Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch đệm đẩy số 3 |
M1013
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021851, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 944.460.000 | |
2 | Hóa chất tách và tinh sạch DNA vi khuẩn lao |
M1392
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 60207AR50, Molbio Diagnostics | 157.524.000 | |
3 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đa |
M2349
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 332785 Nhãn hiệu: CD117 (104D2) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 57.100.000 | |
4 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST |
M2622
|
168 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 677.376.000 | |
5 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV combi PT |
M627
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06924107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 35.547.750 | |
6 | Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước |
TT191
|
50.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Intersan - plus LLC, Nga | 205.000.000 | |
7 | Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn |
TT677
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/T3339 | 52.600.000 | |
8 | Dung dịch rửa và ly giải |
M1014
|
350 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0018431, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 2.099.650.000 | |
9 | Hóa chất xử lý mẫu cho xét nghiệm Lao |
M1393
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 60204AS20, Molbio Diagnostics | 78.772.500 | |
10 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức trung bình |
M235
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003110 + Tên hàng hóa: HemosIL Normal Control ASSAYED + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 148.995.000 | |
11 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
M2624
|
44 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 194.040.000 | |
12 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T |
M629
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05095107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.040.000 | |
13 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TT196
|
260 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5100 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 72.800.000 | |
14 | Khay kháng sinh đồ Colistin 8 mẫu theo vi pha loãng |
TT680
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/FRCOL | 52.600.000 | |
15 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c |
M1015
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021974, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 31.788.000 | |
16 | Kit Micro Realtime PCR bán định lượng phát hiện Vi khuẩn Lao |
M1394
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 601130020, Molbio Diagnostics | 419.465.000 | |
17 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên BD CD3 đ |
M2350
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 349201 Nhãn hiệu: BD CD3 (SK7) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 50.935.000 | |
18 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
M2625
|
46 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 193.200.000 | |
19 | Hóa chất pha loãng |
M631
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05192943190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.034.952 | |
20 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TT197
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5000 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 41.950.000 | |
21 | Khay kháng sinh đồ cho Vi khuẩn Gram âm theo vi pha loãng có Colistin |
TT681
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/DKMGN | 263.000.000 | |
22 | Test phát hiện kháng thể IgM chống lại cytomegalovirus |
M1016
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Mã hiệu: 30205 Hãng sx: bioMérieux SA | 17.814.500 | |
23 | Kit Micro Realtime PCR phát hiện Vi khuẩn Lao kháng Rifapicin |
M1395
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 601210020, Molbio Diagnostics | 22.331.000 | |
24 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đá |
M2351
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347787 Nhãn hiệu: CD33 (P67.6) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 48.385.000 | |
25 | Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm cho hệ thống tự động |
M27
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thermo Fisher Scientific, Mỹ | 32.133.150 | |
26 | Hóa chất pha loãng 1 số XN đặc biệt |
M633
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03609987190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.510.485 | |
27 | Formaldehyde |
TT20
|
120 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | chai 500 ml, Xilong - Trung Quốc | 5.100.000 | |
28 | Khay kháng đồ nấm để xác định giá trị MIC cho nấm như Candida, Crytococcus, Aspergilus |
TT682
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/YO10 | 131.500.000 | |
29 | Test định lượng Gonadotropin nhau thai người |
M1017
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Mã hiệu: 30405 Hãng sx: BIOMERIEUX SA | 191.408.000 | |
30 | Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ |
M1397
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Code: 5028 Hãng: New Life Diagnostics LLC - Mỹ | 106.000.000 | |
31 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đá |
M2352
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345804 Nhãn hiệu: CD34 (8G12) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 89.340.000 | |
32 | Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động |
M28
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Life Technologies Corporation, Mỹ; Sigma-Aldrich Corporation, Mỹ; Fisher Diagnostics, Mỹ | 721.896.000 | |
33 | Dung dịch rửa máy |
M637
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04880293214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 190.680.000 | |
34 | Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc |
TT200
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 71.331.500 | |
35 | Canh thang kháng đồ nấm |
TT683
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/Y3462 | 158.000.000 | |
36 | Chất nền xử lý mẫu cho nấm |
M1018
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux S.A/ Pháp; 411072; VITEK MS-FA | 121.338.000 | |
37 | Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
M1398
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | - Steris Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: 1C33T4PE/ 1C33T6PE | 273.000.000 | |
38 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đán |
M2353
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347327 Nhãn hiệu: BD® CD4 (SK3) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 46.960.000 | |
39 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 |
M281
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18065 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (2x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 3.742.200 | |
40 | Hóa chất rửa hệ thống |
M638
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03004899190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 63.513.900 | |
41 | Kháng thể thứ cấp gắn màu FITC |
TT2002
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 555786 Nhãn hiệu: FITC Mouse Anti-Human IgG Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 43.011.000 | |
42 | Môi trường rửa tinh trùng |
TT684
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Fertipro - Bỉ | 6.300.000 | |
43 | Chất nền xử lý mẫu cho vi khuẩn |
M1019
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux S.A/ Pháp; 411071; VITEK MS-CHCA | 202.230.000 | |
44 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần |
M140
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 10.804.500 | |
45 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đá |
M2354
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347464 Nhãn hiệu: CD45 (2D1) PerCP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 58.695.000 | |
46 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc |
M283
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 12526 + Tên hàng hóa: ZINC + Quy cách đóng gói: Hộp (2x20mL+1x10mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 56.154.000 | |
47 | Thuốc thử xét nghiệm HS Troponin |
M64
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3P25-27 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 397.513.970 | |
48 | Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine |
TT2006
|
30.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Lollipop/ Việt Nam | 945.000.000 | |
49 | Môi trường lọc tinh trùng |
TT685
|
20 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Fertipro - Bỉ | 31.920.000 | |
50 | Thuốc thử xét nghiệm HDL- Cholesterol |
M102
|
156 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3K33-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 2.579.765.136 | |
51 | Hoá chất xét nghiệm NSE |
M1402
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 12133113122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 36.713.250 | |
52 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD5 đán |
M2355
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345781 Nhãn hiệu: CD5 (L17F12) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 44.915.000 | |
53 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric |
M284
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11U011A4; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 504.000.000 | |
54 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM |
M642
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820567122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 29.137.500 | |
55 | Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria… |
TT201
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 25.595.400 | |
56 | Môi trường thao tác trứng và phôi |
TT686
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife - Thụy Điển | 95.760.000 | |
57 | Hạt chống ẩm |
M1021
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Honeywell/ Đức; C13767; Silica gel orange | 33.257.700 | |
58 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 tự do |
M141
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 15.536.192 | |
59 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đá |
M2356
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 341027 Nhãn hiệu: CD56 (NCAM16.2) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 101.700.000 | |
60 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
M285
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11A016A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 49.875.000 | |
61 | Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe |
M643
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820613122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 24.475.500 | |
62 | Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella |
TT203
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 18.782.800 | |
63 | Môi trường thao tác trứng và phôi |
TT687
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife - Thụy Điển | 42.126.000 | |
64 | Hóa chất xử lý mẫu cho định danh nấm sợi |
M1022
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux S.A/ Pháp; 415680; VITEK MS Mould Kit | 167.094.900 | |
65 | Bộ hóa chất sinh học phân tử cho xét nghiệm sàng lọc NAT (HBV/HIV/HCV) tự độ |
M1412
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05969484190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 3.525.795.000 | |
66 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đán |
M2357
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 332773 Nhãn hiệu: CD7 (M-T701) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 37.760.000 | |
67 | Hóa chất xét nghiệm ALP |
M286
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6004 + Tên hàng hóa: ALP + Quy cách đóng gói: Hộp (4x12mL+4x12mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 57.708.000 | |
68 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs |
M644
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08498598190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 25.641.000 | |
69 | Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương |
TT204
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; DM143D; MacConkey Agar No.3 | 69.300.000 | |
70 | Môi trường thụ tinh |
TT688
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife - Thụy Điển | 57.120.000 | |
71 | Thanh xét nghiệm |
M1023
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Stractec Consumables GmbH / Áo ; 410893; VITEK MS-DS target slides | 696.228.750 | |
72 | PE-conjugated Streptavidin hoặc tương đương |
M1413
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | LT-SAPE/ OneLambda- Mỹ | 27.500.000 | |
73 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD79a đa |
M2358
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 333152 Nhãn hiệu: CD79a (HM47) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 53.820.000 | |
74 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Apo A1, Apo B |
M289
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: ODR3022 + Tên hàng hóa: APO A1 & B CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 37.020.900 | |
75 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 100 |
M645
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06368921190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 722.610.000 | |
76 | Môi trường có pH axit |
TT206
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 9.580.800 | |
77 | Môi trường rửa noãn và cấy noãn |
TT689
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica H5TF-010 | 39.734.100 | |
78 | Hóa chất đo độ pha loãng của vi khuẩn |
M1024
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hach Company/ Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit | 30.240.000 | |
79 | Lọ PE-cojugated Anti human IgG |
M1414
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | LS-AB2/OneLambda- Mỹ | 27.500.000 | |
80 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đán |
M2359
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340584 Nhãn hiệu: CD8 (SK1) APC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 112.900.000 | |
81 | Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động |
M29
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Life Technologies Corporation, Mỹ; Fisher Diagnostics, Mỹ | 277.409.000 | |
82 | Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 |
M649
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820966122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 407.925.000 | |
83 | Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D |
TT207
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 28.599.780 | |
84 | Môi trường chọc hút noãn và rửa noãn |
TT691
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 10765060A | 30.408.000 | |
85 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
M1026
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN | 262.399.200 | |
86 | Bộ hóa chất chuẩn hóa máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA |
M1415
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LX4VERKT/OneLambda- Mỹ | 47.300.000 | |
87 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức âm tính |
M236
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012600 + Tên hàng hóa: HemosIL LA Negative Control + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 82.603.500 | |
88 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy |
M290
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B38859 + Tên hàng hóa: URINE/CSF ALBUMIN CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 30.095.100 | |
89 | Hóa chất xét nghiệm HBeAg |
M652
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820583122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 25.699.275 | |
90 | Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori |
TT210
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 7.733.700 | |
91 | Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TT692
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 67010010A | 25.704.000 | |
92 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
M1028
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP | 65.599.800 | |
93 | Bộ hóa chất chuẩn CALIB máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA |
M1416
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LX4CALKT /OneLambda- Mỹ | 47.300.000 | |
94 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đá |
M2360
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 557454 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ APC Mouse Anti-Human CD13 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 85.830.000 | |
95 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB |
M291
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30034 + Tên hàng hóa: CK-MB CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Lọ (1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 5.743.500 | |
96 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg |
M653
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08814856190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 512.820.000 | |
97 | Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest |
TT213
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 3.866.850 | |
98 | Môi trường thụ tinh |
TT693
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 10311010A | 13.362.300 | |
99 | Thẻ định danh vi nấm |
M1029
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST | 81.999.750 | |
100 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin |
M142
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 14.447.232 | |
101 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 đá |
M2361
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 337169 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD27 Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 51.200.000 | |
102 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP thường |
M293
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0026 + Tên hàng hóa: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 111.331.500 | |
103 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg định lượng |
M654
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08814899190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 229.871.250 | |
104 | Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg |
TT214
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; ETP10C; Ertapenem 10µg | 2.205.000 | |
105 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TT694
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 16125000A | 158.999.400 | |
106 | Thuốc thử xét nghiệm LDL- Cholesterol |
M103
|
450 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E31-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 5.018.355.000 | |
107 | Kháng thể chuột gắn màu APC |
M1422
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345767 Nhãn hiệu: CD3 (SK7) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 52.104.000 | |
108 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD20 đá |
M2362
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345792 Nhãn hiệu: CD20 (L27) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 52.050.000 | |
109 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol |
M295
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21L603-3; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 38.850.000 | |
110 | Nước rửa |
M667
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04880340190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 153.146.700 | |
111 | Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg |
TT215
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; AK30C; Amikacin 30µg | 2.205.000 | |
112 | Dầu khoáng dùng trong IVF |
TT695
|
120 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica LGOL-100/ AMLO-100 | 242.272.800 | |
113 | Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu |
M1030
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03 | 98.399.700 | |
114 | Bộ hóa chất giải trình tự NGS cho đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC |
M1425
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300356 Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 499.456.000 | |
115 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD22 đá |
M2363
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 333145 Nhãn hiệu: CD22 (S-HCL-1) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 55.470.000 | |
116 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol |
M296
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21L603; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 38.850.000 | |
117 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
M67
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D80-31 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 280.920.000 | |
118 | Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg |
TT216
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CPM30C; Cefepime 30µg | 2.646.000 | |
119 | Môi trường lọc tinh trùng |
TT696
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 84002060A | 39.123.000 | |
120 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
M1031
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 412865; VITEK® 2 AST-N204 | 327.999.000 | |
121 | Bộ hóa chất tao thư viên gen cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung |
M1426
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300336 Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 379.648.000 | |
122 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 đá |
M2364
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345778 Nhãn hiệu: CD19 (4G7) PerCP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 122.265.000 | |
123 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid |
M297
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66319 + Tên hàng hóa: ISE Mid Standard + Quy cách đóng gói: Hộp (4x2000mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 370.282.500 | |
124 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PAPP-A |
M676
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A48573 + Tên hàng hóa: Access PAPP-A QC + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 25.467.750 | |
125 | Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg |
TT217
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0425B | 2.050.000 | |
126 | Môi trường lọc tinh trùng |
TT697
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica ART-2100 | 54.946.500 | |
127 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm N240 |
M1032
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 413205; VITEK® 2 AST-N240 | 327.999.000 | |
128 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH |
M143
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 20.373.984 | |
129 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 đán |
M2365
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 560365 Nhãn hiệu: BD Horizon™ V450 Mouse Anti-Human CD3 Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen , San Diego, Quốc gia: Mỹ | 33.280.000 | |
130 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid (mứcthấp/cao) |
M298
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66315 + Tên hàng hóa: ISE Low/High Urine Standard + Quy cách đóng gói: Hộp (2x100mL+2x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 37.989.000 | |
131 | Chất hiệu chuẩn CA19-9 |
M678
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 387688 + Tên hàng hóa: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 23.357.250 | |
132 | Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg |
TT218
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CAZ10C; Ceftazidime 10µg | 2.646.000 | |
133 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU |
TT70
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan STEREX RTU Pose Health Care Limited | 60.600.000 | |
134 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
M1033
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67 | 131.199.600 | |
135 | Ống đựng mẫu chuyên dụng cho máy giải trình tự gene thế hệ mới |
M1435
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400031 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 3.400.000 | |
136 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đán |
M2366
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340133 Nhãn hiệu: BD CD4 (SK3) FITC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 42.785.000 | |
137 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao |
M299
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66316 + Tên hàng hóa: ISE HIGH SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp (4x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 14.103.600 | |
138 | Chất hiệu chuẩn CEA |
M679
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: 33205 + Tên hàng hóa: ACCESS CEA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 14.238.000 | |
139 | Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg |
TT220
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CXM30C; Cefuroxime 30µg | 2.205.000 | |
140 | Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine |
TT71
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : 19861, nước sản xuất : Thuỵ Sỹ , hãng sản xuất :B.Braun, Medical AG | 46.400.000 | |
141 | Thẻ làm kháng sinh đồ VI NẤM |
M1034
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08 | 98.399.700 | |
142 | Đầu côn có màng lọc 50ul dùng cho hệ thống tách tự động |
M1436
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400224 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 49.987.200 | |
143 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD279 đa |
M2367
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 557946 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PE Mouse AntiHuman CD279 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 50.270.000 | |
144 | Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo |
M3
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix -Mỹ | 74.000.000 | |
145 | Chất hiệu chuẩn PAPP-A |
M686
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A48572 + Tên hàng hóa: Access PAPP-A Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (6x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 24.845.100 | |
146 | Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg |
TT221
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
147 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TT712
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5024 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 56.000.000 | |
148 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum |
M1035
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6842803 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Syphilis TPA Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 336.465.000 | |
149 | Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động |
M1437
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400223 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 43.391.040 | |
150 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đán |
M2368
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 348813 Nhãn hiệu: CD8 (SK1) APC-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 84.840.000 | |
151 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp |
M300
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66317 + Tên hàng hóa: ISE LOW SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp (4x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 16.947.000 | |
152 | Chất hiệu chuẩn PSA toàn phần |
M687
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 37205 + Tên hàng hóa: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 14.238.000 | |
153 | Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg |
TT222
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CTX30C; Cefotaxime 30µg | 2.457.000 | |
154 | Dung dịch khử trùng quả lọc thận |
TT714
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan, Procide, Ginyork Mfg.Co., Ltd | 65.999.850 | |
155 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg |
M1036
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1421932 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HBsAg Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 11.300.800 | |
156 | Máng đựng hóa chất 30mL dùng cho hệ thống tách tự động |
M1438
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400028 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 40.800.000 | |
157 | Dung dịch rửa tế bào dòng RBC |
M2369
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10734561 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 388.800.000 | |
158 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II |
M301
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78229 + Tên hàng hóa: PG Calibrator (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (3mL×1 (Blank) 1mL×1×5 level) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản | 26.029.500 | |
159 | Chất hiệu chuẩn Total βhCG (5th IS |
M688
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B11754 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 6.327.300 | |
160 | Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg |
TT223
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CRO30C; Ceftriaxone 30µg | 2.205.000 | |
161 | Dung dịch sát khuẩn tay |
TT716
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam | 24.000.000 | |
162 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HCV |
M1037
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1940667 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HCV Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 10.767.200 | |
163 | Máng đựng hóa chất 100mL dùng cho hệ thống tách tự động |
M1439
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400027 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 10.465.000 | |
164 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức dương tính |
M237
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012500 + Tên hàng hóa: HemosIL LA Positive Control + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 150.171.000 | |
165 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin |
M302
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Đan Mạch + Ký mã hiệu: ODR3029 + Tên hàng hóa: PREALBUMIN CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Agilent Technologies Denmark ApS, Đan Mạch sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 34.322.400 | |
166 | Chất hiệu chuẩn Unconjugated Estriol |
M689
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33575 + Tên hàng hóa: ACCESS UNCONJUGATED ESTRIOL CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (4mL+6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 17.467.800 | |
167 | Khoanh kháng sinh Colistin µg |
TT224
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
168 | Albumin huyết thanh bò |
TT724
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: TCL036 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ | 3.234.000 | |
169 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV |
M1038
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6842780 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 21.534.000 | |
170 | Chất xúc tác phản ứng |
M144
|
320 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6C55-63 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 395.841.600 | |
171 | Dung dịch rửa tế bào dòng Perox |
M2370
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 11306489 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 388.800.000 | |
172 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh 1 |
M303
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3021 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 65.289.000 | |
173 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT |
M69
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6P22-10 Fisher Diagnostics, Mỹ | 12.894.336 | |
174 | Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg |
TT225
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0455B | 2.050.000 | |
175 | Bộ đệm Tris EDTA pH 8.0 không chứa nuclease dùng trong sinh học phân tử |
TT727
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific - Lithuania | 6.447.000 | |
176 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2 |
M1039
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1700863 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HIV 1+2 Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 10.767.200 | |
177 | Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động |
M1440
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400068 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 17.788.000 | |
178 | Dung dịch rửa đường hút |
M2371
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 11306490 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 676.500.000 | |
179 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 |
M304
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3023 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2 + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 135.920.400 | |
180 | Chất chuẩn BNP |
M690
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 98202 + Tên hàng hóa: ACCESS BNP CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x1.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 16.071.300 | |
181 | Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg |
TT226
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; MEM10C; Meropenem 10µg | 2.646.000 | |
182 | Glycerol |
TT728
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MB060 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ | 781.000 | |
183 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần |
M104
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D73-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 127.077.300 | |
184 | Đĩa 96 có barcoded cho hệ thống tách tự động |
M1441
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400100 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 20.930.000 | |
185 | Dùng dịch rửa đường thông khí |
M2372
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 11306492 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 69.375.000 | |
186 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh |
M305
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18044 + Tên hàng hóa: BIOCHEMISTRY CALIBRATOR (HUMAN) + Quy cách đóng gói: Hộp (5x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 5.838.000 | |
187 | Chất chuẩn C-Peptide |
M691
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: C31860 + Tên hàng hóa: ACCESS C-Peptide Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 10.077.900 | |
188 | Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg |
TT227
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; AUG30C; Amoxicillin 20µg Clavulanic Acid 10µg | 2.205.000 | |
189 | Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde |
TT73
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA | 143.850.000 | |
190 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum |
M1040
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6842804 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Syphilis TPA Calibrator Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 20.188.000 | |
191 | Túi sinh học chứa chất thải rắn cho hệ thống tách tự động |
M1442
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400033 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 2.610.000 | |
192 | Lam phết máu |
M2373
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 02403118; Sysmex-Nhật | 299.996.400 | |
193 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa thường quy |
M307
|
150 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 66300 + Tên hàng hóa: SYSTEM CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 83.475.000 | |
194 | Chất chuẩn Ferritin |
M692
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33025 + Tên hàng hóa: ACCESS FERRITIN CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 6.325.200 | |
195 | Glycerol |
TT2308
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 1040572511, Merck, Germany | 29.900.000 | |
196 | Hóa chất định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 |
TT733
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 670823 Hãng/ Nước sản xuất: Veracyte SAS/Pháp | 42.711.000 | |
197 | Vật tư để bảo trì Hệ thống xét nghiệm. |
M1041
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1831312 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Maintenance Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 7.050.000 | |
198 | Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động |
M1443
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400032 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 9.940.000 | |
199 | Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR) |
M2374
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 10436; Diesse -Ý | 74.390.400 | |
200 | Ống lấy mẫu 2.0 mL |
M309
|
10 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81902 + Tên hàng hóa: Access 2 mL Sample Cups + Quy cách đóng gói: Túi (1000 cái) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 16.107.000 | |
201 | Chất chuẩn Free T3 |
M693
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A13430 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T3 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 17.715.600 | |
202 | Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg |
TT231
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; LZD30C; Linezolid 30µg | 2.205.000 | |
203 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 |
TT735
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 672123 Hãng/ Nước sản xuất: Veracyte SAS/Pháp | 34.571.000 | |
204 | IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
M1042
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1072693 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Signal Reagent Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 306.864.000 | |
205 | Đĩa đựng hóa chất dùng cho máy hệ thống tách tự động |
M1444
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400030 Hãng sản xuất: Eppendorf AG /Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Đức/ Singapore | 13.080.000 | |
206 | Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy |
M2375
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CF579595; Sysmex-Nhật | 64.050.000 | |
207 | Khay phản ứng dùng cho hệ thống máy tự động |
M31
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MGS Germantown, Mỹ | 2.120.787.900 | |
208 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 |
M694
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 25.300.800 | |
209 | Bộ kit tách chiết RNA từ mẫu bệnh phẩm khối nến |
TT2319
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 73604 Hãng/ Nước sản xuất: Qiagen GmBH/Đức | 46.728.000 | |
210 | Muối potassium |
TT737
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: PCT0009 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ | 1.782.000 | |
211 | IVD rửa phản ứng miễn dịch |
M1043
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8389793 Nhãn hiệu: Vitros Immunodiagnostic Products Universal Wash Reagent Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 62.334.000 | |
212 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc NAT (HIV, HCV, HBV) |
M1445
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05965390190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 813.645.000 | |
213 | Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) |
M2376
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267145001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 6.598.200 | |
214 | ISE Refenrence |
M311
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66318 + Tên hàng hóa: ISE Reference + Quy cách đóng gói: Hộp (4x1000mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 94.084.200 | |
215 | Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin |
M695
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33415 + Tên hàng hóa: ACCESS ULTRASENSITIVE INSULIN CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 5.442.150 | |
216 | Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg |
TT232
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; MEC10C; Mecillinam 10µg | 2.646.000 | |
217 | Muối sodium |
TT738
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: PCT0014 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ | 1.320.000 | |
218 | Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg |
M1044
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8435307 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HBsAg Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 251.230.000 | |
219 | Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9, pha sẵn |
M1447
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267242001/ Cell Marque Corporation - USA | 10.483.200 | |
220 | Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18) |
M2378
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05266912001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 13.591.200 | |
221 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
M318
|
250 | Can | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: ODR2000 + Tên hàng hóa: Wash Solution + Quy cách đóng gói: Can (1x5l) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 911.662.500 | |
222 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm iPTH |
M696
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A16953 + Tên hàng hóa: ACCESS INTACT PTH (iPTH) CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (2x4mL+6x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 12.915.000 | |
223 | EpiTect Bisulfite Kit (48) |
TT2321
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 59104 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmBH/Đức | 24.068.000 | |
224 | Hỗn hợp chạy phản ứng nhân gen một bước |
TT750
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 95133-500, Quanta Bio/ Qiagen Beverly, USA | 195.000.000 | |
225 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HCV |
M1045
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1318450 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HCV Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 580.980.000 | |
226 | Kháng thể kháng RCC, pha sẵn |
M1448
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269369001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.720.375 | |
227 | Thuốc thử xét nghiệm Prostate Specific Antigen (PSA) |
M2379
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05266939001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 7.760.550 | |
228 | Hóa chất đệm xét nghiệm điện giải |
M319
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66320 + Tên hàng hóa: ISE Buffer + Quy cách đóng gói: Hộp (4x2000mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 286.072.500 | |
229 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
M697
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A36920 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (4mL+5x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 75.642.000 | |
230 | Master mix taqman SYBR Green Real-time PCR |
TT2324
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 4309155/ ThermoFisher Scientific- Anh | 31.000.000 | |
231 | Bộ sinh phẩm xác định đột biến điểm Braf trên cả mẫu khối nến và mẫu dịch cơ thể |
TT753
|
8 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 8.01.0153, AmoyDx | 328.000.000 | |
232 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV |
M1046
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6842779 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 538.360.000 | |
233 | Chất xúc tác tiền phản ứng |
M145
|
216 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6E23-68 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 646.121.448 | |
234 | Hóa chất phát hiện kháng đông Lupus (LA) nhạy với phospholipid theo kháng thể |
M238
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020004800 + Tên hàng hóa: HemosIL Silica Clotting Time + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL+3x5mL+3x10mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 13.365.450 | |
235 | Bộ mẫu chuẩn HBV cho hệ thống tự động |
M32
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 56.070.000 | |
236 | Chất chuẩn TPO Antibody |
M698
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A18227 + Tên hàng hóa: ACCESS TPO ANTIBODY CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 17.087.616 | |
237 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện tác nhân tiêu hóa |
TT2326
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 691411 Hãng/ Nước sản xuất: STAT-Dx Life S.L./Tây Ban Nha | 169.590.000 | |
238 | Bộ kit Realtime PCR phát hiện các đột biến soma trong gen EGFR ở người |
TT754
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 8.01.0134, AmoyDx | 858.240.000 | |
239 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2 |
M1047
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1241850 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HIV 1+2 Reagent Pack Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 556.300.000 | |
240 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng PSMA, pha sẵn |
M1452
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6346, Tinto PSMA, BioSB | 11.490.000 | |
241 | Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11) |
M2380
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267005001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.775.900 | |
242 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 1 |
M323
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh, AU2352, ASSAYED URINE CONTROL - LEVEL 2 (URN ASY CONTROL 2), Randox Laboratories Limited. | 8.400.000 | |
243 | Chất chuẩn PCT |
M699
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C22594 + Tên hàng hóa: ACCESS PCT CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (7x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 58.104.900 | |
244 | Hóa chất dùng cho máy real-time PCR phát hiện SARS CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác |
TT2327
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 691214 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmbH/Đức | 169.590.000 | |
245 | Kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus trên máy tự động |
TT760
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, 800812_C, AIT Biotech | 162.000.000 | |
246 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg |
M1048
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6800598 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HBsAg Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 8.972.500 | |
247 | Kháng thể kháng Sox-10, pha sẵn |
M1453
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07560389001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.882.390 | |
248 | Thuốc thử xét nghiệm Kappa |
M2381
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267013001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 7.854.000 | |
249 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 2 |
M324
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh, AU2353, ASSAYED URINE CONTROL - LEVEL 3 (URN ASY CONTROL 3), Randox Laboratories Limited. | 8.400.000 | |
250 | Hoá chất hỗ trợ rửa các xét nghiệm trên máy sinh hoá. |
M70
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K01-20 Fisher Diagnostics, Mỹ | 418.140.000 | |
251 | Bộ kit tách chiết acid nucleic tự động mẫu đơn lẻ |
TT2329
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EX00009T Hãng/ Nước sản xuất: Seegene Inc./Hàn Quốc | 273.600.000 | |
252 | Kit phát hiện đột biến gen KRAS |
TT762
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RT001 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Ý | 983.250.000 | |
253 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Anti-HCV |
M1049
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6800731 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HCV Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 8.972.500 | |
254 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng STAT6, pha sẵn |
M1454
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3421, Tinto STAT6, BioSB | 11.570.000 | |
255 | Thuốc thử xét nghiệm Lambda |
M2382
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267021001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 7.854.000 | |
256 | Nắp ống xét nghiệm hệ tự động |
M328
|
300 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: A17638 + Tên hàng hóa: Cap - Blue Recapper + Quy cách đóng gói: Túi (500 cái) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 970.704.000 | |
257 | Chất chuẩn Total T3 |
M700
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33835 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T3 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 24.683.400 | |
258 | Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg |
TT233
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; SAM20C; Ampicillin/Sulbactam 20µg | 2.205.000 | |
259 | Kit phát hiện đột biến gen MSI |
TT764
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RT033 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Ý | 275.100.000 | |
260 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid |
M105
|
86 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D74-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 1.514.510.310 | |
261 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, pha sẵn |
M1455
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2238, Tinto Synaptophysin, BioSB | 7.297.000 | |
262 | Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10) |
M2383
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267056001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 35.103.600 | |
263 | Bộ mẫu chuẩn HCV cho hệ thống tự động |
M33
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 37.380.000 | |
264 | Chất chuẩn Total T4 |
M701
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33805 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 13.188.000 | |
265 | Hỗn hợp master mix phát màu huỳnh quang có chứa dung dịch chống ngoại nhiễm |
TT2330
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: DQ357-40h Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc | 5.500.000 | |
266 | Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào |
TT767
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 01-052-1A, Biological Industries, Israel | 10.800.000 | |
267 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum |
M1050
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6842805 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Syphilis TPA Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 33.647.500 | |
268 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Heat shock protein 70, pha sẵn |
M1465
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB-3730-7, Tinto HSP70, BioSB | 8.144.000 | |
269 | Thuốc thử xét nghiệm S100 (Polyclonal) |
M2384
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267072001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 26.592.300 | |
270 | Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase |
M331
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6106 + Tên hàng hóa: α-AMYLASE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 215.712.000 | |
271 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
M702
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33865 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 73.424.400 | |
272 | Bộ sinh phẩm chẩn đoán nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động |
TT2331
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ASPERGILLUS spp. ELITe MGB® Kit/RTS110PLD/Elitech Group S.p.A, Italy | 25.200.000 | |
273 | Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào |
TT768
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 12.580.000 | |
274 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính Anti - HIV1+2 |
M1051
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6800586 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products Anti-HIV 1+2 Controls Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 8.972.500 | |
275 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MUC4, pha sẵn |
M1466
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2986, Tinto MUC4, BioSB | 5.967.000 | |
276 | Thuốc thử xét nghiệm CD20 (L26) |
M2385
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267099001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 66.301.200 | |
277 | Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 |
M332
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6142 + Tên hàng hóa: APO A1 + Quy cách đóng gói: Hộp (4x13mL+4x13mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 67.063.500 | |
278 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I |
M703
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B52700 + Tên hàng hóa: ACCESS hsTnI CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (3x1.5mL+4x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 11.602.500 | |
279 | Bộ chứng dương nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động |
TT2332
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ASPERGILLUS spp. ELITe Positive Control/CTR110PLD/Elitech Group S.p.A, Italy | 7.560.000 | |
280 | Dung dịch tách chiết RNA |
TT769
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific - Mỹ | 18.947.000 | |
281 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 1 |
M1052
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1882208 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 1 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 16.768.500 | |
282 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Somatostatin, pha sẵn |
M1468
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2196, Tinto Somatostatin, BioSB | 4.032.000 | |
283 | Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11) |
M2386
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267102001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 10.340.400 | |
284 | Thuốc thử xét nghiệm Apo B |
M333
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6143 + Tên hàng hóa: APO B + Quy cách đóng gói: Hộp (4x13mL+4x7mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 58.175.250 | |
285 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH |
M704
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B63285 + Tên hàng hóa: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 25.326.000 | |
286 | Bộ chuẩn nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động |
TT2333
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ASPERGILLUS spp. ELITe Standard/STD110PLD/Elitech Group S.p.A, Italy | 10.500.000 | |
287 | Bộ hóa chất xét nghiệm đột biến gene C-Kit |
TT777
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (CKIT-RT44, C-KIT Mutation Detection Kit, Entrogen Inc) | 64.000.000 | |
288 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 19 |
M1054
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801703 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 19 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 10.277.400 | |
289 | Cóng đựng mẫu |
M147
|
94 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7C14-01 Abbott Laboratories, USA | 48.504.000 | |
290 | Thuốc thử xét nghiệm Alpha-Fetoprotein |
M2387
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267188001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.004.150 | |
291 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
M334
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6212 + Tên hàng hóa: TOTAL BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 267.792.000 | |
292 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP |
M707
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Tên hàng hóa: ACCESS AFP CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (7x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 9.490.950 | |
293 | Bộ sinh phẩm định lượng HEV hệ thống tự động |
TT2334
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HEV ELITe MGB® Kit/RTS130ING/Elitech Group S.p.A, Italy | 50.400.000 | |
294 | Bộ hóa chất xét nghiệm các gene dung hợp trong ung thư phổi |
TT779
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (LUNG-RT48, Lung Cancer RNA Panel, Entrogen Inc) | 126.800.000 | |
295 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 2 |
M1055
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1662659 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 2 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 20.627.000 | |
296 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng SV40, pha sẵn |
M1470
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2231, Tinto SV40, BioSB | 10.401.000 | |
297 | Thuốc thử xét nghiệm CA-125 (OC125) |
M2388
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267269001/ Cell Marque Corporation - USA | 20.966.400 | |
298 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
M335
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6211 + Tên hàng hóa: DIRECT BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x20mL+4x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 230.328.000 | |
299 | Chất hiệu chuẩn HCV Ab |
M709
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: B33459 + Tên hàng hóa: Access HCV Ab V3 Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp | 20.748.000 | |
300 | Bộ chứng HEV hệ thống tự động |
TT2335
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HEV ELITe Positive control/CTR130ING/Elitech Group S.p.A, Italy | 15.120.000 | |
301 | Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ |
TT781
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý (SM003, SaMag Viral Nucleic Acid Extraction Kit, Sacace Biotechnologies S.r.l.) | 352.800.000 | |
302 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 25 |
M1056
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801896 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 25 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 47.988.300 | |
303 | Hóa chất Định lượng AFP 2 |
M148
|
600 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 2.628.000.000 | |
304 | Thuốc thử xét nghiệm CD34 |
M2389
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6487, Tinto CD34, BioSB | 23.482.000 | |
305 | Định lượng C3 |
M336
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6159 + Tên hàng hóa: C3 + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mL+4x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 52.203.900 | |
306 | Chất hiệu chuẩn HIV combo |
M710
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A59429 + Tên hàng hóa: Access HIV combo Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1.7mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp | 7.973.700 | |
307 | Bộ chuẩn HEV hệ thống tự động |
TT2336
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HEV ELITe Standard/STD130ING/Elitech Group S.p.A, Italy | 21.000.000 | |
308 | Hoá chất xét nghiệm đột biến gen EGFR kèm kit tách chiết |
TT782
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (EGFR-RT52, EGFR Mutation Analysis Kit) | 121.414.000 | |
309 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 3 |
M1057
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1290709 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 3 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 17.296.000 | |
310 | Kháng thể kháng CD138, pha sẵn |
M1482
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269083001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.534.800 | |
311 | Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus (LA) |
M239
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301500 + Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Screen + Quy cách đóng gói: Hộp (10x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 55.389.600 | |
312 | Định lượng C4 |
M337
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6160 + Tên hàng hóa: C4 + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mL+4x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 52.203.900 | |
313 | Dung dịch rửa giếng phản ứng |
M713
|
700 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: A16793 + Tên hàng hóa: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II + Quy cách đóng gói: Hộp (10L) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 1.417.815.000 | |
314 | Bộ sinh phẩm định lượng nấm Pneumocystis hệ thống tự động |
TT2337
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pneumocystis ELITe MGB® Kit/RTS150ING/Elitech Group S.p.A, Italy | 25.200.000 | |
315 | Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục |
TT784
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD9802X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 42.500.000 | |
316 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 4 |
M1058
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1204668 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 4 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 15.855.200 | |
317 | Kháng thể kháng CD15, pha sẵn |
M1483
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05266904001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 5.991.300 | |
318 | Thuốc thử xét nghiệm TdT |
M2391
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267811001/ Cell Marque Corporation - USA | 10.371.900 | |
319 | Thuốc thử xét nghiệm Calci |
M338
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1419-0201; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp | 108.150.000 | |
320 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
M714
|
6 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Tên hàng hóa: CITRANOX + Quy cách đóng gói: Bình (1 gallon) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 33.894.000 | |
321 | Bộ chứng Pneumocystis hệ thống tự động |
TT2338
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pneumocystis ELITe Positive Control/CTR150ING/Elitech Group S.p.A, Italy | 7.560.000 | |
322 | Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa |
TT785
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9702X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 30.500.000 | |
323 | Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen |
M106
|
196 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D75-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 462.168.000 | |
324 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng ALK-1, pha sẵn |
M1486
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278783001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.564.850 | |
325 | Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1) |
M2392
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267820001/ Cell Marque Corporation - USA | 21.195.300 | |
326 | Định lượng Ceruloplasmin |
M339
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6164 + Tên hàng hóa: CERULOPLASMIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x18mL+4x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 54.906.600 | |
327 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
M715
|
6 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Tên hàng hóa: CONTRAD 70 + Quy cách đóng gói: Bình (1L) + Hãng, nước sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 18.981.900 | |
328 | Bộ chuẩn Pneumocystis hệ thống tự động |
TT2339
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pneumocystis ELITe Standard/STD150ING/Elitech Group S.p.A, Italy | 10.500.000 | |
329 | Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa |
TT786
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9703X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 30.500.000 | |
330 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 7 |
M1061
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1320498 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 7 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 7.893.000 | |
331 | Kháng thể kháng CD23, pha sẵn |
M1489
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05479258001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 7.862.400 | |
332 | Thuốc thử xét nghiệm Myosin, Smooth Muscle (SMMS-1) |
M2393
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05268133001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.450.000 | |
333 | Bộ mẫu chứng HBV cho hệ thống tự động |
M34
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 186.900.000 | |
334 | Giếng phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch |
M716
|
600 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 386167 + Tên hàng hóa: UniCel DxI Reaction Vessels + Quy cách đóng gói: Túi (1000 cái) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 1.134.630.000 | |
335 | Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg |
TT234
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; MN30C; Minocycline 30µg | 2.205.000 | |
336 | Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân virus gây viêm màng não |
TT788
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MG9500X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 24.200.000 | |
337 | Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF) |
M107
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K44-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha | 87.440.364 | |
338 | Hóa chất Định lượng PSA tự do |
M149
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 491.400.000 | |
339 | Thuốc thử xét nghiệm CD21 (2G9) |
M2394
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269059001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.200.500 | |
340 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
M340
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T013A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 124.800.000 | |
341 | Hóa chất Định lượng AFP |
M718
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Tên hàng hóa: ACCESS AFP + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 332.220.000 | |
342 | Bộ sinh phẩm định lượng JCV hệ thống tự động |
TT2340
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | JCV ELITe MGB® Kit/RTS176PLD/Elitech Group S.p.A, Italy | 50.400.000 | |
343 | Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện các typ HPV |
TT790
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: HP7S00X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 108.000.000 | |
344 | Cuvette để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu |
M1070
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801422 Nhãn hiệu: Vitros FS Cuvettes/ VITROS Chemistry Products FS Cuvettes Hãng sản xuất: Tessy Plastics Corporation/ Thermo Fisher Scientific Oy Quốc gia: Mỹ/ Phần Lan | 15.388.700 | |
345 | Định lượng IgA |
M1490
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR61171 + Tên hàng hóa: IgA + Quy cách đóng gói: Hộp (4x14mL+4x11mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 97.032.600 | |
346 | Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4) |
M2395
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269164001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.948.100 | |
347 | Thuốc thử xét nghiệm CK |
M341
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11C011A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 102.900.000 | |
348 | Hóa chất Định lượng CA19-9 |
M720
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 387687 + Tên hàng hóa: ACCESS GI MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 464.887.500 | |
349 | Bộ chứng JCV hệ thống tự động |
TT2341
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | JCV ELITe Positive Control/CTR176PLD/Elitech Group S.p.A, Italy | 7.560.000 | |
350 | Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc tác nhân lao và lao không điển hình |
TT791
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: TB7202X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 180.000.000 | |
351 | IVD tham chiếu xét nghiệm sinh hóa |
M1073
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6844463 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Electrolyte Reference Fluid (ERF) 800 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 71.655.600 | |
352 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD35, pha sẵn |
M1496
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5233, Tinto CD35, BioSB | 8.394.000 | |
353 | Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5) |
M2396
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269253001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.172.800 | |
354 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
M342
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11C015A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 201.600.000 | |
355 | Hóa chất Định lượng CEA |
M721
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: 33200 + Tên hàng hóa: ACCESS CEA + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 487.231.500 | |
356 | Bộ chuẩn JCV hệ thống tự động |
TT2342
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | JCV ELITe Standard/STD176PLD/Elitech Group S.p.A,Italy | 10.500.000 | |
357 | Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa |
TT792
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 61.000.000 | |
358 | Gói hút ẩm |
M1074
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1250232 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Desiccant Pack Hãng sản xuất: MultiSorb Quốc gia: Mỹ | 45.672.000 | |
359 | Kháng thể kháng CD38, pha sẵn |
M1497
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06648550001/ Cell Marque Corporation - USA | 11.817.750 | |
360 | Thuốc thử xét nghiệm PSAP (PASE/4LJ) |
M2397
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269342001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.190.000 | |
361 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin |
M343
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6178 + Tên hàng hóa: CREATININE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51mL+4x51mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 231.000.000 | |
362 | Hóa chất Định lượng PAPP-A |
M728
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A48571 + Tên hàng hóa: Access PAPP-A + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 165.422.250 | |
363 | Bộ sinh phẩm định lượng BKV hệ thống tự động |
TT2343
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BKV ELITe MGB® Kit/RTS175PLD/Elitech Group S.p.A,Italy | 50.400.000 | |
364 | Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não |
TT793
|
700 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MG9600X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 169.400.000 | |
365 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
M1076
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6844288 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products ALTV Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 71.568.000 | |
366 | Kháng thể kháng CD4, pha sẵn |
M1498
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05552737001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.190.000 | |
367 | Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA) (2B11 & PD7/26) |
M2398
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269423001/ Cell Marque Corporation - USA | 13.591.200 | |
368 | Thuốc thử xét nghiệm CRP |
M344
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6199 + Tên hàng hóa: CRP LATEX + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x30mL) + Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 621.852.000 | |
369 | Hóa chất Định lượng PSA toàn phần |
M729
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 37200 + Tên hàng hóa: ACCESS HYBRITECH PSA + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 227.850.000 | |
370 | Bộ chứng BKV hệ thống tự động |
TT2344
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BKV ELITe Positive Control/CTR175PLD/Elitech Group S.p.A,Italy | 7.560.000 | |
371 | Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não |
TT794
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MG9700X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 290.400.000 | |
372 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
M1079
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8196057 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products ALB Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 8.375.000 | |
373 | Kháng thể kháng Arginase-1, pha sẵn |
M1499
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06732348001/ Cell Marque Corporation - USA | 10.500.000 | |
374 | Thuốc thử xét nghiệm Glial Fibrillary Acidic Protein (EP672Y) |
M2399
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269784001/ Cell Marque Corporation - USA | 16.989.000 | |
375 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cystatin C |
M345
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: 906840 + Tên hàng hóa: Cystatin C + Quy cách đóng gói: Hộp (2x25mL Buffer, 1x10mL Latex) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo | 47.197.500 | |
376 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa |
M73
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E65-06 Microgenics Corporation, USA | 31.798.000 | |
377 | Bộ chuẩn BKV hệ thống tự động |
TT2345
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BKV ELITe Standard/STD175PLD/Elitech Group S.p.A,Italy | 10.500.000 | |
378 | Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục |
TT795
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 64.000.000 | |
379 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 1 |
M108
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K54-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha | 6.281.424 | |
380 | Màng ngăn cao su nắp lọ hóa chất khi cho vào máy sử dụng |
M150
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4D18-03 Abbott Laboratories, USA | 774.000.000 | |
381 | Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 1 cho hệ thống máy tự động |
M24
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 243.474.000 | |
382 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol |
M346
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 21789 + Tên hàng hóa: ETHANOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x20mL+2x7mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 105.882.000 | |
383 | Hóa chất Định lượng total βhCG |
M730
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A85264 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 88.599.000 | |
384 | PCR Cassette |
TT2346
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ELITe InGenius® PCR Cassette/INT035PCR/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản | 55.440.000 | |
385 | Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp |
TT796
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 152.500.000 | |
386 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
M1082
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8433815 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products AST Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 72.674.000 | |
387 | Kháng thể kháng CD43, pha sẵn |
M1500
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05266980001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 10.483.200 | |
388 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss |
M240
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301700 + Tên hàng hóa: HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine) + Quy cách đóng gói: Hộp (10x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 114.476.250 | |
389 | Thuốc thử xét nghiệm Sắt |
M347
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6286 + Tên hàng hóa: IRON + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x30mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 93.252.600 | |
390 | Hóa chất Định lượng Unconjugated Estriol |
M731
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33570 + Tên hàng hóa: ACCESS UNCONJUGATED ESTRIOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 37.978.500 | |
391 | Hóa chất tách chiết hệ thống tự động |
TT2347
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ELITe InGenius SP 1000/INT033SP1000/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản | 168.000.000 | |
392 | Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp |
TT797
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9802X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 61.000.000 | |
393 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
M1083
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11U011A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 18.900.000 | |
394 | Kháng thể kháng CD8, pha sẵn |
M1506
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05937248001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.287.650 | |
395 | Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5) |
M2400
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269792001/ Cell Marque Corporation - USA | 34.650.000 | |
396 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
M348
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR61203 + Tên hàng hóa: FERRITIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x24mL+4x12mL) + Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 1.321.677.000 | |
397 | Hóa chất Định tính HCV Ab |
M733
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: B33458 + Tên hàng hóa: Access HCV Ab V3 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp | 510.930.000 | |
398 | Set vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động |
TT2348
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ELITe InGenius® SP 200 Consumable Set/INT032CS/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản | 117.600.000 | |
399 | Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp |
TT798
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9601X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 61.000.000 | |
400 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
M1084
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8159931 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products TBIL Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 9.188.000 | |
401 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CDK4, pha sẵn |
M1508
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2462, Tinto CDK4, BioSB | 9.797.000 | |
402 | Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9) |
M2401
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278104001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 39.192.300 | |
403 | Thuốc thử xét nghiệm GGT |
M349
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11G012A4; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 195.300.000 | |
404 | Hóa chất Định tính HIV combo |
M734
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: A59428 + Tên hàng hóa: Access HIV combo + Quy cách đóng gói: Hộp (2x 50 test) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp | 354.795.000 | |
405 | Tips 300 vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động |
TT2349
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Filter Tips/TF-350-L-R-S/Elitech Group S.p.A, Mexico | 6.720.000 | |
406 | Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp |
TT799
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9803X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./Hàn Quốc | 121.000.000 | |
407 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp |
M1085
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8383051 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products BuBc Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 22.082.000 | |
408 | Nước đệm rửa |
M151
|
1.500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6C54-58 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 1.567.500.000 | |
409 | Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9) |
M2402
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278139001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 14.477.400 | |
410 | Bộ mẫu chứng HCV cho hệ thống tự động |
M35
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 149.520.000 | |
411 | IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym |
M736
|
320 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Tên hàng hóa: Access SUBSTRATE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x130mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.342.192.000 | |
412 | Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg |
TT235
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; VA30C; Vancomycin 30µg | 2.205.000 | |
413 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn |
TT80
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : 19894, nước sản xuất : Thuỵ Sỹ, hãng sản xuất B.Braun Medical AG | 147.000.000 | |
414 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca |
M1086
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1450261 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Ca Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 42.904.000 | |
415 | Kháng thể đa dòng kháng ATRX, pha sẵn |
M1510
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3294, Tinto ATRX, BioSB | 7.095.000 | |
416 | Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1) |
M2403
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278252001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 4.452.000 | |
417 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
M350
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6621 + Tên hàng hóa: GLUCOSE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x173mL+4x91mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 598.500.000 | |
418 | Dung dịch kiểm tra máy |
M737
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 81910 + Tên hàng hóa: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 18.988.200 | |
419 | Hóa chất nội kiểm cho quá trình tách chiết tự động |
TT2350
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 500-Internal Control/IC500/Elitech Group S.p.A, Italy | 70.560.000 | |
420 | Hoá chất tách chiết RNA |
TT800
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 57731 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN Sciences LLC/Hoa Kỳ | 75.978.266 | |
421 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
M1087
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1669829 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CHOL Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 89.994.000 | |
422 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn |
M1513
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB-3763-7, Tinto Cytokeratin 19, BioSB | 12.156.000 | |
423 | Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6) |
M2404
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278422001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 66.301.200 | |
424 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
M351
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6221 + Tên hàng hóa: GLUCOSE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x53mL+4x27mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 1.019.550.000 | |
425 | Ống lấy mẫu 0.5 mL |
M738
|
20 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Extragene-Đài Loan | 13.987.000 | |
426 | Hộp đựng chất thải cho tách chiết tự động |
TT2351
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ELITe InGenius® Waste Box/F2102-000/Precision System Science Co.,Ltd, Nhật Bản | 1.120.000 | |
427 | Kit phát hiện sự dụng tổ hợp gen NTRK |
TT807
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RT035 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Ý | 137.550.000 | |
428 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
M1089
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1926740 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CRP Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 65.112.000 | |
429 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn |
M1514
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5387, Tinto Cytokeratin 20, BioSB | 17.901.000 | |
430 | Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2) |
M2405
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05435706001/ Cell Marque Corporation - USA | 24.895.500 | |
431 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST |
M353
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6209 + Tên hàng hóa: AST + Quy cách đóng gói: Hộp (4x50mL+4x50mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 498.036.000 | |
432 | Định lượng BNP |
M739
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 98200 + Tên hàng hóa: ACCESS BNP + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 281.473.500 | |
433 | Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg |
TT236
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; TN10C; Tobramycin 10µg | 2.205.000 | |
434 | Nước cất tiệt trùng |
TT81
|
15.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Phúc Hà/Việt Nam | 264.000.000 | |
435 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 2 |
M109
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K55-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha | 10.469.040 | |
436 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn |
M1515
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5408, Tinto Cytokeratin 7, BioSB | 59.670.000 | |
437 | Thuốc thử xét nghiệm Caldesmon (E89) |
M2406
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463459001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.117.550 | |
438 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT |
M354
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6607 + Tên hàng hóa: ALT + Quy cách đóng gói: Hộp (4x173mL+4x91mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 163.264.500 | |
439 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) |
M74
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K46-03 Biokit S.A., Tây Ban Nha | 2.093.805 | |
440 | Bộ kit định lượng dsDNA |
TT2360
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RS-FL0101 Hãng sản xuất: Hangzhou Allsheng Instruments Co., LTD. Xuất xứ: Trung Quốc | 24.000.000 | |
441 | Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP |
TT810
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | SSPABDR /OneLambda- Mỹ | 600.000.000 | |
442 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin |
M1091
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6802584 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CREA Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 72.646.000 | |
443 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CKae1/ae3 |
M1516
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5429, Tinto Cytokeratin Cocktail AE1 & AE3, BioSB | 7.902.000 | |
444 | Thuốc thử xét nghiệm CD2 (MRQ-11) |
M2407
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463467001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.693.350 | |
445 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT |
M355
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6107 + Tên hàng hóa: ALT + Quy cách đóng gói: Hộp (4x50mL+4x25mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 287.028.000 | |
446 | Định lượng C-Peptide |
M740
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: C33451 + Tên hàng hóa: ACCESS C-Peptide + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50 test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 36.300.600 | |
447 | StemMACS MSC Expansion Media Kit XF, human |
TT2361
|
2 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 130-104-182 (gồm: 1 chai mã: 130-101-375, 1 lọ mã: 130-101-376), Miltenyi Biotec | 34.020.000 | |
448 | Kit đo tải lượng sự methyl hoá promoter MGMT |
TT815
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (MGMT-RT44, MGMT Methylation Detection Kit, Entrogen Inc) | 176.400.000 | |
449 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
M1092
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8257289 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products GGT Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 10.075.000 | |
450 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn |
M1519
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5414, Tinto Cytokeratin 8 & 18, BioSB | 5.724.000 | |
451 | Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70) |
M2408
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463475001/ Cell Marque Corporation - USA | 11.817.750 | |
452 | Định lượng Haptoglobin |
M356
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6165 + Tên hàng hóa: HAPTOGLOBIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x16.5mL+4x4.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Kamiya Biomedical Company, LLC, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 90.493.200 | |
453 | Định lượng ferritin |
M741
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33020 + Tên hàng hóa: ACCESS FERRITIN + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 25.326.000 | |
454 | dung dịch muối cân bằng Hanks |
TT2362
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 5.250.000 | |
455 | AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit |
TT818
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: Q01BTH03.4A Hãng sản xuất: Khoa Thương Xuất xứ: Việt Nam | 72.600.000 | |
456 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
M1093
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1707801 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products GLU Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 66.528.000 | |
457 | Nước rửa kim |
M152
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1L56-40 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 113.097.600 | |
458 | Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y) |
M2409
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463491001/ Cell Marque Corporation - USA | 36.750.000 | |
459 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol |
M357
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6287 + Tên hàng hóa: HDL-CHOLESTEROL + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51.3mL+4x17.1mL) + Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 2.331.630.000 | |
460 | Định lượng Free T3 |
M742
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A13422 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T3 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 37.968.000 | |
461 | hóa chất phân tách mô |
TT2363
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 26.686.000 | |
462 | AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit |
TT819
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: C01ATH03.1K Hãng sản xuất: Khoa Thương Xuất xứ: Việt Nam | 39.600.000 | |
463 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol trực tiếp |
M1094
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801895 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products dHDL Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 117.948.000 | |
464 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn |
M1521
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5072, Tinto bcl-2, BioSB | 9.798.000 | |
465 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
M241
|
124 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006300 + Tên hàng hóa: HemosIL APTT-SP (Liquid) + Quy cách đóng gói: Hộp (5x9mL+5x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 590.326.800 | |
466 | Định lượng IgG |
M359
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR61172 + Tên hàng hóa: IgG + Quy cách đóng gói: Hộp (4x22mL+4x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 97.641.600 | |
467 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 |
M743
|
800 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Tên hàng hóa: ACCESS FREE T4 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 2.026.080.000 | |
468 | môi Trường nuôi cấy MSC |
TT2364
|
2 | kit | Theo quy định tại Chương V. | Xuât xứ : Hàn Quốc Code: YSP002 Hãng: Xcell Therapeutics - Hàn Quốc | 35.512.000 | |
469 | Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TT82
|
400 | Chai xịt | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng : 18565 ,nước sản xuất : Thuỵ Sỹ , hãng sản xuất B.Braun Medical AG | 117.600.000 | |
470 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cl |
M1095
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6844471 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Cl- Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 22.768.000 | |
471 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng EGFR, pha sẵn |
M1525
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5471, Tinto EGFR, BioSB | 6.571.000 | |
472 | Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10) |
M2410
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463602001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.078.050 | |
473 | Bộ mẫu chứng HPV cho hệ thống tự động |
M36
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 149.520.000 | |
474 | Định lượng Ultrasensitive Insulin |
M744
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33410 + Tên hàng hóa: ACCESS ULTRASENSITIVE INSULIN + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 8.859.900 | |
475 | Dung dịch nhuộm kiểm tra sự sống - chết của tế bào |
TT2365
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 860.000 | |
476 | Kit phát hiện phát hiện đột biến IDH1/2 bằng kỹ thuật Realtime PCR |
TT824
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (IDH-RT38, IDH1/2 Mutation Detection Kit, Entrogen Inc) | 88.200.000 | |
477 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng K |
M1096
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8157596 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products K+ Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 20.430.000 | |
478 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn |
M1527
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6276, Tinto EpCAM/Epithelial Specific Antigen, BioSB | 3.790.000 | |
479 | Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40) |
M2411
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463645001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.882.390 | |
480 | Thuốc thử xét nghiệm IgM |
M360
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR61173 + Tên hàng hóa: IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (4x14mL+4x11mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 97.507.200 | |
481 | Thuốc thử xét nghiệm iPTH |
M745
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A16972 + Tên hàng hóa: ACCESS INTACT PTH (iPTH) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 32.285.400 | |
482 | Chất nền hỗ trợ tế bào gốc bám dính |
TT2366
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 27.394.000 | |
483 | Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr (p190) |
TT826
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 670023 Hãng/ Nước sản xuất: Veracyte SAS/Pháp | 34.121.000 | |
484 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na |
M1097
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8379034 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Na+ Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 18.752.000 | |
485 | Thuốc thử định lượng Beta2-microglobulin |
M1528
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 314501 + Tên hàng hóa: LIAISON β2-Microglobulin + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý | 105.840.000 | |
486 | Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (SP11) |
M2412
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05479304001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.494.500 | |
487 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
M361
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: OSR6193 + Tên hàng hóa: LACTATE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mLR1+4xlyo) + Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 25.708.200 | |
488 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
M746
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A32898 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 2.899.680.000 | |
489 | hóa chất phân tách tế bào có EDTA 0.25% |
TT2367
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Canada | 1.276.000 | |
490 | Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR |
TT827
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GP104-100 Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc | 2.717.000 | |
491 | Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét nghiệm sinh hóa |
M110
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D29-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 58.905.000 | |
492 | Thuốc thử xét nghiệm Anti - TG |
M153
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2K46-25 Fisher Diagnostics, Mỹ | 1.455.750.000 | |
493 | Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (8G7G3/1) |
M2413
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05479312001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 103.493.250 | |
494 | Thuốc thử xét nghiệm LDH |
M362
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6128 + Tên hàng hóa: LDH + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 40.714.800 | |
495 | Định lượng TPO Ab |
M747
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A12985 + Tên hàng hóa: ACCESS TPO ANTIBODY + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 44.299.500 | |
496 | Hóa chất đếm tế bào gốc trung mô |
TT2368
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 562245 Nhãn hiệu: BD Stemflow™ Human MSC Analysis Kit Hãng sản xuất: BD Biosciences - Pharmingen Quốc gia: Mỹ | 150.000.000 | |
497 | Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TT83
|
3.100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG216007; MEGASEPT SURFACE-RTU | 384.090.000 | |
498 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol |
M1100
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801728 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products dLDL Reagent Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 399.732.000 | |
499 | Kháng thể kháng ERG, pha sẵn |
M1530
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06478450001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 11.999.925 | |
500 | Thuốc thử xét nghiệm PAX5 (SP34) |
M2414
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05552729001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 9.172.800 | |
501 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol |
M363
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6283 + Tên hàng hóa: LDL-CHOLESTEROL + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51.3mL+4x17.1mL) + Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 4.066.902.000 | |
502 | Định lượng PCT |
M748
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C22593 + Tên hàng hóa: ACCESS PCT + Quy cách đóng gói: Hộp (2x 50 test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 348.222.000 | |
503 | Dung dịch enzyme phân tách tế bào bám dính |
TT2369
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Đan Mạch | 4.326.000 | |
504 | Hóa chất xét nghiệm giun lươn |
TT835
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix -Mỹ | 37.000.000 | |
505 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid |
M1108
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1336544 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products TRIG Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 64.254.000 | |
506 | Kháng thể kháng ER, pha sẵn |
M1531
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278406001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 61.992.000 | |
507 | Thuốc thử xét nghiệm CD79a (SP18) |
M2415
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05640296001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 6.552.000 | |
508 | Thuốc thử xét nghiệm LIH |
M364
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR62166 + Tên hàng hóa: LIH + Quy cách đóng gói: Hộp (16x48mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 85.629.600 | |
509 | Định lượng Total T3 |
M749
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33830 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T3 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 316.365.000 | |
510 | Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg |
TT237
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; OFX5C; Ofloxacin 5µg | 2.199.750 | |
511 | Hỗn hợp mix cho phản ứng SYBR Green PCR |
TT838
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: DQ384-40h Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc | 16.500.000 | |
512 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen |
M1109
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8102204 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products BUN/UREA Slides Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 60.970.000 | |
513 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng FLI-1, pha sẵn |
M1532
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5520, Tinto Fli-1, BioSB | 6.854.000 | |
514 | Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67) |
M2416
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05857856001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 70.171.500 | |
515 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
M365
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6230 + Tên hàng hóa: LIPASE + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4xlyo+4x10mL+2x3mL) + Hãng, nước sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 584.293.500 | |
516 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin |
M75
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E66-05 Microgenics Corporation, USA | 21.971.950 | |
517 | Dung dịch kháng sinh Penicillin-Streptomycin 100X |
TT2370
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 1.884.000 | |
518 | Khóa nucleic acid |
TT839
|
20 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: Hãng sản xuất: MicroSynth Xuất xứ: Thụy Sĩ | 237.600.000 | |
519 | Hóa chất Định lượng Anti HBs |
M111
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 246.468.000 | |
520 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn |
M1533
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2818, Tinto bcl-6, BioSB | 30.117.000 | |
521 | Thuốc thử xét nghiệm Cyclin D1 (SP4-R) |
M2417
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05862949001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 21.999.600 | |
522 | Thuốc thử xét nghiệm Magnesi |
M366
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6189 + Tên hàng hóa: MAGNESIUM + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 65.865.240 | |
523 | Định lượng Total T4 |
M750
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33800 + Tên hàng hóa: ACCESS TOTAL T4 + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 10.638.600 | |
524 | DMEM/F12 medium with L-glutamine. HEPES, sodium pyruvate, 500ml |
TT2371
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 17.490.000 | |
525 | Bột Chloramin B |
TT84
|
5.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | JinXi YunXiang Pharmaceutical Co., Ltd/Trung Quốc | 585.000.000 | |
526 | Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
M1110
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8067324 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Performance Verifier I Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 19.322.500 | |
527 | Kháng thể kháng GATA3, pha sẵn |
M1535
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07107749001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.744.000 | |
528 | Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) |
M2418
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05867061001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 16.235.100 | |
529 | Định lượng Pepsinogen I |
M367
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78227 + Tên hàng hóa: Cias Latex PG I (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (20mLx2+8mLx1) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản | 105.304.500 | |
530 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
M751
|
380 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33860 + Tên hàng hóa: ACCESS THYROGLOBULIN + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.473.694.000 | |
531 | MycoAlert Assay control set |
TT2372
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, LT07-518, Lonza | 6.291.000 | |
532 | Môi trường tạo màu phân biệt vi khuẩn ở bệnh phẩm nước tiểu |
TT841
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0949C | 176.000.000 | |
533 | Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
M1111
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8231474 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Performance Verifier II Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 8.510.600 | |
534 | Kháng thể kháng GCDFP-15, pha sẵn |
M1536
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05463530001/ Cell Marque Corporation - USA | 6.031.200 | |
535 | Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29) |
M2419
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05878900001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 17.728.200 | |
536 | Định lượng Pepsinogen II |
M368
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78228 + Tên hàng hóa: Cias Latex PG II (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (20mLx2+8mLx1) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản | 105.304.500 | |
537 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin I |
M752
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B52699 + Tên hàng hóa: ACCESS hsTnI + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 273.000.000 | |
538 | Hóa chất định lượng nội độc tố |
TT2373
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Thermo Scientific/ Thermo fisher Scientific - Trung Quốc | 44.300.000 | |
539 | Môi trường tăng sinh chọn lọc liên cầu nhóm B |
TT843
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic | 1.155.000 | |
540 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK, CK-MB |
M1114
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8721508 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Isoenzyme Performance Verifier I Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 30.528.000 | |
541 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng GFAP, pha sẵn |
M1537
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5562, Tinto GFAP, BioSB | 3.951.000 | |
542 | Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường |
M242
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312289 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 139.250.000 | |
543 | Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ |
M369
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6222 + Tên hàng hóa: INORGANIC PHOSPHOROUS + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x40mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 12.663.000 | |
544 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
M753
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B63284 + Tên hàng hóa: ACCESS TSH (3rd IS) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x100test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 2.025.660.000 | |
545 | DPBS (500ml) |
TT2374
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 22.470.000 | |
546 | Canh thang có điều chỉnh cation và bổ sung TES |
TT844
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/T3462 | 110.580.000 | |
547 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Anti Hbe |
M112
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 16.179.200 | |
548 | Kháng thể kháng Glutamin Synthetase, pha sẵn |
M1538
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07107757001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.975.000 | |
549 | Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36) |
M2420
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05905290001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.948.100 | |
550 | Bộ mẫu chứng SARS-CoV-2 |
M37
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 35.516.460 | |
551 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) |
M754
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-101 + Tên hàng hóa: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Hộp (6x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 227.782.800 | |
552 | DPBS (1000ml) |
TT2375
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Anh | 5.240.000 | |
553 | Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí |
TT845
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 15.467.400 | |
554 | Đầu típ hút mẫu và hóa chất |
M1120
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801715 Nhãn hiệu: VITROS VersaTips Hãng sản xuất: Tessy Plastics Corporation/ Nypro Healthcare GmbH Quốc gia: Mỹ/ Đức | 394.800.000 | |
555 | Thuốc thử xét nghiệm betaHCG |
M154
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 66.344.400 | |
556 | Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13) |
M2421
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05913594001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 9.172.800 | |
557 | Định lượng Pre-albumin |
M370
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6175 + Tên hàng hóa: PREALBUMIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x15mL+4x6.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 128.759.400 | |
558 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) |
M755
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-202 + Tên hàng hóa: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Hộp (6x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 227.782.800 | |
559 | Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO |
TT2376
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Mỹ Code: PP1400 Hãng: Protide Pharmaceuticals - Mỹ | 68.000.000 | |
560 | Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh |
TT847
|
70 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/Mỹ | 34.860.000 | |
561 | Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết |
M1121
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BV661822; Streck-Mỹ | 135.156.000 | |
562 | Kháng thể kháng HMB-45, pha sẵn |
M1541
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05479282001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 7.025.550 | |
563 | Thuốc thử xét nghiệm CD5 (SP19) |
M2422
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05929903001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 47.930.400 | |
564 | Thuốc thử xét nghiệm Protein |
M371
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6170 + Tên hàng hóa: URINARY/CSF PROTEIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x19mL+1x3mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 66.118.500 | |
565 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) |
M756
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-303 + Tên hàng hóa: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Hộp (6x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 227.782.800 | |
566 | Dung dịch nuôi dưỡng tế bào. |
TT2377
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuât xứ : Mỹ Code: PP1840 Hãng: Protide Pharmaceuticals - Mỹ | 17.750.000 | |
567 | Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt |
TT88
|
305 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MG218050; MEGASEPT SURFACE-C | 350.353.500 | |
568 | Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết h |
M1122
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | AK060533; Streck-Mỹ | 135.156.000 | |
569 | Kháng thể kháng HMGA2, đậm đặc |
M1542
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB-3729-05, HMGA2, BioSB | 12.578.000 | |
570 | Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65) |
M2424
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05992184001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 23.562.000 | |
571 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần |
M372
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6132 + Tên hàng hóa: TOTAL PROTEIN + Quy cách đóng gói: Hộp (4x25mL+4x25mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 110.512.500 | |
572 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch |
M757
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: CAI-XL4 + Tên hàng hóa: MAS CardioImmune XL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3x3mL) + Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 29.880.900 | |
573 | Môi trường nuôi cấy tế bào MethoCult H4434 đã điều chế |
TT2380
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Canada Code: 04434 Hãng: STEMCELL Technologies -Canada | 53.180.000 | |
574 | Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt |
TT89
|
800 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG218010; MEGASEPT SURFACE-C | 194.040.000 | |
575 | Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết h |
M1123
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BR875289; Streck-Mỹ | 135.156.000 | |
576 | Kháng thể kháng IDH-1, pha sẵn |
M1543
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3547, Tinto IDH1 R132H, BioSB | 10.805.000 | |
577 | Thuốc thử xét nghiệm C3d |
M2426
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06419143001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.386.750 | |
578 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin |
M373
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1419-0742; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp | 110.439.000 | |
579 | Vật liệu kiểm soát hóa chất HCV Ab |
M759
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Ký mã hiệu: B33460 + Tên hàng hóa: Access HCV Ab V3 QC + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2x3.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp | 30.512.790 | |
580 | MycoAlert PLUS Mycoplasma Detection Kit |
TT2381
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, LT07-703, Lonza | 15.000.000 | |
581 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
TT90
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-4224 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 84.000.000 | |
582 | Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy |
M1124
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 83401621; Sysmex - Nhật | 66.990.000 | |
583 | Kháng thể đơn dòng kháng Beta-catenin, pha sẵn |
M1544
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269016001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.386.750 | |
584 | Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622) |
M2427
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06419160001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.100.100 | |
585 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol |
M375
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: ODC0005 + Tên hàng hóa: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) Hộp (3x5mL+3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 9.034.200 | |
586 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Reactive Protein |
M76
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K26-10 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 20.767.040 | |
587 | Dung dịch đệm muối phosphate |
TT2382
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: TL1099 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ | 1.452.000 | |
588 | Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế |
TT92
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 180012; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ | 87.400.000 | |
589 | Dung dịch xác định nồng độ huyết sắc tố |
M1125
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | P90411317; Sysmex-Singapore | 344.988.000 | |
590 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng IgG4, pha sẵn |
M1546
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6807, Tinto IgG4, BioSB | 3.872.000 | |
591 | Thuốc thử xét nghiệm DOG1 (SP31) |
M2428
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06433189001/ Cell Marque Corporation - USA | 27.405.000 | |
592 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 1 |
M376
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18063 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 8.599.500 | |
593 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ICT |
M77
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E46-04 Fisher Diagnostics, Mỹ | 18.900.000 | |
594 | Hóa chất phân tách tỷ trọng tế bào |
TT2383
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 17144003, Cytiva, SWEDEN | 3.700.000 | |
595 | Dung dịch nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng đã ly giải để xác |
M1126
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CP066715; Sysmex-Nhật | 260.946.000 | |
596 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Inhibin, pha sẵn |
M1547
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3357, Tinto Inhibin alpha, BioSB | 6.168.000 | |
597 | Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31) |
M2429
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06433316001/ Cell Marque Corporation - USA | 14.773.500 | |
598 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 2 |
M377
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18064 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 8.599.500 | |
599 | Bộ hóa chất bead từ kiểm tra độ phát quang |
M770
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 641319 Nhãn hiệu: BD® Cytometer and Setup Tracking Beads Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 79.146.000 | |
600 | Chuỗi Oligonucleotide |
TT2384
|
5.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Synbio- Trung Quốc | 60.000.000 | |
601 | Dung dịch nhuộm nhân các tế bào bạch cầu |
M1127
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CV377552; Sysmex-Nhật | 2.506.770.000 | |
602 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 |
M155
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 3.594.868.550 | |
603 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
M243
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312287 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 139.250.000 | |
604 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 1 |
M378
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30035 + Tên hàng hóa: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1 + Quy cách đóng gói: Lọ (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 8.610.000 | |
605 | Hóa chất giúp ổn định tế bào hỗ trợ quá trình nhuộm tế bào |
M773
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 641778 Nhãn hiệu: BD IntraSure™ Kit Hãng sản xuất: Antibodies, Inc Quốc gia: Mỹ | 38.555.000 | |
606 | Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg |
TT239
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; TGC15C; Tigecycline 15µg | 2.205.000 | |
607 | Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới |
M1128
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BN337547; Sysmex-Nhật | 228.900.000 | |
608 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn |
M1550
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5710, Tinto Ki-67, BioSB | 85.870.000 | |
609 | Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40) |
M2430
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06433324001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.494.500 | |
610 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 2 |
M379
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30036 + Tên hàng hóa: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Lọ (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 8.610.000 | |
611 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện chuỗi nhẹ Kappa đánh dấu màu huỳnh quang APC |
M776
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 561323 Nhãn hiệu: Hu Kpa APC G20-193 50Tst Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 38.170.000 | |
612 | Huyết sắc tood cho môi trường nuôi cấy |
TT2397
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/LP0053C | 18.350.000 | |
613 | Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu |
M1129
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPAR829995; Sysmex –Singapore | 77.931.000 | |
614 | Kháng thể kháng MART-1, pha sẵn |
M1553
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278350001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 9.135.000 | |
615 | Thuốc thử xét nghiệm CD56 (MRQ-42) |
M2431
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06433359001/ Cell Marque Corporation - USA | 83.865.600 | |
616 | Bộ mẫu chứng STI |
M38
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 56.070.000 | |
617 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor) |
M78
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K52-03 Biokit S.A., Tây Ban Nha | 1.769.721 | |
618 | Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci |
TT2398
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.398.850 | |
619 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1 |
M113
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 33.932.000 | |
620 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MDM2, pha sẵn |
M1554
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2979, Tinto MDM2, BioSB | 6.612.000 | |
621 | Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) |
M2432
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06478441001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 27.518.400 | |
622 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 |
M381
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0014 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 99.823.500 | |
623 | Chất thử phân tích tế bào gốc trung mô ở người |
M780
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 562245 Nhãn hiệu: BD Stemflow™ Human MSC Analysis Kit Hãng sản xuất: BD Biosciences - Pharmingen Quốc gia: Mỹ | 375.000.000 | |
624 | Bộ kít tạo khí trường kỵ khí |
TT2399
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MGC AGELESS COMPANY LIMITED/Nhật Bản; 45534; GENBAG ANAER | 53.589.600 | |
625 | Hoá chất dùng để đo số lượng và kích cỡ của RBC và tiểu cầu |
M1130
|
360 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPCT661628; Sysmex –Singapore | 1.115.856.000 | |
626 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng HMBE-1, pha sẵn |
M1556
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3456, Tinto Mesothelial Cell, BioSB | 5.281.000 | |
627 | Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33) |
M2433
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06483186001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 22.160.250 | |
628 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 |
M382
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0015 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 99.823.500 | |
629 | Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào |
M781
|
25 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 342003 Nhãn hiệu: BD FACSFlow™ Sheath Fluid Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Quốc gia: Ba Lan | 47.000.000 | |
630 | Hematoxylin solution |
TT24
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/Mỹ | 111.600.000 | |
631 | Hóa chất ly giải đếm số lượng bạch cầu , bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân |
M1131
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPBL121531; Sysmex –Singapore | 251.076.000 | |
632 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn |
M1557
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6954, Tinto MUM1, BioSB | 11.490.000 | |
633 | Thuốc thử xét nghiệm c-MYC (Y69) |
M2434
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06504612001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 11.550.000 | |
634 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 |
M383
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0016 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 99.823.500 | |
635 | Dung dịch làm sạch máy phân tích dòng chảy tế bào |
M782
|
13 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340345 Nhãn hiệu: BD® FACSClean Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Quốc gia: Ba Lan | 28.730.000 | |
636 | Chất bổ sung kèm dung dịch hoàn nguyên |
TT2400
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/SR0090A | 9.075.000 | |
637 | Hóa chất ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu, bạch |
M1132
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPAL337564; Sysmex –Singapore | 759.402.000 | |
638 | Kháng thể kháng Myogenin, pha sẵn |
M1558
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05268290001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.854.000 | |
639 | Thuốc thử xét nghiệm lgG4 (MRQ-44) |
M2435
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06523854001/ Cell Marque Corporation - USA | 7.245.000 | |
640 | QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1 |
M384
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D08581SV + Tên hàng hóa: Diacon Urine Level 1 + Quy cách đóng gói: Hộp (1x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo | 1.325.100 | |
641 | Dụng cụ xét nghiệm đếm tế bào gốc |
M784
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340334 Nhãn hiệu: BD Trucount™ Tubes Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 76.410.000 | |
642 | Test nhanh RSV Ag |
TT2403
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QRSV01G; Số lưu hành: 2300558ĐKLH/BYT-HTTB; Quy cách: Hộp 25 test | 41.580.000 | |
643 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid |
M1133
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T005A4; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 312.000.000 | |
644 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Napsin-A, pha sẵn |
M1559
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6989, Tinto Napsin A, BioSB | 84.378.000 | |
645 | Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27) |
M2436
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06523862001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.135.000 | |
646 | QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2 |
M385
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D08582SV + Tên hàng hóa: Diacon Urine Level 2 + Quy cách đóng gói: Hộp (1x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo | 1.411.200 | |
647 | Hạt bead hiệu chuẩn 3 màu cho máy tế bào dòng chảy |
M789
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340486 Nhãn hiệu: BD Calibrite™ 3-color kit Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 43.662.000 | |
648 | Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland |
TT2405
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.424.230 | |
649 | Định lượng Triglycerid |
M1134
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T015A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 299.250.000 | |
650 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 |
M156
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 4.108.421.200 | |
651 | Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50) |
M2437
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06523927001/ Cell Marque Corporation - USA | 18.270.000 | |
652 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II |
M386
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: 78230 + Tên hàng hóa: Qualitrol PG (S) + Quy cách đóng gói: Hộp (2mL×2×2 level) + Hãng, nước sản xuất: Kanto Chemical Co., Inc. Isehara Factory, Nhật Bản sản xuất cho Kanto Chemical Co., Inc., Nhật Bản | 44.242.800 | |
653 | Hóa chất rửa máy |
M79
|
116 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1J72-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 331.876.000 | |
654 | N-Acetyl-L-cysteine |
TT2406
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, A7250-500G, N-Acetyl-L-cysteine Sigma Grade, ≥99% (TLC), powder, Sigma/ Merck | 92.092.000 | |
655 | Anti-Aquaporin-4 IIFT |
M1137
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | FA 1128-1005-50/ Euroimmun -Đức | 484.800.000 | |
656 | Negative control, pha sẵn |
M1560
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06683380001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 5.250.000 | |
657 | Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37) |
M2438
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06523951001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.400.000 | |
658 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Fructose và Citrate |
M387
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18053 + Tên hàng hóa: FERTILITY BIOCHEMISTRY CONTROL + Quy cách đóng gói: Hộp (1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 2.184.000 | |
659 | Hạt bead hiệu chuẩn gắn màu APC cho máy tế bào dòng chảy |
M791
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340487 Nhãn hiệu: BD Calibrite™ APC Beads Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 25.674.000 | |
660 | Mannitol Salt Agar |
TT2407
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 10.489.950 | |
661 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HAVAB IgM |
M114
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 3.927.000 | |
662 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, pha sẵn |
M1561
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06648568001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.085.000 | |
663 | Thuốc thử xét nghiệm CD7 (SP94) |
M2439
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06537847001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.287.650 | |
664 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết |
M388
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18042 + Tên hàng hóa: BIOCHEMISTRY CONTROL SERUM (Human) I + Quy cách đóng gói: Hộp (5x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 11.676.000 | |
665 | Hóa chất rửa máy |
M80
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2J94-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 259.296.720 | |
666 | Máng nhựa đựng hóa chất 50ml |
TT2408
|
50 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | ZMB- Trung Quốc | 100.000.000 | |
667 | Chất thử xét nghiệm phát hiện tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO đánh dấu màu |
M1140
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 333138 Nhãn hiệu: Anti-MPO (5B8) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 52.445.000 | |
668 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng p16INK4A, pha sẵn |
M1565
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5828, Tinto p16, BioSB | 10.079.000 | |
669 | Hoá chất kiểm chuẩn mức cao |
M244
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312291 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 139.250.000 | |
670 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết |
M389
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18043 + Tên hàng hóa: BIOCHEMISTRY CONTROL SERUM (Human) II + Quy cách đóng gói: Hộp (5x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 11.676.000 | |
671 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang PE |
M807
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347747 Nhãn hiệu: CD56 (MY31) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 53.765.000 | |
672 | Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg |
TT2409
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0076B | 2.050.000 | |
673 | Hoá chất dùng để tách tacrolimus |
M1142
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 5.900.300 | |
674 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng P504S, pha sẵn |
M1568
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5057, Tinto AMACRacemase/P504S, BioSB | 4.515.000 | |
675 | Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin (SP17) |
M2440
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06586554001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.085.000 | |
676 | Hóa chất rửa máy sinh hóa |
M39
|
266 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D31-20 Fisher Diagnostics, Mỹ | 626.749.200 | |
677 | Hóa chất định lượng Sodium (Na), Potassium (K) và Chloride (Cl) |
M81
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E49-21 Fisher Diagnostics, Mỹ | 112.230.000 | |
678 | Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg |
TT2410
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; TC75C; Ticarcillin 75µg | 2.205.000 | |
679 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HBeAg |
M115
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 14.056.875 | |
680 | Thuốc thử xét nghiệm CA15-3 |
M157
|
397 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 4.067.038.710 | |
681 | Thuốc thử chứa kháng thể đặc hiệu kháng trực tiếp với CMV |
M2441
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06597190001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.470.000 | |
682 | Bộ kháng thể 2 dùng trong hóa mô miễn dịch |
M393
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 0261, Mouse/Rabbit PolyDetector Plus DAB HRP Brown, BioSB | 219.015.000 | |
683 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 đánh dấu màu huỳnh quang APC |
M810
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 655408 Nhãn hiệu: CD71 (M-A712) APC-H7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 133.375.000 | |
684 | Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg |
TT2411
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
685 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đa |
M1159
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347215 Nhãn hiệu: CD138 (MI15) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 52.100.000 | |
686 | Kháng thể kháng PD-L1 dòng 22C3, đậm đặc |
M1573
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2653, PD-L1/CD274, BioSB | 121.350.000 | |
687 | Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91) |
M2443
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06732364001/ Cell Marque Corporation - USA | 9.450.000 | |
688 | Hóa chất nhuộm nhân (pha sẵn) dùng cho máy hóa mô miễn dịch |
M397
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 0185, Tinto Hematoxylin Automation, BioSB | 22.980.000 | |
689 | Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào |
M815
|
7 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340346 Nhãn hiệu: BD® FACSRinse Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Quốc gia: Ba Lan | 16.443.000 | |
690 | Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg |
TT2412
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
691 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đá |
M1166
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345804 Nhãn hiệu: CD34 (8G12) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 89.340.000 | |
692 | Kháng thể kháng PLAP, pha sẵn |
M1574
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05267757001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.117.550 | |
693 | Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2) |
M2444
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07007841001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 23.100.000 | |
694 | Bộ dụng cụ chuẩn máy cấy máu BacT/ALERT |
M398
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards | 52.920.000 | |
695 | Hóa chất pha loãng mẫu để định lượng ICT |
M82
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2P32-11 Fisher Diagnostics, Mỹ | 45.988.128 | |
696 | Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg |
TT2414
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; PRL100C; Piperacillin 100µg | 2.205.000 | |
697 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đán |
M1167
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347327 Nhãn hiệu: BD® CD4 (SK3) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 46.960.000 | |
698 | Kháng thể kháng PR, pha sẵn |
M1575
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05277990001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 102.337.200 | |
699 | Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) |
M2445
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07047690001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.400.000 | |
700 | Chai cấy máu kị khí |
M399
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus | 340.200.000 | |
701 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD38 đánh dấu màu huỳnh quang FITC |
M820
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340927 Nhãn hiệu: FITC Mouse Anti-Human CD38 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 64.000.000 | |
702 | Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg |
TT2415
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
703 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 gắn |
M1168
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347464 Nhãn hiệu: CD45 (2D1) PerCP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 140.868.000 | |
704 | Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phâ |
M1577
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 10491447 - Hãng sản xuất: Siemens - Nước sản xuất: Vương quốc Anh | 2.604.000.000 | |
705 | Thuốc thử xét nghiệm Napsin A (MRQ-60) |
M2446
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07047720001/ Cell Marque Corporation - USA | 104.832.000 | |
706 | Hóa chất xét nghiệm sán lá gan lớn |
M4
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Code: 8119-35 Hãng: Diagnostic Automation\Cortez Diagnostics Inc - Mỹ | 101.000.000 | |
707 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41 đánh dấu màu huỳnh quang FITC |
M821
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 333147 Nhãn hiệu: CD41a (HIP8) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 37.460.000 | |
708 | Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg |
TT2417
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
709 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1 |
M117
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 371 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/Hoa Kỳ | 141.240.000 | |
710 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus |
M1578
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07957211190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 35.730.228 | |
711 | Thuốc thử xét nghiệm SOX-11 (MRQ-58) |
M2447
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07047738001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.647.065 | |
712 | Hóa chất định lượng alkaline phosphatase |
M40
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D55-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 55.530.000 | |
713 | Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc |
M825
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340991 Nhãn hiệu: BD™ Stem Cell Control Kit Hãng sản xuất: R&D Systems, Inc. / Mỹ Quốc gia: Mỹ | 111.732.000 | |
714 | Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg |
TT2418
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; NET30C; Netilmicin 30µg | 2.205.000 | |
715 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đá |
M1170
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 341027 Nhãn hiệu: CD56 (NCAM16.2) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 101.700.000 | |
716 | Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C |
M1579
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 1.171.950.000 | |
717 | Thuốc thử xét nghiệm MyoD1 (EP212) |
M2448
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07107773001/ Cell Marque Corporation - USA | 10.710.000 | |
718 | Chai cấy máu vi khuẩn hiếu khí |
M400
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/ Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus | 340.200.000 | |
719 | Hoá chất đếm tế bào gốc tạo máu |
M826
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 344563 Nhãn hiệu: BD™ Stem Cell Enumeration Kit Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 386.160.000 | |
720 | Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg |
TT2419
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; NA30C; Nalidixic Acid 30µg | 2.047.500 | |
721 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đán |
M1173
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340584 Nhãn hiệu: CD8 (SK1) APC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 112.900.000 | |
722 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
M158
|
630 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 3.019.747.500 | |
723 | Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28) |
M2449
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07394420001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 81.175.500 | |
724 | Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kị khí |
M401
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 442023 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Plus Aerobic/F Culture Vials Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ | 275.000.000 | |
725 | Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang CD3/CD16+CD56/CD45 cho máy đếm tế bào |
M828
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340300 Nhãn hiệu: BD Tritest™ CD3/CD16+CD56/CD45 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 59.898.000 | |
726 | Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg |
TT242
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0161B | 2.050.000 | |
727 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2 |
M118
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 372 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/Hoa Kỳ | 141.240.000 | |
728 | Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV |
M1580
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 732.000.000 | |
729 | Hóa chất hiệu chuẩn máy |
M245
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312285 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 29.838.000 | |
730 | Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kỵ khí |
M402
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu:442021 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Lytic/10 Anaerobic/F Culture Vials Hãng sản xuất:Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ | 275.000.000 | |
731 | Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD4/CD45 cho máy đếm tế bào |
M829
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340383 Nhãn hiệu: BD Tritest™ CD3/CD4/CD45 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 23.286.000 | |
732 | Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg |
TT2420
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
733 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV |
M1182
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07026889190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 650.349.000 | |
734 | Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
M1581
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 423.300.000 | |
735 | Hoá chất QC máy |
M2450
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8H58-02 Streck Inc., Mỹ | 15.395.260 | |
736 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1 |
M403
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh, MSS5024, MATERNAL CONTROL-LEVEL 1 (MATERNAL CONTROL 1), Randox Laboratories Limited. | 13.608.000 | |
737 | Hóa chất rửa ICT |
M83
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E50-20 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 11.374.024 | |
738 | Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg |
TT2421
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CFX30C; Cephalexin 30µg | 2.205.000 | |
739 | Hoá chất xét nghiệm CA 15-3 |
M1184
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027001190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 220.279.500 | |
740 | Xét nghiệm kháng thể kháng vi khuẩn giang mai |
m1582
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 725.115.000 | |
741 | Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112) |
M2451
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07667973001/ Cell Marque Corporation - USA | 8.400.000 | |
742 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2 |
M404
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh, MSS5025, MATERNAL CONTROL-LEVEL 2 (MATERNAL CONTROL 2), Randox Laboratories Limited. | 13.608.000 | |
743 | Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD8/CD45 cho máy đếm tế bào |
M830
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340344 Nhãn hiệu: BD Tritest™ CD3/CD8/CD45 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 59.898.000 | |
744 | Khoanh kháng sinh Ceftizoxime 30µg |
TT2422
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
745 | Hoá chất xét nghiệm CA 19-9 |
M1185
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027028190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 440.559.000 | |
746 | Chất nền hóa phát quang CDP-Star |
M1583
|
113 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 442.960.000 | |
747 | Hóa chất xét nghiệm TSH |
M2452
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130203001M /Nhãn hiệu: MAGLUMI TSH(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 91.287.000 | |
748 | Bộ kháng thể 2 dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chạy tự động trên máy |
M405
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05269806001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 1.021.969.200 | |
749 | Test định lượng kháng thể CMV IgG II |
M839
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310745 + Tên hàng hóa: LIAISON CMV IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 64.050.000 | |
750 | Khoanh kháng sinh Cefoperazone/sulbactam 2:1 |
TT2423
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT1727B | 2.425.000 | |
751 | Hoá chất xét nghiệm CA 72-4 |
M1186
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09005706190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.101.397.500 | |
752 | Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) |
M1584
|
68 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 57.120.000 | |
753 | Hóa chất xét nghiệm T3 |
M2453
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130203003M /Nhãn hiệu: MAGLUMI T3(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 73.029.600 | |
754 | Bộ khuếch đại tín hiệu cho bộ phát hiện hóa mô miễn dịch màu nâu |
M406
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 06396518001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 25.200.000 | |
755 | Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1 |
M84
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 5P78-10 Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland | 70.998.720 | |
756 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác |
TT2424
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/EUMDROF | 26.300.000 | |
757 | Hoá chất xét nghiệm CEA |
M1187
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027079190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 251.748.000 | |
758 | Dung dịch rửa đường ống |
M1585
|
390 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 136.500.000 | |
759 | Hóa chất xét nghiệm FT4 |
M2454
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130203004M /Nhãn hiệu: MAGLUMI FT4(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 91.287.000 | |
760 | Bộ kít phát hiện tạo màu nâu theo cơ chế gắn HQ ( Hapten) |
M407
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06396500001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 273.000.000 | |
761 | Test định lượng kháng thể Rubella IgG |
M842
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 317260 + Tên hàng hóa: LIAISON Rubella IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 13.671.000 | |
762 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm (có Colistin) |
TT2425
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/EURGNCOL | 52.600.000 | |
763 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3 |
M119
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 373 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/Hoa Kỳ | 141.240.000 | |
764 | Dung dịch rửa kim hút R4/R5 |
M1586
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 58.149.000 | |
765 | Hóa chất xét nghiệm Tg |
M2456
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130203006M /Nhãn hiệu: MAGLUMI TG(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 143.841.600 | |
766 | Bộ mẫu dò kép HER2 - lai phân tử (pha sẵn) |
M408
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08314373001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 425.250.000 | |
767 | Test định lượng kháng thể Rubella IgM |
M843
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310730 + Tên hàng hóa: LIAISON Rubella IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 32.025.000 | |
768 | Đầu chia mẫu cho máy phân phối huyền dịch |
TT2429
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TREK DIAGNOSTIC SYSTEMS LTD/Vương Quốc Anh/E3010 | 142.750.000 | |
769 | Hoá chất xét nghiệm HBsAg |
M1192
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08814848190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 384.615.000 | |
770 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg |
M1587
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 16.800.000 | |
771 | Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10) |
M2458
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08763909001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 35.005.950 | |
772 | Bộ phát hiện màu đỏ dùng trong lai nhiễm sắc thể |
M409
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08318832001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 101.650.500 | |
773 | Test định lượng kháng thể Toxo IgG II |
M844
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310780 + Tên hàng hóa: LIAISON Toxo IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 64.050.000 | |
774 | Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg |
TT243
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; ATH15C; Azithromycin 15µg | 2.205.000 | |
775 | Hoá chất xét nghiệm IgE |
M1196
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027516190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 233.100.000 | |
776 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV |
M1588
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 8.400.000 | |
777 | Thuốc thử xét nghiệm Epstein-Barr Virus Early RNA (EBER) |
M2459
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278660001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 23.839.941 | |
778 | Thuốc thử xét nghiệm Ammonia (Ultra) |
M41
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K89-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 186.514.650 | |
779 | Test định lượng kháng thể Toxo IgM |
M845
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310710 + Tên hàng hóa: LIAISON Toxo IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 64.050.000 | |
780 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus |
TT2430
|
240 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QROT01G; Số lưu hành: 230001334/PCBB-HCM; Quy cách: Hộp 25 test | 14.868.000 | |
781 | Hoá chất xét nghiệm IL-6 |
M1197
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09015612190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 93.240.000 | |
782 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV |
M1589
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 16.800.000 | |
783 | Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu |
M246
|
90 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10341169 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 2.484.000.000 | |
784 | Cuộn in nhiệt |
M410
|
1 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 05250889001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 1.878.768 | |
785 | Bộ kit bảo dưỡng máy |
M846
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310990 + Tên hàng hóa: LIAISON Cleaning Kit + Quy cách đóng gói: Hộp (10x3.5mL+2x85mL+1 integrated) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý | 12.348.000 | |
786 | Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải |
TT2431
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/CP112-10 | 79.000.000 | |
787 | Hoá chất xét nghiệm NSE |
M1198
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07299982190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 66.083.850 | |
788 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP |
M1590
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 35.280.000 | |
789 | IVD phát hiện mẫu dò |
M2460
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278511001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 28.046.117 | |
790 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong HMMD |
M411
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 05424569214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 623.700.000 | |
791 | Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
M85
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 5P78-11 Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland | 70.998.720 | |
792 | Xét nghiệm test nhanh cúm A&B |
TT2432
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Asan Pharmaceutical Co., Ltd./ Hàn Quốc/ AM2414-K | 840.000.000 | |
793 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch SCC |
M120
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 30.121.875 | |
794 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV |
M1591
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 76.500.000 | |
795 | Thuốc thử xét nghiệm Sự hiện diện của EBER (Epstein-Barr Virus Early RNA) |
M2461
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278953001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 6.794.117 | |
796 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong lai tại chỗ nhiễm sắc thể |
M412
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 05424542001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 259.875.000 | |
797 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Murex Anti-HDV |
M851
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 311261 + Tên hàng hóa: LIAISON XL murex Control Anti-HDV + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1mL+2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 23.049.600 | |
798 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori |
TT2433
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QHPY01B; Số lưu hành: 230000290/PCBB-BYT; Quy cách: Hộp 25 test | 66.150.000 | |
799 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a n |
M1207
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 555570 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PE Mouse Anti-Human CD235a Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 11.264.000 | |
800 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV, Anti-TP |
M1592
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 37.800.000 | |
801 | Hóa chất xét nghiệm |
M2462
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05272017001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 6.300.000 | |
802 | Dung dịch dầu chống bốc hơi hóa chất trong máy HMMD |
M413
|
180 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 05424534214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 347.495.400 | |
803 | Cóng phản ứng |
M855
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Đức + Ký mã hiệu: 319130 + Tên hàng hóa: LIAISON Module + Quy cách đóng gói: Hộp (6x64) + Hãng, nước sản xuất: Greiner Bio-One GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý | 79.380.000 | |
804 | Test nhanh Dengue NS1 |
TT2434
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QDEN01G - Số lưu hành: 2300554ĐKLH/BYT-HTTB - Quy cách: Hộp 25 test | 462.000.000 | |
805 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41a ng |
M1208
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 559777 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD41a Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 80.640.000 | |
806 | Giếng phản ứng |
M1593
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 88.050.000 | |
807 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn |
M2463
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278708001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 11.422.110 | |
808 | Dung dịch đệm lai phân tử cho xét nghiệm lai Her2 (pha sẵn) |
M414
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05917557001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 39.375.000 | |
809 | Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgG II |
M859
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310781 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Toxo IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0.6mL+2x0.6mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 7.938.000 | |
810 | Test nhanh Dengue IgG/IgM |
TT2435
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QDEN01B - Số lưu hành: 2300559ĐKLH/BYT-HTTB - Quy cách: Hộp 25 test | 189.000.000 | |
811 | Chất hiệu chuẩn AFP 3 |
M121
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 15.845.760 | |
812 | Đầu côn dùng một lần |
M1594
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 220.050.000 | |
813 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nề |
M2464
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05278716001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 7.434.000 | |
814 | Dung dịch đệm rửa đậm đặc |
M415
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 05353955214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 111.373.500 | |
815 | Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 3 |
M86
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 5P78-12 Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland | 70.998.720 | |
816 | Xét nghiệm ASLO |
TT2436
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd / Ấn Độ | 68.200.000 | |
817 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 ngư |
M1210
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 551374 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD71 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 75.265.000 | |
818 | Thuốc thử xét nghiệm Cyfra 21-1 |
M160
|
480 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 4.124.736.000 | |
819 | Thuốc thử xét nghiệm CD246 |
M2466
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2797, Tinto ALK-1/CD246, BioSB | 11.046.000 | |
820 | Dung dịch hỗ trợ bộc lộ kháng nguyên |
M416
|
8 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 05353947001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 21.383.880 | |
821 | Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgM |
M860
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310711 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Toxo IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0.7mL+2x0.7mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 7.938.000 | |
822 | Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg |
TT246
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CFC30C; Cefaclor 30µg | 2.646.000 | |
823 | Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc |
M1212
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5524, Fli-1, BioSB | 14.070.000 | |
824 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg |
M161
|
62 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 285.057.400 | |
825 | Thuốc thử xét nghiệm CD43 |
M2468
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5240, Tinto CD43, BioSB | 3.790.000 | |
826 | Dung dịch làm xanh nhân tế bào |
M417
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05266769001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 94.542.000 | |
827 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCG |
M863
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Đức + Ký mã hiệu: 319109 + Tên hàng hóa: LIAISON Multi-Control Tumour Markers + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL+2x3mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý | 69.457.500 | |
828 | Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg |
TT248
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CAZ30C; Ceftazidime 30µg | 2.205.000 | |
829 | Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc |
M1213
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6958, MUM1, BioSB | 22.415.000 | |
830 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAG |
M162
|
2.669 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.878.428.500 | |
831 | Thuốc thử xét nghiệm HMGA-2 |
M2469
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB-3729-7, Tinto HMGA2, BioSB | 8.305.000 | |
832 | Dung dịch phát hiện màu bạc DNP dùng trong lai nhiễm sắc thể |
M419
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08318883001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 101.650.500 | |
833 | Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể Rubella IgM |
M866
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 310731 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Rubella IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0.7mL+2x0.7mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 11.907.000 | |
834 | Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg |
TT250
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; KF30C; Cephalothin 30µg | 2.205.000 | |
835 | Kháng thể kháng TFE-3, đậm đặc |
M1214
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3230, TFE3, BioSB | 23.101.000 | |
836 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
M163
|
1.500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 5.810.250.000 | |
837 | Hóa chất xét nghiệm phân tích các thành phần bạch cầu |
M247
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312270 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 3.483.000.000 | |
838 | Vật liệu kiểm soát Ammonia |
M42
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K89-20 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 21.546.000 | |
839 | Hóa chất kiểm chuẩnTest định lượng kháng thể Rubella IgG |
M867
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 317261 + Tên hàng hóa: LIAISON Control Rubella IgG II + Quy cách đóng gói: Hộp (2x0,8mL+2x0,8mL) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 8.158.500 | |
840 | Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg |
TT251
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CZ30C; Cephazolin 30µg | 2.205.000 | |
841 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV IgM |
M1218
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876368122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.428.900 | |
842 | Thuốc thử xét nghiệm anti-HBe |
M164
|
54 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 299.106.000 | |
843 | Thuốc thử xét nghiệm IDH-2 |
M2470
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Châu Âu/ Châu Á, SAB2501533-100UG, Anti-IDH2 antibody produced in goat, Sigma/ Merck | 23.312.000 | |
844 | Dung dịch rửa bạc dùng trong lai nhiễm sắc thể |
M420
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 05446724001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 131.250.000 | |
845 | Test định lượng HCG |
M868
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 312321 + Tên hàng hóa: LIAISON XL HCG + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 90.300.000 | |
846 | Benzidine |
TT2512
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Châu Âu/ Châu Á, 12115-10G, Benzidine purum p.a., ≥98.0% (N), Sigma/ Merck | 14.224.000 | |
847 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV |
M1219
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08086672190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.578.000 | |
848 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV |
M165
|
76 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 724.150.800 | |
849 | Thuốc thử xét nghiệm MDM2 |
M2471
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2979, Tinto MDM2, BioSB | 6.612.000 | |
850 | Dung dịch tẩy parafin |
M421
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 05279771001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 356.400.450 | |
851 | Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric |
M87
|
210 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3P39-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 543.312.000 | |
852 | Huyết thanh thai bê |
TT2513
|
6 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | FBS-11B, Capricorn Scientific,Germany | 34.620.000 | |
853 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
M122
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 31.556.000 | |
854 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
M166
|
60.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6C37-38 Abbott GmbH, Đức | 7.162.320.000 | |
855 | Thuốc thử xét nghiệm Oct3/4 |
M2472
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Châu Âu/ Châu Á, O8389-100UG, Anti-Oct 3/4 antibody produced in rabbit, Sigma/ Merck | 14.429.000 | |
856 | Enzyme khử màng 3 dùng cho lai phân tử (pha sẵn) 200 test |
M422
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05273331001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 21.656.250 | |
857 | Xét nghiệm đính tính phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan Delta |
M875
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: 311260 + Tên hàng hóa: LIAISON XL murex Anti-HDV + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý | 411.600.000 | |
858 | Gel bôi trơn dụng cụ y tế |
TT2518
|
2.000 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan POSE-JEL Pose Health Care Limited | 164.000.000 | |
859 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm SCC, ProGRP, NSE và , CYFRA 21‑1 |
M1220
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07360070190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.238.453 | |
860 | Thuốc thử xét nghiệm PSA toàn phần |
M167
|
336 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 3.691.564.800 | |
861 | Thuốc thử xét nghiệm SOX-10 |
M2473
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2581, Tinto SOX-10, BioSB | 11.570.000 | |
862 | Enzyme khử màng dùng để tối ưu xét nghiệm Hóa mô miễn dịch |
M423
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05266696001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 1.846.950 | |
863 | Hóa chất định lượng Calprotectin |
M877
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 318960 + Tên hàng hóa: LIAISON Calprotectin + Quy cách đóng gói: Hộp (100test) + Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ | 346.206.000 | |
864 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà |
TT2519
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1917.036 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp | 163.060.000 | |
865 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm total PSA |
M1224
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08838534190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.496.500 | |
866 | Thuốc thử xét nghiệm SCC |
M168
|
324 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 3.130.131.600 | |
867 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
M2475
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6C37-38 Abbott GmbH, Đức | 2.984.287.500 | |
868 | Giấy in nhãn tiêu bản dùng cho máy HMMD |
M424
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05248850001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 183.291.120 | |
869 | Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II |
M878
|
350 | test | Theo quy định tại Chương V. | LS2PRA /OneLambda- Mỹ | 546.350.000 | |
870 | Dung dịch vệ sinh tay thường quy |
TT2520
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1921.228 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp | 11.990.000 | |
871 | Ống chuẩn bị mẫu |
M1225
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1P06-03 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 5.743.000 | |
872 | Thuốc thử xét nghiệm T3 toàn phần |
M169
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 494.880.000 | |
873 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAG |
M2476
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4P76-35 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 356.696.800 | |
874 | Hóa chất nhuộm nhân pha sẵn, chạy tự động trên máy hóa mô miễn dịch |
M425
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05277965001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 138.852.000 | |
875 | Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class I |
M879
|
350 | test | Theo quy định tại Chương V. | LS1PRA /OneLambda- Mỹ | 700.000.000 | |
876 | Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg |
TT254
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CLA15C; Clarithromycin 15µg | 2.205.000 | |
877 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti - TG |
M123
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2K46-01 Fisher Diagnostics, Mỹ | 11.319.000 | |
878 | Thuốc thử xét nghiệm T4 tự do |
M170
|
1.180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 4.304.186.880 | |
879 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc |
M2477
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09014918190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.811.180 | |
880 | Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3) dùng để điều trị đích (pha sẵn) |
M426
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06679072001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 19.552.050 | |
881 | Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus A |
M880
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW1A/OneLambda- Mỹ | 435.600.000 | |
882 | Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg |
TT255
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; CD2C; Clindamycin 2µg | 2.646.000 | |
883 | Hóa chất xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori |
M1237
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 318200 + Tên hàng hóa: LIAISON Meridian H. pylori SA + Quy cách đóng gói: Hộp (100 tests) + Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ | 85.470.000 | |
884 | Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin |
M171
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 2.719.237.500 | |
885 | Dung dịch rửa máy |
M2478
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04880293214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 190.680.000 | |
886 | Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-2 (đậm đặc) |
M428
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5076, bcl-2, BioSB | 7.741.000 | |
887 | Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus B |
M881
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW1B/OneLambda- Mỹ | 435.600.000 | |
888 | Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg |
TT256
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; DXT30C; Doxycycline 30µg | 2.457.000 | |
889 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori |
M1238
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 318201 + Tên hàng hóa: LIAISON Meridian H. pylori SA Control Set + Quy cách đóng gói: Hộp (2x6mL+6x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ | 10.920.000 | |
890 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
M172
|
1.080 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 4.577.688.000 | |
891 | Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT |
M2479
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 08924163190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 630.000.000 | |
892 | Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-6 (đậm đặc) |
M429
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3439, bcl-6, BioSB | 14.514.000 | |
893 | Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus C |
M882
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW1C/OneLambda- Mỹ | 290.400.000 | |
894 | Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg |
TT260
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; K30C; Kanamycin 30µg | 2.646.000 | |
895 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm betaHCG |
M124
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 2.297.000 | |
896 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
M173
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 93.838.848 | |
897 | Hóa chất rửa hệ thống |
M248
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10285021 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 1.266.000.000 | |
898 | Kháng thể đơn dòng kháng BRAF V600E (pha sẵn) |
M430
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08033706001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 351.250.200 | |
899 | Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1 |
M883
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | RSSO2Q/OneLambda- Mỹ | 290.400.000 | |
900 | Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg |
TT261
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; LEV5C; Levofloxacin 5µg | 2.205.000 | |
901 | Hoá chất xét nghiệm CA 15-3 |
M1242
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03045838122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 440.559.000 | |
902 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg |
M175
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 78.200.000 | |
903 | Hoá chất xét nghiệm HIV Duo |
M2480
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 08836973190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 693.000.000 | |
904 | Kháng thể đơn dòng kháng CD23, đậm đặc |
M433
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6476, CD23, BioSB | 23.786.000 | |
905 | Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1 |
M884
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW2B1/OneLambda- Mỹ | 435.600.000 | |
906 | Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg |
TT264
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; NE30C; Neomycin 30µg | 2.646.000 | |
907 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 |
M125
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 13.347.876 | |
908 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
M176
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 78.540.000 | |
909 | Hóa chất rửa hệ thống |
M2481
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06908853214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 93.660.000 | |
910 | Kháng thể đơn dòng kháng CD246, đậm đặc |
M434
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5048, ALK-1/CD246, BioSB | 23.562.000 | |
911 | Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT) |
M89
|
98 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D56-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 1.224.375.642 | |
912 | Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg |
TT265
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0434B | 2.050.000 | |
913 | Chất kiểm chuẩn phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs |
M1258
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4P76-01 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 11.923.540 | |
914 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Thyroglobulin |
M177
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 13.704.360 | |
915 | Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong huyết thanh |
M2482
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 227.500.000 | |
916 | Kháng thể đơn dòng kháng CD35, đậm đặc |
M435
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5237, CD35, BioSB | 16.650.000 | |
917 | Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO |
M891
|
6 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | LXSF20/Luminex- Mỹ | 18.000.000 | |
918 | Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg |
TT266
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; NO5C; Novobiocin 5µg | 2.205.000 | |
919 | Chất kiểm chứng phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs |
M1259
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4P76-10 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 24.377.010 | |
920 | Hóa chất nội kiểm máy |
M178
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8H58-01 Streck Inc., USA | 175.343.760 | |
921 | Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
M2483
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 141.100.000 | |
922 | Kháng thể đơn dòng kháng CD4, đậm đặc |
M436
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB-3818-1, CD4, BioSB | 18.303.000 | |
923 | Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA class I |
M899
|
75 | test | Theo quy định tại Chương V. | LS1A04/OneLambda- Mỹ | 396.000.000 | |
924 | Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg |
TT267
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; OX1C; Oxacillin 1µg | 2.646.000 | |
925 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 |
M126
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 13.582.800 | |
926 | Hóa chất loại bỏ enzyme |
M179
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 99644-01 Fisher Diagnostics, Mỹ | 12.704.027 | |
927 | Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus viêm gan B |
M2484
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 21.538.000 | |
928 | Kháng thể đơn dòng kháng CD7, đậm đặc |
M437
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5167, CD7, BioSB | 16.126.000 | |
929 | Thuốc thử xét nghiệm Amylase |
M90
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D58-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 785.430.000 | |
930 | Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg |
TT269
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; PTZ110C; Piperacillin/Tazobactam 110µg | 2.205.000 | |
931 | Hóa chất phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) |
M1261
|
77 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4P77-25 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 3.556.235.760 | |
932 | Bộ sinh phẩm khuếch đại HBV AMP Kit cho hệ thống tự động |
M18
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 5.040.000.000 | |
933 | Xét nghiệm kháng nguyên HBeAg |
M2485
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 20.102.500 | |
934 | Kháng thể đơn dòng kháng CD8, đậm đặc |
M439
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5174, CD8, BioSB | 16.126.000 | |
935 | Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II |
M900
|
75 | test | Theo quy định tại Chương V. | LS2A01/OneLambda- Mỹ | 312.262.500 | |
936 | Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units |
TT270
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; PB300C; Polymyxin B 300 units | 2.205.000 | |
937 | Hóa chất pha loãng thủ công mẫu bệnh phẩm |
M1262
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4P77-40 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 105.232.050 | |
938 | Hóa chất ly giải màng tế bào hồng cầu |
M180
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3H80-02 Fisher Diagnostics, Mỹ | 1.336.608.000 | |
939 | Xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe |
M2486
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 20.102.500 | |
940 | Kháng thể đơn dòng kháng DOG-1, đậm đặc |
M445
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6273, DOG-1, BioSB | 18.666.000 | |
941 | Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II |
M901
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | LSM12/OneLambda- Mỹ | 65.900.000 | |
942 | Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg |
TT273
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; TIM85C; Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg | 2.646.000 | |
943 | Hoá chất xét nghiệm total PSA |
M1264
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08791686190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 428.321.250 | |
944 | Hóa chất pha loãng và rửa tế bào xét nghiệm huyết học |
M181
|
760 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1H73-01 Fisher Diagnostics, Mỹ | 2.427.440.000 | |
945 | Xét nghiệm kháng thể Anti-HBc |
M2487
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 21.538.000 | |
946 | Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor, đậm đặc |
M446
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5496, Estrogen Receptor, BioSB | 33.300.000 | |
947 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3 |
M903
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh, MSS5026, MATERNAL CONTROL-LEVEL 3 (MATERNAL CONTROL 3), Randox Laboratories Limited. | 13.608.000 | |
948 | Thanh xác định MIC của Imipenem |
TT276
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
949 | Hoá chất xét nghiệm free PSA |
M1265
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08828601190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 58.275.000 | |
950 | Cóng phản ứng dùng cho phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa ph |
M183
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009801100 + Tên hàng hóa: ACL AcuStar Cuvettes + Quy cách đóng gói: Hộp (1400 cuvette/ cái) + Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 119.794.500 | |
951 | Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C |
M2488
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 390.650.000 | |
952 | Kháng thể đơn dòng kháng Fibrinogen, đậm đặc |
M447
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3052, Fibrinogen, BioSB | 14.433.000 | |
953 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PIVKA II |
M904
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 6.024.384 | |
954 | Thanh xác định MIC của Ertapenem |
TT277
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 38.386.200 | |
955 | Hóa chất Arachidonic Acid dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
M1266
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 390 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 7.328.000 | |
956 | Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG |
M185
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802004 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-Cardiolipin IgG + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 127.659.000 | |
957 | Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV |
M2489
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 122.000.000 | |
958 | Kháng thể đơn dòng kháng HER-2/neu (4B5), pha sẵn |
M448
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05999570001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 195.520.500 | |
959 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm ghép tạng |
M906
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland | 10.210.200 | |
960 | Thanh xác định MIC của Levofloxacin |
TT278
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 38.386.200 | |
961 | Thanh khuấy từ |
M1267
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 311 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 3.600.000 | |
962 | Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgM |
M186
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802008 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-Cardiolipin IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 127.659.000 | |
963 | Hóa chất tạo dòng |
M249
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312275 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 77.717.000 | |
964 | Vật liệu kiểm soát BNP |
M45
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8K28-13 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 12.312.000 | |
965 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch (3 mức) |
M907
|
29 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland | 59.537.000 | |
966 | Thanh xác định MIC của Amoxicillin |
TT279
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
967 | Cóng đo quang |
M1268
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 312 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 18.650.000 | |
968 | Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgG |
M187
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802012 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-β2-Glycoprotein-I IgG + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 127.659.000 | |
969 | Chất nền hóa phát quang CDP-Star |
M2490
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 78.400.000 | |
970 | Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H, đậm đặc |
M450
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3551, IDH1 R132H, BioSB | 31.728.000 | |
971 | Chất hiệu chuẩn iVancomycin |
M909
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biokit S.A., Tây Ban Nha | 17.130.960 | |
972 | Thanh xác định MIC của Metronidazole |
TT280
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
973 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
M1269
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10316217 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./Hoa Kỳ | 72.600.000 | |
974 | Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgM |
M188
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802016 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Anti-β2-Glycoprotein-I IgM + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cartridge+1x1mL+1x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 127.659.000 | |
975 | Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) |
M2491
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 25.200.000 | |
976 | Kháng thể đơn dòng kháng Kappa Light Chain, đậm đặc |
M453
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5706, Kappa Light Chains, BioSB | 7.660.000 | |
977 | Thuốc thử xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) |
M91
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K38-02 Biokit S.A., Tây Ban Nha | 98.680.608 | |
978 | Thanh xác định MIC của Clarithromycin |
TT281
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
979 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 |
M127
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 13.782.000 | |
980 | Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa |
M189
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802201 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Triggers + Quy cách đóng gói: Hộp (2x250mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 154.743.750 | |
981 | Dung dịch rửa đường ống |
M2492
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 17.500.000 | |
982 | Kháng thể đơn dòng kháng Lambda light chain, đậm đặc |
M455
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3097, Lambda, BioSB | 7.522.000 | |
983 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen I |
M910
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8D07-01 Abbott GmbH, Đức | 11.814.600 | |
984 | Thanh xác định MIC của Amikacin |
TT282
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 38.386.200 | |
985 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
M1270
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10330063 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./Hoa Kỳ | 72.600.000 | |
986 | Bộ sinh phẩm khuếch đại HCV AMP Kit cho hệ thống tự động |
M19
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 1.098.930.000 | |
987 | Dung dịch rửa kim hút R4/R5 |
M2493
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 32.305.000 | |
988 | Kháng thể đơn dòng kháng MLH-1 (M1), pha sẵn |
M457
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08033668001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 98.823.900 | |
989 | Chất hiệu chuẩn Anti-HBc IgM |
M911
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 6.995.136 | |
990 | Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg |
TT283
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; DOR10C; Doripenem 10µg | 2.646.000 | |
991 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao |
M1271
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10318905 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./Hoa Kỳ | 72.600.000 | |
992 | Hóa chất dùng sử dụng để kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm APS và HIT |
M190
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 00009800003 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Multi-Ab Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (3x2mL+3x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 63.711.900 | |
993 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi |
M2494
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 6.271.800 | |
994 | Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129), pha sẵn |
M458
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08033684001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 98.823.900 | |
995 | Chất hiệu chuẩn Anti-HBc II |
M912
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 6.945.750 | |
996 | Thanh xác định MIC của Clindamycin |
TT286
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
997 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG4 |
M1272
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445971 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 58.620.000 | |
998 | Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang |
M192
|
40 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802200 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar System Rinse + Quy cách đóng gói: Bình (1x 5000mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 202.566.000 | |
999 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg |
M2495
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 5.600.000 | |
1000 | Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (44), pha sẵn |
M459
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08033676001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 98.823.900 | |
1001 | Chất hiệu chuẩn Cyclosporine |
M913
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3R30-01 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 4.491.600 | |
1002 | Thanh xác định MIC của Cefoxitin |
TT287
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
1003 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG 3 |
M1273
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445972 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 58.620.000 | |
1004 | Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang |
M193
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0009802204 + Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar Cleaning Solution + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 34.511.400 | |
1005 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs |
M2496
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 13.784.600 | |
1006 | Thuốc thử xét nghiệm BNP |
M46
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8K28-28 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 1.042.063.230 | |
1007 | Chất hiệu chuẩn HAVAB IgG |
M914
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 7.223.580 | |
1008 | Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32 |
TT289
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 17.448.300 | |
1009 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC1 |
M1274
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446021 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 13.218.000 | |
1010 | Chất hiệu chuẩn Heparin |
M194
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300600 + Tên hàng hóa: HemosIL Heparin Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp (3x1mL+3x1mL+3 x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 51.063.600 | |
1011 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg |
M2497
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 14.358.800 | |
1012 | Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A, đậm đặc |
M460
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3397, Napsin A, BioSB | 17.537.000 | |
1013 | Chất hiệu chuẩn HE4 |
M915
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2P54-01 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 4.663.440 | |
1014 | Lithium carbonate |
TT29
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1056800250, Merck, Germany | 12.592.000 | |
1015 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC2 |
M1275
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446022 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 13.218.000 | |
1016 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin không phân đoạn |
M195
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300300 + Tên hàng hóa: HemosIL UF Heparin Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (5x1mL+5x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 42.462.000 | |
1017 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBeAg |
M2498
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 14.358.800 | |
1018 | Kháng thể đơn dòng kháng OCt-4, đậm đặc |
M461
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2033, Oct-4, BioSB | 22.415.000 | |
1019 | Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT) |
M92
|
93 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D81-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 1.151.310.519 | |
1020 | Thanh xác định MIC của Vancomycin |
TT291
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
1021 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh |
M1276
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446073 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 6.459.000 | |
1022 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin |
M196
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300200 + Tên hàng hóa: HemosIL LMW Heparin Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (5x1mL+5x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 42.575.400 | |
1023 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc |
M2499
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 15.794.800 | |
1024 | Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263), pha sẵn |
M463
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07419821001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 568.407.000 | |
1025 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen II |
M920
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D65-01 Abbott GmbH, Đức | 11.318.800 | |
1026 | Thanh xác định MIC của Ceftriaxone |
TT292
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
1027 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức thấp |
M1277
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446076 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 6.459.000 | |
1028 | Hóa chất xác định hoạt độ heparin |
M197
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302601 + Tên hàng hóa: HemosIL Liquid Anti-Xa + Quy cách đóng gói: Hộp (5x3mL+5x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 81.099.900 | |
1029 | Đầu côn 1000 μL dùng cho hệ thống máy tự động |
M25
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hamilton Company, Mỹ | 323.045.280 | |
1030 | Kháng thể đơn dòng kháng PLAP, đậm đặc |
M464
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2759, PLAP, BioSB | 11.409.000 | |
1031 | Chất hiệu chuẩn PIVKA II |
M921
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 7.088.760 | |
1032 | Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg |
TT293
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
1033 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức vừa |
M1278
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446082 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 12.918.000 | |
1034 | Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin |
M198
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020009400 + Tên hàng hóa: HemosIL Heparin + Quy cách đóng gói: Hộp (1x5mL+1x4mL+1x3mL+1x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 67.762.800 | |
1035 | Dung dịch rửa |
M250
|
300 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312272 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 1.686.000.000 | |
1036 | Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (EPR3947), pha sẵn |
M465
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08033692001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 98.823.900 | |
1037 | Chất hiệu chuẩn Pro GRP |
M922
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1P45-03 Denka Co.,Ltd, Nhật Bản | 6.995.160 | |
1038 | Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units |
TT294
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
1039 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA |
M128
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 16.079.000 | |
1040 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) |
M199
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301600 + Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Confirm + Quy cách đóng gói: Hộp (10x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 72.046.800 | |
1041 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV |
M2500
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 2.800.000 | |
1042 | Kháng thể đơn dòng kháng S100, đậm đặc |
M466
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5922, S-100, BioSB | 10.361.000 | |
1043 | Dung dịch tiền xử lý mẫu Cyclosporine |
M927
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1L75-55 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 286.710 | |
1044 | Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg |
TT295
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.272.550 | |
1045 | Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm Globulin |
M1280
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446128 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 4.887.000 | |
1046 | Thuốc thử xét nghiệm SCC |
M1990
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07126972190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 702.913.260 | |
1047 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV |
M2501
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 5.600.000 | |
1048 | Kháng thể đơn dòng kháng Sal-like protein 4, đậm đặc |
M467
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3188, SALL4, BioSB | 12.335.000 | |
1049 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
M93
|
66 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6L45-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 467.214.000 | |
1050 | Hóa chất định danh 20E reagent |
TT298
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 20120; API 20E Reagent kit | 2.318.400 | |
1051 | Thuốc thử xét nghiệm định tính IgE |
M1281
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446129 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 44.220.000 | |
1052 | Bộ sinh phẩm khuếch đại HPV AMP Kit cho hệ thống tự động |
M20
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 858.899.160 | |
1053 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi |
M2502
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 14.840.800 | |
1054 | Kháng thể đơn dòng kháng Sox-10, đậm đặc |
M468
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2214, SOX-10, BioSB | 14.226.000 | |
1055 | Hóa chất phát hiện HAVAB IgG |
M931
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 203.280.000 | |
1056 | Thanh định danh trực khuẩn đường ruột |
TT299
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 20100; API 20 E | 7.818.300 | |
1057 | Dung dịch rửa trong xét nghiệm protein huyết tương |
M1282
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446135 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 13.503.000 | |
1058 | Dung dịch rửa |
M2003
|
25 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Tên hàng hóa: Cleaning Solution + Quy cách đóng gói: Bình (450mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 15.120.000 | |
1059 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B |
M2503
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 9.189.600 | |
1060 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin |
M47
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D53-24 Fisher Diagnostics, Mỹ | 132.865.530 | |
1061 | Hóa chất Định lượng HE4 |
M932
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2P54-25 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 61.742.835 | |
1062 | Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột |
TT300
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 20050; API 20 NE | 8.538.600 | |
1063 | Thuốc thử xét nghiệm AS IgG1 |
M1283
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446168 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 53.810.000 | |
1064 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP |
M2004
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2R10-11 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 18.474.750 | |
1065 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV |
M2504
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 8.500.000 | |
1066 | Kháng thể đơn dòng khángMesothelium cell, đậm đặc |
M470
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 3460, Mesothelial Cell, BioSB | 15.481.000 | |
1067 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương. |
M933
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8D07-26 Abbott GmbH, Đức | 142.758.000 | |
1068 | Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày |
TT301
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 42041; Portagerm Pylori | 26.082.000 | |
1069 | Thuốc thử xét nghiệm AS IgG2 |
M1284
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446169 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 53.810.000 | |
1070 | Hóa chất xét nghiệm NT-proBNP |
M2005
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2R10-25 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 1.160.000.000 | |
1071 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, anti-HCV, anti-TP |
M2505
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 4.200.000 | |
1072 | Kháng thể kháng Calcitonin (đậm đặc) |
M471
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6413, Calcitonin, BioSB | 18.908.000 | |
1073 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen II trong huyết thanh và huyết tương. |
M934
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D65-26 Abbott GmbH, Đức | 142.758.000 | |
1074 | Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí |
TT302
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 32.016.300 | |
1075 | Dung dịch đệm trong xét nghiệm protein huyết tương |
M1285
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446455 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 21.910.000 | |
1076 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP |
M2006
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2R10-02 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 13.759.200 | |
1077 | Glycerol |
TT488
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/Trung Quốc | 3.780.000 | |
1078 | Lam kính tích điện dương |
M472
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 7028, Hydrophilic Plus Slides, BioSB | 135.100.000 | |
1079 | Hóa chất Định lượng Pro GRP Reagent kit |
M935
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1P45-27 Denka Co.,Ltd, Nhật Bản | 287.752.500 | |
1080 | Thanh định danh nhanh vi khuẩn kỵ khí |
TT303
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 32300; Rapid ID 32 A | 10.619.700 | |
1081 | Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
M1286
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446457 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 33.480.000 | |
1082 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
M2008
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027273190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 151.048.800 | |
1083 | Cốc đựng mẫu, hóa chất |
M2508
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 11.988.900 | |
1084 | Dung dịch rửa cho máy huyết học |
M473
|
4 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: T438 Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản | 15.240.000 | |
1085 | Hóa chất phát hiện Anti-HBc II |
M936
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 122.566.000 | |
1086 | Hóa chất định danh NIT1 NIT2 |
TT305
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 70442; NIT 1 + NIT 2 | 4.399.500 | |
1087 | Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm antithro |
M1287
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446458 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 7.966.000 | |
1088 | Hóa chất định lượng chất ức chế Plasmin |
M201
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020009200 + Tên hàng hóa: HemosIL Plasmin Inhibitor + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2.5mL+1x4mL+2x9mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 6.182.400 | |
1089 | Xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch |
M2509
|
240 | test | Theo quy định tại Chương V. | DL 1590-1601-23 G/ Euroimmun -Đức | 208.800.000 | |
1090 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc |
M474
|
4 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: T438D Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản | 15.240.000 | |
1091 | Hóa chất Định lượng Cyclosporine |
M937
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3R30-25 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 139.674.545 | |
1092 | Thanh định danh vi khuẩn kỵ khí |
TT307
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 20300; API 20 A | 8.538.600 | |
1093 | Dải pha loãng dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương |
M1288
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446521 Hãng/ Nước sản xuất: Wirthwein Medical GmbH & Co. KG/Đức | 31.095.000 | |
1094 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa |
M2011
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 5P56-02 Randox Laboratories Ltd., Anh | 46.500.000 | |
1095 | Dung dịch rửa kim hút |
M251
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory Pinghu, Inc./ Trung Quốc | 19.980.000 | |
1096 | Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học |
M475
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: T498 Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản | 27.100.000 | |
1097 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
M94
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8G63-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 275.423.904 | |
1098 | Hoá chất BCP dùng cho định danh vi khuẩn kị khí |
TT308
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 70510; BCP | 1.239.000 | |
1099 | Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương |
M1289
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446534 Hãng/ Nước sản xuất: Greiner Bio-One GmbH/Đức | 4.050.900 | |
1100 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy. |
M2012
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: B64606 + Tên hàng hóa: URINE CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp (6x8mL) + Hãng, nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 46.498.200 | |
1101 | Atopy "Venezuela 1" |
M2510
|
240 | test | Theo quy định tại Chương V. | DP 3704-1601-1 E/Euroimmun -Đức | 264.000.000 | |
1102 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
M476
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: T436D Hãng/ Nước sản xuất: Nihon Kohden Tomioka Corporation/Nhật Bản | 39.000.000 | |
1103 | Hóa chất Định lượng iVancomycin |
M944
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biokit S.A., Tây Ban Nha | 84.564.480 | |
1104 | Dầu khoáng |
TT311
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 70100; API MINERAL OIL | 638.400 | |
1105 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol |
M129
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ | 4.632.500 | |
1106 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
M2017
|
78 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 381.654.000 | |
1107 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) |
M2511
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08946728190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 77.097.830 | |
1108 | Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần bạch cầu |
M477
|
18 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 3DN12 Hãng/ Nước sản xuất: Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Hoa Kỳ | 45.000.000 | |
1109 | Hóa chất Định lượng PIVKA II |
M945
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 1.012.284.000 | |
1110 | Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase |
TT312
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 55561; ID COLOR CATALASE (ID-ASE) | 3.838.800 | |
1111 | Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương |
M1290
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446535 Hãng/ Nước sản xuất: Greiner Bio-One GmbH/Đức | 5.787.000 | |
1112 | Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT) |
M2018
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 1.795.500.000 | |
1113 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH |
M2512
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08959820190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 12.237.752 | |
1114 | Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP |
M478
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 384 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 45.600.000 | |
1115 | Hóa chất Định lượng Tacrolimus |
M947
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 2.815.690.000 | |
1116 | Môi trường nuôi cấy cho sinh vật kỵ khí |
TT313
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp; 42106; Schaedler broth + vit.K3 (Schaed K3 B-T) | 5.748.750 | |
1117 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương |
M1291
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10446539 Hãng/ Nước sản xuất: Balda Medical GmbH/Đức | 115.734.000 | |
1118 | Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT) |
M2019
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 1.795.500.000 | |
1119 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 300 test |
M2513
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08496633190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 744.187.500 | |
1120 | Hoá chất kích tập tiểu cầu Collagen |
M479
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 385 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 42.000.000 | |
1121 | Thuốc thử xét nghiệm Calci |
M95
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3L79-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 180.090.000 | |
1122 | Thanh xác định MIC của Tetracycline |
TT315
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 38.386.200 | |
1123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa |
M1292
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10482437 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 587.200.000 | |
1124 | Hóa chất định lượng Plasminogen |
M202
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020009000 + Tên hàng hóa: HemosIL Plasminogen + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2mL+2x2.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 6.584.550 | |
1125 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase |
M2514
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05042666191/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 23.129.349 | |
1126 | Hoá chất kích tập tiểu cầu Epinephrin |
M480
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 393 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 31.600.000 | |
1127 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc II |
M953
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 10.040.625 | |
1128 | Môi trường vận chuyển |
TT324
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; T210761; MELAB Môi trường vận chuyển H.pylori | 3.040.000 | |
1129 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu lambda |
M1293
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10482438 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 587.200.000 | |
1130 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
M2020
|
322 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 1.318.590.000 | |
1131 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR |
M2515
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08496641190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 9.178.314 | |
1132 | Hoá chất kích tập tiểu cầu Thrombin |
M481
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 386 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 3.370.000 | |
1133 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm HE4 |
M955
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2P54-10 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 4.044.820 | |
1134 | Môi trường kháng sinh đồ |
TT325
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; P901496; MELAB Mueller Hinton Agar + 5% Horse Blood + NAD | 7.560.000 | |
1135 | Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm xác định |
M1294
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10482439 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 80.760.000 | |
1136 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid |
M2021
|
82 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 833.448.000 | |
1137 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
M252
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Industry, Inc./ Philippines | 187.500.000 | |
1138 | Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
M482
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - Clinitek Novus Cal 1-4 Kit - 10697753- Fisher Diagnostics - hãng chủ sở hữu: Siemens - Mỹ | 18.580.800 | |
1139 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen I |
M956
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8D07-10 Abbott GmbH, Đức | 10.112.025 | |
1140 | Bộ nhuộm tế bào |
TT326
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 22.459.500 | |
1141 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda |
M1295
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10482440 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 60.665.000 | |
1142 | Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1 |
M2022
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 166.320.000 | |
1143 | Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc |
M2522
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5524, Fli-1, BioSB | 14.070.000 | |
1144 | Giấy in 5,8 cm |
M483
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited/Trung Quốc | 1.920.000 | |
1145 | Vật liệu kiểm soát nội kiểm Pro GRP |
M957
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1P45-12 Denka Co.,Ltd, Nhật Bản | 6.067.224 | |
1146 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
TT327
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) | 29.925.000 | |
1147 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 1 |
M1296
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10482441 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 38.500.000 | |
1148 | Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
M2023
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 166.320.000 | |
1149 | Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc |
M2523
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6958, MUM1, BioSB | 22.415.000 | |
1150 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
M484
|
660 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan - Multistix 10SG - 10334754- Kimball Electronics - hãng chủ sở hữu: Siemens - Mỹ | 586.278.000 | |
1151 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen II |
M958
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D65-10 Abbott GmbH, Đức | 12.134.430 | |
1152 | Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh |
TT330
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; DM170D; Mueller Hinton Agar | 8.825.250 | |
1153 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 2 |
M1297
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10482442 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 38.500.000 | |
1154 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm s |
M2024
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 193.200.000 | |
1155 | Đĩa khuếch đại 24 vị trí |
M2533
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08499853001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria | 15.750.000 | |
1156 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
M485
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - Clinitek Novus Rinse Additive - 10697754- Fisher Diagnostics - hãng chủ sở hữu: Siemens - Mỹ | 28.047.600 | |
1157 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
M96
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D62-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 770.612.040 | |
1158 | Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella |
TT331
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 8.231.100 | |
1159 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
M1298
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10709554 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 53.205.000 | |
1160 | Xét nghiệm đột biến Yếu tố V |
M203
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020008700 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor V Leiden (APC Resistance V) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x4mL+2x4mL+2x2mL+2x2mL+2x1mL+2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 16.627.800 | |
1161 | Đĩa xử lý 24 vị trí |
M2534
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08413975001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria | 31.500.000 | |
1162 | Đầu côn có màng lọc dùng cho hệ thống tự động |
M488
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04639642001/ Nolato Treff AG - Switzerland / Hamilton Bonaduz AG - Switzerland | 268.128.000 | |
1163 | Hóa chất phun khử khuẩn |
M960
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; SS241050; Sanosil S010 | 47.999.700 | |
1164 | Nước Cất 2 Lần |
TT34
|
23.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Phúc Hà/Việt Nam | 220.800.000 | |
1165 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein beta-trace (BTP) |
M1299
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10709757 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 147.010.000 | |
1166 | Hóa chất xác định nồng độ yếu tố von Willebrand ristoCetin cofactor hoạt hóa |
M204
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020300900 + Tên hàng hóa: HemosIL VWF:Rco + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2mL+2x1.6mL+2x4mL+2x3.6mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 34.668.900 | |
1167 | Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí |
M2535
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08413983001/ Greiner Bio-One GmbH - Austria | 31.500.000 | |
1168 | Chất hiệu chuẩn BNP |
M49
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8K28-04 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 14.200.200 | |
1169 | Hóa chất phun khử khuẩn |
M961
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: 300001 Nhà, nước phân phối: Steinemann Disinfection/ Thụy Sỹ Hãng, nước chủ sở hữu: Sanosil Ltd/ Thụy Sỹ Hãng sản xuất: Sodi Industriepark Xuất xứ: Thụy Sỹ | 87.500.000 | |
1170 | Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg |
TT342
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; ATM30C; Aztreonam 30µg | 2.205.000 | |
1171 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 |
M130
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 13.806.000 | |
1172 | Hóa chất định lượng hoạt độ yếu tố VW |
M205
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020004700 + Tên hàng hóa: HemosIL VWF Activity + Quy cách đóng gói: Hộp (2x4.5mL+2x4.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 19.887.000 | |
1173 | Đầu típ hút có lọc thể tích 300 ul tương thích máy tự động |
M2537
|
4 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | 07345607001/ Nolato Treff AG - Switzerland | 42.000.000 | |
1174 | Hóa chất rửa máy tự động sàng lọc NAT |
M490
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04404220190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 108.486.000 | |
1175 | Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế |
M962
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu:404530 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 156.900.000 | |
1176 | Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg |
TT343
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; RP5C; Rifampicin 5µg | 2.205.000 | |
1177 | Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương để pha loãng mẫu |
M1300
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10873460 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 156.560.000 | |
1178 | Hóa chất định lượng kháng nguyên yếu tố vW |
M206
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020002300 + Tên hàng hóa: HemosIL VWF:Ag + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL+2x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 15.817.200 | |
1179 | Hóa chất ly giải mẫu tương thích máy tự động |
M2538
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06997538190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 352.796.470 | |
1180 | Đầu côn hút mẫu đã tách chiết trong hệ thống máy tự động |
M491
|
43 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03287343001/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany | 116.622.450 | |
1181 | Hóa chất bôi trơn dụng cụ y tế |
M963
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 180164; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ | 164.400.000 | |
1182 | Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg |
TT344
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CT0119B | 2.460.000 | |
1183 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg |
M131
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 9.261.000 | |
1184 | Xét nghiệm kháng nguyên yếu tố XIII |
M207
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020201300 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor XIII Antigen + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2.5mL+2x5mL+2x6mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 30.937.200 | |
1185 | Dung dịch hạt bi từ tương thích cho máy tự động |
M2539
|
22 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | 06997546190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 157.660.888 | |
1186 | Ống đựng mẫu chuyên dụng |
M493
|
64 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03137040001/ Weidmann Medical Technology AG - Switzerland | 127.290.240 | |
1187 | Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym |
M966
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Amity Limited / Vương Quốc Anh / Viruzyme V / J67B | 105.000.000 | |
1188 | Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg |
TT345
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; MFX5C; Moxifloxacin 5µg | 2.205.000 | |
1189 | Chất hiệu chuẩn huyết học |
M1311
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | AE344243; Streck-Mỹ | 22.915.200 | |
1190 | Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT |
M208
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006800 + Tên hàng hóa: HemosIL SynthASil + Quy cách đóng gói: Hộp (5 x10mL+5 x10mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 3.388.350 | |
1191 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
M254
|
1.750 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 15.061.200.000 | |
1192 | Hóa chất rửa máy tự động |
M494
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03587797190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 110.250.000 | |
1193 | Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme |
M968
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 19993; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ | 212.400.000 | |
1194 | Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg |
TT346
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST/ Anh; NI300C; Nitrofurantoin 300µg | 2.646.000 | |
1195 | Hóa chất cài đặt máy 7 màu cho máy dòng chảy tế bào cài đặt cho hệ thống |
M1312
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 335775 Nhãn hiệu: BD FACS™ 7-Color Setup Beads Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 162.995.000 | |
1196 | Bộ sinh phẩm khuếch đại SARS-CoV-2 AMP Kit |
M21
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 157.342.500 | |
1197 | Hóa chất pha loãng tương thích cho máy tự động |
M2540
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06997511190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA/ Fisher Diagnostics, A division of Fisher Scientific Company, LLC, A part of Thermo Fisher Scientific, Inc. - USA | 72.324.000 | |
1198 | Khay xử lý mẫu trên máy tách chiết tự động |
M495
|
64 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03755525001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland | 810.028.800 | |
1199 | Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym |
M969
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 19983; Hãng sản xuất: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ; Xuất xứ: Thụy Sĩ | 176.100.000 | |
1200 | Thuốc nhuộm EA 50 |
TT35
|
50 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha | 57.500.000 | |
1201 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 người |
M1315
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 555335 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ APC Mouse Anti-Human CD3 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 68.605.000 | |
1202 | Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime |
M210
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009758515 + Tên hàng hóa: HemosIL Thrombin Time + Quy cách đóng gói: Hộp (4x2mL+1 x9mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 2.249.100 | |
1203 | Hóa chất rửa tương thích cho máy tự động |
M2541
|
34 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | 06997503190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA/ Fisher Diagnostics, A division of Fisher Scientific Company, LLC, A part of Thermo Fisher Scientific, Inc. - USA | 92.213.100 | |
1204 | Ống chuyên dụng đựng sản phẩm tách chiết ADN, ARN |
M499
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03137082001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland | 184.426.200 | |
1205 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine |
M97
|
162 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3L81-23 Fisher Diagnostics, Mỹ | 420.714.000 | |
1206 | Thanh xác định MIC của Aztreonam |
TT352
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
1207 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người |
M1317
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 337169 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD27 Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 51.200.000 | |
1208 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH |
M211
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08243891190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 10.489.500 | |
1209 | Chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho hệ thống tự động |
M2542
|
31 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09051554190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 162.750.000 | |
1210 | Chất hiệu chuẩn CK-MB |
M50
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K25-10 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 4.576.000 | |
1211 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
M970
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: 420230 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 162.900.000 | |
1212 | Thuốc nhuộm OG-6 |
TT36
|
50 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha | 57.500.000 | |
1213 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người |
M1318
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340424 Nhãn hiệu: FITC Mouse Anti-Human CD27 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 34.050.000 | |
1214 | Cóng phản ứng |
M212
|
225 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0029400100 + Tên hàng hóa: ACL TOP Cuvettes + Quy cách đóng gói: Hộp (2400 cuvette/ cóng) + Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 2.177.280.000 | |
1215 | Vật liệu kiểm soát dương tính cho xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV- |
M2543
|
62 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040773190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 325.500.000 | |
1216 | Đầu côn hút mẫu/ cóng phản ứng |
M503
|
190 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05694302001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland / Balda Medical GmbH - Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany/ MM C.P. Schmidt GmbH - Germany/ Eppendorf SE - Germany | 730.170.000 | |
1217 | Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế. |
M972
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | - Steris Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: 1C34T4PE/ 1C34T6PE | 258.000.000 | |
1218 | Parafin Hạt |
TT37
|
200 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/Mỹ | 63.800.000 | |
1219 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD55 người |
M1319
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 555696 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ APC Mouse AntiHuman CD55 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 86.020.000 | |
1220 | Dung dịch pha loãng |
M213
|
170 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009757600 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor diluent + Quy cách đóng gói: Hộp (1x100mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 123.343.500 | |
1221 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV hệ thống tự động |
M2544
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040820190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 2.940.000.000 | |
1222 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg |
M504
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09005030190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 10.500.000 | |
1223 | Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
M974
|
160 | Cốc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, VAPROX HC Sterilant, Steris | 856.000.000 | |
1224 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O. |
TT381
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex-Tây Ban Nha | 35.000.000 | |
1225 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg |
M132
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 47.539.800 | |
1226 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
M214
|
744 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302400 + Tên hàng hóa: HemosIL Rinse solution + Quy cách đóng gói: Bình (1x4000mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 2.842.786.800 | |
1227 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV hệ thống tự động |
M2545
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09040765190/ Roche Molecular Systems, Inc. - USA | 945.000.000 | |
1228 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO |
M505
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06472931190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.400.000 | |
1229 | Bộ cột và hóa chất xét nghiệm HbA1C |
M975
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 09-03-0008 + Tên hàng hóa: Premier Affinity A1c 500 + Quy cách đóng gói: Hộp 500 Tests + Hãng, nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ | 1.959.583.500 | |
1230 | Hóa chất xét nghiệm CRP |
TT383
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex-Tây Ban Nha | 68.000.000 | |
1231 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD59 người |
M1320
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 557141 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PE Mouse Anti-Human CD59 Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 40.450.000 | |
1232 | Dung dịch rửa máy Acid clohydric |
M215
|
324 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009831700 + Tên hàng hóa: HemosIL Cleaning solution + Quy cách đóng gói: Hộp (1x500mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 728.028.000 | |
1233 | Vật tư nhân bản mẫu cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổ |
M2546
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300327 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 98.912.000 | |
1234 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CK-MB |
M506
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07394667190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.895.100 | |
1235 | Chất hiệu chuẩn HbA1C mức 1,2 |
M976
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 01-04-0022 + Tên hàng hóa: HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x500µl) + Hãng, nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ | 79.380.000 | |
1236 | Chuỗi Oligonucleotide |
TT393
|
20.000 | Nu | Theo quy định tại Chương V. | Synbio- Trung Quốc | 240.000.000 | |
1237 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a n |
M1321
|
11 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 559943 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ FITC Mouse Anti-Human CD235a Hãng sản xuất: 1. Becton Dickinson Hungary Kft., BD Biosciences, 2. Becton Dickinson and Company, BD Biosciences - Pharmingen, Quốc gia: 1. Hungary 2. Mỹ | 118.283.000 | |
1238 | Dung dịch rửa máy |
M216
|
168 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0009832700 + Tên hàng hóa: HemosIL Cleaning agent + Quy cách đóng gói: Hộp (1x80mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 119.246.400 | |
1239 | Bộ hóa chất nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổ |
M2547
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300318 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 86.912.000 | |
1240 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH |
M508
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08932417190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.993.000 | |
1241 | Vật liệu kiểm soát HbA1C mức 1,2 |
M977
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 01-04-0020 + Tên hàng hóa: HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II) + Quy cách đóng gói: Hộp (2x500µl) + Hãng, nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ | 158.760.000 | |
1242 | Mẫu dò Oligonucleotide |
TT394
|
50 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Synbio- Trung Quốc | 400.000.000 | |
1243 | Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng |
M1322
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 10296; Diesse -Ý | 549.936.000 | |
1244 | Hóa chất chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu |
M217
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003700 + Tên hàng hóa: HemosIL Calibration plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 28.047.600 | |
1245 | Bộ dung dịch nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư ph |
M2548
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300324 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 86.912.000 | |
1246 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH |
M510
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03561097190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.662.000 | |
1247 | Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin |
M979
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 10491448 - Hãng sản xuất: Siemens - Nước sản xuất: Vương quốc Anh | 1.800.000.000 | |
1248 | Chứng dương plasmid tổng hợp |
TT399
|
16 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Synbio- Trung Quốc | 105.600.000 | |
1249 | Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác |
M1324
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CB505392; Sysmex-Nhật | 43.129.800 | |
1250 | Hóa chất định lượng Antithrombin |
M218
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020030100 + Tên hàng hóa: HemosIL Liquid Antithrombin + Quy cách đóng gói: Hộp (4 x4.5mL+4 x4.5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 106.281.000 | |
1251 | Hạt từ nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSC |
M2549
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300321 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 86.912.000 | |
1252 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin |
M512
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03277356190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.662.000 | |
1253 | Thuốc thử xét nghiệm CRP |
M98
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K26-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 744.975.000 | |
1254 | Bộ kit nhân gen realtime PCR |
TT406
|
9 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 204345 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmBH/Đức | 567.000.000 | |
1255 | Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác |
M1325
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CE604532; Sysmex-Nhật | 43.129.800 | |
1256 | Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer |
M219
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020013100 + Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls + Quy cách đóng gói: Hộp (5x1mL+5x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 39.645.900 | |
1257 | Bộ vật tư cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC |
M2550
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300309 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 118.880.000 | |
1258 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 |
M513
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731548122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.993.000 | |
1259 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 |
M980
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 10309925 - Hãng sản xuất: Bionostics - Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 120.000.000 | |
1260 | Acid acetic |
TT414
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/Trung Quốc | 1.280.000 | |
1261 | Dung dịch để đánh dấu tế bào WBC, EC, BACT… trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể |
M1326
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AG792864; Sysmex-Nhật | 52.712.100 | |
1262 | Bộ sinh phẩm khuếch đại STI AMP Kit |
M22
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 275.814.000 | |
1263 | Bộ hỗn hợp enzyme cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi N |
M2551
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300311 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 118.880.000 | |
1264 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone |
M514
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05202230190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.993.000 | |
1265 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 |
M981
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 10309926 - Hãng sản xuất: Bionostics - Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 120.000.000 | |
1266 | Boric acid |
TT415
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/Trung Quốc | 1.500.000 | |
1267 | Dung dịch để đánh dấu các thành phần cặn lắng trong nước tiểu hoặc dịch cơ th |
M1327
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CE919553; Sysmex-Nhật | 52.712.100 | |
1268 | Hóa chất định lượng D-Dimer |
M220
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020500100 + Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 + Quy cách đóng gói: Hộp (3x4mL+3x6mL+2x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 2.230.620.000 | |
1269 | Bộ dung dịch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC |
M2552
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300315 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 118.880.000 | |
1270 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
M515
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08991405190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.128.200 | |
1271 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 |
M982
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 10309927 - Hãng sản xuất: Bionostics - Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 120.000.000 | |
1272 | Thang DNA 50bp |
TT416
|
6 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | SM0371/ ThermoFisher Scientific- Lithuania | 10.200.000 | |
1273 | Chất chuẩn sử dụng cho hệ thống phân tích cặn lắng nước tiểu tự động |
M1328
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BE740265; Sysmex-Nhật | 88.990.200 | |
1274 | Hóa chất định lượng Fibrinogen |
M221
|
124 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003900 + Tên hàng hóa: HemosIL Fibrinogen-C XL + Quy cách đóng gói: Hộp (10 x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 2.700.087.600 | |
1275 | Bộ vi mạch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC |
M2553
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300302 Hãng sản xuất: Life Technologies Holdings Pte Ltd, Singapore/ Vela Operations Singapore Pte Ltd, Singapore Xuất xứ: Singapore | 759.232.000 | |
1276 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH |
M517
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08443459190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.993.000 | |
1277 | Calcium Chloride |
M985
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp | 48.000.000 | |
1278 | Thang DNA 100bp |
TT417
|
6 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | SM0241/ ThermoFisher Scientific- Lithuania | 8.100.000 | |
1279 | Chất hiệu chuẩn sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của máy phân tích cặn lắng nước |
M1329
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CN383000; Sysmex-Nhật | 183.920.100 | |
1280 | Hóa chất định lượng Protein C |
M222
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300500 + Tên hàng hóa: HemosIL Protein C + Quy cách đóng gói: Hộp (2x2.5mL+2x2.5mL+1 x8mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 281.578.500 | |
1281 | Kit tách chiết Virus trên máy tự động |
M2554
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ZP02003 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan | 171.360.000 | |
1282 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số |
M518
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05341787190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 26.460.000 | |
1283 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy |
M986
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 200011 | 269.803.800 | |
1284 | Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic vi khuẩn hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ |
tt429
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý (SM006, SaMag Bacterial DNA Extraction Kit, Sacace Biotechnologies S.r.l.) | 163.200.000 | |
1285 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể HBe |
M133
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 9.261.000 | |
1286 | Hóa chất định lượng thời gian Prothrombin (PT) và nồng độ Fibrinogen |
M224
|
118 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003050 + Tên hàng hóa: HemosIL RecombiPlasTin 2G + Quy cách đóng gói: Hộp (5x20mL+5x20mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 905.709.000 | |
1287 | Kit tách chiết Lao trên máy tự động dựa trên công nghệ hạt từ |
M2555
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ZP02008 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan | 129.560.000 | |
1288 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số |
M519
|
29 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731416190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 40.559.400 | |
1289 | Đo độ đàn hồi cục máu |
M988
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-10 | 101.934.000 | |
1290 | Thuốc thử Schiff |
TT43
|
7 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/Mỹ | 9.660.000 | |
1291 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP |
M1334
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201002M/Nhãn hiệu: MAGLUMI AFP(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 86.310.000 | |
1292 | Hóa chất định lượng yếu tố II |
M225
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012200 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor II deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 99.048.600 | |
1293 | Kit tách chiết DNA từ FFPE trên máy tự động |
M2556
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ZP02009 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan | 26.775.000 | |
1294 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
M520
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05618860190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 10.256.400 | |
1295 | Đo độ đàn hồi cục máu ngoại sinh |
M989
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-05 | 194.594.400 | |
1296 | Kit tách chiết DNA lưu hành tự do từ mẫu máu |
TT433
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 55204 Hãng/ Nước sản xuất: QIAGEN GmBH/Đức | 70.570.000 | |
1297 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm CEA |
M1335
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201003M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CEA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 104.580.000 | |
1298 | Hóa chất định lượng yếu tố IX |
M226
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011900 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor IX deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 34.549.200 | |
1299 | Kit tách chiết cfDNA trên máy tự động |
M2557
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ZP02024 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan | 13.051.500 | |
1300 | Hóa chất pha loãng |
M523
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07299010190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 14.865.809 | |
1301 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron) |
M99
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K95-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 44.570.736 | |
1302 | Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc |
TT434
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | K0881/ ThermoFisher Scientific- Lithuania | 38.000.000 | |
1303 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm Total PSA |
M1336
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201004M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Total PSA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 141.422.400 | |
1304 | Hóa chất định lượng yếu tố V |
M227
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011500 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor V deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 78.519.000 | |
1305 | Kit tách chiết DNA Vi khuẩn trên máy tự động |
M2558
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ZP02006 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan | 107.100.000 | |
1306 | Hóa chất pha loãng |
M524
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07299001190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 7.260.045 | |
1307 | Dụng cụ xét nghiệm đông máu |
M990
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp | 1.260.000.000 | |
1308 | Kit tách chiết DNA từ khối nến |
TT435
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | K0882/ ThermoFisher Scientific- Lithuania | 66.000.000 | |
1309 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm Free PSA |
M1337
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201005M /Nhãn hiệu: MAGLUMI f-PSA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 72.576.000 | |
1310 | Hóa chất định lượng yếu tố VII |
M228
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011700 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor VII deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 78.519.000 | |
1311 | Kit tách chiết RNA máu tổng số trên máy tự động |
M2559
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ZP02015 Hãng sản xuất: Zinexts Life Science Corp. Xuất xứ: Đài Loan | 40.000.000 | |
1312 | Hóa chất pha loãng |
M525
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11732277122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.139.855 | |
1313 | Dung dịch rửa máy cho xét nghiệm đông máu |
M993
|
30 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | TCoag Ireland Limited/ Ai-len | 285.300.000 | |
1314 | Kit phát hiện phát hiện đột biến NRAS bằng kỹ thuật Realtime PCR |
TT473
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (NRAS-RT50, NRAS Mutation Analysis Kit, Entrogen Inc) | 292.760.000 | |
1315 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA125 |
M1338
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201009M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 125(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 194.090.400 | |
1316 | Hóa chất định lượng yếu tố VIII |
M229
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012800 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor VIII deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 69.793.500 | |
1317 | Xét nghiệm miễn dịch tự động RSV |
M2561
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10RSV10D; Số GPNK: 13419NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test | 77.983.500 | |
1318 | Hóa chất pha loãng |
M526
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03183971122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.686.699 | |
1319 | Hóa chất chuẩn máy mức bất thường |
M995
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-25 | 9.796.500 | |
1320 | Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh |
TT49
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/Mỹ | 4.900.000 | |
1321 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 15-3 |
M1339
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201010M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 15-3(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 194.090.400 | |
1322 | Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 2 cho hệ thống máy tự động |
M23
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc., Mỹ | 605.757.600 | |
1323 | Xét nghiệm miễn dịch tự động Cúm A/B |
M2562
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10INF10D; Số GPNK: 16702NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test | 580.608.000 | |
1324 | Hóa chất pha loãng Estradiol/Progesterone |
M527
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03028542122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.510.485 | |
1325 | Hóa chất chuẩn máy mức bình thường |
M996
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-24 | 9.796.500 | |
1326 | Dung dịch khử nhiễm Dnase |
TT491
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific - Lithuania | 67.770.000 | |
1327 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV |
M134
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 11.807.775 | |
1328 | Hóa chất định lượng yếu tố X |
M230
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020010000 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor X deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 47.111.400 | |
1329 | Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue NS1 |
M2563
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10DEN10D; Số GPNK: 13419NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test | 983.640.000 | |
1330 | Hóa chất rửa điện cực |
M528
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11298500316/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.152.675 | |
1331 | Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu nội sinh |
M998
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-02 | 97.297.200 | |
1332 | Dung dịch khử nhiễm Rnase |
TT492
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: ML162 Hãng sản xuất: Himedia Xuất xứ: Ấn Độ | 16.863.000 | |
1333 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 19-9 |
M1340
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201011M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 19-9(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 183.103.200 | |
1334 | Thuốc thử xét nghiệm PTH |
M2300
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07251068190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 566.433.000 | |
1335 | Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue IgM/IgG |
M2564
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: 10DEN20D; Số GPNK: 13419NK/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test | 415.695.000 | |
1336 | Hóa chất rửa hệ thống |
M530
|
240 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06908853214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 214.200.000 | |
1337 | Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu trung hòa heparin |
M999
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-09 | 61.240.200 | |
1338 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật |
TT497
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2173.028 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp | 556.800.000 | |
1339 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm Cyfra 21-1 |
M1341
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201013M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CYFRA 21-1(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 188.042.400 | |
1340 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP |
M2301
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07251670190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 388.573.032 | |
1341 | Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 0,45% |
M2566
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | LABORATOIRE AGUETTANT/ FRANCE; 423520; Saline Solution | 23.100.000 | |
1342 | Hóa chất xét nghiệm AMH |
M531
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08818916190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 375.167.430 | |
1343 | Dung dịch formol 10% có đệm trung tính |
TT01
|
350 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l - Ý; Code: 1614; Can 5 lít | 192.500.000 | |
1344 | Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dung cụ y tế |
TT498
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA | 143.850.000 | |
1345 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 72-4 |
M1342
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201015M /Nhãn hiệu: MAGLUMI CA 72-4(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 391.755.000 | |
1346 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
M2303
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03737586190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.993.000 | |
1347 | Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí |
M2568
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 442020 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Peds Plus™/F Culture Vials Hãng sản xuất: Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ | 27.500.000 | |
1348 | Hóa chất xét nghiệm anti-Tg |
M532
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09005021190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 2.076.921.000 | |
1349 | Acid acetic |
TT02
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Chai 1 lít, Merck - Đức | 4.235.000 | |
1350 | Dầu parafin |
TT499
|
80.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Syntech- Nhà máy Hải Dương/Việt Nam | 388.800.000 | |
1351 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm NSE |
M1343
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201016M /Nhãn hiệu: MAGLUMI NSE(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 130.825.800 | |
1352 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin |
M2304
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 12017504122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 10.489.500 | |
1353 | Chai cấy máu phát hiện vi nấm |
M2569
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 442017 Nhãn hiệu: BD BACTEC™ Mycosis IC/F Culture Vials (Plastic) Hãng sản xuất:Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Mỹ | 27.500.000 | |
1354 | Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO |
M533
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07026935190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 138.461.400 | |
1355 | Acid clohydric |
TT03
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Chai 1 lít, Merck - Đức | 3.630.000 | |
1356 | Toluen |
TT50
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | chai 2.5 lít, Merck- Đức | 244.500.000 | |
1357 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm SCCA |
M1344
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130201018M /Nhãn hiệu: MAGLUMI SCCA (CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 185.976.000 | |
1358 | Thuốc thử xét nghiệm Insulin |
M2305
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027559190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 105.734.160 | |
1359 | Ascaris IgG |
M2570
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix -Mỹ | 37.000.000 | |
1360 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB |
M535
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027087190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 97.902.000 | |
1361 | Acid nitric |
TT05
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | chai 500 ml, JHD xilong - Trung Quốc | 3.850.000 | |
1362 | Vôi soda |
TT500
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | can 4.5 kg, Công ty Cổ Phần Hóa dược Việt nam | 248.940.000 | |
1363 | Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
M1345
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130299004M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Starter 1+2 /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 178.101.000 | |
1364 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol |
M2306
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06687750190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.216.770 | |
1365 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAG |
M2571
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2G22-35 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 999.316.000 | |
1366 | Hóa chất xét nghiệm Cortisol |
M536
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027150190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 407.831.760 | |
1367 | Acid Sulfuric |
TT07
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | chai 500 ml, JHD xilong - Trung Quốc | 1.512.000 | |
1368 | Gel bôi trơn |
TT502
|
1.045 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Merufa/Việt Nam | 60.610.000 | |
1369 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
M1346
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130299005M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Wash concentrate /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 71.568.000 | |
1370 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
M2307
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315314190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 7.938.000 | |
1371 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
M2572
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4J27-37 Abbott GmbH, Đức | 1.351.120.000 | |
1372 | Hóa chất xét nghiệm Estradiol |
M537
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027249190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 135.943.920 | |
1373 | Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế |
TT100
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan TERGEZYME Pose Health Care Limited | 71.500.000 | |
1374 | Thuốc tím |
TT505
|
9.998 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | gói 1g, công ty Cổ Phần Hóa dược Việt Nam - Việt Nam | 15.746.850 | |
1375 | Cóng phản ứng nhựa |
M1347
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 630003 /Nhãn hiệu: MAGLUMI Reaction Modules /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 243.306.000 | |
1376 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) |
M2308
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6P22-35 Fisher Diagnostics, Mỹ | 2.323.125.000 | |
1377 | Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người. |
M2573
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06633188190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 884.787.840 | |
1378 | Hóa chất xét nghiệm FSH |
M538
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08932387190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 135.943.920 | |
1379 | Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế |
TT101
|
50 | Chai xịt | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MG249010; MEGASEPT Z-5 | 16.905.000 | |
1380 | Sodium salicylate |
TT507
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | chai 250g, Xilong- Trung Quốc | 6.720.000 | |
1381 | Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
M1348
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130299006M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Light Check /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 9.513.000 | |
1382 | Hóa chất định lượng troponin tim (cTnI) |
M2309
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3P25-37 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 799.291.584 | |
1383 | Hóa chất xét nghiệm TGA |
M2575
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130203007M /Nhãn hiệu: MAGLUMI TGA(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 154.702.800 | |
1384 | Hóa chất xét nghiệm FT4 |
M539
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09043284190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.384.614.000 | |
1385 | Dung dịch ngâm ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế |
TT102
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; AF239007; ALFASEPT PREZYME | 8.715.000 | |
1386 | Vaselin |
TT509
|
40 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | túi 10 kg, H&R - Đức | 4.600.000 | |
1387 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs |
M135
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 6.791.400 | |
1388 | Hóa chất định lượng yếu tố XI |
M231
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011300 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor XI deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 41.876.100 | |
1389 | Dung dịch rửa |
M2576
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130299007M /Nhãn hiệu: MAGLUMI System Tubing Cleaning Solution) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 12.177.900 | |
1390 | Chất hiệu chuẩn Lipase |
M54
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3E16-02 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 14.275.800 | |
1391 | Dung dịch tan gỉ |
TT103
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan POSE SR #1 Pose Health Care Limited | 86.520.000 | |
1392 | Toluen |
TT51
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | chai 500 ml, Công ty CP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - Việt Nam | 770.000 | |
1393 | Hoá chất xét nghiệm IL-6 |
M1351
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09015604190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 97.902.000 | |
1394 | Hóa chất định lượng thyroglobulin |
M2310
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 5P20-35 Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 3.921.296.330 | |
1395 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP |
m2577
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8936049 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CRP Performance Verifier I Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 11.801.000 | |
1396 | Hóa chất xét nghiệm LH |
M540
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027575190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 135.943.920 | |
1397 | Dung dịch tan gỉ |
TT104
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan POSE SR #2 Pose Health Care Limited | 86.520.000 | |
1398 | Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế |
TT510
|
600 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan POSEQUAT PAD Pose Health Care Limited | 214.200.000 | |
1399 | Hoá chất xét nghiệm CEA |
M1352
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731629322/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 293.706.000 | |
1400 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Fre |
M2311
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7K65-39 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 2.325.355.200 | |
1401 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP |
m2578
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 8597452 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products CRP Performance Verifier II Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 12.859.500 | |
1402 | Hóa chất xét nghiệm Prolactin |
M542
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07027737214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 113.286.600 | |
1403 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế |
TT105
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Intersan - plus LLC, Nga | 205.000.000 | |
1404 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV |
TT522
|
13.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd / Ấn Độ | 149.500.000 | |
1405 | Hoá chất xét nghiệm CA 19-9 |
M1353
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776193122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 513.985.500 | |
1406 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tu |
M2312
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7K62-35 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 2.702.240.000 | |
1407 | Chất hiệu chuẩn mức 1 xét nghiệm sinh hóa |
m2579
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801873 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products FS Calibrator 1 Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 6.204.000 | |
1408 | Thuốc thử xét nghiệm T3 |
M544
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09007733190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 193.845.960 | |
1409 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
TT106
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-4400 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 378.000.000 | |
1410 | Hóa chất định lượng HEV IgG |
TT525
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Ý Code: EVG.CE Hãng : DIA.PRO Diagnostic BioProbes S.r.l - Ý | 97.500.000 | |
1411 | Hoá chất xét nghiệm CA 125 |
M1354
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776223190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 440.559.000 | |
1412 | Hóa chất định lượng in vitro peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N |
M2313
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2R10-35 Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 2.297.257.380 | |
1413 | IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 2 |
m2580
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801753 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products FS Diluent Pack 2 (BSA/Saline) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 7.080.000 | |
1414 | Hóa chất xét nghiệm Testosterone |
M545
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08946370190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 428.223.348 | |
1415 | Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A |
TT109
|
360 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 27.360.000 | |
1416 | Test nhanh chẩn đoán Morphin |
TT532
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd/Trung Quốc | 4.250.000 | |
1417 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Actin, smooth muscle, đậm đặc |
M1355
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5034, Actin Smooth Muscle, BioSB | 13.102.000 | |
1418 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa lâm sàng |
M2314
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4V15-01 Randox Laboratories Ltd., Anh | 7.440.000 | |
1419 | IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 3 |
m2581
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6801754 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products FS Diluent Pack 3 (Specialty Diluent/Water) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 12.501.300 | |
1420 | Hóa chát xét nghiệm TG |
M546
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08906564190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 2.936.766.240 | |
1421 | Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B |
TT110
|
360 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 27.360.000 | |
1422 | RPMI 1640 |
TT538
|
6 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Anh | 8.400.000 | |
1423 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Beta-catenin, đậm đặc |
M1356
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5090, Beta-Catenin, BioSB | 16.811.000 | |
1424 | Hóa chất định lượng amylase |
M2315
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4S89-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 251.337.600 | |
1425 | IVD rửa xét nghiệm sinh hóa |
m2582
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1830033 Nhãn hiệu: VITROS Chemistry Products Immuno-Wash Fluid Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. Quốc gia: Mỹ | 18.516.500 | |
1426 | Hóa chất xét nghiệm TSH |
M547
|
180 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08443432190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.384.614.000 | |
1427 | Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB |
TT111
|
180 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/Ai Cập | 14.310.000 | |
1428 | Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương |
TT539
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 75.150.000 | |
1429 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD138, đậm đặc |
M1357
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6532, CD138, BioSB | 18.908.000 | |
1430 | Hóa chất định lượng transferrin |
M2316
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 1E04-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 39.569.400 | |
1431 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
m2583
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T016A; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 23.625.000 | |
1432 | Nước rửa hệ thống |
M548
|
340 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06908799214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 520.698.780 | |
1433 | Túi máu 3-250ml có bộ lấy mẫu chân không |
TT112
|
10.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Kawasumi Laboratories Co.Ltd. (KORAT) - Thái Lan | 1.176.000.000 | |
1434 | Potassium Chloride (KCL) |
TT540
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 16.860.000 | |
1435 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD15, đậm đặc |
M1358
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5188, CD15, BioSB | 13.748.000 | |
1436 | Hóa chất định lượng magie |
M2317
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3P68-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 24.295.824 | |
1437 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group |
m2584
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6912259 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group O) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 11.535.648 | |
1438 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (proCalcitonin) |
M550
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09318747190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.510.488.000 | |
1439 | Túi máu 3-350ml có bộ lấy mẫu chân không |
TT113
|
20.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Kawasumi Laboratories Co.Ltd. (KORAT) - Thái Lan | 3.045.000.000 | |
1440 | Colcemid Solution, in HBSS 10 µg/ml |
TT541
|
10 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 8.000.000 | |
1441 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD20, đậm đặc |
M1359
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5195, CD20, BioSB | 7.700.000 | |
1442 | Định lượng Cortisol |
M2318
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33600 + Tên hàng hóa: ACCESS CORTISOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x50test) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 15.818.250 | |
1443 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen) |
m2585
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6912257 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 18.518.504 | |
1444 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs |
M551
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315357190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 378.000.000 | |
1445 | Anti D |
TT114
|
480 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/Ai Cập | 60.000.000 | |
1446 | Trypsin EDTA 0,25% |
TT542
|
10 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 5.600.000 | |
1447 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
M136
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 33.957.000 | |
1448 | Chất chuẩn Cortisol |
M2319
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 33605 + Tên hàng hóa: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp (6x4mL) + Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 6.747.300 | |
1449 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Negative, Anti-HI |
m2586
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 6912255 Nhãn hiệu: VITROS Immunodiagnostic Products HIV Combo Controls (Negative, AntiHIV-1, Anti-HIV-2) Hãng sản xuất: Ortho-Clinical Diagnostics Quốc gia: Anh | 32.519.952 | |
1450 | Cốc/ tip đựng bệnh phẩm |
M557
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 12102137001/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG - Switzerland / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd - China/ MM C.P. Schmidt GmbH - Germany/ Balda Medical GmbH - Germany/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH - Germany | 161.477.100 | |
1451 | Túi máu 3-250ml Có bộ lấy mẫu chân không |
TT115
|
10.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Jiaxing tianhe Pharmaceutical Co, Ltd. / Trung Quốc/ OTSP-250SS | 1.000.000.000 | |
1452 | Penicillin+Streptomycin |
TT543
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 9.000.000 | |
1453 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD3, đậm đặc |
M1360
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6427, CD3, BioSB | 20.964.000 | |
1454 | Hóa chất định lượng yếu tố XII |
M232
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011200 + Tên hàng hóa: HemosIL Factor XII deficient plasma + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 88.899.300 | |
1455 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
m2587
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4T34-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 5.547.366 | |
1456 | Hóa chất xét nghiệm PCT (proCalcitonin) |
M56
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6P22-25 Fisher Diagnostics, Mỹ | 714.400.000 | |
1457 | Túi máu 3-350ml Có bộ lấy mẫu chân không |
TT116
|
20.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Jiaxing tianhe Pharmaceutical Co, Ltd. / Trung Quốc/ OTSP-350SS | 2.420.000.000 | |
1458 | Phytohema glutinin (PHA) |
TT544
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gibco/ Thermo fisher Scientific - Mỹ | 17.500.000 | |
1459 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD31, đậm đặc |
M1361
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5223, CD31, BioSB | 14.554.000 | |
1460 | Định lượng Phospho vô cơ |
M2320
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1419-0212; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp | 19.320.000 | |
1461 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần |
m2588
|
160 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4U44-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 161.975.840 | |
1462 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone |
M565
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07092547190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.662.000 | |
1463 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum |
TT118
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 54.000.000 | |
1464 | Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3 |
TT546
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QHIV02B; Số GPNK: 5708/BYT-TB-CT; Quy cách: Hộp 25 test | 132.300.000 | |
1465 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD34, đậm đặc |
M1362
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6490, CD34, BioSB | 36.042.000 | |
1466 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis |
M2321
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 14.880.576 | |
1467 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
m2589
|
112 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4T09-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 270.144.000 | |
1468 | Chất hiệu chuẩn CA 72-4 |
M572
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09175130190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 8.741.250 | |
1469 | Cồn 70 độ |
TT12
|
30.700 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Ngân Hà/Việt Nam Ký mã hiệu: Cồn 70º | 528.654.000 | |
1470 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B |
TT547
|
45.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: QHBS01G - Số GPNK: 468/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 25 test | 623.700.000 | |
1471 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD43, đậm đặc |
M1363
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5244, CD43, BioSB | 11.248.000 | |
1472 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis |
M2322
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott GmbH, Đức | 8.520.876 | |
1473 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
m2591
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4S92-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 197.929.410 | |
1474 | Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus |
M575
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06633196190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 17.403.540 | |
1475 | Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo |
TT120
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan, Procide, Ginyork Mfg.Co., Ltd | 19.799.955 | |
1476 | Xylen |
TT567
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/Trung Quốc | 750.000 | |
1477 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD56, đậm đặc |
M1364
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5272, CD56, BioSB | 10.643.000 | |
1478 | Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum |
M2323
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Japan Lyophilization Laboratory/ Nhật Bản | 777.000.000 | |
1479 | Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen |
m2592
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4T12-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 150.416.000 | |
1480 | Chất hiệu chuẩn IgE |
M577
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11930427122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 7.954.540 | |
1481 | Muối công nghiệp |
TT121
|
2.500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Bao 25 kg, Navkar Impex - India | 26.250.000 | |
1482 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
TT580
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-4400 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 37.800.000 | |
1483 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD68, đậm đặc |
M1365
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2717, CD68, BioSB | 11.974.000 | |
1484 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng β2-MG |
M2325
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130204001M /Nhãn hiệu: MAGLUMI β2-MG(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 92.310.750 | |
1485 | Định lượng C3 |
m2593
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D96-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 54.210.816 | |
1486 | Chất hiệu chuẩn NSE |
M578
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 12133121122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.244.750 | |
1487 | Môi trường chọc hút và rửa noãn |
TT124
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica GCOL-100 | 166.521.600 | |
1488 | Amonium iron (III) sulfate dodecadhydrate |
TT586
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1037760500, Merck, Germany | 1.179.000 | |
1489 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ckae/ae3, đậm đặc |
M1367
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5433, Cytokeratin Cocktail AE1 & AE3, BioSB | 8.708.000 | |
1490 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-dsDNA IgG |
M2326
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130617002M /Nhãn hiệu: MAGLUMI Anti-dsDNA IgG(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 1.067.724.000 | |
1491 | Định lượng C4 |
m2594
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D97-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 52.898.400 | |
1492 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (proCalcitonin) |
M58
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6P22-01 Fisher Diagnostics, Mỹ | 12.388.320 | |
1493 | Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TT125
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica H5GT-010 | 130.065.600 | |
1494 | Potassium disulfite |
TT599
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1050570500, Merck, Germany | 1.348.000 | |
1495 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK5/6, đậm đặc |
M1368
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5405, Cytokeratin 5 & 6, BioSB | 14.393.000 | |
1496 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ANA |
M2327
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 130617003M /Nhãn hiệu: MAGLUMI ANA Screen(CLIA) /Hãng SX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd /Nước SX: Trung Quốc | 1.067.724.000 | |
1497 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine |
m2595
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4S95-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 48.405.600 | |
1498 | Chất kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm ung thư |
M581
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776452122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 35.897.400 | |
1499 | Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn |
TT126
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica H5TF-050 | 265.238.400 | |
1500 | Gel sát khuẩn tay nhanh |
TT60
|
20.800 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; AF201005; ALFASEPT HANDGEL | 1.528.800.000 | |
1501 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng desmin, đậm đặc |
M1369
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5461, Desmin, BioSB | 12.982.000 | |
1502 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD294 đa |
M2328
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 561661 Nhãn hiệu: BD Horizon™ V450 Rat Anti-Human CD294 (CRTH2) Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen San Diego, Quốc gia: Mỹ | 73.895.000 | |
1503 | Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric |
m2596
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4T13-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 104.960.000 | |
1504 | Chất pha loãng NSE |
M582
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03004864122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.150.000 | |
1505 | Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong HTSS |
TT127
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 10105060A | 181.253.100 | |
1506 | Sodium thiosulfate pentahydrate |
TT603
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1065160500, Merck, Germany | 2.136.000 | |
1507 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HS Troponin |
M53
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3P25-02 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 22.638.000 | |
1508 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần |
M137
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 8.500.000 | |
1509 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD15 đá |
M2330
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 332778 Nhãn hiệu: CD15 (MMA) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 50.940.000 | |
1510 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người |
m2597
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 2K98-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 130.410.000 | |
1511 | Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người. |
M586
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06633188190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 464.513.610 | |
1512 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TT128
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica ART-4007-A | 62.390.160 | |
1513 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
TT62
|
5.300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Lollipop/ Việt Nam | 259.329.000 | |
1514 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng troponin-I (cTnI) tim |
M63
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3P25-11 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 23.562.000 | |
1515 | Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng EMA, đậm đặc |
M1370
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5482, EMA, BioSB | 7.660.000 | |
1516 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD123 đa |
M2331
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340545 Nhãn hiệu: CD123 (9F5) PE Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Bioscienses, Quốc gia: Mỹ | 88.325.000 | |
1517 | Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF) |
m2598
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8G66-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 155.923.200 | |
1518 | Định lượng ISD Sample PT e100 |
M587
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889073190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 11.599.430 | |
1519 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
TT129
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica ART-4005-A | 49.965.300 | |
1520 | Sát khuẩn tay nhanh dạng gel |
TT63
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Intersan - plus LLC, Nga | 79.500.000 | |
1521 | Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: PF16R |
GX1
|
1 | Nguồn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 313.728.000 | |
1522 | Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng Hepar-1, đậm đặc |
M1371
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5629, Hepatocyte Specific Antigen\Hep-Par1, BioSB | 14.231.000 | |
1523 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đá |
M2332
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 561194 Nhãn hiệu: BD Pharmingen™ PerCP-Cy™5.5 Mouse anti-Human CD64 Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen San Diego, Quốc gia: Mỹ | 44.280.000 | |
1524 | Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 |
m2599
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D92-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 105.232.608 | |
1525 | Dung dịch rửa kim hút |
M588
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03005712190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 39.277.350 | |
1526 | Cồn 96 độ |
TT13
|
800 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát/Việt Nam | 22.400.000 | |
1527 | Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch |
TT640
|
3.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hung Pharma/Việt Nam | 132.000.000 | |
1528 | Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: NES8400; MED3709 |
GX2
|
2 | Nguồn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 627.456.000 | |
1529 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, đậm đặc |
M1375
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5825, NSE, BioSB | 14.554.000 | |
1530 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đá |
M2333
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 341112 Nhãn hiệu: CD10 (HI10a) PE-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 91.800.000 | |
1531 | Đầu côn 50 μL dùng cho hệ thống máy tự động |
M26
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hamilton Company, Mỹ | 320.174.712 | |
1532 | Vật liệu kiểm soátCK-MB |
M59
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K25-20 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 9.136.512 | |
1533 | Môi trường đông phôi hoặc đông trứng |
TT130
|
160 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Reprolife Inc./ Nhật Bản (101) | 848.000.000 | |
1534 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme |
TT641
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2235.095 Hãng: Laboratoires Anios Xuất xứ: Pháp | 144.000.000 | |
1535 | Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68) |
GX3
|
1 | Nguồn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 266.000.000 | |
1536 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng P53, đậm đặc |
M1376
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 5846, p53, BioSB | 13.304.000 | |
1537 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD274 đa |
M2334
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 563741 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD274 Hãng sản xuất: BD Biosciences-Pharmigen San Diego, Quốc gia: Mỹ | 74.775.000 | |
1538 | Thuốc thử xét nghiệm Apo B |
m2600
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 9D93-24 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 68.861.340 | |
1539 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL‑6 |
M597
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05109469190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 24.475.500 | |
1540 | Môi trường rã đông phôi hoặc rã đông trứng |
TT131
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Reprolife Inc./ Nhật Bản (205) | 275.000.000 | |
1541 | Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde |
TT642
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 10-6000 Hãng sản xuất: ALDEN MEDICAL LLC | 497.400.000 | |
1542 | Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68) |
GX4
|
1 | Nguồn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 266.000.000 | |
1543 | Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, đậm đặc |
M1378
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2242, Synaptophysin, BioSB | 18.021.000 | |
1544 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đá |
M2335
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 333951 Nhãn hiệu: CD14 (MɸP9) APC-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 119.365.000 | |
1545 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT |
m2601
|
57 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4S88-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 378.367.026 | |
1546 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid |
M60
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 6K25-30 Sentinel CH. S.p.A, Italia | 115.765.000 | |
1547 | Môi trường rửa tinh trùng |
TT132
|
25 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 10705060A | 87.412.500 | |
1548 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt |
TT645
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; MG220010; MEGASEPT WIPE | 13.599.600 | |
1549 | Hóa chất Dùng cho máy ELISA |
M1
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 622120&622526, Qiagen GmbH | 1.416.030.000 | |
1550 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Thyroglobulin, đậm đặc |
M1379
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 2766, Thyroglobulin, BioSB | 8.144.000 | |
1551 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đ |
M2336
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 335830 Nhãn hiệu: Anti-HLA-DR (L243) PE-Cy™7 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 82.745.000 | |
1552 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST |
m2602
|
57 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4S90-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 378.367.026 | |
1553 | Hóa chất Định lượng CA 72-4 |
M602
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09005692190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.671.325.000 | |
1554 | Môi trường lọc tinh trùng |
TT133
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cooper Medical, SRL Costa Rica 84010060A | 173.779.200 | |
1555 | Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế |
TT646
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF239007; ALFASEPT PREZYME | 5.229.000 | |
1556 | Thuốc thử xét nghiệm GGT |
M100
|
146 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D65-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 472.164.000 | |
1557 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do |
M138
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 9.444.000 | |
1558 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đa |
M2338
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 332785 Nhãn hiệu: CD117 (104D2) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 57.100.000 | |
1559 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid |
m2603
|
145 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4T10-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 1.069.453.880 | |
1560 | Hóa chất Định lượng IgE II |
M605
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04827031190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 489.510.000 | |
1561 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TT134
|
25 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Fertipro - Bỉ | 13.335.000 | |
1562 | Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế |
TT647
|
30 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: 430490 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 26.400.000 | |
1563 | Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiểu cầu |
M1000
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-06 | 38.199.000 | |
1564 | Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Vimentin, đậm đặc |
M1380
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BSB 6027, Vimentin, BioSB | 10.885.000 | |
1565 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD11B đa |
M2339
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340937 Nhãn hiệu: CD11B APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 76.800.000 | |
1566 | Hóa chất định lượng alkaline phosphatase |
m2604
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4S87-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 286.820.352 | |
1567 | Hóa chất Định lượng ISD-Everolimus |
M606
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07294131190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 23.198.860 | |
1568 | Môi trường rửa tinh trùng |
TT136
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Fertipro - Bỉ | 11.760.000 | |
1569 | Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế |
TT648
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: 420449 Hãng sản xuất: Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & CO.KG Xuất xứ: Đức | 23.400.000 | |
1570 | Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiêu sọ huyết |
M1001
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 503-04 | 38.199.000 | |
1571 | Hóa chất định lượng kháng nguyên protein nucleocapsid SARS-CoV-2 |
M1381
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 260340 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 246.000.000 | |
1572 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức thấp |
M234
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003210 + Tên hàng hóa: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED + Quy cách đóng gói: Hộp (10x1mL) + Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 184.149.000 | |
1573 | Thuốc thử xét nghiệm GGT |
m2605
|
73 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 4T00-20 Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 147.799.596 | |
1574 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase |
M61
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7D63-22 Fisher Diagnostics, Mỹ | 66.620.400 | |
1575 | Môi trường lọc tinh trùng |
TT137
|
10 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Fertipro - Bỉ | 30.828.000 | |
1576 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
TT656
|
300 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Intersan - plus LLC, Nga | 138.000.000 | |
1577 | Hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu |
M1002
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp | 212.500.000 | |
1578 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
M1382
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 231876 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 79.500.000 | |
1579 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đá |
M2340
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347837 Nhãn hiệu: CD13 (L138) PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 59.140.000 | |
1580 | Thuốc thử xét nghiệm Amylase |
M2606
|
27 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 231.903.000 | |
1581 | Hóa chất kiểm tra chất lượng ISD |
M613
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889081190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.479.829 | |
1582 | Môi trường chuyển phôi |
TT138
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife - Thụy Điển | 364.140.000 | |
1583 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TT658
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ, Mã hàng hóa: 13-5024 Hãng sản xuất: Metrex Research LLC | 28.000.000 | |
1584 | Hóa chất xét nghiệm tỉ lệ Prothrombin |
M1004
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostica Stago S.A.S/ Pháp | 460.000.000 | |
1585 | Hóa chất hiệu chuẩn của xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag |
M1383
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 231869 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 31.800.000 | |
1586 | Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đa |
M2341
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 650659 Nhãn hiệu: CD138 (MI15) V500-C Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 123.720.000 | |
1587 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin |
M2607
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 89.040.000 | |
1588 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP |
M615
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05031664190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 167.832.000 | |
1589 | Cồn tuyệt đối |
TT14
|
5.400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát/Việt Nam | 143.640.000 | |
1590 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế |
TT659
|
240 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA | 172.620.000 | |
1591 | Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
M1007
|
4.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biodyne Co., Ltd/ Hàn Quốc | 1.060.000.000 | |
1592 | Hóa chất cho phản ứng Enzym trên hệ thống máy miễn dịch |
M1385
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 231166/292600 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 122.500.000 | |
1593 | Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đá |
M2342
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345787 Nhãn hiệu: BD CD14 (MɸP9) APC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 109.980.000 | |
1594 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine |
M2608
|
118 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 562.506.000 | |
1595 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc IgM |
M617
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876333122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.431.230 | |
1596 | Hematoxylin |
TT141
|
105 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/Mỹ | 96.075.000 | |
1597 | Dung dịch sát khuẩn tay |
TT662
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/SDS-Protect Life 2%/SDS Việt Nam | 24.000.000 | |
1598 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c |
M1008
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0018767, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 38.994.000 | |
1599 | Hóa chất ngăn chặn sự hư hỏng của dung dịch Substrate Solution |
M1386
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 234440 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 4.914.000 | |
1600 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD16 đá |
M2343
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 656146 Nhãn hiệu: CD16 (CLB/FcGran1) FITC Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Quốc gia: Mỹ | 215.045.000 | |
1601 | Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen |
M2610
|
428 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 1.590.876.000 | |
1602 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-Hbe |
M618
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876384122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 2.331.000 | |
1603 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF |
TT144
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OODSF-02000 Hãng sản xuất: Sparmed Xuất xứ: Đan mạch | 22.350.000 | |
1604 | Dung dịch sát khuẩn tay |
TT663
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hóa Dược/Việt Nam Ký mã hiệu: GP - Handwash | 11.800.000 | |
1605 | Cột sắc ký định lượng xét nghiệm HbA1c |
M1009
|
58 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021848, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 2.290.942.000 | |
1606 | Vật liệu để rửa hệ thống miễn dịch |
M1387
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 231173 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 44.400.000 | |
1607 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đá |
M2344
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 340474 Nhãn hiệu: APC Mouse Anti-Human CD33 Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 61.825.000 | |
1608 | Thuốc thử xét nghiệm Calci |
M2611
|
138 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 399.924.000 | |
1609 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBs |
M619
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876317122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.426.570 | |
1610 | Dung dịch khử trùng bề mặt kim loại trong phòng IVF |
TT146
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OODIH-1000 Hãng sản xuất: Sparmed Xuất xứ: Đan mạch | 46.380.000 | |
1611 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
TT665
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/SDS-Protect Life S 4%/SDS Việt Nam | 26.300.000 | |
1612 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
M101
|
216 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 3L82-22 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 849.096.000 | |
1613 | Vật liệu để pha loãng mẫu trên Hệ thống miễn dịch |
M1388
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 231180/292617 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 6.360.000 | |
1614 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đá |
M2345
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 644385 Nhãn hiệu: CD64 PE 10.1 50 Tests RUO/GMP Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 104.965.000 | |
1615 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
M2615
|
34 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 98.532.000 | |
1616 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1 |
M622
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820974322/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.244.750 | |
1617 | Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học |
TT15
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l - Ý; Code: 3045; Chai 500 ml | 14.500.000 | |
1618 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
TT666
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hung Pharma/Việt Nam | 12.600.000 | |
1619 | Miếng lọc cho xét nghiệm HbA1C |
M1010
|
60 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021600, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 410.340.000 | |
1620 | Hóa chất pha loãng mẫu |
M1389
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 230466 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 9.030.000 | |
1621 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đá |
M2346
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 345784 Nhãn hiệu: BD CD14 (MɸP9) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 55.440.000 | |
1622 | Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric |
M2618
|
158 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 1.234.296.000 | |
1623 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBeAg |
M623
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11876376122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.671.325 | |
1624 | Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học |
TT16
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l - Ý; Code: 3043; Chai 100 ml | 12.000.000 | |
1625 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
TT674
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd / Ấn Độ | 170.000.000 | |
1626 | Dung dịch đệm đẩy số 1 |
M1011
|
240 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021849, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 1.259.280.000 | |
1627 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC |
M139
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 13.582.800 | |
1628 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đ |
M2347
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347367 Nhãn hiệu: ANTI-HLA-DR PE Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 120.960.000 | |
1629 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron) |
M2620
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 31.878.000 | |
1630 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg |
M624
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04687876190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 16.317.000 | |
1631 | H2O2 3% 50ml |
TT189
|
30.100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | lọ 50 ml, Công ty CP Hóa dược Việt Nam - Việt Nam | 75.250.000 | |
1632 | Thanh xác định MIC của Meropenem |
TT675
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 34.896.600 | |
1633 | Dung dịch đệm đẩy số 2 |
M1012
|
220 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 0021850, Tosoh Hi-Tec, Inc. | 1.154.340.000 | |
1634 | Đầu côn dùng hút bệnh phẩm |
M1390
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng: 302392 - Xuất xứ: Fujirebio Inc./Nhật Bản | 67.425.000 | |
1635 | Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đá |
M2348
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 347503 Nhãn hiệu: CD10 (W8E7) FITC Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. Quốc gia: Mỹ | 51.610.000 | |
1636 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT |
M2621
|
284 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A; Hy Lạp | 834.960.000 | |
1637 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg định lượng |
M625
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07143745190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 5.250.000 | |
1638 | Cồn 90 độ |
TT190
|
2.520 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát/Việt Nam | 47.376.000 | |
1639 | Môi trường thạch màu phân biệt liên cầu nhóm B |
TT676
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B | 2.394.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người thường chết trước khi thực sự sinh thành. "
Erich Fromm
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...