Gói thầu số 05: Vật tư y tế

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 05: Vật tư y tế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
16.409.411.835 VND
Ngày đăng tải
14:45 17/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2619/QĐ-BVNN-KD
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Nông Nghiệp
Ngày phê duyệt
11/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 15.649.329.155 16.409.411.835 4 Xem chi tiết
Tổng cộng: 1 nhà thầu 15.649.329.155 16.409.411.835 4

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bông ép sọ não
Bông ép sọ não
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 1.080.000
2 Bông thấm
Bông y tế thấm nước
124 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Anh Phát 14.260.000
3 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
MEGASEPT OPA
318 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam 270.300.000
4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật
PUREHAND 4
4.800 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại dịch vụ LOLLIPOP 264.000.000
5 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
CLEANWEL CARE
8.730 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại dịch vụ LOLLIPOP 392.850.000
6 Dung dịch tan gỉ
420449
24.000 ml Theo quy định tại Chương V. Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG/ Đức 21.600.000
7 Viên nén khử khuẩn
GERMISEP
9.863 Viên Theo quy định tại Chương V. Hovid Bhd./ Malaysia 41.424.600
8 Băng bột bó 10cm x 4,6m
BA10460
182 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 4.368.000
9 Băng bột bó 12,5cm x 4,7m
BA125460
306 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 8.568.000
10 Băng cuộn 10cm x 5m
Băng cuộn y tế
21.091 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lợi Thành/ Việt Nam 44.291.100
11 Băng cuộn 5cm x 2,5m
Băng cuộn
2.820 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 1.945.800
12 Băng dính cá nhân 20mm x 60mm
ELASGO
65.498 Miếng Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 13.099.600
13 Băng dính lụa
Urgosyval
11.024.015 cm Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd./ Thái Lan 1.058.305.440
14 Băng phim trong 10cm x 12cm
1626W
240 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 3.192.000
15 Băng phim trong 20cm x 30cm
1629
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 7.800.000
16 Băng phim trong 6cm x 7cm
1624W
240 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 1.368.000
17 Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4,5m
Urgocrep
86.400 cm Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd./ Thái Lan 28.512.000
18 Băng thun y tế 3 móc 10cm x 5,5m
Băng thun y tế
3.341 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 52.119.600
19 Gạc cầu đa khoa Fi 40 x 1 lớp
Gạc cầu
46.560 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 18.158.400
20 Gạc cầu đa khoa Fi 40 x 2 lớp
Gạc cầu đa khoa
18.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 17.100.000
21 Gạc dẫn lưu 1,5cm x 200cm x 4 lớp vô trùng
Gạc dẫn lưu
2.160 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 3.132.000
22 Gạc hút y tế
Gạc hút nước
1.401.784 cm Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 56.071.360
23 Gạc meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 6 lớp vô trùng
Gạc meche phẫu thuật
2.808 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 6.318.000
24 Gạc phẫu thuật 8cm x 10cm x 12 lớp vô trùng
Gạc phẫu thuật
758.819 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 478.055.970
25 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng
Gạc phẫu thuật ổ bụng
39.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 190.080.000
26 Gạc thận nhân tạo
Gạc thận nhân tạo
115.200 miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 161.280.000
27 Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da
SPSF0145
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Seplou, Inc. / Hoa Kỳ 65.880.000
28 Miếng dán phẫu trường 28cm x 45cm
IN280450
1.524 Miếng Theo quy định tại Chương V. Pharmaplast S.A.E/ Ai Cập 74.066.400
29 Sáp cầm máu xương
S 810
94 Miếng Theo quy định tại Chương V. Healthium Medtech Private Limited/ Ấn Độ 2.068.000
30 Vật liệu cầm máu tự tiêu 10cm x 20cm
25020NL-12
84 Miếng Theo quy định tại Chương V. WILL-PHARMA B.V/ Hà Lan 34.860.000
31 Vật liệu cầm máu tự tiêu 5cm x 7.5cm
25018NL-12
25 Miếng Theo quy định tại Chương V. WILL-PHARMA B.V/ Hà Lan 6.750.000
32 Vòng đeo tay bệnh nhân có nút bấm
YM-L013
5.627 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc 7.033.750
33 Bơm tiêm 1ml
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần
27.360 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam/ Việt Nam 19.152.000
34 Bơm tiêm 20ml
Bơm tiêm sử dụng 1 lần
141.617 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam 280.401.660
35 Bơm tiêm Insulin
BM0195; BM0196
170.171 Cái Theo quy định tại Chương V. Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd./ Ấn Độ 212.713.750
36 Bơm tiêm thuốc cản quang
B03203
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd./ Trung Quốc 43.200.000
37 Bơm tiêm truyền áp lực các loại
CSM-01FLXTPX; CSM-03FLXTPX; CSM-10FLXTPX
108 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 5.940.000
38 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
CERTOFIX Duo V 720
900 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: B.Braun Melsungen AG/ Đức 733.500.000
39 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
FV-3726
23 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 6.670.000
40 Dây hút nhớt kiểm soát các số
BSU05, BSU06, BSU08, BSU10, BSU12, BSU14, BSU16, BSU18
23.724 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan 69.748.560
41 Dây truyền dịch
4062181
2.638 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam; CHS: B.Braun Melsungen AG/ Đức 40.097.600
42 Dây truyền dịch chạc Y
IV20-403-W
28.476 Bộ Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 149.499.000
43 Dây truyền dịch
Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần
185.664 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam/ Việt Nam 835.488.000
44 Dây truyền máu
BS20-304N
2.779 Bộ Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 21.009.240
45 Găng phẫu thuật tiệt trùng
Găng phẫu thuật
88.172 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP MERUFA/ Việt Nam 335.053.600
46 Găng sản khoa
Găng phẫu thuật cổ tay dài
1.200 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP MERUFA/ Việt Nam 19.800.000
47 Găng tay khám y tế
A-GLOVES
543.986 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited/ Thái Lan 609.264.320
48 Kim bướm
SSLS-18,-20,-21…,-25
48.984 Cái Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 66.863.160
49 Kim cấy chỉ
Đường kính thân kim 4#, 4.5#, 5#, 6#, 7#, 8#, 9#, 11#, 12#, 14#, 16#
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Yangzhou Jiangzhou Medical Devices Co., Ltd/Trung Quốc 3.744.000
50 Kim châm cứu vô trùng
TONY
261.360 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Medical Appliance Factory / Trung Quốc 83.635.200
51 Kim chích máu loại đầu xoay
HSTL28
59.916 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 11.983.200
52 Kim chọc dò ổ bụng
382259
120 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V./ Mexico; CSH: Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc./ Mỹ 11.400.000
53 Kim chọc dò tủy sống
SPINOCAN
4.478 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd/ Nhật Bản; CSH: B.Braun Melsungen AG/ ĐỨc 134.340.000
54 Kim lấy thuốc/máu
DN-18,-19,-20,-21..,-27
293.039 Cái Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 92.307.285
55 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
4268091S-03; 4268113S-03; 4268130S-03
4.204 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: B. Braun Medical/ Malaysia; CSH: B. Braun Melsungen AG/ Đức 81.978.000
56 Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng
AIC075, AIC080, AIC085, AIC090, AIC100, AIC110
75.199 Cái Theo quy định tại Chương V. DOO WON MEDITEC CO., LTD/ Hàn Quốc 670.023.090
57 Sond hút nhớt không nắp các số
Dây hút nhớt
18.551 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam 57.508.100
58 Túi chụp bóng đèn
TÚI CHỤP BÓNG ĐÈN
2.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế Phúc Hà/ Việt Nam 37.440.000
59 Túi đựng camera
Túi camera
4.861 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 28.679.900
60 Bộ dẫn lưu ngực kèm catheter dẫn lưu
NP-1001
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd/ Israel 15.600.000
61 Bộ dẫn lưu thận qua da đầy đủ
PDS-Pxx
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy sĩ 2.020.000
62 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Art-Line có dây nối phụ người lớn, trẻ em
AF-T000x
497 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd - Israel 213.710.000
63 Bộ hút đờm kín
BCSSxx-MV-xxx
2.660 Bộ Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan 420.280.000
64 Canuyn mayor
GT016-100
748 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc 3.455.760
65 Catheter động mạch Art-Line 18G/20G
HP-18xx; HP-20xx
248 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd - Israel 96.720.000
66 Catheter tĩnh mạch rốn cỡ 5F
270.03; 270.04 270.05
4 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha; CSH: Vygonn Pháp 340.000
67 Dây cho ăn các số (6, 8, 10)
BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18
2.999 Sợi Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan 22.672.440
68 Dây nối bơm tiêm điện 140cm, 150cm
2042
4.511 Cái Theo quy định tại Chương V. Wellmed International Industries P. Ltd/ Ấn Độ 22.103.900
69 Dây nối bơm tiêm điện 75 cm
2042
4.511 Cái Theo quy định tại Chương V. Wellmed International Industries P. Ltd/ Ấn Độ 19.397.300
70 Dây nối chịu áp lực 140cm
4097408
722 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam; CHS: B.Braun Melsungen AG/ Đức 10.830.000
71 Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc
733115; 733114; 733475
7.560 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc 53.184.600
72 Khóa ba chạc có dây nối
13017
20.246 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited/ Ấn Độ 111.353.000
73 Khóa ba chạc có dây nối 10cm, 25cm
721101; 721225
43.397 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc 346.742.030
74 Khoá ba chạc không dây nối
A-NCN-3W-R-L-E
20.690 Cái Theo quy định tại Chương V. Nipro Corporation Odate Factory/ Nhật Bản 186.210.000
75 Ống dẫn lưu
DVT0507 DVT0710
612 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đất Việt Thành/ Việt Nam 4.284.000
76 Ống mở khí quản có bóng
GT015-100
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc 15.120.000
77 Ống thổi đo chức năng máy mô hấp
Ống thổi đo chức năng máy mô hấp
360 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đất Việt Thành/ Việt Nam 972.000
78 Sâu máy thở
543D18
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc 22.680.000
79 Sonde Foley 2 nhánh các số
212
6.409 Cái Theo quy định tại Chương V. URO Technology Sdn. Bhd/ Malaysia 101.582.650
80 Sonde Foley 3 nhánh các số
311
343 Cái Theo quy định tại Chương V. URO Technology Sdn. Bhd/ Malaysia 14.063.000
81 Sonde JJ
SOT-PRO
430 Cái Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy sĩ 387.000.000
82 Bản cực trung tính dung cho dao điện cao tần
GBS-Db1031a
1.200 Bao Theo quy định tại Chương V. Baisheng Medical Co., Ltd./ Trung Quốc 28.200.000
83 Catgut Chrom số 1
2500140
1.181 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 39.563.500
84 Catgut Chrom số 2/0
2350126
1.052 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 28.404.000
85 Catgut Chrom số 3/0
2300126
202 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 5.353.000
86 Catgut Chrom số 4/0
2200126
326 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 8.443.400
87 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2/0
C0935360
1.878 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 46.762.200
88 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 3/0
C0935352
6.610 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 165.250.000
89 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0
C0935204
1.267 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 31.675.000
90 Chỉ line
LINO
13 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Unilene S.A.C/ Peru 2.275.000
91 Chỉ nylon 7/0
9051512
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 5.940.000
92 Chỉ Polyglactin 910 số 1
C0068557N1
6.655 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 612.260.000
93 Chỉ Polyglactin 910 số 2/0
C0068042N1
1.399 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 100.728.000
94 Chỉ Polyglactin 910 số 3/0
C0068041N1
1.720 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 120.400.000
95 Chỉ Polyglactin 910 số 4/0
C0068029N1
821 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 56.649.000
96 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 7/0
C3097914
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 16.440.000
97 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 5/0
C3090901
986 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 25.636.000
98 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0
C0932060
240 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 9.360.000
99 Chỉ silk 3/0
SILK
1.372 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc 7.957.600
100 Chỉ thép mềm kết hợp xương
K-7-X-X; K-7-X-XX
22 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 770.000
101 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp số 5/0
C3090901
44 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 5.438.400
102 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 2/0
C3090042
202 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 15.150.000
103 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 3/0
C3090908
179 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 19.511.000
104 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp 4/0
C3090902
706 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A./ Tây Ban Nha 81.190.000
105 Lưới điều trị thoát vị Hermesh 6 kích thước 10x15cm
H61015
42 Miếng Theo quy định tại Chương V. Herniamesh s.r.l/ Ý 31.038.000
106 Lưới điều trị thoát vị Hermesh 6 kích thước 6x11cm
H60611
32 Miếng Theo quy định tại Chương V. Herniamesh s.r.l/ Ý 13.920.000
107 Bộ bơm bóng áp lực cao
LP-P-30SYNP25
180 Bộ Theo quy định tại Chương V. LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD/ Trung Quốc 117.000.000
108 Bộ phận kết nối trong truyền dịch
SM-MF-50BO3B-TB; SM-MF-50BO3H-TB; SM-MF-50WF2B-TB; SM-MF-50WF3B-TB
840 Cái Theo quy định tại Chương V. Sunny Medical Device (Shenzhen) Co., Ltd/ Trung Quốc 68.040.000
109 Dụng cụ cắt nối Longo 33mm
DCSS 33F
67 Cái Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd/ Anh 462.300.000
110 Guide wire mềm
GTHS-xxx-xx
11 Cái Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy sĩ 13.530.000
111 Rọ lấy sỏi
SE-x-xxxx
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy sĩ 18.400.000
112 Áo choàng phẫu thuật
Áo phẫu thuật
2.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành/ Việt Nam 98.400.000
113 Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 200ml
Wound Drainage Reservoir 200ml
832 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc 82.368.000
114 Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm thể tích 400ml
Wound Drainage Reservoir 400ml
479 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc 49.337.000
115 Bình làm ẩm
MEDICAL OXYGEN REGULATOR
61 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Jmao Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc 19.520.000
116 Bộ gây tê màng cứng
PERIFIX
432 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: B.Braun Medical Inc./ Malaysia; CSH: B.Braun Melsungen AG/ ĐỨc 133.920.000
117 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
D13302
13 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 3.835.000
118 Bộ khăn sinh mổ
D12910
36 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 11.160.000
119 Bộ khăn tổng quát
D12505
47 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 15.604.000
120 Bộ lấy đờm phế quản
K1023
528 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 22.176.000
121 Bộ mở thông dạ dày
PEG-xx
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy sĩ 4.200.000
122 Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da
Dilator KZ (F8, F10, F12, F14, F16, F18), Peel-away sheath BP (F18), Nephrostomy tube with balloon QNYL (F14), Selective accessories: puncture needle (18G), guidewire (0.035”)
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd/ Trung Quốc 32.800.000
123 Buồng tiêm truyền cấy dưới da tốc độ cao
8706060; 8708060; 8708560; 8706061; 8708061; 8708561
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Bard Reynosa S.A de C.V./ Mexico 180.000.000
124 Clip liền cán dùng 1 lần
Disposable Hemostatisc Clips
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc 47.760.000
125 Dầu parafin 5ml
DPV/001
7.838 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc/ Việt Nam 30.568.200
126 Dây Garo vải
DAYGR_01
68 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đất Việt Thành/ Việt Nam 170.000
127 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
BL18-4A(B), BL18-5A (B), BL18-6A(B), BL18- 7A(B), BL18-8A(B), BL18-9A(B), BL18-4M, BL18-5M, BL18-6M, BL18-7M, BL18-8M, BL18-9M
18 Bộ Theo quy định tại Chương V. Beijing ZKSK Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 16.200.000
128 Đè lưỡi gỗ
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar
66.134 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam 17.856.180
129 Filter lọc khuẩn 3 chức năng
GM-001-010
5.591 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc 126.356.600
130 Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp
GM- 001-018
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc 11.760.000
131 Gel bôi trơn
Gel bôi trơn
88 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Công ty CP MERUFA/ Việt Nam 4.752.000
132 Giấy điện tim 3 cần
ACFD6330-16R4
736 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tele-Paper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia 13.984.000
133 Giấy điện tim 6 cần
ACNK110140F143S
1.028 Tập Theo quy định tại Chương V. Tele-Paper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia 31.868.000
134 Giấy in kết quả dùng trong chẩn đoán y khoa
AC110-S
156 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tele-Paper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia 18.720.000
135 Hemoclip
0301-01XXXX
204 Cái Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd/ Anh 5.712.000
136 Hộp an toàn
HAT
420 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và phát triển công nghệ cao Ngôi Sao Xanh/ Việt Nam 7.140.000
137 Kéo cắt chỉ chuôi vàng
13_531
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico/ Pakistan 1.250.000
138 Kẹp rốn
Kẹp rốn trẻ sơ sinh
2.184 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam 3.385.200
139 Kìm sinh thiết một lần
SBF-xx-xx
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy sĩ 10.080.000
140 Khẩu trang y tế 3 lớp
Khẩu trang kháng khuẩn
342.571 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Lợi Thành - (TNHH)/ Việt Nam 256.928.250
141 Mask khí dung
GM-001-002
2.174 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc 27.175.000
142 Mask oxy
GM-001-001
1.152 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc 11.520.000
143 Mask thanh quản các số
MAR310; MAR315; MAR320; MAR325; MAR330; MAR340; MAR350.
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd/ Trung Quốc 32.400.000
144 Mỏ vịt nhựa
Mỏ vịt phụ khoa
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam 2.220.000
145 Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ
5510700; 5510800
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Vitaltec Corporation/ Đài Loan 72.000.000
146 Mở khí quản có bóng có cửa sổ số 6
100/812/xxx
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./ Cộng Hòa Séc 9.730.000
147 Mở khí quản có bóng có cửa sổ số 8
100/812/xxx
11 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V./ Cộng Hòa Séc 13.836.900
148 Mũ phẫu thuật
MPTVT
60.916 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lợi Thành/ Việt Nam 46.296.160
149 Nước cất 2 lần
Nước cất
5.108 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát/ Việt Nam 48.526.000
150 Nước tẩy Javen
Giaven
11.016 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hoá chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát/ Việt Nam 90.331.200
151 Oxy già
Osy già 3%
404.700 ml Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Hoá dược Việt Nam/ Việt Nam 10.522.200
152 Que đường huyết
TD-4279
81.446 Test Theo quy định tại Chương V. TaiDoc Technology Corporation / Đài Loan (Trung Quốc) 488.676.000
153 Tay dao siêu âm hàn mạch
TB-0535FCS; TB-0520FCS
31 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Aomori Olympus Co., Ltd./ Nhật Bản 685.100.000
154 Tấm trải nylon tiệt trùng
Tấm trải Nylon
8.760 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co/ Việt Nam 42.048.000
155 Túi đựng nước tiểu
M3
7.849 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Vật tư y tế Omiga/ Việt Nam 40.814.800
156 Túi thải 5L
chủng loại: SP-414 Mã SP: 115959
120 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O/ Slovenia CSH: Gambro Dasco S.p.A/ Italy 29.400.000
157 Vôi soda
W2550P78T98
24 Can Theo quy định tại Chương V. Molecular Products Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 14.040.000
158 Bộ khăn nội soi khớp gối
D13101
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 29.200.000
159 Bộ khăn nội soi khớp vai
D13204
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 26.200.000
160 Bộ khăn tổng quát
D12505
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 99.600.000
161 Bộ khăn phẫu thuật chi trên
D13601
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 26.800.000
162 Bộ khăn phẫu thuật chi dưới
D13504
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 32.000.000
163 Bộ khăn sinh mổ
D12910
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 62.000.000
164 Bộ khăn sinh thường
D22813
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 41.400.000
165 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
D13302
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 29.500.000
166 Bộ khăn phẫu thuật mắt
D21004
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 10.500.000
167 Bộ khăn gây tê tủy sống
D21401
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 18.900.000
168 Bộ khăn can thiệp mạch
D12004
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 85.500.000
169 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da
D14319
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. NSX: Chi nhánh công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An/ Việt Nam; CSH: Công ty cổ phần sản xuất vật tư y tế VT Productison 26.000.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc đời con người không ngừng gặp gỡ và sai lầm. Cho nên không nên than vãn về những sai lầm đó, sai lầm chẳng qua cũng là vì chúng ta đã gặp nhầm người mà thôi. "

Dạ Vi Lan

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây