Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4500489795 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY TNHH BON SAI HƯNG THỊNH |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 | |
2 | vn4500615111 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY TNHH CÂY XANH NAM TRUNG BỘ |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 | |
3 | vn4500337150 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÀNH TÀI |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 | |
4 | vn4500567757 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY TNHH CÂY XANH HUY HOÀNG |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 | |
5 | vn4500458620 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 | |
6 | vn4500496256 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM PHONG |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 | |
7 | vn4500137289 | Liên danh Trường Thịnh Phát - Thành Tài - Huy Hoàng - Nam Phong- Đô thị Ninh Thuận-Hưng Thịnh - Nam Trung Bộ | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ NINH THUẬN |
36.824.423.127,359 VND | 36.824.422.431 VND | 365 ngày | 19/01/2024 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.5.20 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan (vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 765 | 100m2/lần | 62.199 | 47.582.235 | |
2.1.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 50.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 711.245 | |
3.2.20 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 127.8 | 100m2/lần | 39.071 | 4.993.274 | |
3.12.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 685.335 | 1000m2/lần | 39.071 | 26.776.724 | |
3.22.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.32 | 100 m2/lần | 14.094 | 18.604 | |
3.39.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 24.343 | 100m2/lần | 199.000 | 4.844.257 | |
3.50.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 15.348 | 100m2/lần | 199.000 | 3.054.252 | |
3.63.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 40.884 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.597.379 | |
1.5.21 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 305.14 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 423.204.464 | |
2.1.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 2.52 | 100 m2/lần | 16.899 | 42.585 | |
3.2.21 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 26.322 | 100m2/lần | 36.301 | 955.515 | |
3.12.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 16.8 | 100m2/lần | 39.071 | 656.393 | |
3.22.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.44 | 100 m2/lần | 40.809 | 17.956 | |
3.39.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 320.448 | 100 m2/lần | 16.690 | 5.348.277 | |
3.50.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 230.214 | 1m2/lần | 23.519 | 5.414.403 | |
3.63.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 686.346 | 100m2/lần | 156 | 107.070 | |
1.5.22 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát | Theo quy định tại Chương V | 547 | bồn/năm | 838.452 | 458.633.244 | |
2.1.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 2.88 | 100 md/lần | 23.442 | 67.513 | |
3.2.22 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 35040 | 100m2/ngày | 156 | 5.466.240 | |
3.12.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 11205.5 | 100m2/ngày | 156 | 1.748.058 | |
3.22.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 881.232 | |
3.39.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.335 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.278.815 | |
3.50.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 718.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 11.996.772 | |
3.63.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 15.02 | ha/ngày đêm | 363.001 | 5.452.275 | |
1.5.23 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 72 | 1 cây /năm | 241.480 | 17.386.560 | |
2.1.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 2.52 | 100 m2/lần | 23.442 | 59.074 | |
3.2.23 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 350.4 | ha/ngày đêm | 363.001 | 127.195.550 | |
3.12.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 112.055 | ha/ngày đêm | 363.001 | 40.676.077 | |
3.22.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.22 | 100 m2/năm | 957.914 | 210.741 | |
3.39.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 40.056 | m2/lần | 7.181 | 287.642 | |
3.50.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 2.995 | 100 m2/năm | 957.914 | 2.868.952 | |
3.64 | TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 13.793.592 | |||
1.5.24 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 152 | cây/năm | 53.702 | 8.162.704 | |
2.1.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 6.3 | 1m2/lần | 23.519 | 148.170 | |
3.2.24 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 119 | cây/năm | 33.733 | 4.014.227 | |
3.12.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 90 | cây/năm | 33.733 | 3.035.970 | |
3.22.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 6.6 | m2/lần | 7.181 | 47.395 | |
3.39.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 12 | 100 cây/lần | 15.659 | 187.908 | |
3.50.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 14.975 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 107.535 | |
3.64.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 180.648 | 100 m2/lần | 24.239 | 4.378.727 | |
1.5.25 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 261 | cây/năm | 353.592 | 92.287.512 | |
2.1.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.26 | 100 m2/lần | 6.593 | 8.307 | |
3.2.25 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 81 | cây/năm | 222.111 | 17.990.991 | |
3.12.22 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cây /năm | 151.688 | 606.752 | |
3.22.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 337.99 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.810.724 | |
3.39.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 154.186 | |
3.50.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 91.2 | 100 cây/lần | 15.659 | 1.428.101 | |
3.64.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 9.032 | 100 m2/lần | 16.899 | 152.632 | |
1.5.26 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 176 | cây/năm | 707.555 | 124.529.680 | |
2.1.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.26 | 100 m2/lần | 10.839 | 13.657 | |
3.2.26 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây/năm | 444.456 | 2.666.736 | |
3.12.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 413.766 | 3.723.894 | |
3.22.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 30.744 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.201.199 | |
3.39.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 217.861 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.745.466 | |
3.50.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.38 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.171.815 | |
3.64.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 12.096 | 100 md/lầ n | 23.442 | 283.554 | |
1.5.27 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 152 | cây | 3.617 | 549.784 | |
2.1.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 0.42 | 100m2/lần | 199.000 | 83.580 | |
3.2.27 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 12 | cây | 413.766 | 4.965.192 | |
3.12.24 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 86.635 | 779.715 | |
3.22.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 27.78 | 100m2/lần | 39.071 | 1.085.392 | |
3.39.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 222.735 | 1000m2/lần | 39.071 | 8.702.479 | |
3.50.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 85.52 | 1000m2/lần | 17.192 | 1.470.260 | |
3.64.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 9.032 | 100 m2/lần | 23.442 | 211.728 | |
1.5.28 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 261 | cây | 6.317 | 1.648.737 | |
2.1.9 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 37.582 | |
3.2.28 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 544.637 | 4.357.096 | |
3.13 | QUẢNG TRƯỜNG 16 THÁNG 4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 789.656.979 | |||
3.22.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 42.048 | ha/ngày đêm | 363.001 | 15.263.466 | |
3.39.16 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 7482.5 | 100m2/ngày | 156 | 1.167.270 | |
3.50.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 140.431 | 1000m2/lần | 39.071 | 5.486.780 | |
3.64.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.505 | 100 m2/lần | 6.593 | 9.922 | |
1.5.29 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 176 | cây | 14.137 | 2.488.112 | |
2.1.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 30.837 | |
3.2.29 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 20 | cây | 86.635 | 1.732.700 | |
3.13.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 15753.6 | 100 m2/lần | 11.366 | 179.055.418 | |
3.22.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 18 | cây/năm | 222.111 | 3.997.998 | |
3.39.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 17.906 | 100m2/lần | 39.071 | 699.605 | |
3.50.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 7.029 | 100m2/lần | 39.071 | 274.630 | |
3.64.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.505 | 100 m2/lần | 10.839 | 16.313 | |
1.5.30 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 241.265 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 21.749.798 | |
2.1.11 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 0.001 | 100 cây | 1.726.353 | 1.726 | |
3.3 | KHU A-CÔNG VIÊN BIỂN BÌNH SƠN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 5.452.208.923 | |||
3.13.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 787.68 | 100 m2/lần | 16.899 | 13.311.004 | |
3.22.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 544.637 | 1.089.274 | |
3.39.18 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 74.825 | ha/ngày đêm | 363.001 | 27.161.550 | |
3.50.17 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 1093.175 | 100m2/lần | 156 | 170.535 | |
3.64.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 1.505 | 100m2/lần | 199.000 | 299.495 | |
1.5.31 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 33 | cây | 179.437 | 5.921.421 | |
2.1.12 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 11.04 | 100 m2/lần | 16.690 | 184.258 | |
3.3.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 112768.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 1.591.393.306 | |
3.13.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 290.88 | 100 md/lầ n | 23.442 | 6.818.809 | |
3.22.22 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.39.19 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 59 | cây/năm | 33.733 | 1.990.247 | |
3.50.18 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 47.494 | ha/ngày đêm | 363.001 | 17.240.369 | |
3.64.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 22.581 | 1m2/lần | 23.519 | 531.083 | |
1.5.32 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây /năm | 241.480 | 7.968.840 | |
2.1.13 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.046 | 100 m2/năm | 957.914 | 44.064 | |
3.3.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 5638.44 | 100 m2/lần | 16.899 | 95.283.998 | |
3.13.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 787.68 | 100 m2/lần | 23.442 | 18.464.795 | |
3.22.23 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | 100 m2/lần | 11.366 | 245.506 | |
3.39.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây/năm | 222.111 | 1.110.555 | |
3.50.19 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 19 | 1cây/năm | 222.111 | 4.220.109 | |
3.64.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 149.256 | 100 m2/lần | 24.457 | 3.650.354 | |
1.5.33 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 30 | cây | 658.697 | 19.760.910 | |
2.1.14 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 1.38 | m2/lần | 7.181 | 9.910 | |
3.3.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 1138.32 | 100 md/lầ n | 23.442 | 26.684.497 | |
3.13.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 1969.2 | 1m2/lần | 23.519 | 46.313.615 | |
3.22.24 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.02 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 61.674 | |
3.39.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 413.766 | 2.482.596 | |
3.50.20 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 38 | 1cây | 3.968 | 150.784 | |
3.64.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.622 | 100 m2/năm | 957.914 | 595.823 | |
1.5.34 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 52 | cây | 867.040 | 45.086.080 | |
2.1.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 11.68 | 1000m2/lần | 17.192 | 200.803 | |
3.3.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 5638.44 | 100 m2/lần | 23.442 | 132.176.310 | |
3.13.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 393.84 | 100 m2/lần | 6.593 | 2.596.587 | |
3.22.25 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 259.226 | |
3.39.22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 544.637 | 544.637 | |
3.50.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây | 544.637 | 1.089.274 | |
3.64.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 3.11 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 22.333 | |
1.5.35 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 82 | cây | 137.919 | 11.309.358 | |
2.1.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 3.843 | 1000m2/lần | 49 | 188 | |
3.3.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2819.22 | 100 m2/lần | 6.593 | 18.587.117 | |
3.13.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 393.84 | 100 m2/lần | 10.839 | 4.268.832 | |
3.23 | CÔNG VIÊN CHUNG CƯ C5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 73.212.585 | |||
3.39.23 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 86.635 | 519.810 | |
3.50.22 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.64.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 33.6 | 100 cây/lần | 24.239 | 814.430 | |
1.6 | CÂY XANH - DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG YÊN NINH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.304.780.934 | |||
2.1.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 0.966 | 100m2/lần | 39.071 | 37.743 | |
3.3.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2819.22 | 100 m2/lần | 10.839 | 30.557.526 | |
3.13.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 131.28 | 100m2/lần | 199.000 | 26.124.720 | |
3.23.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 775.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 8.810.923 | |
3.40 | CÂY XANH KDC CẦU MÓNG, PHƯỜNG BẢO AN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 219.725.938 | |||
3.51 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 04 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 7.696.891 | |||
3.64.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.14 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 431.721 | |
1.6.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 7980.96 | 100 m2/lần | 38.587 | 307.961.304 | |
2.1.18 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 2.19 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 2.861.899 | |
3.3.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 939.74 | 100m2/lần | 199.000 | 187.008.260 | |
3.13.9 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 245.76 | 100 m2/lần | 11.366 | 2.793.308 | |
3.23.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 38.76 | 100 m2/lần | 16.899 | 655.005 | |
3.40.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 5917.44 | 100 m2/lần | 14.112 | 83.506.913 | |
3.51.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 190.32 | 100 m2/lần | 14.112 | 2.685.796 | |
3.64.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 13.774 | 1000m2/lần | 39.071 | 538.164 | |
1.6.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 399.048 | 100 m2/lần | 26.903 | 10.735.588 | |
2.2 | TIỂU ĐẢO TRẦN PHÚ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 32.119.206 | |||
3.3.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 14096.1 | 1m2/lần | 23.519 | 331.526.176 | |
3.13.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.307 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.694.751 | |
3.23.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 18.96 | 100 md/lầ n | 23.442 | 444.460 | |
3.40.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 295.872 | 100 m2/lần | 16.899 | 4.999.941 | |
3.51.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 9.516 | 100 m2/lần | 16.899 | 160.811 | |
3.64.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 226.994 | 100m2/lần | 156 | 35.411 | |
1.6.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 936.192 | 100 md/lầ n | 37.319 | 34.937.749 | |
2.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 268.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 3.793.306 | |
3.3.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1086.72 | 100 m2/lần | 16.690 | 18.137.357 | |
3.13.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 6.144 | 100 m2/lần | 14.094 | 86.594 | |
3.23.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 38.76 | 100 m2/lần | 23.442 | 908.612 | |
3.40.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 66.4 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.556.549 | |
3.51.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 3.708 | 100 md/lầ n | 23.442 | 86.923 | |
3.64.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 5.019 | ha/ngày đêm | 363.001 | 1.821.902 | |
1.6.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 399.048 | 100 m2/lần | 37.319 | 14.892.072 | |
2.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 13.44 | 100 m2/lần | 16.899 | 227.123 | |
3.3.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 4.528 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 21.497.721 | |
3.13.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 2.048 | 100 m2/lần | 40.809 | 83.577 | |
3.23.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 96.9 | 1m2/lần | 23.519 | 2.278.991 | |
3.40.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 295.872 | 100 m2/lần | 23.442 | 6.935.831 | |
3.51.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 9.516 | 100 m2/lần | 23.442 | 223.074 | |
3.65 | TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG CAO BÁ QUÁT | Theo quy định tại Chương V | 0 | 41.138.961 | |||
1.6.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 199.524 | 100 m2/lần | 10.496 | 2.094.204 | |
2.2.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 15.78 | 100 md/lần | 23.442 | 369.915 | |
3.3.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3518.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 55.094.626 | |
3.13.13 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 983.04 | 100 m2/lần | 11.366 | 11.173.233 | |
3.23.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.38 | 100 m2/lần | 6.593 | 127.772 | |
3.40.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 147.936 | 100 m2/lần | 6.593 | 975.342 | |
3.51.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.586 | 100 m2/lần | 6.593 | 10.456 | |
3.65.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 536.184 | 100 m2/lần | 24.239 | 12.996.564 | |
1.6.6 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 997.62 | 1m2/lần | 37.440 | 37.350.893 | |
2.2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 13.44 | 100 m2/lần | 23.442 | 315.060 | |
3.3.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 14.66 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 45.207.394 | |
3.13.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 4.096 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 19.446.702 | |
3.23.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.38 | 100 m2/lần | 10.839 | 210.060 | |
3.40.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 147.936 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.603.478 | |
3.51.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.586 | 100 m2/lần | 10.839 | 17.191 | |
3.65.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 26.809 | 100 m2/lần | 16.899 | 453.045 | |
1.6.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 199.524 | 100 m2/lần | 17.255 | 3.442.787 | |
2.2.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 33.6 | 1m2/lần | 23.519 | 790.238 | |
3.3.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 4892.64 | 100 m2/lần | 16.690 | 81.658.162 | |
3.13.15 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 472.8 | 100 chậu/lần | 11.451 | 5.414.033 | |
3.23.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 6.46 | 100m2/lần | 199.000 | 1.285.540 | |
3.40.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 49.312 | 100m2/lần | 199.000 | 9.813.088 | |
3.51.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 1.586 | 100m2/lần | 199.000 | 315.614 | |
3.65.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 34.368 | 100 md/lầ n | 23.442 | 805.655 | |
1.6.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 66.508 | 100m2/lần | 316.800 | 21.069.734 | |
2.2.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.72 | 100 m2/lần | 6.593 | 44.305 | |
3.3.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 20.386 | 100 m2/năm | 957.914 | 19.528.035 | |
3.13.16 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.97 | 100 chậu/năm | 2.306.432 | 4.543.671 | |
3.23.9 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 216 | 100 m2/lần | 11.366 | 2.455.056 | |
3.40.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 739.68 | 1m2/lần | 23.519 | 17.396.534 | |
3.51.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 23.79 | 1m2/lần | 23.519 | 559.517 | |
3.65.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 26.809 | 100 m2/lần | 23.442 | 628.457 | |
1.6.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 3350.4 | 100 m2/lần | 38.935 | 130.447.824 | |
2.2.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.72 | 100 m2/lần | 10.839 | 72.838 | |
3.3.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 611.58 | m2/lần | 7.181 | 4.391.756 | |
3.13.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 982.56 | 100 m2/lần | 16.690 | 16.398.926 | |
3.23.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.27 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.490.497 | |
3.40.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 398.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 6.649.296 | |
3.51.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 36 | 100 m2/lần | 16.690 | 600.840 | |
3.65.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.468 | 100 m2/lần | 6.593 | 29.458 | |
1.6.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 13.96 | 100 m2/năm | 7.558.196 | 105.512.416 | |
2.2.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 2.24 | 100m2/lần | 199.000 | 445.760 | |
3.3.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 28258.3 | 1000m2/lần | 17.192 | 485.816.694 | |
3.13.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 4.094 | 100 m2/năm | 957.914 | 3.921.700 | |
3.23.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | 100 m2/lần | 14.094 | 76.108 | |
3.40.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.66 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.590.137 | |
3.51.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | 100 m2/năm | 957.914 | 143.687 | |
3.65.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.468 | 100 m2/lần | 10.839 | 48.429 | |
1.6.11 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 23.43 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 115.021.713 | |
2.2.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 163.68 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.731.819 | |
3.3.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 8598.621 | 1000m2/lần | 39.071 | 335.956.721 | |
3.13.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 122.82 | m2/lần | 7.181 | 881.970 | |
3.23.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.8 | 100 m2/lần | 40.809 | 73.456 | |
3.40.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 49.8 | m2/lần | 7.181 | 357.614 | |
3.51.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.75 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 5.386 | |
3.65.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 4.468 | 100m2/lần | 199.000 | 889.132 | |
1.6.12 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.19 | 100 cây/ năm | 5.895.394 | 1.120.125 | |
2.2.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.682 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 3.237.952 | |
3.3.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 2322.6 | 100m2/lần | 39.071 | 90.746.305 | |
3.13.20 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 4182.9 | 1000m2/lần | 17.192 | 71.912.417 | |
3.23.13 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | 100 cây/lần | 11.366 | 245.506 | |
3.40.12 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 301.746 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.187.617 | |
3.51.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | 100 cây/lần | 15.659 | 112.745 | |
3.65.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 67.023 | 1m2/lần | 23.519 | 1.576.314 | |
1.6.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 5668.8 | 100 cây/lần | 38.587 | 218.741.986 | |
2.2.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 12 | 100 cây/lần | 15.659 | 187.908 | |
3.3.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 180675 | 100m2/ngày | 156 | 28.185.300 | |
3.13.21 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1201.212 | 1000m2/lần | 39.071 | 46.932.554 | |
3.23.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 277.535 | |
3.40.13 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 451.205 | 1000m2/lần | 39.071 | 17.629.031 | |
3.51.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 92.512 | |
3.65.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 451.296 | 100 m2/lần | 24.457 | 11.037.346 | |
1.6.14 | Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 2.362 | 100cây/lần | 2.921.648 | 6.900.933 | |
2.2.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 154.186 | |
3.3.20 | Bảo vệ công viên thường (cây xanh) | Theo quy định tại Chương V | 1806.75 | ha/ngày đêm | 363.001 | 655.852.057 | |
3.13.22 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 343.947 | 100m2/lần | 39.071 | 13.438.353 | |
3.23.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 142.32 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.375.321 | |
3.40.14 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 24.801 | 100m2/lần | 39.071 | 969.000 | |
3.51.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 14.512 | 1000m2/lần | 39.071 | 566.998 | |
3.65.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.88 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.800.878 | |
1.6.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 7657.92 | 100 m2/lần | 38.935 | 298.161.115 | |
2.2.13 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 0.005 | 100 cây | 1.726.353 | 8.632 | |
3.3.21 | Bảo vệ công viên thường (công viên) | Theo quy định tại Chương V | 3047.75 | ha/ngày đêm | 363.001 | 1.106.336.298 | |
3.13.23 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 42.64 | 100m2/lần | 36.301 | 1.547.875 | |
3.23.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.593 | 100 m2/năm | 957.914 | 568.043 | |
3.40.15 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 12622.799 | 100m2/ngày | 156 | 1.969.157 | |
3.51.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 54.75 | 100m2/lần | 156 | 8.541 | |
3.65.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 9.402 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 67.516 | |
1.6.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 31.908 | 100 m2/năm | 1.524.960 | 48.658.424 | |
2.2.14 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 53.52 | 100 m2/lần | 16.690 | 893.249 | |
3.3.22 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 84 | 1 cây /năm | 151.688 | 12.741.792 | |
3.13.24 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 679.63 | ha/ngày đêm | 363.001 | 246.706.370 | |
3.23.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 17.79 | m2/lần | 7.181 | 127.750 | |
3.40.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 126.228 | ha/ngày đêm | 363.001 | 45.820.890 | |
3.51.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 3.442 | ha/ngày đêm | 363.001 | 1.249.449 | |
3.65.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 98.4 | 100 cây/lần | 24.239 | 2.385.118 | |
1.6.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 957.24 | m2/lần | 11.433 | 10.944.125 | |
2.2.15 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.223 | 100 m2/năm | 957.914 | 213.615 | |
3.3.23 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 928 | cây/năm | 33.733 | 31.304.224 | |
3.13.25 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 81 | cây/năm | 222.111 | 17.990.991 | |
3.23.18 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 82 | cây/năm | 33.733 | 2.766.106 | |
3.40.17 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 61 | cây/năm | 33.733 | 2.057.713 | |
3.51.17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây/năm | 222.111 | 222.111 | |
3.65.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.41 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.264.327 | |
1.6.18 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1213.771 | 1000m2/lần | 62.199 | 75.495.342 | |
2.2.16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 6.705 | m2/lần | 7.181 | 48.149 | |
3.3.24 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 93 | cây | 413.766 | 38.480.238 | |
3.13.26 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 544.637 | 4.357.096 | |
3.23.19 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 413.766 | 3.723.894 | |
3.40.18 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | cây/năm | 222.111 | 3.331.665 | |
3.51.18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây | 3.968 | 3.968 | |
3.65.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 40.884 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.597.379 | |
1.6.19 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 5095.4 | 100m2/lần | 248 | 1.263.659 | |
2.2.17 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 51.465 | 1000m2/lần | 17.192 | 884.786 | |
3.3.25 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 93 | cây | 86.635 | 8.057.055 | |
3.13.27 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 86.635 | 693.080 | |
3.23.20 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 86.635 | 779.715 | |
3.40.19 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 7 | cây/năm | 444.456 | 3.111.192 | |
3.51.19 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây | 544.637 | 544.637 | |
3.65.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 686.346 | 100m2/lần | 156 | 107.070 | |
1.6.20 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 270.502 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 375.164.363 | |
2.2.18 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.496 | 1000m2/lần | 39.071 | 800.799 | |
3.4 | C. CÔNG VIÊN BẾN XE BẮC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 251.156.070 | |||
3.13.28 | Thay lá cờ Quảng Trường (tạm tính) | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 3.781.000 | 22.686.000 | |
3.23.21 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 630.72 | 1000m2/lần | 17.192 | 10.843.338 | |
3.40.20 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 413.766 | 2.482.596 | |
3.51.20 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 86.635 | 86.635 | |
3.65.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 15.02 | ha/ngày đêm | 363.001 | 5.452.275 | |
1.6.21 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 97 | 1 cây /năm | 241.480 | 23.423.560 | |
2.2.19 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 248.93 | 100m2/lần | 156 | 38.833 | |
3.4.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 4552.08 | 100 m2/lần | 14.112 | 64.238.953 | |
3.14 | BẢO TÀNG VÀ TƯỢNG ĐÀI TỈNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.831.612.919 | |||
3.23.22 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 59.109 | 1000m2/lần | 39.071 | 2.309.448 | |
3.40.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 544.637 | 1.089.274 | |
3.52 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 05 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 121.392.505 | |||
3.66 | CÔNG VIÊN KHU DÂN CƯ PHƯỚC MỸ 1 - CÔNG VIÊN 1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 30.010.042 | |||
1.6.22 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 399 | cây/năm | 53.702 | 21.427.098 | |
2.2.20 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 4.257 | 100m2/lần | 39.071 | 166.325 | |
3.4.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 227.604 | 100 m2/lần | 16.899 | 3.846.280 | |
3.14.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5KW | Theo quy định tại Chương V | 44524.8 | 100 m2/lần | 11.366 | 506.068.877 | |
3.23.23 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 51.84 | 100m2/lần | 39.071 | 2.025.441 | |
3.40.22 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 86.635 | 693.080 | |
3.52.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2461.632 | 100 m2/lần | 14.112 | 34.738.551 | |
3.66.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 541.44 | 100 m2/lần | 14.112 | 7.640.801 | |
1.6.23 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 476 | cây/năm | 353.592 | 168.309.792 | |
2.2.21 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 12.775 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 16.694.408 | |
3.4.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 114.6 | 100 md/lần | 23.442 | 2.686.453 | |
3.14.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 2226.24 | 100 m2/lần | 16.899 | 37.621.230 | |
3.23.24 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 78.11 | ha/ngày đêm | 363.001 | 28.354.008 | |
3.41 | CÔNG VIÊN CÂY XANH KP9, PHƯỜNG MỸ ĐÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 133.114.055 | |||
3.52.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 123.082 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.079.963 | |
3.66.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 27.072 | 100 m2/lần | 16.899 | 457.490 | |
1.6.24 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 54 | cây/năm | 707.555 | 38.207.970 | |
2.3 | VÒNG XOAY NGÔ GIA TỰ (Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 27.195.415 | |||
3.4.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 227.604 | 100 m2/lần | 23.442 | 5.335.493 | |
3.14.3 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2059.92 | 100 md/lầ n | 23.442 | 48.288.645 | |
3.24 | CÔNG VIÊN: NGUYỄN VĂN TRỖI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 40.587.471 | |||
3.41.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3338.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 47.111.501 | |
3.52.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 71.748 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.681.917 | |
3.66.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 28.128 | 100 md/lầ n | 23.442 | 659.377 | |
1.6.25 | Mé tạo hình cây xanh, cây loại 2 (23 cây dương thực hiện 3 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 23 | cây | 698.253 | 16.059.819 | |
2.3.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 154.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 2.184.538 | |
3.4.5 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 569.01 | 1m2/lần | 23.519 | 13.382.546 | |
3.14.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 2226.24 | 100 m2/lần | 23.442 | 52.187.518 | |
3.24.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 400.08 | 100 m2/lần | 11.366 | 4.547.309 | |
3.41.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 166.92 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.820.781 | |
3.52.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 123.082 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.885.288 | |
3.66.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 27.072 | 100 m2/lần | 23.442 | 634.622 | |
1.6.26 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 374.49 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 33.759.899 | |
2.3.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 7.74 | 100 m2/lần | 16.899 | 130.798 | |
3.4.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 113.802 | 100 m2/lần | 6.593 | 750.297 | |
3.14.5 | Bón phân thảm cỏ bằng phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 371.04 | 100 m2/lần | 10.839 | 4.021.703 | |
3.24.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 20.004 | 100 m2/lần | 16.899 | 338.048 | |
3.41.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 42.69 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.000.739 | |
3.52.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.514 | 100 m2/lần | 6.593 | 135.249 | |
3.66.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 13.536 | 100 m2/lần | 6.593 | 89.243 | |
1.6.27 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 399 | cây | 3.617 | 1.443.183 | |
2.3.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 7.68 | 100 md/lần | 23.442 | 180.035 | |
3.4.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 113.802 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.233.500 | |
3.14.6 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 371.04 | 100m2/lần | 199.000 | 73.836.960 | |
3.24.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 18.96 | 100 md/lầ n | 23.442 | 444.460 | |
3.41.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 166.92 | 100 m2/lần | 23.442 | 3.912.939 | |
3.52.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.514 | 100 m2/lần | 10.839 | 222.351 | |
3.66.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 13.536 | 100 m2/lần | 10.839 | 146.717 | |
1.6.28 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 476 | cây | 6.317 | 3.006.892 | |
2.3.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 7.74 | 100 m2/lần | 23.442 | 181.441 | |
3.4.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 37.934 | 100m2/lần | 199.000 | 7.548.866 | |
3.14.7 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 927.6 | 1m2/lần | 23.519 | 21.816.224 | |
3.24.4 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 47.4 | 1m2/lần | 23.519 | 1.114.801 | |
3.41.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 83.46 | 100 m2/lần | 6.593 | 550.252 | |
3.52.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 20.514 | 100m2/lần | 199.000 | 4.082.286 | |
3.66.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 4.512 | 100m2/lần | 199.000 | 897.888 | |
1.6.29 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 54 | cây | 14.137 | 763.398 | |
2.3.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 19.35 | 1m2/lần | 23.519 | 455.093 | |
3.4.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 242.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 4.045.656 | |
3.14.8 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 220.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 3.457.507 | |
3.24.5 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 20.004 | 100 m2/lần | 23.442 | 468.934 | |
3.41.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 83.46 | 100 m2/lần | 10.839 | 904.623 | |
3.52.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 307.704 | 1m2/lần | 23.519 | 7.236.890 | |
3.66.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 67.68 | 1m2/lần | 23.519 | 1.591.766 | |
1.6.30 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 51 | cây | 179.437 | 9.151.287 | |
2.3.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 3.87 | 100 m2/lần | 6.593 | 25.515 | |
3.4.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.01 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 4.795.207 | |
3.14.9 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.69 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 2.555.229 | |
3.24.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 10.002 | 100 m2/lần | 6.593 | 65.943 | |
3.41.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 27.82 | 100m2/lần | 199.000 | 5.536.180 | |
3.52.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 998.88 | 100 m2/lần | 16.690 | 16.671.307 | |
3.66.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 15.84 | 100 m2/lần | 16.690 | 264.370 | |
1.6.31 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.3.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 3.87 | 100 m2/lần | 10.839 | 41.947 | |
3.4.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 117.6 | 100 cây/lần | 15.659 | 1.841.498 | |
3.14.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.23 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 709.257 | |
3.24.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 10.002 | 100 m2/lần | 10.839 | 108.412 | |
3.41.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 417.3 | 1m2/lần | 23.519 | 9.814.479 | |
3.52.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 4.162 | 100 m2/năm | 957.914 | 3.986.838 | |
3.66.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.066 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 313.350 | |
1.6.32 | Quét vôi bó vỉa dải phân cách đường 16/4 và đường Yên Ninh | Theo quy định tại Chương V | 1 | lần | 9.900.000 | 9.900.000 | |
2.3.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 1.29 | 100m2/lần | 199.000 | 256.710 | |
3.4.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.49 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.511.025 | |
3.14.11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3217.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 53.695.068 | |
3.24.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 3.334 | 100m2/lần | 199.000 | 663.466 | |
3.41.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 341.52 | 100 m2/lần | 16.690 | 5.699.969 | |
3.52.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 20.81 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 149.437 | |
3.66.11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 133.92 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.235.125 | |
1.6.33 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 80 | cây | 658.697 | 52.695.760 | |
2.3.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 37.68 | 100 m2/lần | 16.690 | 628.879 | |
3.4.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 1104 | 100 m2/lần | 16.690 | 18.425.760 | |
3.14.12 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 13.405 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 63.643.321 | |
3.24.9 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 86.16 | 100 m2/lần | 11.366 | 979.295 | |
3.41.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.423 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.363.112 | |
3.52.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 40.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 638.887 | |
3.66.12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.558 | 100 m2/năm | 957.914 | 534.516 | |
1.6.34 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 95 | cây | 867.040 | 82.368.800 | |
2.3.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.047 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 259.457 | |
3.4.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 4.6 | 100 m2/năm | 957.914 | 4.406.404 | |
3.14.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 8m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 1138.08 | 100 m2/lần | 21.090 | 24.002.107 | |
3.24.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.108 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 596.199 | |
3.41.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 42.69 | m2/lần | 7.181 | 306.557 | |
3.52.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.12 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 370.047 | |
3.66.13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 16.74 | m2/lần | 7.181 | 120.210 | |
1.6.35 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 175 | cây | 137.919 | 24.135.825 | |
2.3.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.942 | 100 m2/lần | 14.094 | 13.277 | |
3.4.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 138 | m2/lần | 7.181 | 990.978 | |
3.14.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 4.742 | 100 m2/năm | 957.914 | 4.542.428 | |
3.24.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 2.154 | 100 m2/lần | 14.094 | 30.358 | |
3.41.12 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 309.52 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.321.268 | |
3.52.14 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 185.162 | |
3.66.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 83.293 | 1000m2/lần | 17.192 | 1.431.973 | |
1.7 | CÂY XANH CÁC TRỤC ĐƯỜNG XUNG QUANH TƯỢNG ĐÀI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 6.931.730 | |||
2.3.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.157 | 100 m2/lần | 40.809 | 6.407 | |
3.4.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 901.55 | 1000m2/lần | 17.192 | 15.499.448 | |
3.14.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 23.71 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 170.262 | |
3.24.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.718 | 100 m2/lần | 40.809 | 29.301 | |
3.41.13 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 254.553 | 1000m2/lần | 39.071 | 9.945.640 | |
3.52.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 251.303 | 1000m2/lần | 17.192 | 4.320.401 | |
3.66.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 41.285 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.613.046 | |
1.7.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 130 | 1cây/năm | 46.989 | 6.108.570 | |
2.3.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 175.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.924.088 | |
3.4.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 346.968 | 1000m2/lần | 39.071 | 13.556.387 | |
3.14.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 5168.437 | 1000m2/lần | 17.192 | 88.855.769 | |
3.24.13 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 82.56 | 100 m2/lần | 11.366 | 938.377 | |
3.41.14 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 25.44 | 100m2/lần | 39.071 | 993.966 | |
3.52.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 187.699 | 1000m2/lần | 39.071 | 7.333.588 | |
3.66.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 6.846 | 100m2/lần | 39.071 | 267.480 | |
1.7.2 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 260 | 1cây | 3.166 | 823.160 | |
2.3.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.73 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 3.465.843 | |
3.4.18 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 368.65 | 100m2/lần | 156 | 57.509 | |
3.14.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 3395.016 | 1000m2/lần | 39.071 | 132.646.670 | |
3.24.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.344 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 1.633.219 | |
3.41.15 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 8691.701 | 100m2/ngày | 156 | 1.355.905 | |
3.52.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 20.655 | 100m2/lần | 39.071 | 807.012 | |
3.66.17 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 19.747 | ha/ngày đêm | 363.001 | 7.168.181 | |
1.8 | DẢI PHÂN CÁCH VÀ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG BAO QUANH BẢO TÀNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 94.275.269 | |||
2.3.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 56.21 | 1000m2/lần | 17.192 | 966.362 | |
3.4.19 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 74.1 | 100m2/lần | 39.071 | 2.895.161 | |
3.14.18 | Làm cỏ đường đan trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 254.31 | 100m2/lần | 39.071 | 9.936.146 | |
3.24.15 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh hoa, cây cảnh tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw | Theo quy định tại Chương V | 33.6 | 100 cây/lần | 15.659 | 526.142 | |
3.41.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 86.917 | ha/ngày đêm | 363.001 | 31.550.958 | |
3.52.18 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 1519.13 | 100m2/lần | 156 | 236.984 | |
3.66.18 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 26 | 1 cây /năm | 151.688 | 3.943.888 | |
1.8.1 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách…) bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 705.6 | 100m2/lần | 39.661 | 27.984.802 | |
2.3.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.712 | 1000m2/lần | 39.071 | 457.600 | |
3.4.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 186.15 | ha/ngày đêm | 363.001 | 67.572.636 | |
3.14.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 1729.483 | ha/ngày đêm | 363.001 | 627.804.058 | |
3.24.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.14 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 431.721 | |
3.41.17 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 57 | cây/năm | 33.733 | 1.922.781 | |
3.52.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 77.76 | ha/ngày đêm | 363.001 | 28.226.958 | |
3.67 | CÔNG VIÊN KHU DÂN CƯ PHƯỚC MỸ 1 - CÔNG VIÊN 2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 71.500.126 | |||
1.8.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 35.28 | 100m2/lần | 20.051 | 707.399 | |
2.3.17 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 324.85 | 100m2/lần | 156 | 50.677 | |
3.4.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 41 | cây/năm | 33.733 | 1.383.053 | |
3.14.20 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1cây /năm | 151.688 | 1.213.504 | |
3.24.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 144 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.403.360 | |
3.41.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 413.766 | 2.482.596 | |
3.52.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 18 | 1cây/năm | 222.111 | 3.997.998 | |
3.67.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 1552.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 21.913.114 | |
1.8.3 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 35.28 | 100m2/lần | 37.319 | 1.316.614 | |
2.3.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 4.614 | 100m2/lần | 39.071 | 180.274 | |
3.4.22 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 45 | cây/năm | 222.111 | 9.994.995 | |
3.14.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 246 | 1cây/năm | 33.733 | 8.298.318 | |
3.24.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 100 m2/năm | 957.914 | 574.748 | |
3.41.19 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 86.635 | 519.810 | |
3.52.21 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1cây | 3.968 | 142.848 | |
3.67.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 77.64 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.312.038 | |
1.8.4 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.88 | 100m2/lần | 10.496 | 61.716 | |
2.3.19 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 11.315 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 14.786.476 | |
3.4.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 413.766 | 1.655.064 | |
3.14.22 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 118 | 1cây/năm | 222.111 | 26.209.098 | |
3.24.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2/lần | 7.181 | 129.258 | |
3.42 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 9 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 59.860.535 | |||
3.52.22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây | 544.637 | 1.089.274 | |
3.67.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 33.84 | 100 md/lầ n | 23.442 | 793.277 | |
1.8.5 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 8.82 | 100m2/lần | 17.255 | 152.189 | |
2.4 | TIỂU ĐẢO NGÔ GIA TỰ (Thanh Sơn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.560.709 | |||
3.4.24 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 544.637 | 2.723.185 | |
3.14.23 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1cây/năm | 444.456 | 5.333.472 | |
3.24.20 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 212.065 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.645.821 | |
3.42.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1504.32 | 100 m2/lần | 14.112 | 21.228.964 | |
3.52.23 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.67.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 77.64 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.820.037 | |
1.8.6 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 88.2 | 1m2/lần | 37.440 | 3.302.208 | |
2.4.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 332.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 4.690.829 | |
3.4.25 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 86.635 | 779.715 | |
3.14.24 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 492 | 1cây | 2.273 | 1.118.316 | |
3.24.21 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 23.24 | 100m2/lần | 39.071 | 908.010 | |
3.42.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 75.216 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.271.075 | |
3.53 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 06 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 136.947.694 | |||
3.67.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 38.82 | 100 m2/lần | 6.593 | 255.940 | |
1.8.7 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 232.8 | 100m2/lần | 38.935 | 9.064.068 | |
2.4.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 16.62 | 100 m2/lần | 16.899 | 280.861 | |
3.5 | CÔNG VIÊN KHU DÂN CƯ PHƯỚC MỸ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 166.107.829 | |||
3.14.25 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 236 | 1cây | 3.968 | 936.448 | |
3.24.22 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 30.506 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.191.900 | |
3.42.3 | Xắn cỏ lề | Theo quy định tại Chương V | 16.512 | 100 md/lầ n | 23.442 | 387.074 | |
3.53.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2468.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 34.834.061 | |
3.67.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 38.82 | 100 m2/lần | 10.839 | 420.770 | |
1.8.8 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.97 | 100m2/năm | 7.558.196 | 7.331.450 | |
2.4.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 5.34 | 100 md/lần | 23.442 | 125.180 | |
3.5.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 4082.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 57.610.829 | |
3.14.26 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1cây | 8.880 | 213.120 | |
3.24.23 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 128.687 | 100m2/lần | 156 | 20.075 | |
3.42.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 75.216 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.763.213 | |
3.53.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 123.42 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.085.675 | |
3.67.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 12.94 | 100m2/lần | 199.000 | 2.575.060 | |
1.8.9 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 93.6 | 100cây/lần | 38.587 | 3.611.743 | |
2.4.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 16.62 | 100 m2/lần | 23.442 | 389.606 | |
3.5.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 204.12 | 100 m2/lần | 16.899 | 3.449.424 | |
3.14.27 | Duy trì cây bóng mát mới trồng sau Tượng Đài | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1 cây /năm | 151.688 | 1.365.192 | |
3.24.24 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 30.66 | ha/ngày đêm | 363.001 | 11.129.611 | |
3.42.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 37.608 | 100 m2/lần | 6.593 | 247.950 | |
3.53.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 84.84 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.988.819 | |
3.67.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 194.1 | 1m2/lần | 23.519 | 4.565.038 | |
1.8.10 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.19 | 100cây/năm | 5.895.394 | 1.120.125 | |
2.4.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 41.556 | 1m2/lần | 23.519 | 977.356 | |
3.5.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 95.76 | 100 md/lầ n | 23.442 | 2.244.806 | |
3.14.28 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 17 | 1cây | 413.766 | 7.034.022 | |
3.24.25 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 26 | cây/năm | 222.111 | 5.774.886 | |
3.42.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 37.608 | 100 m2/lần | 10.839 | 407.633 | |
3.53.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 123.42 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.893.212 | |
3.67.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 122.88 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.050.867 | |
1.8.11 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | 100cây/năm | 4.909.164 | 981.833 | |
2.4.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | 100 m2/lần | 6.593 | 54.788 | |
3.5.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 204.12 | 100 m2/lần | 23.442 | 4.784.981 | |
3.14.29 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1cây | 544.637 | 6.535.644 | |
3.24.26 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 544.637 | 1.633.911 | |
3.42.7 | Bón phân hữu cơ thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 12.536 | 100m2/lần | 199.000 | 2.494.664 | |
3.53.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.57 | 100 m2/lần | 6.593 | 135.618 | |
3.67.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.512 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 2.430.838 | |
1.8.12 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 11.936 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 16.554.265 | |
2.4.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | 100 m2/lần | 10.839 | 90.072 | |
3.5.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 102.06 | 100 m2/lần | 6.593 | 672.882 | |
3.14.30 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 29 | cây | 86.635 | 2.512.415 | |
3.24.27 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 86.635 | 259.905 | |
3.42.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 188.64 | 1m2/lần | 23.519 | 4.436.624 | |
3.53.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.57 | 100 m2/lần | 10.839 | 222.958 | |
3.67.11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 152.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.543.556 | |
1.8.13 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 101 | 1cây/năm | 53.702 | 5.423.902 | |
2.4.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 2.77 | 100m2/lần | 199.000 | 551.230 | |
3.5.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 102.06 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.106.228 | |
3.14.31 | Duy trì cây leo | Theo quy định tại Chương V | 1732.5 | 10cây/ lần | 8.649 | 14.984.393 | |
3.25 | BẾN XE NAM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 9.532.298 | |||
3.42.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 57.6 | 100 m2/lần | 16.690 | 961.344 | |
3.53.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 20.57 | 100m2/lần | 199.000 | 4.093.430 | |
3.67.12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.635 | 100 m2/năm | 957.914 | 608.275 | |
1.8.14 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 202 | 1cây | 3.617 | 730.634 | |
2.4.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 27.36 | 100 m2/lần | 16.690 | 456.638 | |
3.5.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 34.02 | 100m2/lần | 199.000 | 6.769.980 | |
3.15 | CÔNG VIÊN TRƯỚC BỆNH VIỆN TỈNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 664.585.802 | |||
3.25.1 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 475.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 5.401.123 | |
3.42.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 397.466 | |
3.53.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 308.55 | 1m2/lần | 23.519 | 7.256.787 | |
3.67.13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 19.05 | m2/lần | 7.181 | 136.798 | |
1.8.15 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 20 | 1cây | 658.697 | 13.173.940 | |
2.4.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.034 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 187.692 | |
3.5.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 510.3 | 1m2/lần | 23.519 | 12.001.746 | |
3.15.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. | Theo quy định tại Chương V | 16624.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 234.609.178 | |
3.25.2 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.594 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 3.279.094 | |
3.42.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.44 | 100 m2/lần | 14.094 | 20.295 | |
3.53.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 1275.84 | 100 m2/lần | 16.690 | 21.293.770 | |
3.67.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 194.91 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.350.893 | |
1.8.16 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 20 | cây | 137.919 | 2.758.380 | |
2.4.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.684 | 100 m2/lần | 14.094 | 9.640 | |
3.5.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 76.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 1.281.792 | |
3.15.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 831.24 | 100 m2/lần | 16.899 | 14.047.125 | |
3.25.3 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 11.88 | 100 m2/lần | 14.094 | 167.437 | |
3.42.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.48 | 100 m2/lần | 40.809 | 19.588 | |
3.53.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 5.316 | 100 m2/năm | 957.914 | 5.092.271 | |
3.67.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 118.401 | 1000m2/lần | 39.071 | 4.626.045 | |
1.9 | CÂY XANH CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MINH MẠNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 7.716.595 | |||
2.4.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.114 | 100 m2/lần | 40.809 | 4.652 | |
3.5.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.096 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 529.955 | |
3.15.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 144 | 100 md/lầ n | 23.442 | 3.375.648 | |
3.25.4 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.96 | 100 m2/lần | 40.809 | 161.604 | |
3.42.13 | Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 16.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 263.071 | |
3.53.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 26.58 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 190.871 | |
3.67.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 16.02 | 100m2/lần | 39.071 | 625.917 | |
1.9.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1 cây /năm | 241.480 | 1.931.840 | |
2.4.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 30.24 | 100 m2/lần | 16.690 | 504.706 | |
3.5.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.92 | 100 m2/lần | 14.094 | 27.060 | |
3.15.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 831.24 | 100 m2/lần | 23.442 | 19.485.928 | |
3.25.5 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | 100 cây/lần | 11.366 | 245.506 | |
3.42.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 215.861 | |
3.53.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 62.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 977.122 | |
3.67.17 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 47.45 | ha/ngày đêm | 363.001 | 17.224.397 | |
1.9.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 18 | cây/năm | 53.702 | 966.636 | |
2.4.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.126 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 598.214 | |
3.5.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.64 | 100 m2/lần | 40.809 | 26.118 | |
3.15.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 415.62 | 100 m2/lần | 6.593 | 2.740.183 | |
3.25.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 277.535 | |
3.42.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 177.648 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.964.945 | |
3.53.13 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.26 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 962.840 | |
3.67.18 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 cây /năm | 151.688 | 4.247.264 | |
1.9.3 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 368.158 | 368.158 | |
2.4.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 25.437 | 1000m2/lần | 39.071 | 993.849 | |
3.5.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 62.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 977.122 | |
3.15.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 415.62 | 100 m2/lần | 10.839 | 4.504.905 | |
3.26 | CHĂM SÓC THẢM CỎ, CÂY XANH TRONG KHUÔN VIÊN THÀNH ỦY | Theo quy định tại Chương V | 0 | 72.233.803 | |||
3.42.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.74 | 100 m2/năm | 957.914 | 708.856 | |
3.53.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 338.173 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.813.870 | |
3.68 | CÔNG VIÊN KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC MỸ 1 (KHU 1.43HA) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 38.794.424 | |||
1.9.4 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 658.697 | 2.634.788 | |
2.4.16 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 87.6 | 100m2/lần | 156 | 13.666 | |
3.5.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.26 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 801.768 | |
3.15.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 138.54 | 100m2/lần | 199.000 | 27.569.460 | |
3.26.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2496 | 100 m2/lần | 14.112 | 35.223.552 | |
3.42.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 22.206 | m2/lần | 7.181 | 159.461 | |
3.53.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 188.216 | 1000m2/lần | 39.071 | 7.353.787 | |
3.68.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 882.048 | 100 m2/lần | 14.112 | 12.447.461 | |
1.9.5 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 17.251 | 17.251 | |
2.4.17 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 5.84 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 7.631.730 | |
3.5.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 418.546 | 1000m2/lần | 17.192 | 7.195.643 | |
3.15.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 2078.1 | 1m2/lần | 23.519 | 48.874.834 | |
3.26.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 124.8 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.108.995 | |
3.42.18 | Thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 114.704 | 1000m2/lần | 39.071 | 4.481.600 | |
3.53.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 27.795 | 100m2/lần | 39.071 | 1.085.978 | |
3.68.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 44.102 | 100 m2/lần | 16.899 | 745.280 | |
1.9.6 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 137.919 | 551.676 | |
3.5.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 311.283 | 1000m2/lần | 39.071 | 12.162.138 | |
3.15.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 737.76 | 100 m2/lần | 16.690 | 12.313.214 | |
3.26.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 124.8 | 100 md/lần | 23.442 | 2.925.562 | |
3.42.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 3001.395 | 100m2/ngày | 156 | 468.218 | |
3.53.17 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 1941.07 | 100m2/lần | 156 | 302.807 | |
3.68.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 28.128 | 100 md/lầ n | 23.442 | 659.377 | |
1.9.7 | Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 9.49 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 855.514 | |
2.5 | TIỂU ĐẢO BỆNH VIỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 35.489.458 | |||
3.5.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 34.41 | 100m2/lần | 39.071 | 1.344.433 | |
3.15.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 3.074 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 14.594.522 | |
3.26.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 124.8 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.925.562 | |
3.42.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 30.014 | ha/ngày đêm | 363.001 | 10.895.112 | |
3.53.18 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 90.768 | ha/ngày đêm | 363.001 | 32.948.875 | |
3.68.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 44.102 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.033.839 | |
1.9.8 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 179.437 | 179.437 | |
3.5.18 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 12045 | 100m2/ngày | 156 | 1.879.020 | |
3.15.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 348 | 100 cây/lần | 15.659 | 5.449.332 | |
3.26.5 | Bón phân thảm cỏ bằng phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 20.8 | 100 m2/lần | 10.839 | 225.451 | |
3.42.21 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 40 | 1 cây /năm | 151.688 | 6.067.520 | |
3.53.19 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1cây/năm | 222.111 | 5.330.664 | |
3.68.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 22.051 | 100 m2/lần | 6.593 | 145.382 | |
1.9.9 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.5.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 608.16 | 100 m2/lần | 14.112 | 8.582.354 | |
3.5.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 120.45 | ha/ngày đêm | 363.001 | 43.723.470 | |
3.15.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.45 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 4.471.400 | |
3.26.6 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 20.8 | 100m2/lần | 199.000 | 4.139.200 | |
3.43 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 10 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 44.291.636 | |||
3.53.20 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 48 | 1cây | 3.968 | 190.464 | |
3.68.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 22.051 | 100 m2/lần | 10.839 | 239.011 | |
1.10 | CÂY XANH TRÊN TUYẾN ĐƯỜNG KHU A1 VÀ A2 (khu đô thị đông bắc-Khu K1) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 383.486.239 | |||
2.5.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 30.408 | 100 m2/lần | 16.899 | 513.865 | |
3.5.20 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 25 | cây/năm | 33.733 | 843.325 | |
3.15.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 1444.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 24.113.712 | |
3.26.7 | Trồng dặm cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 52 | 1m2/lần | 18.285 | 950.820 | |
3.43.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 686.429 | 100 m2/lần | 14.112 | 9.686.886 | |
3.53.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1cây | 544.637 | 1.633.911 | |
3.68.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 7.35 | 100m2/lần | 199.000 | 1.462.650 | |
1.10.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1 cây /năm | 241.480 | 5.795.520 | |
3.5.21 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 18 | cây/năm | 222.111 | 3.997.998 | |
3.15.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 6.02 | 100 m2/năm | 957.914 | 5.766.642 | |
3.26.8 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 190.32 | 1000m2/lần | 39.071 | 7.435.993 | |
3.43.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 34.32 | 100 m2/lần | 16.899 | 579.974 | |
3.53.22 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 86.635 | 259.905 | |
3.68.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 110.256 | 1m2/lần | 23.519 | 2.593.111 | |
1.10.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 476 | cây/năm | 53.702 | 25.562.152 | |
2.5.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 9.84 | 100 md/lần | 23.442 | 230.669 | |
3.5.22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 413.766 | 1.241.298 | |
3.15.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 180.6 | m2/lần | 7.181 | 1.296.889 | |
3.26.9 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 91.2 | 100cây/lần | 15.659 | 1.428.101 | |
3.43.3 | Xắn cỏ lề | Theo quy định tại Chương V | 21.12 | 100 md/lầ n | 23.442 | 495.095 | |
3.54 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 07 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 29.224.379 | |||
3.68.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 10.392 | 100 m2/lần | 16.690 | 173.442 | |
1.10.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 310 | cây/năm | 353.592 | 109.613.520 | |
3.5.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 544.637 | 1.089.274 | |
3.15.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 1215.45 | 1000m2/lần | 17.192 | 20.896.016 | |
3.26.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.38 | 100cây/năm | 3.083.724 | 1.171.815 | |
3.43.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 34.321 | 100 m2/lần | 23.442 | 804.553 | |
3.54.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 543.12 | 100 m2/lần | 24.239 | 13.164.686 | |
3.68.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 204.152 | |
1.10.4 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 24 | cây | 368.158 | 8.835.792 | |
2.5.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 30.408 | 100 m2/lần | 23.442 | 712.824 | |
3.5.24 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 86.635 | 346.540 | |
3.15.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1267.641 | 1000m2/lần | 39.071 | 49.528.002 | |
3.26.11 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 133 | 1cây/năm | 33.733 | 4.486.489 | |
3.43.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 17.161 | 100 m2/lần | 6.593 | 113.142 | |
3.54.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 27.156 | 100 m2/lần | 16.899 | 458.909 | |
3.68.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 84 | 100 cây/lần | 24.239 | 2.036.076 | |
1.10.5 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 1.658.343 | 26.533.488 | |
3.6 | CÂY XANH KHU DÂN CƯ BẮC-NAM ĐƯỜNG 16 THÁNG 4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 185.639.556 | |||
3.15.18 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 40515 | 100m2/ngày | 156 | 6.320.340 | |
3.26.12 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây/năm | 222.111 | 444.222 | |
3.43.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 17.161 | 100 m2/lần | 10.839 | 186.008 | |
3.54.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 11.472 | 100 md/lầ n | 23.442 | 268.927 | |
3.68.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.35 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.079.303 | |
1.10.6 | Tuần tra phát hiện cây hư hại cây | Theo quy định tại Chương V | 295.65 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 26.652.552 | |
2.5.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 76.02 | 1m2/lần | 23.519 | 1.787.914 | |
3.6.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 4898.88 | 100 m2/lần | 14.112 | 69.132.995 | |
3.15.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 405.15 | ha/ngày đêm | 363.001 | 147.069.855 | |
3.26.13 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây/năm | 444.456 | 888.912 | |
3.43.7 | Bón phân hữu cơ thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.72 | 100m2/lần | 199.000 | 1.138.280 | |
3.54.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 27.156 | 100 m2/lần | 23.442 | 636.591 | |
3.68.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 152.376 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.543.155 | |
1.10.7 | Trồng dặm cây xanh đường phố KHU A1 VÀ A2 (khu đô thị đông bắc-Khu K1) | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 179.437 | 1.435.496 | |
2.5.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 15.204 | 100 m2/lần | 6.593 | 100.240 | |
3.6.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 244.944 | 100 m2/lần | 16.899 | 4.139.309 | |
3.15.20 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 209 | cây/năm | 33.733 | 7.050.197 | |
3.26.14 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 266 | 1cây | 2.273 | 604.618 | |
3.43.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 85.804 | 1m2/lần | 23.519 | 2.018.024 | |
3.54.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.526 | 100 m2/lần | 6.593 | 29.840 | |
3.68.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.635 | 100 m2/năm | 957.914 | 608.275 | |
1.10.8 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1 cây /năm | 241.480 | 1.931.840 | |
3.6.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 62.244 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.459.124 | |
3.15.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 21 | cây | 413.766 | 8.689.086 | |
3.26.15 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 3.968 | 15.872 | |
3.43.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 38.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 640.896 | |
3.54.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.526 | 100 m2/lần | 10.839 | 49.057 | |
3.68.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 19.047 | m2/lần | 7.181 | 136.777 | |
1.10.9 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 95 | cây | 658.697 | 62.576.215 | |
2.5.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 15.204 | 100 m2/lần | 10.839 | 164.796 | |
3.6.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 244.944 | 100 m2/lần | 23.442 | 5.741.977 | |
3.15.22 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 21 | cây | 86.635 | 1.819.335 | |
3.26.16 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 8.880 | 35.520 | |
3.43.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.048 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 264.977 | |
3.54.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 4.526 | 100m2/lần | 199.000 | 900.674 | |
3.68.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 75.679 | 1000m2/lần | 17.192 | 1.301.073 | |
1.10.10 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 62 | cây | 867.040 | 53.756.480 | |
2.5.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 5.068 | 100m2/lần | 199.000 | 1.008.532 | |
3.6.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 612.36 | 1m2/lần | 23.519 | 14.402.095 | |
3.16 | CÔNG VIÊN 16 THÁNG 4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.004.416.847 | |||
3.26.17 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1cây | 413.766 | 5.378.958 | |
3.43.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.96 | 100 m2/lần | 14.094 | 13.530 | |
3.54.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 67.89 | 1m2/lần | 23.519 | 1.596.705 | |
3.68.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 67.256 | 1000m2/lần | 39.071 | 2.627.759 | |
1.10.11 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 372.116 | 1.860.580 | |
2.5.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 146.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.443.416 | |
3.6.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 122.472 | 100 m2/lần | 6.593 | 807.458 | |
3.16.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw | Theo quy định tại Chương V | 54853.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 623.461.471 | |
3.26.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây | 544.637 | 544.637 | |
3.43.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.32 | 100 m2/lần | 40.809 | 13.059 | |
3.54.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 101.28 | 100 m2/lần | 24.457 | 2.477.005 | |
3.68.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 6.22 | 100m2/lần | 39.071 | 243.022 | |
1.10.12 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 899.263 | 14.388.208 | |
2.5.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.183 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.010.226 | |
3.6.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 122.472 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.327.474 | |
3.16.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 2742.66 | 100 m2/lần | 16.899 | 46.348.211 | |
3.26.19 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 15 | cây | 86.635 | 1.299.525 | |
3.43.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 194.088 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.239.329 | |
3.54.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.422 | 100 m2/năm | 957.914 | 404.240 | |
3.68.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 23.458 | ha/ngày đêm | 363.001 | 8.515.277 | |
1.10.13 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 24 | cây | 17.251 | 414.024 | |
2.5.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.66 | 100 m2/lần | 14.094 | 51.584 | |
3.6.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 40.824 | 100m2/lần | 199.000 | 8.123.976 | |
3.16.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 2066.76 | 100 md/lầ n | 23.442 | 48.448.988 | |
3.27 | HỒ ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 609.227.967 | |||
3.43.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.809 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 3.840.914 | |
3.54.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 2.11 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 15.152 | |
3.69 | CÔNG VIÊN KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHAN ĐĂNG LƯU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 313.503.746 | |||
1.10.14 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây ngã đỗ loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 69.017 | 1.104.272 | |
2.5.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.61 | 100 m2/lần | 40.809 | 24.893 | |
3.6.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 182.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.044.256 | |
3.16.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 2742.66 | 100 m2/lần | 23.442 | 64.293.436 | |
3.27.1 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 4000.02 | 100m2/lần | 36.301 | 145.204.726 | |
3.43.15 | Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 14.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 225.490 | |
3.54.12 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 41.413 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.618.047 | |
3.69.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 8417.616 | 100 m2/lần | 14.112 | 118.789.397 | |
1.10.15 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 157 | cây | 137.919 | 21.653.283 | |
2.5.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 59.04 | 100 m2/lần | 16.690 | 985.378 | |
3.6.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.228 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.258.642 | |
3.16.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1371.33 | 100 m2/lần | 6.593 | 9.041.179 | |
3.27.2 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 45 | 1000m2/lần | 17.192 | 773.640 | |
3.43.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 185.023 | |
3.54.13 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 154.03 | 100m2/lần | 156 | 24.029 | |
3.69.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 420.881 | 100 m2/lần | 16.899 | 7.112.468 | |
1.10.16 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 396.929 | 1.984.645 | |
2.5.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.246 | 100 m2/năm | 957.914 | 235.647 | |
3.6.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 4.56 | 100 m2/lần | 14.094 | 64.269 | |
3.16.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1371.33 | 100 m2/lần | 10.839 | 14.863.846 | |
3.27.3 | Bảo vệ công viên | Theo quy định tại Chương V | 4792.158 | ha/ngày đêm | 84.942 | 407.055.485 | |
3.43.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 171.624 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.864.405 | |
3.54.14 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 9.8 | ha/ngày đêm | 363.001 | 3.557.410 | |
3.69.3 | Xén cỏ lề | Theo quy định tại Chương V | 138.553 | 100 md/lầ n | 23.442 | 3.247.959 | |
1.10.17 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 662.019 | 1.986.057 | |
2.5.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 7.38 | m2/lần | 7.181 | 52.996 | |
3.6.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.52 | 100 m2/lần | 40.809 | 62.030 | |
3.16.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 457.11 | 100m2/lần | 199.000 | 90.964.890 | |
3.27.4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 76 | 1cây/năm | 151.688 | 11.528.288 | |
3.43.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.715 | 100 m2/năm | 957.914 | 684.909 | |
3.54.15 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1cây/năm | 222.111 | 2.665.332 | |
3.69.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 420.881 | 100 m2/lần | 23.442 | 9.866.292 | |
1.10.18 | Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 2.164.296 | 10.821.480 | |
2.5.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 46.299 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.808.948 | |
3.6.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 373.44 | 100 m2/lần | 16.690 | 6.232.714 | |
3.16.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 2056.995 | 1m2/lần | 23.519 | 48.378.465 | |
3.27.5 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 219 | 1cây/năm | 33.733 | 7.387.527 | |
3.43.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 21.453 | m2/lần | 7.181 | 154.054 | |
3.54.16 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1cây | 3.968 | 95.232 | |
3.69.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 210.44 | 100 m2/lần | 6.593 | 1.387.431 | |
1.10.19 | Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 2.193.545 | 6.580.635 | |
2.5.17 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 222.65 | 100m2/lần | 156 | 34.733 | |
3.6.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.556 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.490.514 | |
3.16.9 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 2432.16 | 100 m2/lần | 11.366 | 27.643.931 | |
3.27.6 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 438 | 1cây | 2.273 | 995.574 | |
3.43.20 | Quét rác Đường nhựa, đường dall, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 46.924 | 1000m2/lần | 17.192 | 806.717 | |
3.54.17 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây | 544.637 | 1.089.274 | |
3.69.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 210.44 | 100 m2/lần | 10.839 | 2.280.959 | |
1.11 | CHĂM SÓC CÂY XANH TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG PHÂN KHU B (KHU K1) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 657.439.481 | |||
2.5.18 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 12.045 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 15.740.442 | |
3.6.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 46.68 | m2/lần | 7.181 | 335.209 | |
3.16.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 3.04 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 16.781.894 | |
3.27.7 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1cây | 413.766 | 5.378.958 | |
3.43.21 | Thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 52.338 | 1000m2/lần | 39.071 | 2.044.898 | |
3.54.18 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.69.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 70.147 | 100m2/lần | 199.000 | 13.959.253 | |
1.11.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 316 | 1cây /năm | 241.480 | 76.307.680 | |
2.6 | TIỂU ĐẢO NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 107.213.463 | |||
3.6.16 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 12 | 100 cây/lần | 15.659 | 187.908 | |
3.16.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 60.804 | 100 m2/lần | 14.094 | 856.972 | |
3.27.8 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 13 | cây | 86.635 | 1.126.255 | |
3.43.22 | Làm cỏ đường đan | Theo quy định tại Chương V | 3.857 | 100m2/lần | 39.071 | 150.697 | |
3.55 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 08 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 87.112.187 | |||
3.69.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1052.202 | 1m2/lần | 23.519 | 24.746.739 | |
1.11.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 422 | 1cây/năm | 53.702 | 22.662.244 | |
2.6.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1303.2 | 100 m2/lần | 14.112 | 18.390.758 | |
3.6.17 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 154.186 | |
3.16.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 20.268 | 100 m2/lần | 40.809 | 827.117 | |
3.27.9 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 102 | 1cây/năm | 222.111 | 22.655.322 | |
3.43.23 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 2693.481 | 100m2/ngày | 156 | 420.183 | |
3.55.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1815.36 | 100 m2/lần | 14.112 | 25.618.360 | |
3.69.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh | Theo quy định tại Chương V | 43.584 | 100 m2/lần | 16.690 | 727.417 | |
1.11.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 762 | 1cây/năm | 353.592 | 269.437.104 | |
2.6.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 65.16 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.101.139 | |
3.6.18 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 262.442 | 1000m2/lần | 17.192 | 4.511.903 | |
3.16.13 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 609.6 | 100 cây/lần | 11.366 | 6.928.714 | |
3.27.10 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 204 | 1cây | 3.968 | 809.472 | |
3.43.24 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 26.933 | ha/ngày đêm | 363.001 | 9.776.706 | |
3.55.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 90.768 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.533.888 | |
3.69.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.182 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 864.087 | |
1.11.4 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 368.158 | 1.472.632 | |
2.6.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 13.992 | 100 md/lần | 23.442 | 328.000 | |
3.6.19 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 373.54 | 1000m2/lần | 39.071 | 14.594.581 | |
3.16.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.54 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 7.832.659 | |
3.27.11 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1cây | 544.637 | 5.446.370 | |
3.43.25 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 26 | 1 cây /năm | 151.688 | 3.943.888 | |
3.55.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 32.268 | 100 md/lầ n | 23.442 | 756.426 | |
3.69.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 91.2 | 100 cây/lần | 15.659 | 1.428.101 | |
1.11.5 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1cây | 1.658.343 | 13.266.744 | |
2.6.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 65.16 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.527.481 | |
3.6.20 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 11269.375 | 100m2/ngày | 156 | 1.758.023 | |
3.16.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 1913.04 | 100 m2/lần | 16.690 | 31.928.638 | |
3.27.12 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 10 | cây | 86.635 | 866.350 | |
3.44 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 11 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 133.942.691 | |||
3.55.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 90.768 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.127.783 | |
3.69.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.38 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.171.815 | |
1.11.6 | Tuần tra phát hiện hư hại cây | Theo quy định tại Chương V | 432.16 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 38.958.792 | |
2.6.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 162.9 | 1m2/lần | 23.519 | 3.831.245 | |
3.6.21 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 21.57 | 100m2/lần | 39.071 | 842.761 | |
3.16.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 7.971 | 100 m2/năm | 957.914 | 7.635.532 | |
3.28 | HỒ ĐIỀU HÒA (GẦN KHU NHÀ LIỀN KỀ) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 35.469.002 | |||
3.44.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2665.2 | 100 m2/lần | 14.112 | 37.611.302 | |
3.55.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 15.128 | 100 m2/lần | 6.593 | 99.739 | |
3.69.13 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 326.664 | 100 m2/lần | 16.690 | 5.452.022 | |
1.11.7 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 84 | 1cây | 658.697 | 55.330.548 | |
2.6.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 32.58 | 100 m2/lần | 6.593 | 214.800 | |
3.6.22 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 112.694 | ha/ngày đêm | 363.001 | 40.908.035 | |
3.16.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 2.391 | m2/lần | 7.181 | 17.170 | |
3.28.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 712.8 | 100 m2/lần | 24.457 | 17.432.950 | |
3.44.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 133.26 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.251.961 | |
3.55.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 15.128 | 100 m2/lần | 10.839 | 163.972 | |
3.69.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 1.361 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.303.721 | |
1.11.8 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 152 | 1cây | 867.040 | 131.790.080 | |
2.6.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 32.58 | 100 m2/lần | 10.839 | 353.135 | |
3.6.23 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 61 | cây/năm | 33.733 | 2.057.713 | |
3.16.18 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 2455.72 | 1000m2/lần | 17.192 | 42.218.738 | |
3.28.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 2.97 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 14.100.758 | |
3.44.3 | Xắn cỏ lề | Theo quy định tại Chương V | 38.717 | 100 md/lầ n | 23.442 | 907.604 | |
3.55.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 15.128 | 100m2/lần | 199.000 | 3.010.472 | |
3.69.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 40.833 | m2/lần | 7.181 | 293.222 | |
1.11.9 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 236 | cây | 137.919 | 32.548.884 | |
2.6.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 10.86 | 100m2/lần | 199.000 | 2.161.140 | |
3.6.24 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 413.766 | 2.482.596 | |
3.16.19 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 201.84 | 100m2/lần | 39.071 | 7.886.091 | |
3.28.3 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 10.841 | ha/ngày đêm | 363.001 | 3.935.294 | |
3.44.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 133.26 | 100 m2/lần | 23.442 | 3.123.881 | |
3.55.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 226.92 | 1m2/lần | 23.519 | 5.336.931 | |
3.69.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 43.704 | 100m2/lần | 39.071 | 1.707.559 | |
1.11.10 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, ngã đổ, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 21 | cây | 17.251 | 362.271 | |
2.6.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 216.72 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.617.057 | |
3.6.25 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 86.635 | 519.810 | |
3.16.20 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4182.648 | 1000m2/lần | 39.071 | 163.420.240 | |
3.29 | CÂY XANH PHÍA ĐÔNG KHU VỰC HỒ ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 28.233.714 | |||
3.44.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 66.63 | 100 m2/lần | 6.593 | 439.292 | |
3.55.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 472.32 | 100 m2/lần | 16.690 | 7.883.021 | |
3.69.17 | Quét rác thảm cỏ trong công viên | Theo quy định tại Chương V | 641.836 | 1000m2/lần | 39.071 | 25.077.174 | |
1.11.11 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, ngã đổ, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 38 | cây | 69.017 | 2.622.646 | |
2.6.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.271 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.496.018 | |
3.7 | CÂY XANH KHU DÂN CƯ MƯƠNG CÁT PHƯỜNG ĐÀI SƠN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 87.757.378 | |||
3.16.21 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 1510.314 | ha/ngày đêm | 363.001 | 548.245.492 | |
3.29.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 87 | 1 cây /năm | 151.688 | 13.196.856 | |
3.44.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 66.63 | 100 m2/lần | 10.839 | 722.203 | |
3.55.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.968 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.885.175 | |
3.69.18 | Nhặt rác ở công viên | Theo quy định tại Chương V | 18446.188 | 100m2/ngày | 156 | 2.877.605 | |
1.11.12 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 844 | 1cây | 3.617 | 3.052.748 | |
2.6.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 5.418 | 100 m2/lần | 14.094 | 76.361 | |
3.7.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2127.264 | 100 m2/lần | 14.112 | 30.019.950 | |
3.16.22 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun (hồ rộng 10.000m2, khối lượng vớt rác 1/3) | Theo quy định tại Chương V | 1716 | 100m2/lần | 36.301 | 62.292.516 | |
3.29.2 | Bảo vệ công viên đang chờ dự án đầu tư xây dựng (diện tích khu vực trồng cây) | Theo quy định tại Chương V | 177.025 | ha/ngày đêm | 84.942 | 15.036.858 | |
3.44.7 | Bón phân hữu cơ thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 22.21 | 100m2/lần | 199.000 | 4.419.790 | |
3.55.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 9.84 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 70.661 | |
3.69.19 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 367.38 | 100m2/lần | 36.301 | 13.336.261 | |
1.11.13 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1524 | 1cây | 6.317 | 9.627.108 | |
2.6.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.903 | 100 m2/lần | 40.809 | 36.851 | |
3.7.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 106.363 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.797.428 | |
3.16.23 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 57 | cây/năm | 33.733 | 1.922.781 | |
3.30 | CÂY XANH KHU VỰC VEN HỒ ĐIỀU HOÀ TRUNG TÂM-KHU HH3 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 164.321.319 | |||
3.44.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 333.15 | 1m2/lần | 23.519 | 7.835.355 | |
3.55.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 45.6 | 100 cây/lần | 15.659 | 714.050 | |
3.69.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 184.471 | ha/ngày đêm | 363.001 | 66.963.157 | |
1.12 | DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG VÕ NGUYÊN GIÁP | Theo quy định tại Chương V | 0 | 318.432.689 | |||
2.6.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 175.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.924.088 | |
3.7.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 38.13 | 100 md/lầ n | 23.442 | 893.843 | |
3.16.24 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 369 | cây/năm | 222.111 | 81.958.959 | |
3.30.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 2259.36 | 100 m2/lần | 14.112 | 31.884.088 | |
3.44.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 144 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.403.360 | |
3.55.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.12 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 370.047 | |
3.69.21 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 63 | 1 cây /năm | 151.688 | 9.556.344 | |
1.12.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 1286.4 | 100 m2/lần | 38.935 | 50.085.984 | |
2.6.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.73 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 3.465.843 | |
3.7.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 106.363 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.493.361 | |
3.16.25 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 53 | cây/năm | 444.456 | 23.556.168 | |
3.30.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 112.968 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.909.046 | |
3.44.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 993.665 | |
3.55.14 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 259.226 | |
3.69.22 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 22.995 | 1000 cây(bồn)/ngày | 56.628 | 1.302.161 | |
1.12.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 5.36 | 100 m2/năm | 7.558.196 | 40.511.931 | |
2.6.15 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 38.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 601.306 | |
3.7.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 265.908 | 1m2/lần | 23.519 | 6.253.890 | |
3.16.26 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 413.766 | 2.482.596 | |
3.30.3 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 78.228 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.833.821 | |
3.44.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.6 | 100 m2/lần | 14.094 | 50.738 | |
3.55.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 214.766 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.692.257 | |
3.69.23 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 0.63 | cây | 83.492 | 52.600 | |
1.12.3 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 612 | 100 cây/lần | 24.928 | 15.255.936 | |
2.6.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 493.396 | |
3.7.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 53.182 | 100 m2/lần | 6.593 | 350.629 | |
3.16.27 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 37 | cây | 544.637 | 20.151.569 | |
3.30.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 112.968 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.648.196 | |
3.44.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | 100 m2/lần | 40.809 | 48.971 | |
3.55.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 138.421 | 1000m2/lần | 39.071 | 5.408.247 | |
3.70 | KÊNH NHỊ PHƯỚC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 210.289.180 | |||
1.12.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.55 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 12.518.368 | |
2.6.17 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 0.016 | 100 cây | 1.726.353 | 27.622 | |
3.7.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 53.182 | 100 m2/lần | 10.839 | 576.440 | |
3.16.28 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 43 | cây | 86.635 | 3.725.305 | |
3.30.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 56.484 | 100 m2/lần | 6.593 | 372.399 | |
3.44.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 461.04 | 100 m2/lần | 16.690 | 7.694.758 | |
3.55.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 17.652 | 100m2/lần | 39.071 | 689.681 | |
3.70.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh | Theo quy định tại Chương V | 275.04 | 100 m2/lần | 16.690 | 4.590.418 | |
1.12.5 | Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 0.255 | 100cây/lần | 2.921.648 | 745.020 | |
2.6.18 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 156 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.603.640 | |
3.7.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 17.727 | 100m2/lần | 199.000 | 3.527.673 | |
3.16.29 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 14.4 | 100 chậu/lần | 11.451 | 164.894 | |
3.30.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 56.484 | 100 m2/lần | 10.839 | 612.230 | |
3.44.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.921 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 9.120.389 | |
3.55.18 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 718.32 | 100m2/lần | 156 | 112.058 | |
3.70.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.146 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 5.440.899 | |
1.12.6 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 84.571 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 117.293.127 | |
2.6.19 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | 100 m2/năm | 957.914 | 622.644 | |
3.7.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 106.08 | 100 m2/lần | 16.690 | 1.770.475 | |
3.16.30 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | 100 chậu/năm | 2.306.432 | 138.386 | |
3.30.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 18.828 | 100m2/lần | 199.000 | 3.746.772 | |
3.44.15 | Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 74.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 1.165.030 | |
3.55.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 56.268 | ha/ngày đêm | 363.001 | 20.425.340 | |
3.70.3 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 3241.42 | 100m2/lần | 36.301 | 117.666.787 | |
1.12.7 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 91 | cây/năm | 53.702 | 4.886.882 | |
2.6.20 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 19.5 | m2/lần | 7.181 | 140.030 | |
3.7.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.133 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 734.208 | |
3.17 | CÔNG VIÊN: LÊ HỒNG PHONG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 169.420.636 | |||
3.30.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 282.42 | 1m2/lần | 23.519 | 6.642.236 | |
3.44.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.31 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 955.954 | |
3.55.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1cây/năm | 222.111 | 4.886.442 | |
3.70.4 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 227.523 | ha/ngày đêm | 363.001 | 82.591.077 | |
1.12.8 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 98 | cây/năm | 353.592 | 34.652.016 | |
2.6.21 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 144.175 | 1000m2/lần | 17.192 | 2.478.657 | |
3.7.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 2.652 | 100 m2/lần | 14.094 | 37.377 | |
3.17.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 3139.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 35.680.147 | |
3.30.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 307.68 | 100 m2/lần | 16.690 | 5.135.179 | |
3.44.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 241.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 4.025.628 | |
3.55.21 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 44 | 1cây | 3.968 | 174.592 | |
3.71 | KHU TÁI ĐỊNH CƯ CHO DỰ ÁN THU GOM, XỬ LÝ VÀ TÁI SỬ DỤNG NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ PHAN RANG – THÁP CHÀM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 22.023.302 | |||
1.12.9 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 68.985 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 6.218.929 | |
2.6.22 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 99.369 | 1000m2/lần | 39.071 | 3.882.446 | |
3.7.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.884 | 100 m2/lần | 40.809 | 36.075 | |
3.17.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 156.96 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.652.467 | |
3.30.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.385 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 2.125.339 | |
3.44.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 1.005 | 100 m2/năm | 957.914 | 962.704 | |
3.55.22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1cây | 544.637 | 1.633.911 | |
3.71.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 135.072 | 100 m2/lần | 24.239 | 3.274.010 | |
1 | HẠNG MỤC: QUẢN LÝ, CHĂM SÓC, BẢO VỆ CÂY XANH VÀ DẢI PHÂN CÁCH TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 15.939.060.162 | |||
1.12.10 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 179.437 | 1.614.933 | |
2.6.23 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 594.95 | 100m2/lần | 156 | 92.812 | |
3.7.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 228.72 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.817.337 | |
3.17.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 76.8 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.800.346 | |
3.30.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 7.692 | 100 m2/lần | 14.094 | 108.411 | |
3.44.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 30.15 | m2/lần | 7.181 | 216.507 | |
3.55.23 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 86.635 | 259.905 | |
3.71.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 6.754 | 100 m2/lần | 16.899 | 114.136 | |
1.1 | CÂY XANH TRÊN MỘT SỐ TUYẾN ĐƯỜNG TRONG THÀNH PHỐ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.421.351.657 | |||
1.12.11 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.6.24 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 11.85 | 100m2/lần | 39.071 | 462.991 | |
3.7.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.953 | 100 m2/năm | 957.914 | 912.892 | |
3.17.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 156.96 | 100 m2/lần | 23.442 | 3.679.456 | |
3.30.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 2.564 | 100 m2/lần | 40.809 | 104.634 | |
3.44.20 | Quét rác Đường nhựa, đường dall, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 164.36 | 1000m2/lần | 17.192 | 2.825.677 | |
3.56 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 16 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.988.899 | |||
3.71.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 4.307 | 100 md/lầ n | 23.442 | 100.965 | |
1.1.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 472 | 1 cây /năm | 241.480 | 113.978.560 | |
1.12.12 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 18 | cây | 658.697 | 11.856.546 | |
2.6.25 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 43.07 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 56.284.005 | |
3.7.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 28.59 | m2/lần | 7.181 | 205.305 | |
3.17.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 392.4 | 1m2/lần | 23.519 | 9.228.856 | |
3.30.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 366.24 | 100 m2/lần | 16.690 | 6.112.546 | |
3.44.21 | Quét rác Thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 203.222 | 1000m2/lần | 39.071 | 7.940.087 | |
3.56.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1105.128 | 100 m2/lần | 14.112 | 15.595.566 | |
3.71.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 6.754 | 100 m2/lần | 23.442 | 158.327 | |
1.1.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 3996 | cây/năm | 53.702 | 214.593.192 | |
1.12.13 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 20 | cây | 867.040 | 17.340.800 | |
2.7 | VÒNG XOAY TẤN TÀI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 24.364.806 | |||
3.7.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 188.304 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.237.322 | |
3.17.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 78.48 | 100 m2/lần | 6.593 | 517.419 | |
3.30.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.526 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 7.245.036 | |
3.44.22 | Làm cỏ đường đan | Theo quy định tại Chương V | 13.509 | 100m2/lần | 39.071 | 527.810 | |
3.56.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 55.256 | 100 m2/lần | 16.899 | 933.771 | |
3.71.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.126 | 100 m2/lần | 6.593 | 7.424 | |
1.1.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2245 | cây/năm | 353.592 | 793.814.040 | |
1.12.14 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 38 | cây | 137.919 | 5.240.922 | |
2.7.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 287.52 | 100 m2/lần | 14.112 | 4.057.482 | |
3.7.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 162.204 | 1000m2/lần | 39.071 | 6.337.472 | |
3.17.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 78.48 | 100 m2/lần | 10.839 | 850.645 | |
3.30.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 469.44 | 100 m2/lần | 16.690 | 7.834.954 | |
3.44.23 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 8475.3 | 100m2/ngày | 156 | 1.322.147 | |
3.56.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 23.472 | 100 md/lầ n | 23.442 | 550.231 | |
3.71.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1.126 | 100 m2/lần | 10.839 | 12.205 | |
1.1.4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 227 | cây/năm | 707.555 | 160.614.985 | |
1.13 | CẦU ĐẠO LONG 2 + TỈNH ỦY+ UBND TỈNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 12.442.529 | |||
2.7.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 14.376 | 100 m2/lần | 16.899 | 242.940 | |
3.7.18 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 5715.199 | 100m2/ngày | 156 | 891.571 | |
3.17.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 26.16 | 100m2/lần | 199.000 | 5.205.840 | |
3.30.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.956 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.873.680 | |
3.44.24 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 84.753 | ha/ngày đêm | 363.001 | 30.765.424 | |
3.56.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 55.256 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.295.311 | |
3.71.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 1.126 | 100m2/lần | 199.000 | 224.074 | |
1.1.5 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát (cây Bạch trinh biển) | Theo quy định tại Chương V | 158 | 1 bồn/năm | 838.452 | 132.475.416 | |
1.13.1 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 (10 chậu Hồng lộc +12 cây Sanh tạo hình) | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | 100 chậu/lần | 25.352 | 1.338.586 | |
2.7.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 24.768 | 100 md/lần | 23.442 | 580.611 | |
3.7.19 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 15.477 | 100m2/lần | 39.071 | 604.702 | |
3.17.9 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 410.4 | 100 m2/lần | 11.366 | 4.664.606 | |
3.30.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 58.674 | m2/lần | 7.181 | 421.338 | |
3.44.25 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 37 | 1 cây /năm | 151.688 | 5.612.456 | |
3.56.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.209 | 100 m2/lần | 6.593 | 60.715 | |
3.71.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 16.884 | 1m2/lần | 23.519 | 397.095 | |
1.1.6 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 200 | cây | 368.158 | 73.631.600 | |
1.13.2 | Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn | Theo quy định tại Chương V | 0.44 | 100 chậu/lần | 2.086.609 | 918.108 | |
2.7.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 14.376 | 100 m2/lần | 23.442 | 337.002 | |
3.7.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 57.152 | ha/ngày đêm | 363.001 | 20.746.233 | |
3.17.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.513 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 2.831.945 | |
3.30.18 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 315.725 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.427.944 | |
3.45 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 12 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 106.227.267 | |||
3.56.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.209 | 100 m2/lần | 10.839 | 99.816 | |
3.71.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.76 | 100 m2/lần | 24.457 | 1.168.066 | |
1.1.7 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 112 | cây | 1.658.343 | 185.734.416 | |
1.13.3 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 2.64 | 100 chậu/năm | 3.671.747 | 9.693.412 | |
2.7.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 35.94 | 1m2/lần | 23.519 | 845.273 | |
3.7.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 30 | cây/năm | 33.733 | 1.011.990 | |
3.17.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 10.26 | 100 m2/lần | 14.094 | 144.604 | |
3.30.19 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 172.282 | 1000m2/lần | 39.071 | 6.731.230 | |
3.45.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2136.72 | 100 m2/lần | 14.112 | 30.153.393 | |
3.56.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 9.209 | 100m2/lần | 199.000 | 1.832.591 | |
3.71.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.199 | 100 m2/năm | 957.914 | 190.625 | |
1.1.8 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 23 | cây | 2.813.662 | 64.714.226 | |
1.13.4 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.22 | 100 chậu | 2.238.287 | 492.423 | |
2.7.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 7.188 | 100 m2/lần | 6.593 | 47.390 | |
3.7.22 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 86.635 | 259.905 | |
3.17.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.42 | 100 m2/lần | 40.809 | 139.567 | |
3.30.20 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 25.95 | 100m2/lần | 39.071 | 1.013.892 | |
3.45.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 106.836 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.805.422 | |
3.56.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 138.141 | 1m2/lần | 23.519 | 3.248.938 | |
3.71.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.995 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 7.145 | |
1.1.9 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (Tại các tuyến phố chính) | Theo quy định tại Chương V | 2528 | cây | 3.617 | 9.143.776 | |
1.14 | CHĂM SÓC CÂY XANH TUYẾN ĐƯỜNG MINH MẠNG (ĐƯỜNG MỞ RỘNG, TỪ QUÁN CAFÉ ĐẾN PHAN ĐĂNG LƯU) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 34.750.390 | |||
2.7.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 7.188 | 100 m2/lần | 10.839 | 77.911 | |
3.7.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 413.766 | 1.241.298 | |
3.17.13 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 122.4 | 100 cây/lần | 11.366 | 1.391.198 | |
3.30.21 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 10778.443 | 100m2/ngày | 156 | 1.681.437 | |
3.45.3 | Xắn cỏ lề | Theo quy định tại Chương V | 52.92 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.240.551 | |
3.56.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 272.904 | 100 m2/lần | 16.690 | 4.554.768 | |
3.71.12 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 218.376 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.644.695 | |
1.1.10 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (Tại các tuyến phố chính) | Theo quy định tại Chương V | 1710 | cây | 6.317 | 10.802.070 | |
1.14.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1 cây /năm | 241.480 | 3.139.240 | |
2.7.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 2.396 | 100m2/lần | 199.000 | 476.804 | |
3.8 | CÂY XANH KHU TÁI ĐỊNH CƯ BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 125.230.801 | |||
3.17.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.51 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.572.699 | |
3.30.22 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 107.785 | ha/ngày đêm | 363.001 | 39.126.063 | |
3.45.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 106.836 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.504.450 | |
3.56.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.137 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.089.148 | |
3.71.13 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.91 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 4.320.434 | |
1.1.11 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 (Tại các tuyến phố chính) | Theo quy định tại Chương V | 228 | cây | 14.137 | 3.223.236 | |
1.14.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 97 | cây/năm | 53.702 | 5.209.094 | |
2.7.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 24.48 | 100 m2/lần | 16.690 | 408.571 | |
3.8.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2957.52 | 100 m2/lần | 14.112 | 41.736.522 | |
3.17.15 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 67.2 | 100 chậu/lần | 11.451 | 769.507 | |
3.30.23 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 196 | 1 cây /năm | 151.688 | 29.730.848 | |
3.45.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 53.418 | 100 m2/lần | 6.593 | 352.185 | |
3.56.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 5.686 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 40.831 | |
3.71.14 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.4 | 100 cây/lần | 24.239 | 349.042 | |
1.1.12 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2533.1 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 228.356.432 | |
1.14.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 43 | cây/năm | 353.592 | 15.204.456 | |
2.7.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 171.131 | |
3.8.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 147.876 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.498.957 | |
3.17.16 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.28 | 100 chậu/năm | 2.306.432 | 645.801 | |
3.31 | CÂY XANH KHU VỰC VEN HỒ ĐIỀU HOÀ TRUNG TÂM-VƯỜN HOA GIAO TUYẾN D44-45 KHU HH3 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 16.864.467 | |||
3.45.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 53.418 | 100 m2/lần | 10.839 | 578.998 | |
3.56.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 826.795 | |
3.71.15 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.850.234 | |
1.1.13 | Trồng dặm cây xanh đường phố (các tuyến đường) | Theo quy định tại Chương V | 69 | cây | 179.437 | 12.381.153 | |
1.14.4 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 368.158 | 1.840.790 | |
2.7.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.612 | 100 m2/lần | 14.094 | 8.626 | |
3.8.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 69.564 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.630.719 | |
3.17.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 238.896 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.987.174 | |
3.31.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 211.464 | 100 m2/lần | 14.112 | 2.984.180 | |
3.45.7 | Bón phân hữu cơ thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 17.806 | 100m2/lần | 199.000 | 3.543.394 | |
3.56.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 462.559 | |
3.71.16 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây /năm | 151.688 | 303.376 | |
1.1.14 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 69 | 1 cây /năm | 211.295 | 14.579.355 | |
1.14.5 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 1.658.343 | 3.316.686 | |
2.7.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.102 | 100 m2/lần | 40.809 | 4.163 | |
3.8.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 147.876 | 100 m2/lần | 23.442 | 3.466.509 | |
3.17.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.995 | 100 m2/năm | 957.914 | 953.124 | |
3.31.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 10.573 | 100 m2/lần | 16.899 | 178.673 | |
3.45.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 267.09 | 1m2/lần | 23.519 | 6.281.690 | |
3.56.14 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 259.226 | |
3.71.17 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây/năm | 33.733 | 269.864 | |
1.1.15 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 799 | cây | 658.697 | 526.298.903 | |
1.14.6 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 55.845 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 5.034.371 | |
2.7.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 14.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 225.490 | |
3.8.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 369.69 | 1m2/lần | 23.519 | 8.694.739 | |
3.17.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 29.862 | m2/lần | 7.181 | 214.439 | |
3.31.3 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.684 | 100 md/lầ n | 23.442 | 227.012 | |
3.45.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 614.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 10.254.336 | |
3.56.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 121.655 | 1000m2/lần | 17.192 | 2.091.493 | |
3.71.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 413.766 | 413.766 | |
1.1.16 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 449 | cây | 867.040 | 389.300.960 | |
1.14.7 | Trồng dặm cây xanh đường phố (Minh Mạng mở rộng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 179.437 | 358.874 | |
2.7.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 185.023 | |
3.8.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 73.938 | 100 m2/lần | 6.593 | 487.473 | |
3.17.20 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 663.205 | 1000m2/lần | 17.192 | 11.401.820 | |
3.31.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 10.573 | 100 m2/lần | 23.442 | 247.852 | |
3.45.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.768 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 4.239.636 | |
3.56.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 84.266 | 1000m2/lần | 39.071 | 3.292.357 | |
3.71.19 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 86.635 | 86.635 | |
1.1.17 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 40 | cây | 372.116 | 14.884.640 | |
1.14.8 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây /năm | 211.295 | 422.590 | |
2.7.15 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 0.006 | 100 cây | 1.726.353 | 10.358 | |
3.8.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 73.938 | 100 m2/lần | 10.839 | 801.414 | |
3.17.21 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 239.364 | 1000m2/lần | 39.071 | 9.352.191 | |
3.31.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.287 | 100 m2/lần | 6.593 | 34.857 | |
3.45.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 15.36 | 100 m2/lần | 14.094 | 216.484 | |
3.56.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 9.999 | 100m2/lần | 39.071 | 390.671 | |
3.71.20 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 9.567 | 1000m2/lần | 39.071 | 373.792 | |
1.1.18 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 112 | cây | 899.263 | 100.717.456 | |
1.14.9 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 17.251 | 86.255 | |
2.7.16 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 43.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 721.008 | |
3.8.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 24.646 | 100m2/lần | 199.000 | 4.904.554 | |
3.17.22 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 5.451 | 100m2/lần | 39.071 | 212.976 | |
3.31.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.287 | 100 m2/lần | 10.839 | 57.306 | |
3.45.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 5.12 | 100 m2/lần | 40.809 | 208.942 | |
3.56.18 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 415.042 | 100m2/lần | 156 | 64.747 | |
3.71.21 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 332.114 | 100m2/lần | 156 | 51.810 | |
1.1.19 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 11 | cây | 1.860.967 | 20.470.637 | |
1.14.10 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 69.017 | 138.034 | |
2.7.17 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100 m2/năm | 957.914 | 172.425 | |
3.8.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 164.88 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.751.847 | |
3.17.23 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 151.475 | ha/ngày đêm | 363.001 | 54.985.576 | |
3.31.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 1.762 | 100m2/lần | 199.000 | 350.638 | |
3.45.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 260.28 | 100 m2/lần | 16.690 | 4.344.073 | |
3.56.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 33.124 | ha/ngày đêm | 363.001 | 12.024.045 | |
3.71.22 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 12.963 | ha/ngày đêm | 363.001 | 4.705.582 | |
1.1.20 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 200 | cây | 17.251 | 3.450.200 | |
1.15 | CHĂM SÓC CÂY XANH KÊNH CẦU NGÒI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 274.371.326 | |||
2.7.18 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | m2/lần | 7.181 | 38.777 | |
3.8.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.206 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.137.194 | |
3.17.24 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 12 | cây/năm | 33.733 | 404.796 | |
3.31.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 26.433 | 1m2/lần | 23.519 | 621.678 | |
3.45.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.085 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 5.151.287 | |
3.56.20 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 cây /năm | 151.688 | 2.275.320 | |
1.1.21 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 112 | cây | 69.017 | 7.729.904 | |
1.15.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1092 | cây/năm | 53.702 | 58.642.584 | |
2.7.19 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 51.83 | 1000m2/lần | 17.192 | 891.061 | |
3.8.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 4.122 | 100 m2/lần | 14.094 | 58.095 | |
3.17.25 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 7 | cây/năm | 222.111 | 1.554.777 | |
3.31.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 91.68 | 100 m2/lần | 16.690 | 1.530.139 | |
3.45.15 | Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 40.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 638.887 | |
3.57 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 18 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 15.484.665 | |||
1.1.22 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 11 | cây | 278.380 | 3.062.180 | |
1.15.2 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 218 | cây | 658.697 | 143.595.946 | |
2.7.20 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 21.96 | 1000m2/lần | 39.071 | 857.999 | |
3.8.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.374 | 100 m2/lần | 40.809 | 56.072 | |
3.17.26 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây/năm | 444.456 | 1.333.368 | |
3.31.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.382 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 1.813.633 | |
3.45.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.17 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 524.233 | |
3.57.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 295.392 | 100 m2/lần | 14.112 | 4.168.572 | |
1.1.23 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1248 | cây | 137.919 | 172.122.912 | |
1.15.3 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 218 | cây | 137.919 | 30.066.342 | |
2.7.21 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 37.23 | 100m2/lần | 156 | 5.808 | |
3.8.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 417.36 | 100 m2/lần | 16.690 | 6.965.738 | |
3.17.27 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 413.766 | 413.766 | |
3.31.11 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 47 | 1 cây /năm | 151.688 | 7.129.336 | |
3.45.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 181.824 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.034.643 | |
3.57.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 14.77 | 100 m2/lần | 16.899 | 249.598 | |
1.1.24 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 40 | cây | 396.929 | 15.877.160 | |
1.15.4 | Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 398.58 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 35.931.588 | |
2.7.22 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 4.26 | 100m2/lần | 39.071 | 166.442 | |
3.8.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.739 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.665.812 | |
3.17.28 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 544.637 | 544.637 | |
3.31.12 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 16.104 | 1000m2/lần | 39.071 | 629.199 | |
3.45.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.758 | 100 m2/năm | 957.914 | 726.099 | |
3.57.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 25.152 | 100 md/lầ n | 23.442 | 589.613 | |
1.1.25 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | cây | 662.019 | 14.564.418 | |
1.15.5 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1092 | cây | 3.617 | 3.949.764 | |
2.7.23 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 10.585 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 13.832.510 | |
3.8.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 52.17 | m2/lần | 7.181 | 374.633 | |
3.17.29 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.31.13 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 2.92 | ha/ngày đêm | 363.001 | 1.059.963 | |
3.45.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 22.728 | m2/lần | 7.181 | 163.210 | |
3.57.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 14.77 | 100 m2/lần | 23.442 | 346.238 | |
1.1.26 | Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 40 | cây | 2.164.296 | 86.571.840 | |
1.15.6 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 11 | cây | 179.437 | 1.973.807 | |
2.8 | TIỂU ĐẢO ĐÀI SƠN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 145.503.123 | |||
3.8.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 225.716 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.880.509 | |
3.17.30 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát (Hoa huệ nhện trắng) | Theo quy định tại Chương V | 23 | 1 bồn / năm | 526.679 | 12.113.617 | |
3.32 | HỒ ĐIỀU HÒA KINH DINH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 989.993.303 | |||
3.45.20 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 162.925 | 1000m2/lần | 39.071 | 6.365.643 | |
3.57.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2.462 | 100 m2/lần | 6.593 | 16.232 | |
1.1.27 | Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | cây | 2.193.545 | 48.257.990 | |
1.15.7 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.8.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2443.2 | 100 m2/lần | 14.112 | 34.478.438 | |
3.8.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 225.511 | 1000m2/lần | 39.071 | 8.810.940 | |
3.18 | CÔNG VIÊN: HÙNG VƯƠNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 29.525.730 | |||
3.32.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 23044.8 | 100m2/lần | 11.366 | 261.927.197 | |
3.45.21 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 5431.2 | 100m2/ngày | 156 | 847.267 | |
3.57.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2.462 | 100 m2/lần | 10.839 | 26.686 | |
1.2 | ĐƯỜNG ĐÔI PHÍA BẮC ĐƯỜNG THỐNG NHẤT | Theo quy định tại Chương V | 0 | 745.722.996 | |||
1.16 | CHĂM SÓC CÂY XANH ĐƯỜNG NỐI NGUYỄN VĂN CỪ-NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 6.500.302 | |||
2.8.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 122.16 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.064.382 | |
3.8.18 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 7640.899 | 100m2/ngày | 156 | 1.191.980 | |
3.18.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 496.8 | 100 m2/lần | 11.366 | 5.646.629 | |
3.32.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 1152.24 | 100m2/lần | 16.899 | 19.471.704 | |
3.45.22 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 54.312 | ha/ngày đêm | 363.001 | 19.715.310 | |
3.57.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 2.462 | 100m2/lần | 199.000 | 489.938 | |
1.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 5666.16 | 100 m2/lần | 22.466 | 127.295.951 | |
1.16.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cây /năm | 241.480 | 724.440 | |
2.8.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 32.16 | 100 md/lầ n | 23.442 | 753.895 | |
3.8.19 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 18.552 | 100m2/lần | 39.071 | 724.845 | |
3.18.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 24.84 | 100 m2/lần | 16.899 | 419.771 | |
3.32.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 117.6 | 100md/lần | 23.442 | 2.756.779 | |
3.45.23 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cây /năm | 151.688 | 3.337.136 | |
3.57.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 36.924 | 1m2/lần | 23.519 | 868.416 | |
1.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 283.308 | 100 m2/lần | 26.903 | 7.621.835 | |
1.16.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 32 | cây/năm | 53.702 | 1.718.464 | |
2.8.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 122.16 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.863.675 | |
3.8.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 76.409 | ha/ngày đêm | 363.001 | 27.736.543 | |
3.18.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 20.16 | 100 md/lầ n | 23.442 | 472.591 | |
3.32.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 1152.24 | 100m2/lần | 23.442 | 27.010.810 | |
3.46 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC (KHU A, KHU K1)- CÔNG VIÊN CÂY XANH 13 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 80.454.615 | |||
3.57.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 233.88 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.903.457 | |
1.2.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 355.152 | 100 md/lầ n | 37.319 | 13.253.917 | |
1.16.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây/năm | 353.592 | 1.414.368 | |
2.8.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 61.08 | 100 m2/lần | 6.593 | 402.700 | |
3.8.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 51 | cây/năm | 33.733 | 1.720.383 | |
3.18.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 24.84 | 100 m2/lần | 23.442 | 582.299 | |
3.32.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 960.2 | 1m2/lần | 23.519 | 22.582.944 | |
3.46.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1586.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 22.387.277 | |
3.57.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.975 | 100 m2/năm | 957.914 | 933.966 | |
1.2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 283.308 | 100 m2/lần | 37.319 | 10.572.771 | |
1.16.4 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1.6 | cây | 368.158 | 589.053 | |
2.8.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 61.08 | 100 m2/lần | 10.839 | 662.046 | |
3.8.22 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây/năm | 222.111 | 444.222 | |
3.18.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 62.1 | 1m2/lần | 23.519 | 1.460.530 | |
3.32.6 | Bón phân thảm cỏ bằng phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 576.12 | 100m2/lần | 10.839 | 6.244.565 | |
3.46.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 79.32 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.340.429 | |
3.57.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 4.873 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 34.993 | |
1.2.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 708.27 | 1m2/lần | 37.440 | 26.517.629 | |
1.16.5 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | cây | 1.658.343 | 331.669 | |
2.8.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 20.36 | 100m2/lần | 199.000 | 4.051.640 | |
3.8.23 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây/năm | 444.456 | 444.456 | |
3.18.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 12.42 | 100 m2/lần | 6.593 | 81.885 | |
3.32.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 192.04 | 100m2/lần | 199.000 | 38.215.960 | |
3.46.3 | Xắn cỏ lề | Theo quy định tại Chương V | 51.72 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.212.420 | |
3.57.12 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 355.693 | 100m2/lần | 156 | 55.488 | |
1.2.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 141.654 | 100 m2/lần | 10.496 | 1.486.800 | |
1.16.6 | Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 14.235 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 1.283.271 | |
2.8.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 305.4 | 1m2/lần | 23.519 | 7.182.703 | |
3.8.24 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 413.766 | 2.068.830 | |
3.18.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 12.42 | 100 m2/lần | 10.839 | 134.620 | |
3.32.8 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng nước giếng bơm điện, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 235.2 | 100m2/lần | 11.366 | 2.673.283 | |
3.46.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 79.32 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.859.419 | |
3.57.13 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 22.524 | 1000m2/lần | 39.071 | 880.035 | |
1.2.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 141.654 | 100 m2/lần | 17.255 | 2.444.240 | |
1.16.7 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 17.251 | 34.502 | |
2.8.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 9.6 | 100 m2/lần | 16.690 | 160.224 | |
3.8.25 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 544.637 | 544.637 | |
3.18.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 4.14 | 100m2/lần | 199.000 | 823.860 | |
3.32.9 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.294 | 100m2/lần | 5.520.360 | 1.622.986 | |
3.46.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 39.66 | 100 m2/lần | 6.593 | 261.478 | |
3.57.14 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 8.048 | ha/ngày đêm | 363.001 | 2.921.432 | |
1.2.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 47.218 | 100m2/lần | 316.800 | 14.958.662 | |
1.16.8 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | cây | 69.017 | 13.803 | |
2.8.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 66.244 | |
3.8.26 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 86.635 | 433.175 | |
3.18.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 18.48 | 100 m2/lần | 16.690 | 308.431 | |
3.32.10 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 5.88 | 100m2/lần | 14.094 | 82.873 | |
3.46.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 39.66 | 100 m2/lần | 10.839 | 429.875 | |
3.58 | HOA VIÊN ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT | Theo quy định tại Chương V | 0 | 117.633.224 | |||
1.2.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 741.6 | 100 m2/lần | 26.570 | 19.704.312 | |
1.16.9 | Trồng dặm cây xanh đường phố (Đường nối Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Thị Minh Khai) | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 179.437 | 179.437 | |
2.8.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.24 | 100 m2/lần | 14.094 | 3.383 | |
3.9 | KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 408.143.106 | |||
3.18.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.023 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 126.968 | |
3.32.11 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.96 | 100m2/lần | 40.809 | 79.986 | |
3.46.7 | Bón phân hữu cơ thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 13.22 | 100m2/lần | 199.000 | 2.630.780 | |
3.58.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 768 | 100 m2/lần | 14.112 | 10.838.016 | |
1.2.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.927 | 100 m2/lần | 8.788.192 | 8.146.654 | |
1.16.10 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.8.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.08 | 100 m2/lần | 40.809 | 3.265 | |
3.9.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. | Theo quy định tại Chương V | 9631.2 | 100 m2/lần | 14.112 | 135.915.494 | |
3.18.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.462 | 100 m2/lần | 14.094 | 6.511 | |
3.32.12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa và tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | 100cây/lần | 11.366 | 245.506 | |
3.46.8 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 198.3 | 1m2/lần | 23.519 | 4.663.818 | |
3.58.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 38.4 | 100 m2/lần | 16.899 | 648.922 | |
1.2.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 18.54 | 100 m2/lần | 22.437 | 415.982 | |
1.17 | CHĂM SÓC CÂY XANH DẢI PHÂN CÁCH TUYẾN D40 (TUYẾN ĐƯỜNG NGUYỄN TRI PHƯƠNG) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 683.194.467 | |||
2.8.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 658.56 | 100 m2/lần | 16.690 | 10.991.366 | |
3.9.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 481.56 | 100 m2/lần | 16.899 | 8.137.882 | |
3.18.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.154 | 100 m2/lần | 40.809 | 6.285 | |
3.32.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100cây/năm | 3.083.724 | 277.535 | |
3.46.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 165.881 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.768.554 | |
3.58.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 22.8 | 100 md/lầ n | 23.442 | 534.478 | |
1.2.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 6.18 | 100 m2/lần | 64.966 | 401.490 | |
1.17.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 2308.368 | 100 m2/lần | 38.935 | 89.876.308 | |
2.8.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 2.744 | 100 m2/năm | 957.914 | 2.628.516 | |
3.9.3 | Xén lề cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 154.08 | 100 md/lầ n | 35.163 | 5.417.915 | |
3.18.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 40.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 638.887 | |
3.32.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 695.4 | 1000m2/lần | 17.192 | 11.955.317 | |
3.46.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.207 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.142.715 | |
3.58.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 38.4 | 100 m2/lần | 23.442 | 900.173 | |
1.2.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 112.8 | 100 cây/lần | 24.928 | 2.811.878 | |
1.17.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 9.618 | 100m2/năm | 7.558.196 | 72.694.729 | |
2.8.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 82.32 | m2/lần | 7.181 | 591.140 | |
3.9.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 481.56 | 100 m2/lần | 23.442 | 11.288.730 | |
3.18.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.17 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 524.233 | |
3.32.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1757.166 | 1000m2/lần | 39.071 | 68.654.233 | |
3.46.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 4.147 | 100 m2/lần | 14.094 | 58.448 | |
3.58.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 96 | 1m2/lần | 23.519 | 2.257.824 | |
1.2.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.47 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 2.307.307 | |
1.17.3 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 57.709 | 100 m2/lần | 22.437 | 1.294.817 | |
2.8.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 134.685 | 1000m2/lần | 17.192 | 2.315.505 | |
3.9.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 120.39 | 100 m2/lần | 6.593 | 793.731 | |
3.18.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 91.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 1.522.128 | |
3.32.16 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 2565.16 | 100m2/lần | 36.301 | 93.117.873 | |
3.46.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.382 | 100 m2/lần | 40.809 | 56.398 | |
3.58.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | 100 m2/lần | 6.593 | 126.586 | |
1.2.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 432.045 | 1000m2/lần | 62.199 | 26.872.767 | |
1.17.4 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 19.236 | 100 m2/lần | 64.966 | 1.249.686 | |
2.8.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 186.294 | 1000m2/lần | 39.071 | 7.278.693 | |
3.9.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 120.39 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.304.907 | |
3.18.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.38 | 100 m2/năm | 957.914 | 364.007 | |
3.32.17 | Xử lý hồ nước bằng chế phẩm | Theo quy định tại Chương V | 2 | lần | 49.750.000 | 99.500.000 | |
3.46.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 139.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.323.248 | |
3.58.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | 100 m2/lần | 10.839 | 208.109 | |
1.2.16 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 158.0085 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 219.144.991 | |
1.17.5 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 237.6 | 100 cây/lần | 38.587 | 9.168.271 | |
2.8.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 11.07 | 100m2/lần | 39.071 | 432.516 | |
3.9.7 | Trồng dặm cỏ lá nhung | Theo quy định tại Chương V | 601.95 | 1m2/lần | 18.285 | 11.006.656 | |
3.18.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 11.4 | m2/lần | 7.181 | 81.863 | |
3.32.18 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 762.85 | ha/ngày đêm | 363.001 | 276.915.313 | |
3.46.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.58 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 2.753.683 | |
3.58.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 6.4 | 100m2/lần | 199.000 | 1.273.600 | |
1.2.17 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cây /năm | 241.480 | 1.448.880 | |
1.17.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.99 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 4.860.072 | |
2.8.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 5131.9 | 100m2/ngày | 156 | 800.576 | |
3.9.8 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1770 | 100 m2/lần | 16.690 | 29.541.300 | |
3.18.18 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 166.404 | 1000m2/lần | 17.192 | 2.860.818 | |
3.32.19 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 206 | 1cây/năm | 33.733 | 6.948.998 | |
3.46.15 | Tưới nước cây cảnh ,ra hoa và cây tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 38.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 601.306 | |
3.58.9 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 155.76 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.599.634 | |
1.2.18 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 46 | cây/năm | 53.702 | 2.470.292 | |
1.17.7 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 11541.84 | 100 m2/lần | 37.319 | 430.729.927 | |
2.8.20 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 51.319 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 67.063.823 | |
3.9.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 7.375 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 35.014.509 | |
3.18.19 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 37.881 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.480.049 | |
3.32.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 123 | 1cây/năm | 222.111 | 27.319.653 | |
3.46.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.16 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 493.396 | |
3.58.10 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 19.47 | m2/lần | 7.181 | 139.814 | |
1.2.19 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 325 | cây/năm | 353.592 | 114.917.400 | |
1.17.8 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 3510.643 | 100m2/lần | 248 | 870.639 | |
2.8.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 21 | cây/năm | 33.733 | 708.393 | |
3.9.10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 26.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 413.398 | |
3.18.20 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 13.677 | 100m2/lần | 39.071 | 534.374 | |
3.32.21 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây/năm | 444.456 | 1.777.824 | |
3.46.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 311.136 | 100 m2/lần | 16.690 | 5.192.860 | |
3.58.11 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.649 | 100 m2/năm | 957.914 | 621.686 | |
1.2.20 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây/năm | 707.555 | 2.830.220 | |
1.17.9 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 83.581 | ha/ngày đêm | 866.824 | 72.450.017 | |
2.9 | TIỂU ĐẢO ĐƯỜNG VÕ NGUYÊN GIÁP | Theo quy định tại Chương V | 0 | 68.809.472 | |||
3.9.11 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.02 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 74.065 | |
3.18.21 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ, thông thụt béc phun | Theo quy định tại Chương V | 17.16 | 100m2/lần | 36.301 | 622.925 | |
3.32.22 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 412 | 1cây | 2.273 | 936.476 | |
3.46.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 1.296 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.241.457 | |
3.58.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 151.2 | 100 cây/lần | 15.659 | 2.367.641 | |
1.2.21 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 368.158 | 736.316 | |
1.18 | DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG ĐỖ NHUẬN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.448.624 | |||
2.9.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 168 | 100 m2/lần | 24.457 | 4.108.776 | |
3.9.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 277.535 | |
3.18.22 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 27.375 | ha/ngày đêm | 363.001 | 9.937.152 | |
3.32.23 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 246 | 1cây | 3.968 | 976.128 | |
3.46.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 38.892 | m2/lần | 7.181 | 279.283 | |
3.58.13 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.63 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 2.333.035 | |
1.2.22 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 1.658.343 | 26.533.488 | |
1.18.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 237.744 | 100 m2/lần | 22.466 | 5.341.157 | |
2.9.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.7 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 3.323.411 | |
3.9.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 911.52 | 100 m2/lần | 16.690 | 15.213.269 | |
3.18.23 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây/năm | 444.456 | 888.912 | |
3.32.24 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1cây | 8.880 | 71.040 | |
3.46.20 | Quét rác Đường nhựa, đường dall, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 83.895 | 1000m2/lần | 17.192 | 1.442.323 | |
3.58.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 189.253 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.253.638 | |
1.2.23 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | cây | 2.813.662 | 562.732 | |
1.18.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 11.887 | 100 m2/lần | 26.903 | 319.796 | |
2.9.3 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 81.6 | 100 cây/lần | 15.659 | 1.277.774 | |
3.9.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 3.798 | 100 m2/năm | 957.914 | 3.638.157 | |
3.19 | CÔNG VIÊN: BẾN XE NAM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 82.994.452 | |||
3.32.25 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 21 | 1cây | 413.766 | 8.689.086 | |
3.46.21 | Thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 120.963 | 1000m2/lần | 39.071 | 4.726.145 | |
3.58.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 58.56 | 1000m2/lần | 39.071 | 2.287.998 | |
1.2.24 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 139.065 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 12.536.571 | |
1.18.3 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.72 | 100 md/lầ n | 37.319 | 250.784 | |
2.9.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.34 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.048.466 | |
3.9.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 56.97 | m2/lần | 7.181 | 409.102 | |
3.19.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 2191.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 24.905.179 | |
3.32.26 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1cây | 544.637 | 7.080.281 | |
3.46.22 | Làm cỏ đường đan | Theo quy định tại Chương V | 6.896 | 100m2/lần | 39.071 | 269.434 | |
3.58.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 1892.525 | 100m2/lần | 39.071 | 73.942.844 | |
1.2.25 | Trồng dặm cây xanh đường phố (Đường Đôi Phía Bắc Đường Thống Nhất) | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 179.437 | 717.748 | |
1.18.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 11.887 | 100 m2/lần | 37.319 | 443.611 | |
2.9.5 | Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 0.034 | 100cây/lần | 1.835.253 | 62.399 | |
3.9.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 537.84 | 1000m2/lần | 17.192 | 9.246.545 | |
3.19.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 109.56 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.851.454 | |
3.32.27 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 33 | cây | 86.635 | 2.858.955 | |
3.46.23 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 4453 | 100m2/ngày | 156 | 694.668 | |
3.58.17 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 30.605 | ha/ngày đêm | 363.001 | 11.109.646 | |
1.2.26 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cây /năm | 241.480 | 965.920 | |
1.18.5 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.718 | 1m2/lần | 37.440 | 1.112.642 | |
2.9.6 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 40.15 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 52.468.140 | |
3.9.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 734.379 | 1000m2/lần | 39.071 | 28.692.922 | |
3.19.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 76.68 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.797.533 | |
3.33 | ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đoạn DE từ điểm đấu nối 4-5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 116.739.085 | |||
3.46.24 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 44.53 | ha/ngày đêm | 363.001 | 16.164.435 | |
3.58.18 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cây /năm | 151.688 | 910.128 | |
1.2.27 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 658.697 | 5.928.273 | |
1.18.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.944 | 100 m2/lần | 10.496 | 62.388 | |
2.9.7 | Quét rác đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 196.848 | 1000m2/lần | 17.192 | 3.384.211 | |
3.9.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 22.414 | 100m2/lần | 39.071 | 875.737 | |
3.19.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 109.56 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.568.306 | |
3.33.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1797.6 | 100m2/lần | 16.690 | 30.001.944 | |
3.46.25 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 cây /năm | 151.688 | 5.460.768 | |
3.58.19 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây/năm | 33.733 | 168.665 | |
1.2.28 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 65 | cây | 867.040 | 56.357.600 | |
1.18.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.944 | 100 m2/lần | 17.255 | 102.564 | |
2.9.8 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 13 | cây/năm | 33.733 | 438.529 | |
3.9.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 26907.8 | 100m2/ngày | 156 | 4.197.617 | |
3.19.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 273.9 | 1m2/lần | 23.519 | 6.441.854 | |
3.33.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 7.49 | 100m2/năm | 4.747.730 | 35.560.498 | |
3.47 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 01 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 135.208.403 | |||
3.58.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây/năm | 222.111 | 666.333 | |
1.2.29 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.46 | cây | 372.116 | 171.173 | |
1.18.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 3.962 | 100m2/lần | 316.800 | 1.255.162 | |
2.9.9 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây/năm | 222.111 | 1.110.555 | |
3.9.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 269.005 | ha/ngày đêm | 363.001 | 97.649.084 | |
3.19.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 54.78 | 100 m2/lần | 6.593 | 361.165 | |
3.33.3 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 26.4 | 100cây/lần | 15.659 | 413.398 | |
3.47.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2185.68 | 100 m2/lần | 14.112 | 30.844.316 | |
3.58.21 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây/năm | 444.456 | 444.456 | |
1.2.30 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 899.263 | 14.388.208 | |
1.18.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 232.752 | 100 m2/lần | 38.935 | 9.062.199 | |
2.9.10 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 6.57 | 1000 cây(bồn)/ngày | 56.628 | 372.046 | |
3.9.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 97 | 1 cây /năm | 33.733 | 3.272.101 | |
3.19.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 54.78 | 100 m2/lần | 10.839 | 593.760 | |
3.33.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 100cây/năm | 3.083.724 | 123.349 | |
3.47.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 109.284 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.846.790 | |
3.59 | CÂY XANH KHU DÂN CƯ MỸ BÌNH 1, CÔNG VIÊN CÂY XANH 2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 4.839.788 | |||
1.2.31 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 17.251 | 34.502 | |
1.18.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.97 | 100 m2/năm | 1.524.960 | 1.479.211 | |
2.9.11 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 83.492 | 83.492 | |
3.9.22 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cây /năm | 151.688 | 758.440 | |
3.19.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 18.26 | 100m2/lần | 199.000 | 3.633.740 | |
3.33.5 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100cây/năm | 3.703.230 | 259.226 | |
3.47.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 46.656 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.093.710 | |
3.59.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cây /năm | 151.688 | 3.337.136 | |
1.2.32 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 69.017 | 1.104.272 | |
1.18.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 29.094 | 1m2 trồng dặm/lần | 11.433 | 332.632 | |
2.9.12 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 413.766 | 413.766 | |
3.9.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 10 | cây | 413.766 | 4.137.660 | |
3.19.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 153.6 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.563.584 | |
3.33.6 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 105.85 | ha/ngày đêm | 363.001 | 38.423.656 | |
3.47.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 109.284 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.561.836 | |
3.59.2 | Tuần tra, phát hiện hư hại cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 8.03 | 1000 cây(bồn)/ngày | 56.628 | 454.723 | |
1.2.33 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | cây | 278.380 | 111.352 | |
1.18.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 103.2 | 100 cây/lần | 24.928 | 2.572.570 | |
2.9.13 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 544.637 | 544.637 | |
3.9.24 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 10 | cây | 86.635 | 866.350 | |
3.19.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.192 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.059.909 | |
3.33.7 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 41 | 1cây/năm | 222.111 | 9.106.551 | |
3.47.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.214 | 100 m2/lần | 6.593 | 120.085 | |
3.59.3 | Bảo vệ công viên đang chờ dự án đầu tư xây dựng (diện tích khu vực trồng cây) | Theo quy định tại Chương V | 12.337 | ha/ngày đêm | 84.942 | 1.047.929 | |
1.2.34 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 74 | cây | 137.919 | 10.206.006 | |
1.18.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 1.472.749 | |
2.9.14 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.10 | KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 533.929.112 | |||
3.19.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.84 | 100 m2/lần | 14.094 | 54.121 | |
3.33.8 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 82 | 1cây | 3.968 | 325.376 | |
3.47.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.214 | 100 m2/lần | 10.839 | 197.422 | |
3.60 | CÔNG VIÊN CÀ ĐÚ (Khu vực vùng đệm phía Bắc thành phố Phan Rang-Tháp Chàm) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 390.648.916 | |||
1.2.35 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.46 | cây | 396.929 | 182.587 | |
1.18.14 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.13 | 100 cây/ năm | 5.895.394 | 766.401 | |
2.10 | CÂY XANH TẠI TIỂU ĐẢO NGÃ BA CÀ ĐÚ (KM 1551+400) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 82.921.454 | |||
3.10.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. | Theo quy định tại Chương V | 15290.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 215.778.125 | |
3.19.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.28 | 100 m2/lần | 40.809 | 52.236 | |
3.33.9 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 544.637 | 2.178.548 | |
3.47.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 18.214 | 100m2/lần | 199.000 | 3.624.586 | |
3.60.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 5956.56 | 100 m2/lần | 24.239 | 144.381.058 | |
1.2.36 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 662.019 | 1.986.057 | |
1.18.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.128 | 1000m2/lần | 62.199 | 1.127.543 | |
2.10.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II ,III | Theo quy định tại Chương V | 1609.2 | 100 m2/lần | 24.239 | 39.005.399 | |
3.10.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 764.52 | 100 m2/lần | 16.899 | 12.919.623 | |
3.19.13 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 45.6 | 100 chậu/lần | 11.451 | 522.166 | |
3.33.10 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 86.635 | 346.540 | |
3.47.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 273.21 | 1m2/lần | 23.519 | 6.425.626 | |
3.60.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy cắt cỏ công suất 3CV | Theo quy định tại Chương V | 297.828 | 100 m2/lần | 16.899 | 5.032.995 | |
1.2.37 | Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.46 | cây | 2.164.296 | 995.576 | |
1.18.16 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 353.977 | 100m2/lần | 248 | 87.786 | |
2.10.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 80.46 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.359.694 | |
3.10.3 | Xén lề cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 185.28 | 100 md/lầ n | 35.163 | 6.515.001 | |
3.19.14 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.19 | 100 chậu/năm | 2.306.432 | 438.222 | |
3.34 | ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đoạn DE từ điểm đấu nối 5-6 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 108.503.639 | |||
3.47.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 431.856 | 100 m2/lần | 16.690 | 7.207.677 | |
3.60.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 117.144 | 100 md/lầ n | 23.442 | 2.746.090 | |
1.2.38 | Dưỡng cây xanh sau khi bứng di dời, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 2.193.545 | 6.580.635 | |
1.18.17 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 7.154 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 9.922.019 | |
2.10.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 26.1 | 100 md/lầ n | 23.442 | 611.836 | |
3.10.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 764.52 | 100 m2/lần | 23.442 | 17.921.878 | |
3.19.15 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 129.6 | 100 cây/lần | 15.659 | 2.029.406 | |
3.34.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1392 | 100m2/lần | 16.690 | 23.232.480 | |
3.47.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.799 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.723.287 | |
3.60.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 297.828 | 100 m2/lần | 23.442 | 6.981.684 | |
1.3 | DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍCH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 80.079.521 | |||
1.18.18 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây/năm | 353.592 | 707.184 | |
2.10.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 80.46 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.886.143 | |
3.10.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 191.13 | 100 m2/lần | 6.593 | 1.260.120 | |
3.19.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.54 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.665.211 | |
3.34.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 5.8 | 100m2/năm | 4.747.730 | 27.536.834 | |
3.47.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 8.997 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 64.607 | |
3.60.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 148.914 | 100 m2/lần | 6.593 | 981.790 | |
1.3.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1080 | 100 m2/lần | 22.466 | 24.263.280 | |
1.18.19 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 6.317 | 25.268 | |
2.10.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 201.141 | 1m2/lần | 23.519 | 4.730.635 | |
3.10.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 191.13 | 100 m2/lần | 10.839 | 2.071.658 | |
3.19.17 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 153.6 | 100 m2/lần | 16.690 | 2.563.584 | |
3.34.3 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 60.96 | 100m2/lần | 16.690 | 1.017.422 | |
3.47.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 60 | 100 cây/lần | 15.659 | 939.540 | |
3.60.6 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 1240.95 | 1m2/lần | 23.519 | 29.185.903 | |
1.3.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 54 | 100 m2/lần | 26.903 | 1.452.762 | |
1.18.20 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây | 867.040 | 867.040 | |
2.10.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 40.23 | 100 m2/lần | 6.593 | 265.236 | |
3.10.7 | Trồng dặm cỏ lá nhung | Theo quy định tại Chương V | 955.65 | 1m2/lần | 18.285 | 17.474.060 | |
3.19.18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.64 | 100 m2/năm | 957.914 | 613.065 | |
3.34.4 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.254 | 100m2/năm | 957.914 | 243.310 | |
3.47.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100 cây/năm | 3.083.724 | 555.070 | |
3.60.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 148.914 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.614.079 | |
1.3.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 47.28 | 100 md/lầ n | 37.319 | 1.764.442 | |
1.18.21 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 137.919 | 137.919 | |
2.10.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 40.23 | 100 m2/lần | 10.839 | 436.053 | |
3.10.8 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1554.48 | 100 m2/lần | 16.690 | 25.944.271 | |
3.19.19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | m2/lần | 7.181 | 137.875 | |
3.34.5 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 7.62 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 54.719 | |
3.47.14 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 cây/năm | 3.703.230 | 259.226 | |
3.60.8 | Bón phân thám cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 49.638 | 100m2/lần | 199.000 | 9.877.962 | |
1.3.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 54 | 100 m2/lần | 37.319 | 2.015.226 | |
1.19 | KHU DÂN CƯ MỸ BÌNH 1-KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRỤ SỞ LÀM VIỆC CÔNG AN TỈNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 27.829.171 | |||
2.10.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 13.41 | 100m2/lần | 199.000 | 2.668.590 | |
3.10.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 6.477 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 30.751.047 | |
3.19.20 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 41.428 | 1000m2/lần | 17.192 | 712.230 | |
3.34.6 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 109.5 | ha/ngày đêm | 363.001 | 39.748.610 | |
3.47.15 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 713.502 | 1000m2/lần | 17.192 | 12.266.526 | |
3.60.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 774.024 | 100 m2/lần | 24.457 | 18.930.305 | |
1.3.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 135 | 1m2/lần | 37.440 | 5.054.400 | |
1.19.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 100 | 1 cây /năm | 241.480 | 24.148.000 | |
2.10.9 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 24.455 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 31.957.867 | |
3.10.10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 57.6 | 100 cây/lần | 15.659 | 901.958 | |
3.19.21 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 167.079 | 1000m2/lần | 39.071 | 6.527.944 | |
3.34.7 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 56 | 1cây/năm | 222.111 | 12.438.216 | |
3.47.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 166.662 | 1000m2/lần | 39.071 | 6.511.651 | |
3.60.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.968 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 5.343.708 | |
1.3.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 27 | 100 m2/lần | 10.496 | 283.392 | |
1.19.2 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 36.5 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 3.290.439 | |
2.11 | VÒNG XOAY NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 22.300.957 | |||
3.10.11 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 555.485 | |
3.19.22 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 0.341 | 100m2/lần | 39.071 | 13.323 | |
3.34.8 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 112 | 1cây | 3.968 | 444.416 | |
3.47.17 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 58.644 | 100m2/lần | 39.071 | 2.291.280 | |
3.60.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 19.351 | 100 m2/lần | 14.094 | 272.733 | |
1.3.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 27 | 100 m2/lần | 17.255 | 465.885 | |
1.19.3 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 179.437 | 179.437 | |
2.11.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 460.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 6.502.810 | |
3.10.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 277.535 | |
3.19.23 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 39.785 | ha/ngày đêm | 363.001 | 14.441.995 | |
3.34.9 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1cây | 544.637 | 3.267.822 | |
3.47.18 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 656.781 | 100m2/lần | 156 | 102.458 | |
3.60.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.225 | 100 m2/lần | 40.809 | 131.609 | |
1.3.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 9 | 100m2/lần | 316.800 | 2.851.200 | |
1.19.4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.11.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 23.04 | 100 m2/lần | 16.899 | 389.353 | |
3.10.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 1154.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 19.266.936 | |
3.19.24 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 25 | cây/năm | 222.111 | 5.552.775 | |
3.34.10 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 86.635 | 519.810 | |
3.47.19 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 111.825 | ha/ngày đêm | 363.001 | 40.592.587 | |
3.60.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 36 | 100 cây/lần | 24.239 | 872.604 | |
1.3.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 129.6 | 100 m2/lần | 26.570 | 3.443.472 | |
1.20 | TUYẾN ĐƯỜNG N9 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 26.653.043 | |||
2.11.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 6.36 | 100 md/lầ n | 23.442 | 149.091 | |
3.10.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 4.81 | 100 m2/năm | 957.914 | 4.607.566 | |
3.19.25 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 544.637 | 1.633.911 | |
3.35 | ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đoạn DE từ điểm đấu nối 6-7 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 160.136.889 | |||
3.47.20 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 53 | 1cây/năm | 222.111 | 11.771.883 | |
3.60.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 462.559 | |
1.3.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.162 | 100 m2/lần | 8.788.192 | 1.423.687 | |
1.20.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 89 | 1 cây /năm | 241.480 | 21.491.720 | |
2.11.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 23.04 | 100 m2/lần | 23.442 | 540.104 | |
3.10.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 72.15 | m2/lần | 7.181 | 518.109 | |
3.19.26 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 86.635 | 259.905 | |
3.35.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2452.8 | 100m2/lần | 16.690 | 40.937.232 | |
3.47.21 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 106 | 1cây | 3.968 | 420.608 | |
3.60.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 1130.232 | 100 m2/lần | 24.457 | 27.642.084 | |
1.3.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 3.24 | 100 m2/lần | 22.437 | 72.696 | |
1.20.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây/năm | 53.702 | 214.808 | |
2.11.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 57.603 | 1m2/lần | 23.519 | 1.354.765 | |
3.10.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 817.965 | 1000m2/lần | 17.192 | 14.062.454 | |
3.20 | CÔNG VIÊN: CHUNG CƯ C2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 133.159.283 | |||
3.35.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 10.22 | 100m2/năm | 4.747.730 | 48.521.801 | |
3.47.22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1cây | 544.637 | 3.267.822 | |
3.60.16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 141.279 | m2/lần | 7.181 | 1.014.524 | |
1.3.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | 100 m2/lần | 64.966 | 70.163 | |
1.20.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây/năm | 353.592 | 1.060.776 | |
2.11.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.52 | 100 m2/lần | 6.593 | 75.951 | |
3.10.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1165.893 | 1000m2/lần | 39.071 | 45.552.605 | |
3.20.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 2947.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 33.497.875 | |
3.35.3 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 72 | 100cây/lần | 15.659 | 1.127.448 | |
3.47.23 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 86.635 | 519.810 | |
3.60.17 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 4.709 | 100 m2/năm | 957.914 | 4.510.817 | |
1.3.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 72 | 100 cây/lần | 24.928 | 1.794.816 | |
1.20.4 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | cây | 368.158 | 73.632 | |
2.11.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.52 | 100 m2/lần | 10.839 | 124.865 | |
3.10.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 44.828 | 100m2/lần | 39.071 | 1.751.475 | |
3.20.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 147.36 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.490.237 | |
3.35.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100cây/năm | 3.083.724 | 925.117 | |
3.48 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 02A | Theo quy định tại Chương V | 0 | 5.459.959 | |||
3.60.18 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cây /năm | 151.688 | 3.337.136 | |
1.3.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 1.472.749 | |
1.20.5 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | cây | 1.658.343 | 248.751 | |
2.11.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 3.84 | 100m2/lần | 199.000 | 764.160 | |
3.10.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 26907.8 | 100m2/ngày | 156 | 4.197.617 | |
3.20.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 65.76 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.541.546 | |
3.35.5 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 135.05 | ha/ngày đêm | 363.001 | 49.023.285 | |
3.48.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 66.48 | 100 m2/lần | 24.239 | 1.611.409 | |
3.60.19 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 54 | cây/năm | 33.733 | 1.821.582 | |
1.3.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 82.35 | 1000m2/lần | 62.199 | 5.122.088 | |
1.20.6 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.04 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 3.158.821 | |
2.11.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 24.72 | 100 m2/lần | 16.690 | 412.577 | |
3.10.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 269.078 | ha/ngày đêm | 363.001 | 97.675.583 | |
3.20.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 147.36 | 100 m2/lần | 23.442 | 3.454.413 | |
3.35.6 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 66 | 1cây/năm | 222.111 | 14.659.326 | |
3.48.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 3.324 | 100 m2/lần | 16.899 | 56.172 | |
3.60.20 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 413.766 | 2.068.830 | |
1.3.16 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 197.1 | 100m2/lần | 248 | 48.881 | |
1.20.7 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | cây | 17.251 | 3.450 | |
2.11.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.103 | 100 m2/năm | 957.914 | 98.665 | |
3.10.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 153 | 1 cây /năm | 33.733 | 5.161.149 | |
3.20.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 368.4 | 1m2/lần | 23.519 | 8.664.400 | |
3.35.7 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 132 | 1cây | 3.968 | 523.776 | |
3.48.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 4.56 | 100 md/lầ n | 23.442 | 106.896 | |
3.60.21 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 5 | cây | 86.635 | 433.175 | |
1.3.17 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 20.535 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 28.480.382 | |
1.20.8 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | cây | 69.017 | 10.353 | |
2.11.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 3.09 | m2/lần | 7.181 | 22.189 | |
3.10.22 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cây /năm | 151.688 | 758.440 | |
3.20.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 73.68 | 100 m2/lần | 6.593 | 485.772 | |
3.35.8 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1cây | 544.637 | 3.812.459 | |
3.48.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 3.324 | 100 m2/lần | 23.442 | 77.921 | |
3.60.22 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 688.865 | 1000m2/lần | 17.192 | 11.842.967 | |
1.4 | DẢI PHÂN CÁCH TUYẾN TRÁNH QUỐC LỘ 1A THÀNH PHỐ PHAN RANG - THÁP CHÀM | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.814.747.981 | |||
1.20.9 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 179.437 | 179.437 | |
2.11.12 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.136 | 1000m2/lần | 39.071 | 1.372.799 | |
3.10.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 413.766 | 6.620.256 | |
3.20.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 73.68 | 100 m2/lần | 10.839 | 798.618 | |
3.35.9 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 7 | cây | 86.635 | 606.445 | |
3.48.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.554 | 100 m2/lần | 6.593 | 3.653 | |
3.60.23 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 454.188 | 1000m2/lần | 39.071 | 17.745.579 | |
1.4.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 39490.8 | 100 m2/lần | 38.587 | 1.523.831.500 | |
1.20.10 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
2.11.13 | Bảo vệ vòng xoay, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 8.03 | ha/ngày đêm | 1.306.803 | 10.493.628 | |
3.10.24 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 16 | cây | 86.635 | 1.386.160 | |
3.20.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 24.56 | 100m2/lần | 199.000 | 4.887.440 | |
3.36 | ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Nhánh N1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 47.261.692 | |||
3.48.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.554 | 100 m2/lần | 10.839 | 6.005 | |
3.60.24 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 56.619 | 100m2/lần | 39.071 | 2.212.161 | |
1.4.2 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 1619.712 | 100 md/lầ n | 37.319 | 60.446.032 | |
1.21 | TUYẾN ĐƯỜNG NỐI NGÔ GIA TỰ VỚI LÊ DUẨN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 21.126.798 | |||
3 | HẠNG MỤC: QUẢN LÝ, CHĂM SÓC, BẢO VỆ CÁC CÔNG VIÊN, KHUÔN VIÊN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 20.317.341.763 | |||
3.11 | KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 3 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 319.723.373 | |||
3.20.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 511.2 | 100 m2/lần | 16.690 | 8.531.928 | |
3.36.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1125.048 | 100m2/lần | 16.690 | 18.777.051 | |
3.48.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 0.554 | 100m2/lần | 199.000 | 110.246 | |
3.60.25 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 24090 | 100m2/ngày | 156 | 3.758.040 | |
1.4.3 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 1974.54 | 100 m2/lần | 26.903 | 53.121.050 | |
1.21.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 67 | 1 cây /năm | 241.480 | 16.179.160 | |
3.1 | KHUÔN VIÊN KHỐI LIÊN CƠ QUAN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 75.054.003 | |||
3.11.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 9692.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 136.779.149 | |
3.20.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.639 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 3.527.510 | |
3.36.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 4.688 | 100m2/năm | 4.747.730 | 22.257.358 | |
3.48.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | 1m2/lần | 23.519 | 195.443 | |
3.60.26 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 240.9 | ha/ngày đêm | 363.001 | 87.446.941 | |
1.4.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 1974.54 | 100 m2/lần | 37.319 | 73.687.858 | |
1.21.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 13 | cây/năm | 53.702 | 698.126 | |
3.1.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2407.2 | 100 m2/lần | 14.112 | 33.970.406 | |
3.11.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 484.62 | 100 m2/lần | 16.899 | 8.189.593 | |
3.20.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 12.78 | 100 m2/lần | 14.094 | 180.121 | |
3.36.3 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 17.155 | ha/ngày đêm | 363.001 | 6.227.282 | |
3.48.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 39.84 | 100 m2/lần | 24.457 | 974.367 | |
3.61 | BẾN NGẮM CUỐI ĐƯỜNG 16 THÁNG 4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 25.275.540 | |||
1.4.5 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 329.09 | 100 m2/lần | 17.255 | 5.678.448 | |
1.21.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây/năm | 353.592 | 707.184 | |
3.1.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 120.36 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.033.964 | |
3.11.3 | Xén lề cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 152.04 | 100 md/lầ n | 35.163 | 5.346.183 | |
3.20.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 4.26 | 100 m2/lần | 40.809 | 173.846 | |
3.37 | ĐƯỜNG ĐI BỘ VEN BIỂN BÌNH SƠN-NINH CHỮ - Đường đi bộ ven biển khu du lịch Ninh Chữ-Bình Sơn (giai đoạn 5) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 166.499.952 | |||
3.48.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.166 | 100 m2/năm | 957.914 | 159.014 | |
3.61.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 208.32 | 100 m2/lần | 24.457 | 5.094.882 | |
1.4.6 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 329.09 | 100m2/lần | 316.800 | 104.255.712 | |
1.21.4 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | cây | 368.158 | 239.303 | |
3.1.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 65.4 | 100 md/lần | 23.442 | 1.533.107 | |
3.11.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 484.62 | 100 m2/lần | 23.442 | 11.360.462 | |
3.20.13 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 56.94 | 1000m2/lần | 17.192 | 978.912 | |
3.37.1 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 187.2 | 100cây/lần | 15.659 | 2.931.365 | |
3.48.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.83 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 5.960 | |
3.61.2 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.26 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.435.294 | |
1.4.7 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 4936.35 | 1m2/lần | 37.440 | 184.816.944 | |
1.21.5 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 0.1 | cây | 1.658.343 | 165.834 | |
3.1.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 120.36 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.821.479 | |
3.11.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 121.155 | 100 m2/lần | 6.593 | 798.775 | |
3.20.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 224.724 | 1000m2/lần | 39.071 | 8.780.191 | |
3.37.2 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.78 | 100cây/năm | 3.083.724 | 2.405.305 | |
3.48.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | 100 cây/lần | 24.239 | 174.521 | |
3.61.3 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 5.208 | 100 m2/lần | 14.094 | 73.402 | |
1.4.8 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 1528.8 | 100 cây/lần | 38.587 | 58.991.806 | |
1.21.6 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.93 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 2.698.160 | |
3.1.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 300.9 | 1m2/lần | 23.519 | 7.076.867 | |
3.11.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 121.155 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.313.199 | |
3.20.15 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 4.68 | 100m2/lần | 39.071 | 182.852 | |
3.37.3 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2266.32 | 100m2/lần | 16.690 | 37.824.881 | |
3.48.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 92.512 | |
3.61.4 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.868 | 100 m2/lần | 40.809 | 35.422 | |
1.4.9 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 6.26 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 30.731.367 | |
1.21.7 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | cây | 17.251 | 11.213 | |
3.1.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 60.18 | 100 m2/lần | 6.593 | 396.767 | |
3.11.7 | Trồng dặm cỏ lá nhung | Theo quy định tại Chương V | 605.775 | 1m2/lần | 18.285 | 11.076.596 | |
3.20.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 58.4 | ha/ngày đêm | 363.001 | 21.199.258 | |
3.37.4 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 9.443 | 100m2/năm | 4.747.730 | 44.832.814 | |
3.48.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.069 | 1000m2/lần | 39.071 | 198.051 | |
3.61.5 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 124.8 | 100 cây/lần | 24.239 | 3.025.027 | |
1.4.10 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 855.296 | 1000m2/lần | 62.199 | 53.198.556 | |
1.21.8 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 0.1 | cây | 69.017 | 6.902 | |
3.1.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 60.18 | 100 m2/lần | 10.839 | 652.291 | |
3.11.8 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1590.96 | 100 m2/lần | 16.690 | 26.553.122 | |
3.20.17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 118 | cây/năm | 222.111 | 26.209.098 | |
3.37.5 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 1010.138 | 1000m2/lần | 17.192 | 17.366.292 | |
3.48.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 60.59 | 100m2/lần | 156 | 9.452 | |
3.61.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.52 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.603.536 | |
1.4.11 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 76 | cây/năm | 53.702 | 4.081.352 | |
1.21.9 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 179.437 | 179.437 | |
3.1.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 20.06 | 100m2/lần | 199.000 | 3.991.940 | |
3.11.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 6.629 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 31.472.702 | |
3.20.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 12 | cây | 544.637 | 6.535.644 | |
3.37.6 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 135.488 | ha/ngày đêm | 363.001 | 49.182.279 | |
3.48.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 1.617 | ha/ngày đêm | 363.001 | 586.973 | |
3.61.7 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cây /năm | 151.688 | 758.440 | |
1.4.12 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1086 | cây/năm | 353.592 | 384.000.912 | |
1.21.10 | Duy trì cây bóng mát mới trồng (trong năm) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 241.480 | 241.480 | |
3.1.9 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 136.8 | 100 cây/lần | 15.659 | 2.142.151 | |
3.11.10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | 100 cây/lần | 15.659 | 300.653 | |
3.20.19 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 12 | cây | 86.635 | 1.039.620 | |
3.37.7 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 41 | 1cây/năm | 222.111 | 9.106.551 | |
3.48.17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1cây/năm | 222.111 | 444.222 | |
3.61.8 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 36.5 | ha/ngày đêm | 363.001 | 13.249.537 | |
1.4.13 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 372.116 | 1.488.464 | |
1.22 | CÂY XANH KÊNH MƯƠNG CHÀ LÀ (NVC-HTT) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 86.083.086 | |||
3.1.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.57 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.757.723 | |
3.11.11 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 148.129 | |
3.21 | CÔNG VIÊN: CHUNG CƯ C4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 72.604.302 | |||
3.37.8 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 82 | 1cây | 3.968 | 325.376 | |
3.48.18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 3.968 | 15.872 | |
3.62 | TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 20.679.316 | |||
1.4.14 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 54 | cây | 899.263 | 48.560.202 | |
1.22.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh | Theo quy định tại Chương V | 428.4 | 100 m2/lần | 26.570 | 11.382.588 | |
3.1.11 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (tỷ lệ trồng dặm 10%) | Theo quy định tại Chương V | 0.057 | 100 cây | 1.726.353 | 98.402 | |
3.11.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 123.349 | |
3.21.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 1507.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 17.130.835 | |
3.37.9 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1cây | 544.637 | 2.178.548 | |
3.48.19 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây | 544.637 | 544.637 | |
3.62.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 240.552 | 100 m2/lần | 24.239 | 5.830.740 | |
1.4.15 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 17.251 | 69.004 | |
1.22.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.785 | 100 m2/năm | 7.558.196 | 13.491.380 | |
3.1.12 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 364.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 6.088.512 | |
3.11.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 295.68 | 100 m2/lần | 16.690 | 4.934.899 | |
3.21.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 75.36 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.273.509 | |
3.37.10 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 86.635 | 346.540 | |
3.48.20 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 86.635 | 86.635 | |
3.62.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 12.028 | 100 m2/lần | 16.899 | 203.261 | |
1.4.16 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 54 | cây | 69.017 | 3.726.918 | |
1.22.3 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 221 | 1 cây /năm | 241.480 | 53.367.080 | |
3.1.13 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.52 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.456.029 | |
3.11.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.232 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.180.150 | |
3.21.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 39.96 | 100 md/lầ n | 23.442 | 936.742 | |
3.38 | KDC PHÍA BẮC ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 247.002.660 | |||
3.49 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 02 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 18.478.476 | |||
3.62.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 17.136 | 100 md/lầ n | 23.442 | 401.702 | |
1.4.17 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 76 | cây | 3.617 | 274.892 | |
1.22.4 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 80.665 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 7.271.869 | |
3.1.14 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 45.6 | m2/lần | 7.181 | 327.454 | |
3.11.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 18.48 | m2/lần | 7.181 | 132.705 | |
3.21.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 75.36 | 100 m2/lần | 23.442 | 1.766.589 | |
3.38.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 1898.4 | 100 m2/lần | 14.112 | 26.790.221 | |
3.49.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 252.96 | 100 m2/lần | 24.239 | 6.131.497 | |
3.62.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 12.028 | 100 m2/lần | 23.442 | 281.960 | |
1.4.18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1086 | cây | 6.317 | 6.860.262 | |
1.22.5 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 179.437 | 358.874 | |
3.1.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 183.549 | 1000m2/lần | 39.071 | 7.171.443 | |
3.11.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 313.9 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.396.569 | |
3.21.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 188.4 | 1m2/lần | 23.519 | 4.430.980 | |
3.38.2 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (Dải phân cách) | Theo quy định tại Chương V | 1655.04 | 100 m2/lần | 20.922 | 34.626.747 | |
3.49.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 12.648 | 100 m2/lần | 16.899 | 213.739 | |
3.62.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2.005 | 100 m2/lần | 6.593 | 13.219 | |
1.4.19 | Bảo vệ dải phân cách < 6m | Theo quy định tại Chương V | 684.01 | ha/ngày đêm | 1.386.919 | 948.666.465 | |
1.22.6 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
3.1.16 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 12 | cây/năm | 33.733 | 404.796 | |
3.11.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 406.443 | 1000m2/lần | 39.071 | 15.880.134 | |
3.21.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 37.68 | 100 m2/lần | 6.593 | 248.424 | |
3.38.3 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 177.672 | 100 m2/lần | 16.899 | 3.002.479 | |
3.49.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 18.516 | 100 md/lầ n | 23.442 | 434.052 | |
3.62.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2.005 | 100 m2/lần | 10.839 | 21.732 | |
1.4.20 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 424.13 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 38.234.895 | |
1.23 | CÂY XANH HẺM 150 ĐƯỜNG 21 THÁNG 8 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 45.852.224 | |||
3.1.17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây/năm | 222.111 | 1.998.999 | |
3.11.18 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 8.6 | 100m2/lần | 39.071 | 336.011 | |
3.21.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 37.68 | 100 m2/lần | 10.839 | 408.414 | |
3.38.4 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 158.688 | 100 md/lầ n | 23.442 | 3.719.964 | |
3.49.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 12.648 | 100 m2/lần | 23.442 | 296.494 | |
3.62.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 2.005 | 100m2/lần | 199.000 | 398.995 | |
1.4.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 15 | cây | 658.697 | 9.880.455 | |
1.23.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh | Theo quy định tại Chương V | 9.6 | 100 m2/lần | 26.570 | 255.072 | |
3.1.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 413.766 | 413.766 | |
3.11.19 | Nhặt rác công viên | Theo quy định tại Chương V | 14089 | 100m2/ngày | 156 | 2.197.884 | |
3.21.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 12.56 | 100m2/lần | 199.000 | 2.499.440 | |
3.38.5 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 177.672 | 100 m2/lần | 23.442 | 4.164.987 | |
3.49.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2.108 | 100 m2/lần | 6.593 | 13.898 | |
3.62.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 30.069 | 1m2/lần | 23.519 | 707.193 | |
1.4.22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 217 | cây | 867.040 | 188.147.680 | |
1.23.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 100 m2/năm | 7.558.196 | 302.328 | |
3.1.19 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 544.637 | 544.637 | |
3.11.20 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 140.89 | ha/ngày đêm | 363.001 | 51.143.211 | |
3.21.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 184.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 3.084.312 | |
3.38.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 88.836 | 100 m2/lần | 6.593 | 585.696 | |
3.49.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 2.108 | 100 m2/lần | 10.839 | 22.849 | |
3.62.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 254.04 | 100 m2/lần | 24.457 | 6.213.056 | |
1.4.23 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 232 | cây | 137.919 | 31.997.208 | |
1.23.3 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 163 | 1 cây /năm | 241.480 | 39.361.240 | |
3.1.20 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 86.635 | 173.270 | |
3.11.21 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 52 | 1 cây /năm | 33.733 | 1.754.116 | |
3.21.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.231 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 1.275.203 | |
3.38.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 88.836 | 100 m2/lần | 10.839 | 962.893 | |
3.49.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 2.108 | 100m2/lần | 199.000 | 419.492 | |
3.62.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.059 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.014.431 | |
1.5 | CÂY XANH - DẢI PHÂN CÁCH ĐƯỜNG 16/4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.522.654.331 | |||
1.23.4 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 59.495 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 5.363.415 | |
3.2 | KHU B CÔNG VIÊN BIỂN BÌNH SƠN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 758.168.779 | |||
3.11.22 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây /năm | 151.688 | 303.376 | |
3.21.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 4.62 | 100 m2/lần | 14.094 | 65.114 | |
3.38.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 29.612 | 100m2/lần | 199.000 | 5.892.788 | |
3.49.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 31.62 | 1m2/lần | 23.519 | 743.671 | |
3.62.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 5.293 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 38.009 | |
1.5.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, III | Theo quy định tại Chương V | 9811.872 | 100 m2/lần | 38.587 | 378.610.705 | |
1.23.5 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 179.437 | 358.874 | |
3.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 18052.8 | 100 m2/lần | 14.112 | 254.761.114 | |
3.11.23 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 413.766 | 2.482.596 | |
3.21.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.54 | 100 m2/lần | 40.809 | 62.846 | |
3.38.9 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 444.189 | 1m2/lần | 23.519 | 10.446.881 | |
3.49.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 153.6 | 100 m2/lần | 24.457 | 3.756.595 | |
3.62.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 55.2 | 100 cây/lần | 24.239 | 1.337.993 | |
1.5.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 490.594 | 100 m2/lần | 26.903 | 13.198.450 | |
1.23.6 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
3.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 902.64 | 100 m2/lần | 16.899 | 15.253.713 | |
3.11.24 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 6 | cây | 86.635 | 519.810 | |
3.21.13 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 48.18 | 1000m2/lần | 17.192 | 828.311 | |
3.38.10 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 341.52 | 100 m2/lần | 16.690 | 5.699.969 | |
3.49.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 0.64 | 100 m2/năm | 957.914 | 613.065 | |
3.62.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.23 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 709.257 | |
1.5.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 490.594 | 100 md/lầ n | 37.319 | 18.308.477 | |
1.24 | CÂY XANH KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHAN ĐĂNG LƯU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 71.266.393 | |||
3.2.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 152.52 | 100 md/lầ n | 23.442 | 3.575.374 | |
3.12 | KHU QUẦN THỂ TƯỢNG ĐÀI-BẢO TÀNG, KHU BỐN Ô - Ô số 4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 318.398.667 | |||
3.21.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 114.924 | 1000m2/lần | 39.071 | 4.490.196 | |
3.38.11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 447.12 | 100 m2/lần | 21.090 | 9.429.761 | |
3.49.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 3.2 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 22.979 | |
3.62.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 18.342 | 1000m2/lần | 39.071 | 716.640 | |
1.5.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 490.594 | 100 m2/lần | 37.319 | 18.308.477 | |
1.24.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 257 | 1 cây /năm | 241.480 | 62.060.360 | |
3.2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 902.64 | 100 m2/lần | 23.442 | 21.159.687 | |
3.12.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị vùng I. | Theo quy định tại Chương V | 8988 | 100 m2/lần | 14.112 | 126.838.656 | |
3.21.15 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 3.96 | 100m2/lần | 39.071 | 154.721 | |
3.38.12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 3.286 | 100 m2/năm | 957.914 | 3.147.705 | |
3.49.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.4 | 100 cây/lần | 24.239 | 349.042 | |
3.62.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 386.353 | 100m2/lần | 156 | 60.271 | |
1.5.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 245.297 | 100 m2/lần | 10.496 | 2.574.637 | |
1.24.2 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 93.805 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 8.456.427 | |
3.2.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 451.32 | 100 m2/lần | 6.593 | 2.975.553 | |
3.12.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 449.4 | 100 m2/lần | 16.899 | 7.594.411 | |
3.21.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 30.66 | ha/ngày đêm | 363.001 | 11.129.611 | |
3.38.13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 98.58 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 707.903 | |
3.49.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 185.023 | |
3.62.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 7.523 | ha/ngày đêm | 363.001 | 2.730.857 | |
1.5.6 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 1226.484 | 1m2/lần | 37.440 | 45.919.561 | |
1.24.3 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 179.437 | 538.311 | |
3.2.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 451.32 | 100 m2/lần | 10.839 | 4.891.857 | |
3.12.3 | Xén lề cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 122.173 | 100 md/lầ n | 35.163 | 4.295.969 | |
3.21.17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 80 | cây/năm | 222.111 | 17.768.880 | |
3.38.14 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 1306.7 | 1000m2/lần | 17.192 | 22.464.786 | |
3.49.14 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.288 | 1000m2/lần | 39.071 | 753.601 | |
3.63 | TIỂU CÔNG VIÊN CÁC CON ĐƯỜNG - ĐƯỜNG TRẦN NHÂN TÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 41.138.961 | |||
1.5.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 245.297 | 100 m2/lần | 17.255 | 4.232.600 | |
1.24.4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
3.2.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 150.44 | 100m2/lần | 199.000 | 29.937.560 | |
3.12.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 449.4 | 100 m2/lần | 23.442 | 10.534.835 | |
3.21.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 544.637 | 4.357.096 | |
3.38.15 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 271.023 | 1000m2/lần | 39.071 | 10.589.140 | |
3.49.15 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 233.6 | 100m2/lần | 156 | 36.442 | |
3.63.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 536.184 | 100 m2/lần | 24.239 | 12.996.564 | |
1.5.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 81.766 | 100m2/lần | 316.800 | 25.903.469 | |
1.25 | CÂY XANH KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 60.934.734 | |||
3.2.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 2256.62 | 1m2/lần | 23.519 | 53.073.446 | |
3.12.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 112.35 | 100 m2/lần | 6.593 | 740.724 | |
3.21.19 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 8 | cây | 86.635 | 693.080 | |
3.38.16 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan | Theo quy định tại Chương V | 107.4 | 100m2/lần | 39.071 | 4.196.225 | |
3.49.16 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 6.183 | ha/ngày đêm | 363.001 | 2.244.435 | |
3.63.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 26.809 | 100 m2/lần | 16.899 | 453.045 | |
1.5.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 6675.6 | 100 m2/lần | 38.935 | 259.914.486 | |
1.25.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 220 | 1 cây /năm | 241.480 | 53.125.600 | |
3.2.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3992.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 66.633.156 | |
3.12.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 112.35 | 100 m2/lần | 10.839 | 1.217.762 | |
3.22 | CÔNG VIÊN: KHU THIẾT CHẾ THANH SƠN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 39.251.595 | |||
3.38.17 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 1199.39 | 100m2/lần | 156 | 187.105 | |
3.49.17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1cây/năm | 222.111 | 1.554.777 | |
3.63.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 34.368 | 100 md/lầ n | 23.442 | 805.655 | |
1.5.10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 27.815 | 100 m2/năm | 7.558.196 | 210.231.222 | |
1.25.2 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 80.3 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 7.238.965 | |
3.2.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 4.991 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 27.552.117 | |
3.12.7 | Trồng dặm cỏ lá nhung | Theo quy định tại Chương V | 561.75 | 1m2/lần | 18.285 | 10.271.599 | |
3.22.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 403.2 | 100 m2/lần | 11.366 | 4.582.771 | |
3.38.18 | Bảo vệ công viên thường | Theo quy định tại Chương V | 196.735 | ha/ngày đêm | 363.001 | 71.415.002 | |
3.49.18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 14 | 1cây | 3.968 | 55.552 | |
3.63.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 26.809 | 100 m2/lần | 23.442 | 628.457 | |
1.5.11 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 3.17 | 100 cây/ năm | 4.909.164 | 15.562.050 | |
1.25.3 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 2 | cây | 179.437 | 358.874 | |
3.2.11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 99.81 | 100 m2/lần | 14.094 | 1.406.722 | |
3.12.8 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1659.36 | 100 m2/lần | 16.690 | 27.694.718 | |
3.22.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 20.16 | 100 m2/lần | 16.899 | 340.684 | |
3.38.19 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 191 | 1 cây /năm | 151.688 | 28.972.408 | |
3.49.19 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1cây | 544.637 | 544.637 | |
3.63.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.468 | 100 m2/lần | 6.593 | 29.458 | |
1.5.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 928.8 | 100 cây/lần | 38.587 | 35.839.606 | |
1.25.4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
3.2.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 16.635 | 100 m2/lần | 40.809 | 678.858 | |
3.12.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 6.914 | 100 m2/năm | 4.747.730 | 32.825.805 | |
3.22.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 9.24 | 100 md/lầ n | 23.442 | 216.604 | |
3.39 | CÔNG VIÊN CÂY XANH, VƯỜN HOA D7-D10, PHƯỜNG MỸ BÌNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 118.139.800 | |||
3.49.20 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1 | cây | 86.635 | 86.635 | |
3.63.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.468 | 100 m2/lần | 10.839 | 48.429 | |
1.5.13 | Trồng dặm kiểng tạo hình (tỷ lệ trồng dặm 10%/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 0.387 | 100cây/lần | 2.921.648 | 1.130.678 | |
1.26 | CÂY XANH ĐƯỜNG PHỐ CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHU D7-D10 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 192.987.655 | |||
3.2.13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 86.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 1.352.938 | |
3.12.10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 38.4 | 100 cây/lần | 15.659 | 601.306 | |
3.22.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 20.16 | 100 m2/lần | 23.442 | 472.591 | |
3.39.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2921.112 | 100 m2/lần | 14.112 | 41.222.733 | |
3.50 | CHĂM SÓC CÔNG VIÊN CÂY XANH KHU ĐÔ THỊ MỚI ĐÔNG BẮC (KHU K1)-KHU B - Công viên cây xanh 03 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 87.756.063 | |||
3.63.7 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 4.468 | 100m2/lần | 199.000 | 889.132 | |
1.5.14 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 3345.168 | 100 m2/lần | 26.570 | 88.881.114 | |
1.26.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 698 | 1 cây /năm | 241.480 | 168.553.040 | |
3.2.14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.36 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.110.141 | |
3.12.11 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.1 | 100 cây/ năm | 3.703.230 | 370.323 | |
3.22.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 50.4 | 1m2/lần | 23.519 | 1.185.358 | |
3.39.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 146.056 | 100 m2/lần | 16.899 | 2.468.200 | |
3.50.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1841.712 | 100 m2/lần | 14.112 | 25.990.240 | |
3.63.8 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 67.023 | 1m2/lần | 23.519 | 1.576.314 | |
1.5.15 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 13.938 | 100 m2/năm | 1.524.960 | 21.254.892 | |
1.26.2 | Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ | Theo quy định tại Chương V | 254.77 | 1000 cây(bồn)/ngày | 90.149 | 22.967.261 | |
3.2.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 878.4 | 100 m2/lần | 16.690 | 14.660.496 | |
3.12.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 185.023 | |
3.22.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 10.08 | 100 m2/lần | 6.593 | 66.457 | |
3.39.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | Theo quy định tại Chương V | 40.056 | 100 md/lầ n | 23.442 | 938.993 | |
3.50.2 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 92.086 | 100 m2/lần | 16.899 | 1.556.161 | |
3.63.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 451.296 | 100 m2/lần | 24.457 | 11.037.346 | |
1.5.16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 418.146 | m2/lần | 11.433 | 4.780.663 | |
1.26.3 | Trồng dặm cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 7 | cây | 179.437 | 1.256.059 | |
3.2.16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 3.66 | 100 m2/năm | 957.914 | 3.505.965 | |
3.12.13 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị loại III | Theo quy định tại Chương V | 565.68 | 100 m2/lần | 16.690 | 9.441.199 | |
3.22.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 10.08 | 100 m2/lần | 10.839 | 109.257 | |
3.39.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 146.056 | 100 m2/lần | 23.442 | 3.423.845 | |
3.50.3 | Xén lề cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 62.52 | 100 md/lầ n | 23.442 | 1.465.594 | |
3.63.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.88 | 100 m2/năm | 957.914 | 1.800.878 | |
1.5.17 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1402.432 | 1000m2/lần | 62.199 | 87.229.868 | |
1.26.4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng trong năm (BS.21611) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây /năm | 211.295 | 211.295 | |
3.2.17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 109.8 | m2/lần | 7.181 | 788.474 | |
3.12.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 2.357 | 100 m2/năm | 957.914 | 2.257.803 | |
3.22.8 | Bón phân thảm cỏ bằng phân hữu cơ | Theo quy định tại Chương V | 3.36 | 100m2/lần | 199.000 | 668.640 | |
3.39.5 | Trồng dặm cỏ lá tre | Theo quy định tại Chương V | 365.139 | 1m2/lần | 23.519 | 8.587.704 | |
3.50.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 92.086 | 100 m2/lần | 23.442 | 2.158.680 | |
3.63.11 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 9.402 | 1m2 trồng dặm/lần | 7.181 | 67.516 | |
1.5.18 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng trên giải phân cách, tiểu đảo | Theo quy định tại Chương V | 8911.475 | 100m2/lần | 248 | 2.210.046 | |
2 | HẠNG MỤC: QUẢN LÝ, CHĂM SÓC, BẢO VỆ CÁC TIỂU ĐẢO, VÒNG XOAY | Theo quy định tại Chương V | 0 | 568.021.203 | |||
3.2.18 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 1554.9 | 1000m2/lần | 17.192 | 26.731.841 | |
3.12.15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | Theo quy định tại Chương V | 35.355 | m2/lần | 7.181 | 253.884 | |
3.22.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | 100 m2/lần | 16.690 | 881.232 | |
3.39.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 73.028 | 100 m2/lần | 6.593 | 481.474 | |
3.50.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 15.348 | 100 m2/lần | 6.593 | 101.189 | |
3.63.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 98.4 | 100 cây/lần | 24.239 | 2.385.118 | |
1.5.19 | Làm cỏ đường đi trong công viên đường đan (vòng xoay) | Theo quy định tại Chương V | 4.725 | 100m2/lần | 62.199 | 293.890 | |
2.1 | TIỂU ĐẢO BƯU ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 4.543.140 | |||
3.2.19 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 1376.526 | 1000m2/lần | 39.071 | 53.782.247 | |
3.12.16 | Quét rác trong công viên đường nhựa, đường đan, đường gạch sâu | Theo quy định tại Chương V | 306.6 | 1000m2/lần | 17.192 | 5.271.067 | |
3.22.10 | Công tác thay hoa bồn hoa, bằng hoa giống | Theo quy định tại Chương V | 0.066 | 100 m2/lần | 5.520.360 | 364.344 | |
3.39.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 73.028 | 100 m2/lần | 10.839 | 791.550 | |
3.50.6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 15.348 | 100 m2/lần | 10.839 | 166.357 | |
3.63.13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.41 | 100 cây/ năm | 3.083.724 | 1.264.327 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi người đàn ông là một cuốn sách nếu ta biết đọc nó. "
William Ellery Channing
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...