3.5.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.096 100 m2/lần 5.520.360 529.955
3.15.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 144 100 md/lầ n 23.442 3.375.648
3.25.4 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.96 100 m2/lần 40.809 161.604
3.42.13 Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 16.8 100 cây/lần 15.659 263.071
3.53.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 26.58 1m2 trồng dặm/lần 7.181 190.871
3.67.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 16.02 100m2/lần 39.071 625.917
1.9.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 8 1 cây /năm 241.480 1.931.840
2.4.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 30.24 100 m2/lần 16.690 504.706
3.5.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.92 100 m2/lần 14.094 27.060
3.15.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 831.24 100 m2/lần 23.442 19.485.928
3.25.5 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 21.6 100 cây/lần 11.366 245.506
3.42.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.07 100 cây/ năm 3.083.724 215.861
3.53.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 62.4 100 cây/lần 15.659 977.122
3.67.17 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 47.45 ha/ngày đêm 363.001 17.224.397
1.9.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 18 cây/năm 53.702 966.636
2.4.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.126 100 m2/năm 4.747.730 598.214
3.5.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.64 100 m2/lần 40.809 26.118
3.15.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 415.62 100 m2/lần 6.593 2.740.183
3.25.6 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.09 100 cây/ năm 3.083.724 277.535
3.42.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 177.648 100 m2/lần 16.690 2.964.945
3.53.13 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.26 100 cây/ năm 3.703.230 962.840
3.67.18 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 28 1 cây /năm 151.688 4.247.264
1.9.3 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1 cây 368.158 368.158
2.4.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 25.437 1000m2/lần 39.071 993.849
3.5.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 62.4 100 cây/lần 15.659 977.122
3.15.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 415.62 100 m2/lần 10.839 4.504.905
3.26 CHĂM SÓC THẢM CỎ, CÂY XANH TRONG KHUÔN VIÊN THÀNH ỦY Theo quy định tại Chương V 0 72.233.803
3.42.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.74 100 m2/năm 957.914 708.856
3.53.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 338.173 1000m2/lần 17.192 5.813.870
3.68 CÔNG VIÊN KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC MỸ 1 (KHU 1.43HA) Theo quy định tại Chương V 0 38.794.424
1.9.4 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây 658.697 2.634.788
2.4.16 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 87.6 100m2/lần 156 13.666
3.5.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.26 100 cây/ năm 3.083.724 801.768
3.15.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 138.54 100m2/lần 199.000 27.569.460
3.26.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2496 100 m2/lần 14.112 35.223.552
3.42.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 22.206 m2/lần 7.181 159.461
3.53.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 188.216 1000m2/lần 39.071 7.353.787
3.68.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 882.048 100 m2/lần 14.112 12.447.461
1.9.5 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1 cây 17.251 17.251
2.4.17 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 5.84 ha/ngày đêm 1.306.803 7.631.730
3.5.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 418.546 1000m2/lần 17.192 7.195.643
3.15.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 2078.1 1m2/lần 23.519 48.874.834
3.26.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 124.8 100 m2/lần 16.899 2.108.995
3.42.18 Thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 114.704 1000m2/lần 39.071 4.481.600
3.53.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 27.795 100m2/lần 39.071 1.085.978
3.68.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 44.102 100 m2/lần 16.899 745.280
1.9.6 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 4 cây 137.919 551.676
3.5.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 311.283 1000m2/lần 39.071 12.162.138
3.15.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 737.76 100 m2/lần 16.690 12.313.214
3.26.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 124.8 100 md/lần 23.442 2.925.562
3.42.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 3001.395 100m2/ngày 156 468.218
3.53.17 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 1941.07 100m2/lần 156 302.807
3.68.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 28.128 100 md/lầ n 23.442 659.377
1.9.7 Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh Theo quy định tại Chương V 9.49 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 855.514
2.5 TIỂU ĐẢO BỆNH VIỆN Theo quy định tại Chương V 0 35.489.458
3.5.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 34.41 100m2/lần 39.071 1.344.433
3.15.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 3.074 100 m2/năm 4.747.730 14.594.522
3.26.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 124.8 100 m2/lần 23.442 2.925.562
3.42.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 30.014 ha/ngày đêm 363.001 10.895.112
3.53.18 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 90.768 ha/ngày đêm 363.001 32.948.875
3.68.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 44.102 100 m2/lần 23.442 1.033.839
1.9.8 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 1 cây 179.437 179.437
3.5.18 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 12045 100m2/ngày 156 1.879.020
3.15.11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 348 100 cây/lần 15.659 5.449.332
3.26.5 Bón phân thảm cỏ bằng phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 20.8 100 m2/lần 10.839 225.451
3.42.21 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 40 1 cây /năm 151.688 6.067.520
3.53.19 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 24 1cây/năm 222.111 5.330.664
3.68.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 22.051 100 m2/lần 6.593 145.382
1.9.9 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.5.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 608.16 100 m2/lần 14.112 8.582.354
3.5.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 120.45 ha/ngày đêm 363.001 43.723.470
3.15.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.45 100 cây/ năm 3.083.724 4.471.400
3.26.6 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 20.8 100m2/lần 199.000 4.139.200
3.43 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 10 Theo quy định tại Chương V 0 44.291.636
3.53.20 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 48 1cây 3.968 190.464
3.68.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 22.051 100 m2/lần 10.839 239.011
1.10 CÂY XANH TRÊN TUYẾN ĐƯỜNG KHU A1 VÀ A2 (khu đô thị đông bắc-Khu K1) Theo quy định tại Chương V 0 383.486.239
2.5.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 30.408 100 m2/lần 16.899 513.865
3.5.20 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 25 cây/năm 33.733 843.325
3.15.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 1444.8 100 m2/lần 16.690 24.113.712
3.26.7 Trồng dặm cỏ nhung Theo quy định tại Chương V 52 1m2/lần 18.285 950.820
3.43.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 686.429 100 m2/lần 14.112 9.686.886
3.53.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 1cây 544.637 1.633.911
3.68.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 7.35 100m2/lần 199.000 1.462.650
1.10.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 24 1 cây /năm 241.480 5.795.520
3.5.21 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 18 cây/năm 222.111 3.997.998
3.15.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 6.02 100 m2/năm 957.914 5.766.642
3.26.8 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 190.32 1000m2/lần 39.071 7.435.993
3.43.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 34.32 100 m2/lần 16.899 579.974
3.53.22 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 3 cây 86.635 259.905
3.68.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 110.256 1m2/lần 23.519 2.593.111
1.10.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 476 cây/năm 53.702 25.562.152
2.5.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 9.84 100 md/lần 23.442 230.669
3.5.22 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 3 cây 413.766 1.241.298
3.15.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 180.6 m2/lần 7.181 1.296.889
3.26.9 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 91.2 100cây/lần 15.659 1.428.101
3.43.3 Xắn cỏ lề Theo quy định tại Chương V 21.12 100 md/lầ n 23.442 495.095
3.54 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 07 Theo quy định tại Chương V 0 29.224.379
3.68.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 10.392 100 m2/lần 16.690 173.442
1.10.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 310 cây/năm 353.592 109.613.520
3.5.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây 544.637 1.089.274
3.15.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 1215.45 1000m2/lần 17.192 20.896.016
3.26.10 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.38 100cây/năm 3.083.724 1.171.815
3.43.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 34.321 100 m2/lần 23.442 804.553
3.54.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 543.12 100 m2/lần 24.239 13.164.686
3.68.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.043 100 m2/năm 4.747.730 204.152
1.10.4 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 24 cây 368.158 8.835.792
2.5.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 30.408 100 m2/lần 23.442 712.824
3.5.24 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 4 cây 86.635 346.540
3.15.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1267.641 1000m2/lần 39.071 49.528.002
3.26.11 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 133 1cây/năm 33.733 4.486.489
3.43.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 17.161 100 m2/lần 6.593 113.142
3.54.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 27.156 100 m2/lần 16.899 458.909
3.68.11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 84 100 cây/lần 24.239 2.036.076
1.10.5 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 16 cây 1.658.343 26.533.488
3.6 CÂY XANH KHU DÂN CƯ BẮC-NAM ĐƯỜNG 16 THÁNG 4 Theo quy định tại Chương V 0 185.639.556
3.15.18 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 40515 100m2/ngày 156 6.320.340
3.26.12 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1cây/năm 222.111 444.222
3.43.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 17.161 100 m2/lần 10.839 186.008
3.54.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 11.472 100 md/lầ n 23.442 268.927
3.68.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.35 100 cây/ năm 3.083.724 1.079.303
1.10.6 Tuần tra phát hiện cây hư hại cây Theo quy định tại Chương V 295.65 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 26.652.552
2.5.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 76.02 1m2/lần 23.519 1.787.914
3.6.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 4898.88 100 m2/lần 14.112 69.132.995
3.15.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 405.15 ha/ngày đêm 363.001 147.069.855
3.26.13 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1cây/năm 444.456 888.912
3.43.7 Bón phân hữu cơ thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 5.72 100m2/lần 199.000 1.138.280
3.54.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 27.156 100 m2/lần 23.442 636.591
3.68.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 152.376 100 m2/lần 16.690 2.543.155
1.10.7 Trồng dặm cây xanh đường phố KHU A1 VÀ A2 (khu đô thị đông bắc-Khu K1) Theo quy định tại Chương V 8 cây 179.437 1.435.496
2.5.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 15.204 100 m2/lần 6.593 100.240
3.6.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 244.944 100 m2/lần 16.899 4.139.309
3.15.20 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 209 cây/năm 33.733 7.050.197
3.26.14 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 266 1cây 2.273 604.618
3.43.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 85.804 1m2/lần 23.519 2.018.024
3.54.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 4.526 100 m2/lần 6.593 29.840
3.68.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.635 100 m2/năm 957.914 608.275
1.10.8 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 8 1 cây /năm 241.480 1.931.840
3.6.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 62.244 100 md/lầ n 23.442 1.459.124
3.15.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 21 cây 413.766 8.689.086
3.26.15 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 3.968 15.872
3.43.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 38.4 100 m2/lần 16.690 640.896
3.54.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 4.526 100 m2/lần 10.839 49.057
3.68.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 19.047 m2/lần 7.181 136.777
1.10.9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 95 cây 658.697 62.576.215
2.5.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 15.204 100 m2/lần 10.839 164.796
3.6.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 244.944 100 m2/lần 23.442 5.741.977
3.15.22 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 21 cây 86.635 1.819.335
3.26.16 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 8.880 35.520
3.43.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.048 100 m2/lần 5.520.360 264.977
3.54.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 4.526 100m2/lần 199.000 900.674
3.68.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 75.679 1000m2/lần 17.192 1.301.073
1.10.10 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 62 cây 867.040 53.756.480
2.5.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 5.068 100m2/lần 199.000 1.008.532
3.6.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 612.36 1m2/lần 23.519 14.402.095
3.16 CÔNG VIÊN 16 THÁNG 4 Theo quy định tại Chương V 0 2.004.416.847
3.26.17 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 13 1cây 413.766 5.378.958
3.43.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.96 100 m2/lần 14.094 13.530
3.54.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 67.89 1m2/lần 23.519 1.596.705
3.68.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 67.256 1000m2/lần 39.071 2.627.759
1.10.11 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 372.116 1.860.580
2.5.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 146.4 100 m2/lần 16.690 2.443.416
3.6.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 122.472 100 m2/lần 6.593 807.458
3.16.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw Theo quy định tại Chương V 54853.2 100 m2/lần 11.366 623.461.471
3.26.18 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây 544.637 544.637
3.43.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.32 100 m2/lần 40.809 13.059
3.54.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 101.28 100 m2/lần 24.457 2.477.005
3.68.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 6.22 100m2/lần 39.071 243.022
1.10.12 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 16 cây 899.263 14.388.208
2.5.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.183 100 m2/lần 5.520.360 1.010.226
3.6.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 122.472 100 m2/lần 10.839 1.327.474
3.16.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 2742.66 100 m2/lần 16.899 46.348.211
3.26.19 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 15 cây 86.635 1.299.525
3.43.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 194.088 100 m2/lần 16.690 3.239.329
3.54.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.422 100 m2/năm 957.914 404.240
3.68.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 23.458 ha/ngày đêm 363.001 8.515.277
1.10.13 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 24 cây 17.251 414.024
2.5.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.66 100 m2/lần 14.094 51.584
3.6.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 40.824 100m2/lần 199.000 8.123.976
3.16.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 2066.76 100 md/lầ n 23.442 48.448.988
3.27 HỒ ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM Theo quy định tại Chương V 0 609.227.967
3.43.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.809 100 m2/năm 4.747.730 3.840.914
3.54.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 2.11 1m2 trồng dặm/lần 7.181 15.152
3.69 CÔNG VIÊN KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHAN ĐĂNG LƯU Theo quy định tại Chương V 0 313.503.746
1.10.14 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây ngã đỗ loại 2 Theo quy định tại Chương V 16 cây 69.017 1.104.272
2.5.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.61 100 m2/lần 40.809 24.893
3.6.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 182.4 100 m2/lần 16.690 3.044.256
3.16.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 2742.66 100 m2/lần 23.442 64.293.436
3.27.1 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 4000.02 100m2/lần 36.301 145.204.726
3.43.15 Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 14.4 100 cây/lần 15.659 225.490
3.54.12 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 41.413 1000m2/lần 39.071 1.618.047
3.69.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 8417.616 100 m2/lần 14.112 118.789.397
1.10.15 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 157 cây 137.919 21.653.283
2.5.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 59.04 100 m2/lần 16.690 985.378
3.6.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.228 100 m2/lần 5.520.360 1.258.642
3.16.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 1371.33 100 m2/lần 6.593 9.041.179
3.27.2 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 45 1000m2/lần 17.192 773.640
3.43.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.06 100 cây/ năm 3.083.724 185.023
3.54.13 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 154.03 100m2/lần 156 24.029
3.69.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 420.881 100 m2/lần 16.899 7.112.468
1.10.16 Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 396.929 1.984.645
2.5.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.246 100 m2/năm 957.914 235.647
3.6.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 4.56 100 m2/lần 14.094 64.269
3.16.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1371.33 100 m2/lần 10.839 14.863.846
3.27.3 Bảo vệ công viên Theo quy định tại Chương V 4792.158 ha/ngày đêm 84.942 407.055.485
3.43.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 171.624 100 m2/lần 16.690 2.864.405
3.54.14 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 9.8 ha/ngày đêm 363.001 3.557.410
3.69.3 Xén cỏ lề Theo quy định tại Chương V 138.553 100 md/lầ n 23.442 3.247.959
1.10.17 Bứng di dời cây xanh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây 662.019 1.986.057
2.5.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 7.38 m2/lần 7.181 52.996
3.6.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.52 100 m2/lần 40.809 62.030
3.16.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 457.11 100m2/lần 199.000 90.964.890
3.27.4 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 76 1cây/năm 151.688 11.528.288
3.43.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.715 100 m2/năm 957.914 684.909
3.54.15 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 12 1cây/năm 222.111 2.665.332
3.69.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 420.881 100 m2/lần 23.442 9.866.292
1.10.18 Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 2.164.296 10.821.480
2.5.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 46.299 1000m2/lần 39.071 1.808.948
3.6.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 373.44 100 m2/lần 16.690 6.232.714
3.16.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 2056.995 1m2/lần 23.519 48.378.465
3.27.5 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 219 1cây/năm 33.733 7.387.527
3.43.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 21.453 m2/lần 7.181 154.054
3.54.16 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 24 1cây 3.968 95.232
3.69.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 210.44 100 m2/lần 6.593 1.387.431
1.10.19 Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây 2.193.545 6.580.635
2.5.17 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 222.65 100m2/lần 156 34.733
3.6.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.556 100 m2/năm 957.914 1.490.514
3.16.9 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 2432.16 100 m2/lần 11.366 27.643.931
3.27.6 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 438 1cây 2.273 995.574
3.43.20 Quét rác Đường nhựa, đường dall, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 46.924 1000m2/lần 17.192 806.717
3.54.17 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1cây 544.637 1.089.274
3.69.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 210.44 100 m2/lần 10.839 2.280.959
1.11 CHĂM SÓC CÂY XANH TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG PHÂN KHU B (KHU K1) Theo quy định tại Chương V 0 657.439.481
2.5.18 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 12.045 ha/ngày đêm 1.306.803 15.740.442
3.6.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 46.68 m2/lần 7.181 335.209
3.16.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 3.04 100 m2/lần 5.520.360 16.781.894
3.27.7 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 13 1cây 413.766 5.378.958
3.43.21 Thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 52.338 1000m2/lần 39.071 2.044.898
3.54.18 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.69.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 70.147 100m2/lần 199.000 13.959.253
1.11.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 316 1cây /năm 241.480 76.307.680
2.6 TIỂU ĐẢO NGUYỄN THỊ MINH KHAI Theo quy định tại Chương V 0 107.213.463
3.6.16 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 12 100 cây/lần 15.659 187.908
3.16.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 60.804 100 m2/lần 14.094 856.972
3.27.8 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 13 cây 86.635 1.126.255
3.43.22 Làm cỏ đường đan Theo quy định tại Chương V 3.857 100m2/lần 39.071 150.697
3.55 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 08 Theo quy định tại Chương V 0 87.112.187
3.69.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 1052.202 1m2/lần 23.519 24.746.739
1.11.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 422 1cây/năm 53.702 22.662.244
2.6.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1303.2 100 m2/lần 14.112 18.390.758
3.6.17 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.05 100 cây/ năm 3.083.724 154.186
3.16.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 20.268 100 m2/lần 40.809 827.117
3.27.9 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 102 1cây/năm 222.111 22.655.322
3.43.23 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 2693.481 100m2/ngày 156 420.183
3.55.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1815.36 100 m2/lần 14.112 25.618.360
3.69.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh Theo quy định tại Chương V 43.584 100 m2/lần 16.690 727.417
1.11.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 762 1cây/năm 353.592 269.437.104
2.6.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 65.16 100 m2/lần 16.899 1.101.139
3.6.18 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 262.442 1000m2/lần 17.192 4.511.903
3.16.13 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 609.6 100 cây/lần 11.366 6.928.714
3.27.10 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 204 1cây 3.968 809.472
3.43.24 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 26.933 ha/ngày đêm 363.001 9.776.706
3.55.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 90.768 100 m2/lần 16.899 1.533.888
3.69.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.182 100 m2/năm 4.747.730 864.087
1.11.4 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 368.158 1.472.632
2.6.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 13.992 100 md/lần 23.442 328.000
3.6.19 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 373.54 1000m2/lần 39.071 14.594.581
3.16.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.54 100 cây/ năm 3.083.724 7.832.659
3.27.11 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 10 1cây 544.637 5.446.370
3.43.25 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 26 1 cây /năm 151.688 3.943.888
3.55.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 32.268 100 md/lầ n 23.442 756.426
3.69.11 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 91.2 100 cây/lần 15.659 1.428.101
1.11.5 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 8 1cây 1.658.343 13.266.744
2.6.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 65.16 100 m2/lần 23.442 1.527.481
3.6.20 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 11269.375 100m2/ngày 156 1.758.023
3.16.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 1913.04 100 m2/lần 16.690 31.928.638
3.27.12 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 10 cây 86.635 866.350
3.44 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 11 Theo quy định tại Chương V 0 133.942.691
3.55.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 90.768 100 m2/lần 23.442 2.127.783
3.69.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.38 100 cây/ năm 3.083.724 1.171.815
1.11.6 Tuần tra phát hiện hư hại cây Theo quy định tại Chương V 432.16 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 38.958.792
2.6.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 162.9 1m2/lần 23.519 3.831.245
3.6.21 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 21.57 100m2/lần 39.071 842.761
3.16.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 7.971 100 m2/năm 957.914 7.635.532
3.28 HỒ ĐIỀU HÒA (GẦN KHU NHÀ LIỀN KỀ) Theo quy định tại Chương V 0 35.469.002
3.44.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2665.2 100 m2/lần 14.112 37.611.302
3.55.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 15.128 100 m2/lần 6.593 99.739
3.69.13 Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 326.664 100 m2/lần 16.690 5.452.022
1.11.7 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 84 1cây 658.697 55.330.548
2.6.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 32.58 100 m2/lần 6.593 214.800
3.6.22 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 112.694 ha/ngày đêm 363.001 40.908.035
3.16.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 2.391 m2/lần 7.181 17.170
3.28.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 712.8 100 m2/lần 24.457 17.432.950
3.44.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 133.26 100 m2/lần 16.899 2.251.961
3.55.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 15.128 100 m2/lần 10.839 163.972
3.69.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 1.361 100 m2/năm 957.914 1.303.721
1.11.8 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 152 1cây 867.040 131.790.080
2.6.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 32.58 100 m2/lần 10.839 353.135
3.6.23 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 61 cây/năm 33.733 2.057.713
3.16.18 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 2455.72 1000m2/lần 17.192 42.218.738
3.28.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 2.97 100 m2/năm 4.747.730 14.100.758
3.44.3 Xắn cỏ lề Theo quy định tại Chương V 38.717 100 md/lầ n 23.442 907.604
3.55.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 15.128 100m2/lần 199.000 3.010.472
3.69.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 40.833 m2/lần 7.181 293.222
1.11.9 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 236 cây 137.919 32.548.884
2.6.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 10.86 100m2/lần 199.000 2.161.140
3.6.24 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6 cây 413.766 2.482.596
3.16.19 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 201.84 100m2/lần 39.071 7.886.091
3.28.3 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 10.841 ha/ngày đêm 363.001 3.935.294
3.44.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 133.26 100 m2/lần 23.442 3.123.881
3.55.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 226.92 1m2/lần 23.519 5.336.931
3.69.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 43.704 100m2/lần 39.071 1.707.559
1.11.10 Vận chuyển rác cây đốn hạ, ngã đổ, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 21 cây 17.251 362.271
2.6.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 216.72 100 m2/lần 16.690 3.617.057
3.6.25 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 6 cây 86.635 519.810
3.16.20 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 4182.648 1000m2/lần 39.071 163.420.240
3.29 CÂY XANH PHÍA ĐÔNG KHU VỰC HỒ ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM Theo quy định tại Chương V 0 28.233.714
3.44.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 66.63 100 m2/lần 6.593 439.292
3.55.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 472.32 100 m2/lần 16.690 7.883.021
3.69.17 Quét rác thảm cỏ trong công viên Theo quy định tại Chương V 641.836 1000m2/lần 39.071 25.077.174
1.11.11 Vận chuyển rác cây đốn hạ, ngã đổ, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 38 cây 69.017 2.622.646
2.6.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.271 100 m2/lần 5.520.360 1.496.018
3.7 CÂY XANH KHU DÂN CƯ MƯƠNG CÁT PHƯỜNG ĐÀI SƠN Theo quy định tại Chương V 0 87.757.378
3.16.21 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 1510.314 ha/ngày đêm 363.001 548.245.492
3.29.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 87 1 cây /năm 151.688 13.196.856
3.44.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 66.63 100 m2/lần 10.839 722.203
3.55.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.968 100 m2/năm 957.914 1.885.175
3.69.18 Nhặt rác ở công viên Theo quy định tại Chương V 18446.188 100m2/ngày 156 2.877.605
1.11.12 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 844 1cây 3.617 3.052.748
2.6.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 5.418 100 m2/lần 14.094 76.361
3.7.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2127.264 100 m2/lần 14.112 30.019.950
3.16.22 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun (hồ rộng 10.000m2, khối lượng vớt rác 1/3) Theo quy định tại Chương V 1716 100m2/lần 36.301 62.292.516
3.29.2 Bảo vệ công viên đang chờ dự án đầu tư xây dựng (diện tích khu vực trồng cây) Theo quy định tại Chương V 177.025 ha/ngày đêm 84.942 15.036.858
3.44.7 Bón phân hữu cơ thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 22.21 100m2/lần 199.000 4.419.790
3.55.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 9.84 1m2 trồng dặm/lần 7.181 70.661
3.69.19 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 367.38 100m2/lần 36.301 13.336.261
1.11.13 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1524 1cây 6.317 9.627.108
2.6.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.903 100 m2/lần 40.809 36.851
3.7.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 106.363 100 m2/lần 16.899 1.797.428
3.16.23 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 57 cây/năm 33.733 1.922.781
3.30 CÂY XANH KHU VỰC VEN HỒ ĐIỀU HOÀ TRUNG TÂM-KHU HH3 Theo quy định tại Chương V 0 164.321.319
3.44.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 333.15 1m2/lần 23.519 7.835.355
3.55.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 45.6 100 cây/lần 15.659 714.050
3.69.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 184.471 ha/ngày đêm 363.001 66.963.157
1.12 DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG VÕ NGUYÊN GIÁP Theo quy định tại Chương V 0 318.432.689
2.6.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 175.2 100 m2/lần 16.690 2.924.088
3.7.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 38.13 100 md/lầ n 23.442 893.843
3.16.24 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 369 cây/năm 222.111 81.958.959
3.30.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 2259.36 100 m2/lần 14.112 31.884.088
3.44.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 144 100 m2/lần 16.690 2.403.360
3.55.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.12 100 cây/ năm 3.083.724 370.047
3.69.21 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 63 1 cây /năm 151.688 9.556.344
1.12.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 1286.4 100 m2/lần 38.935 50.085.984
2.6.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.73 100 m2/năm 4.747.730 3.465.843
3.7.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 106.363 100 m2/lần 23.442 2.493.361
3.16.25 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 53 cây/năm 444.456 23.556.168
3.30.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 112.968 100 m2/lần 16.899 1.909.046
3.44.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.18 100 m2/lần 5.520.360 993.665
3.55.14 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.07 100 cây/ năm 3.703.230 259.226
3.69.22 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 22.995 1000 cây(bồn)/ngày 56.628 1.302.161
1.12.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 5.36 100 m2/năm 7.558.196 40.511.931
2.6.15 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 38.4 100 cây/lần 15.659 601.306
3.7.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 265.908 1m2/lần 23.519 6.253.890
3.16.26 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6 cây 413.766 2.482.596
3.30.3 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 78.228 100 md/lầ n 23.442 1.833.821
3.44.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.6 100 m2/lần 14.094 50.738
3.55.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 214.766 1000m2/lần 17.192 3.692.257
3.69.23 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 0.63 cây 83.492 52.600
1.12.3 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 612 100 cây/lần 24.928 15.255.936
2.6.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.16 100 cây/ năm 3.083.724 493.396
3.7.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 53.182 100 m2/lần 6.593 350.629
3.16.27 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 37 cây 544.637 20.151.569
3.30.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 112.968 100 m2/lần 23.442 2.648.196
3.44.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.2 100 m2/lần 40.809 48.971
3.55.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 138.421 1000m2/lần 39.071 5.408.247
3.70 KÊNH NHỊ PHƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 210.289.180
1.12.4 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.55 100 cây/ năm 4.909.164 12.518.368
2.6.17 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 0.016 100 cây 1.726.353 27.622
3.7.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 53.182 100 m2/lần 10.839 576.440
3.16.28 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 43 cây 86.635 3.725.305
3.30.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 56.484 100 m2/lần 6.593 372.399
3.44.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 461.04 100 m2/lần 16.690 7.694.758
3.55.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 17.652 100m2/lần 39.071 689.681
3.70.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh Theo quy định tại Chương V 275.04 100 m2/lần 16.690 4.590.418
1.12.5 Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) Theo quy định tại Chương V 0.255 100cây/lần 2.921.648 745.020
2.6.18 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 156 100 m2/lần 16.690 2.603.640
3.7.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 17.727 100m2/lần 199.000 3.527.673
3.16.29 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 14.4 100 chậu/lần 11.451 164.894
3.30.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 56.484 100 m2/lần 10.839 612.230
3.44.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 1.921 100 m2/năm 4.747.730 9.120.389
3.55.18 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 718.32 100m2/lần 156 112.058
3.70.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 1.146 100 m2/năm 4.747.730 5.440.899
1.12.6 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 84.571 ha/ngày đêm 1.386.919 117.293.127
2.6.19 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.65 100 m2/năm 957.914 622.644
3.7.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 106.08 100 m2/lần 16.690 1.770.475
3.16.30 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.06 100 chậu/năm 2.306.432 138.386
3.30.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 18.828 100m2/lần 199.000 3.746.772
3.44.15 Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 74.4 100 cây/lần 15.659 1.165.030
3.55.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 56.268 ha/ngày đêm 363.001 20.425.340
3.70.3 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 3241.42 100m2/lần 36.301 117.666.787
1.12.7 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 91 cây/năm 53.702 4.886.882
2.6.20 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 19.5 m2/lần 7.181 140.030
3.7.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.133 100 m2/lần 5.520.360 734.208
3.17 CÔNG VIÊN: LÊ HỒNG PHONG Theo quy định tại Chương V 0 169.420.636
3.30.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 282.42 1m2/lần 23.519 6.642.236
3.44.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.31 100 cây/ năm 3.083.724 955.954
3.55.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 22 1cây/năm 222.111 4.886.442
3.70.4 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 227.523 ha/ngày đêm 363.001 82.591.077
1.12.8 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 98 cây/năm 353.592 34.652.016
2.6.21 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 144.175 1000m2/lần 17.192 2.478.657
3.7.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 2.652 100 m2/lần 14.094 37.377
3.17.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 3139.2 100 m2/lần 11.366 35.680.147
3.30.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 307.68 100 m2/lần 16.690 5.135.179
3.44.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 241.2 100 m2/lần 16.690 4.025.628
3.55.21 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 44 1cây 3.968 174.592
3.71 KHU TÁI ĐỊNH CƯ CHO DỰ ÁN THU GOM, XỬ LÝ VÀ TÁI SỬ DỤNG NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ PHAN RANG – THÁP CHÀM Theo quy định tại Chương V 0 22.023.302
1.12.9 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 68.985 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 6.218.929
2.6.22 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 99.369 1000m2/lần 39.071 3.882.446
3.7.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.884 100 m2/lần 40.809 36.075
3.17.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 156.96 100 m2/lần 16.899 2.652.467
3.30.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.385 100 m2/lần 5.520.360 2.125.339
3.44.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 1.005 100 m2/năm 957.914 962.704
3.55.22 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 1cây 544.637 1.633.911
3.71.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 135.072 100 m2/lần 24.239 3.274.010
1 HẠNG MỤC: QUẢN LÝ, CHĂM SÓC, BẢO VỆ CÂY XANH VÀ DẢI PHÂN CÁCH TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V 0 15.939.060.162
1.12.10 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 9 cây 179.437 1.614.933
2.6.23 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 594.95 100m2/lần 156 92.812
3.7.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 228.72 100 m2/lần 16.690 3.817.337
3.17.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 76.8 100 md/lầ n 23.442 1.800.346
3.30.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 7.692 100 m2/lần 14.094 108.411
3.44.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 30.15 m2/lần 7.181 216.507
3.55.23 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 3 cây 86.635 259.905
3.71.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 6.754 100 m2/lần 16.899 114.136
1.1 CÂY XANH TRÊN MỘT SỐ TUYẾN ĐƯỜNG TRONG THÀNH PHỐ Theo quy định tại Chương V 0 3.421.351.657
1.12.11 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.6.24 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 11.85 100m2/lần 39.071 462.991
3.7.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.953 100 m2/năm 957.914 912.892
3.17.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 156.96 100 m2/lần 23.442 3.679.456
3.30.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 2.564 100 m2/lần 40.809 104.634
3.44.20 Quét rác Đường nhựa, đường dall, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 164.36 1000m2/lần 17.192 2.825.677
3.56 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 16 Theo quy định tại Chương V 0 50.988.899
3.71.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 4.307 100 md/lầ n 23.442 100.965
1.1.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 472 1 cây /năm 241.480 113.978.560
1.12.12 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 18 cây 658.697 11.856.546
2.6.25 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 43.07 ha/ngày đêm 1.306.803 56.284.005
3.7.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 28.59 m2/lần 7.181 205.305
3.17.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 392.4 1m2/lần 23.519 9.228.856
3.30.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 366.24 100 m2/lần 16.690 6.112.546
3.44.21 Quét rác Thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 203.222 1000m2/lần 39.071 7.940.087
3.56.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1105.128 100 m2/lần 14.112 15.595.566
3.71.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 6.754 100 m2/lần 23.442 158.327
1.1.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 3996 cây/năm 53.702 214.593.192
1.12.13 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 20 cây 867.040 17.340.800
2.7 VÒNG XOAY TẤN TÀI Theo quy định tại Chương V 0 24.364.806
3.7.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 188.304 1000m2/lần 17.192 3.237.322
3.17.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 78.48 100 m2/lần 6.593 517.419
3.30.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 1.526 100 m2/năm 4.747.730 7.245.036
3.44.22 Làm cỏ đường đan Theo quy định tại Chương V 13.509 100m2/lần 39.071 527.810
3.56.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 55.256 100 m2/lần 16.899 933.771
3.71.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 1.126 100 m2/lần 6.593 7.424
1.1.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2245 cây/năm 353.592 793.814.040
1.12.14 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 38 cây 137.919 5.240.922
2.7.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 287.52 100 m2/lần 14.112 4.057.482
3.7.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 162.204 1000m2/lần 39.071 6.337.472
3.17.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 78.48 100 m2/lần 10.839 850.645
3.30.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 469.44 100 m2/lần 16.690 7.834.954
3.44.23 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 8475.3 100m2/ngày 156 1.322.147
3.56.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 23.472 100 md/lầ n 23.442 550.231
3.71.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1.126 100 m2/lần 10.839 12.205
1.1.4 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 227 cây/năm 707.555 160.614.985
1.13 CẦU ĐẠO LONG 2 + TỈNH ỦY+ UBND TỈNH Theo quy định tại Chương V 0 12.442.529
2.7.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 14.376 100 m2/lần 16.899 242.940
3.7.18 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 5715.199 100m2/ngày 156 891.571
3.17.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 26.16 100m2/lần 199.000 5.205.840
3.30.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.956 100 m2/năm 957.914 1.873.680
3.44.24 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 84.753 ha/ngày đêm 363.001 30.765.424
3.56.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 55.256 100 m2/lần 23.442 1.295.311
3.71.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 1.126 100m2/lần 199.000 224.074
1.1.5 Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát (cây Bạch trinh biển) Theo quy định tại Chương V 158 1 bồn/năm 838.452 132.475.416
1.13.1 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 (10 chậu Hồng lộc +12 cây Sanh tạo hình) Theo quy định tại Chương V 52.8 100 chậu/lần 25.352 1.338.586
2.7.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 24.768 100 md/lần 23.442 580.611
3.7.19 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 15.477 100m2/lần 39.071 604.702
3.17.9 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 410.4 100 m2/lần 11.366 4.664.606
3.30.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 58.674 m2/lần 7.181 421.338
3.44.25 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 37 1 cây /năm 151.688 5.612.456
3.56.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 9.209 100 m2/lần 6.593 60.715
3.71.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 16.884 1m2/lần 23.519 397.095
1.1.6 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 200 cây 368.158 73.631.600
1.13.2 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn Theo quy định tại Chương V 0.44 100 chậu/lần 2.086.609 918.108
2.7.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 14.376 100 m2/lần 23.442 337.002
3.7.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 57.152 ha/ngày đêm 363.001 20.746.233
3.17.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.513 100 m2/lần 5.520.360 2.831.945
3.30.18 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 315.725 1000m2/lần 17.192 5.427.944
3.45 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 12 Theo quy định tại Chương V 0 106.227.267
3.56.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 9.209 100 m2/lần 10.839 99.816
3.71.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 47.76 100 m2/lần 24.457 1.168.066
1.1.7 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 112 cây 1.658.343 185.734.416
1.13.3 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 2.64 100 chậu/năm 3.671.747 9.693.412
2.7.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 35.94 1m2/lần 23.519 845.273
3.7.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 30 cây/năm 33.733 1.011.990
3.17.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 10.26 100 m2/lần 14.094 144.604
3.30.19 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 172.282 1000m2/lần 39.071 6.731.230
3.45.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2136.72 100 m2/lần 14.112 30.153.393
3.56.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 9.209 100m2/lần 199.000 1.832.591
3.71.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.199 100 m2/năm 957.914 190.625
1.1.8 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 23 cây 2.813.662 64.714.226
1.13.4 Trồng dặm cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.22 100 chậu 2.238.287 492.423
2.7.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 7.188 100 m2/lần 6.593 47.390
3.7.22 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 3 cây 86.635 259.905
3.17.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.42 100 m2/lần 40.809 139.567
3.30.20 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 25.95 100m2/lần 39.071 1.013.892
3.45.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 106.836 100 m2/lần 16.899 1.805.422
3.56.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 138.141 1m2/lần 23.519 3.248.938
3.71.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 0.995 1m2 trồng dặm/lần 7.181 7.145
1.1.9 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (Tại các tuyến phố chính) Theo quy định tại Chương V 2528 cây 3.617 9.143.776
1.14 CHĂM SÓC CÂY XANH TUYẾN ĐƯỜNG MINH MẠNG (ĐƯỜNG MỞ RỘNG, TỪ QUÁN CAFÉ ĐẾN PHAN ĐĂNG LƯU) Theo quy định tại Chương V 0 34.750.390
2.7.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 7.188 100 m2/lần 10.839 77.911
3.7.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 3 cây 413.766 1.241.298
3.17.13 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 122.4 100 cây/lần 11.366 1.391.198
3.30.21 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 10778.443 100m2/ngày 156 1.681.437
3.45.3 Xắn cỏ lề Theo quy định tại Chương V 52.92 100 md/lầ n 23.442 1.240.551
3.56.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 272.904 100 m2/lần 16.690 4.554.768
3.71.12 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 218.376 100 m2/lần 16.690 3.644.695
1.1.10 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (Tại các tuyến phố chính) Theo quy định tại Chương V 1710 cây 6.317 10.802.070
1.14.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 13 1 cây /năm 241.480 3.139.240
2.7.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 2.396 100m2/lần 199.000 476.804
3.8 CÂY XANH KHU TÁI ĐỊNH CƯ BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH Theo quy định tại Chương V 0 125.230.801
3.17.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.51 100 cây/ năm 3.083.724 1.572.699
3.30.22 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 107.785 ha/ngày đêm 363.001 39.126.063
3.45.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 106.836 100 m2/lần 23.442 2.504.450
3.56.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.137 100 m2/năm 957.914 1.089.148
3.71.13 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.91 100 m2/năm 4.747.730 4.320.434
1.1.11 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 (Tại các tuyến phố chính) Theo quy định tại Chương V 228 cây 14.137 3.223.236
1.14.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 97 cây/năm 53.702 5.209.094
2.7.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 24.48 100 m2/lần 16.690 408.571
3.8.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2957.52 100 m2/lần 14.112 41.736.522
3.17.15 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 67.2 100 chậu/lần 11.451 769.507
3.30.23 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 196 1 cây /năm 151.688 29.730.848
3.45.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 53.418 100 m2/lần 6.593 352.185
3.56.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 5.686 1m2 trồng dặm/lần 7.181 40.831
3.71.14 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 14.4 100 cây/lần 24.239 349.042
1.1.12 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 2533.1 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 228.356.432
1.14.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 43 cây/năm 353.592 15.204.456
2.7.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.031 100 m2/lần 5.520.360 171.131
3.8.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 147.876 100 m2/lần 16.899 2.498.957
3.17.16 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.28 100 chậu/năm 2.306.432 645.801
3.31 CÂY XANH KHU VỰC VEN HỒ ĐIỀU HOÀ TRUNG TÂM-VƯỜN HOA GIAO TUYẾN D44-45 KHU HH3 Theo quy định tại Chương V 0 16.864.467
3.45.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 53.418 100 m2/lần 10.839 578.998
3.56.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 52.8 100 cây/lần 15.659 826.795
3.71.15 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.6 100 cây/ năm 3.083.724 1.850.234
1.1.13 Trồng dặm cây xanh đường phố (các tuyến đường) Theo quy định tại Chương V 69 cây 179.437 12.381.153
1.14.4 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 368.158 1.840.790
2.7.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.612 100 m2/lần 14.094 8.626
3.8.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 69.564 100 md/lầ n 23.442 1.630.719
3.17.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 238.896 100 m2/lần 16.690 3.987.174
3.31.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 211.464 100 m2/lần 14.112 2.984.180
3.45.7 Bón phân hữu cơ thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 17.806 100m2/lần 199.000 3.543.394
3.56.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.15 100 cây/ năm 3.083.724 462.559
3.71.16 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 2 1 cây /năm 151.688 303.376
1.1.14 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 69 1 cây /năm 211.295 14.579.355
1.14.5 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây 1.658.343 3.316.686
2.7.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.102 100 m2/lần 40.809 4.163
3.8.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 147.876 100 m2/lần 23.442 3.466.509
3.17.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.995 100 m2/năm 957.914 953.124
3.31.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 10.573 100 m2/lần 16.899 178.673
3.45.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 267.09 1m2/lần 23.519 6.281.690
3.56.14 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.07 100 cây/ năm 3.703.230 259.226
3.71.17 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 8 cây/năm 33.733 269.864
1.1.15 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 799 cây 658.697 526.298.903
1.14.6 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 55.845 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 5.034.371
2.7.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 14.4 100 cây/lần 15.659 225.490
3.8.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 369.69 1m2/lần 23.519 8.694.739
3.17.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 29.862 m2/lần 7.181 214.439
3.31.3 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 9.684 100 md/lầ n 23.442 227.012
3.45.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 614.4 100 m2/lần 16.690 10.254.336
3.56.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 121.655 1000m2/lần 17.192 2.091.493
3.71.18 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1 cây 413.766 413.766
1.1.16 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 449 cây 867.040 389.300.960
1.14.7 Trồng dặm cây xanh đường phố (Minh Mạng mở rộng) Theo quy định tại Chương V 2 cây 179.437 358.874
2.7.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.06 100 cây/ năm 3.083.724 185.023
3.8.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 73.938 100 m2/lần 6.593 487.473
3.17.20 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 663.205 1000m2/lần 17.192 11.401.820
3.31.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 10.573 100 m2/lần 23.442 247.852
3.45.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.768 100 m2/lần 5.520.360 4.239.636
3.56.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 84.266 1000m2/lần 39.071 3.292.357
3.71.19 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 1 cây 86.635 86.635
1.1.17 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 40 cây 372.116 14.884.640
1.14.8 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 2 1 cây /năm 211.295 422.590
2.7.15 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 0.006 100 cây 1.726.353 10.358
3.8.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 73.938 100 m2/lần 10.839 801.414
3.17.21 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 239.364 1000m2/lần 39.071 9.352.191
3.31.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 5.287 100 m2/lần 6.593 34.857
3.45.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 15.36 100 m2/lần 14.094 216.484
3.56.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 9.999 100m2/lần 39.071 390.671
3.71.20 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 9.567 1000m2/lần 39.071 373.792
1.1.18 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 112 cây 899.263 100.717.456
1.14.9 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 17.251 86.255
2.7.16 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 43.2 100 m2/lần 16.690 721.008
3.8.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 24.646 100m2/lần 199.000 4.904.554
3.17.22 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 5.451 100m2/lần 39.071 212.976
3.31.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 5.287 100 m2/lần 10.839 57.306
3.45.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 5.12 100 m2/lần 40.809 208.942
3.56.18 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 415.042 100m2/lần 156 64.747
3.71.21 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 332.114 100m2/lần 156 51.810
1.1.19 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 11 cây 1.860.967 20.470.637
1.14.10 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây 69.017 138.034
2.7.17 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.18 100 m2/năm 957.914 172.425
3.8.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 164.88 100 m2/lần 16.690 2.751.847
3.17.23 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 151.475 ha/ngày đêm 363.001 54.985.576
3.31.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 1.762 100m2/lần 199.000 350.638
3.45.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 260.28 100 m2/lần 16.690 4.344.073
3.56.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 33.124 ha/ngày đêm 363.001 12.024.045
3.71.22 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 12.963 ha/ngày đêm 363.001 4.705.582
1.1.20 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 200 cây 17.251 3.450.200
1.15 CHĂM SÓC CÂY XANH KÊNH CẦU NGÒI Theo quy định tại Chương V 0 274.371.326
2.7.18 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 5.4 m2/lần 7.181 38.777
3.8.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.206 100 m2/lần 5.520.360 1.137.194
3.17.24 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 12 cây/năm 33.733 404.796
3.31.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 26.433 1m2/lần 23.519 621.678
3.45.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 1.085 100 m2/năm 4.747.730 5.151.287
3.56.20 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 15 1 cây /năm 151.688 2.275.320
1.1.21 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 112 cây 69.017 7.729.904
1.15.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 1092 cây/năm 53.702 58.642.584
2.7.19 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 51.83 1000m2/lần 17.192 891.061
3.8.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 4.122 100 m2/lần 14.094 58.095
3.17.25 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 7 cây/năm 222.111 1.554.777
3.31.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 91.68 100 m2/lần 16.690 1.530.139
3.45.15 Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 40.8 100 cây/lần 15.659 638.887
3.57 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 18 Theo quy định tại Chương V 0 15.484.665
1.1.22 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 11 cây 278.380 3.062.180
1.15.2 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 218 cây 658.697 143.595.946
2.7.20 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 21.96 1000m2/lần 39.071 857.999
3.8.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.374 100 m2/lần 40.809 56.072
3.17.26 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 3 cây/năm 444.456 1.333.368
3.31.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.382 100 m2/năm 4.747.730 1.813.633
3.45.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.17 100 cây/ năm 3.083.724 524.233
3.57.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 295.392 100 m2/lần 14.112 4.168.572
1.1.23 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 1248 cây 137.919 172.122.912
1.15.3 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 218 cây 137.919 30.066.342
2.7.21 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 37.23 100m2/lần 156 5.808
3.8.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 417.36 100 m2/lần 16.690 6.965.738
3.17.27 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1 cây 413.766 413.766
3.31.11 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 47 1 cây /năm 151.688 7.129.336
3.45.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 181.824 100 m2/lần 16.690 3.034.643
3.57.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 14.77 100 m2/lần 16.899 249.598
1.1.24 Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 40 cây 396.929 15.877.160
1.15.4 Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh Theo quy định tại Chương V 398.58 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 35.931.588
2.7.22 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 4.26 100m2/lần 39.071 166.442
3.8.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.739 100 m2/năm 957.914 1.665.812
3.17.28 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 cây 544.637 544.637
3.31.12 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 16.104 1000m2/lần 39.071 629.199
3.45.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.758 100 m2/năm 957.914 726.099
3.57.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 25.152 100 md/lầ n 23.442 589.613
1.1.25 Bứng di dời cây xanh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 22 cây 662.019 14.564.418
1.15.5 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1092 cây 3.617 3.949.764
2.7.23 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 10.585 ha/ngày đêm 1.306.803 13.832.510
3.8.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 52.17 m2/lần 7.181 374.633
3.17.29 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.31.13 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 2.92 ha/ngày đêm 363.001 1.059.963
3.45.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 22.728 m2/lần 7.181 163.210
3.57.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 14.77 100 m2/lần 23.442 346.238
1.1.26 Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 40 cây 2.164.296 86.571.840
1.15.6 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 11 cây 179.437 1.973.807
2.8 TIỂU ĐẢO ĐÀI SƠN Theo quy định tại Chương V 0 145.503.123
3.8.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 225.716 1000m2/lần 17.192 3.880.509
3.17.30 Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát (Hoa huệ nhện trắng) Theo quy định tại Chương V 23 1 bồn / năm 526.679 12.113.617
3.32 HỒ ĐIỀU HÒA KINH DINH Theo quy định tại Chương V 0 989.993.303
3.45.20 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 162.925 1000m2/lần 39.071 6.365.643
3.57.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 2.462 100 m2/lần 6.593 16.232
1.1.27 Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 22 cây 2.193.545 48.257.990
1.15.7 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.8.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2443.2 100 m2/lần 14.112 34.478.438
3.8.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 225.511 1000m2/lần 39.071 8.810.940
3.18 CÔNG VIÊN: HÙNG VƯƠNG Theo quy định tại Chương V 0 29.525.730
3.32.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 23044.8 100m2/lần 11.366 261.927.197
3.45.21 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 5431.2 100m2/ngày 156 847.267
3.57.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 2.462 100 m2/lần 10.839 26.686
1.2 ĐƯỜNG ĐÔI PHÍA BẮC ĐƯỜNG THỐNG NHẤT Theo quy định tại Chương V 0 745.722.996
1.16 CHĂM SÓC CÂY XANH ĐƯỜNG NỐI NGUYỄN VĂN CỪ-NGUYỄN THỊ MINH KHAI Theo quy định tại Chương V 0 6.500.302
2.8.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 122.16 100 m2/lần 16.899 2.064.382
3.8.18 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 7640.899 100m2/ngày 156 1.191.980
3.18.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 496.8 100 m2/lần 11.366 5.646.629
3.32.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 1152.24 100m2/lần 16.899 19.471.704
3.45.22 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 54.312 ha/ngày đêm 363.001 19.715.310
3.57.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 2.462 100m2/lần 199.000 489.938
1.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 5666.16 100 m2/lần 22.466 127.295.951
1.16.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 3 1 cây /năm 241.480 724.440
2.8.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 32.16 100 md/lầ n 23.442 753.895
3.8.19 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 18.552 100m2/lần 39.071 724.845
3.18.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 24.84 100 m2/lần 16.899 419.771
3.32.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 117.6 100md/lần 23.442 2.756.779
3.45.23 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 22 1 cây /năm 151.688 3.337.136
3.57.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 36.924 1m2/lần 23.519 868.416
1.2.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 283.308 100 m2/lần 26.903 7.621.835
1.16.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 32 cây/năm 53.702 1.718.464
2.8.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 122.16 100 m2/lần 23.442 2.863.675
3.8.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 76.409 ha/ngày đêm 363.001 27.736.543
3.18.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 20.16 100 md/lầ n 23.442 472.591
3.32.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 1152.24 100m2/lần 23.442 27.010.810
3.46 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 13 Theo quy định tại Chương V 0 80.454.615
3.57.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 233.88 100 m2/lần 16.690 3.903.457
1.2.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 355.152 100 md/lầ n 37.319 13.253.917
1.16.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 cây/năm 353.592 1.414.368
2.8.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 61.08 100 m2/lần 6.593 402.700
3.8.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 51 cây/năm 33.733 1.720.383
3.18.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 24.84 100 m2/lần 23.442 582.299
3.32.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 960.2 1m2/lần 23.519 22.582.944
3.46.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1586.4 100 m2/lần 14.112 22.387.277
3.57.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.975 100 m2/năm 957.914 933.966
1.2.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 283.308 100 m2/lần 37.319 10.572.771
1.16.4 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1.6 cây 368.158 589.053
2.8.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 61.08 100 m2/lần 10.839 662.046
3.8.22 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây/năm 222.111 444.222
3.18.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 62.1 1m2/lần 23.519 1.460.530
3.32.6 Bón phân thảm cỏ bằng phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 576.12 100m2/lần 10.839 6.244.565
3.46.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 79.32 100 m2/lần 16.899 1.340.429
3.57.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 4.873 1m2 trồng dặm/lần 7.181 34.993
1.2.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 708.27 1m2/lần 37.440 26.517.629
1.16.5 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 0.2 cây 1.658.343 331.669
2.8.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 20.36 100m2/lần 199.000 4.051.640
3.8.23 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 1 cây/năm 444.456 444.456
3.18.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 12.42 100 m2/lần 6.593 81.885
3.32.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 192.04 100m2/lần 199.000 38.215.960
3.46.3 Xắn cỏ lề Theo quy định tại Chương V 51.72 100 md/lầ n 23.442 1.212.420
3.57.12 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 355.693 100m2/lần 156 55.488
1.2.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 141.654 100 m2/lần 10.496 1.486.800
1.16.6 Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh Theo quy định tại Chương V 14.235 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 1.283.271
2.8.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 305.4 1m2/lần 23.519 7.182.703
3.8.24 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 413.766 2.068.830
3.18.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 12.42 100 m2/lần 10.839 134.620
3.32.8 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 235.2 100m2/lần 11.366 2.673.283
3.46.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 79.32 100 m2/lần 23.442 1.859.419
3.57.13 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 22.524 1000m2/lần 39.071 880.035
1.2.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 141.654 100 m2/lần 17.255 2.444.240
1.16.7 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 2 cây 17.251 34.502
2.8.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 9.6 100 m2/lần 16.690 160.224
3.8.25 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 cây 544.637 544.637
3.18.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 4.14 100m2/lần 199.000 823.860
3.32.9 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.294 100m2/lần 5.520.360 1.622.986
3.46.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 39.66 100 m2/lần 6.593 261.478
3.57.14 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 8.048 ha/ngày đêm 363.001 2.921.432
1.2.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 47.218 100m2/lần 316.800 14.958.662
1.16.8 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 0.2 cây 69.017 13.803
2.8.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.012 100 m2/lần 5.520.360 66.244
3.8.26 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 5 cây 86.635 433.175
3.18.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 18.48 100 m2/lần 16.690 308.431
3.32.10 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 5.88 100m2/lần 14.094 82.873
3.46.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 39.66 100 m2/lần 10.839 429.875
3.58 HOA VIÊN ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT Theo quy định tại Chương V 0 117.633.224
1.2.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 741.6 100 m2/lần 26.570 19.704.312
1.16.9 Trồng dặm cây xanh đường phố (Đường nối Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Thị Minh Khai) Theo quy định tại Chương V 1 cây 179.437 179.437
2.8.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.24 100 m2/lần 14.094 3.383
3.9 KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 1 Theo quy định tại Chương V 0 408.143.106
3.18.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.023 100 m2/lần 5.520.360 126.968
3.32.11 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.96 100m2/lần 40.809 79.986
3.46.7 Bón phân hữu cơ thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 13.22 100m2/lần 199.000 2.630.780
3.58.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 768 100 m2/lần 14.112 10.838.016
1.2.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.927 100 m2/lần 8.788.192 8.146.654
1.16.10 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.8.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.08 100 m2/lần 40.809 3.265
3.9.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. Theo quy định tại Chương V 9631.2 100 m2/lần 14.112 135.915.494
3.18.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.462 100 m2/lần 14.094 6.511
3.32.12 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa và tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW Theo quy định tại Chương V 21.6 100cây/lần 11.366 245.506
3.46.8 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 198.3 1m2/lần 23.519 4.663.818
3.58.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 38.4 100 m2/lần 16.899 648.922
1.2.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 18.54 100 m2/lần 22.437 415.982
1.17 CHĂM SÓC CÂY XANH DẢI PHÂN CÁCH TUYẾN D40 (TUYẾN ĐƯỜNG NGUYỄN TRI PHƯƠNG) Theo quy định tại Chương V 0 683.194.467
2.8.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 658.56 100 m2/lần 16.690 10.991.366
3.9.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 481.56 100 m2/lần 16.899 8.137.882
3.18.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.154 100 m2/lần 40.809 6.285
3.32.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.09 100cây/năm 3.083.724 277.535
3.46.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 165.881 100 m2/lần 16.690 2.768.554
3.58.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 22.8 100 md/lầ n 23.442 534.478
1.2.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 6.18 100 m2/lần 64.966 401.490
1.17.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 2308.368 100 m2/lần 38.935 89.876.308
2.8.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 2.744 100 m2/năm 957.914 2.628.516
3.9.3 Xén lề cỏ nhung Theo quy định tại Chương V 154.08 100 md/lầ n 35.163 5.417.915
3.18.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 40.8 100 cây/lần 15.659 638.887
3.32.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 695.4 1000m2/lần 17.192 11.955.317
3.46.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.207 100 m2/lần 5.520.360 1.142.715
3.58.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 38.4 100 m2/lần 23.442 900.173
1.2.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 112.8 100 cây/lần 24.928 2.811.878
1.17.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 9.618 100m2/năm 7.558.196 72.694.729
2.8.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 82.32 m2/lần 7.181 591.140
3.9.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 481.56 100 m2/lần 23.442 11.288.730
3.18.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.17 100 cây/ năm 3.083.724 524.233
3.32.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1757.166 1000m2/lần 39.071 68.654.233
3.46.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 4.147 100 m2/lần 14.094 58.448
3.58.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 96 1m2/lần 23.519 2.257.824
1.2.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.47 100 cây/ năm 4.909.164 2.307.307
1.17.3 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 57.709 100 m2/lần 22.437 1.294.817
2.8.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 134.685 1000m2/lần 17.192 2.315.505
3.9.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 120.39 100 m2/lần 6.593 793.731
3.18.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 91.2 100 m2/lần 16.690 1.522.128
3.32.16 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 2565.16 100m2/lần 36.301 93.117.873
3.46.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.382 100 m2/lần 40.809 56.398
3.58.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 19.2 100 m2/lần 6.593 126.586
1.2.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 432.045 1000m2/lần 62.199 26.872.767
1.17.4 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 19.236 100 m2/lần 64.966 1.249.686
2.8.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 186.294 1000m2/lần 39.071 7.278.693
3.9.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 120.39 100 m2/lần 10.839 1.304.907
3.18.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.38 100 m2/năm 957.914 364.007
3.32.17 Xử lý hồ nước bằng chế phẩm Theo quy định tại Chương V 2 lần 49.750.000 99.500.000
3.46.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 139.2 100 m2/lần 16.690 2.323.248
3.58.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 19.2 100 m2/lần 10.839 208.109
1.2.16 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 158.0085 ha/ngày đêm 1.386.919 219.144.991
1.17.5 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 237.6 100 cây/lần 38.587 9.168.271
2.8.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 11.07 100m2/lần 39.071 432.516
3.9.7 Trồng dặm cỏ lá nhung Theo quy định tại Chương V 601.95 1m2/lần 18.285 11.006.656
3.18.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 11.4 m2/lần 7.181 81.863
3.32.18 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 762.85 ha/ngày đêm 363.001 276.915.313
3.46.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.58 100 m2/năm 4.747.730 2.753.683
3.58.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 6.4 100m2/lần 199.000 1.273.600
1.2.17 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 6 1 cây /năm 241.480 1.448.880
1.17.6 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.99 100 cây/ năm 4.909.164 4.860.072
2.8.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 5131.9 100m2/ngày 156 800.576
3.9.8 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1770 100 m2/lần 16.690 29.541.300
3.18.18 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 166.404 1000m2/lần 17.192 2.860.818
3.32.19 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 206 1cây/năm 33.733 6.948.998
3.46.15 Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 38.4 100 cây/lần 15.659 601.306
3.58.9 Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 155.76 100 m2/lần 16.690 2.599.634
1.2.18 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 46 cây/năm 53.702 2.470.292
1.17.7 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 11541.84 100 m2/lần 37.319 430.729.927
2.8.20 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 51.319 ha/ngày đêm 1.306.803 67.063.823
3.9.9 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 7.375 100 m2/năm 4.747.730 35.014.509
3.18.19 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 37.881 1000m2/lần 39.071 1.480.049
3.32.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 123 1cây/năm 222.111 27.319.653
3.46.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.16 100 cây/ năm 3.083.724 493.396
3.58.10 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 19.47 m2/lần 7.181 139.814
1.2.19 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 325 cây/năm 353.592 114.917.400
1.17.8 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 3510.643 100m2/lần 248 870.639
2.8.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 21 cây/năm 33.733 708.393
3.9.10 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 26.4 100 cây/lần 15.659 413.398
3.18.20 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 13.677 100m2/lần 39.071 534.374
3.32.21 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 4 1cây/năm 444.456 1.777.824
3.46.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 311.136 100 m2/lần 16.690 5.192.860
3.58.11 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.649 100 m2/năm 957.914 621.686
1.2.20 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 4 cây/năm 707.555 2.830.220
1.17.9 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 83.581 ha/ngày đêm 866.824 72.450.017
2.9 TIỂU ĐẢO ĐƯỜNG VÕ NGUYÊN GIÁP Theo quy định tại Chương V 0 68.809.472
3.9.11 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.02 100 cây/ năm 3.703.230 74.065
3.18.21 Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun Theo quy định tại Chương V 17.16 100m2/lần 36.301 622.925
3.32.22 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 412 1cây 2.273 936.476
3.46.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 1.296 100 m2/năm 957.914 1.241.457
3.58.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 151.2 100 cây/lần 15.659 2.367.641
1.2.21 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 2 cây 368.158 736.316
1.18 DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG ĐỖ NHUẬN Theo quy định tại Chương V 0 37.448.624
2.9.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 168 100 m2/lần 24.457 4.108.776
3.9.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.09 100 cây/ năm 3.083.724 277.535
3.18.22 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 27.375 ha/ngày đêm 363.001 9.937.152
3.32.23 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 246 1cây 3.968 976.128
3.46.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 38.892 m2/lần 7.181 279.283
3.58.13 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.63 100 cây/ năm 3.703.230 2.333.035
1.2.22 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 16 cây 1.658.343 26.533.488
1.18.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 237.744 100 m2/lần 22.466 5.341.157
2.9.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.7 100 m2/năm 4.747.730 3.323.411
3.9.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 911.52 100 m2/lần 16.690 15.213.269
3.18.23 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 cây/năm 444.456 888.912
3.32.24 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 8 1cây 8.880 71.040
3.46.20 Quét rác Đường nhựa, đường dall, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 83.895 1000m2/lần 17.192 1.442.323
3.58.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 189.253 1000m2/lần 17.192 3.253.638
1.2.23 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 0.2 cây 2.813.662 562.732
1.18.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 11.887 100 m2/lần 26.903 319.796
2.9.3 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 81.6 100 cây/lần 15.659 1.277.774
3.9.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 3.798 100 m2/năm 957.914 3.638.157
3.19 CÔNG VIÊN: BẾN XE NAM Theo quy định tại Chương V 0 82.994.452
3.32.25 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 21 1cây 413.766 8.689.086
3.46.21 Thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 120.963 1000m2/lần 39.071 4.726.145
3.58.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 58.56 1000m2/lần 39.071 2.287.998
1.2.24 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 139.065 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 12.536.571
1.18.3 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 6.72 100 md/lầ n 37.319 250.784
2.9.4 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.34 100 cây/ năm 3.083.724 1.048.466
3.9.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 56.97 m2/lần 7.181 409.102
3.19.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 2191.2 100 m2/lần 11.366 24.905.179
3.32.26 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 13 1cây 544.637 7.080.281
3.46.22 Làm cỏ đường đan Theo quy định tại Chương V 6.896 100m2/lần 39.071 269.434
3.58.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 1892.525 100m2/lần 39.071 73.942.844
1.2.25 Trồng dặm cây xanh đường phố (Đường Đôi Phía Bắc Đường Thống Nhất) Theo quy định tại Chương V 4 cây 179.437 717.748
1.18.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 11.887 100 m2/lần 37.319 443.611
2.9.5 Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) Theo quy định tại Chương V 0.034 100cây/lần 1.835.253 62.399
3.9.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 537.84 1000m2/lần 17.192 9.246.545
3.19.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 109.56 100 m2/lần 16.899 1.851.454
3.32.27 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 33 cây 86.635 2.858.955
3.46.23 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 4453 100m2/ngày 156 694.668
3.58.17 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 30.605 ha/ngày đêm 363.001 11.109.646
1.2.26 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 4 1 cây /năm 241.480 965.920
1.18.5 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 29.718 1m2/lần 37.440 1.112.642
2.9.6 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 40.15 ha/ngày đêm 1.306.803 52.468.140
3.9.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 734.379 1000m2/lần 39.071 28.692.922
3.19.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 76.68 100 md/lầ n 23.442 1.797.533
3.33 ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đoạn DE từ điểm đấu nối 4-5 Theo quy định tại Chương V 0 116.739.085
3.46.24 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 44.53 ha/ngày đêm 363.001 16.164.435
3.58.18 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 6 1 cây /năm 151.688 910.128
1.2.27 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 9 cây 658.697 5.928.273
1.18.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 5.944 100 m2/lần 10.496 62.388
2.9.7 Quét rác đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 196.848 1000m2/lần 17.192 3.384.211
3.9.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 22.414 100m2/lần 39.071 875.737
3.19.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 109.56 100 m2/lần 23.442 2.568.306
3.33.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1797.6 100m2/lần 16.690 30.001.944
3.46.25 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 36 1 cây /năm 151.688 5.460.768
3.58.19 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây/năm 33.733 168.665
1.2.28 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 65 cây 867.040 56.357.600
1.18.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 5.944 100 m2/lần 17.255 102.564
2.9.8 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 13 cây/năm 33.733 438.529
3.9.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 26907.8 100m2/ngày 156 4.197.617
3.19.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 273.9 1m2/lần 23.519 6.441.854
3.33.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 7.49 100m2/năm 4.747.730 35.560.498
3.47 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 01 Theo quy định tại Chương V 0 135.208.403
3.58.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây/năm 222.111 666.333
1.2.29 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.46 cây 372.116 171.173
1.18.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 3.962 100m2/lần 316.800 1.255.162
2.9.9 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 5 cây/năm 222.111 1.110.555
3.9.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 269.005 ha/ngày đêm 363.001 97.649.084
3.19.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 54.78 100 m2/lần 6.593 361.165
3.33.3 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 26.4 100cây/lần 15.659 413.398
3.47.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2185.68 100 m2/lần 14.112 30.844.316
3.58.21 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 1 cây/năm 444.456 444.456
1.2.30 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 16 cây 899.263 14.388.208
1.18.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 232.752 100 m2/lần 38.935 9.062.199
2.9.10 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 6.57 1000 cây(bồn)/ngày 56.628 372.046
3.9.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 97 1 cây /năm 33.733 3.272.101
3.19.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 54.78 100 m2/lần 10.839 593.760
3.33.4 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.04 100cây/năm 3.083.724 123.349
3.47.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 109.284 100 m2/lần 16.899 1.846.790
3.59 CÂY XANH KHU DÂN CƯ MỸ BÌNH 1, CÔNG VIÊN CÂY XANH 2 Theo quy định tại Chương V 0 4.839.788
1.2.31 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 2 cây 17.251 34.502
1.18.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.97 100 m2/năm 1.524.960 1.479.211
2.9.11 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 1 cây 83.492 83.492
3.9.22 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 5 1 cây /năm 151.688 758.440
3.19.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 18.26 100m2/lần 199.000 3.633.740
3.33.5 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.07 100cây/năm 3.703.230 259.226
3.47.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 46.656 100 md/lầ n 23.442 1.093.710
3.59.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 22 1 cây /năm 151.688 3.337.136
1.2.32 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 16 cây 69.017 1.104.272
1.18.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 29.094 1m2 trồng dặm/lần 11.433 332.632
2.9.12 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1 cây 413.766 413.766
3.9.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 10 cây 413.766 4.137.660
3.19.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 153.6 100 m2/lần 16.690 2.563.584
3.33.6 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 105.85 ha/ngày đêm 363.001 38.423.656
3.47.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 109.284 100 m2/lần 23.442 2.561.836
3.59.2 Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh Theo quy định tại Chương V 8.03 1000 cây(bồn)/ngày 56.628 454.723
1.2.33 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 0.4 cây 278.380 111.352
1.18.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 103.2 100 cây/lần 24.928 2.572.570
2.9.13 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 cây 544.637 544.637
3.9.24 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 10 cây 86.635 866.350
3.19.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.192 100 m2/lần 5.520.360 1.059.909
3.33.7 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 41 1cây/năm 222.111 9.106.551
3.47.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 18.214 100 m2/lần 6.593 120.085
3.59.3 Bảo vệ công viên đang chờ dự án đầu tư xây dựng (diện tích khu vực trồng cây) Theo quy định tại Chương V 12.337 ha/ngày đêm 84.942 1.047.929
1.2.34 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 74 cây 137.919 10.206.006
1.18.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.3 100 cây/ năm 4.909.164 1.472.749
2.9.14 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.10 KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 2 Theo quy định tại Chương V 0 533.929.112
3.19.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.84 100 m2/lần 14.094 54.121
3.33.8 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 82 1cây 3.968 325.376
3.47.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 18.214 100 m2/lần 10.839 197.422
3.60 CÔNG VIÊN CÀ ĐÚ (Khu vực vùng đệm phía Bắc thành phố Phan Rang-Tháp Chàm) Theo quy định tại Chương V 0 390.648.916
1.2.35 Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.46 cây 396.929 182.587
1.18.14 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.13 100 cây/ năm 5.895.394 766.401
2.10 CÂY XANH TẠI TIỂU ĐẢO NGÃ BA CÀ ĐÚ (KM 1551+400) Theo quy định tại Chương V 0 82.921.454
3.10.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. Theo quy định tại Chương V 15290.4 100 m2/lần 14.112 215.778.125
3.19.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.28 100 m2/lần 40.809 52.236
3.33.9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 544.637 2.178.548
3.47.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 18.214 100m2/lần 199.000 3.624.586
3.60.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 5956.56 100 m2/lần 24.239 144.381.058
1.2.36 Bứng di dời cây xanh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây 662.019 1.986.057
1.18.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 18.128 1000m2/lần 62.199 1.127.543
2.10.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II ,III Theo quy định tại Chương V 1609.2 100 m2/lần 24.239 39.005.399
3.10.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 764.52 100 m2/lần 16.899 12.919.623
3.19.13 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 45.6 100 chậu/lần 11.451 522.166
3.33.10 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 4 cây 86.635 346.540
3.47.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 273.21 1m2/lần 23.519 6.425.626
3.60.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy cắt cỏ công suất 3CV Theo quy định tại Chương V 297.828 100 m2/lần 16.899 5.032.995
1.2.37 Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.46 cây 2.164.296 995.576
1.18.16 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 353.977 100m2/lần 248 87.786
2.10.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 80.46 100 m2/lần 16.899 1.359.694
3.10.3 Xén lề cỏ nhung Theo quy định tại Chương V 185.28 100 md/lầ n 35.163 6.515.001
3.19.14 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.19 100 chậu/năm 2.306.432 438.222
3.34 ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đoạn DE từ điểm đấu nối 5-6 Theo quy định tại Chương V 0 108.503.639
3.47.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 431.856 100 m2/lần 16.690 7.207.677
3.60.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 117.144 100 md/lầ n 23.442 2.746.090
1.2.38 Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây 2.193.545 6.580.635
1.18.17 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 7.154 ha/ngày đêm 1.386.919 9.922.019
2.10.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 26.1 100 md/lầ n 23.442 611.836
3.10.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 764.52 100 m2/lần 23.442 17.921.878
3.19.15 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 129.6 100 cây/lần 15.659 2.029.406
3.34.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1392 100m2/lần 16.690 23.232.480
3.47.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.799 100 m2/năm 957.914 1.723.287
3.60.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 297.828 100 m2/lần 23.442 6.981.684
1.3 DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍCH Theo quy định tại Chương V 0 80.079.521
1.18.18 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1cây/năm 353.592 707.184
2.10.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 80.46 100 m2/lần 23.442 1.886.143
3.10.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 191.13 100 m2/lần 6.593 1.260.120
3.19.16 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.54 100 cây/ năm 3.083.724 1.665.211
3.34.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 5.8 100m2/năm 4.747.730 27.536.834
3.47.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 8.997 1m2 trồng dặm/lần 7.181 64.607
3.60.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 148.914 100 m2/lần 6.593 981.790
1.3.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1080 100 m2/lần 22.466 24.263.280
1.18.19 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 6.317 25.268
2.10.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 201.141 1m2/lần 23.519 4.730.635
3.10.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 191.13 100 m2/lần 10.839 2.071.658
3.19.17 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 153.6 100 m2/lần 16.690 2.563.584
3.34.3 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 60.96 100m2/lần 16.690 1.017.422
3.47.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 60 100 cây/lần 15.659 939.540
3.60.6 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 1240.95 1m2/lần 23.519 29.185.903
1.3.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 54 100 m2/lần 26.903 1.452.762
1.18.20 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây 867.040 867.040
2.10.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 40.23 100 m2/lần 6.593 265.236
3.10.7 Trồng dặm cỏ lá nhung Theo quy định tại Chương V 955.65 1m2/lần 18.285 17.474.060
3.19.18 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.64 100 m2/năm 957.914 613.065
3.34.4 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.254 100m2/năm 957.914 243.310
3.47.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.18 100 cây/năm 3.083.724 555.070
3.60.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 148.914 100 m2/lần 10.839 1.614.079
1.3.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 47.28 100 md/lầ n 37.319 1.764.442
1.18.21 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 1 cây 137.919 137.919
2.10.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 40.23 100 m2/lần 10.839 436.053
3.10.8 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1554.48 100 m2/lần 16.690 25.944.271
3.19.19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 19.2 m2/lần 7.181 137.875
3.34.5 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 7.62 1m2 trồng dặm/lần 7.181 54.719
3.47.14 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.07 100 cây/năm 3.703.230 259.226
3.60.8 Bón phân thám cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 49.638 100m2/lần 199.000 9.877.962
1.3.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 54 100 m2/lần 37.319 2.015.226
1.19 KHU DÂN CƯ MỸ BÌNH 1-KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRỤ SỞ LÀM VIỆC CÔNG AN TỈNH Theo quy định tại Chương V 0 27.829.171
2.10.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 13.41 100m2/lần 199.000 2.668.590
3.10.9 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 6.477 100 m2/năm 4.747.730 30.751.047
3.19.20 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 41.428 1000m2/lần 17.192 712.230
3.34.6 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 109.5 ha/ngày đêm 363.001 39.748.610
3.47.15 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 713.502 1000m2/lần 17.192 12.266.526
3.60.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 774.024 100 m2/lần 24.457 18.930.305
1.3.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 135 1m2/lần 37.440 5.054.400
1.19.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 100 1 cây /năm 241.480 24.148.000
2.10.9 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 24.455 ha/ngày đêm 1.306.803 31.957.867
3.10.10 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 57.6 100 cây/lần 15.659 901.958
3.19.21 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 167.079 1000m2/lần 39.071 6.527.944
3.34.7 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 56 1cây/năm 222.111 12.438.216
3.47.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 166.662 1000m2/lần 39.071 6.511.651
3.60.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.968 100 m2/lần 5.520.360 5.343.708
1.3.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 27 100 m2/lần 10.496 283.392
1.19.2 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 36.5 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 3.290.439
2.11 VÒNG XOAY NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN THỊ MINH KHAI Theo quy định tại Chương V 0 22.300.957
3.10.11 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.15 100 cây/ năm 3.703.230 555.485
3.19.22 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 0.341 100m2/lần 39.071 13.323
3.34.8 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 112 1cây 3.968 444.416
3.47.17 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 58.644 100m2/lần 39.071 2.291.280
3.60.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 19.351 100 m2/lần 14.094 272.733
1.3.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 27 100 m2/lần 17.255 465.885
1.19.3 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 1 cây 179.437 179.437
2.11.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 460.8 100 m2/lần 14.112 6.502.810
3.10.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.09 100 cây/ năm 3.083.724 277.535
3.19.23 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 39.785 ha/ngày đêm 363.001 14.441.995
3.34.9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 6 1cây 544.637 3.267.822
3.47.18 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 656.781 100m2/lần 156 102.458
3.60.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.225 100 m2/lần 40.809 131.609
1.3.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 9 100m2/lần 316.800 2.851.200
1.19.4 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.11.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 23.04 100 m2/lần 16.899 389.353
3.10.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 1154.4 100 m2/lần 16.690 19.266.936
3.19.24 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 25 cây/năm 222.111 5.552.775
3.34.10 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 6 cây 86.635 519.810
3.47.19 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 111.825 ha/ngày đêm 363.001 40.592.587
3.60.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 36 100 cây/lần 24.239 872.604
1.3.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 129.6 100 m2/lần 26.570 3.443.472
1.20 TUYẾN ĐƯỜNG N9 Theo quy định tại Chương V 0 26.653.043
2.11.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 6.36 100 md/lầ n 23.442 149.091
3.10.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.81 100 m2/năm 957.914 4.607.566
3.19.25 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây 544.637 1.633.911
3.35 ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đoạn DE từ điểm đấu nối 6-7 Theo quy định tại Chương V 0 160.136.889
3.47.20 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 53 1cây/năm 222.111 11.771.883
3.60.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.15 100 cây/ năm 3.083.724 462.559
1.3.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.162 100 m2/lần 8.788.192 1.423.687
1.20.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 89 1 cây /năm 241.480 21.491.720
2.11.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 23.04 100 m2/lần 23.442 540.104
3.10.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 72.15 m2/lần 7.181 518.109
3.19.26 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 3 cây 86.635 259.905
3.35.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2452.8 100m2/lần 16.690 40.937.232
3.47.21 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 106 1cây 3.968 420.608
3.60.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 1130.232 100 m2/lần 24.457 27.642.084
1.3.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 3.24 100 m2/lần 22.437 72.696
1.20.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây/năm 53.702 214.808
2.11.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 57.603 1m2/lần 23.519 1.354.765
3.10.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 817.965 1000m2/lần 17.192 14.062.454
3.20 CÔNG VIÊN: CHUNG CƯ C2 Theo quy định tại Chương V 0 133.159.283
3.35.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 10.22 100m2/năm 4.747.730 48.521.801
3.47.22 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 6 1cây 544.637 3.267.822
3.60.16 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 141.279 m2/lần 7.181 1.014.524
1.3.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.08 100 m2/lần 64.966 70.163
1.20.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 3 cây/năm 353.592 1.060.776
2.11.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 11.52 100 m2/lần 6.593 75.951
3.10.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1165.893 1000m2/lần 39.071 45.552.605
3.20.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 2947.2 100 m2/lần 11.366 33.497.875
3.35.3 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 72 100cây/lần 15.659 1.127.448
3.47.23 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 6 cây 86.635 519.810
3.60.17 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m Theo quy định tại Chương V 4.709 100 m2/năm 957.914 4.510.817
1.3.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 72 100 cây/lần 24.928 1.794.816
1.20.4 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.2 cây 368.158 73.632
2.11.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 11.52 100 m2/lần 10.839 124.865
3.10.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 44.828 100m2/lần 39.071 1.751.475
3.20.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 147.36 100 m2/lần 16.899 2.490.237
3.35.4 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.3 100cây/năm 3.083.724 925.117
3.48 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 02A Theo quy định tại Chương V 0 5.459.959
3.60.18 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 22 1 cây /năm 151.688 3.337.136
1.3.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.3 100 cây/ năm 4.909.164 1.472.749
1.20.5 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 0.15 cây 1.658.343 248.751
2.11.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 3.84 100m2/lần 199.000 764.160
3.10.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 26907.8 100m2/ngày 156 4.197.617
3.20.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 65.76 100 md/lầ n 23.442 1.541.546
3.35.5 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 135.05 ha/ngày đêm 363.001 49.023.285
3.48.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 66.48 100 m2/lần 24.239 1.611.409
3.60.19 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 54 cây/năm 33.733 1.821.582
1.3.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 82.35 1000m2/lần 62.199 5.122.088
1.20.6 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 35.04 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 3.158.821
2.11.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 24.72 100 m2/lần 16.690 412.577
3.10.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 269.078 ha/ngày đêm 363.001 97.675.583
3.20.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 147.36 100 m2/lần 23.442 3.454.413
3.35.6 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 66 1cây/năm 222.111 14.659.326
3.48.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 3.324 100 m2/lần 16.899 56.172
3.60.20 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 5 cây 413.766 2.068.830
1.3.16 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 197.1 100m2/lần 248 48.881
1.20.7 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.2 cây 17.251 3.450
2.11.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.103 100 m2/năm 957.914 98.665
3.10.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 153 1 cây /năm 33.733 5.161.149
3.20.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 368.4 1m2/lần 23.519 8.664.400
3.35.7 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 132 1cây 3.968 523.776
3.48.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 4.56 100 md/lầ n 23.442 106.896
3.60.21 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 5 cây 86.635 433.175
1.3.17 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 20.535 ha/ngày đêm 1.386.919 28.480.382
1.20.8 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 0.15 cây 69.017 10.353
2.11.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 3.09 m2/lần 7.181 22.189
3.10.22 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 5 1 cây /năm 151.688 758.440
3.20.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 73.68 100 m2/lần 6.593 485.772
3.35.8 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 7 1cây 544.637 3.812.459
3.48.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 3.324 100 m2/lần 23.442 77.921
3.60.22 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 688.865 1000m2/lần 17.192 11.842.967
1.4 DẢI PHÂN CÁCH TUYẾN TRÁNH QUỐC LỘ 1A THÀNH PHỐ PHAN RANG - THÁP CHÀM Theo quy định tại Chương V 0 3.814.747.981
1.20.9 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 1 cây 179.437 179.437
2.11.12 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 35.136 1000m2/lần 39.071 1.372.799
3.10.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 16 cây 413.766 6.620.256
3.20.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 73.68 100 m2/lần 10.839 798.618
3.35.9 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 7 cây 86.635 606.445
3.48.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 0.554 100 m2/lần 6.593 3.653
3.60.23 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 454.188 1000m2/lần 39.071 17.745.579
1.4.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 39490.8 100 m2/lần 38.587 1.523.831.500
1.20.10 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
2.11.13 Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 8.03 ha/ngày đêm 1.306.803 10.493.628
3.10.24 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 16 cây 86.635 1.386.160
3.20.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 24.56 100m2/lần 199.000 4.887.440
3.36 ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Nhánh N1 Theo quy định tại Chương V 0 47.261.692
3.48.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 0.554 100 m2/lần 10.839 6.005
3.60.24 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 56.619 100m2/lần 39.071 2.212.161
1.4.2 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 1619.712 100 md/lầ n 37.319 60.446.032
1.21 TUYẾN ĐƯỜNG NỐI NGÔ GIA TỰ VỚI LÊ DUẨN Theo quy định tại Chương V 0 21.126.798
3 HẠNG MỤC: QUẢN LÝ, CHĂM SÓC, BẢO VỆ CÁC CÔNG VIÊN, KHUÔN VIÊN Theo quy định tại Chương V 0 20.317.341.763
3.11 KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 3 Theo quy định tại Chương V 0 319.723.373
3.20.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 511.2 100 m2/lần 16.690 8.531.928
3.36.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1125.048 100m2/lần 16.690 18.777.051
3.48.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 0.554 100m2/lần 199.000 110.246
3.60.25 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 24090 100m2/ngày 156 3.758.040
1.4.3 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 1974.54 100 m2/lần 26.903 53.121.050
1.21.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 67 1 cây /năm 241.480 16.179.160
3.1 KHUÔN VIÊN KHỐI LIÊN CƠ QUAN Theo quy định tại Chương V 0 75.054.003
3.11.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 9692.4 100 m2/lần 14.112 136.779.149
3.20.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.639 100 m2/lần 5.520.360 3.527.510
3.36.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 4.688 100m2/năm 4.747.730 22.257.358
3.48.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 8.31 1m2/lần 23.519 195.443
3.60.26 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 240.9 ha/ngày đêm 363.001 87.446.941
1.4.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 1974.54 100 m2/lần 37.319 73.687.858
1.21.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 13 cây/năm 53.702 698.126
3.1.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2407.2 100 m2/lần 14.112 33.970.406
3.11.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 484.62 100 m2/lần 16.899 8.189.593
3.20.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 12.78 100 m2/lần 14.094 180.121
3.36.3 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 17.155 ha/ngày đêm 363.001 6.227.282
3.48.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 39.84 100 m2/lần 24.457 974.367
3.61 BẾN NGẮM CUỐI ĐƯỜNG 16 THÁNG 4 Theo quy định tại Chương V 0 25.275.540
1.4.5 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 329.09 100 m2/lần 17.255 5.678.448
1.21.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 cây/năm 353.592 707.184
3.1.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 120.36 100 m2/lần 16.899 2.033.964
3.11.3 Xén lề cỏ nhung Theo quy định tại Chương V 152.04 100 md/lầ n 35.163 5.346.183
3.20.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 4.26 100 m2/lần 40.809 173.846
3.37 ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đường đi bộ ven biển khu du lịch Ninh Chữ-Bình Sơn (giai đoạn 5) Theo quy định tại Chương V 0 166.499.952
3.48.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.166 100 m2/năm 957.914 159.014
3.61.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 208.32 100 m2/lần 24.457 5.094.882
1.4.6 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 329.09 100m2/lần 316.800 104.255.712
1.21.4 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.65 cây 368.158 239.303
3.1.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 65.4 100 md/lần 23.442 1.533.107
3.11.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 484.62 100 m2/lần 23.442 11.360.462
3.20.13 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 56.94 1000m2/lần 17.192 978.912
3.37.1 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 187.2 100cây/lần 15.659 2.931.365
3.48.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 0.83 1m2 trồng dặm/lần 7.181 5.960
3.61.2 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.26 100 m2/lần 5.520.360 1.435.294
1.4.7 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 4936.35 1m2/lần 37.440 184.816.944
1.21.5 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 0.1 cây 1.658.343 165.834
3.1.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 120.36 100 m2/lần 23.442 2.821.479
3.11.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 121.155 100 m2/lần 6.593 798.775
3.20.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 224.724 1000m2/lần 39.071 8.780.191
3.37.2 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.78 100cây/năm 3.083.724 2.405.305
3.48.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 7.2 100 cây/lần 24.239 174.521
3.61.3 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 5.208 100 m2/lần 14.094 73.402
1.4.8 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 1528.8 100 cây/lần 38.587 58.991.806
1.21.6 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 29.93 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 2.698.160
3.1.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 300.9 1m2/lần 23.519 7.076.867
3.11.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 121.155 100 m2/lần 10.839 1.313.199
3.20.15 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 4.68 100m2/lần 39.071 182.852
3.37.3 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2266.32 100m2/lần 16.690 37.824.881
3.48.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.03 100 cây/ năm 3.083.724 92.512
3.61.4 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.868 100 m2/lần 40.809 35.422
1.4.9 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 6.26 100 cây/ năm 4.909.164 30.731.367
1.21.7 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 0.65 cây 17.251 11.213
3.1.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 60.18 100 m2/lần 6.593 396.767
3.11.7 Trồng dặm cỏ lá nhung Theo quy định tại Chương V 605.775 1m2/lần 18.285 11.076.596
3.20.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 58.4 ha/ngày đêm 363.001 21.199.258
3.37.4 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 9.443 100m2/năm 4.747.730 44.832.814
3.48.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 5.069 1000m2/lần 39.071 198.051
3.61.5 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 124.8 100 cây/lần 24.239 3.025.027
1.4.10 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 855.296 1000m2/lần 62.199 53.198.556
1.21.8 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 0.1 cây 69.017 6.902
3.1.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 60.18 100 m2/lần 10.839 652.291
3.11.8 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1590.96 100 m2/lần 16.690 26.553.122
3.20.17 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 118 cây/năm 222.111 26.209.098
3.37.5 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 1010.138 1000m2/lần 17.192 17.366.292
3.48.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 60.59 100m2/lần 156 9.452
3.61.6 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.52 100 cây/ năm 3.083.724 1.603.536
1.4.11 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 76 cây/năm 53.702 4.081.352
1.21.9 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 1 cây 179.437 179.437
3.1.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 20.06 100m2/lần 199.000 3.991.940
3.11.9 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 6.629 100 m2/năm 4.747.730 31.472.702
3.20.18 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 12 cây 544.637 6.535.644
3.37.6 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 135.488 ha/ngày đêm 363.001 49.182.279
3.48.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 1.617 ha/ngày đêm 363.001 586.973
3.61.7 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 5 1 cây /năm 151.688 758.440
1.4.12 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 1086 cây/năm 353.592 384.000.912
1.21.10 Duy trì cây bóng mát mới trồng (trong năm) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 241.480 241.480
3.1.9 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 136.8 100 cây/lần 15.659 2.142.151
3.11.10 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 19.2 100 cây/lần 15.659 300.653
3.20.19 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 12 cây 86.635 1.039.620
3.37.7 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 41 1cây/năm 222.111 9.106.551
3.48.17 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1cây/năm 222.111 444.222
3.61.8 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 36.5 ha/ngày đêm 363.001 13.249.537
1.4.13 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây 372.116 1.488.464
1.22 CÂY XANH KÊNH MƯƠNG CHÀ LÀ (NVC-HTT) Theo quy định tại Chương V 0 86.083.086
3.1.10 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.57 100 cây/ năm 3.083.724 1.757.723
3.11.11 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.04 100 cây/ năm 3.703.230 148.129
3.21 CÔNG VIÊN: CHUNG CƯ C4 Theo quy định tại Chương V 0 72.604.302
3.37.8 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 82 1cây 3.968 325.376
3.48.18 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 3.968 15.872
3.62 TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG NGUYỄN TRI PHƯƠNG Theo quy định tại Chương V 0 20.679.316
1.4.14 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 54 cây 899.263 48.560.202
1.22.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh Theo quy định tại Chương V 428.4 100 m2/lần 26.570 11.382.588
3.1.11 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) Theo quy định tại Chương V 0.057 100 cây 1.726.353 98.402
3.11.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.04 100 cây/ năm 3.083.724 123.349
3.21.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 1507.2 100 m2/lần 11.366 17.130.835
3.37.9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4 1cây 544.637 2.178.548
3.48.19 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây 544.637 544.637
3.62.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 240.552 100 m2/lần 24.239 5.830.740
1.4.15 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây 17.251 69.004
1.22.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 1.785 100 m2/năm 7.558.196 13.491.380
3.1.12 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 364.8 100 m2/lần 16.690 6.088.512
3.11.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 295.68 100 m2/lần 16.690 4.934.899
3.21.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 75.36 100 m2/lần 16.899 1.273.509
3.37.10 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 4 cây 86.635 346.540
3.48.20 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 1 cây 86.635 86.635
3.62.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 12.028 100 m2/lần 16.899 203.261
1.4.16 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 54 cây 69.017 3.726.918
1.22.3 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 221 1 cây /năm 241.480 53.367.080
3.1.13 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.52 100 m2/năm 957.914 1.456.029
3.11.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.232 100 m2/năm 957.914 1.180.150
3.21.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 39.96 100 md/lầ n 23.442 936.742
3.38 KDC PHÍA BẮC ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ Theo quy định tại Chương V 0 247.002.660
3.49 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 02 Theo quy định tại Chương V 0 18.478.476
3.62.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 17.136 100 md/lầ n 23.442 401.702
1.4.17 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 76 cây 3.617 274.892
1.22.4 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 80.665 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 7.271.869
3.1.14 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 45.6 m2/lần 7.181 327.454
3.11.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 18.48 m2/lần 7.181 132.705
3.21.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 75.36 100 m2/lần 23.442 1.766.589
3.38.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 1898.4 100 m2/lần 14.112 26.790.221
3.49.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 252.96 100 m2/lần 24.239 6.131.497
3.62.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 12.028 100 m2/lần 23.442 281.960
1.4.18 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1086 cây 6.317 6.860.262
1.22.5 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 2 cây 179.437 358.874
3.1.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 183.549 1000m2/lần 39.071 7.171.443
3.11.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 313.9 1000m2/lần 17.192 5.396.569
3.21.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 188.4 1m2/lần 23.519 4.430.980
3.38.2 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (Dải phân cách) Theo quy định tại Chương V 1655.04 100 m2/lần 20.922 34.626.747
3.49.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 12.648 100 m2/lần 16.899 213.739
3.62.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 2.005 100 m2/lần 6.593 13.219
1.4.19 Bảo vệ dải phân cách < 6m Theo quy định tại Chương V 684.01 ha/ngày đêm 1.386.919 948.666.465
1.22.6 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
3.1.16 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 12 cây/năm 33.733 404.796
3.11.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 406.443 1000m2/lần 39.071 15.880.134
3.21.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 37.68 100 m2/lần 6.593 248.424
3.38.3 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 177.672 100 m2/lần 16.899 3.002.479
3.49.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 18.516 100 md/lầ n 23.442 434.052
3.62.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 2.005 100 m2/lần 10.839 21.732
1.4.20 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 424.13 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 38.234.895
1.23 CÂY XANH HẺM 150 ĐƯỜNG 21 THÁNG 8 Theo quy định tại Chương V 0 45.852.224
3.1.17 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 9 cây/năm 222.111 1.998.999
3.11.18 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 8.6 100m2/lần 39.071 336.011
3.21.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 37.68 100 m2/lần 10.839 408.414
3.38.4 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 158.688 100 md/lầ n 23.442 3.719.964
3.49.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 12.648 100 m2/lần 23.442 296.494
3.62.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 2.005 100m2/lần 199.000 398.995
1.4.21 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 15 cây 658.697 9.880.455
1.23.1 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh Theo quy định tại Chương V 9.6 100 m2/lần 26.570 255.072
3.1.18 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1 cây 413.766 413.766
3.11.19 Nhặt rác công viên Theo quy định tại Chương V 14089 100m2/ngày 156 2.197.884
3.21.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 12.56 100m2/lần 199.000 2.499.440
3.38.5 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 177.672 100 m2/lần 23.442 4.164.987
3.49.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 2.108 100 m2/lần 6.593 13.898
3.62.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 30.069 1m2/lần 23.519 707.193
1.4.22 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 217 cây 867.040 188.147.680
1.23.2 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 0.04 100 m2/năm 7.558.196 302.328
3.1.19 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 cây 544.637 544.637
3.11.20 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 140.89 ha/ngày đêm 363.001 51.143.211
3.21.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 184.8 100 m2/lần 16.690 3.084.312
3.38.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 88.836 100 m2/lần 6.593 585.696
3.49.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 2.108 100 m2/lần 10.839 22.849
3.62.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 254.04 100 m2/lần 24.457 6.213.056
1.4.23 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 232 cây 137.919 31.997.208
1.23.3 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 163 1 cây /năm 241.480 39.361.240
3.1.20 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 2 cây 86.635 173.270
3.11.21 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 52 1 cây /năm 33.733 1.754.116
3.21.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.231 100 m2/lần 5.520.360 1.275.203
3.38.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 88.836 100 m2/lần 10.839 962.893
3.49.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 2.108 100m2/lần 199.000 419.492
3.62.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.059 100 m2/năm 957.914 1.014.431
1.5 CÂY XANH - DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG 16/4 Theo quy định tại Chương V 0 2.522.654.331
1.23.4 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 59.495 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 5.363.415
3.2 KHU B CÔNG VIÊN BIỂN BÌNH SƠN Theo quy định tại Chương V 0 758.168.779
3.11.22 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 2 1 cây /năm 151.688 303.376
3.21.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 4.62 100 m2/lần 14.094 65.114
3.38.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 29.612 100m2/lần 199.000 5.892.788
3.49.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 31.62 1m2/lần 23.519 743.671
3.62.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 5.293 1m2 trồng dặm/lần 7.181 38.009
1.5.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III Theo quy định tại Chương V 9811.872 100 m2/lần 38.587 378.610.705
1.23.5 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 2 cây 179.437 358.874
3.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 18052.8 100 m2/lần 14.112 254.761.114
3.11.23 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6 cây 413.766 2.482.596
3.21.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.54 100 m2/lần 40.809 62.846
3.38.9 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 444.189 1m2/lần 23.519 10.446.881
3.49.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 153.6 100 m2/lần 24.457 3.756.595
3.62.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 55.2 100 cây/lần 24.239 1.337.993
1.5.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 490.594 100 m2/lần 26.903 13.198.450
1.23.6 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
3.2.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 902.64 100 m2/lần 16.899 15.253.713
3.11.24 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 6 cây 86.635 519.810
3.21.13 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 48.18 1000m2/lần 17.192 828.311
3.38.10 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 341.52 100 m2/lần 16.690 5.699.969
3.49.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 0.64 100 m2/năm 957.914 613.065
3.62.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.23 100 cây/ năm 3.083.724 709.257
1.5.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 490.594 100 md/lầ n 37.319 18.308.477
1.24 CÂY XANH KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHAN ĐĂNG LƯU Theo quy định tại Chương V 0 71.266.393
3.2.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 152.52 100 md/lầ n 23.442 3.575.374
3.12 KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 4 Theo quy định tại Chương V 0 318.398.667
3.21.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 114.924 1000m2/lần 39.071 4.490.196
3.38.11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 Theo quy định tại Chương V 447.12 100 m2/lần 21.090 9.429.761
3.49.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 3.2 1m2 trồng dặm/lần 7.181 22.979
3.62.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 18.342 1000m2/lần 39.071 716.640
1.5.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 490.594 100 m2/lần 37.319 18.308.477
1.24.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 257 1 cây /năm 241.480 62.060.360
3.2.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 902.64 100 m2/lần 23.442 21.159.687
3.12.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. Theo quy định tại Chương V 8988 100 m2/lần 14.112 126.838.656
3.21.15 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 3.96 100m2/lần 39.071 154.721
3.38.12 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 3.286 100 m2/năm 957.914 3.147.705
3.49.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 14.4 100 cây/lần 24.239 349.042
3.62.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 386.353 100m2/lần 156 60.271
1.5.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 245.297 100 m2/lần 10.496 2.574.637
1.24.2 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 93.805 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 8.456.427
3.2.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 451.32 100 m2/lần 6.593 2.975.553
3.12.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 449.4 100 m2/lần 16.899 7.594.411
3.21.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 30.66 ha/ngày đêm 363.001 11.129.611
3.38.13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 98.58 1m2 trồng dặm/lần 7.181 707.903
3.49.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.06 100 cây/ năm 3.083.724 185.023
3.62.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 7.523 ha/ngày đêm 363.001 2.730.857
1.5.6 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 1226.484 1m2/lần 37.440 45.919.561
1.24.3 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 3 cây 179.437 538.311
3.2.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 451.32 100 m2/lần 10.839 4.891.857
3.12.3 Xén lề cỏ nhung Theo quy định tại Chương V 122.173 100 md/lầ n 35.163 4.295.969
3.21.17 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 80 cây/năm 222.111 17.768.880
3.38.14 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 1306.7 1000m2/lần 17.192 22.464.786
3.49.14 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 19.288 1000m2/lần 39.071 753.601
3.63 TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG TRẦN NHÂN TÔNG Theo quy định tại Chương V 0 41.138.961
1.5.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 245.297 100 m2/lần 17.255 4.232.600
1.24.4 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
3.2.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 150.44 100m2/lần 199.000 29.937.560
3.12.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 449.4 100 m2/lần 23.442 10.534.835
3.21.18 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 8 cây 544.637 4.357.096
3.38.15 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 271.023 1000m2/lần 39.071 10.589.140
3.49.15 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 233.6 100m2/lần 156 36.442
3.63.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 536.184 100 m2/lần 24.239 12.996.564
1.5.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 81.766 100m2/lần 316.800 25.903.469
1.25 CÂY XANH KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ Theo quy định tại Chương V 0 60.934.734
3.2.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 2256.62 1m2/lần 23.519 53.073.446
3.12.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 112.35 100 m2/lần 6.593 740.724
3.21.19 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 8 cây 86.635 693.080
3.38.16 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan Theo quy định tại Chương V 107.4 100m2/lần 39.071 4.196.225
3.49.16 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 6.183 ha/ngày đêm 363.001 2.244.435
3.63.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 26.809 100 m2/lần 16.899 453.045
1.5.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 6675.6 100 m2/lần 38.935 259.914.486
1.25.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 220 1 cây /năm 241.480 53.125.600
3.2.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3992.4 100 m2/lần 16.690 66.633.156
3.12.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 112.35 100 m2/lần 10.839 1.217.762
3.22 CÔNG VIÊN: KHU THIẾT CHẾ THANH SƠN Theo quy định tại Chương V 0 39.251.595
3.38.17 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 1199.39 100m2/lần 156 187.105
3.49.17 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 7 1cây/năm 222.111 1.554.777
3.63.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 34.368 100 md/lầ n 23.442 805.655
1.5.10 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 27.815 100 m2/năm 7.558.196 210.231.222
1.25.2 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 80.3 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 7.238.965
3.2.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 4.991 100 m2/lần 5.520.360 27.552.117
3.12.7 Trồng dặm cỏ lá nhung Theo quy định tại Chương V 561.75 1m2/lần 18.285 10.271.599
3.22.1 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 403.2 100 m2/lần 11.366 4.582.771
3.38.18 Bảo vệ công viên thường Theo quy định tại Chương V 196.735 ha/ngày đêm 363.001 71.415.002
3.49.18 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 14 1cây 3.968 55.552
3.63.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 26.809 100 m2/lần 23.442 628.457
1.5.11 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 3.17 100 cây/ năm 4.909.164 15.562.050
1.25.3 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 2 cây 179.437 358.874
3.2.11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 99.81 100 m2/lần 14.094 1.406.722
3.12.8 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1659.36 100 m2/lần 16.690 27.694.718
3.22.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 20.16 100 m2/lần 16.899 340.684
3.38.19 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 191 1 cây /năm 151.688 28.972.408
3.49.19 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 1 1cây 544.637 544.637
3.63.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 4.468 100 m2/lần 6.593 29.458
1.5.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 928.8 100 cây/lần 38.587 35.839.606
1.25.4 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
3.2.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 16.635 100 m2/lần 40.809 678.858
3.12.9 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào Theo quy định tại Chương V 6.914 100 m2/năm 4.747.730 32.825.805
3.22.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 9.24 100 md/lầ n 23.442 216.604
3.39 CÔNG VIÊN CÂY XANH, VƯỜN HOA D7-D10, PHƯỜNG MỸ BÌNH Theo quy định tại Chương V 0 118.139.800
3.49.20 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Theo quy định tại Chương V 1 cây 86.635 86.635
3.63.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 4.468 100 m2/lần 10.839 48.429
1.5.13 Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) Theo quy định tại Chương V 0.387 100cây/lần 2.921.648 1.130.678
1.26 CÂY XANH ĐƯỜNG PHỐ CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHU D7-D10 Theo quy định tại Chương V 0 192.987.655
3.2.13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 86.4 100 cây/lần 15.659 1.352.938
3.12.10 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 38.4 100 cây/lần 15.659 601.306
3.22.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 20.16 100 m2/lần 23.442 472.591
3.39.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2921.112 100 m2/lần 14.112 41.222.733
3.50 CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 03 Theo quy định tại Chương V 0 87.756.063
3.63.7 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 4.468 100m2/lần 199.000 889.132
1.5.14 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 3345.168 100 m2/lần 26.570 88.881.114
1.26.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 698 1 cây /năm 241.480 168.553.040
3.2.14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.36 100 cây/ năm 3.083.724 1.110.141
3.12.11 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.1 100 cây/ năm 3.703.230 370.323
3.22.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 50.4 1m2/lần 23.519 1.185.358
3.39.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 146.056 100 m2/lần 16.899 2.468.200
3.50.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1841.712 100 m2/lần 14.112 25.990.240
3.63.8 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 67.023 1m2/lần 23.519 1.576.314
1.5.15 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 13.938 100 m2/năm 1.524.960 21.254.892
1.26.2 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ Theo quy định tại Chương V 254.77 1000 cây(bồn)/ngày 90.149 22.967.261
3.2.15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 878.4 100 m2/lần 16.690 14.660.496
3.12.12 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.06 100 cây/ năm 3.083.724 185.023
3.22.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 10.08 100 m2/lần 6.593 66.457
3.39.3 Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo Theo quy định tại Chương V 40.056 100 md/lầ n 23.442 938.993
3.50.2 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng Theo quy định tại Chương V 92.086 100 m2/lần 16.899 1.556.161
3.63.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 451.296 100 m2/lần 24.457 11.037.346
1.5.16 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 418.146 m2/lần 11.433 4.780.663
1.26.3 Trồng dặm cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 7 cây 179.437 1.256.059
3.2.16 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m Theo quy định tại Chương V 3.66 100 m2/năm 957.914 3.505.965
3.12.13 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III Theo quy định tại Chương V 565.68 100 m2/lần 16.690 9.441.199
3.22.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 10.08 100 m2/lần 10.839 109.257
3.39.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 146.056 100 m2/lần 23.442 3.423.845
3.50.3 Xén lề cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 62.52 100 md/lầ n 23.442 1.465.594
3.63.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.88 100 m2/năm 957.914 1.800.878
1.5.17 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1402.432 1000m2/lần 62.199 87.229.868
1.26.4 Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây /năm 211.295 211.295
3.2.17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 109.8 m2/lần 7.181 788.474
3.12.14 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 2.357 100 m2/năm 957.914 2.257.803
3.22.8 Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ Theo quy định tại Chương V 3.36 100m2/lần 199.000 668.640
3.39.5 Trồng dặm cỏ lá tre Theo quy định tại Chương V 365.139 1m2/lần 23.519 8.587.704
3.50.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 92.086 100 m2/lần 23.442 2.158.680
3.63.11 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 9.402 1m2 trồng dặm/lần 7.181 67.516
1.5.18 Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo Theo quy định tại Chương V 8911.475 100m2/lần 248 2.210.046
2 HẠNG MỤC: QUẢN LÝ, CHĂM SÓC, BẢO VỆ CÁC TIỂU ĐẢO, VÒNG XOAY Theo quy định tại Chương V 0 568.021.203
3.2.18 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 1554.9 1000m2/lần 17.192 26.731.841
3.12.15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền Theo quy định tại Chương V 35.355 m2/lần 7.181 253.884
3.22.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 52.8 100 m2/lần 16.690 881.232
3.39.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 73.028 100 m2/lần 6.593 481.474
3.50.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 15.348 100 m2/lần 6.593 101.189
3.63.12 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 98.4 100 cây/lần 24.239 2.385.118
1.5.19 Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan (vòng xoay) Theo quy định tại Chương V 4.725 100m2/lần 62.199 293.890
2.1 TIỂU ĐẢO BƯU ĐIỆN Theo quy định tại Chương V 0 4.543.140
3.2.19 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 1376.526 1000m2/lần 39.071 53.782.247
3.12.16 Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu Theo quy định tại Chương V 306.6 1000m2/lần 17.192 5.271.067
3.22.10 Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống Theo quy định tại Chương V 0.066 100 m2/lần 5.520.360 364.344
3.39.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 73.028 100 m2/lần 10.839 791.550
3.50.6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 15.348 100 m2/lần 10.839 166.357
3.63.13 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.41 100 cây/ năm 3.083.724 1.264.327
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39399 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Mỗi người đàn ông là một cuốn sách nếu ta biết đọc nó. "

William Ellery Channing

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây