Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106150742 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
3.103.274.000 VND | 3.101.054.000 VND | 365 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thấm nước |
N01.01.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BHN Bông y tế
|
200 | Kg | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 150.000 | Túi 1kg/túi |
2 | Bông cắt vô trùng |
N01.01.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BHN Bông y tế cắt miếng 2cm x 2cm (10g)
|
25.000 | Gói | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 3.200 | Túi 10 gói |
3 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
N01.02.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: APM Handrub
|
300 | Chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 55.000 | Thùng 12 chai 500 ml |
4 | Cồn 90 độ |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Ethanol 90° (Cồn 90°)
|
100 | Lít | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam | 33.000 | Can 30 lít |
5 | Cồn 70 độ |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Ethanol 70° (Cồn 70°)
|
7.000 | Lít | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam | 30.000 | Can 30 lít |
6 | Dung dịch rửa tay diệt khuẩn |
N01.02.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Dermanios Scrub Chlorhexidine 4% REF: 2173.028
|
24 | Can | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Laboratoires Anios - Pháp | 995.000 | Can 5 lít |
7 | Cồn Iod 5% |
N01.02.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Cồn Iod 5%
|
20 | Chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hóa Dược - Việt Nam | 340.000 | Chai 500ml. |
8 | Oxy già 6% |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Oxy già 6%
|
100 | Chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hóa Dược - Việt Nam | 63.000 | Chai 500ml. |
9 | Nước Javen |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Javen ( NaclO)
|
1.000 | Lít | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty Cổ Phần Bột Giặt Đức Giang - Việt Nam | 11.500 | Can 30 lít |
10 | Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Steranios 2% REF 382.034
|
60 | Can | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Laboratoires Anios - Pháp | 420.000 | Can 5 lít |
11 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: OPASTER'ANIOS REF: 2504.028 100.110
|
80 | Can | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Laboratoires Anios - Pháp | 990.000 | Can 5 lít |
12 | Viên khử trùng |
N01.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Code: SPR25
|
24.000 | Viên | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Medentech Limited- Ireland | 5.900 | Hộp 100 viên |
13 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
N01.02.050 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: CIDEZYME, 1 LITER REF: 2258
|
250 | Chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hãng, nước chủ sở hữu : Advanced Sterilization Products Inc - Hoa Kỳ. Hãng, nước sản xuất: Weimann Products, LLC - Hoa Kỳ | 690.000 | Chai 1 lít |
14 | Muối hoàn nguyên |
Eco
|
200 | Kg | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Concord Overseas - Ấn Độ | 13.000 | 25 kg/bao |
15 | Acid citric |
N01.02.050 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Citric acid Monohydrate
|
500 | Kg | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Weifang Ensign Industry Co. Ltd - Trung Quốc | 85.000 | Bao 25kg |
16 | Băng cuộn nhỏ |
N02.01.040 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BC (Băng cuộn 5cm x 5m)
|
3.000 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.700 | 10 cuộn/gói |
17 | Băng cuộn to |
N02.01.040 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BC (Băng cuộn 10cm x 5m)
|
8.000 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 3.400 | 10 cuộn/gói |
18 | Băng rốn |
N02.01.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Băng rốn (tiệt trùng) 293PA
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH - Việt Nam | 2.000 | Hộp 3 cái |
19 | Băng dính lụa |
N02.02.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Urgosyval 5cm x 5m
|
3.000 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan | 44.000 | Hộp 1 cuộn |
20 | Gạc thấm |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GH (Gạc hút y tế khổ 0,8m)
|
2.000 | Mét | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 4.700 | 1000 m /tập |
21 | Gạc phẫu thuật |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GPTVT ( Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp, VT)
|
100.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 950 | Túi 10 cái |
22 | Gạc phẫu thuật ổ bụng |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GPTVT ( Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 cm x 40cm x 6 lớp VT)
|
5.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 7.400 | Túi 10 cái |
23 | Gạc cầu đa khoa fi 45 |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GTRVT (Gạc cầu đa khoa Fi45 x 2 lớp vô trùng)
|
3.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 970 | 5 miếng/gói |
24 | Gạc lót đốc kim |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GMVT (Gạc lót đốc kim 3cm x 4cm x 4 lớp vô trùng)
|
3.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 250 | 10 miếng/gói |
25 | Méches phẫu thuật |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: MECHEDLVT
|
3.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.785 | 3 miếng/gói |
26 | Bông gạc đắp vết thương |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BGDVT (Bông gạc đắp vết thương 8 x 15cm vô trùng)
|
6.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.248 | 1 miếng/gói |
27 | Gạc thận nhân tạo |
N02.03.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GPTVT (Gạc thận nhân tạo 3,5cm x 4,5cm x 80 lớp VT)
|
10.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 2.000 | 30 miếng/ gói |
28 | Băng có gạc vô trùng, bán thấm |
N02.03.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: OPTISKIN 53x 80mm
|
6.000 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan | 6.700 | Hộp 50 miếng |
29 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml |
N03.01.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BTK1: MPV
|
30.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam - Việt Nam | 690 | Hộp 100 cái |
30 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml |
N03.01.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Tanaphar 5ml
|
100.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR - Việt Nam | 680 | Hộp 100 cái |
31 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml |
N03.01.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Tanaphar 10ml
|
40.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR - Việt Nam | 990 | Hộp 100 cái |
32 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml |
N03.01.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BTK20: MPV
|
40.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam - Việt Nam | 2.050 | Hộp 50 cái |
33 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml |
N03.01.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BTK50: MPV
|
8.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam - Việt Nam | 4.800 | Hộp 25 cái |
34 | Kim cánh bướm |
N03.02.020 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Scalp Vein set: 27G, 26G, 25G, 24G, 23G, 22G, 21G, 20G, 19G, 18G
|
20.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Shandong Qiaopai Group Co., Ltd - Trung Quốc | 950 | Túi 1 cái |
35 | Kim chích máu |
N03.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Sterile lancet 01-0540, 01-0539
|
1.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | SteriLance Medical (Suzhou) Inc - Trung Quốc | 200 | Hộp 200 cái |
36 | Kim chích máu sử dụng cho test đường huyết mao mạch |
N03.02.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Twist Lancets: Soft
|
24.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | SteriLance Medical (Suzhou) Inc. - Trung Quốc | 275 | Hộp 100 cái |
37 | Kim vô trùng lấy thuốc |
N03.02.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: KT14.TNP, KT16.TNP, KT17.TNP, KT18.TNP, KT19.TNP, KT20.TNP, KT21.TNP, KT22.TNP, KT23.TNP, KT25.TNP, KT26.TNP, KT27.TNP, KT30.TNP
|
100.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR - Việt Nam | 350 | Hộp 100 cái x 100h/ kiện |
38 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
N03.02.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Surflo IV Catheter Radiopaque type SR+OX1451C, SR+OX1464C, SR+OX1632C, SR+OX1651C, SR+OX1664C, SR+OX1832C, SR+OX1851C, SR+OX1864C, SR+OX2025C, SR+OX2032C, SR+OX2051C, SR+OX2225C, SR+OX2419C
|
10.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Terumo (philippines) Corporation - Philipin | 9.500 | 50 chiếc/ Hộp |
39 | Kim chọc dò tủy sống |
N03.02.070 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Nipro Spinal Needle 18Gx3 1/2” (1.25mm)x88mm; 20Gx3 1/2” (0.90mm)x88mm; 21Gx3 1/2” (0.80mm)x88mm; 22Gx3 1/2” (0.70mm)x88mm; 25Gx3 1/2” (0.50mm)x88mm; 27Gx3 1/2” (0.41mm)x88mm
|
600 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Nipro Medical Industries Ltd. - Nhật Bản | 18.900 | 50 chiếc/ Hộp |
40 | Kim châm cứu |
N03.04.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: TONY
|
100.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Suzhou Medical Appliance Factory - Trung Quốc | 390 | Túi 100 cái |
41 | Dây truyền dịch |
N.03.05.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Infusion set
|
30.000 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Shandong Qiaopai Group Co., Ltd - Trung Quốc | 4.400 | Túi 1 bộ |
42 | Dây truyền máu |
N.03.05.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Terufusion Blood Administration Set TB*U800B, TB*U300B, TB*U800L
|
1.000 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Kofu Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản | 27.500 | Túi 1 bộ |
43 | Dây nối bơm tiêm điện dài 140 cm |
N.03.05.040 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GM-004-015
|
2.500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 7.500 | Túi 1 cái |
44 | Dây nối bơm tiêm điện dài 75 cm |
N.03.05.040 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GM-004-015
|
3.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 6.800 | Túi 1 cái |
45 | Ba chạc truyền dịch không dây nối |
N.03.05.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: IT0301-2
|
3.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | La-Med Healthcare Pvt. Ltd. - Cộng hòa Ấn Độ | 3.200 | Túi 1 cái |
46 | Ba chạc truyền dịch có dây nối |
N.03.05.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: IT0701-10, IT0701-25
|
8.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | La-Med Healthcare Pvt. Ltd. - Cộng hòa Ấn Độ | 5.600 | Túi 1 cái |
47 | Găng tay chăm sóc |
N.03.06.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Y KHOA SAFE PLUS/ Latex Examination Powder Gloves
|
150.000 | Đôi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Top Glove Sdn. Bhd. - Malaysia | 1.350 | Hộp 50 đôi |
48 | Găng tay vô trùng |
N.03.06.050 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GPT Size 6.5; 7.0; 7.5; 8.0
|
30.000 | Đôi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công Ty Cổ Phần Merufa - Việt Nam | 4.500 | Hộp 50 đôi |
49 | Găng tay sản khoa |
N.03.06.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: GSK
|
300 | Đôi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nam Tín - Việt Nam | 14.000 | Túi 10 đôi |
50 | Túi đựng nước tiểu |
N.03.07.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: M3
|
1.500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA - Việt Nam | 5.500 | Túi 1 cái |
51 | Túi camera mổ nội soi |
N.08.00.050 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: TCMR (Túi camera)
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 6.800 | Túi 1 cái |
52 | Túi hậu môn nhân tạo |
N.03.07.080 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: SOFTOMY COLOSTOMY BAG Φ 45, Φ 60
|
200 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty Cổ phần Tanaphar - Việt Nam | 2.580 | Hộp 100 cái |
53 | Canuyn Mayo |
N04.01.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Guedel airway GT016-100
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 4.900 | Túi 1 cái |
54 | Ống đặt nội khí quản các số |
N04.01.030 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Có bóng
|
1.500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hitec Medical Co., Ltd. - Trung Quốc | 12.500 | Túi 1 cái |
55 | Sonde tiểu nelaton |
N04.01.090 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Foley Catheter GT022-100
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 6.000 | Túi 20 cái |
56 | Sonde hút nhớt các số |
N04.02.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: HS-HN01
|
1.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn - Việt Nam | 2.600 | Túi 1 cái |
57 | Sonde hút nhớt có lỗ phụ |
N04.02.060 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: HS-HN01
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn - Việt Nam | 2.900 | Túi 1 cái |
58 | Sonde Foley 2chạc |
N04.04.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: 211,212 Nhãn hiệu CHROMA
|
1.300 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | URO Technology Sdn.Bhd - Malaysia | 17.000 | Túi 1 cái |
59 | Sonde Foley 3 chạc |
N04.04.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: 311,312 Nhãn hiệu CHROMA
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | URO Technology Sdn.Bhd - Malaysia | 39.500 | Túi 1 cái |
60 | Sonde dẫn lưu màng phổi Silicon |
N04.04.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: YM-C064
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Yingmed Medical - Trung Quốc | 85.000 | Túi 1 cái |
61 | Sonde dạ dày các số |
N03.07.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: ARGYLETM STOMACH TUBE 12 , 14, 16, 18 SM1200-3; SM1400-3; SM1600-3; SM1800-3
|
300 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hãng nước chủ sở hữu: Cardinal Health 200 LLC - Hoa Kỳ. Hãng nước sản xuất: Kendall-Gammatron Co., Ltd. - Thái Lan | 18.500 | Túi 1 cái |
62 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em |
N04.01.080 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BSZ-14-1; BSZ-14-2
|
700 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. - Trung Quốc | 5.000 | Túi 1 cái |
63 | Catheter 2 nòng |
N04.04.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: FV-2726; FV-2422; FV-2524
|
120 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốcc | 330.000 | Hộp 10 cái |
64 | Catheter 3 nòng |
N04.04.010 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: FV-3726, FV -3524
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc | 370.000 | Hộp 10 cái |
65 | Điện cực tim |
Skintact F 601
|
5.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Leonhard Lang GmbH - Áo | 2.000 | Túi 30 cái |
66 | Clip Titan |
N08.00.260 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: LigaV 0301-01S; 0301-01M; 0301-01ML; 0301-01L
|
180 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Grena Ltd - Anh Quốc | 39.000 | Vỉ 6 cái |
67 | Clip Polyme |
N08.00.260 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: Click’aV 0301-03M; 0301-01ML; 0301-03L; 0301-03XL
|
480 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Grena Ltd - Anh Quốc | 65.000 | Vỉ 6 cái |
68 | Mas khí dung người lớn, trẻ em |
N08.00.310 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BSZ-19-1; BSZ-19-2; BSZ-19-3; BSZ-19-4; BSZ-19-5; BSZ-19- 6; BSZ-19-7; BSZ-19-8; BSZ-19-9; BSZ-19-10; BSZ-19-11
|
200 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. - Trung Quốc | 10.800 | Túi 1 bộ x 100 túi / kiện |
69 | Mas thở oxy người lớn, trẻ em |
N08.00.310 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BSZ-18-1
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. - Trung Quốc | 8.800 | Túi 1 bộ x 100 túi / kiện |
70 | Mas thở oxy có túi |
N08.00.310 - Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm: BSZ-18-2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. - Trung Quốc | 12.800 | Túi 1 cái |
71 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt |
Indicator Tape 1322-24mm
|
60 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | 3M Canada Co. - Canada | 120.000 | Túi 1 cuộn |
72 | Băng keo thử nhiệt sấy khô |
Dry Tape
|
20 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Informer Med - Ba Lan | 530.000 | 48 cuộn/thùng |
73 | Đè lưỡi gỗ |
HS- QĐL
|
5.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn - Việt Nam | 250 | Hộp 50 cái |
74 | Que gỗ lấy bệnh phẩm |
SPA
|
2.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Lạc Việt - Việt Nam | 850 | Túi 1 cái |
75 | Mỏ vịt nhựa |
MV/HS
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn - Việt Nam | 3.500 | Túi 1 cái |
76 | Giấy in nhiệt |
57 * 20
|
20 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 11.000 | Hộp 10 cuộn |
77 | Giấy monitor sản khoa |
151 * 100 * 150
|
20 | Tập | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 65.000 | Hộp 5 tập |
78 | Giấy in nhiệt dùng chung |
58 * 30
|
100 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 13.000 | Hộp 10 cuộn |
79 | Giấy điện tim 6 cần |
110 * 140 * 200
|
300 | Tập | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 45.000 | Túi 1 tập |
80 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng |
UPP-110S
|
200 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tên chủ sở hữu: Sony Corporation - Nhật Bản. Tên cơ sở sản xuất: Sony Storage Media Manufacturing Corporation Tagajo Site - Nhật Bản | 135.000 | Hộp 10 cuộn |
81 | Dây garo |
Tourniquet GT054-200
|
300 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hãng, nước chủ sở hữu: Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc. Hãng, nước sản xuất: Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd - Trung Quốc | 14.700 | Túi 1 cái |
82 | Dầu Parafin |
Dầu Parafin
|
100 | Chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam | 75.000 | Chai 500 ml |
83 | Gen siêu âm |
APM- GS1, APM - GS2
|
30 | Can | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 105.000 | Can 5 lít |
84 | Mỡ KY |
1050004 Lubricant Gel
|
200 | Tuýp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Turkuaz Medikal, Kozmetik ve Dis Ticaret Ltd. Sti. - Thổ Nhĩ Kỳ | 55.000 | Tuýp 82g |
85 | Khẩu trang 3 lớp móc tai, vô trùng |
KT 02
|
10.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam - Việt Nam | 1.050 | 50 cái/hộp |
86 | Khăn đặt phẫu thuật có lỗ |
SM (Săng mổ 60x80cm vô trùng có lỗ)
|
3.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 4.900 | Túi 1 cái |
87 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
MPT ( Mũ Phẫu Thuật)
|
20.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.200 | Túi 100 cái |
88 | Tấm trải Nilon |
TT (Tấm trải nylon)
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam | 6.500 | Túi 1 cái |
89 | Parafin rắn |
Fully - Refined Paraffin Wax
|
250 | Kg | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Rui Rui Sunny Chemical Co., Limited -Hongkong | 60.000 | Bao 50kg |
90 | Đèn gù |
ĐG
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Nhân TNE - Việt Nam | 980.000 | Hộp 1 cái |
91 | Bóng đèn cực tím |
90cm GT153-090
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hãng, nước chủ sở hữu: Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc. Hãng, nước sản xuất: Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd - Trung Quốc | 85.000 | Hộp 1 cái |
92 | Huyết áp kế |
No.500-V
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tanaka Sangyo Co., Ltd. - Nhật Bản | 450.000 | Hộp 1 cái |
93 | Huyết áp điện tử |
JPN600
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory - Nhật Bản | 1.980.000 | Hộp 1 cái |
94 | Ống nghe |
No.FT-801
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tanaka Sangyo Co., Ltd. - Nhật Bản | 160.000 | Hộp 1 cái |
95 | Kẹp rốn sơ sinh |
KR
|
500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam - Việt Nam | 1.600 | Túi 1 cái |
96 | Nhiệt kế 42 độ |
VTV16
|
2.500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Dong-E E-Jiao E-Hua medical Equipment Co,.Ltd - Trung Quốc | 23.500 | Hộp 12 chiếc |
97 | Xe lăn vận chuyển người bệnh |
VS-1
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty TNHH Miki Caretech Việt Nam - Việt Nam | 3.200.000 | Hộp 1 chiếc |
98 | Tay dao diện |
80307
|
200 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Yueh Sheng Electronic - Đài Loan | 45.000 | Túi 01 cái |
99 | Dây cáp quang |
495NCSC
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Schott (Karl Storz phân phối) - Séc | 22.945.000 | Hộp 1 cái |
100 | Dây hút |
20300045+ 20330088
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 2.205.000 | Hộp 1 cái |
101 | Dây Pipoler |
62176L
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 3.680.000 | Hộp 1 cái |
102 | Ruột Pipoler |
26176HW
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 8.925.000 | Hộp 1 cái |
103 | Dây dao điện đơn cực |
26002M
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 2.200.000 | Hộp 1 cái |
104 | Ruột kéo mổ nội soi |
34310MA
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 11.400.000 | Hộp 1 cái |
105 | Ruột pan Keli |
33310ML
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 10.190.000 | Hộp 1 cái |
106 | Chổi rửa dụng cụ nội soi nhỏ |
27650A/27650B/27650C
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 270.000 | Hộp 1 cái |
107 | Chổi rửa dụng cụ nội soi to |
27648A
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 270.000 | Hộp 1 cái |
108 | Dụng cụ phẫu tích và nâng vén trụ HURD |
751800
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 2.800.000 | Hộp 1 cái |
109 | Forceps TYDING |
750600
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 7.150.000 | Hộp 1 cái |
110 | Forceps COLVER |
750800
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 8.100.000 | Hộp 1 cái |
111 | Ống hút dịch YANKAUER |
755500
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 1.500.000 | Hộp 1 cái |
112 | Forsep gắp sỏi |
27424F/27425F
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 22.300.000 | Hộp 1 cái |
113 | Troca 5 |
30160MP
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 13.650.000 | Hộp 1 cái |
114 | Troca 10 |
30103MP
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Karl Storz - Đức | 13.800.000 | Hộp 1 cái |
115 | Rọ lấy sỏi niệu quản |
SE3-****; SE4-****
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Marflow AG - Thụy Sỹ | 2.100.000 | Hộp 1 cái |
116 | Bộ kim gây tê ngoài màng cứng |
PERIFIX 421 COMPLETE SET 4514211
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - Malaysia | 298.000 | Hộp 10 cái |
117 | Dây máy thở Silicon người lớn |
ENT -2023-01HR
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Enter Medical Corporation - Đài Loan | 3.200.000 | Túi 01 bộ |
118 | Dây máy thở Silicon trẻ em |
ENT-2023-02HR
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Enter Medical Corporation - Đài Loan | 3.200.000 | Túi 01 bộ |
119 | Bộ đèn đặt nội khí quản |
3-150
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | SIMAECO TRADERS - Pakistan | 900.000 | Hộp 01 bộ |
120 | Dây cưa sọ não |
11-016
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Gold Tier - Pakistan | 280.000 | Hộp 01 bộ |
121 | Panh cầm máu mổ sọ não |
6-034
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Gold Tier - Pakistan | 72.000 | Túi 01 cái |
122 | Chỉ không tan tổng hợp sợi đơn 2/0 |
W8977
|
240 | Sợi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ethicon LLC - Mỹ | 146.500 | Hộp 12 sợi |
123 | Chỉ không tan tổng hợp sợi đơn 4/0 |
W8840
|
60 | Sợi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ethicon LLC - Mỹ | 147.000 | Hộp 12 sợi |
124 | Chỉ không tan tổng hợp sợi đơn 5/0 |
W8830
|
60 | Sợi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ethicon LLC - Mỹ | 150.500 | Hộp 12 sợi |
125 | Chỉ tiêu nhanh 2/0 |
Novosyn Quick C3046595
|
120 | Sợi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | B.Braun Surgical, S.A. - Tây Ban Nha | 95.000 | Hộp 12 sợi |
126 | Vật liệu cầm máu |
W1912
|
24 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ethicon Sarl - Thụy Sỹ | 456.000 | Hộp 12 miếng |
127 | Bone wax |
W31C
|
24 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hãng, nước sx: Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda. - Brazil. Hãng, nước chủ sở hữu: Ethicon, LLC - Mỹ | 33.000 | Hộp 12 miếng |
128 | Vật liệu cầm máu collagen |
Lyostypt 1069152
|
18 | Miếng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hãng chủ sở hữu: B. Braun Surgical S.A. - Tây Ban Nha. Hãng sản xuất: Aesculap AG. - Đức | 105.000 | Hộp 6 miếng |
129 | Kéo cắt chỉ |
13-522
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | SIMAECO TRADERS - Pakistan | 20.500 | Túi 01 cái |
130 | Kẹp răng chuột |
12-003
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Gold Tier - Pakistan | 64.000 | Túi 01 cái |
131 | Kìm mang kim |
25-132
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | SIMAECO TRADERS - Pakistan | 39.500 | Túi 01 cái |
132 | Gu gặm xương nhỏ |
9-692 9-655
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Gold Tier - Pakistan | 411.000 | Túi 01 cái |
133 | Kìm vặn dây thép đầu nhỏ |
9-624
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Gold Tier - Pakistan | 1.050.000 | Túi 01 cái |
134 | Kìm vặn dây thép đầu bằng |
9-624
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Gold Tier - Pakistan | 1.050.000 | Túi 01 cái |
135 | Panh cong có mấu |
17-516
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | SIMAECO TRADERS - Pakistan | 50.000 | Túi 01 cái |
136 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cớ |
KIATO
|
4.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Kehr Surgical Private Limited - Ấn Độ | 1.000 | Hộp 100 cái |
137 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn |
FT-A001
|
20 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Guangdong Baihe Medical - Trung Quốc | 300.000 | Hộp 15 bộ |
138 | Vòng đeo tay nhận dạng người bệnh các màu |
GT114-100
|
10.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 1.900 | Hộp 100 cái |