Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 14.400.000 | 44.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 9.185.100.000 | 9.536.375.000 | 40 | Xem chi tiết |
3 | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 366.130.000 | 387.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
4 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 543.000.000 | 696.000.000 | 4 | Xem chi tiết |
5 | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 576.100.000 | 580.000.000 | 9 | Xem chi tiết |
6 | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 567.500.000 | 613.000.000 | 6 | Xem chi tiết |
7 | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 1.306.500.000 | 1.306.500.000 | 3 | Xem chi tiết |
8 | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 611.150.000 | 714.400.000 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 8 nhà thầu | 13.164.880.000 | 13.877.275.000 | 70 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay ( đầu ngắn, đầu dài) titan thuần các cỡ |
G6VT0001
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T153-xx, T156-xx (T451-xx T146-xx T148-xx) | 292.500.000 | |
2 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay,trái phải titan thuần các cỡ |
G6VT0002
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T157-xx, T159.xx (T165-xx T146-xx T451-xx) | 234.000.000 | |
3 | Bộ nẹp khóa mõm khuỷ ( đầu trên xương trụ), trái phải, titan thuần các cỡ |
G6VT0003
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft; Hungar; 9922004xx; 9530035xx; 9524035xx; 9525040xx; 9525140xx | 109.090.000 | |
4 | Bộ nẹp khóa xương đòn,trái phải, titan thuần các cỡ |
G6VT0004
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 22554xxx, 314510xx 395135xx | 415.000.000 | |
5 | Bộ nẹp khóa móc xương đòn móc ,trái phải, titan thuần các cỡ |
G6VT0005
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T162-xx (T146-xx T451-xx T148-xx) | 206.000.000 | |
6 | Bộ nẹp khóa xương đòn kéo dài,trái phải, titan thuần các cỡ |
G6VT0006
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T161-xx (T165-xx T146-xx T451-xx) | 103.000.000 | |
7 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng đa hướng,trái phải titan thuần các cỡ |
G6VT0007
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T168A-xx, (T198-xx T076-xx T165-xx) | 257.500.000 | |
8 | Bộ nẹp khóa lòng máng, titan thuần các cỡ |
G6VT0008
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T178-xx; T457.xx (T451-xx T146-xx) | 36.500.000 | |
9 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ (cẳng tay) nén ép, titan thuần các cỡ |
G6VT0009
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T149-xx (T451-xx T146-xx ) | 152.000.000 | |
10 | Bộ nẹp khóa xương gót chân,trái phải các cỡ, titan thuần |
G6VT0010
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T167-xx (T146-xx T451-xx T148-xx) | 50.000.000 | |
11 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác, titan thuần các cỡ |
G6VT0011
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T175-xx (T451-xx T146-xx T148-xx) | 204.000.000 | |
12 | Bộ nẹp khóa bản hẹp titan thuần, các cỡ |
G6VT0012
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T229-xx (T452-xx T225-xx) | 153.000.000 | |
13 | Bộ nẹp khóa thân xương đùi ,titan thuần các cỡ |
G6VT0013
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T230-xx (T452-xx T225-xx) | 240.000.000 | |
14 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái phải, titan thuần các cỡ |
G6VT0014
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T237-xx (T452-xx T225-xx T246-xx) | 208.500.000 | |
15 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi trái phải,titan thuần các cỡ |
G6VT0015
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T239-xx, (T452-xx T225-xx T246-xx T325-xx) | 72.500.000 | |
16 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày trái phải,titan thuần các cỡ |
G6VT0016
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T235-xx (T452-xx T225-xx T246-xx) | 262.000.000 | |
17 | Bộ nẹp khóa mắt xích titan thuần các cỡ |
G6VT0017
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T152-xx (T146-xx T451-xx) | 445.000.000 | |
18 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày trái phải titan thuần các cỡ |
G6VT0018
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T154-xx (T146-xx T451-xx T148-xx) | 264.000.000 | |
19 | Bộ Đinh Gamma đùi titan thuần các cỡ |
G6VT0019
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T393x.xx | 64.250.000 | |
20 | Bộ Đinh xương đùi titan thuần các cỡ |
G6VT0020
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T393x.xx T395.xx (T395.xx T353.xx) | 81.250.000 | |
21 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay thép y tế , các cỡ, |
G6VT0021
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 153-xx, 156-xx (451-xx 146-xx 148-xx) | 62.500.000 | |
22 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay thép y tế ,trái phải các cỡ, |
G6VT0022
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 157-xx, 159-xx (165-xx 146-xx 451-xx) | 62.500.000 | |
23 | Bộ Nẹp khóa mõm khuỷu thép y tế ,trái phải các cỡ |
G6VT0023
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 171-xx (165-xx 146-xx 451-xx 148 ) | 31.750.000 | |
24 | Bộ nẹp khóa xương đòn thép ytế ,trái phải các cỡ |
G6VT0024
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 160-xx (146-xx 451-xx ) | 78.750.000 | |
25 | Bộ Nẹp khóa móc xương đòn thép y tế 316L 15mm,trái phải các cỡ, |
G6VT0025
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 162-xx (146-xx 451-xx 148-xx ) | 27.250.000 | |
26 | Bộ Nẹp khóa xương đòn nối dài thép y tế ,trái phải các cỡ |
G6VT0026
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 161-xx (165-xx 146-xx 451-xx ) | 27.250.000 | |
27 | Bộ Nẹp khóa lòng máng thép y tế , các cỡ, |
G6VT0027
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ,178-xx; 457-xx (451-xx 146-xx) | 23.250.000 | |
28 | Bộ Nẹp khóa xương gót chân thép tế ,trái phải các cỡ, |
G6VT0028
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 167-xx (146-xx 451-xx 148-xx ) | 12.300.000 | |
29 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng đa hướng thép y tế ,trái phải các cỡ, |
G6VT0029
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 168A-xx, (198-xx 076-xx 165-xx ) | 59.500.000 | |
30 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương mác thép y tế các cỡ, |
G6VT0030
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 175-xx (451-xx 146-xx 148-xx) | 58.500.000 | |
31 | Bộ Nẹp khóa cẳng tay thép y tế các cỡ, |
G6VT0031
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 149-xx (451-xx 146-xx ) | 55.000.000 | |
32 | Bộ Nẹp khóa (cánh tay-cẳng chân ) thép y tế ,các cỡ |
G6VT0032
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 229-xx (452-xx 225-xx) | 59.500.000 | |
33 | Bộ Nẹp khóa bản rộng thép y tế, các cỡ, |
G6VT0033
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 230-xx (452-xx 225-xx) | 65.500.000 | |
34 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, thép y tế 316L, trái phải, các cỡ |
G6VT0034
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 237-xx (452-xx 225-xx 246-xx) | 35.750.000 | |
35 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương đùi thép y tế trái phải, các cỡ |
G6VT0035
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 239-xx, ( 452-xx 225-xx 246-xx 325-xx) | 15.300.000 | |
36 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương chày thép y tế trái phải, các cỡ |
G6VT0036
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 235-xx (452-xx 225-xx 246-xx) | 34.750.000 | |
37 | Bộ Nẹp khóa mắt xích, thép y tế, các cỡ, |
G6VT0037
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 152-xx (146-xx 451-xx ) | 49.500.000 | |
38 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, thép y tế , trái phải, các cỡ |
G6VT0038
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 154-xx (146-xx 451-xx 148-xx) | 34.750.000 | |
39 | Bộ Đinh Gamma đùi các cỡ, thép y tế |
G6VT0039
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 393x.xx | 19.800.000 | |
40 | Bộ Đinh xương đùi dài thép y tế các cỡ |
G6VT0040
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, 393x.xx (395.xx 353.xx) | 25.200.000 | |
41 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chất liệu titanium. |
G6VT0041
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 66.000.000 | |
42 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt trong (trái, phải), chất liệu titanium. |
G6VT0042
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 55.000.000 | |
43 | Bộ nẹp xương đòn chữ S, trái/ phải, 6-10 lỗ, chất liệu titanium |
G6VT0043
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00300xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 35.000.000 | |
44 | Bộ nẹp khóa thân xương đòn, chất liệu titanium. |
G6VT0044
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 98.000.000 | |
45 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T nghiêng, có 3 lỗ đầu, trái/ phải, chất liệu titanium. |
G6VT0045
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp đầu dưới xương quay: Mã hàng 122220003 --> 122220006; 122221103 --> 122221205; 122222003 --> 122222006 - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090; - Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 | 52.500.000 | |
46 | Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ chất liệu titanium. |
G6VT0046
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 24267xxx 34254xxx 39513xxx | 42.000.000 | |
47 | Bộ nẹp khóa móc cùng đòn, trái/phải,, chất liệu titinium. |
G6VT0047
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 42.500.000 | |
48 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium. |
G6VT0048
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 77.000.000 | |
49 | Bộ nẹp khóa mắc xích 4-18 lỗ, chất liệu titanium. |
G6VT0049
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 225510xx, 314510xx, | 56.000.000 | |
50 | Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, 2-12 lỗ, chất liệu titanium. |
G6VT0050
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa mỏm khuỷu 122240102 --> 122240212; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090 - Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 | 60.000.000 | |
51 | Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, chất liệu titanium. |
G6VT0051
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 24267xxx 34254xxx 39513xxx | 30.000.000 | |
52 | Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium |
G6VT0052
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa bản rộng: 123221005 --> 123221018; - Vít khóa 5.0mm: 133202014 --> 133202100; - Vít xương cứng 4.5mm: 133112016 --> 133112060 | 105.000.000 | |
53 | Bộ nẹp khóa DHS các cỡ 3-12 lỗ, chất liệu titanium. |
G6VT0053
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 22.600.000 | |
54 | Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium |
G6VT0054
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu trên xương đùi: 123228304 --> 123228412; 123228502 --> 123228612; - Vít khóa 5.0mm: Mã hàng 133202014 --> 133202100; - Vít khóa 6.5mm: Mã hàng 133218050 --> 133218120; - Vít xương cứng 4.5mm: Mã hàng 133112016 --> 133112060 | 140.000.000 | |
55 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. |
G6VT0055
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài: 123230105 --> 123230213; 123421105 --> 123421213 - Vít khóa 5.0mm: 133202014 --> 133202100 - Vít xương cứng 4.5mm: 133112016 --> 133112060 | 150.000.000 | |
56 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 3-13 lỗ, chất liệu titanium |
G6VT0056
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft; Hungar; 9922051xx; 9530050xx; 9524045xx | 128.520.000 | |
57 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 3-11 lỗ, chất liệu titanium. |
G6VT0057
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft; Hungar; 9922025xx; 9530050xx; 9524045xx | 128.520.000 | |
58 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng, ngắn/ dài GAMMA , chất liệu titanium. |
G6VT0058
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: Đinh xương đùi: 135503530 --> 135504846; Vít cổ: 135500260 -> 135500250; Vít khóa: 135400020 -> 135400080; Nắp: 135500101 -> 135500106 | 60.000.000 | |
59 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, chất liệu titanium. |
G6VT0059
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00500xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 90.000.000 | |
60 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, hất liệu titanium. |
G6VT0060
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B00600xxx B00500xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 90.000.000 | |
61 | Nẹp khoá thân xương đòn |
G6VT0061
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T160-xx | 320.000.000 | |
62 | Nẹp khoá khớp cùng đòn |
G6VT0062
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T162-xx | 322.500.000 | |
63 | Nẹp khoá đầu ngoài xương đòn |
G6VT0063
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T161-xx | 322.500.000 | |
64 | Nẹp khóa mắc xích các cỡ |
G6VT0064
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T152-xx | 490.000.000 | |
65 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ |
G6VT0065
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T153-xx T156-xx | 231.000.000 | |
66 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ |
G6VT0066
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T168A-xx(T168B.xx) | 193.500.000 | |
67 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ |
G6VT0067
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T157-xx, T159-xx | 225.000.000 | |
68 | Vít khoá các cỡ |
G6VT0068
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T198 .xx T165xx T146.xx T225.xx T325-xx | 585.000.000 | |
69 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ |
G6VT0069
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T229-xx | 132.000.000 | |
70 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ |
G6VT0070
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T230-xx | 199.500.000 | |
71 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ |
G6VT0071
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T239-xx | 252.000.000 | |
72 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài các cỡ |
G6VT0072
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T237-xx | 252.000.000 | |
73 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong chữ T/ L |
G6VT0073
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T235-xx | 252.000.000 | |
74 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài các cỡ |
G6VT0074
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T235-xx | 252.000.000 | |
75 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ |
G6VT0075
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T154-xx | 250.500.000 | |
76 | Vít khoá các cỡ |
G6VT0076
|
1.900 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hardik- Ấn Độ, T198 .xx T165xx T146.xx T225.xx T325-xx | 741.000.000 | |
77 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay |
G6VT0077
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.9003; 120.9004; 120.9005; 120.9006; 120.9007; 120.9008 | 35.550.000 | |
78 | Nẹp khóa mỏm khuỷu, đầu trên xương trụ |
G6VT0078
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 131.4003; 131.4004 | 55.250.000 | |
79 | Nẹp khóa thẳng xương cẳng tay, xương trụ-quay |
G6VT0079
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 131.1101; 131.1102; 131.1103 | 31.710.000 | |
80 | Nẹp khóa thân xương cánh tay (Nẹp khóa bao quanh chuôi đầu trên xương cánh tay) |
G6VT0080
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 135.1005; 135.1006 | 47.100.000 | |
81 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, |
G6VT0081
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 135.1203; 135.1204; 135.1205; 135.1206; 135.1207; 135.1208 | 42.750.000 | |
82 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dạng móc |
G6VT0082
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 135.1101; 135.1102; 135.1103; 135.1104 | 48.000.000 | |
83 | Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay (Nẹp khóa đầu dưới, hỏm khuỷu mặt trong xương cánh tay) |
G6VT0083
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 133.1005; 133.1006 | 36.600.000 | |
84 | Nẹp khóa đầu dưới, phía bên xương cánh tay (Nẹp khóa đầu dưới, hỏm khuỷu mặt bên xương cánh tay) |
G6VT0084
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 133.1007; 133.1008; 133.1009; 133.1010 | 36.600.000 | |
85 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay |
G6VT0085
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 133.2001; 133.2002 | 34.500.000 | |
86 | Nẹp khóa xương đòn chữ S |
G6VT0086
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 132.3001; 132.3002; 132.3003; 132.3004 | 65.500.000 | |
87 | Nẹp khóa xương đòn dạng móc |
G6VT0087
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 132.3005; 132.3006 | 31.710.000 | |
88 | Nẹp khóa xương đòn mặt bên |
G6VT0088
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.7201; 120.7202 | 31.200.000 | |
89 | Nẹp khóa xương gót |
G6VT0089
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.7001; 120.7002; 120.7003; 120.7004 | 30.240.000 | |
90 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác |
G6VT0090
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.7101; 120.7102; 120.7103 | 30.240.000 | |
91 | Nẹp khóa xương chày và xương cánh tay |
G6VT0091
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 151.4100; 151.4101; 151.4102; 151.4103 | 34.200.000 | |
92 | Vít khóa đường kính 2.5mm |
G6VT0092
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.2508 -> 120.2550 | 55.000.000 | |
93 | Vít khóa đường kính 3.5mm |
G6VT0093
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 130.3210 -> 130.3270 | 60.000.000 | |
94 | Vít vỏ xương đường kính 2.7mm; 3.5mm |
G6VT0094
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.2710 -> 120.2740; 130.3312 -> 130.3370 | 27.500.000 | |
95 | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày |
G6VT0095
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 151.2101; 151.2102; 151.2103; 151.2104; 151.2105; 151.2106 | 94.500.000 | |
96 | Nẹp khóa đầu trên phía mặt bên xương chày |
G6VT0096
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 151.2011 | 69.350.000 | |
97 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
G6VT0097
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 134.1101; 134.1102; 134.1103; 134.1104; 134.1105; 134.1106 | 65.500.000 | |
98 | Nẹp khóa thân xương đùi |
G6VT0098
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 155.1002; 155.1003; 155.1004 | 65.000.000 | |
99 | Vít khóa đường kính 5.0mm |
G6VT0099
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 150.4512 -> 150.4598 | 145.000.000 | |
100 | Vít xương xốp đường kính 5.0mm |
G6VT0100
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 200.4030 -> 200.4060 | 11.000.000 | |
101 | Bộ Đinh nội tủy xương đùi, loại ngắn 180mm kèm vít đầu xương (đầu gần) và vít thân xương (đầu xa) |
G6VT0101
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 200.1800; 200.1070 -> 200.1125; 200.4030 -> 200.4060; 200.0001 | 45.000.000 | |
102 | Bộ Đinh nội tủy xương đùi, loại dài 300mm kèm vít đầu xương (đầu gần) và vít thân xương (đầu xa) |
G6VT0102
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 200.3201; 200.3202; 200.1070 -> 200.1125; 200.4030 -> 200.4060; 200.0001 | 63.000.000 | |
103 | Vít chống xoay đường kính 5.0mm đi kèm đinh nội tủy xương đùi. |
G6VT0103
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 200.4065 -> 200.4100 | 14.500.000 | |
104 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay, các cỡ |
G6VT0104
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1004-xxx | 39.000.000 | |
105 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương cánh tay, các cỡ |
G6VT0105
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1005-xxx | 36.000.000 | |
106 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn trái/ phải các cỡ |
G6VT0106
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1002-xxx | 70.000.000 | |
107 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn có móc trái/ phải các cỡ |
G6VT0107
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1003-xxx | 37.500.000 | |
108 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay trái/ phải các cỡ |
G6VT0108
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1011-xxx | 39.000.000 | |
109 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn |
G6VT0109
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1001-xxx | 49.000.000 | |
110 | Vít khóa đa hướng 3.5mm |
G6VT0110
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 40.000.000 | |
111 | Vít khóa đa hướng 2.7mm |
G6VT0111
|
70 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2001-xxx | 28.000.000 | |
112 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi , trái/ phải các cỡ |
G6VT0112
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1021-xxx | 42.500.000 | |
113 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương đùi trái/ phải các cỡ |
G6VT0113
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1022-xxx | 42.500.000 | |
114 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi |
G6VT0114
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx | 33.650.000 | |
115 | Nẹp khóa đa hướngđầu dưới trong xương chày |
G6VT0115
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx | 42.500.000 | |
116 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày |
G6VT0116
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1030-xxx | 34.000.000 | |
117 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ |
G6VT0117
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1016-xxx | 32.500.000 | |
118 | Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm |
G6VT0118
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx | 45.000.000 | |
119 | Đinh kít ne đường kính các cỡ |
G6VT0120
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: GPC Medical Limited Nước sản xuất: Cộng Hòa Ấn Độ Mã hiệu: PS911S.xxx.xxx (x=0→9) | 4.400.000 | |
120 | Đinh stecman đường kính các cỡ |
G6VT0121
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: GPC Medical Limited Nước sản xuất: Cộng Hòa Ấn Độ Mã hiệu: PS901.xx.xxx (x=0→9) | 7.500.000 | |
121 | Vít xốp 4.0mm các cỡ |
G6VT0122
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: GPC Medical Limited Nước sản xuất: Cộng Hòa Ấn Độ Mã hiệu: 723.xx/723.xxx (x=0→9) | 2.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời thế tạo anh hùng, thời thế cũng tạo kẻ nhát gan, thỉnh thoảng làm kẻ nhát gan cũng không mất mặt. "
Lam Ngả Thảo
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...