Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6200084181 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG CHÂU GIANG |
511.200.532,0924 VND | 511.200.000 VND | 6 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Hạng mục: Sửa chữa tuyến đường Phìn Khò - Tả Phìn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 80.639.685 | |||
3.1 | Đào hót đất sụt bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 15.7558 | 100m3 | 1.622.843 | 25.569.187 | |
3.2 | Hót đất sụt bằng thủ công rãnh bê tông | Theo quy định tại Chương V | 68.51 | 1m3 | 456.900 | 31.302.210 | |
3.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 7.9347 | 100m3 | 1.399.223 | 11.102.418 | |
3.4 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 2.6507 | 100m3 | 1.646.996 | 4.365.691 | |
3.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 2.6507 | 100m3 | 1.725.709 | 4.574.337 | |
3.6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 2.4098 | 100m3 | 1.546.121 | 3.725.843 | |
4 | Hạng mục: Sủa chữa trồng biển báo Thị trấn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 71.528.688 | |||
4.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 2.096 | m3 | 535.870 | 1.123.184 | |
4.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 2.096 | m3 | 1.653.286 | 3.465.287 | |
4.3 | Thay thế cột biển báo | Theo quy định tại Chương V | 52 | 1 cột | 950.566 | 49.429.439 | |
4.4 | SX, LD biển báo hình chữ nhật 80x60cm | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 841.129 | 1.682.258 | |
4.5 | SX, LD biển báo hình chữ nhật 60x40cm | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 764.663 | 1.529.326 | |
4.6 | SX, LD biển báo hình tròn DK 60cm | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cái | 649.963 | 14.299.194 | |
5 | Hạng mục: Bảo dưỡng cầu treo dân sinh bản Nậm Hẳn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.998.339 | |||
5.1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | Theo quy định tại Chương V | 0.7 | 100m2 | 267.935 | 187.555 | |
5.2 | Vệ sinh dây cáp cầu treo trước khi bôi mỡ | Theo quy định tại Chương V | 14.4437 | m2 | 70.509 | 1.018.414 | |
5.3 | Bảo dưỡng cáp cầu treo D=10-25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 0.722 | 100m | 298.652 | 215.627 | |
5.4 | Bảo dưỡng cáp cầu treo D=32mm2 | Theo quy định tại Chương V | 1.1216 | 100m | 514.215 | 576.744 | |
1 | Hạng mục: Sửa chữa tuyến đường Ka Lăng - Là Si | Theo quy định tại Chương V | 0 | 331.831.786 | |||
1.1 | Đào hót đất sụt bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 18.7872 | 100m3 | 1.566.435 | 29.428.936 | |
1.2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 9.3785 | 100m3 | 2.678.237 | 25.117.848 | |
1.3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 62.6712 | 100m3 | 1.421.366 | 89.078.710 | |
1.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 62.6712 | 100m3 | 1.725.709 | 108.152.247 | |
1.5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 56.9738 | 100m3 | 1.405.103 | 80.054.046 | |
2 | Hạng mục: Sửa chữa tuyến đường Nậm Lằn - Nhù Cả | Theo quy định tại Chương V | 0 | 25.202.033 | |||
2.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.276 | 100m3 | 2.678.237 | 739.193 | |
2.2 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 17.41 | 100m3 | 1.405.103 | 24.462.840 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn biết một khoảng khắc là quan trọng khi nó khiến tâm trí bạn tê dại trước cái đẹp. "
Friedrich Nietzsche
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...