Gói thầu số 06: Mua sắm hóa chất

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
237
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Mua sắm hóa chất
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
463.708.594.472 VND
Ngày đăng tải
17:27 07/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
6527/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện TWQĐ 108
Ngày phê duyệt
23/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 69.229.768.491 70.170.814.313 128 Xem chi tiết
2 vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 1.473.184.000 1.550.720.000 4 Xem chi tiết
3 vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 2.094.122.500 2.094.122.500 5 Xem chi tiết
4 vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 5.080.860.600 5.625.114.600 12 Xem chi tiết
5 vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 2.265.800.000 2.265.800.000 5 Xem chi tiết
6 vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 1.267.480.000 1.329.980.000 3 Xem chi tiết
7 vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 219.000.000 220.500.000 3 Xem chi tiết
8 vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 8.229.794.000 8.230.760.000 8 Xem chi tiết
9 vn0107957144 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM 209.222.500 209.450.000 2 Xem chi tiết
10 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 5.866.404.550 5.921.097.368 87 Xem chi tiết
11 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 11.681.598.404 11.736.398.404 140 Xem chi tiết
12 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 169.000.000 189.409.000 3 Xem chi tiết
13 vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 2.147.859.000 3.104.685.300 15 Xem chi tiết
14 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 78.145.639.244 79.241.686.232 70 Xem chi tiết
15 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 953.182.810 1.235.265.000 43 Xem chi tiết
16 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 7.494.209.100 7.601.582.450 23 Xem chi tiết
17 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 59.190.865.146 59.338.829.406 210 Xem chi tiết
18 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 51.255.569.106 51.264.376.943 270 Xem chi tiết
19 vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 5.633.312.500 5.633.312.500 19 Xem chi tiết
20 vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 57.624.000 60.144.000 5 Xem chi tiết
21 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 17.116.920.166 17.654.572.166 84 Xem chi tiết
22 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 1.965.012.000 2.015.865.501 94 Xem chi tiết
23 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 5.169.344.250 5.252.877.000 24 Xem chi tiết
24 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 611.929.000 612.159.000 9 Xem chi tiết
25 vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 478.942.000 488.280.000 7 Xem chi tiết
26 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 251.000.000 427.355.240 5 Xem chi tiết
27 vn0102707239 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT 531.000.000 580.500.000 2 Xem chi tiết
28 vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 4.874.710.740 4.904.260.740 42 Xem chi tiết
29 vn0101999821 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH 4.764.000.000 4.764.000.000 5 Xem chi tiết
30 vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 5.543.883.100 5.605.192.398 41 Xem chi tiết
31 vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 12.746.639.762 12.746.639.762 20 Xem chi tiết
32 vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 12.789.063.000 12.827.603.961 20 Xem chi tiết
33 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 2.673.611.000 3.390.233.800 27 Xem chi tiết
34 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 2.312.824.500 2.413.605.700 8 Xem chi tiết
35 vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 922.929.000 1.012.580.000 6 Xem chi tiết
36 vn0106754504 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG 632.906.400 632.906.400 3 Xem chi tiết
37 vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 457.100.000 467.100.000 5 Xem chi tiết
38 vn0104313737 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 640.300.000 702.680.000 4 Xem chi tiết
39 vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 105.000.000 139.500.000 1 Xem chi tiết
40 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 856.000.000 856.000.000 1 Xem chi tiết
41 vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 641.103.850 830.111.850 13 Xem chi tiết
42 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 683.340.000 713.940.000 6 Xem chi tiết
43 vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 627.500.000 651.000.000 4 Xem chi tiết
44 vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 1.195.950.000 1.368.750.000 8 Xem chi tiết
45 vn2400529426 CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH 4.221.000.000 4.389.600.000 2 Xem chi tiết
46 vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 540.454.000 577.600.000 2 Xem chi tiết
47 vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 85.799.805 121.750.000 2 Xem chi tiết
48 vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 1.721.175.960 1.799.202.500 16 Xem chi tiết
49 vn0105897242 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM 1.123.000.000 1.141.000.000 2 Xem chi tiết
50 vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 653.289.000 679.644.500 9 Xem chi tiết
51 vn0102046331 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC 68.730.000 68.730.000 2 Xem chi tiết
52 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 875.850.000 875.855.000 4 Xem chi tiết
53 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 1.287.490.000 1.288.990.000 20 Xem chi tiết
54 vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 1.204.329.000 1.964.550.000 2 Xem chi tiết
55 vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 291.275.000 446.410.000 9 Xem chi tiết
56 vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 958.900.000 1.082.945.000 9 Xem chi tiết
57 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 729.400.000 729.400.000 21 Xem chi tiết
58 vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 1.403.551.000 1.403.551.000 6 Xem chi tiết
59 vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 403.430.000 403.430.000 22 Xem chi tiết
60 vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 1.274.700.000 1.710.702.000 3 Xem chi tiết
61 vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 74.300.000 189.750.000 3 Xem chi tiết
62 vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 1.385.574.000 1.420.075.536 8 Xem chi tiết
63 vn0104361441 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI 311.000.000 395.955.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 63 nhà thầu 409.868.752.484 418.770.902.070 1639

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dung dịch đệm đẩy số 3
M1013
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021851, Tosoh Hi-Tec, Inc. 944.460.000
2 Hóa chất tách và tinh sạch DNA vi khuẩn lao
M1392
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 60207AR50, Molbio Diagnostics 157.524.000
3 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đa
M2349
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 332785 Nhãn hiệu: CD117 (104D2) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 57.100.000
4 Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
M2622
168 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 677.376.000
5 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV combi PT
M627
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06924107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 35.547.750
6 Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước
TT191
50.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC, Nga 205.000.000
7 Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn
TT677
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/T3339 52.600.000
8 Dung dịch rửa và ly giải
M1014
350 Chai Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0018431, Tosoh Hi-Tec, Inc. 2.099.650.000
9 Hóa chất xử lý mẫu cho xét nghiệm Lao
M1393
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 60204AS20, Molbio Diagnostics 78.772.500
10 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức trung bình
M235
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003110 + Tên hàng hóa: HemosIL Normal Control ASSAYED + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 148.995.000
11 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
M2624
44 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 194.040.000
12 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
M629
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05095107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.040.000
13 Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
TT196
260 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5100 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 72.800.000
14 Khay kháng sinh đồ Colistin 8 mẫu theo vi pha loãng
TT680
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/FRCOL 52.600.000
15 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c
M1015
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021974, Tosoh Hi-Tec, Inc. 31.788.000
16 Kit Micro Realtime PCR bán định lượng phát hiện Vi khuẩn Lao
M1394
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 601130020, Molbio Diagnostics 419.465.000
17 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên BD CD3 đ
M2350
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 349201 Nhãn hiệu: BD CD3 (SK7) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 50.935.000
18 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
M2625
46 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 193.200.000
19 Hóa chất pha loãng
M631
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05192943190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 13.034.952
20 Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
TT197
50 Can Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5000 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 41.950.000
21 Khay kháng sinh đồ cho Vi khuẩn Gram âm theo vi pha loãng có Colistin
TT681
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/DKMGN 263.000.000
22 Test phát hiện kháng thể IgM chống lại cytomegalovirus
M1016
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Mã hiệu: 30205 Hãng sx: bioMérieux SA 17.814.500
23 Kit Micro Realtime PCR phát hiện Vi khuẩn Lao kháng Rifapicin
M1395
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 601210020, Molbio Diagnostics 22.331.000
24 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đá
M2351
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347787 Nhãn hiệu: CD33 (P67.6) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 48.385.000
25 Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm cho hệ thống tự động
M27
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thermo Fisher Scientific, Mỹ 32.133.150
26 Hóa chất pha loãng 1 số XN đặc biệt
M633
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03609987190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.510.485
27 Formaldehyde
TT20
120 Chai Theo quy định tại Chương V. chai 500 ml, Xilong - Trung Quốc 5.100.000
28 Khay kháng đồ nấm để xác định giá trị MIC cho nấm như Candida, Crytococcus, Aspergilus
TT682
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/YO10 131.500.000
29 Test định lượng Gonadotropin nhau thai người
M1017
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Mã hiệu: 30405 Hãng sx: BIOMERIEUX SA 191.408.000
30 Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ
M1397
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Code: 5028 Hãng: New Life Diagnostics LLC - Mỹ 106.000.000
31 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đá
M2352
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345804 Nhãn hiệu: CD34 (8G12) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 89.340.000
32 Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động
M28
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Life Technologies Corporation, Mỹ; Sigma-Aldrich Corporation, Mỹ; Fisher Diagnostics, Mỹ 721.896.000
33 Dung dịch rửa máy
M637
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04880293214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 190.680.000
34 Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc
TT200
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 71.331.500
35 Canh thang kháng đồ nấm
TT683
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/Y3462 158.000.000
36 Chất nền xử lý mẫu cho nấm
M1018
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux S.A/ Pháp; 411072; VITEK MS-FA 121.338.000
37 Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế
M1398
300 Lít Theo quy định tại Chương V. - Steris Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: 1C33T4PE/ 1C33T6PE 273.000.000
38 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đán
M2353
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347327 Nhãn hiệu: BD® CD4 (SK3) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 46.960.000
39 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
M281
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18065 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (2x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 3.742.200
40 Hóa chất rửa hệ thống
M638
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03004899190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 63.513.900
41 Kháng thể thứ cấp gắn màu FITC
TT2002
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 555786 Nhãn hiệu: FITC Mouse Anti-Human IgG Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 43.011.000
42 Môi trường rửa tinh trùng
TT684
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Fertipro - Bỉ 6.300.000
43 Chất nền xử lý mẫu cho vi khuẩn
M1019
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux S.A/ Pháp; 411071; VITEK MS-CHCA 202.230.000
44 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần
M140
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 10.804.500
45 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đá
M2354
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347464 Nhãn hiệu: CD45 (2D1) PerCP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 58.695.000
46 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc
M283
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 12526 + Tên hàng hóa: ZINC + Quy cách đóng gói: Hộp (2x20mL+1x10mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 56.154.000
47 Thuốc thử xét nghiệm HS Troponin
M64
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3P25-27 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 397.513.970
48 Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine
TT2006
30.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Lollipop/ Việt Nam 945.000.000
49 Môi trường lọc tinh trùng
TT685
20 Kit Theo quy định tại Chương V. Fertipro - Bỉ 31.920.000
50 Thuốc thử xét nghiệm HDL- Cholesterol
M102
156 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3K33-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 2.579.765.136
51 Hoá chất xét nghiệm NSE
M1402
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 12133113122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 36.713.250
52 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD5 đán
M2355
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345781 Nhãn hiệu: CD5 (L17F12) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 44.915.000
53 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
M284
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11U011A4; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 504.000.000
54 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM
M642
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11820567122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 29.137.500
55 Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…
TT201
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 25.595.400
56 Môi trường thao tác trứng và phôi
TT686
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vitrolife - Thụy Điển 95.760.000
57 Hạt chống ẩm
M1021
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Honeywell/ Đức; C13767; Silica gel orange 33.257.700
58 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 tự do
M141
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 15.536.192
59 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đá
M2356
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 341027 Nhãn hiệu: CD56 (NCAM16.2) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 101.700.000
60 Hóa chất xét nghiệm Albumin
M285
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11A016A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 49.875.000
61 Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe
M643
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11820613122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 24.475.500
62 Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella
TT203
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 18.782.800
63 Môi trường thao tác trứng và phôi
TT687
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vitrolife - Thụy Điển 42.126.000
64 Hóa chất xử lý mẫu cho định danh nấm sợi
M1022
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux S.A/ Pháp; 415680; VITEK MS Mould Kit 167.094.900
65 Bộ hóa chất sinh học phân tử cho xét nghiệm sàng lọc NAT (HBV/HIV/HCV) tự độ
M1412
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05969484190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 3.525.795.000
66 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đán
M2357
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 332773 Nhãn hiệu: CD7 (M-T701) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 37.760.000
67 Hóa chất xét nghiệm ALP
M286
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6004 + Tên hàng hóa: ALP + Quy cách đóng gói: Hộp (4x12mL+4x12mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 57.708.000
68 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs
M644
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08498598190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 25.641.000
69 Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
TT204
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; DM143D; MacConkey Agar No.3 69.300.000
70 Môi trường thụ tinh
TT688
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vitrolife - Thụy Điển 57.120.000
71 Thanh xét nghiệm
M1023
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Stractec Consumables GmbH / Áo ; 410893; VITEK MS-DS target slides 696.228.750
72 PE-conjugated Streptavidin hoặc tương đương
M1413
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. LT-SAPE/ OneLambda- Mỹ 27.500.000
73 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD79a đa
M2358
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 333152 Nhãn hiệu: CD79a (HM47) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 53.820.000
74 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Apo A1, Apo B
M289
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: ODR3022 + Tên hàng hóa: APO A1 & B CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 37.020.900
75 Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 100
M645
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06368921190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 722.610.000
76 Môi trường có pH axit
TT206
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 9.580.800
77 Môi trường rửa noãn và cấy noãn
TT689
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica H5TF-010 39.734.100
78 Hóa chất đo độ pha loãng của vi khuẩn
M1024
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hach Company/ Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit 30.240.000
79 Lọ PE-cojugated Anti human IgG
M1414
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. LS-AB2/OneLambda- Mỹ 27.500.000
80 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đán
M2359
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340584 Nhãn hiệu: CD8 (SK1) APC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 112.900.000
81 Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động
M29
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Life Technologies Corporation, Mỹ; Fisher Diagnostics, Mỹ 277.409.000
82 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1
M649
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11820966122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 407.925.000
83 Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D
TT207
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 28.599.780
84 Môi trường chọc hút noãn và rửa noãn
TT691
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 10765060A 30.408.000
85 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
M1026
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN 262.399.200
86 Bộ hóa chất chuẩn hóa máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA
M1415
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. LX4VERKT/OneLambda- Mỹ 47.300.000
87 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức âm tính
M236
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012600 + Tên hàng hóa: HemosIL LA Negative Control + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 82.603.500
88 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy
M290
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B38859 + Tên hàng hóa: URINE/CSF ALBUMIN CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 30.095.100
89 Hóa chất xét nghiệm HBeAg
M652
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11820583122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 25.699.275
90 Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori
TT210
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 7.733.700
91 Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước
TT692
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 67010010A 25.704.000
92 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
M1028
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP 65.599.800
93 Bộ hóa chất chuẩn CALIB máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA
M1416
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. LX4CALKT /OneLambda- Mỹ 47.300.000
94 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đá
M2360
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557454 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ APC Mouse Anti-Human CD13 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 85.830.000
95 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
M291
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30034 + Tên hàng hóa: CK-MB CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Lọ (1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 5.743.500
96 Hóa chất xét nghiệm HBsAg
M653
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08814856190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 512.820.000
97 Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest
TT213
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 3.866.850
98 Môi trường thụ tinh
TT693
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 10311010A 13.362.300
99 Thẻ định danh vi nấm
M1029
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST 81.999.750
100 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin
M142
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 14.447.232
101 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 đá
M2361
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 337169 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD27 Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 51.200.000
102 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP thường
M293
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0026 + Tên hàng hóa: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 111.331.500
103 Hóa chất xét nghiệm HBsAg định lượng
M654
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08814899190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 229.871.250
104 Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg
TT214
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; ETP10C; Ertapenem 10µg 2.205.000
105 Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn
TT694
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 16125000A 158.999.400
106 Thuốc thử xét nghiệm LDL- Cholesterol
M103
450 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E31-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 5.018.355.000
107 Kháng thể chuột gắn màu APC
M1422
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345767 Nhãn hiệu: CD3 (SK7) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 52.104.000
108 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD20 đá
M2362
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345792 Nhãn hiệu: CD20 (L27) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 52.050.000
109 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol
M295
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21L603-3; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 38.850.000
110 Nước rửa
M667
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04880340190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 153.146.700
111 Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg
TT215
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; AK30C; Amikacin 30µg 2.205.000
112 Dầu khoáng dùng trong IVF
TT695
120 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica LGOL-100/ AMLO-100 242.272.800
113 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
M1030
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03 98.399.700
114 Bộ hóa chất giải trình tự NGS cho đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
M1425
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300356 Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 499.456.000
115 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD22 đá
M2363
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 333145 Nhãn hiệu: CD22 (S-HCL-1) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 55.470.000
116 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol
M296
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21L603; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 38.850.000
117 Thuốc thử xét nghiệm Lipase
M67
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D80-31 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 280.920.000
118 Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg
TT216
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CPM30C; Cefepime 30µg 2.646.000
119 Môi trường lọc tinh trùng
TT696
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 84002060A 39.123.000
120 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
M1031
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 412865; VITEK® 2 AST-N204 327.999.000
121 Bộ hóa chất tao thư viên gen cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung
M1426
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300336 Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 379.648.000
122 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 đá
M2364
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345778 Nhãn hiệu: CD19 (4G7) PerCP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 122.265.000
123 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid
M297
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66319 + Tên hàng hóa: ISE Mid Standard + Quy cách đóng gói: Hộp (4x2000mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 370.282.500
124 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PAPP-A
M676
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A48573 + Tên hàng hóa: Access PAPP-A QC + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 25.467.750
125 Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg
TT217
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0425B 2.050.000
126 Môi trường lọc tinh trùng
TT697
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica ART-2100 54.946.500
127 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm N240
M1032
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 413205; VITEK® 2 AST-N240 327.999.000
128 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
M143
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 20.373.984
129 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 đán
M2365
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 560365 Nhãn hiệu: BD Horizon™ V450 Mouse Anti-Human CD3 Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen , San Diego, Quốc gia: Mỹ 33.280.000
130 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid (mứcthấp/cao)
M298
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66315 + Tên hàng hóa: ISE Low/High Urine Standard + Quy cách đóng gói: Hộp (2x100mL+2x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 37.989.000
131 Chất hiệu chuẩn CA19-9
M678
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 387688 + Tên hàng hóa: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 23.357.250
132 Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg
TT218
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CAZ10C; Ceftazidime 10µg 2.646.000
133 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU
TT70
30 Can Theo quy định tại Chương V. Thái Lan STEREX RTU Pose Health Care Limited 60.600.000
134 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
M1033
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67 131.199.600
135 Ống đựng mẫu chuyên dụng cho máy giải trình tự gene thế hệ mới
M1435
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400031 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 3.400.000
136 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đán
M2366
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340133 Nhãn hiệu: BD CD4 (SK3) FITC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 42.785.000
137 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao
M299
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66316 + Tên hàng hóa: ISE HIGH SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp (4x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 14.103.600
138 Chất hiệu chuẩn CEA
M679
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: 33205 + Tên hàng hóa: ACCESS CEA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 14.238.000
139 Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg
TT220
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CXM30C; Cefuroxime 30µg 2.205.000
140 Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine
TT71
20 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : 19861, nước sản xuất : Thuỵ Sỹ , hãng sản xuất :B.Braun, Medical AG 46.400.000
141 Thẻ làm kháng sinh đồ VI NẤM
M1034
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08 98.399.700
142 Đầu côn có màng lọc 50ul dùng cho hệ thống tách tự động
M1436
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400224 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 49.987.200
143 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD279 đa
M2367
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557946 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PE Mouse AntiHuman CD279 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 50.270.000
144 Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo
M3
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix -Mỹ 74.000.000
145 Chất hiệu chuẩn PAPP-A
M686
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A48572 + Tên hàng hóa: Access PAPP-A Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (6x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 24.845.100
146 Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg
TT221
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
147 Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
TT712
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5024 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 56.000.000
148 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
M1035
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6842803 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Syphilis TPA Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 336.465.000
149 Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động
M1437
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400223 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 43.391.040
150 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đán
M2368
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 348813 Nhãn hiệu: CD8 (SK1) APC-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 84.840.000
151 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp
M300
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66317 + Tên hàng hóa: ISE LOW SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp (4x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 16.947.000
152 Chất hiệu chuẩn PSA toàn phần
M687
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 37205 + Tên hàng hóa: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 14.238.000
153 Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg
TT222
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CTX30C; Cefotaxime 30µg 2.457.000
154 Dung dịch khử trùng quả lọc thận
TT714
50 Can Theo quy định tại Chương V. Đài Loan, Procide, Ginyork Mfg.Co., Ltd 65.999.850
155 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg
M1036
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1421932 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HBsAg Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 11.300.800
156 Máng đựng hóa chất 30mL dùng cho hệ thống tách tự động
M1438
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400028 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 40.800.000
157 Dung dịch rửa tế bào dòng RBC
M2369
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10734561 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 388.800.000
158 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II
M301
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78229 + Tên hàng hóa: PG Calibrator (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (3mL×1 (Blank) 1mL×1×5 level) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản 26.029.500
159 Chất hiệu chuẩn Total βhCG (5th IS
M688
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B11754 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.327.300
160 Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg
TT223
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CRO30C; Ceftriaxone 30µg 2.205.000
161 Dung dịch sát khuẩn tay
TT716
50 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam 24.000.000
162 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HCV
M1037
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1940667 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HCV Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 10.767.200
163 Máng đựng hóa chất 100mL dùng cho hệ thống tách tự động
M1439
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400027 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 10.465.000
164 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức dương tính
M237
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012500 + Tên hàng hóa: HemosIL LA Positive Control + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 150.171.000
165 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin
M302
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Đan Mạch + Ký mã hiệu: ODR3029 + Tên hàng hóa: PREALBUMIN CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Agilent Technologies Denmark ApS, Đan Mạch sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 34.322.400
166 Chất hiệu chuẩn Unconjugated Estriol
M689
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33575 + Tên hàng hóa: ACCESS UNCONJUGATED ESTRIOL CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (4mL+6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 17.467.800
167 Khoanh kháng sinh Colistin µg
TT224
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
168 Albumin huyết thanh bò
TT724
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TCL036 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ 3.234.000
169 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV
M1038
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6842780 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 21.534.000
170 Chất xúc tác phản ứng
M144
320 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6C55-63 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 395.841.600
171 Dung dịch rửa tế bào dòng Perox
M2370
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 11306489 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 388.800.000
172 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh 1
M303
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3021 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 65.289.000
173 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT
M69
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6P22-10 Fisher Diagnostics, Mỹ 12.894.336
174 Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg
TT225
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0455B 2.050.000
175 Bộ đệm Tris EDTA pH 8.0 không chứa nuclease dùng trong sinh học phân tử
TT727
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific - Lithuania 6.447.000
176 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2
M1039
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1700863 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HIV 1+2 Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 10.767.200
177 Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động
M1440
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400068 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 17.788.000
178 Dung dịch rửa đường hút
M2371
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 11306490 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 676.500.000
179 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2
M304
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3023 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2 + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 135.920.400
180 Chất chuẩn BNP
M690
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 98202 + Tên hàng hóa: ACCESS BNP CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x1.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 16.071.300
181 Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg
TT226
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; MEM10C; Meropenem 10µg 2.646.000
182 Glycerol
TT728
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MB060 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ 781.000
183 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
M104
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D73-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 127.077.300
184 Đĩa 96 có barcoded cho hệ thống tách tự động
M1441
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400100 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 20.930.000
185 Dùng dịch rửa đường thông khí
M2372
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 11306492 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 69.375.000
186 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh
M305
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18044 + Tên hàng hóa: BIOCHEMISTRY CALIBRATOR (HUMAN) + Quy cách đóng gói: Hộp (5x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 5.838.000
187 Chất chuẩn C-Peptide
M691
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: C31860 + Tên hàng hóa: ACCESS C-Peptide Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 10.077.900
188 Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg
TT227
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; AUG30C; Amoxicillin 20µg Clavulanic Acid 10µg 2.205.000
189 Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
TT73
200 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA 143.850.000
190 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
M1040
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6842804 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Syphilis TPA Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 20.188.000
191 Túi sinh học chứa chất thải rắn cho hệ thống tách tự động
M1442
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400033 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 2.610.000
192 Lam phết máu
M2373
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 02403118; Sysmex-Nhật 299.996.400
193 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa thường quy
M307
150 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 66300 + Tên hàng hóa: SYSTEM CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 83.475.000
194 Chất chuẩn Ferritin
M692
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33025 + Tên hàng hóa: ACCESS FERRITIN CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.325.200
195 Glycerol
TT2308
10 Chai Theo quy định tại Chương V. 1040572511, Merck, Germany 29.900.000
196 Hóa chất định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2
TT733
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 670823 Hãng/ Nước sản xuất: Veracyte SAS/Pháp 42.711.000
197 Vật tư để bảo trì Hệ thống xét nghiệm.
M1041
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1831312 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Maintenance Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 7.050.000
198 Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động
M1443
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400032 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 9.940.000
199 Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
M2374
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 10436; Diesse -Ý 74.390.400
200 Ống lấy mẫu 2.0 mL
M309
10 Túi Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81902 + Tên hàng hóa: Access 2 mL Sample Cups + Quy cách đóng gói: Túi (1000 cái) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 16.107.000
201 Chất chuẩn Free T3
M693
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A13430 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T3 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 17.715.600
202 Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg
TT231
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; LZD30C; Linezolid 30µg 2.205.000
203 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1
TT735
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 672123 Hãng/ Nước sản xuất: Veracyte SAS/Pháp 34.571.000
204 IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
M1042
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1072693 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Signal Reagent Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 306.864.000
205 Đĩa đựng hóa chất dùng cho máy hệ thống tách tự động
M1444
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400030 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore 13.080.000
206 Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy
M2375
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. CF579595; Sysmex-Nhật 64.050.000
207 Khay phản ứng dùng cho hệ thống máy tự động
M31
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. MGS Germantown, Mỹ 2.120.787.900
208 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
M694
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 25.300.800
209 Bộ kit tách chiết RNA từ mẫu bệnh phẩm khối nến
TT2319
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 73604 Hãng/ Nước sản xuất: Qiagen GmBH/Đức 46.728.000
210 Muối potassium
TT737
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PCT0009 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ 1.782.000
211 IVD rửa phản ứng miễn dịch
M1043
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8389793 Nhãn hiệu: Vitros Immunodiagnostic Products Universal Wash Reagent Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 62.334.000
212 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc NAT (HIV, HCV, HBV)
M1445
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05965390190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 813.645.000
213 Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)
M2376
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267145001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 6.598.200
214 ISE Refenrence
M311
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66318 + Tên hàng hóa: ISE Reference + Quy cách đóng gói: Hộp (4x1000mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 94.084.200
215 Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin
M695
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33415 + Tên hàng hóa: ACCESS ULTRASENSITIVE INSULIN CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5.442.150
216 Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg
TT232
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; MEC10C; Mecillinam 10µg 2.646.000
217 Muối sodium
TT738
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PCT0014 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ 1.320.000
218 Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg
M1044
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8435307 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HBsAg Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 251.230.000
219 Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9, pha sẵn
M1447
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267242001/ Cell Marque Corporation - USA 10.483.200
220 Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18)
M2378
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05266912001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 13.591.200
221 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa
M318
250 Can Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: ODR2000 + Tên hàng hóa: Wash Solution + Quy cách đóng gói: Can (1x5l) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 911.662.500
222 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm iPTH
M696
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A16953 + Tên hàng hóa: ACCESS INTACT PTH (iPTH) CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (2x4mL+6x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 12.915.000
223 EpiTect Bisulfite Kit (48)
TT2321
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 59104 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmBH/Đức 24.068.000
224 Hỗn hợp chạy phản ứng nhân gen một bước
TT750
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. 95133-500, Quanta Bio/ Qiagen Beverly, USA 195.000.000
225 Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HCV
M1045
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1318450 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HCV Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 580.980.000
226 Kháng thể kháng RCC, pha sẵn
M1448
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269369001/ Cell Marque Corporation - USA 9.720.375
227 Thuốc thử xét nghiệm Prostate Specific Antigen (PSA)
M2379
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05266939001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 7.760.550
228 Hóa chất đệm xét nghiệm điện giải
M319
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66320 + Tên hàng hóa: ISE Buffer + Quy cách đóng gói: Hộp (4x2000mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 286.072.500
229 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
M697
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A36920 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (4mL+5x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 75.642.000
230 Master mix taqman SYBR Green Real-time PCR
TT2324
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. 4309155/ ThermoFisher Scientific- Anh 31.000.000
231 Bộ sinh phẩm xác định đột biến điểm Braf trên cả mẫu khối nến và mẫu dịch cơ thể
TT753
8 Kit Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 8.01.0153, AmoyDx 328.000.000
232 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV
M1046
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6842779 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 538.360.000
233 Chất xúc tác tiền phản ứng
M145
216 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6E23-68 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 646.121.448
234 Hóa chất phát hiện kháng đông Lupus (LA) nhạy với phospholipid theo kháng thể
M238
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020004800 + Tên hàng hóa: HemosIL Silica Clotting Time + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL+3x5mL+3x10mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 13.365.450
235 Bộ mẫu chuẩn HBV cho hệ thống tự động
M32
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 56.070.000
236 Chất chuẩn TPO Antibody
M698
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A18227 + Tên hàng hóa: ACCESS TPO ANTIBODY CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 17.087.616
237 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện tác nhân tiêu hóa
TT2326
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 691411 Hãng/ Nước sản xuất: STAT-Dx Life S.L./Tây Ban Nha 169.590.000
238 Bộ kit Realtime PCR phát hiện các đột biến soma trong gen EGFR ở người
TT754
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 8.01.0134, AmoyDx 858.240.000
239 Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2
M1047
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1241850 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HIV 1+2 Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 556.300.000
240 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng PSMA, pha sẵn
M1452
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6346, Tinto PSMA, BioSB 11.490.000
241 Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11)
M2380
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267005001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.775.900
242 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 1
M323
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh, AU2352, ASSAYED URINE CONTROL - LEVEL 2 (URN ASY CONTROL 2), Randox Laboratories Limited. 8.400.000
243 Chất chuẩn PCT
M699
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C22594 + Tên hàng hóa: ACCESS PCT CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (7x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 58.104.900
244 Hóa chất dùng cho máy real-time PCR phát hiện SARS CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác
TT2327
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 691214 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmbH/Đức 169.590.000
245 Kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus trên máy tự động
TT760
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore, 800812_C, AIT Biotech 162.000.000
246 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg
M1048
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6800598 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HBsAg Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 8.972.500
247 Kháng thể kháng Sox-10, pha sẵn
M1453
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07560389001/ Cell Marque Corporation - USA 9.882.390
248 Thuốc thử xét nghiệm Kappa
M2381
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267013001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 7.854.000
249 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 2
M324
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh, AU2353, ASSAYED URINE CONTROL - LEVEL 3 (URN ASY CONTROL 3), Randox Laboratories Limited. 8.400.000
250 Hoá chất hỗ trợ rửa các xét nghiệm trên máy sinh hoá.
M70
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K01-20 Fisher Diagnostics, Mỹ 418.140.000
251 Bộ kit tách chiết acid nucleic tự động mẫu đơn lẻ
TT2329
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: EX00009T Hãng/ Nước sản xuất: Seegene Inc./Hàn Quốc 273.600.000
252 Kit phát hiện đột biến gen KRAS
TT762
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT001 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Ý 983.250.000
253 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Anti-HCV
M1049
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6800731 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HCV Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 8.972.500
254 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng STAT6, pha sẵn
M1454
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3421, Tinto STAT6, BioSB 11.570.000
255 Thuốc thử xét nghiệm Lambda
M2382
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267021001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 7.854.000
256 Nắp ống xét nghiệm hệ tự động
M328
300 Túi Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: A17638 + Tên hàng hóa: Cap - Blue Recapper + Quy cách đóng gói: Túi (500 cái) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 970.704.000
257 Chất chuẩn Total T3
M700
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33835 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T3 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 24.683.400
258 Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg
TT233
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; SAM20C; Ampicillin/Sulbactam 20µg 2.205.000
259 Kit phát hiện đột biến gen MSI
TT764
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT033 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Ý 275.100.000
260 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
M105
86 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D74-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 1.514.510.310
261 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, pha sẵn
M1455
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2238, Tinto Synaptophysin, BioSB 7.297.000
262 Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10) 
M2383
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267056001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 35.103.600
263 Bộ mẫu chuẩn HCV cho hệ thống tự động
M33
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 37.380.000
264 Chất chuẩn Total T4
M701
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33805 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 13.188.000
265 Hỗn hợp master mix phát màu huỳnh quang có chứa dung dịch chống ngoại nhiễm
TT2330
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: DQ357-40h Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc 5.500.000
266 Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào
TT767
10 Chai Theo quy định tại Chương V. 01-052-1A, Biological Industries, Israel 10.800.000
267 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
M1050
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6842805 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Syphilis TPA Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 33.647.500
268 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Heat shock protein 70, pha sẵn
M1465
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB-3730-7, Tinto HSP70, BioSB 8.144.000
269 Thuốc thử xét nghiệm S100 (Polyclonal)
M2384
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267072001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 26.592.300
270 Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase
M331
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6106 + Tên hàng hóa: α-AMYLASE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 215.712.000
271 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
M702
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33865 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 73.424.400
272 Bộ sinh phẩm chẩn đoán nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động
TT2331
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ASPERGILLUS spp. ELITe MGB® Kit/RTS110PLD/Elitech Group S.p.A, Italy 25.200.000
273 Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào
TT768
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 12.580.000
274 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính Anti - HIV1+2
M1051
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6800586 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HIV 1+2 Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 8.972.500
275 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MUC4, pha sẵn
M1466
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2986, Tinto MUC4, BioSB 5.967.000
276 Thuốc thử xét nghiệm CD20 (L26)
M2385
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267099001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 66.301.200
277 Thuốc thử xét nghiệm Apo A1
M332
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6142 + Tên hàng hóa: APO A1 + Quy cách đóng gói: Hộp (4x13mL+4x13mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 67.063.500
278 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I
M703
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B52700 + Tên hàng hóa: ACCESS hsTnI CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (3x1.5mL+4x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 11.602.500
279 Bộ chứng dương nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động
TT2332
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ASPERGILLUS spp. ELITe Positive Control/CTR110PLD/Elitech Group S.p.A, Italy 7.560.000
280 Dung dịch tách chiết RNA
TT769
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific - Mỹ 18.947.000
281 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 1
M1052
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1882208 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 1 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 16.768.500
282 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Somatostatin, pha sẵn
M1468
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2196, Tinto Somatostatin, BioSB 4.032.000
283 Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11)
M2386
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267102001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 10.340.400
284 Thuốc thử xét nghiệm Apo B
M333
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6143 + Tên hàng hóa: APO B + Quy cách đóng gói: Hộp (4x13mL+4x7mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 58.175.250
285 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
M704
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B63285 + Tên hàng hóa: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 25.326.000
286 Bộ chuẩn nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động
TT2333
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ASPERGILLUS spp. ELITe Standard/STD110PLD/Elitech Group S.p.A, Italy 10.500.000
287 Bộ hóa chất xét nghiệm đột biến gene C-Kit
TT777
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (CKIT-RT44, C-KIT Mutation Detection Kit, Entrogen Inc) 64.000.000
288 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 19
M1054
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801703 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 19 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 10.277.400
289 Cóng đựng mẫu
M147
94 Túi Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7C14-01 Abbott Laboratories, USA 48.504.000
290 Thuốc thử xét nghiệm Alpha-Fetoprotein 
M2387
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267188001/ Cell Marque Corporation - USA 8.004.150
291 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
M334
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6212 + Tên hàng hóa: TOTAL BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 267.792.000
292 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
M707
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Tên hàng hóa: ACCESS AFP CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (7x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 9.490.950
293 Bộ sinh phẩm định lượng HEV hệ thống tự động
TT2334
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. HEV ELITe MGB® Kit/RTS130ING/Elitech Group S.p.A, Italy 50.400.000
294 Bộ hóa chất xét nghiệm các gene dung hợp trong ung thư phổi
TT779
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (LUNG-RT48, Lung Cancer RNA Panel, Entrogen Inc) 126.800.000
295 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 2
M1055
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1662659 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 2 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 20.627.000
296 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng SV40, pha sẵn
M1470
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2231, Tinto SV40, BioSB 10.401.000
297 Thuốc thử xét nghiệm CA-125 (OC125)
M2388
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267269001/ Cell Marque Corporation - USA 20.966.400
298 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
M335
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6211 + Tên hàng hóa: DIRECT BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x20mL+4x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 230.328.000
299 Chất hiệu chuẩn HCV Ab
M709
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: B33459 + Tên hàng hóa: Access HCV Ab V3 Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp 20.748.000
300 Bộ chứng HEV hệ thống tự động
TT2335
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. HEV ELITe Positive control/CTR130ING/Elitech Group S.p.A, Italy 15.120.000
301 Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ
TT781
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý (SM003, SaMag Viral Nucleic Acid Extraction Kit, Sacace Biotechnologies S.r.l.) 352.800.000
302 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 25
M1056
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801896 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 25 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 47.988.300
303 Hóa chất Định lượng AFP 2
M148
600 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 2.628.000.000
304 Thuốc thử xét nghiệm CD34
M2389
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6487, Tinto CD34, BioSB 23.482.000
305 Định lượng C3
M336
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6159 + Tên hàng hóa: C3 + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mL+4x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 52.203.900
306 Chất hiệu chuẩn HIV combo
M710
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A59429 + Tên hàng hóa: Access HIV combo Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1.7mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp 7.973.700
307 Bộ chuẩn HEV hệ thống tự động
TT2336
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. HEV ELITe Standard/STD130ING/Elitech Group S.p.A, Italy 21.000.000
308 Hoá chất xét nghiệm đột biến gen EGFR kèm kit tách chiết
TT782
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (EGFR-RT52, EGFR Mutation Analysis Kit) 121.414.000
309 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 3
M1057
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1290709 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 3 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 17.296.000
310 Kháng thể kháng CD138, pha sẵn
M1482
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269083001/ Cell Marque Corporation - USA 7.534.800
311 Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus (LA)
M239
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301500 + Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Screen + Quy cách đóng gói: Hộp (10x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 55.389.600
312 Định lượng C4
M337
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6160 + Tên hàng hóa: C4 + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mL+4x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 52.203.900
313 Dung dịch rửa giếng phản ứng
M713
700 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: A16793 + Tên hàng hóa: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II + Quy cách đóng gói: Hộp (10L) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.417.815.000
314 Bộ sinh phẩm định lượng nấm Pneumocystis hệ thống tự động
TT2337
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pneumocystis ELITe MGB® Kit/RTS150ING/Elitech Group S.p.A, Italy 25.200.000
315 Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục
TT784
100 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD9802X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 42.500.000
316 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 4
M1058
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1204668 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 4 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 15.855.200
317 Kháng thể kháng CD15, pha sẵn
M1483
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05266904001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 5.991.300
318 Thuốc thử xét nghiệm TdT
M2391
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267811001/ Cell Marque Corporation - USA 10.371.900
319 Thuốc thử xét nghiệm Calci
M338
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1419-0201; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp 108.150.000
320 Dung dịch rửa máy hàng ngày
M714
6 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Tên hàng hóa: CITRANOX + Quy cách đóng gói: Bình (1 gallon) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 33.894.000
321 Bộ chứng Pneumocystis hệ thống tự động
TT2338
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pneumocystis ELITe Positive Control/CTR150ING/Elitech Group S.p.A, Italy 7.560.000
322 Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
TT785
100 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9702X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 30.500.000
323 Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
M106
196 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D75-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 462.168.000
324 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng ALK-1, pha sẵn
M1486
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278783001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.564.850
325 Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1)
M2392
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267820001/ Cell Marque Corporation - USA 21.195.300
326 Định lượng Ceruloplasmin
M339
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6164 + Tên hàng hóa: CERULOPLASMIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x18mL+4x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 54.906.600
327 Dung dịch rửa máy hàng ngày
M715
6 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Tên hàng hóa: CONTRAD 70 + Quy cách đóng gói: Bình (1L) + Hãng, nước sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 18.981.900
328 Bộ chuẩn Pneumocystis hệ thống tự động
TT2339
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pneumocystis ELITe Standard/STD150ING/Elitech Group S.p.A, Italy 10.500.000
329 Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
TT786
100 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9703X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 30.500.000
330 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 7
M1061
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1320498 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 7 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 7.893.000
331 Kháng thể kháng CD23, pha sẵn
M1489
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05479258001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 7.862.400
332 Thuốc thử xét nghiệm Myosin, Smooth Muscle (SMMS-1)
M2393
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05268133001/ Cell Marque Corporation - USA 9.450.000
333 Bộ mẫu chứng HBV cho hệ thống tự động
M34
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 186.900.000
334 Giếng phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch
M716
600 Túi Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 386167 + Tên hàng hóa: UniCel DxI Reaction Vessels + Quy cách đóng gói: Túi (1000 cái) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.134.630.000
335 Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg
TT234
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; MN30C; Minocycline 30µg 2.205.000
336 Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân virus gây viêm màng não
TT788
100 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MG9500X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 24.200.000
337 Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)
M107
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K44-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha 87.440.364
338 Hóa chất Định lượng PSA tự do
M149
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 491.400.000
339 Thuốc thử xét nghiệm CD21 (2G9)
M2394
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269059001/ Cell Marque Corporation - USA 8.200.500
340 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
M340
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T013A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 124.800.000
341 Hóa chất Định lượng AFP
M718
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Tên hàng hóa: ACCESS AFP + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 332.220.000
342 Bộ sinh phẩm định lượng JCV hệ thống tự động
TT2340
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. JCV ELITe MGB® Kit/RTS176PLD/Elitech Group S.p.A, Italy 50.400.000
343 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện các typ HPV
TT790
300 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: HP7S00X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 108.000.000
344 Cuvette để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu
M1070
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801422 Nhãn hiệu: Vitros FS Cuvettes/ VITROS Chemistry Products FS Cuvettes Hãng sản xuất: Tessy Plastics Corporation/ Thermo Fisher Scientific Oy Quốc gia: Mỹ/ Phần Lan 15.388.700
345 Định lượng IgA
M1490
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR61171 + Tên hàng hóa: IgA + Quy cách đóng gói: Hộp (4x14mL+4x11mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 97.032.600
346 Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4)
M2395
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269164001/ Cell Marque Corporation - USA 8.948.100
347 Thuốc thử xét nghiệm CK
M341
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11C011A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 102.900.000
348 Hóa chất Định lượng CA19-9
M720
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 387687 + Tên hàng hóa: ACCESS GI MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 464.887.500
349 Bộ chứng JCV hệ thống tự động
TT2341
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. JCV ELITe Positive Control/CTR176PLD/Elitech Group S.p.A, Italy 7.560.000
350 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc tác nhân lao và lao không điển hình
TT791
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TB7202X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 180.000.000
351 IVD tham chiếu xét nghiệm sinh hóa
M1073
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6844463 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Electrolyte Reference Fluid (ERF) 800 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 71.655.600
352 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD35, pha sẵn
M1496
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5233, Tinto CD35, BioSB 8.394.000
353 Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5) 
M2396
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269253001/ Cell Marque Corporation - USA 9.172.800
354 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
M342
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11C015A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 201.600.000
355 Hóa chất Định lượng CEA
M721
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: 33200 + Tên hàng hóa: ACCESS CEA + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 487.231.500
356 Bộ chuẩn JCV hệ thống tự động
TT2342
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. JCV ELITe Standard/STD176PLD/Elitech Group S.p.A,Italy 10.500.000
357 Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
TT792
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 61.000.000
358 Gói hút ẩm
M1074
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1250232 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Desiccant Pack Hãng sản xuất: MultiSorb Quốc gia: Mỹ 45.672.000
359 Kháng thể kháng CD38, pha sẵn
M1497
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06648550001/ Cell Marque Corporation - USA 11.817.750
360 Thuốc thử xét nghiệm PSAP (PASE/4LJ)
M2397
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269342001/ Cell Marque Corporation - USA 8.190.000
361 Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
M343
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6178 + Tên hàng hóa: CREATININE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51mL+4x51mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 231.000.000
362 Hóa chất Định lượng PAPP-A
M728
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A48571 + Tên hàng hóa: Access PAPP-A + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 165.422.250
363 Bộ sinh phẩm định lượng BKV hệ thống tự động
TT2343
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BKV ELITe MGB® Kit/RTS175PLD/Elitech Group S.p.A,Italy 50.400.000
364 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não
TT793
700 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MG9600X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 169.400.000
365 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
M1076
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6844288 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products ALTV Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 71.568.000
366 Kháng thể kháng CD4, pha sẵn
M1498
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05552737001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.190.000
367 Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA) (2B11 & PD7/26)
M2398
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269423001/ Cell Marque Corporation - USA 13.591.200
368 Thuốc thử xét nghiệm CRP
M344
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6199 + Tên hàng hóa: CRP LATEX + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x30mL) + Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 621.852.000
369 Hóa chất Định lượng PSA toàn phần
M729
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 37200 + Tên hàng hóa: ACCESS HYBRITECH PSA + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 227.850.000
370 Bộ chứng BKV hệ thống tự động
TT2344
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BKV ELITe Positive Control/CTR175PLD/Elitech Group S.p.A,Italy 7.560.000
371 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não
TT794
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MG9700X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 290.400.000
372 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
M1079
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8196057 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products ALB Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 8.375.000
373 Kháng thể kháng Arginase-1, pha sẵn
M1499
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06732348001/ Cell Marque Corporation - USA 10.500.000
374 Thuốc thử xét nghiệm Glial Fibrillary Acidic Protein (EP672Y)
M2399
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269784001/ Cell Marque Corporation - USA 16.989.000
375 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cystatin C
M345
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: 906840 + Tên hàng hóa: Cystatin C + Quy cách đóng gói: Hộp (2x25mL Buffer, 1x10mL Latex) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 47.197.500
376 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa
M73
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E65-06 Microgenics Corporation, USA 31.798.000
377 Bộ chuẩn BKV hệ thống tự động
TT2345
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BKV ELITe Standard/STD175PLD/Elitech Group S.p.A,Italy 10.500.000
378 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục
TT795
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 64.000.000
379 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 1
M108
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K54-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha 6.281.424
380 Màng ngăn cao su nắp lọ hóa chất khi cho vào máy sử dụng
M150
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4D18-03 Abbott Laboratories, USA 774.000.000
381 Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 1 cho hệ thống máy tự động
M24
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 243.474.000
382 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
M346
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 21789 + Tên hàng hóa: ETHANOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x20mL+2x7mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 105.882.000
383 Hóa chất Định lượng total βhCG
M730
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A85264 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 88.599.000
384 PCR Cassette
TT2346
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. ELITe InGenius® PCR Cassette/INT035PCR/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản 55.440.000
385 Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
TT796
500 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 152.500.000
386 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
M1082
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8433815 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products AST Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 72.674.000
387 Kháng thể kháng CD43, pha sẵn
M1500
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05266980001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 10.483.200
388 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss
M240
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301700 + Tên hàng hóa: HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine) + Quy cách đóng gói: Hộp (10x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 114.476.250
389 Thuốc thử xét nghiệm Sắt
M347
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6286 + Tên hàng hóa: IRON + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x30mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 93.252.600
390 Hóa chất Định lượng Unconjugated Estriol
M731
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33570 + Tên hàng hóa: ACCESS UNCONJUGATED ESTRIOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 37.978.500
391 Hóa chất tách chiết hệ thống tự động
TT2347
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. ELITe InGenius SP 1000/INT033SP1000/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản 168.000.000
392 Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
TT797
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9802X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 61.000.000
393 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric
M1083
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11U011A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 18.900.000
394 Kháng thể kháng CD8, pha sẵn
M1506
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05937248001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.287.650
395 Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5)
M2400
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269792001/ Cell Marque Corporation - USA 34.650.000
396 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
M348
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR61203 + Tên hàng hóa: FERRITIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x24mL+4x12mL) + Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.321.677.000
397 Hóa chất Định tính HCV Ab
M733
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: B33458 + Tên hàng hóa: Access HCV Ab V3 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp 510.930.000
398 Set vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động
TT2348
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. ELITe InGenius® SP 200 Consumable Set/INT032CS/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản 117.600.000
399 Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
TT798
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9601X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 61.000.000
400 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
M1084
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8159931 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products TBIL Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 9.188.000
401 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CDK4, pha sẵn
M1508
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2462, Tinto CDK4, BioSB 9.797.000
402 Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9) 
M2401
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278104001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 39.192.300
403 Thuốc thử xét nghiệm GGT
M349
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11G012A4; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 195.300.000
404 Hóa chất Định tính HIV combo
M734
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A59428 + Tên hàng hóa: Access HIV combo + Quy cách đóng gói: Hộp (2x 50 test) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp 354.795.000
405 Tips 300 vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động
TT2349
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Filter Tips/TF-350-L-R-S/Elitech Group S.p.A, Mexico 6.720.000
406 Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
TT799
500 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9803X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc 121.000.000
407 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp
M1085
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8383051 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products BuBc Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 22.082.000
408 Nước đệm rửa
M151
1.500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6C54-58 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 1.567.500.000
409 Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9)
M2402
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278139001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 14.477.400
410 Bộ mẫu chứng HCV cho hệ thống tự động
M35
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 149.520.000
411 IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym
M736
320 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Tên hàng hóa: Access SUBSTRATE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x130mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.342.192.000
412 Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg
TT235
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; VA30C; Vancomycin 30µg 2.205.000
413 Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn
TT80
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : 19894, nước sản xuất : Thuỵ Sỹ, hãng sản xuất B.Braun Medical AG 147.000.000
414 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca
M1086
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1450261 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Ca Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 42.904.000
415 Kháng thể đa dòng kháng ATRX, pha sẵn
M1510
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3294, Tinto ATRX, BioSB 7.095.000
416 Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1) 
M2403
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278252001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 4.452.000
417 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
M350
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6621 + Tên hàng hóa: GLUCOSE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x173mL+4x91mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 598.500.000
418 Dung dịch kiểm tra máy
M737
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81910 + Tên hàng hóa: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 18.988.200
419 Hóa chất nội kiểm cho quá trình tách chiết tự động
TT2350
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. 500-Internal Control/IC500/Elitech Group S.p.A, Italy 70.560.000
420 Hoá chất tách chiết RNA
TT800
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 57731 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN Sciences LLC/Hoa Kỳ 75.978.266
421 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
M1087
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1669829 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CHOL Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 89.994.000
422 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn
M1513
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB-3763-7, Tinto Cytokeratin 19, BioSB 12.156.000
423 Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6)
M2404
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278422001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 66.301.200
424 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
M351
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6221 + Tên hàng hóa: GLUCOSE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x53mL+4x27mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.019.550.000
425 Ống lấy mẫu 0.5 mL
M738
20 Túi Theo quy định tại Chương V. Extragene-Đài Loan 13.987.000
426 Hộp đựng chất thải cho tách chiết tự động
TT2351
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ELITe InGenius® Waste Box/F2102-000/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản 1.120.000
427 Kit phát hiện sự dụng tổ hợp gen NTRK
TT807
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT035 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Ý 137.550.000
428 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
M1089
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1926740 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CRP Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 65.112.000
429 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn
M1514
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5387, Tinto Cytokeratin 20, BioSB 17.901.000
430 Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2)
M2405
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05435706001/ Cell Marque Corporation - USA 24.895.500
431 Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
M353
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6209 + Tên hàng hóa: AST + Quy cách đóng gói: Hộp (4x50mL+4x50mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 498.036.000
432 Định lượng BNP
M739
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 98200 + Tên hàng hóa: ACCESS BNP + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 281.473.500
433 Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg
TT236
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; TN10C; Tobramycin 10µg 2.205.000
434 Nước cất tiệt trùng
TT81
15.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà/Việt Nam 264.000.000
435 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 2
M109
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K55-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha 10.469.040
436 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn
M1515
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5408, Tinto Cytokeratin 7, BioSB 59.670.000
437 Thuốc thử xét nghiệm Caldesmon (E89) 
M2406
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463459001/ Cell Marque Corporation - USA 8.117.550
438 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
M354
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6607 + Tên hàng hóa: ALT + Quy cách đóng gói: Hộp (4x173mL+4x91mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 163.264.500
439 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO)
M74
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K46-03 Biokit S.A., Tây Ban Nha 2.093.805
440 Bộ kit định lượng dsDNA
TT2360
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RS-FL0101 Hãng sản xuất: Hangzhou Allsheng Instruments Co., LTD. Xuất xứ: Trung Quốc 24.000.000
441 Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP
TT810
300 test Theo quy định tại Chương V. SSPABDR /OneLambda- Mỹ 600.000.000
442 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin
M1091
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6802584 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CREA Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 72.646.000
443 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CKae1/ae3
M1516
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5429, Tinto Cytokeratin Cocktail AE1 & AE3, BioSB 7.902.000
444 Thuốc thử xét nghiệm CD2 (MRQ-11)
M2407
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463467001/ Cell Marque Corporation - USA 7.693.350
445 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
M355
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6107 + Tên hàng hóa: ALT + Quy cách đóng gói: Hộp (4x50mL+4x25mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 287.028.000
446 Định lượng C-Peptide
M740
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: C33451 + Tên hàng hóa: ACCESS C-Peptide + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50 test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 36.300.600
447 StemMACS MSC Expansion Media Kit XF, human
TT2361
2 Kit Theo quy định tại Chương V. Đức, 130-104-182 (gồm: 1 chai mã: 130-101-375, 1 lọ mã: 130-101-376), Miltenyi Biotec 34.020.000
448 Kit đo tải lượng sự methyl hoá promoter MGMT
TT815
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (MGMT-RT44, MGMT Methylation Detection Kit, Entrogen Inc) 176.400.000
449 Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT
M1092
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8257289 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products GGT Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 10.075.000
450 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn
M1519
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5414, Tinto Cytokeratin 8 & 18, BioSB 5.724.000
451 Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70)
M2408
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463475001/ Cell Marque Corporation - USA 11.817.750
452 Định lượng Haptoglobin
M356
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6165 + Tên hàng hóa: HAPTOGLOBIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x16.5mL+4x4.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Kamiya Biomedical Company, LLC, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 90.493.200
453 Định lượng ferritin
M741
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33020 + Tên hàng hóa: ACCESS FERRITIN + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 25.326.000
454 dung dịch muối cân bằng Hanks
TT2362
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 5.250.000
455 AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit
TT818
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: Q01BTH03.4A Hãng sản xuất: Khoa Thương Xuất xứ: Việt Nam 72.600.000
456 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
M1093
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1707801 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products GLU Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 66.528.000
457 Nước rửa kim
M152
80 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1L56-40 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 113.097.600
458 Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y)
M2409
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463491001/ Cell Marque Corporation - USA 36.750.000
459 Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol
M357
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6287 + Tên hàng hóa: HDL-CHOLESTEROL + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51.3mL+4x17.1mL) + Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 2.331.630.000
460 Định lượng Free T3
M742
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A13422 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T3 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 37.968.000
461 hóa chất phân tách mô
TT2363
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 26.686.000
462 AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit
TT819
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: C01ATH03.1K Hãng sản xuất: Khoa Thương Xuất xứ: Việt Nam 39.600.000
463 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol trực tiếp
M1094
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801895 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products dHDL Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 117.948.000
464 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn
M1521
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5072, Tinto bcl-2, BioSB 9.798.000
465 Thuốc thử xét nghiệm APTT
M241
124 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006300 + Tên hàng hóa: HemosIL APTT-SP (Liquid) + Quy cách đóng gói: Hộp (5x9mL+5x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 590.326.800
466 Định lượng IgG
M359
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR61172 + Tên hàng hóa: IgG + Quy cách đóng gói: Hộp (4x22mL+4x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 97.641.600
467 Thuốc thử xét nghiệm FT4
M743
800 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T4 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2.026.080.000
468 môi Trường nuôi cấy MSC
TT2364
2 kit Theo quy định tại Chương V. Xuât xứ : Hàn Quốc Code: YSP002 Hãng: Xcell Therapeutics - Hàn Quốc 35.512.000
469 Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
TT82
400 Chai xịt Theo quy định tại Chương V. Mã hàng : 18565 ,nước sản xuất : Thuỵ Sỹ , hãng sản xuất B.Braun Medical AG 117.600.000
470 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cl
M1095
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6844471 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Cl- Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 22.768.000
471 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng EGFR, pha sẵn
M1525
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5471, Tinto EGFR, BioSB 6.571.000
472 Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10)
M2410
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463602001/ Cell Marque Corporation - USA 7.078.050
473 Bộ mẫu chứng HPV cho hệ thống tự động
M36
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 149.520.000
474 Định lượng Ultrasensitive Insulin
M744
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33410 + Tên hàng hóa: ACCESS ULTRASENSITIVE INSULIN + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 8.859.900
475 Dung dịch nhuộm kiểm tra sự sống - chết của tế bào
TT2365
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 860.000
476 Kit phát hiện phát hiện đột biến IDH1/2 bằng kỹ thuật Realtime PCR
TT824
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (IDH-RT38, IDH1/2 Mutation Detection Kit, Entrogen Inc) 88.200.000
477 Thuốc thử xét nghiệm định lượng K
M1096
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8157596 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products K+ Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 20.430.000
478 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn
M1527
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6276, Tinto EpCAM/Epithelial Specific Antigen, BioSB 3.790.000
479 Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40) 
M2411
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463645001/ Cell Marque Corporation - USA 9.882.390
480 Thuốc thử xét nghiệm IgM
M360
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR61173 + Tên hàng hóa: IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (4x14mL+4x11mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 97.507.200
481 Thuốc thử xét nghiệm iPTH
M745
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A16972 + Tên hàng hóa: ACCESS INTACT PTH (iPTH) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 32.285.400
482 Chất nền hỗ trợ tế bào gốc bám dính
TT2366
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 27.394.000
483 Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr (p190)
TT826
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 670023 Hãng/ Nước sản xuất: Veracyte SAS/Pháp 34.121.000
484 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na
M1097
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8379034 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Na+ Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 18.752.000
485 Thuốc thử định lượng Beta2-microglobulin
M1528
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 314501 + Tên hàng hóa: LIAISON β2-Microglobulin + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý 105.840.000
486 Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (SP11)
M2412
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05479304001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.494.500
487 Định lượng Lactat (Acid Lactic)
M361
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: OSR6193 + Tên hàng hóa: LACTATE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mLR1+4xlyo) + Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 25.708.200
488 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
M746
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A32898 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2.899.680.000
489 hóa chất phân tách tế bào có EDTA 0.25%
TT2367
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Canada 1.276.000
490 Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR
TT827
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GP104-100 Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc 2.717.000
491 Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét nghiệm sinh hóa
M110
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D29-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 58.905.000
492 Thuốc thử xét nghiệm Anti - TG
M153
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2K46-25 Fisher Diagnostics, Mỹ 1.455.750.000
493 Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (8G7G3/1)
M2413
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05479312001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 103.493.250
494 Thuốc thử xét nghiệm LDH
M362
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6128 + Tên hàng hóa: LDH + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 40.714.800
495 Định lượng TPO Ab
M747
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A12985 + Tên hàng hóa: ACCESS TPO ANTIBODY + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 44.299.500
496 Hóa chất đếm tế bào gốc trung mô
TT2368
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 562245 Nhãn hiệu: BD Stemflow™ Human MSC Analysis Kit Hãng sản xuất: BD Biosciences - Pharmingen Quốc gia: Mỹ 150.000.000
497 Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
TT83
3.100 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG216007; MEGASEPT SURFACE-RTU 384.090.000
498 Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol
M1100
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801728 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products dLDL Reagent Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 399.732.000
499 Kháng thể kháng ERG, pha sẵn
M1530
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06478450001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 11.999.925
500 Thuốc thử xét nghiệm PAX5 (SP34)
M2414
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05552729001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 9.172.800
501 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
M363
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6283 + Tên hàng hóa: LDL-CHOLESTEROL + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51.3mL+4x17.1mL) + Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4.066.902.000
502 Định lượng PCT
M748
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C22593 + Tên hàng hóa: ACCESS PCT + Quy cách đóng gói: Hộp (2x 50 test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 348.222.000
503 Dung dịch enzyme phân tách tế bào bám dính
TT2369
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Đan Mạch 4.326.000
504 Hóa chất xét nghiệm giun lươn
TT835
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix -Mỹ 37.000.000
505 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid
M1108
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1336544 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products TRIG Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 64.254.000
506 Kháng thể kháng ER, pha sẵn
M1531
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278406001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 61.992.000
507 Thuốc thử xét nghiệm CD79a (SP18)
M2415
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05640296001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 6.552.000
508 Thuốc thử xét nghiệm LIH
M364
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR62166 + Tên hàng hóa: LIH + Quy cách đóng gói: Hộp (16x48mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 85.629.600
509 Định lượng Total T3
M749
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33830 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T3 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 316.365.000
510 Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg
TT237
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; OFX5C; Ofloxacin 5µg 2.199.750
511 Hỗn hợp mix cho phản ứng SYBR Green PCR
TT838
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: DQ384-40h Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc 16.500.000
512 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen
M1109
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8102204 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products BUN/UREA Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 60.970.000
513 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng FLI-1, pha sẵn
M1532
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5520, Tinto Fli-1, BioSB 6.854.000
514 Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67) 
M2416
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05857856001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 70.171.500
515 Thuốc thử xét nghiệm Lipase
M365
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6230 + Tên hàng hóa: LIPASE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4xlyo+4x10mL+2x3mL) + Hãng, nước sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 584.293.500
516 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin
M75
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E66-05 Microgenics Corporation, USA 21.971.950
517 Dung dịch kháng sinh Penicillin-Streptomycin 100X
TT2370
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 1.884.000
518 Khóa nucleic acid
TT839
20 Ống Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: Hãng sản xuất: MicroSynth Xuất xứ: Thụy Sĩ 237.600.000
519 Hóa chất Định lượng Anti HBs
M111
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 246.468.000
520 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn
M1533
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2818, Tinto bcl-6, BioSB 30.117.000
521 Thuốc thử xét nghiệm Cyclin D1 (SP4-R)
M2417
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05862949001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 21.999.600
522 Thuốc thử xét nghiệm Magnesi
M366
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6189 + Tên hàng hóa: MAGNESIUM + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 65.865.240
523 Định lượng Total T4
M750
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33800 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T4 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 10.638.600
524 DMEM/F12 medium with L-glutamine. HEPES, sodium pyruvate, 500ml
TT2371
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 17.490.000
525 Bột Chloramin B
TT84
5.000 Kg Theo quy định tại Chương V. JinXi YunXiang Pharmaceutical Co., Ltd/Trung Quốc 585.000.000
526 Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm sinh hóa thường quy
M1110
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8067324 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Performance Verifier I Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 19.322.500
527 Kháng thể kháng GATA3, pha sẵn
M1535
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07107749001/ Cell Marque Corporation - USA 9.744.000
528 Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4)
M2418
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05867061001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 16.235.100
529 Định lượng Pepsinogen I
M367
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78227 + Tên hàng hóa: Cias Latex PG I (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (20mLx2+8mLx1) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản 105.304.500
530 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
M751
380 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33860 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.473.694.000
531 MycoAlert Assay control set
TT2372
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ, LT07-518, Lonza 6.291.000
532 Môi trường tạo màu phân biệt vi khuẩn ở bệnh phẩm nước tiểu
TT841
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0949C 176.000.000
533 Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm sinh hóa thường quy
M1111
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8231474 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Performance Verifier II Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 8.510.600
534 Kháng thể kháng GCDFP-15, pha sẵn
M1536
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05463530001/ Cell Marque Corporation - USA 6.031.200
535 Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29)
M2419
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05878900001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 17.728.200
536 Định lượng Pepsinogen II
M368
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78228 + Tên hàng hóa: Cias Latex PG II (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (20mLx2+8mLx1) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản 105.304.500
537 Thuốc thử xét nghiệm Troponin I
M752
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B52699 + Tên hàng hóa: ACCESS hsTnI + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 273.000.000
538 Hóa chất định lượng nội độc tố
TT2373
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Thermo Scientific/ Thermo fisher Scientific - Trung Quốc 44.300.000
539 Môi trường tăng sinh chọn lọc liên cầu nhóm B
TT843
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic 1.155.000
540 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK, CK-MB
M1114
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8721508 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Isoenzyme Performance Verifier I Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 30.528.000
541 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng GFAP, pha sẵn
M1537
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5562, Tinto GFAP, BioSB 3.951.000
542 Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường
M242
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312289 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ 139.250.000
543 Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ
M369
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6222 + Tên hàng hóa: INORGANIC PHOSPHOROUS + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 12.663.000
544 Thuốc thử xét nghiệm TSH
M753
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B63284 + Tên hàng hóa: ACCESS TSH (3rd IS) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x100test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 2.025.660.000
545 DPBS (500ml)
TT2374
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 22.470.000
546 Canh thang có điều chỉnh cation và bổ sung TES
TT844
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/T3462 110.580.000
547 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Anti Hbe
M112
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 16.179.200
548 Kháng thể kháng Glutamin Synthetase, pha sẵn
M1538
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07107757001/ Cell Marque Corporation - USA 9.975.000
549 Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36)
M2420
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05905290001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.948.100
550 Bộ mẫu chứng SARS-CoV-2
M37
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 35.516.460
551 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
M754
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-101 + Tên hàng hóa: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Hộp (6x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 227.782.800
552 DPBS (1000ml)
TT2375
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Anh 5.240.000
553 Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí
TT845
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 15.467.400
554 Đầu típ hút mẫu và hóa chất
M1120
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801715 Nhãn hiệu: VITROS VersaTips Hãng sản xuất: Tessy Plastics Corporation/ Nypro Healthcare GmbH Quốc gia: Mỹ/ Đức 394.800.000
555 Thuốc thử xét nghiệm betaHCG
M154
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 66.344.400
556 Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13) 
M2421
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05913594001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 9.172.800
557 Định lượng Pre-albumin
M370
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6175 + Tên hàng hóa: PREALBUMIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x15mL+4x6.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 128.759.400
558 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
M755
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-202 + Tên hàng hóa: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Hộp (6x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 227.782.800
559 Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO
TT2376
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Mỹ Code: PP1400 Hãng: Protide Pharmaceuticals - Mỹ 68.000.000
560 Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh
TT847
70 Chai Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/Mỹ 34.860.000
561 Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết
M1121
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. BV661822; Streck-Mỹ 135.156.000
562 Kháng thể kháng HMB-45, pha sẵn
M1541
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05479282001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 7.025.550
563 Thuốc thử xét nghiệm CD5 (SP19)
M2422
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05929903001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 47.930.400
564 Thuốc thử xét nghiệm Protein
M371
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6170 + Tên hàng hóa: URINARY/CSF PROTEIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x19mL+1x3mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 66.118.500
565 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
M756
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-303 + Tên hàng hóa: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Hộp (6x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 227.782.800
566 Dung dịch nuôi dưỡng tế bào.
TT2377
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuât xứ : Mỹ Code: PP1840 Hãng: Protide Pharmaceuticals - Mỹ 17.750.000
567 Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt
TT88
305 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MG218050; MEGASEPT SURFACE-C 350.353.500
568 Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết h
M1122
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. AK060533; Streck-Mỹ 135.156.000
569 Kháng thể kháng HMGA2, đậm đặc
M1542
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB-3729-05, HMGA2, BioSB 12.578.000
570 Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65)
M2424
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05992184001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 23.562.000
571 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
M372
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6132 + Tên hàng hóa: TOTAL PROTEIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x25mL+4x25mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 110.512.500
572 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
M757
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: CAI-XL4 + Tên hàng hóa: MAS CardioImmune XL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3x3mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 29.880.900
573 Môi trường nuôi cấy tế bào MethoCult H4434 đã điều chế
TT2380
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Canada Code: 04434 Hãng: STEMCELL Technologies -Canada 53.180.000
574 Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt
TT89
800 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG218010; MEGASEPT SURFACE-C 194.040.000
575 Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết h
M1123
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. BR875289; Streck-Mỹ 135.156.000
576 Kháng thể kháng IDH-1, pha sẵn
M1543
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3547, Tinto IDH1 R132H, BioSB 10.805.000
577 Thuốc thử xét nghiệm C3d
M2426
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06419143001/ Cell Marque Corporation - USA 7.386.750
578 Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
M373
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1419-0742; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp 110.439.000
579 Vật liệu kiểm soát hóa chất HCV Ab
M759
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: B33460 + Tên hàng hóa: Access HCV Ab V3 QC + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2x3.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp 30.512.790
580 MycoAlert PLUS Mycoplasma Detection Kit
TT2381
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ, LT07-703, Lonza 15.000.000
581 Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
TT90
300 Chai Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-4224 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 84.000.000
582 Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy
M1124
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 83401621; Sysmex - Nhật 66.990.000
583 Kháng thể đơn dòng kháng Beta-catenin, pha sẵn
M1544
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269016001/ Cell Marque Corporation - USA 7.386.750
584 Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622)
M2427
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06419160001/ Cell Marque Corporation - USA 7.100.100
585 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
M375
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: ODC0005 + Tên hàng hóa: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) Hộp (3x5mL+3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 9.034.200
586 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Reactive Protein
M76
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K26-10 Sentinel CH. S.p.A, Italia 20.767.040
587 Dung dịch đệm muối phosphate
TT2382
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TL1099 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ 1.452.000
588 Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế
TT92
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 180012; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ 87.400.000
589 Dung dịch xác định nồng độ huyết sắc tố
M1125
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. P90411317; Sysmex-Singapore 344.988.000
590 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng IgG4, pha sẵn
M1546
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6807, Tinto IgG4, BioSB 3.872.000
591 Thuốc thử xét nghiệm DOG1 (SP31)
M2428
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06433189001/ Cell Marque Corporation - USA 27.405.000
592 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 1
M376
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18063 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 8.599.500
593 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ICT
M77
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E46-04 Fisher Diagnostics, Mỹ 18.900.000
594 Hóa chất phân tách tỷ trọng tế bào
TT2383
1 Chai Theo quy định tại Chương V. 17144003, Cytiva, SWEDEN 3.700.000
595 Dung dịch nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng đã ly giải để xác
M1126
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. CP066715; Sysmex-Nhật 260.946.000
596 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Inhibin, pha sẵn
M1547
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3357, Tinto Inhibin alpha, BioSB 6.168.000
597 Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31)
M2429
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06433316001/ Cell Marque Corporation - USA 14.773.500
598 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 2
M377
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18064 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 8.599.500
599 Bộ hóa chất bead từ kiểm tra độ phát quang
M770
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 641319 Nhãn hiệu: BD® Cytometer and Setup Tracking Beads Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 79.146.000
600 Chuỗi Oligonucleotide
TT2384
5.000 ống Theo quy định tại Chương V. Synbio- Trung Quốc 60.000.000
601 Dung dịch nhuộm nhân các tế bào bạch cầu
M1127
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. CV377552; Sysmex-Nhật 2.506.770.000
602 Thuốc thử xét nghiệm CA 125
M155
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 3.594.868.550
603 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
M243
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312287 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ 139.250.000
604 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 1
M378
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30035 + Tên hàng hóa: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1 + Quy cách đóng gói: Lọ (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 8.610.000
605 Hóa chất giúp ổn định tế bào hỗ trợ quá trình nhuộm tế bào
M773
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 641778 Nhãn hiệu: BD IntraSure™ Kit Hãng sản xuất: Antibodies, Inc Quốc gia: Mỹ 38.555.000
606 Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg
TT239
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; TGC15C; Tigecycline 15µg 2.205.000
607 Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới
M1128
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. BN337547; Sysmex-Nhật 228.900.000
608 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn
M1550
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5710, Tinto Ki-67, BioSB 85.870.000
609 Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40) 
M2430
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06433324001/ Cell Marque Corporation - USA 8.494.500
610 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 2
M379
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30036 + Tên hàng hóa: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Lọ (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 8.610.000
611 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện chuỗi nhẹ Kappa đánh dấu màu huỳnh quang APC
M776
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 561323 Nhãn hiệu: Hu Kpa APC G20-193 50Tst Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 38.170.000
612 Huyết sắc tood cho môi trường nuôi cấy
TT2397
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/LP0053C 18.350.000
613 Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu
M1129
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPAR829995; Sysmex –Singapore 77.931.000
614 Kháng thể kháng MART-1, pha sẵn
M1553
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278350001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 9.135.000
615 Thuốc thử xét nghiệm CD56 (MRQ-42)
M2431
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06433359001/ Cell Marque Corporation - USA 83.865.600
616 Bộ mẫu chứng STI
M38
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 56.070.000
617 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor)
M78
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K52-03 Biokit S.A., Tây Ban Nha 1.769.721
618 Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci
TT2398
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.398.850
619 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1
M113
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 33.932.000
620 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MDM2, pha sẵn
M1554
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2979, Tinto MDM2, BioSB 6.612.000
621 Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)
M2432
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06478441001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 27.518.400
622 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1
M381
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0014 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 99.823.500
623 Chất thử phân tích tế bào gốc trung mô ở người
M780
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 562245 Nhãn hiệu: BD Stemflow™ Human MSC Analysis Kit Hãng sản xuất: BD Biosciences - Pharmingen Quốc gia: Mỹ 375.000.000
624 Bộ kít tạo khí trường kỵ khí
TT2399
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. MGC AGELESS COMPANY LIMITED/Nhật Bản; 45534; GENBAG ANAER 53.589.600
625 Hoá chất dùng để đo số lượng và kích cỡ của RBC và tiểu cầu
M1130
360 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPCT661628; Sysmex –Singapore 1.115.856.000
626 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng HMBE-1, pha sẵn
M1556
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3456, Tinto Mesothelial Cell, BioSB 5.281.000
627 Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33) 
M2433
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06483186001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 22.160.250
628 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2
M382
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0015 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 99.823.500
629 Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào
M781
25 Thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 342003 Nhãn hiệu: BD FACSFlow™ Sheath Fluid Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Quốc gia: Ba Lan 47.000.000
630 Hematoxylin solution
TT24
80 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/Mỹ 111.600.000
631 Hóa chất ly giải đếm số lượng bạch cầu , bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân
M1131
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPBL121531; Sysmex –Singapore 251.076.000
632 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn
M1557
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6954, Tinto MUM1, BioSB 11.490.000
633 Thuốc thử xét nghiệm c-MYC (Y69) 
M2434
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06504612001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 11.550.000
634 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3
M383
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0016 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 99.823.500
635 Dung dịch làm sạch máy phân tích dòng chảy tế bào
M782
13 Thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340345 Nhãn hiệu: BD® FACSClean Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Quốc gia: Ba Lan 28.730.000
636 Chất bổ sung kèm dung dịch hoàn nguyên
TT2400
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/SR0090A 9.075.000
637 Hóa chất ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu, bạch
M1132
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPAL337564; Sysmex –Singapore 759.402.000
638 Kháng thể kháng Myogenin, pha sẵn
M1558
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05268290001/ Cell Marque Corporation - USA 7.854.000
639 Thuốc thử xét nghiệm lgG4 (MRQ-44)
M2435
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06523854001/ Cell Marque Corporation - USA 7.245.000
640 QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1
M384
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D08581SV + Tên hàng hóa: Diacon Urine Level 1 + Quy cách đóng gói: Hộp (1x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 1.325.100
641 Dụng cụ xét nghiệm đếm tế bào gốc
M784
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340334 Nhãn hiệu: BD Trucount™ Tubes Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 76.410.000
642 Test nhanh RSV Ag
TT2403
500 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QRSV01G; Số lưu hành: 2300558ĐKLH/BYT-HTTB; Quy cách: Hộp 25 test 41.580.000
643 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
M1133
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T005A4; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 312.000.000
644 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Napsin-A, pha sẵn
M1559
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6989, Tinto Napsin A, BioSB 84.378.000
645 Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27)
M2436
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06523862001/ Cell Marque Corporation - USA 9.135.000
646 QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2
M385
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D08582SV + Tên hàng hóa: Diacon Urine Level 2 + Quy cách đóng gói: Hộp (1x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 1.411.200
647 Hạt bead hiệu chuẩn 3 màu cho máy tế bào dòng chảy
M789
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340486 Nhãn hiệu: BD Calibrite™ 3-color kit Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 43.662.000
648 Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland
TT2405
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 1.424.230
649 Định lượng Triglycerid
M1134
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T015A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 299.250.000
650 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
M156
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 4.108.421.200
651 Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50) 
M2437
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06523927001/ Cell Marque Corporation - USA 18.270.000
652 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II
M386
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78230 + Tên hàng hóa: Qualitrol PG (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (2mL×2×2 level) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản 44.242.800
653 Hóa chất rửa máy
M79
116 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1J72-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 331.876.000
654 N-Acetyl-L-cysteine
TT2406
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, A7250-500G, N-Acetyl-L-cysteine Sigma Grade, ≥99% (TLC), powder, Sigma/ Merck 92.092.000
655 Anti-Aquaporin-4 IIFT
M1137
400 test Theo quy định tại Chương V. FA 1128-1005-50/ Euroimmun -Đức 484.800.000
656 Negative control, pha sẵn
M1560
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06683380001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 5.250.000
657 Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37)
M2438
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06523951001/ Cell Marque Corporation - USA 8.400.000
658 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Fructose và Citrate
M387
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18053 + Tên hàng hóa: FERTILITY BIOCHEMISTRY CONTROL + Quy cách đóng gói: Hộp (1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 2.184.000
659 Hạt bead hiệu chuẩn gắn màu APC cho máy tế bào dòng chảy
M791
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340487 Nhãn hiệu: BD Calibrite™ APC Beads Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 25.674.000
660 Mannitol Salt Agar
TT2407
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 10.489.950
661 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HAVAB IgM
M114
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 3.927.000
662 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, pha sẵn
M1561
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06648568001/ Cell Marque Corporation - USA 8.085.000
663 Thuốc thử xét nghiệm CD7 (SP94)
M2439
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06537847001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 8.287.650
664 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết
M388
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18042 + Tên hàng hóa: BIOCHEMISTRY CONTROL SERUM (Human) I + Quy cách đóng gói: Hộp (5x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 11.676.000
665 Hóa chất rửa máy
M80
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2J94-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 259.296.720
666 Máng nhựa đựng hóa chất 50ml
TT2408
50 Thùng Theo quy định tại Chương V. ZMB- Trung Quốc 100.000.000
667 Chất thử xét nghiệm phát hiện tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO đánh dấu màu
M1140
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 333138 Nhãn hiệu: Anti-MPO (5B8) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 52.445.000
668 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng p16INK4A, pha sẵn
M1565
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5828, Tinto p16, BioSB 10.079.000
669 Hoá chất kiểm chuẩn mức cao
M244
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312291 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ 139.250.000
670 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết
M389
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18043 + Tên hàng hóa: BIOCHEMISTRY CONTROL SERUM (Human) II + Quy cách đóng gói: Hộp (5x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 11.676.000
671 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang PE
M807
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347747 Nhãn hiệu: CD56 (MY31) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 53.765.000
672 Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg
TT2409
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0076B 2.050.000
673 Hoá chất dùng để tách tacrolimus
M1142
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 5.900.300
674 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng P504S, pha sẵn
M1568
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5057, Tinto AMACRacemase/P504S, BioSB 4.515.000
675 Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin (SP17) 
M2440
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06586554001/ Cell Marque Corporation - USA 8.085.000
676 Hóa chất rửa máy sinh hóa
M39
266 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D31-20 Fisher Diagnostics, Mỹ 626.749.200
677 Hóa chất định lượng Sodium (Na), Potassium (K) và Chloride (Cl)
M81
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E49-21 Fisher Diagnostics, Mỹ 112.230.000
678 Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg
TT2410
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; TC75C; Ticarcillin 75µg 2.205.000
679 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HBeAg
M115
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 14.056.875
680 Thuốc thử xét nghiệm CA15-3
M157
397 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 4.067.038.710
681 Thuốc thử chứa kháng thể đặc hiệu kháng trực tiếp với CMV
M2441
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06597190001/ Cell Marque Corporation - USA 8.470.000
682 Bộ kháng thể 2 dùng trong hóa mô miễn dịch
M393
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 0261, Mouse/Rabbit PolyDetector Plus DAB HRP Brown, BioSB 219.015.000
683 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 đánh dấu màu huỳnh quang APC
M810
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 655408 Nhãn hiệu: CD71 (M-A712) APC-H7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 133.375.000
684 Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg
TT2411
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
685 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đa
M1159
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347215 Nhãn hiệu: CD138 (MI15) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 52.100.000
686 Kháng thể kháng PD-L1 dòng 22C3, đậm đặc
M1573
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2653, PD-L1/CD274, BioSB 121.350.000
687 Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91) 
M2443
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06732364001/ Cell Marque Corporation - USA 9.450.000
688 Hóa chất nhuộm nhân (pha sẵn) dùng cho máy hóa mô miễn dịch
M397
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 0185, Tinto Hematoxylin Automation, BioSB 22.980.000
689 Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào
M815
7 Thùng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340346 Nhãn hiệu: BD® FACSRinse Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Quốc gia: Ba Lan 16.443.000
690 Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg
TT2412
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
691 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đá
M1166
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345804 Nhãn hiệu: CD34 (8G12) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 89.340.000
692 Kháng thể kháng PLAP, pha sẵn
M1574
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05267757001/ Cell Marque Corporation - USA 8.117.550
693 Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2)
M2444
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07007841001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 23.100.000
694 Bộ dụng cụ chuẩn máy cấy máu BacT/ALERT
M398
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards 52.920.000
695 Hóa chất pha loãng mẫu để định lượng ICT
M82
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2P32-11 Fisher Diagnostics, Mỹ 45.988.128
696 Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg
TT2414
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; PRL100C; Piperacillin 100µg 2.205.000
697 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đán
M1167
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347327 Nhãn hiệu: BD® CD4 (SK3) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 46.960.000
698 Kháng thể kháng PR, pha sẵn
M1575
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05277990001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 102.337.200
699 Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) 
M2445
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07047690001/ Cell Marque Corporation - USA 8.400.000
700 Chai cấy máu kị khí
M399
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus 340.200.000
701 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD38 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
M820
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340927 Nhãn hiệu: FITC Mouse Anti-Human CD38 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 64.000.000
702 Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg
TT2415
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
703 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 gắn
M1168
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347464 Nhãn hiệu: CD45 (2D1) PerCP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 140.868.000
704 Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phâ
M1577
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 10491447 - Hãng sản xuất: Siemens - Nước sản xuất: Vương quốc Anh 2.604.000.000
705 Thuốc thử xét nghiệm Napsin A (MRQ-60)
M2446
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07047720001/ Cell Marque Corporation - USA 104.832.000
706 Hóa chất xét nghiệm sán lá gan lớn
M4
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Code: 8119-35 Hãng: Diagnostic Automation\Cortez Diagnostics Inc - Mỹ 101.000.000
707 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
M821
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 333147 Nhãn hiệu: CD41a (HIP8) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 37.460.000
708 Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
TT2417
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
709 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1
M117
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 371 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/Hoa Kỳ 141.240.000
710 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus
M1578
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07957211190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 35.730.228
711 Thuốc thử xét nghiệm SOX-11 (MRQ-58)
M2447
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07047738001/ Cell Marque Corporation - USA 8.647.065
712 Hóa chất định lượng alkaline phosphatase
M40
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D55-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 55.530.000
713 Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc
M825
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340991 Nhãn hiệu: BD™ Stem Cell Control Kit Hãng sản xuất: R&D Systems, Inc. / Mỹ Quốc gia: Mỹ 111.732.000
714 Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg
TT2418
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; NET30C; Netilmicin 30µg 2.205.000
715 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đá
M1170
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 341027 Nhãn hiệu: CD56 (NCAM16.2) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 101.700.000
716 Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
M1579
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 1.171.950.000
717 Thuốc thử xét nghiệm MyoD1 (EP212)
M2448
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07107773001/ Cell Marque Corporation - USA 10.710.000
718 Chai cấy máu vi khuẩn hiếu khí
M400
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/ Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus 340.200.000
719 Hoá chất đếm tế bào gốc tạo máu
M826
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 344563 Nhãn hiệu: BD™ Stem Cell Enumeration Kit Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 386.160.000
720 Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg
TT2419
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; NA30C; Nalidixic Acid 30µg 2.047.500
721 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đán
M1173
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340584 Nhãn hiệu: CD8 (SK1) APC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 112.900.000
722 Thuốc thử xét nghiệm CEA
M158
630 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 3.019.747.500
723 Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28)
M2449
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07394420001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 81.175.500
724 Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kị khí
M401
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 442023 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Plus Aerobic/F Culture Vials Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ 275.000.000
725 Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang CD3/CD16+CD56/CD45 cho máy đếm tế bào
M828
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340300 Nhãn hiệu: BD Tritest™ CD3/CD16+CD56/CD45 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 59.898.000
726 Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg
TT242
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0161B 2.050.000
727 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2
M118
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 372 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/Hoa Kỳ 141.240.000
728 Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV
M1580
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 732.000.000
729 Hóa chất hiệu chuẩn máy
M245
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312285 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ 29.838.000
730 Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kỵ khí
M402
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu:442021 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Lytic/10 Anaerobic/F Culture Vials Hãng sản xuất:Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ 275.000.000
731 Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD4/CD45 cho máy đếm tế bào
M829
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340383 Nhãn hiệu: BD Tritest™ CD3/CD4/CD45 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 23.286.000
732 Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg
TT2420
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
733 Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV
M1182
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07026889190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 650.349.000
734 Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
M1581
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 423.300.000
735 Hoá chất QC máy
M2450
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8H58-02 Streck Inc., Mỹ 15.395.260
736 Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1
M403
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh, MSS5024, MATERNAL CONTROL-LEVEL 1 (MATERNAL CONTROL 1), Randox Laboratories Limited. 13.608.000
737 Hóa chất rửa ICT
M83
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E50-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 11.374.024
738 Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg
TT2421
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CFX30C; Cephalexin 30µg 2.205.000
739 Hoá chất xét nghiệm CA 15-3
M1184
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027001190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 220.279.500
740 Xét nghiệm kháng thể kháng vi khuẩn giang mai
m1582
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 725.115.000
741 Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112) 
M2451
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07667973001/ Cell Marque Corporation - USA 8.400.000
742 Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2
M404
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh, MSS5025, MATERNAL CONTROL-LEVEL 2 (MATERNAL CONTROL 2), Randox Laboratories Limited. 13.608.000
743 Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD8/CD45 cho máy đếm tế bào
M830
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340344 Nhãn hiệu: BD Tritest™ CD3/CD8/CD45 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 59.898.000
744 Khoanh kháng sinh Ceftizoxime 30µg
TT2422
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
745 Hoá chất xét nghiệm CA 19-9
M1185
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027028190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 440.559.000
746 Chất nền hóa phát quang CDP-Star
M1583
113 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 442.960.000
747 Hóa chất xét nghiệm TSH
M2452
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130203001M /Nhãn hiệu: MAGLUMI TSH(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 91.287.000
748 Bộ kháng thể 2 dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chạy tự động trên máy
M405
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05269806001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 1.021.969.200
749 Test định lượng kháng thể CMV IgG II
M839
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310745 + Tên hàng hóa: LIAISON CMV IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 64.050.000
750 Khoanh kháng sinh Cefoperazone/sulbactam 2:1
TT2423
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT1727B 2.425.000
751 Hoá chất xét nghiệm CA 72-4
M1186
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09005706190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.101.397.500
752 Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)
M1584
68 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 57.120.000
753 Hóa chất xét nghiệm T3
M2453
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130203003M /Nhãn hiệu: MAGLUMI T3(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 73.029.600
754 Bộ khuếch đại tín hiệu cho bộ phát hiện hóa mô miễn dịch màu nâu
M406
300 Test Theo quy định tại Chương V. 06396518001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 25.200.000
755 Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1
M84
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 5P78-10 Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland 70.998.720
756 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác
TT2424
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/EUMDROF 26.300.000
757 Hoá chất xét nghiệm CEA
M1187
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027079190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 251.748.000
758 Dung dịch rửa đường ống
M1585
390 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 136.500.000
759 Hóa chất xét nghiệm FT4
M2454
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130203004M /Nhãn hiệu: MAGLUMI FT4(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 91.287.000
760 Bộ kít phát hiện tạo màu nâu theo cơ chế gắn HQ ( Hapten)
M407
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06396500001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 273.000.000
761 Test định lượng kháng thể Rubella IgG
M842
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 317260 + Tên hàng hóa: LIAISON Rubella IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 13.671.000
762 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm (có Colistin)
TT2425
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/EURGNCOL 52.600.000
763 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3
M119
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 373 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/Hoa Kỳ 141.240.000
764 Dung dịch rửa kim hút R4/R5
M1586
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 58.149.000
765 Hóa chất xét nghiệm Tg
M2456
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130203006M /Nhãn hiệu: MAGLUMI TG(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 143.841.600
766 Bộ mẫu dò kép HER2 - lai phân tử (pha sẵn)
M408
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08314373001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 425.250.000
767 Test định lượng kháng thể Rubella IgM
M843
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310730 + Tên hàng hóa: LIAISON Rubella IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 32.025.000
768 Đầu chia mẫu cho máy phân phối huyền dịch
TT2429
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/E3010 142.750.000
769 Hoá chất xét nghiệm HBsAg
M1192
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08814848190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 384.615.000
770 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg
M1587
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 16.800.000
771 Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10)
M2458
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08763909001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 35.005.950
772 Bộ phát hiện màu đỏ dùng trong lai nhiễm sắc thể
M409
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08318832001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 101.650.500
773 Test định lượng kháng thể Toxo IgG II
M844
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310780 + Tên hàng hóa: LIAISON Toxo IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 64.050.000
774 Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg
TT243
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; ATH15C; Azithromycin 15µg 2.205.000
775 Hoá chất xét nghiệm IgE
M1196
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027516190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 233.100.000
776 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
M1588
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 8.400.000
777 Thuốc thử xét nghiệm Epstein-Barr Virus Early RNA (EBER)
M2459
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278660001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 23.839.941
778 Thuốc thử xét nghiệm Ammonia (Ultra)
M41
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K89-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia 186.514.650
779 Test định lượng kháng thể Toxo IgM
M845
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310710 + Tên hàng hóa: LIAISON Toxo IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 64.050.000
780 Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus
TT2430
240 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QROT01G; Số lưu hành: 230001334/PCBB-HCM; Quy cách: Hộp 25 test 14.868.000
781 Hoá chất xét nghiệm IL-6
M1197
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09015612190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 93.240.000
782 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV
M1589
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 16.800.000
783 Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu
M246
90 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10341169 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 2.484.000.000
784 Cuộn in nhiệt
M410
1 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 05250889001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 1.878.768
785 Bộ kit bảo dưỡng máy
M846
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310990 + Tên hàng hóa: LIAISON Cleaning Kit + Quy cách đóng gói: Hộp (10x3.5mL+2x85mL+1 integrated) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý 12.348.000
786 Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải
TT2431
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/CP112-10 79.000.000
787 Hoá chất xét nghiệm NSE
M1198
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07299982190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 66.083.850
788 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP
M1590
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 35.280.000
789 IVD phát hiện mẫu dò
M2460
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278511001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 28.046.117
790 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong HMMD
M411
30 Can Theo quy định tại Chương V. 05424569214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 623.700.000
791 Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2
M85
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 5P78-11 Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland 70.998.720
792 Xét nghiệm test nhanh cúm A&B
TT2432
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Asan Pharmaceutical Co., Ltd./ Hàn Quốc/ AM2414-K 840.000.000
793 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch SCC
M120
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Denka Co., Ltd., Nhật Bản 30.121.875
794 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV
M1591
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 76.500.000
795 Thuốc thử xét nghiệm Sự hiện diện của EBER (Epstein-Barr Virus Early RNA)
M2461
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278953001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 6.794.117
796 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong lai tại chỗ nhiễm sắc thể
M412
10 Chai Theo quy định tại Chương V. 05424542001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 259.875.000
797 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Murex Anti-HDV
M851
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 311261 + Tên hàng hóa: LIAISON XL murex Control Anti-HDV + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1mL+2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 23.049.600
798 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori
TT2433
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QHPY01B; Số lưu hành: 230000290/PCBB-BYT; Quy cách: Hộp 25 test 66.150.000
799 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a n
M1207
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 555570 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PE Mouse Anti-Human CD235a Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 11.264.000
800 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV, Anti-TP
M1592
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 37.800.000
801 Hóa chất xét nghiệm
M2462
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05272017001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 6.300.000
802 Dung dịch dầu chống bốc hơi hóa chất trong máy HMMD
M413
180 Can Theo quy định tại Chương V. 05424534214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 347.495.400
803 Cóng phản ứng
M855
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Đức + Ký mã hiệu: 319130 + Tên hàng hóa: LIAISON Module + Quy cách đóng gói: Hộp (6x64) + Hãng, nước sản xuất: Greiner Bio-One GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý 79.380.000
804 Test nhanh Dengue NS1
TT2434
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QDEN01G - Số lưu hành: 2300554ĐKLH/BYT-HTTB - Quy cách: Hộp 25 test 462.000.000
805 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41a ng
M1208
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 559777 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD41a Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 80.640.000
806 Giếng phản ứng
M1593
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 88.050.000
807 Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn
M2463
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278708001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 11.422.110
808 Dung dịch đệm lai phân tử cho xét nghiệm lai Her2 (pha sẵn)
M414
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05917557001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 39.375.000
809 Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgG II
M859
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310781 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Toxo IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0.6mL+2x0.6mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 7.938.000
810 Test nhanh Dengue IgG/IgM
TT2435
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QDEN01B - Số lưu hành: 2300559ĐKLH/BYT-HTTB - Quy cách: Hộp 25 test 189.000.000
811 Chất hiệu chuẩn AFP 3
M121
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 15.845.760
812 Đầu côn dùng một lần
M1594
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 220.050.000
813 Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nề
M2464
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05278716001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 7.434.000
814 Dung dịch đệm rửa đậm đặc
M415
50 Can Theo quy định tại Chương V. 05353955214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 111.373.500
815 Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 3
M86
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 5P78-12 Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland 70.998.720
816 Xét nghiệm ASLO
TT2436
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd / Ấn Độ 68.200.000
817 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 ngư
M1210
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 551374 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD71 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 75.265.000
818 Thuốc thử xét nghiệm Cyfra 21-1
M160
480 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 4.124.736.000
819 Thuốc thử xét nghiệm CD246
M2466
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2797, Tinto ALK-1/CD246, BioSB 11.046.000
820 Dung dịch hỗ trợ bộc lộ kháng nguyên
M416
8 Can Theo quy định tại Chương V. 05353947001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 21.383.880
821 Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgM
M860
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310711 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Toxo IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0.7mL+2x0.7mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 7.938.000
822 Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg
TT246
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CFC30C; Cefaclor 30µg 2.646.000
823 Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc
M1212
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5524, Fli-1, BioSB 14.070.000
824 Thuốc thử xét nghiệm HBeAg
M161
62 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 285.057.400
825 Thuốc thử xét nghiệm CD43
M2468
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5240, Tinto CD43, BioSB 3.790.000
826 Dung dịch làm xanh nhân tế bào
M417
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05266769001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 94.542.000
827 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCG
M863
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Đức + Ký mã hiệu: 319109 + Tên hàng hóa: LIAISON Multi-Control Tumour Markers + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL+2x3mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý 69.457.500
828 Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg
TT248
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CAZ30C; Ceftazidime 30µg 2.205.000
829 Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc
M1213
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6958, MUM1, BioSB 22.415.000
830 Thuốc thử xét nghiệm HBsAG
M162
2.669 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.878.428.500
831 Thuốc thử xét nghiệm HMGA-2
M2469
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB-3729-7, Tinto HMGA2, BioSB 8.305.000
832 Dung dịch phát hiện màu bạc DNP dùng trong lai nhiễm sắc thể
M419
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08318883001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 101.650.500
833 Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể Rubella IgM
M866
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310731 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Rubella IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0.7mL+2x0.7mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 11.907.000
834 Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg
TT250
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; KF30C; Cephalothin 30µg 2.205.000
835 Kháng thể kháng TFE-3, đậm đặc
M1214
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3230, TFE3, BioSB 23.101.000
836 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
M163
1.500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 5.810.250.000
837 Hóa chất xét nghiệm phân tích các thành phần bạch cầu
M247
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312270 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 3.483.000.000
838 Vật liệu kiểm soát Ammonia
M42
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K89-20 Sentinel CH. S.p.A, Italia 21.546.000
839 Hóa chất kiểm chuẩnTest định lượng kháng thể Rubella IgG
M867
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 317261 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Rubella IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0,8mL+2x0,8mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 8.158.500
840 Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg
TT251
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CZ30C; Cephazolin 30µg 2.205.000
841 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV IgM
M1218
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876368122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.428.900
842 Thuốc thử xét nghiệm anti-HBe
M164
54 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 299.106.000
843 Thuốc thử xét nghiệm IDH-2
M2470
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Châu Âu/ Châu Á, SAB2501533-100UG, Anti-IDH2 antibody produced in goat, Sigma/ Merck 23.312.000
844 Dung dịch rửa bạc dùng trong lai nhiễm sắc thể
M420
20 Can Theo quy định tại Chương V. 05446724001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 131.250.000
845 Test định lượng HCG
M868
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 312321 + Tên hàng hóa: LIAISON XL HCG + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 90.300.000
846 Benzidine
TT2512
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Châu Âu/ Châu Á, 12115-10G, Benzidine purum p.a., ≥98.0% (N), Sigma/ Merck 14.224.000
847 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV
M1219
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08086672190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.578.000
848 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV
M165
76 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 724.150.800
849 Thuốc thử xét nghiệm MDM2
M2471
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2979, Tinto MDM2, BioSB 6.612.000
850 Dung dịch tẩy parafin
M421
30 Can Theo quy định tại Chương V. 05279771001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 356.400.450
851 Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
M87
210 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3P39-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 543.312.000
852 Huyết thanh thai bê
TT2513
6 Chai Theo quy định tại Chương V. FBS-11B, Capricorn Scientific,Germany 34.620.000
853 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
M122
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 31.556.000
854 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
M166
60.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6C37-38 Abbott GmbH, Đức 7.162.320.000
855 Thuốc thử xét nghiệm Oct3/4
M2472
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Châu Âu/ Châu Á, O8389-100UG, Anti-Oct 3/4 antibody produced in rabbit, Sigma/ Merck 14.429.000
856 Enzyme khử màng 3 dùng cho lai phân tử (pha sẵn) 200 test
M422
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05273331001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 21.656.250
857 Xét nghiệm đính tính phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan Delta
M875
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 311260 + Tên hàng hóa: LIAISON XL murex Anti-HDV + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý 411.600.000
858 Gel bôi trơn dụng cụ y tế
TT2518
2.000 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSE-JEL Pose Health Care Limited 164.000.000
859 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm SCC, ProGRP, NSE và , CYFRA 21‑1
M1220
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07360070190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.238.453
860 Thuốc thử xét nghiệm PSA toàn phần
M167
336 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 3.691.564.800
861 Thuốc thử xét nghiệm SOX-10
M2473
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2581, Tinto SOX-10, BioSB 11.570.000
862 Enzyme khử màng dùng để tối ưu xét nghiệm Hóa mô miễn dịch
M423
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05266696001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 1.846.950
863 Hóa chất định lượng Calprotectin
M877
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 318960 + Tên hàng hóa: LIAISON Calprotectin + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ 346.206.000
864 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà
TT2519
100 Can Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1917.036 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp 163.060.000
865 Hóa chất chuẩn xét nghiệm total PSA
M1224
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08838534190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.496.500
866 Thuốc thử xét nghiệm SCC
M168
324 Hộp Theo quy định tại Chương V. Denka Co., Ltd., Nhật Bản 3.130.131.600
867 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
M2475
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6C37-38 Abbott GmbH, Đức 2.984.287.500
868 Giấy in nhãn tiêu bản dùng cho máy HMMD
M424
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05248850001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 183.291.120
869 Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II
M878
350 test Theo quy định tại Chương V. LS2PRA /OneLambda- Mỹ 546.350.000
870 Dung dịch vệ sinh tay thường quy
TT2520
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1921.228 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp 11.990.000
871 Ống chuẩn bị mẫu
M1225
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1P06-03 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 5.743.000
872 Thuốc thử xét nghiệm T3 toàn phần
M169
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 494.880.000
873 Thuốc thử xét nghiệm HBsAG
M2476
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4P76-35 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 356.696.800
874 Hóa chất nhuộm nhân pha sẵn, chạy tự động trên máy hóa mô miễn dịch
M425
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05277965001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 138.852.000
875 Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class I
M879
350 test Theo quy định tại Chương V. LS1PRA /OneLambda- Mỹ 700.000.000
876 Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg
TT254
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CLA15C; Clarithromycin 15µg 2.205.000
877 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti - TG
M123
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2K46-01 Fisher Diagnostics, Mỹ 11.319.000
878 Thuốc thử xét nghiệm T4 tự do
M170
1.180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 4.304.186.880
879 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc
M2477
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09014918190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.811.180
880 Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3) dùng để điều trị đích (pha sẵn)
M426
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06679072001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 19.552.050
881 Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus A
M880
300 Test Theo quy định tại Chương V. RSSOW1A/OneLambda- Mỹ 435.600.000
882 Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg
TT255
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; CD2C; Clindamycin 2µg 2.646.000
883 Hóa chất xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori
M1237
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 318200 + Tên hàng hóa: LIAISON Meridian H. pylori SA + Quy cách đóng gói: Hộp (100 tests) + Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ 85.470.000
884 Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin
M171
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 2.719.237.500
885 Dung dịch rửa máy
M2478
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04880293214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 190.680.000
886 Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-2 (đậm đặc)
M428
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5076, bcl-2, BioSB 7.741.000
887 Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus B
M881
300 Test Theo quy định tại Chương V. RSSOW1B/OneLambda- Mỹ 435.600.000
888 Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg
TT256
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; DXT30C; Doxycycline 30µg 2.457.000
889 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori
M1238
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 318201 + Tên hàng hóa: LIAISON Meridian H. pylori SA Control Set + Quy cách đóng gói: Hộp (2x6mL+6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ 10.920.000
890 Thuốc thử xét nghiệm TSH
M172
1.080 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 4.577.688.000
891 Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT
M2479
150 Test Theo quy định tại Chương V. 08924163190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 630.000.000
892 Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-6 (đậm đặc)
M429
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3439, bcl-6, BioSB 14.514.000
893 Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus C
M882
200 Test Theo quy định tại Chương V. RSSOW1C/OneLambda- Mỹ 290.400.000
894 Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg
TT260
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; K30C; Kanamycin 30µg 2.646.000
895 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm betaHCG
M124
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 2.297.000
896 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
M173
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 93.838.848
897 Hóa chất rửa hệ thống
M248
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10285021 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 1.266.000.000
898 Kháng thể đơn dòng kháng BRAF V600E (pha sẵn)
M430
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08033706001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 351.250.200
899 Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1
M883
200 Test Theo quy định tại Chương V. RSSO2Q/OneLambda- Mỹ 290.400.000
900 Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg
TT261
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; LEV5C; Levofloxacin 5µg 2.205.000
901 Hoá chất xét nghiệm CA 15-3
M1242
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03045838122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 440.559.000
902 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg
M175
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 78.200.000
903 Hoá chất xét nghiệm HIV Duo
M2480
50 Test Theo quy định tại Chương V. 08836973190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 693.000.000
904 Kháng thể đơn dòng kháng CD23, đậm đặc
M433
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6476, CD23, BioSB 23.786.000
905 Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1
M884
300 Test Theo quy định tại Chương V. RSSOW2B1/OneLambda- Mỹ 435.600.000
906 Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg
TT264
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; NE30C; Neomycin 30µg 2.646.000
907 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
M125
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 13.347.876
908 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
M176
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 78.540.000
909 Hóa chất rửa hệ thống
M2481
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06908853214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 93.660.000
910 Kháng thể đơn dòng kháng CD246, đậm đặc
M434
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5048, ALK-1/CD246, BioSB 23.562.000
911 Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT)
M89
98 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D56-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 1.224.375.642
912 Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg
TT265
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0434B 2.050.000
913 Chất kiểm chuẩn phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs
M1258
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4P76-01 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 11.923.540
914 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Thyroglobulin
M177
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 13.704.360
915 Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong huyết thanh
M2482
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 227.500.000
916 Kháng thể đơn dòng kháng CD35, đậm đặc
M435
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5237, CD35, BioSB 16.650.000
917 Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO
M891
6 Thùng Theo quy định tại Chương V. LXSF20/Luminex- Mỹ 18.000.000
918 Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg
TT266
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; NO5C; Novobiocin 5µg 2.205.000
919 Chất kiểm chứng phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs
M1259
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4P76-10 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 24.377.010
920 Hóa chất nội kiểm máy
M178
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8H58-01 Streck Inc., USA 175.343.760
921 Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
M2483
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 141.100.000
922 Kháng thể đơn dòng kháng CD4, đậm đặc
M436
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB-3818-1, CD4, BioSB 18.303.000
923 Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA class I
M899
75 test Theo quy định tại Chương V. LS1A04/OneLambda- Mỹ 396.000.000
924 Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg
TT267
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; OX1C; Oxacillin 1µg 2.646.000
925 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3
M126
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 13.582.800
926 Hóa chất loại bỏ enzyme
M179
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 99644-01 Fisher Diagnostics, Mỹ 12.704.027
927 Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus viêm gan B
M2484
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 21.538.000
928 Kháng thể đơn dòng kháng CD7, đậm đặc
M437
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5167, CD7, BioSB 16.126.000
929 Thuốc thử xét nghiệm Amylase
M90
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D58-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 785.430.000
930 Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg
TT269
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; PTZ110C; Piperacillin/Tazobactam 110µg 2.205.000
931 Hóa chất phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg)
M1261
77 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4P77-25 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 3.556.235.760
932 Bộ sinh phẩm khuếch đại HBV AMP Kit cho hệ thống tự động
M18
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 5.040.000.000
933 Xét nghiệm kháng nguyên HBeAg
M2485
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 20.102.500
934 Kháng thể đơn dòng kháng CD8, đậm đặc
M439
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5174, CD8, BioSB 16.126.000
935 Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II
M900
75 test Theo quy định tại Chương V. LS2A01/OneLambda- Mỹ 312.262.500
936 Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units
TT270
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; PB300C; Polymyxin B 300 units 2.205.000
937 Hóa chất pha loãng thủ công mẫu bệnh phẩm
M1262
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4P77-40 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 105.232.050
938 Hóa chất ly giải màng tế bào hồng cầu
M180
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3H80-02 Fisher Diagnostics, Mỹ 1.336.608.000
939 Xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe
M2486
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 20.102.500
940 Kháng thể đơn dòng kháng DOG-1, đậm đặc
M445
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6273, DOG-1, BioSB 18.666.000
941 Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II
M901
100 Test Theo quy định tại Chương V. LSM12/OneLambda- Mỹ 65.900.000
942 Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg
TT273
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; TIM85C; Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg 2.646.000
943 Hoá chất xét nghiệm total PSA
M1264
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08791686190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 428.321.250
944 Hóa chất pha loãng và rửa tế bào xét nghiệm huyết học
M181
760 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1H73-01 Fisher Diagnostics, Mỹ 2.427.440.000
945 Xét nghiệm kháng thể Anti-HBc
M2487
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 21.538.000
946 Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor, đậm đặc
M446
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5496, Estrogen Receptor, BioSB 33.300.000
947 Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3
M903
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh, MSS5026, MATERNAL CONTROL-LEVEL 3 (MATERNAL CONTROL 3), Randox Laboratories Limited. 13.608.000
948 Thanh xác định MIC của Imipenem
TT276
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
949 Hoá chất xét nghiệm free PSA
M1265
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08828601190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 58.275.000
950 Cóng phản ứng dùng cho phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa ph
M183
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009801100 + Tên hàng hóa: ACL AcuStar Cuvettes + Quy cách đóng gói: Hộp (1400 cuvette/ cái) + Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 119.794.500
951 Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
M2488
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 390.650.000
952 Kháng thể đơn dòng kháng Fibrinogen, đậm đặc
M447
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3052, Fibrinogen, BioSB 14.433.000
953 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PIVKA II
M904
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Denka Co., Ltd., Nhật Bản 6.024.384
954 Thanh xác định MIC của Ertapenem
TT277
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 38.386.200
955 Hóa chất Arachidonic Acid dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
M1266
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 390 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 7.328.000
956 Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG
M185
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802004 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-Cardiolipin IgG + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 127.659.000
957 Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV
M2489
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 122.000.000
958 Kháng thể đơn dòng kháng HER-2/neu (4B5), pha sẵn
M448
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05999570001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 195.520.500
959 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm ghép tạng
M906
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland 10.210.200
960 Thanh xác định MIC của Levofloxacin
TT278
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 38.386.200
961 Thanh khuấy từ
M1267
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 311 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 3.600.000
962 Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgM
M186
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802008 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-Cardiolipin IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 127.659.000
963 Hóa chất tạo dòng
M249
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312275 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 77.717.000
964 Vật liệu kiểm soát BNP
M45
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8K28-13 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 12.312.000
965 Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch (3 mức)
M907
29 Hộp Theo quy định tại Chương V. Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland 59.537.000
966 Thanh xác định MIC của Amoxicillin
TT279
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
967 Cóng đo quang
M1268
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 312 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 18.650.000
968 Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgG
M187
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802012 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-β2-Glycoprotein-I IgG + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 127.659.000
969 Chất nền hóa phát quang CDP-Star
M2490
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 78.400.000
970 Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H, đậm đặc
M450
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3551, IDH1 R132H, BioSB 31.728.000
971 Chất hiệu chuẩn iVancomycin
M909
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biokit S.A., Tây Ban Nha 17.130.960
972 Thanh xác định MIC của Metronidazole
TT280
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
973 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
M1269
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10316217 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./Hoa Kỳ 72.600.000
974 Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgM
M188
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802016 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-β2-Glycoprotein-I IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 127.659.000
975 Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)
M2491
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 25.200.000
976 Kháng thể đơn dòng kháng Kappa Light Chain, đậm đặc
M453
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5706, Kappa Light Chains, BioSB 7.660.000
977 Thuốc thử xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO)
M91
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K38-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha 98.680.608
978 Thanh xác định MIC của Clarithromycin
TT281
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
979 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
M127
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 13.782.000
980 Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa
M189
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802201 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Triggers + Quy cách đóng gói: Hộp (2x250mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 154.743.750
981 Dung dịch rửa đường ống
M2492
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 17.500.000
982 Kháng thể đơn dòng kháng Lambda light chain, đậm đặc
M455
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3097, Lambda, BioSB 7.522.000
983 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen I
M910
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8D07-01 Abbott GmbH, Đức 11.814.600
984 Thanh xác định MIC của Amikacin
TT282
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 38.386.200
985 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
M1270
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10330063 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./Hoa Kỳ 72.600.000
986 Bộ sinh phẩm khuếch đại HCV AMP Kit cho hệ thống tự động
M19
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 1.098.930.000
987 Dung dịch rửa kim hút R4/R5
M2493
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 32.305.000
988 Kháng thể đơn dòng kháng MLH-1 (M1), pha sẵn
M457
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08033668001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 98.823.900
989 Chất hiệu chuẩn Anti-HBc IgM
M911
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 6.995.136
990 Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg
TT283
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; DOR10C; Doripenem 10µg 2.646.000
991 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
M1271
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10318905 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./Hoa Kỳ 72.600.000
992 Hóa chất dùng sử dụng để kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm APS và HIT
M190
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 00009800003 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Multi-Ab Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (3x2mL+3x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 63.711.900
993 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi
M2494
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 6.271.800
994 Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129), pha sẵn
M458
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08033684001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 98.823.900
995 Chất hiệu chuẩn Anti-HBc II
M912
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 6.945.750
996 Thanh xác định MIC của Clindamycin
TT286
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
997 Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG4
M1272
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445971 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 58.620.000
998 Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang
M192
40 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802200 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar System Rinse + Quy cách đóng gói: Bình (1x 5000mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 202.566.000
999 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg
M2495
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 5.600.000
1000 Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (44), pha sẵn
M459
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08033676001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 98.823.900
1001 Chất hiệu chuẩn Cyclosporine
M913
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3R30-01 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 4.491.600
1002 Thanh xác định MIC của Cefoxitin
TT287
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
1003 Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG 3
M1273
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445972 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 58.620.000
1004 Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang
M193
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802204 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Cleaning Solution + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 34.511.400
1005 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs
M2496
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 13.784.600
1006 Thuốc thử xét nghiệm BNP
M46
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8K28-28 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 1.042.063.230
1007 Chất hiệu chuẩn HAVAB IgG
M914
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 7.223.580
1008 Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32
TT289
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 17.448.300
1009 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC1
M1274
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446021 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 13.218.000
1010 Chất hiệu chuẩn Heparin
M194
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300600 + Tên hàng hóa: HemosIL Heparin Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (3x1mL+3x1mL+3 x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 51.063.600
1011 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg
M2497
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 14.358.800
1012 Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A, đậm đặc
M460
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3397, Napsin A, BioSB 17.537.000
1013 Chất hiệu chuẩn HE4
M915
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2P54-01 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 4.663.440
1014 Lithium carbonate
TT29
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1056800250, Merck, Germany 12.592.000
1015 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC2
M1275
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446022 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 13.218.000
1016 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin không phân đoạn
M195
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300300 + Tên hàng hóa: HemosIL UF Heparin Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (5x1mL+5x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 42.462.000
1017 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBeAg
M2498
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 14.358.800
1018 Kháng thể đơn dòng kháng OCt-4, đậm đặc
M461
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2033, Oct-4, BioSB 22.415.000
1019 Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT)
M92
93 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D81-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 1.151.310.519
1020 Thanh xác định MIC của Vancomycin
TT291
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
1021 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh
M1276
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446073 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 6.459.000
1022 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin
M196
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300200 + Tên hàng hóa: HemosIL LMW Heparin Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (5x1mL+5x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 42.575.400
1023 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc
M2499
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 15.794.800
1024 Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263), pha sẵn
M463
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07419821001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 568.407.000
1025 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen II
M920
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D65-01 Abbott GmbH, Đức 11.318.800
1026 Thanh xác định MIC của Ceftriaxone
TT292
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
1027 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức thấp
M1277
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446076 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 6.459.000
1028 Hóa chất xác định hoạt độ heparin
M197
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302601 + Tên hàng hóa: HemosIL Liquid Anti-Xa + Quy cách đóng gói: Hộp (5x3mL+5x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 81.099.900
1029 Đầu côn 1000 μL dùng cho hệ thống máy tự động
M25
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hamilton Company, Mỹ 323.045.280
1030 Kháng thể đơn dòng kháng PLAP, đậm đặc
M464
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2759, PLAP, BioSB 11.409.000
1031 Chất hiệu chuẩn PIVKA II
M921
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Denka Co., Ltd., Nhật Bản 7.088.760
1032 Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg
TT293
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
1033 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức vừa
M1278
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446082 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 12.918.000
1034 Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin
M198
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020009400 + Tên hàng hóa: HemosIL Heparin + Quy cách đóng gói: Hộp (1x5mL+1x4mL+1x3mL+1x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 67.762.800
1035 Dung dịch rửa
M250
300 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312272 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 1.686.000.000
1036 Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (EPR3947), pha sẵn
M465
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08033692001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA 98.823.900
1037 Chất hiệu chuẩn Pro GRP
M922
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1P45-03 Denka Co.,Ltd, Nhật Bản 6.995.160
1038 Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units
TT294
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
1039 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
M128
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 16.079.000
1040 Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA)
M199
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301600 + Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Confirm + Quy cách đóng gói: Hộp (10x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 72.046.800
1041 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
M2500
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 2.800.000
1042 Kháng thể đơn dòng kháng S100, đậm đặc
M466
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5922, S-100, BioSB 10.361.000
1043 Dung dịch tiền xử lý mẫu Cyclosporine
M927
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1L75-55 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 286.710
1044 Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg
TT295
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.272.550
1045 Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm Globulin
M1280
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446128 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 4.887.000
1046 Thuốc thử xét nghiệm SCC
M1990
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07126972190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 702.913.260
1047 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV
M2501
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 5.600.000
1048 Kháng thể đơn dòng kháng Sal-like protein 4, đậm đặc
M467
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3188, SALL4, BioSB 12.335.000
1049 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
M93
66 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6L45-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 467.214.000
1050 Hóa chất định danh 20E reagent
TT298
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 20120; API 20E Reagent kit 2.318.400
1051 Thuốc thử xét nghiệm định tính IgE
M1281
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446129 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 44.220.000
1052 Bộ sinh phẩm khuếch đại HPV AMP Kit cho hệ thống tự động
M20
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 858.899.160
1053 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi
M2502
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 14.840.800
1054 Kháng thể đơn dòng kháng Sox-10, đậm đặc
M468
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2214, SOX-10, BioSB 14.226.000
1055 Hóa chất phát hiện HAVAB IgG
M931
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 203.280.000
1056 Thanh định danh trực khuẩn đường ruột
TT299
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 20100; API 20 E 7.818.300
1057 Dung dịch rửa trong xét nghiệm protein huyết tương
M1282
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446135 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 13.503.000
1058 Dung dịch rửa
M2003
25 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Tên hàng hóa: Cleaning Solution + Quy cách đóng gói: Bình (450mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 15.120.000
1059 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B
M2503
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 9.189.600
1060 Thuốc thử xét nghiệm Albumin
M47
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D53-24 Fisher Diagnostics, Mỹ 132.865.530
1061 Hóa chất Định lượng HE4
M932
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2P54-25 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 61.742.835
1062 Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột
TT300
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 20050; API 20 NE 8.538.600
1063 Thuốc thử xét nghiệm AS IgG1
M1283
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446168 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 53.810.000
1064 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
M2004
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2R10-11 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 18.474.750
1065 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV
M2504
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 8.500.000
1066 Kháng thể đơn dòng khángMesothelium cell, đậm đặc
M470
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 3460, Mesothelial Cell, BioSB 15.481.000
1067 Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương.
M933
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8D07-26 Abbott GmbH, Đức 142.758.000
1068 Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày
TT301
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 42041; Portagerm Pylori 26.082.000
1069 Thuốc thử xét nghiệm AS IgG2
M1284
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446169 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 53.810.000
1070 Hóa chất xét nghiệm NT-proBNP
M2005
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2R10-25 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 1.160.000.000
1071 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, anti-HCV, anti-TP
M2505
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 4.200.000
1072 Kháng thể kháng Calcitonin (đậm đặc)
M471
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6413, Calcitonin, BioSB 18.908.000
1073 Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen II trong huyết thanh và huyết tương.
M934
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D65-26 Abbott GmbH, Đức 142.758.000
1074 Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí
TT302
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 32.016.300
1075 Dung dịch đệm trong xét nghiệm protein huyết tương
M1285
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446455 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 21.910.000
1076 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
M2006
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2R10-02 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 13.759.200
1077 Glycerol
TT488
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong/Trung Quốc 3.780.000
1078 Lam kính tích điện dương
M472
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 7028, Hydrophilic Plus Slides, BioSB 135.100.000
1079 Hóa chất Định lượng Pro GRP Reagent kit
M935
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1P45-27 Denka Co.,Ltd, Nhật Bản 287.752.500
1080 Thanh định danh nhanh vi khuẩn kỵ khí
TT303
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 32300; Rapid ID 32 A 10.619.700
1081 Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương
M1286
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446457 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 33.480.000
1082 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
M2008
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027273190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 151.048.800
1083 Cốc đựng mẫu, hóa chất
M2508
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 11.988.900
1084 Dung dịch rửa cho máy huyết học
M473
4 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: T438 Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản 15.240.000
1085 Hóa chất phát hiện Anti-HBc II
M936
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 122.566.000
1086 Hóa chất định danh NIT1 NIT2
TT305
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 70442; NIT 1 + NIT 2 4.399.500
1087 Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm antithro
M1287
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446458 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 7.966.000
1088 Hóa chất định lượng chất ức chế Plasmin
M201
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020009200 + Tên hàng hóa: HemosIL Plasmin Inhibitor + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2.5mL+1x4mL+2x9mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 6.182.400
1089 Xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch
M2509
240 test Theo quy định tại Chương V. DL 1590-1601-23 G/ Euroimmun -Đức 208.800.000
1090 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc
M474
4 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: T438D Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản 15.240.000
1091 Hóa chất Định lượng Cyclosporine
M937
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3R30-25 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 139.674.545
1092 Thanh định danh vi khuẩn kỵ khí
TT307
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 20300; API 20 A 8.538.600
1093 Dải pha loãng dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
M1288
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446521 Hãng/ Nước sản xuất: Wirthwein Medical GmbH & Co. KG/Đức 31.095.000
1094 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
M2011
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 5P56-02 Randox Laboratories Ltd., Anh 46.500.000
1095 Dung dịch rửa kim hút
M251
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory Pinghu, Inc./ Trung Quốc 19.980.000
1096 Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học
M475
10 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: T498 Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản 27.100.000
1097 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
M94
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8G63-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 275.423.904
1098 Hoá chất BCP dùng cho định danh vi khuẩn kị khí
TT308
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 70510; BCP 1.239.000
1099 Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
M1289
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446534 Hãng/ Nước sản xuất: Greiner Bio-One GmbH/Đức 4.050.900
1100 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy.
M2012
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: B64606 + Tên hàng hóa: URINE CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (6x8mL) + Hãng, nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 46.498.200
1101 Atopy "Venezuela 1"
M2510
240 test Theo quy định tại Chương V. DP 3704-1601-1 E/Euroimmun -Đức 264.000.000
1102 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
M476
15 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: T436D Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản 39.000.000
1103 Hóa chất Định lượng iVancomycin
M944
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biokit S.A., Tây Ban Nha 84.564.480
1104 Dầu khoáng
TT311
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 70100; API MINERAL OIL 638.400
1105 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
M129
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ 4.632.500
1106 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
M2017
78 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 381.654.000
1107 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH)
M2511
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08946728190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 77.097.830
1108 Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần bạch cầu
M477
18 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 3DN12 Hãng/ Nước sản xuất: Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Hoa Kỳ 45.000.000
1109 Hóa chất Định lượng PIVKA II
M945
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Denka Co., Ltd., Nhật Bản 1.012.284.000
1110 Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase
TT312
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 55561; ID COLOR CATALASE (ID-ASE) 3.838.800
1111 Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
M1290
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446535 Hãng/ Nước sản xuất: Greiner Bio-One GmbH/Đức 5.787.000
1112 Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT)
M2018
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 1.795.500.000
1113 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH
M2512
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08959820190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 12.237.752
1114 Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP
M478
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 384 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 45.600.000
1115 Hóa chất Định lượng Tacrolimus
M947
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 2.815.690.000
1116 Môi trường nuôi cấy cho sinh vật kỵ khí
TT313
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp; 42106; Schaedler broth + vit.K3 (Schaed K3 B-T) 5.748.750
1117 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
M1291
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10446539 Hãng/ Nước sản xuất: Balda Medical GmbH/Đức 115.734.000
1118 Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT)
M2019
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 1.795.500.000
1119 Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 300 test
M2513
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08496633190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 744.187.500
1120 Hoá chất kích tập tiểu cầu Collagen
M479
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 385 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 42.000.000
1121 Thuốc thử xét nghiệm Calci
M95
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3L79-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 180.090.000
1122 Thanh xác định MIC của Tetracycline
TT315
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 38.386.200
1123 Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa
M1292
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10482437 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 587.200.000
1124 Hóa chất định lượng Plasminogen
M202
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020009000 + Tên hàng hóa: HemosIL Plasminogen + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2mL+2x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 6.584.550
1125 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase
M2514
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05042666191/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 23.129.349
1126 Hoá chất kích tập tiểu cầu Epinephrin
M480
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 393 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 31.600.000
1127 Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc II
M953
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 10.040.625
1128 Môi trường vận chuyển
TT324
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; T210761; MELAB Môi trường vận chuyển H.pylori 3.040.000
1129 Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu lambda
M1293
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10482438 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 587.200.000
1130 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
M2020
322 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 1.318.590.000
1131 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR
M2515
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08496641190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 9.178.314
1132 Hoá chất kích tập tiểu cầu Thrombin
M481
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 386 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 3.370.000
1133 Vật liệu kiểm soát nội kiểm HE4
M955
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2P54-10 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 4.044.820
1134 Môi trường kháng sinh đồ
TT325
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; P901496; MELAB Mueller Hinton Agar + 5% Horse Blood + NAD 7.560.000
1135 Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm xác định
M1294
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10482439 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 80.760.000
1136 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
M2021
82 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 833.448.000
1137 Que thử nước tiểu 10 thông số
M252
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Industry, Inc./ Philippines 187.500.000
1138 Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu 
M482
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ - Clinitek Novus Cal 1-4 Kit - 10697753- Fisher Diagnostics - hãng chủ sở hữu: Siemens - Mỹ 18.580.800
1139 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen I
M956
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8D07-10 Abbott GmbH, Đức 10.112.025
1140 Bộ nhuộm tế bào
TT326
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 22.459.500
1141 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda
M1295
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10482440 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 60.665.000
1142 Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1
M2022
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 166.320.000
1143 Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc
M2522
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5524, Fli-1, BioSB 14.070.000
1144 Giấy in 5,8 cm
M483
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited/Trung Quốc 1.920.000
1145 Vật liệu kiểm soát nội kiểm Pro GRP
M957
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1P45-12 Denka Co.,Ltd, Nhật Bản 6.067.224
1146 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
TT327
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) 29.925.000
1147 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 1
M1296
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10482441 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 38.500.000
1148 Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2
M2023
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 166.320.000
1149 Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc
M2523
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6958, MUM1, BioSB 22.415.000
1150 Que thử nước tiểu 10 thông số
M484
660 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan - Multistix 10SG - 10334754- Kimball Electronics - hãng chủ sở hữu: Siemens - Mỹ 586.278.000
1151 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen II
M958
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D65-10 Abbott GmbH, Đức 12.134.430
1152 Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh
TT330
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; DM170D; Mueller Hinton Agar 8.825.250
1153 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 2
M1297
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10482442 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 38.500.000
1154 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm s
M2024
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 193.200.000
1155 Đĩa khuếch đại 24 vị trí
M2533
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08499853001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria 15.750.000
1156 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
M485
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ - Clinitek Novus Rinse Additive - 10697754- Fisher Diagnostics - hãng chủ sở hữu: Siemens - Mỹ 28.047.600
1157 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
M96
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D62-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 770.612.040
1158 Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella
TT331
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 8.231.100
1159 Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C
M1298
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10709554 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 53.205.000
1160 Xét nghiệm đột biến Yếu tố V
M203
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020008700 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor V Leiden (APC Resistance V) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x4mL+2x4mL+2x2mL+2x2mL+2x1mL+2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 16.627.800
1161 Đĩa xử lý 24 vị trí
M2534
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08413975001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria 31.500.000
1162 Đầu côn có màng lọc dùng cho hệ thống tự động
M488
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04639642001/ Nolato Treff AG - Switzerland / Hamilton Bonaduz AG - Switzerland 268.128.000
1163 Hóa chất phun khử khuẩn
M960
30 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; SS241050; Sanosil S010 47.999.700
1164 Nước Cất 2 Lần
TT34
23.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà/Việt Nam 220.800.000
1165 Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein beta-trace (BTP)
M1299
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10709757 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 147.010.000
1166 Hóa chất xác định nồng độ yếu tố von Willebrand ristoCetin cofactor hoạt hóa
M204
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020300900 + Tên hàng hóa: HemosIL VWF:Rco + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2mL+2x1.6mL+2x4mL+2x3.6mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 34.668.900
1167 Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí
M2535
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08413983001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria 31.500.000
1168 Chất hiệu chuẩn BNP
M49
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8K28-04 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 14.200.200
1169 Hóa chất phun khử khuẩn
M961
50 Can Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu: 300001 Nhà, nước phân phối: Steinemann Disinfection/ Thụy Sỹ Hãng, nước chủ sở hữu: Sanosil Ltd/ Thụy Sỹ Hãng sản xuất: Sodi Industriepark Xuất xứ: Thụy Sỹ 87.500.000
1170 Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg
TT342
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; ATM30C; Aztreonam 30µg 2.205.000
1171 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1
M130
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 13.806.000
1172 Hóa chất định lượng hoạt độ yếu tố VW
M205
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020004700 + Tên hàng hóa: HemosIL VWF Activity + Quy cách đóng gói: Hộp (2x4.5mL+2x4.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 19.887.000
1173 Đầu típ hút có lọc thể tích 300 ul tương thích máy tự động
M2537
4 Thùng Theo quy định tại Chương V. 07345607001/ Nolato Treff AG - Switzerland 42.000.000
1174 Hóa chất rửa máy tự động sàng lọc NAT
M490
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04404220190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 108.486.000
1175 Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế
M962
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu:404530 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 156.900.000
1176 Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg
TT343
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; RP5C; Rifampicin 5µg 2.205.000
1177 Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương để pha loãng mẫu
M1300
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10873460 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 156.560.000
1178 Hóa chất định lượng kháng nguyên yếu tố vW
M206
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020002300 + Tên hàng hóa: HemosIL VWF:Ag + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL+2x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 15.817.200
1179 Hóa chất ly giải mẫu tương thích máy tự động
M2538
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06997538190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 352.796.470
1180 Đầu côn hút mẫu đã tách chiết trong hệ thống máy tự động
M491
43 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03287343001/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany 116.622.450
1181 Hóa chất bôi trơn dụng cụ y tế
M963
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 180164; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ 164.400.000
1182 Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg
TT344
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0119B 2.460.000
1183 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg
M131
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 9.261.000
1184 Xét nghiệm kháng nguyên yếu tố XIII
M207
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020201300 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor XIII Antigen + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2.5mL+2x5mL+2x6mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 30.937.200
1185 Dung dịch hạt bi từ tương thích cho máy tự động
M2539
22 Bình Theo quy định tại Chương V. 06997546190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 157.660.888
1186 Ống đựng mẫu chuyên dụng
M493
64 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03137040001/ Weidmann Medical Technology AG - Switzerland 127.290.240
1187 Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym
M966
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Amity Limited / Vương Quốc Anh / Viruzyme V / J67B 105.000.000
1188 Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg
TT345
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; MFX5C; Moxifloxacin 5µg 2.205.000
1189 Chất hiệu chuẩn huyết học
M1311
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. AE344243; Streck-Mỹ 22.915.200
1190 Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT
M208
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006800 + Tên hàng hóa: HemosIL SynthASil + Quy cách đóng gói: Hộp (5 x10mL+5 x10mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 3.388.350
1191 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
M254
1.750 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 15.061.200.000
1192 Hóa chất rửa máy tự động
M494
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03587797190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 110.250.000
1193 Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme
M968
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 19993; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ 212.400.000
1194 Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
TT346
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST/ Anh; NI300C; Nitrofurantoin 300µg 2.646.000
1195 Hóa chất cài đặt máy 7 màu cho máy dòng chảy tế bào cài đặt cho hệ thống
M1312
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 335775 Nhãn hiệu: BD FACS™ 7-Color Setup Beads Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 162.995.000
1196 Bộ sinh phẩm khuếch đại SARS-CoV-2 AMP Kit
M21
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 157.342.500
1197 Hóa chất pha loãng tương thích cho máy tự động
M2540
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06997511190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA/ Fisher Diagnostics, A division of Fisher Scientific Company, LLC, A part of Thermo Fisher Scientific, Inc. - USA 72.324.000
1198 Khay xử lý mẫu trên máy tách chiết tự động
M495
64 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03755525001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland 810.028.800
1199 Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym
M969
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 19983; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ 176.100.000
1200 Thuốc nhuộm EA 50
TT35
50 chai Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha 57.500.000
1201 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 người
M1315
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 555335 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ APC Mouse Anti-Human CD3 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 68.605.000
1202 Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime
M210
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009758515 + Tên hàng hóa: HemosIL Thrombin Time + Quy cách đóng gói: Hộp (4x2mL+1 x9mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 2.249.100
1203 Hóa chất rửa tương thích cho máy tự động
M2541
34 Bình Theo quy định tại Chương V. 06997503190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA/ Fisher Diagnostics, A division of Fisher Scientific Company, LLC, A part of Thermo Fisher Scientific, Inc. - USA 92.213.100
1204 Ống chuyên dụng đựng sản phẩm tách chiết ADN, ARN
M499
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03137082001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland 184.426.200
1205 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
M97
162 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3L81-23 Fisher Diagnostics, Mỹ 420.714.000
1206 Thanh xác định MIC của Aztreonam
TT352
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
1207 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người
M1317
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 337169 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD27 Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 51.200.000
1208 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
M211
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08243891190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 10.489.500
1209 Chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho hệ thống tự động
M2542
31 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09051554190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 162.750.000
1210 Chất hiệu chuẩn CK-MB
M50
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K25-10 Sentinel CH. S.p.A, Italia 4.576.000
1211 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
M970
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu: 420230 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 162.900.000
1212 Thuốc nhuộm OG-6
TT36
50 chai Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha 57.500.000
1213 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người
M1318
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340424 Nhãn hiệu: FITC Mouse Anti-Human CD27 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 34.050.000
1214 Cóng phản ứng
M212
225 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0029400100 + Tên hàng hóa: ACL TOP Cuvettes + Quy cách đóng gói: Hộp (2400 cuvette/ cóng) + Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 2.177.280.000
1215 Vật liệu kiểm soát dương tính cho xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-
M2543
62 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040773190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 325.500.000
1216 Đầu côn hút mẫu/ cóng phản ứng
M503
190 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05694302001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland / Balda Medical GmbH - Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany/ MM C.P. Schmidt GmbH - Germany/ Eppendorf SE - Germany 730.170.000
1217 Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế.
M972
300 Lít Theo quy định tại Chương V. - Steris Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: 1C34T4PE/ 1C34T6PE 258.000.000
1218 Parafin Hạt
TT37
200 kg Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/Mỹ 63.800.000
1219 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD55 người
M1319
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 555696 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ APC Mouse AntiHuman CD55 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 86.020.000
1220 Dung dịch pha loãng
M213
170 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009757600 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor diluent + Quy cách đóng gói: Hộp (1x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 123.343.500
1221 Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV hệ thống tự động
M2544
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040820190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 2.940.000.000
1222 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg
M504
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09005030190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 10.500.000
1223 Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
M974
160 Cốc Theo quy định tại Chương V. Mỹ, VAPROX HC Sterilant, Steris 856.000.000
1224 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.
TT381
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Chemelex-Tây Ban Nha 35.000.000
1225 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg
M132
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 47.539.800
1226 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
M214
744 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302400 + Tên hàng hóa: HemosIL Rinse solution + Quy cách đóng gói: Bình (1x4000mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 2.842.786.800
1227 Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV hệ thống tự động
M2545
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09040765190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA 945.000.000
1228 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO
M505
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06472931190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.400.000
1229 Bộ cột và hóa chất xét nghiệm HbA1C
M975
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 09-03-0008 + Tên hàng hóa: Premier Affinity A1c 500 + Quy cách đóng gói: Hộp 500 Tests + Hãng, nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ 1.959.583.500
1230 Hóa chất xét nghiệm CRP
TT383
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chemelex-Tây Ban Nha 68.000.000
1231 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD59 người
M1320
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557141 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PE Mouse Anti-Human CD59 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 40.450.000
1232 Dung dịch rửa máy Acid clohydric
M215
324 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009831700 + Tên hàng hóa: HemosIL Cleaning solution + Quy cách đóng gói: Hộp (1x500mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 728.028.000
1233 Vật tư nhân bản mẫu cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổ
M2546
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300327 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 98.912.000
1234 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CK-MB
M506
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07394667190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.895.100
1235 Chất hiệu chuẩn HbA1C mức 1,2
M976
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 01-04-0022 + Tên hàng hóa: HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x500µl) + Hãng, nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ 79.380.000
1236 Chuỗi Oligonucleotide
TT393
20.000 Nu Theo quy định tại Chương V. Synbio- Trung Quốc 240.000.000
1237 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a n
M1321
11 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 559943 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ FITC Mouse Anti-Human CD235a Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ 118.283.000
1238 Dung dịch rửa máy
M216
168 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009832700 + Tên hàng hóa: HemosIL Cleaning agent + Quy cách đóng gói: Hộp (1x80mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 119.246.400
1239 Bộ hóa chất nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổ
M2547
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300318 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 86.912.000
1240 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
M508
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08932417190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 6.993.000
1241 Vật liệu kiểm soát HbA1C mức 1,2
M977
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 01-04-0020 + Tên hàng hóa: HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x500µl) + Hãng, nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ 158.760.000
1242 Mẫu dò Oligonucleotide
TT394
50 Ống Theo quy định tại Chương V. Synbio- Trung Quốc 400.000.000
1243 Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng
M1322
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 10296; Diesse -Ý 549.936.000
1244 Hóa chất chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu
M217
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003700 + Tên hàng hóa: HemosIL Calibration plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 28.047.600
1245 Bộ dung dịch nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư ph
M2548
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300324 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 86.912.000
1246 Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH
M510
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03561097190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.662.000
1247 Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin
M979
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 10491448 - Hãng sản xuất: Siemens - Nước sản xuất: Vương quốc Anh 1.800.000.000
1248 Chứng dương plasmid tổng hợp
TT399
16 Ống Theo quy định tại Chương V. Synbio- Trung Quốc 105.600.000
1249 Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác
M1324
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. CB505392; Sysmex-Nhật 43.129.800
1250 Hóa chất định lượng Antithrombin
M218
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020030100 + Tên hàng hóa: HemosIL Liquid Antithrombin + Quy cách đóng gói: Hộp (4 x4.5mL+4 x4.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 106.281.000
1251 Hạt từ nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSC
M2549
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300321 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 86.912.000
1252 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin
M512
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03277356190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.662.000
1253 Thuốc thử xét nghiệm CRP
M98
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K26-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia 744.975.000
1254 Bộ kit nhân gen realtime PCR
TT406
9 hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 204345 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmBH/Đức 567.000.000
1255 Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác
M1325
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. CE604532; Sysmex-Nhật 43.129.800
1256 Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer
M219
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020013100 + Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (5x1mL+5x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 39.645.900
1257 Bộ vật tư cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
M2550
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300309 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 118.880.000
1258 Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3
M513
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11731548122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 6.993.000
1259 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1
M980
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 10309925 - Hãng sản xuất: Bionostics - Nước sản xuất: Hoa Kỳ 120.000.000
1260 Acid acetic
TT414
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong/Trung Quốc 1.280.000
1261 Dung dịch để đánh dấu tế bào WBC, EC, BACT… trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể
M1326
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. AG792864; Sysmex-Nhật 52.712.100
1262 Bộ sinh phẩm khuếch đại STI AMP Kit
M22
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 275.814.000
1263 Bộ hỗn hợp enzyme cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi N
M2551
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300311 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 118.880.000
1264 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone
M514
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05202230190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 6.993.000
1265 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2
M981
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 10309926 - Hãng sản xuất: Bionostics - Nước sản xuất: Hoa Kỳ 120.000.000
1266 Boric acid
TT415
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong/Trung Quốc 1.500.000
1267 Dung dịch để đánh dấu các thành phần cặn lắng trong nước tiểu hoặc dịch cơ th
M1327
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. CE919553; Sysmex-Nhật 52.712.100
1268 Hóa chất định lượng D-Dimer
M220
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020500100 + Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 + Quy cách đóng gói: Hộp (3x4mL+3x6mL+2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 2.230.620.000
1269 Bộ dung dịch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
M2552
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300315 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 118.880.000
1270 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
M515
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08991405190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.128.200
1271 Hóa chất kiểm chuẩn mức 3
M982
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 10309927 - Hãng sản xuất: Bionostics - Nước sản xuất: Hoa Kỳ 120.000.000
1272 Thang DNA 50bp
TT416
6 Ống Theo quy định tại Chương V. SM0371/ ThermoFisher Scientific- Lithuania 10.200.000
1273 Chất chuẩn sử dụng cho hệ thống phân tích cặn lắng nước tiểu tự động
M1328
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. BE740265; Sysmex-Nhật 88.990.200
1274 Hóa chất định lượng Fibrinogen
M221
124 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003900 + Tên hàng hóa: HemosIL Fibrinogen-C XL + Quy cách đóng gói: Hộp (10 x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 2.700.087.600
1275 Bộ vi mạch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
M2553
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300302 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore 759.232.000
1276 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH
M517
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08443459190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 6.993.000
1277 Calcium Chloride
M985
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp 48.000.000
1278 Thang DNA 100bp
TT417
6 Ống Theo quy định tại Chương V. SM0241/ ThermoFisher Scientific- Lithuania 8.100.000
1279 Chất hiệu chuẩn sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của máy phân tích cặn lắng nước
M1329
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. CN383000; Sysmex-Nhật 183.920.100
1280 Hóa chất định lượng Protein C
M222
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300500 + Tên hàng hóa: HemosIL Protein C + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2.5mL+2x2.5mL+1 x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 281.578.500
1281 Kit tách chiết Virus trên máy tự động
M2554
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ZP02003 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan 171.360.000
1282 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số
M518
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05341787190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 26.460.000
1283 Chén đựng mẫu sạch và que khuấy
M986
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 200011 269.803.800
1284 Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic vi khuẩn hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ
tt429
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý (SM006, SaMag Bacterial DNA Extraction Kit, Sacace Biotechnologies S.r.l.) 163.200.000
1285 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể HBe
M133
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 9.261.000
1286 Hóa chất định lượng thời gian Prothrombin (PT) và nồng độ Fibrinogen
M224
118 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003050 + Tên hàng hóa: HemosIL RecombiPlasTin 2G + Quy cách đóng gói: Hộp (5x20mL+5x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 905.709.000
1287 Kit tách chiết Lao trên máy tự động dựa trên công nghệ hạt từ
M2555
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ZP02008 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan 129.560.000
1288 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số
M519
29 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11731416190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 40.559.400
1289 Đo độ đàn hồi cục máu
M988
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-10 101.934.000
1290 Thuốc thử Schiff
TT43
7 Chai Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/Mỹ 9.660.000
1291 Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP
M1334
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201002M/Nhãn hiệu: MAGLUMI AFP(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 86.310.000
1292 Hóa chất định lượng yếu tố II
M225
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012200 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor II deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 99.048.600
1293 Kit tách chiết DNA từ FFPE trên máy tự động
M2556
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ZP02009 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan 26.775.000
1294 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
M520
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05618860190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 10.256.400
1295 Đo độ đàn hồi cục máu ngoại sinh
M989
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-05 194.594.400
1296 Kit tách chiết DNA lưu hành tự do từ mẫu máu
TT433
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 55204 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmBH/Đức 70.570.000
1297 Bộ hóa chất cho xét nghiệm CEA
M1335
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201003M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CEA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 104.580.000
1298 Hóa chất định lượng yếu tố IX
M226
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011900 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor IX deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 34.549.200
1299 Kit tách chiết cfDNA trên máy tự động
M2557
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ZP02024 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan 13.051.500
1300 Hóa chất pha loãng
M523
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07299010190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 14.865.809
1301 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron)
M99
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K95-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia 44.570.736
1302 Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc
TT434
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. K0881/ ThermoFisher Scientific- Lithuania 38.000.000
1303 Bộ hóa chất cho xét nghiệm Total PSA
M1336
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201004M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Total PSA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 141.422.400
1304 Hóa chất định lượng yếu tố V
M227
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011500 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor V deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 78.519.000
1305 Kit tách chiết DNA Vi khuẩn trên máy tự động
M2558
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ZP02006 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan 107.100.000
1306 Hóa chất pha loãng
M524
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07299001190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 7.260.045
1307 Dụng cụ xét nghiệm đông máu
M990
20 Thùng Theo quy định tại Chương V. Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp 1.260.000.000
1308 Kit tách chiết DNA từ khối nến
TT435
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. K0882/ ThermoFisher Scientific- Lithuania 66.000.000
1309 Bộ hóa chất cho xét nghiệm Free PSA
M1337
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201005M /Nhãn hiệu: MAGLUMI f-PSA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 72.576.000
1310 Hóa chất định lượng yếu tố VII
M228
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011700 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor VII deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 78.519.000
1311 Kit tách chiết RNA máu tổng số trên máy tự động
M2559
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ZP02015 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan 40.000.000
1312 Hóa chất pha loãng
M525
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11732277122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.139.855
1313 Dung dịch rửa máy cho xét nghiệm đông máu
M993
30 Thùng Theo quy định tại Chương V. TCoag Ireland Limited/ Ai-len 285.300.000
1314 Kit phát hiện phát hiện đột biến NRAS bằng kỹ thuật Realtime PCR
TT473
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (NRAS-RT50, NRAS Mutation Analysis Kit, Entrogen Inc) 292.760.000
1315 Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA125
M1338
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201009M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 125(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 194.090.400
1316 Hóa chất định lượng yếu tố VIII
M229
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012800 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor VIII deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 69.793.500
1317 Xét nghiệm miễn dịch tự động RSV
M2561
500 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10RSV10D; Số GPNK: 13419NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test 77.983.500
1318 Hóa chất pha loãng
M526
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03183971122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 13.686.699
1319 Hóa chất chuẩn máy mức bất thường
M995
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-25 9.796.500
1320 Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh
TT49
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/Mỹ 4.900.000
1321 Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 15-3
M1339
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201010M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 15-3(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 194.090.400
1322 Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 2 cho hệ thống máy tự động
M23
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc., Mỹ 605.757.600
1323 Xét nghiệm miễn dịch tự động Cúm A/B
M2562
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10INF10D; Số GPNK: 16702NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test 580.608.000
1324 Hóa chất pha loãng Estradiol/Progesterone
M527
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03028542122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.510.485
1325 Hóa chất chuẩn máy mức bình thường
M996
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-24 9.796.500
1326 Dung dịch khử nhiễm Dnase
TT491
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific - Lithuania 67.770.000
1327 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV
M134
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 11.807.775
1328 Hóa chất định lượng yếu tố X
M230
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020010000 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor X deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 47.111.400
1329 Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue NS1
M2563
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10DEN10D; Số GPNK: 13419NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test 983.640.000
1330 Hóa chất rửa điện cực
M528
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11298500316/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.152.675
1331 Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu nội sinh
M998
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-02 97.297.200
1332 Dung dịch khử nhiễm Rnase
TT492
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: ML162 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ 16.863.000
1333 Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 19-9
M1340
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201011M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 19-9(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 183.103.200
1334 Thuốc thử xét nghiệm PTH
M2300
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07251068190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 566.433.000
1335 Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue IgM/IgG
M2564
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10DEN20D; Số GPNK: 13419NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test 415.695.000
1336 Hóa chất rửa hệ thống
M530
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06908853214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 214.200.000
1337 Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu trung hòa heparin
M999
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-09 61.240.200
1338 Dung dịch rửa tay phẫu thuật
TT497
600 Can Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2173.028 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp 556.800.000
1339 Bộ hóa chất cho xét nghiệm Cyfra 21-1
M1341
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201013M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CYFRA 21-1(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 188.042.400
1340 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP
M2301
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07251670190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 388.573.032
1341 Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 0,45%
M2566
50 Chai Theo quy định tại Chương V. LABORATOIRE AGUETTANT/ FRANCE; 423520; Saline Solution 23.100.000
1342 Hóa chất xét nghiệm AMH
M531
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08818916190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 375.167.430
1343 Dung dịch formol 10% có đệm trung tính
TT01
350 Can Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l - Ý; Code: 1614; Can 5 lít 192.500.000
1344 Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dung cụ y tế
TT498
200 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA 143.850.000
1345 Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 72-4
M1342
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201015M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 72-4(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 391.755.000
1346 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
M2303
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03737586190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 6.993.000
1347 Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí
M2568
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 442020 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Peds Plus™/F Culture Vials Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ 27.500.000
1348 Hóa chất xét nghiệm anti-Tg
M532
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09005021190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 2.076.921.000
1349 Acid acetic
TT02
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Chai 1 lít, Merck - Đức 4.235.000
1350 Dầu parafin
TT499
80.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Syntech- Nhà máy Hải Dương/Việt Nam 388.800.000
1351 Bộ hóa chất cho xét nghiệm NSE
M1343
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201016M /Nhãn hiệu: MAGLUMI NSE(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 130.825.800
1352 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin
M2304
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 12017504122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 10.489.500
1353 Chai cấy máu phát hiện vi nấm
M2569
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 442017 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Mycosis IC/F Culture Vials (Plastic) Hãng sản xuất:Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ 27.500.000
1354 Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO
M533
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07026935190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 138.461.400
1355 Acid clohydric
TT03
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Chai 1 lít, Merck - Đức 3.630.000
1356 Toluen
TT50
300 Chai Theo quy định tại Chương V. chai 2.5 lít, Merck- Đức 244.500.000
1357 Bộ hóa chất cho xét nghiệm SCCA
M1344
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130201018M /Nhãn hiệu: MAGLUMI SCCA (CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 185.976.000
1358 Thuốc thử xét nghiệm Insulin
M2305
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027559190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 105.734.160
1359 Ascaris IgG
M2570
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix -Mỹ 37.000.000
1360 Hóa chất xét nghiệm CK-MB
M535
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027087190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 97.902.000
1361 Acid nitric
TT05
50 Chai Theo quy định tại Chương V. chai 500 ml, JHD xilong - Trung Quốc 3.850.000
1362 Vôi soda
TT500
600 Can Theo quy định tại Chương V. can 4.5 kg, Công ty Cổ Phần Hóa dược Việt nam 248.940.000
1363 Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
M1345
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130299004M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Starter 1+2 /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 178.101.000
1364 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
M2306
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06687750190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 13.216.770
1365 Thuốc thử xét nghiệm HBsAG
M2571
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2G22-35 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 999.316.000
1366 Hóa chất xét nghiệm Cortisol
M536
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027150190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 407.831.760
1367 Acid Sulfuric
TT07
24 Chai Theo quy định tại Chương V. chai 500 ml, JHD xilong - Trung Quốc 1.512.000
1368 Gel bôi trơn
TT502
1.045 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Merufa/Việt Nam 60.610.000
1369 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
M1346
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130299005M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Wash concentrate /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 71.568.000
1370 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP
M2307
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09315314190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 7.938.000
1371 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
M2572
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4J27-37 Abbott GmbH, Đức 1.351.120.000
1372 Hóa chất xét nghiệm Estradiol
M537
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027249190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 135.943.920
1373 Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
TT100
50 Can Theo quy định tại Chương V. Thái Lan TERGEZYME Pose Health Care Limited 71.500.000
1374 Thuốc tím
TT505
9.998 Gói Theo quy định tại Chương V. gói 1g, công ty Cổ Phần Hóa dược Việt Nam - Việt Nam 15.746.850
1375 Cóng phản ứng nhựa
M1347
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 630003 /Nhãn hiệu: MAGLUMI Reaction Modules /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 243.306.000
1376 Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT)
M2308
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6P22-35 Fisher Diagnostics, Mỹ 2.323.125.000
1377 Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người.
M2573
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06633188190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 884.787.840
1378 Hóa chất xét nghiệm FSH
M538
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08932387190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 135.943.920
1379 Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
TT101
50 Chai xịt Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MG249010; MEGASEPT Z-5 16.905.000
1380 Sodium salicylate
TT507
20 Chai Theo quy định tại Chương V. chai 250g, Xilong- Trung Quốc 6.720.000
1381 Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
M1348
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130299006M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Light Check /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 9.513.000
1382 Hóa chất định lượng troponin tim (cTnI)
M2309
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3P25-37 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 799.291.584
1383 Hóa chất xét nghiệm TGA
M2575
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130203007M /Nhãn hiệu: MAGLUMI TGA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 154.702.800
1384 Hóa chất xét nghiệm FT4
M539
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09043284190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.384.614.000
1385 Dung dịch ngâm ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế
TT102
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; AF239007; ALFASEPT PREZYME 8.715.000
1386 Vaselin
TT509
40 Kg Theo quy định tại Chương V. túi 10 kg, H&R - Đức 4.600.000
1387 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs
M135
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 6.791.400
1388 Hóa chất định lượng yếu tố XI
M231
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011300 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor XI deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 41.876.100
1389 Dung dịch rửa
M2576
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130299007M /Nhãn hiệu: MAGLUMI System Tubing Cleaning Solution) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 12.177.900
1390 Chất hiệu chuẩn Lipase
M54
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3E16-02 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 14.275.800
1391 Dung dịch tan gỉ
TT103
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSE SR #1 Pose Health Care Limited 86.520.000
1392 Toluen
TT51
10 Chai Theo quy định tại Chương V. chai 500 ml, Công ty CP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - Việt Nam 770.000
1393 Hoá chất xét nghiệm IL-6
M1351
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09015604190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 97.902.000
1394 Hóa chất định lượng thyroglobulin
M2310
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 5P20-35 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 3.921.296.330
1395 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP
m2577
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8936049 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CRP Performance Verifier I Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 11.801.000
1396 Hóa chất xét nghiệm LH
M540
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027575190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 135.943.920
1397 Dung dịch tan gỉ
TT104
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSE SR #2 Pose Health Care Limited 86.520.000
1398 Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế
TT510
600 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSEQUAT PAD Pose Health Care Limited 214.200.000
1399 Hoá chất xét nghiệm CEA
M1352
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11731629322/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 293.706.000
1400 Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Fre
M2311
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7K65-39 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 2.325.355.200
1401 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP
m2578
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 8597452 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CRP Performance Verifier II Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 12.859.500
1402 Hóa chất xét nghiệm Prolactin
M542
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07027737214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 113.286.600
1403 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
TT105
100 Can Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC, Nga 205.000.000
1404 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV
TT522
13.000 Test Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd / Ấn Độ 149.500.000
1405 Hoá chất xét nghiệm CA 19-9
M1353
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11776193122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 513.985.500
1406 Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tu
M2312
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7K62-35 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 2.702.240.000
1407 Chất hiệu chuẩn mức 1 xét nghiệm sinh hóa
m2579
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801873 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products FS Calibrator 1 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 6.204.000
1408 Thuốc thử xét nghiệm T3
M544
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09007733190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 193.845.960
1409 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
TT106
300 Chai Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-4400 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 378.000.000
1410 Hóa chất định lượng HEV IgG
TT525
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Ý Code: EVG.CE Hãng : DIA.PRO Diagnostic BioProbes S.r.l - Ý 97.500.000
1411 Hoá chất xét nghiệm CA 125
M1354
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11776223190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 440.559.000
1412 Hóa chất định lượng in vitro peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N
M2313
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2R10-35 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 2.297.257.380
1413 IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 2
m2580
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801753 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products FS Diluent Pack 2 (BSA/Saline) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 7.080.000
1414 Hóa chất xét nghiệm Testosterone
M545
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08946370190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 428.223.348
1415 Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A
TT109
360 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur-Ấn Độ 27.360.000
1416 Test nhanh chẩn đoán Morphin
TT532
500 Test Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd/Trung Quốc 4.250.000
1417 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Actin, smooth muscle, đậm đặc
M1355
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5034, Actin Smooth Muscle, BioSB 13.102.000
1418 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa lâm sàng
M2314
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4V15-01 Randox Laboratories Ltd., Anh 7.440.000
1419 IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 3
m2581
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6801754 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products FS Diluent Pack 3 (Specialty Diluent/Water) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 12.501.300
1420 Hóa chát xét nghiệm TG
M546
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08906564190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 2.936.766.240
1421 Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B
TT110
360 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur-Ấn Độ 27.360.000
1422 RPMI 1640
TT538
6 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Anh 8.400.000
1423 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Beta-catenin, đậm đặc
M1356
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5090, Beta-Catenin, BioSB 16.811.000
1424 Hóa chất định lượng amylase
M2315
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4S89-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 251.337.600
1425 IVD rửa xét nghiệm sinh hóa
m2582
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1830033 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Immuno-Wash Fluid Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ 18.516.500
1426 Hóa chất xét nghiệm TSH
M547
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08443432190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.384.614.000
1427 Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB
TT111
180 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/Ai Cập 14.310.000
1428 Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương
TT539
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 75.150.000
1429 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD138, đậm đặc
M1357
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6532, CD138, BioSB 18.908.000
1430 Hóa chất định lượng transferrin
M2316
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 1E04-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 39.569.400
1431 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
m2583
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T016A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 23.625.000
1432 Nước rửa hệ thống
M548
340 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06908799214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China 520.698.780
1433 Túi máu 3-250ml có bộ lấy mẫu chân không
TT112
10.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Kawasumi Laboratories Co.Ltd. (KORAT) - Thái Lan 1.176.000.000
1434 Potassium Chloride (KCL)
TT540
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 16.860.000
1435 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD15, đậm đặc
M1358
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5188, CD15, BioSB 13.748.000
1436 Hóa chất định lượng magie
M2317
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3P68-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 24.295.824
1437 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group
m2584
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6912259 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group O) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 11.535.648
1438 Thuốc thử xét nghiệm PCT (proCalcitonin)
M550
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09318747190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 1.510.488.000
1439 Túi máu 3-350ml có bộ lấy mẫu chân không
TT113
20.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Kawasumi Laboratories Co.Ltd. (KORAT) - Thái Lan 3.045.000.000
1440 Colcemid Solution, in HBSS 10 µg/ml
TT541
10 chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 8.000.000
1441 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD20, đậm đặc
M1359
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5195, CD20, BioSB 7.700.000
1442 Định lượng Cortisol
M2318
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33600 + Tên hàng hóa: ACCESS CORTISOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 15.818.250
1443 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen)
m2585
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6912257 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 18.518.504
1444 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs
M551
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09315357190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 378.000.000
1445 Anti D
TT114
480 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/Ai Cập 60.000.000
1446 Trypsin EDTA 0,25%
TT542
10 chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 5.600.000
1447 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV
M136
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 33.957.000
1448 Chất chuẩn Cortisol
M2319
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33605 + Tên hàng hóa: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.747.300
1449 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Negative, Anti-HI
m2586
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 6912255 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Controls (Negative, AntiHIV-1, Anti-HIV-2) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh 32.519.952
1450 Cốc/ tip đựng bệnh phẩm
M557
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 12102137001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd - China/ MM C.P. Schmidt GmbH - Germany/ Balda Medical GmbH - Germany/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany 161.477.100
1451 Túi máu 3-250ml Có bộ lấy mẫu chân không
TT115
10.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Jiaxing tianhe Pharmaceutical Co, Ltd. / Trung Quốc/ OTSP-250SS 1.000.000.000
1452 Penicillin+Streptomycin
TT543
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 9.000.000
1453 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD3, đậm đặc
M1360
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6427, CD3, BioSB 20.964.000
1454 Hóa chất định lượng yếu tố XII
M232
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011200 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor XII deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 88.899.300
1455 Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin
m2587
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4T34-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 5.547.366
1456 Hóa chất xét nghiệm PCT (proCalcitonin)
M56
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6P22-25 Fisher Diagnostics, Mỹ 714.400.000
1457 Túi máu 3-350ml Có bộ lấy mẫu chân không
TT116
20.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Jiaxing tianhe Pharmaceutical Co, Ltd. / Trung Quốc/ OTSP-350SS 2.420.000.000
1458 Phytohema glutinin (PHA)
TT544
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ 17.500.000
1459 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD31, đậm đặc
M1361
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5223, CD31, BioSB 14.554.000
1460 Định lượng Phospho vô cơ
M2320
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1419-0212; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp 19.320.000
1461 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
m2588
160 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4U44-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 161.975.840
1462 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone
M565
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07092547190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 4.662.000
1463 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum
TT118
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 54.000.000
1464 Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3
TT546
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QHIV02B; Số GPNK: 5708/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test 132.300.000
1465 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD34, đậm đặc
M1362
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6490, CD34, BioSB 36.042.000
1466 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
M2321
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 14.880.576
1467 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
m2589
112 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4T09-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 270.144.000
1468 Chất hiệu chuẩn CA 72-4
M572
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09175130190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 8.741.250
1469 Cồn 70 độ
TT12
30.700 chai Theo quy định tại Chương V. Ngân Hà/Việt Nam Ký mã hiệu: Cồn 70º 528.654.000
1470 Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B
TT547
45.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QHBS01G - Số GPNK: 468/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 25 test 623.700.000
1471 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD43, đậm đặc
M1363
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5244, CD43, BioSB 11.248.000
1472 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
M2322
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott GmbH, Đức 8.520.876
1473 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
m2591
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4S92-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 197.929.410
1474 Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus
M575
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06633196190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 17.403.540
1475 Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo
TT120
15 Can Theo quy định tại Chương V. Đài Loan, Procide, Ginyork Mfg.Co., Ltd 19.799.955
1476 Xylen
TT567
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Xilong/Trung Quốc 750.000
1477 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD56, đậm đặc
M1364
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5272, CD56, BioSB 10.643.000
1478 Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum
M2323
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản 777.000.000
1479 Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
m2592
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4T12-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 150.416.000
1480 Chất hiệu chuẩn IgE
M577
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11930427122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 7.954.540
1481 Muối công nghiệp
TT121
2.500 Kg Theo quy định tại Chương V. Bao 25 kg, Navkar Impex - India 26.250.000
1482 Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
TT580
30 Can Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-4400 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 37.800.000
1483 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD68, đậm đặc
M1365
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2717, CD68, BioSB 11.974.000
1484 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng β2-MG
M2325
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130204001M /Nhãn hiệu: MAGLUMI β2-MG(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 92.310.750
1485 Định lượng C3
m2593
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D96-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 54.210.816
1486 Chất hiệu chuẩn NSE
M578
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 12133121122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.244.750
1487 Môi trường chọc hút và rửa noãn
TT124
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica GCOL-100 166.521.600
1488 Amonium iron (III) sulfate dodecadhydrate
TT586
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1037760500, Merck, Germany 1.179.000
1489 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ckae/ae3, đậm đặc
M1367
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5433, Cytokeratin Cocktail AE1 & AE3, BioSB 8.708.000
1490 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-dsDNA IgG
M2326
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130617002M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Anti-dsDNA IgG(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 1.067.724.000
1491 Định lượng C4
m2594
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D97-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 52.898.400
1492 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (proCalcitonin)
M58
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6P22-01 Fisher Diagnostics, Mỹ 12.388.320
1493 Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước
TT125
80 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica H5GT-010 130.065.600
1494 Potassium disulfite
TT599
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1050570500, Merck, Germany 1.348.000
1495 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK5/6, đậm đặc
M1368
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5405, Cytokeratin 5 & 6, BioSB 14.393.000
1496 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ANA
M2327
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 130617003M /Nhãn hiệu: MAGLUMI ANA Screen(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc 1.067.724.000
1497 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
m2595
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4S95-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 48.405.600
1498 Chất kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm ung thư
M581
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11776452122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 35.897.400
1499 Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn
TT126
80 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica H5TF-050 265.238.400
1500 Gel sát khuẩn tay nhanh
TT60
20.800 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; AF201005; ALFASEPT HANDGEL 1.528.800.000
1501 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng desmin, đậm đặc
M1369
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5461, Desmin, BioSB 12.982.000
1502 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD294 đa
M2328
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 561661 Nhãn hiệu: BD Horizon™ V450 Rat Anti-Human CD294 (CRTH2) Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen San Diego, Quốc gia: Mỹ 73.895.000
1503 Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
m2596
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4T13-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 104.960.000
1504 Chất pha loãng NSE
M582
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03004864122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.150.000
1505 Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong HTSS
TT127
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 10105060A 181.253.100
1506 Sodium thiosulfate pentahydrate
TT603
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1065160500, Merck, Germany 2.136.000
1507 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HS Troponin
M53
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3P25-02 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 22.638.000
1508 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần
M137
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 8.500.000
1509 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD15 đá
M2330
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 332778 Nhãn hiệu: CD15 (MMA) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 50.940.000
1510 Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người
m2597
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 2K98-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 130.410.000
1511 Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người.
M586
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06633188190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 464.513.610
1512 Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn
TT128
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica ART-4007-A 62.390.160
1513 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
TT62
5.300 Chai Theo quy định tại Chương V. Lollipop/ Việt Nam 259.329.000
1514 Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng troponin-I (cTnI) tim
M63
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3P25-11 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 23.562.000
1515 Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng EMA, đậm đặc
M1370
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5482, EMA, BioSB 7.660.000
1516 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD123 đa
M2331
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340545 Nhãn hiệu: CD123 (9F5) PE Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Bioscienses, Quốc gia: Mỹ 88.325.000
1517 Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)
m2598
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8G66-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 155.923.200
1518 Định lượng ISD Sample PT e100
M587
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05889073190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 11.599.430
1519 Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng
TT129
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica ART-4005-A 49.965.300
1520 Sát khuẩn tay nhanh dạng gel
TT63
300 Chai Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC, Nga 79.500.000
1521 Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: PF16R
GX1
1 Nguồn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 313.728.000
1522 Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng Hepar-1, đậm đặc
M1371
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5629, Hepatocyte Specific Antigen\Hep-Par1, BioSB 14.231.000
1523 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đá
M2332
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 561194 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PerCP-Cy™5.5 Mouse anti-Human CD64 Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen San Diego, Quốc gia: Mỹ 44.280.000
1524 Thuốc thử xét nghiệm Apo A1
m2599
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D92-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 105.232.608
1525 Dung dịch rửa kim hút
M588
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03005712190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 39.277.350
1526 Cồn 96 độ
TT13
800 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát/Việt Nam 22.400.000
1527 Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
TT640
3.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma/Việt Nam 132.000.000
1528 Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: NES8400; MED3709
GX2
2 Nguồn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 627.456.000
1529 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, đậm đặc
M1375
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5825, NSE, BioSB 14.554.000
1530 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đá
M2333
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 341112 Nhãn hiệu: CD10 (HI10a) PE-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 91.800.000
1531 Đầu côn 50 μL dùng cho hệ thống máy tự động
M26
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hamilton Company, Mỹ 320.174.712
1532 Vật liệu kiểm soátCK-MB
M59
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K25-20 Sentinel CH. S.p.A, Italia 9.136.512
1533 Môi trường đông phôi hoặc đông trứng
TT130
160 Hộp Theo quy định tại Chương V. Reprolife Inc./ Nhật Bản (101) 848.000.000
1534 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme
TT641
300 Chai Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2235.095 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp 144.000.000
1535 Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68)
GX3
1 Nguồn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 266.000.000
1536 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng P53, đậm đặc
M1376
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 5846, p53, BioSB 13.304.000
1537 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD274 đa
M2334
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 563741 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD274 Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen San Diego, Quốc gia: Mỹ 74.775.000
1538 Thuốc thử xét nghiệm Apo B
m2600
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 9D93-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 68.861.340
1539 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL‑6
M597
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05109469190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 24.475.500
1540 Môi trường rã đông phôi hoặc rã đông trứng
TT131
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Reprolife Inc./ Nhật Bản (205) 275.000.000
1541 Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
TT642
600 Can Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-6000 Hãng sản xuất: ALDEN MEDICAL LLC 497.400.000
1542 Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68)
GX4
1 Nguồn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 266.000.000
1543 Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, đậm đặc
M1378
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2242, Synaptophysin, BioSB 18.021.000
1544 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đá
M2335
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 333951 Nhãn hiệu: CD14 (MɸP9) APC-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 119.365.000
1545 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
m2601
57 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4S88-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 378.367.026
1546 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid
M60
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 6K25-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia 115.765.000
1547 Môi trường rửa tinh trùng
TT132
25 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 10705060A 87.412.500
1548 Khăn lau khử khuẩn bề mặt
TT645
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MG220010; MEGASEPT WIPE 13.599.600
1549 Hóa chất Dùng cho máy ELISA
M1
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức, 622120&622526, Qiagen GmbH 1.416.030.000
1550 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Thyroglobulin, đậm đặc
M1379
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 2766, Thyroglobulin, BioSB 8.144.000
1551 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đ
M2336
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 335830 Nhãn hiệu: Anti-HLA-DR (L243) PE-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 82.745.000
1552 Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
m2602
57 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4S90-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 378.367.026
1553 Hóa chất Định lượng CA 72-4
M602
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09005692190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.671.325.000
1554 Môi trường lọc tinh trùng
TT133
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cooper Medical, SRL Costa Rica 84010060A 173.779.200
1555 Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế
TT646
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF239007; ALFASEPT PREZYME 5.229.000
1556 Thuốc thử xét nghiệm GGT
M100
146 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D65-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 472.164.000
1557 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
M138
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 9.444.000
1558 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đa
M2338
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 332785 Nhãn hiệu: CD117 (104D2) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 57.100.000
1559 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
m2603
145 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4T10-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 1.069.453.880
1560 Hóa chất Định lượng IgE II
M605
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04827031190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 489.510.000
1561 Môi trường trữ lạnh tinh trùng
TT134
25 Lọ Theo quy định tại Chương V. Fertipro - Bỉ 13.335.000
1562 Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế
TT647
30 Bình Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu: 430490 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 26.400.000
1563 Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiểu cầu
M1000
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-06 38.199.000
1564 Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Vimentin, đậm đặc
M1380
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BSB 6027, Vimentin, BioSB 10.885.000
1565 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD11B đa
M2339
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340937 Nhãn hiệu: CD11B APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 76.800.000
1566 Hóa chất định lượng alkaline phosphatase
m2604
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4S87-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 286.820.352
1567 Hóa chất Định lượng ISD-Everolimus
M606
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07294131190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 23.198.860
1568 Môi trường rửa tinh trùng
TT136
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Fertipro - Bỉ 11.760.000
1569 Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế
TT648
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu: 420449 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức 23.400.000
1570 Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiêu sọ huyết
M1001
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-04 38.199.000
1571 Hóa chất định lượng kháng nguyên protein nucleocapsid SARS-CoV-2
M1381
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 260340 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 246.000.000
1572 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức thấp
M234
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003210 + Tên hàng hóa: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 184.149.000
1573 Thuốc thử xét nghiệm GGT
m2605
73 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 4T00-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 147.799.596
1574 Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase
M61
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7D63-22 Fisher Diagnostics, Mỹ 66.620.400
1575 Môi trường lọc tinh trùng
TT137
10 Kit Theo quy định tại Chương V. Fertipro - Bỉ 30.828.000
1576 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
TT656
300 Can Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC, Nga 138.000.000
1577 Hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu
M1002
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp 212.500.000
1578 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
M1382
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 231876 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 79.500.000
1579 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đá
M2340
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347837 Nhãn hiệu: CD13 (L138) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 59.140.000
1580 Thuốc thử xét nghiệm Amylase
M2606
27 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 231.903.000
1581 Hóa chất kiểm tra chất lượng ISD
M613
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05889081190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.479.829
1582 Môi trường chuyển phôi
TT138
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vitrolife - Thụy Điển 364.140.000
1583 Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
TT658
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5024 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC 28.000.000
1584 Hóa chất xét nghiệm tỉ lệ Prothrombin
M1004
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp 460.000.000
1585 Hóa chất hiệu chuẩn của xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag
M1383
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 231869 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 31.800.000
1586 Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đa
M2341
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 650659 Nhãn hiệu: CD138 (MI15) V500-C Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 123.720.000
1587 Thuốc thử xét nghiệm Albumin
M2607
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 89.040.000
1588 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP
M615
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05031664190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 167.832.000
1589 Cồn tuyệt đối
TT14
5.400 Chai Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát/Việt Nam 143.640.000
1590 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế
TT659
240 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA 172.620.000
1591 Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung
M1007
4.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biodyne Co., Ltd/ Hàn Quốc 1.060.000.000
1592 Hóa chất cho phản ứng Enzym trên hệ thống máy miễn dịch
M1385
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 231166/292600 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 122.500.000
1593 Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đá
M2342
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345787 Nhãn hiệu: BD CD14 (MɸP9) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 109.980.000
1594 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
M2608
118 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 562.506.000
1595 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc IgM
M617
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876333122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.431.230
1596 Hematoxylin
TT141
105 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/Mỹ 96.075.000
1597 Dung dịch sát khuẩn tay
TT662
50 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam 24.000.000
1598 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
M1008
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0018767, Tosoh Hi-Tec, Inc. 38.994.000
1599 Hóa chất ngăn chặn sự hư hỏng của dung dịch Substrate Solution
M1386
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 234440 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 4.914.000
1600 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD16 đá
M2343
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 656146 Nhãn hiệu: CD16 (CLB/FcGran1) FITC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ 215.045.000
1601 Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
M2610
428 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 1.590.876.000
1602 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-Hbe
M618
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876384122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 2.331.000
1603 Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF
TT144
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: OODSF-02000 Hãng sản xuất: Sparmed Xuất xứ: Đan mạch 22.350.000
1604 Dung dịch sát khuẩn tay
TT663
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Hóa Dược/Việt Nam Ký mã hiệu: GP - Handwash 11.800.000
1605 Cột sắc ký định lượng xét nghiệm HbA1c
M1009
58 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021848, Tosoh Hi-Tec, Inc. 2.290.942.000
1606 Vật liệu để rửa hệ thống miễn dịch
M1387
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 231173 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 44.400.000
1607 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đá
M2344
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 340474 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD33 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 61.825.000
1608 Thuốc thử xét nghiệm Calci
M2611
138 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 399.924.000
1609 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBs
M619
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876317122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.426.570
1610 Dung dịch khử trùng bề mặt kim loại trong phòng IVF
TT146
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: OODIH-1000 Hãng sản xuất: Sparmed Xuất xứ: Đan mạch 46.380.000
1611 Dung dịch rửa tay sát khuẩn
TT665
50 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/SDS-Protect Life S 4%/SDS Việt Nam 26.300.000
1612 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
M101
216 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 3L82-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 849.096.000
1613 Vật liệu để pha loãng mẫu trên Hệ thống miễn dịch
M1388
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 231180/292617 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 6.360.000
1614 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đá
M2345
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 644385 Nhãn hiệu: CD64 PE 10.1 50 Tests RUO/GMP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 104.965.000
1615 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
M2615
34 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 98.532.000
1616 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1
M622
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11820974322/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.244.750
1617 Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học
TT15
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l - Ý; Code: 3045; Chai 500 ml 14.500.000
1618 Dung dịch rửa tay sát khuẩn
TT666
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma/Việt Nam 12.600.000
1619 Miếng lọc cho xét nghiệm HbA1C
M1010
60 Gói Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021600, Tosoh Hi-Tec, Inc. 410.340.000
1620 Hóa chất pha loãng mẫu
M1389
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 230466 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 9.030.000
1621 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đá
M2346
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 345784 Nhãn hiệu: BD CD14 (MɸP9) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 55.440.000
1622 Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
M2618
158 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 1.234.296.000
1623 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBeAg
M623
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11876376122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 3.671.325
1624 Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học
TT16
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l - Ý; Code: 3043; Chai 100 ml 12.000.000
1625 Test nhanh chẩn đoán HIV
TT674
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd / Ấn Độ 170.000.000
1626 Dung dịch đệm đẩy số 1
M1011
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021849, Tosoh Hi-Tec, Inc. 1.259.280.000
1627 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
M139
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Denka Co., Ltd., Nhật Bản 13.582.800
1628 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đ
M2347
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347367 Nhãn hiệu: ANTI-HLA-DR PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 120.960.000
1629 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron)
M2620
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 31.878.000
1630 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg
M624
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04687876190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 16.317.000
1631 H2O2 3% 50ml
TT189
30.100 Lọ Theo quy định tại Chương V. lọ 50 ml, Công ty CP Hóa dược Việt Nam - Việt Nam 75.250.000
1632 Thanh xác định MIC của Meropenem
TT675
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 34.896.600
1633 Dung dịch đệm đẩy số 2
M1012
220 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 0021850, Tosoh Hi-Tec, Inc. 1.154.340.000
1634 Đầu côn dùng hút bệnh phẩm
M1390
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng: 302392 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản 67.425.000
1635 Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đá
M2348
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 347503 Nhãn hiệu: CD10 (W8E7) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ 51.610.000
1636 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
M2621
284 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A; Hy Lạp 834.960.000
1637 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg định lượng
M625
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07143745190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany 5.250.000
1638 Cồn 90 độ
TT190
2.520 Lọ Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát/Việt Nam 47.376.000
1639 Môi trường thạch màu phân biệt liên cầu nhóm B
TT676
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B 2.394.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Con người thường chết trước khi thực sự sinh thành. "

Erich Fromm

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây