Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 15.649.329.155 | 16.409.411.835 | 4 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 1 nhà thầu | 15.649.329.155 | 16.409.411.835 | 4 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông ép sọ não |
Bông ép sọ não
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 1.080.000 | |
2 | Bông thấm |
Bông y tế thấm nước
|
124 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát | 14.260.000 | |
3 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
MEGASEPT OPA
|
318 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam | 270.300.000 | |
4 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật |
PUREHAND 4
|
4.800 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại dịch vụ LOLLIPOP | 264.000.000 | |
5 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
CLEANWEL CARE
|
8.730 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại dịch vụ LOLLIPOP | 392.850.000 | |
6 | Dung dịch tan gỉ |
420449
|
24.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG/ Đức | 21.600.000 | |
7 | Viên nén khử khuẩn |
GERMISEP
|
9.863 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Hovid Bhd./ Malaysia | 41.424.600 | |
8 | Băng bột bó 10cm x 4,6m |
BA10460
|
182 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 4.368.000 | |
9 | Băng bột bó 12,5cm x 4,7m |
BA125460
|
306 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 8.568.000 | |
10 | Băng cuộn 10cm x 5m |
Băng cuộn y tế
|
21.091 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lợi Thành/ Việt Nam | 44.291.100 | |
11 | Băng cuộn 5cm x 2,5m |
Băng cuộn
|
2.820 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 1.945.800 | |
12 | Băng dính cá nhân 20mm x 60mm |
ELASGO
|
65.498 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 13.099.600 | |
13 | Băng dính lụa |
Urgosyval
|
11.024.015 | cm | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./ Thái Lan | 1.058.305.440 | |
14 | Băng phim trong 10cm x 12cm |
1626W
|
240 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 3.192.000 | |
15 | Băng phim trong 20cm x 30cm |
1629
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 7.800.000 | |
16 | Băng phim trong 6cm x 7cm |
1624W
|
240 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 1.368.000 | |
17 | Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4,5m |
Urgocrep
|
86.400 | cm | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./ Thái Lan | 28.512.000 | |
18 | Băng thun y tế 3 móc 10cm x 5,5m |
Băng thun y tế
|
3.341 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 52.119.600 | |
19 | Gạc cầu đa khoa Fi 40 x 1 lớp |
Gạc cầu
|
46.560 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 18.158.400 | |
20 | Gạc cầu đa khoa Fi 40 x 2 lớp |
Gạc cầu đa khoa
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 17.100.000 | |
21 | Gạc dẫn lưu 1,5cm x 200cm x 4 lớp vô trùng |
Gạc dẫn lưu
|
2.160 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 3.132.000 | |
22 | Gạc hút y tế |
Gạc hút nước
|
1.401.784 | cm | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 56.071.360 | |
23 | Gạc meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 6 lớp vô trùng |
Gạc meche phẫu thuật
|
2.808 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 6.318.000 | |
24 | Gạc phẫu thuật 8cm x 10cm x 12 lớp vô trùng |
Gạc phẫu thuật
|
758.819 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 478.055.970 | |
25 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng |
Gạc phẫu thuật ổ bụng
|
39.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 190.080.000 | |
26 | Gạc thận nhân tạo |
Gạc thận nhân tạo
|
115.200 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 161.280.000 | |
27 | Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
SPSF0145
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Seplou, Inc. / Hoa Kỳ | 65.880.000 | |
28 | Miếng dán phẫu trường 28cm x 45cm |
IN280450
|
1.524 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pharmaplast S.A.E/ Ai Cập | 74.066.400 | |
29 | Sáp cầm máu xương |
S 810
|
94 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Healthium Medtech Private Limited/ Ấn Độ | 2.068.000 | |
30 | Vật liệu cầm máu tự tiêu 10cm x 20cm |
25020NL-12
|
84 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | WILL-PHARMA B.V/ Hà Lan | 34.860.000 | |
31 | Vật liệu cầm máu tự tiêu 5cm x 7.5cm |
25018NL-12
|
25 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | WILL-PHARMA B.V/ Hà Lan | 6.750.000 | |
32 | Vòng đeo tay bệnh nhân có nút bấm |
YM-L013
|
5.627 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc | 7.033.750 | |
33 | Bơm tiêm 1ml |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần
|
27.360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam/ Việt Nam | 19.152.000 | |
34 | Bơm tiêm 20ml |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần
|
141.617 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam | 280.401.660 | |
35 | Bơm tiêm Insulin |
BM0195; BM0196
|
170.171 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd./ Ấn Độ | 212.713.750 | |
36 | Bơm tiêm thuốc cản quang |
B03203
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd./ Trung Quốc | 43.200.000 | |
37 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại |
CSM-01FLXTPX;
CSM-03FLXTPX;
CSM-10FLXTPX
|
108 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 5.940.000 | |
38 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
CERTOFIX Duo V 720
|
900 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: B.Braun Melsungen AG/ Đức | 733.500.000 | |
39 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
FV-3726
|
23 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 6.670.000 | |
40 | Dây hút nhớt kiểm soát các số |
BSU05, BSU06, BSU08, BSU10, BSU12, BSU14, BSU16, BSU18
|
23.724 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan | 69.748.560 | |
41 | Dây truyền dịch |
4062181
|
2.638 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam; CHS: B.Braun Melsungen AG/ Đức | 40.097.600 | |
42 | Dây truyền dịch chạc Y |
IV20-403-W
|
28.476 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 149.499.000 | |
43 | Dây truyền dịch |
Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần
|
185.664 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam/ Việt Nam | 835.488.000 | |
44 | Dây truyền máu |
BS20-304N
|
2.779 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 21.009.240 | |
45 | Găng phẫu thuật tiệt trùng |
Găng phẫu thuật
|
88.172 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP MERUFA/ Việt Nam | 335.053.600 | |
46 | Găng sản khoa |
Găng phẫu thuật cổ tay dài
|
1.200 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP MERUFA/ Việt Nam | 19.800.000 | |
47 | Găng tay khám y tế |
A-GLOVES
|
543.986 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan | 609.264.320 | |
48 | Kim bướm |
SSLS-18,-20,-21…,-25
|
48.984 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 66.863.160 | |
49 | Kim cấy chỉ |
Đường kính thân kim 4#, 4.5#, 5#, 6#, 7#, 8#, 9#, 11#, 12#, 14#, 16#
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yangzhou Jiangzhou Medical Devices Co., Ltd/Trung Quốc | 3.744.000 | |
50 | Kim châm cứu vô trùng |
TONY
|
261.360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Medical Appliance Factory / Trung Quốc | 83.635.200 | |
51 | Kim chích máu loại đầu xoay |
HSTL28
|
59.916 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.983.200 | |
52 | Kim chọc dò ổ bụng |
382259
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V./ Mexico; CSH: Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc./ Mỹ | 11.400.000 | |
53 | Kim chọc dò tủy sống |
SPINOCAN
|
4.478 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd/ Nhật Bản; CSH: B.Braun Melsungen AG/ ĐỨc | 134.340.000 | |
54 | Kim lấy thuốc/máu |
DN-18,-19,-20,-21..,-27
|
293.039 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 92.307.285 | |
55 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
4268091S-03;
4268113S-03;
4268130S-03
|
4.204 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: B. Braun Medical/ Malaysia; CSH: B. Braun Melsungen AG/ Đức | 81.978.000 | |
56 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng |
AIC075, AIC080, AIC085, AIC090, AIC100, AIC110
|
75.199 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DOO WON MEDITEC CO., LTD/ Hàn Quốc | 670.023.090 | |
57 | Sond hút nhớt không nắp các số |
Dây hút nhớt
|
18.551 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam | 57.508.100 | |
58 | Túi chụp bóng đèn |
TÚI CHỤP BÓNG ĐÈN
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế Phúc Hà/ Việt Nam | 37.440.000 | |
59 | Túi đựng camera |
Túi camera
|
4.861 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 28.679.900 | |
60 | Bộ dẫn lưu ngực kèm catheter dẫn lưu |
NP-1001
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd/ Israel | 15.600.000 | |
61 | Bộ dẫn lưu thận qua da đầy đủ |
PDS-Pxx
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy sĩ | 2.020.000 | |
62 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Art-Line có dây nối phụ người lớn, trẻ em |
AF-T000x
|
497 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd - Israel | 213.710.000 | |
63 | Bộ hút đờm kín |
BCSSxx-MV-xxx
|
2.660 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan | 420.280.000 | |
64 | Canuyn mayor |
GT016-100
|
748 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 3.455.760 | |
65 | Catheter động mạch Art-Line 18G/20G |
HP-18xx; HP-20xx
|
248 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd - Israel | 96.720.000 | |
66 | Catheter tĩnh mạch rốn cỡ 5F |
270.03;
270.04
270.05
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha; CSH: Vygonn Pháp | 340.000 | |
67 | Dây cho ăn các số (6, 8, 10) |
BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18
|
2.999 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan | 22.672.440 | |
68 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm, 150cm |
2042
|
4.511 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International Industries P. Ltd/ Ấn Độ | 22.103.900 | |
69 | Dây nối bơm tiêm điện 75 cm |
2042
|
4.511 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International Industries P. Ltd/ Ấn Độ | 19.397.300 | |
70 | Dây nối chịu áp lực 140cm |
4097408
|
722 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam; CHS: B.Braun Melsungen AG/ Đức | 10.830.000 | |
71 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
733115; 733114; 733475
|
7.560 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc | 53.184.600 | |
72 | Khóa ba chạc có dây nối |
13017
|
20.246 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 111.353.000 | |
73 | Khóa ba chạc có dây nối 10cm, 25cm |
721101; 721225
|
43.397 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc | 346.742.030 | |
74 | Khoá ba chạc không dây nối |
A-NCN-3W-R-L-E
|
20.690 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nipro Corporation Odate Factory/ Nhật Bản | 186.210.000 | |
75 | Ống dẫn lưu |
DVT0507 DVT0710
|
612 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đất Việt Thành/ Việt Nam | 4.284.000 | |
76 | Ống mở khí quản có bóng |
GT015-100
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 15.120.000 | |
77 | Ống thổi đo chức năng máy mô hấp |
Ống thổi đo chức năng máy mô hấp
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đất Việt Thành/ Việt Nam | 972.000 | |
78 | Sâu máy thở |
543D18
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc | 22.680.000 | |
79 | Sonde Foley 2 nhánh các số |
212
|
6.409 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | URO Technology Sdn. Bhd/ Malaysia | 101.582.650 | |
80 | Sonde Foley 3 nhánh các số |
311
|
343 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | URO Technology Sdn. Bhd/ Malaysia | 14.063.000 | |
81 | Sonde JJ |
SOT-PRO
|
430 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy sĩ | 387.000.000 | |
82 | Bản cực trung tính dung cho dao điện cao tần |
GBS-Db1031a
|
1.200 | Bao | Theo quy định tại Chương V. | Baisheng Medical Co., Ltd./ Trung Quốc | 28.200.000 | |
83 | Catgut Chrom số 1 |
2500140
|
1.181 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 39.563.500 | |
84 | Catgut Chrom số 2/0 |
2350126
|
1.052 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 28.404.000 | |
85 | Catgut Chrom số 3/0 |
2300126
|
202 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 5.353.000 | |
86 | Catgut Chrom số 4/0 |
2200126
|
326 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 8.443.400 | |
87 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2/0 |
C0935360
|
1.878 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 46.762.200 | |
88 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 3/0 |
C0935352
|
6.610 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 165.250.000 | |
89 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0 |
C0935204
|
1.267 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 31.675.000 | |
90 | Chỉ line |
LINO
|
13 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Unilene S.A.C/ Peru | 2.275.000 | |
91 | Chỉ nylon 7/0 |
9051512
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 5.940.000 | |
92 | Chỉ Polyglactin 910 số 1 |
C0068557N1
|
6.655 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 612.260.000 | |
93 | Chỉ Polyglactin 910 số 2/0 |
C0068042N1
|
1.399 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 100.728.000 | |
94 | Chỉ Polyglactin 910 số 3/0 |
C0068041N1
|
1.720 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 120.400.000 | |
95 | Chỉ Polyglactin 910 số 4/0 |
C0068029N1
|
821 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 56.649.000 | |
96 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 7/0 |
C3097914
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 16.440.000 | |
97 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 5/0 |
C3090901
|
986 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 25.636.000 | |
98 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0 |
C0932060
|
240 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 9.360.000 | |
99 | Chỉ silk 3/0 |
SILK
|
1.372 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.957.600 | |
100 | Chỉ thép mềm kết hợp xương |
K-7-X-X; K-7-X-XX
|
22 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 770.000 | |
101 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp số 5/0 |
C3090901
|
44 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 5.438.400 | |
102 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 2/0 |
C3090042
|
202 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 15.150.000 | |
103 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 3/0 |
C3090908
|
179 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 19.511.000 | |
104 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 4/0 |
C3090902
|
706 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha | 81.190.000 | |
105 | Lưới điều trị thoát vị Hermesh 6 kích thước 10x15cm |
H61015
|
42 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Herniamesh s.r.l/ Ý | 31.038.000 | |
106 | Lưới điều trị thoát vị Hermesh 6 kích thước 6x11cm |
H60611
|
32 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Herniamesh s.r.l/ Ý | 13.920.000 | |
107 | Bộ bơm bóng áp lực cao |
LP-P-30SYNP25
|
180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD/ Trung Quốc | 117.000.000 | |
108 | Bộ phận kết nối trong truyền dịch |
SM-MF-50BO3B-TB;
SM-MF-50BO3H-TB;
SM-MF-50WF2B-TB;
SM-MF-50WF3B-TB
|
840 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sunny Medical Device (Shenzhen) Co., Ltd/ Trung Quốc | 68.040.000 | |
109 | Dụng cụ cắt nối Longo 33mm |
DCSS 33F
|
67 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd/ Anh | 462.300.000 | |
110 | Guide wire mềm |
GTHS-xxx-xx
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy sĩ | 13.530.000 | |
111 | Rọ lấy sỏi |
SE-x-xxxx
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy sĩ | 18.400.000 | |
112 | Áo choàng phẫu thuật |
Áo phẫu thuật
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam | 98.400.000 | |
113 | Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml |
Wound Drainage Reservoir
200ml
|
832 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc | 82.368.000 | |
114 | Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 400ml |
Wound Drainage Reservoir
400ml
|
479 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc | 49.337.000 | |
115 | Bình làm ẩm |
MEDICAL OXYGEN REGULATOR
|
61 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Jmao Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.520.000 | |
116 | Bộ gây tê màng cứng |
PERIFIX
|
432 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: B.Braun Medical Inc./ Malaysia; CSH: B.Braun Melsungen AG/ ĐỨc | 133.920.000 | |
117 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
D13302
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 3.835.000 | |
118 | Bộ khăn sinh mổ |
D12910
|
36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 11.160.000 | |
119 | Bộ khăn tổng quát |
D12505
|
47 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 15.604.000 | |
120 | Bộ lấy đờm phế quản |
K1023
|
528 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 22.176.000 | |
121 | Bộ mở thông dạ dày |
PEG-xx
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy sĩ | 4.200.000 | |
122 | Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
Dilator KZ (F8, F10,
F12, F14, F16, F18),
Peel-away sheath BP
(F18), Nephrostomy tube
with balloon QNYL
(F14), Selective
accessories: puncture
needle (18G), guidewire
(0.035”)
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd/ Trung Quốc | 32.800.000 | |
123 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da tốc độ cao |
8706060;
8708060;
8708560;
8706061;
8708061;
8708561
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bard Reynosa S.A de C.V./ Mexico | 180.000.000 | |
124 | Clip liền cán dùng 1 lần |
Disposable Hemostatisc Clips
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc | 47.760.000 | |
125 | Dầu parafin 5ml |
DPV/001
|
7.838 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc/ Việt Nam | 30.568.200 | |
126 | Dây Garo vải |
DAYGR_01
|
68 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đất Việt Thành/ Việt Nam | 170.000 | |
127 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
BL18-4A(B), BL18-5A
(B), BL18-6A(B), BL18-
7A(B), BL18-8A(B),
BL18-9A(B), BL18-4M,
BL18-5M, BL18-6M,
BL18-7M, BL18-8M,
BL18-9M
|
18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Beijing ZKSK Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 16.200.000 | |
128 | Đè lưỡi gỗ |
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar
|
66.134 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam | 17.856.180 | |
129 | Filter lọc khuẩn 3 chức năng |
GM-001-010
|
5.591 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc | 126.356.600 | |
130 | Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
GM- 001-018
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc | 11.760.000 | |
131 | Gel bôi trơn |
Gel bôi trơn
|
88 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP MERUFA/ Việt Nam | 4.752.000 | |
132 | Giấy điện tim 3 cần |
ACFD6330-16R4
|
736 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia | 13.984.000 | |
133 | Giấy điện tim 6 cần |
ACNK110140F143S
|
1.028 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia | 31.868.000 | |
134 | Giấy in kết quả dùng trong chẩn đoán y khoa |
AC110-S
|
156 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia | 18.720.000 | |
135 | Hemoclip |
0301-01XXXX
|
204 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd/ Anh | 5.712.000 | |
136 | Hộp an toàn |
HAT
|
420 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển công nghệ cao Ngôi Sao Xanh/ Việt Nam | 7.140.000 | |
137 | Kéo cắt chỉ chuôi vàng |
13_531
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico/ Pakistan | 1.250.000 | |
138 | Kẹp rốn |
Kẹp rốn trẻ sơ sinh
|
2.184 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam | 3.385.200 | |
139 | Kìm sinh thiết một lần |
SBF-xx-xx
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy sĩ | 10.080.000 | |
140 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
Khẩu trang kháng khuẩn
|
342.571 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Lợi Thành - (TNHH)/ Việt Nam | 256.928.250 | |
141 | Mask khí dung |
GM-001-002
|
2.174 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc | 27.175.000 | |
142 | Mask oxy |
GM-001-001
|
1.152 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc | 11.520.000 | |
143 | Mask thanh quản các số |
MAR310; MAR315; MAR320; MAR325; MAR330; MAR340; MAR350.
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd/ Trung Quốc | 32.400.000 | |
144 | Mỏ vịt nhựa |
Mỏ vịt phụ khoa
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam | 2.220.000 | |
145 | Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ |
5510700;
5510800
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vitaltec Corporation/ Đài Loan | 72.000.000 | |
146 | Mở khí quản có bóng có cửa sổ số 6 |
100/812/xxx
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./ Cộng Hòa Séc | 9.730.000 | |
147 | Mở khí quản có bóng có cửa sổ số 8 |
100/812/xxx
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./ Cộng Hòa Séc | 13.836.900 | |
148 | Mũ phẫu thuật |
MPTVT
|
60.916 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lợi Thành/ Việt Nam | 46.296.160 | |
149 | Nước cất 2 lần |
Nước cất
|
5.108 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát/ Việt Nam | 48.526.000 | |
150 | Nước tẩy Javen |
Giaven
|
11.016 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hoá chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát/ Việt Nam | 90.331.200 | |
151 | Oxy già |
Osy già 3%
|
404.700 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Hoá dược Việt Nam/ Việt Nam | 10.522.200 | |
152 | Que đường huyết |
TD-4279
|
81.446 | Test | Theo quy định tại Chương V. | TaiDoc Technology Corporation / Đài Loan (Trung Quốc) | 488.676.000 | |
153 | Tay dao siêu âm hàn mạch |
TB-0535FCS; TB-0520FCS
|
31 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Aomori Olympus Co., Ltd./ Nhật Bản | 685.100.000 | |
154 | Tấm trải nylon tiệt trùng |
Tấm trải Nylon
|
8.760 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam | 42.048.000 | |
155 | Túi đựng nước tiểu |
M3
|
7.849 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Vật tư y tế Omiga/ Việt Nam | 40.814.800 | |
156 | Túi thải 5L |
chủng loại:
SP-414
Mã SP: 115959
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O/ Slovenia CSH: Gambro Dasco S.p.A/ Italy | 29.400.000 | |
157 | Vôi soda |
W2550P78T98
|
24 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Molecular Products Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 14.040.000 | |
158 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
D13101
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 29.200.000 | |
159 | Bộ khăn nội soi khớp vai |
D13204
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 26.200.000 | |
160 | Bộ khăn tổng quát |
D12505
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 99.600.000 | |
161 | Bộ khăn phẫu thuật chi trên |
D13601
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 26.800.000 | |
162 | Bộ khăn phẫu thuật chi dưới |
D13504
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 32.000.000 | |
163 | Bộ khăn sinh mổ |
D12910
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 62.000.000 | |
164 | Bộ khăn sinh thường |
D22813
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 41.400.000 | |
165 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
D13302
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 29.500.000 | |
166 | Bộ khăn phẫu thuật mắt |
D21004
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 10.500.000 | |
167 | Bộ khăn gây tê tủy sống |
D21401
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 18.900.000 | |
168 | Bộ khăn can thiệp mạch |
D12004
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 85.500.000 | |
169 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da |
D14319
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison | 26.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời con người không ngừng gặp gỡ và sai lầm. Cho nên không nên than vãn về những sai lầm đó, sai lầm chẳng qua cũng là vì chúng ta đã gặp nhầm người mà thôi. "
Dạ Vi Lan
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...