Gói thầu số 06: Vật tư kết hợp xương chấn thương chỉnh hình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Vật tư kết hợp xương chấn thương chỉnh hình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
13.929.975.000 VND
Ngày đăng tải
14:49 19/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
511/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN QUÂN Y 121 CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 9
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 14.400.000 44.000.000 3 Xem chi tiết
2 vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 9.185.100.000 9.536.375.000 40 Xem chi tiết
3 vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 366.130.000 387.000.000 3 Xem chi tiết
4 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 543.000.000 696.000.000 4 Xem chi tiết
5 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 576.100.000 580.000.000 9 Xem chi tiết
6 vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 567.500.000 613.000.000 6 Xem chi tiết
7 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 1.306.500.000 1.306.500.000 3 Xem chi tiết
8 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 611.150.000 714.400.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 8 nhà thầu 13.164.880.000 13.877.275.000 70

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay ( đầu ngắn, đầu dài) titan thuần các cỡ
G6VT0001
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T153-xx, T156-xx (T451-xx T146-xx T148-xx) 292.500.000
2 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay,trái phải titan thuần các cỡ
G6VT0002
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T157-xx, T159.xx (T165-xx T146-xx T451-xx) 234.000.000
3 Bộ nẹp khóa mõm khuỷ ( đầu trên xương trụ), trái phải, titan thuần các cỡ
G6VT0003
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft; Hungar; 9922004xx; 9530035xx; 9524035xx; 9525040xx; 9525140xx 109.090.000
4 Bộ nẹp khóa xương đòn,trái phải, titan thuần các cỡ
G6VT0004
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 22554xxx, 314510xx 395135xx 415.000.000
5 Bộ nẹp khóa móc xương đòn móc ,trái phải, titan thuần các cỡ
G6VT0005
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T162-xx (T146-xx T451-xx T148-xx) 206.000.000
6 Bộ nẹp khóa xương đòn kéo dài,trái phải, titan thuần các cỡ
G6VT0006
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T161-xx (T165-xx T146-xx T451-xx) 103.000.000
7 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng đa hướng,trái phải titan thuần các cỡ
G6VT0007
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T168A-xx, (T198-xx T076-xx T165-xx) 257.500.000
8 Bộ nẹp khóa lòng máng, titan thuần các cỡ
G6VT0008
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T178-xx; T457.xx (T451-xx T146-xx) 36.500.000
9 Bộ nẹp khóa bản nhỏ (cẳng tay) nén ép, titan thuần các cỡ
G6VT0009
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T149-xx (T451-xx T146-xx ) 152.000.000
10 Bộ nẹp khóa xương gót chân,trái phải các cỡ, titan thuần
G6VT0010
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T167-xx (T146-xx T451-xx T148-xx) 50.000.000
11 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác, titan thuần các cỡ
G6VT0011
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T175-xx (T451-xx T146-xx T148-xx) 204.000.000
12 Bộ nẹp khóa bản hẹp titan thuần, các cỡ
G6VT0012
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T229-xx (T452-xx T225-xx) 153.000.000
13 Bộ nẹp khóa thân xương đùi ,titan thuần các cỡ
G6VT0013
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T230-xx (T452-xx T225-xx) 240.000.000
14 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái phải, titan thuần các cỡ
G6VT0014
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T237-xx (T452-xx T225-xx T246-xx) 208.500.000
15 Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi trái phải,titan thuần các cỡ
G6VT0015
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T239-xx, (T452-xx T225-xx T246-xx T325-xx) 72.500.000
16 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày trái phải,titan thuần các cỡ
G6VT0016
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T235-xx (T452-xx T225-xx T246-xx) 262.000.000
17 Bộ nẹp khóa mắt xích titan thuần các cỡ
G6VT0017
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T152-xx (T146-xx T451-xx) 445.000.000
18 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày trái phải titan thuần các cỡ
G6VT0018
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T154-xx (T146-xx T451-xx T148-xx) 264.000.000
19 Bộ Đinh Gamma đùi titan thuần các cỡ
G6VT0019
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T393x.xx 64.250.000
20 Bộ Đinh xương đùi titan thuần các cỡ
G6VT0020
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T393x.xx T395.xx (T395.xx T353.xx) 81.250.000
21 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay thép y tế , các cỡ,
G6VT0021
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 153-xx, 156-xx (451-xx 146-xx 148-xx) 62.500.000
22 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay thép y tế ,trái phải các cỡ,
G6VT0022
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 157-xx, 159-xx (165-xx 146-xx 451-xx) 62.500.000
23 Bộ Nẹp khóa mõm khuỷu thép y tế ,trái phải các cỡ
G6VT0023
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 171-xx (165-xx 146-xx 451-xx 148 ) 31.750.000
24 Bộ nẹp khóa xương đòn thép ytế ,trái phải các cỡ
G6VT0024
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 160-xx (146-xx 451-xx ) 78.750.000
25 Bộ Nẹp khóa móc xương đòn thép y tế 316L 15mm,trái phải các cỡ,
G6VT0025
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 162-xx (146-xx 451-xx 148-xx ) 27.250.000
26 Bộ Nẹp khóa xương đòn nối dài thép y tế ,trái phải các cỡ
G6VT0026
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 161-xx (165-xx 146-xx 451-xx ) 27.250.000
27 Bộ Nẹp khóa lòng máng thép y tế , các cỡ,
G6VT0027
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ,178-xx; 457-xx (451-xx 146-xx) 23.250.000
28 Bộ Nẹp khóa xương gót chân thép tế ,trái phải các cỡ,
G6VT0028
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 167-xx (146-xx 451-xx 148-xx ) 12.300.000
29 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng đa hướng thép y tế ,trái phải các cỡ,
G6VT0029
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 168A-xx, (198-xx 076-xx 165-xx ) 59.500.000
30 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương mác thép y tế các cỡ,
G6VT0030
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 175-xx (451-xx 146-xx 148-xx) 58.500.000
31 Bộ Nẹp khóa cẳng tay thép y tế các cỡ,
G6VT0031
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 149-xx (451-xx 146-xx ) 55.000.000
32 Bộ Nẹp khóa (cánh tay-cẳng chân ) thép y tế ,các cỡ
G6VT0032
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 229-xx (452-xx 225-xx) 59.500.000
33 Bộ Nẹp khóa bản rộng thép y tế, các cỡ,
G6VT0033
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 230-xx (452-xx 225-xx) 65.500.000
34 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, thép y tế 316L, trái phải, các cỡ
G6VT0034
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 237-xx (452-xx 225-xx 246-xx) 35.750.000
35 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương đùi thép y tế trái phải, các cỡ
G6VT0035
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 239-xx, ( 452-xx 225-xx 246-xx 325-xx) 15.300.000
36 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương chày thép y tế trái phải, các cỡ
G6VT0036
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 235-xx (452-xx 225-xx 246-xx) 34.750.000
37 Bộ Nẹp khóa mắt xích, thép y tế, các cỡ,
G6VT0037
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 152-xx (146-xx 451-xx ) 49.500.000
38 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, thép y tế , trái phải, các cỡ
G6VT0038
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 154-xx (146-xx 451-xx 148-xx) 34.750.000
39 Bộ Đinh Gamma đùi các cỡ, thép y tế
G6VT0039
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 393x.xx 19.800.000
40 Bộ Đinh xương đùi dài thép y tế các cỡ
G6VT0040
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, 393x.xx (395.xx 353.xx) 25.200.000
41 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chất liệu titanium.
G6VT0041
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 66.000.000
42 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt trong (trái, phải), chất liệu titanium.
G6VT0042
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 55.000.000
43 Bộ nẹp xương đòn chữ S, trái/ phải, 6-10 lỗ, chất liệu titanium
G6VT0043
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00300xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 35.000.000
44 Bộ nẹp khóa thân xương đòn, chất liệu titanium.
G6VT0044
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 98.000.000
45 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T nghiêng, có 3 lỗ đầu, trái/ phải, chất liệu titanium.
G6VT0045
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp đầu dưới xương quay: Mã hàng 122220003 --> 122220006; 122221103 --> 122221205; 122222003 --> 122222006 - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090; - Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 52.500.000
46 Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ chất liệu titanium.
G6VT0046
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 24267xxx 34254xxx 39513xxx 42.000.000
47 Bộ nẹp khóa móc cùng đòn, trái/phải,, chất liệu titinium.
G6VT0047
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 42.500.000
48 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium.
G6VT0048
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00400xxx B00200xxx B00000xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 77.000.000
49 Bộ nẹp khóa mắc xích 4-18 lỗ, chất liệu titanium.
G6VT0049
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 225510xx, 314510xx, 56.000.000
50 Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, 2-12 lỗ, chất liệu titanium.
G6VT0050
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa mỏm khuỷu 122240102 --> 122240212; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090 - Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 60.000.000
51 Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, chất liệu titanium.
G6VT0051
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.- Trung Quốc 24267xxx 34254xxx 39513xxx 30.000.000
52 Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium
G6VT0052
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa bản rộng: 123221005 --> 123221018; - Vít khóa 5.0mm: 133202014 --> 133202100; - Vít xương cứng 4.5mm: 133112016 --> 133112060 105.000.000
53 Bộ nẹp khóa DHS các cỡ 3-12 lỗ, chất liệu titanium.
G6VT0053
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 22.600.000
54 Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium
G6VT0054
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu trên xương đùi: 123228304 --> 123228412; 123228502 --> 123228612; - Vít khóa 5.0mm: Mã hàng 133202014 --> 133202100; - Vít khóa 6.5mm: Mã hàng 133218050 --> 133218120; - Vít xương cứng 4.5mm: Mã hàng 133112016 --> 133112060 140.000.000
55 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium.
G6VT0055
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài: 123230105 --> 123230213; 123421105 --> 123421213 - Vít khóa 5.0mm: 133202014 --> 133202100 - Vít xương cứng 4.5mm: 133112016 --> 133112060 150.000.000
56 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 3-13 lỗ, chất liệu titanium
G6VT0056
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft; Hungar; 9922051xx; 9530050xx; 9524045xx 128.520.000
57 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 3-11 lỗ, chất liệu titanium.
G6VT0057
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft; Hungar; 9922025xx; 9530050xx; 9524045xx 128.520.000
58 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng, ngắn/ dài GAMMA , chất liệu titanium.
G6VT0058
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, Nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: Đinh xương đùi: 135503530 --> 135504846; Vít cổ: 135500260 -> 135500250; Vít khóa: 135400020 -> 135400080; Nắp: 135500101 -> 135500106 60.000.000
59 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, chất liệu titanium.
G6VT0059
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00500xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 90.000.000
60 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, hất liệu titanium.
G6VT0060
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B00600xxx B00500xxx; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 90.000.000
61 Nẹp khoá thân xương đòn
G6VT0061
50 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T160-xx 320.000.000
62 Nẹp khoá khớp cùng đòn
G6VT0062
50 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T162-xx 322.500.000
63 Nẹp khoá đầu ngoài xương đòn
G6VT0063
50 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T161-xx 322.500.000
64 Nẹp khóa mắc xích các cỡ
G6VT0064
100 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T152-xx 490.000.000
65 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
G6VT0065
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T153-xx T156-xx 231.000.000
66 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
G6VT0066
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T168A-xx(T168B.xx) 193.500.000
67 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ
G6VT0067
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T157-xx, T159-xx 225.000.000
68 Vít khoá các cỡ
G6VT0068
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T198 .xx T165xx T146.xx T225.xx T325-xx  585.000.000
69 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
G6VT0069
20 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T229-xx 132.000.000
70 Nẹp khóa bản rộng các cỡ
G6VT0070
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T230-xx 199.500.000
71 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ
G6VT0071
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T239-xx 252.000.000
72 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài các cỡ
G6VT0072
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T237-xx 252.000.000
73 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong chữ T/ L
G6VT0073
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T235-xx 252.000.000
74 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài các cỡ
G6VT0074
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T235-xx 252.000.000
75 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ
G6VT0075
30 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T154-xx 250.500.000
76 Vít khoá các cỡ
G6VT0076
1.900 cái Theo quy định tại Chương V. Hardik- Ấn Độ, T198 .xx T165xx T146.xx T225.xx T325-xx  741.000.000
77 Nẹp khóa đầu dưới xương quay
G6VT0077
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.9003; 120.9004; 120.9005; 120.9006; 120.9007; 120.9008 35.550.000
78 Nẹp khóa mỏm khuỷu, đầu trên xương trụ
G6VT0078
5 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 131.4003; 131.4004 55.250.000
79 Nẹp khóa thẳng xương cẳng tay, xương trụ-quay
G6VT0079
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 131.1101; 131.1102; 131.1103 31.710.000
80 Nẹp khóa thân xương cánh tay (Nẹp khóa bao quanh chuôi đầu trên xương cánh tay)
G6VT0080
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 135.1005; 135.1006 47.100.000
81 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay,
G6VT0081
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 135.1203; 135.1204; 135.1205; 135.1206; 135.1207; 135.1208 42.750.000
82 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dạng móc
G6VT0082
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 135.1101; 135.1102; 135.1103; 135.1104 48.000.000
83 Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay (Nẹp khóa đầu dưới, hỏm khuỷu mặt trong xương cánh tay)
G6VT0083
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 133.1005; 133.1006 36.600.000
84 Nẹp khóa đầu dưới, phía bên xương cánh tay (Nẹp khóa đầu dưới, hỏm khuỷu mặt bên xương cánh tay)
G6VT0084
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 133.1007; 133.1008; 133.1009; 133.1010 36.600.000
85 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay
G6VT0085
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 133.2001; 133.2002 34.500.000
86 Nẹp khóa xương đòn chữ S
G6VT0086
5 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 132.3001; 132.3002; 132.3003; 132.3004 65.500.000
87 Nẹp khóa xương đòn dạng móc
G6VT0087
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 132.3005; 132.3006 31.710.000
88 Nẹp khóa xương đòn mặt bên
G6VT0088
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.7201; 120.7202 31.200.000
89 Nẹp khóa xương gót
G6VT0089
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.7001; 120.7002; 120.7003; 120.7004 30.240.000
90 Nẹp khóa đầu dưới xương mác
G6VT0090
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.7101; 120.7102; 120.7103 30.240.000
91 Nẹp khóa xương chày và xương cánh tay
G6VT0091
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 151.4100; 151.4101; 151.4102; 151.4103 34.200.000
92 Vít khóa đường kính 2.5mm
G6VT0092
50 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.2508 -> 120.2550 55.000.000
93 Vít khóa đường kính 3.5mm
G6VT0093
50 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 130.3210 -> 130.3270 60.000.000
94 Vít vỏ xương đường kính 2.7mm; 3.5mm
G6VT0094
25 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.2710 -> 120.2740; 130.3312 -> 130.3370 27.500.000
95 Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày
G6VT0095
5 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 151.2101; 151.2102; 151.2103; 151.2104; 151.2105; 151.2106 94.500.000
96 Nẹp khóa đầu trên phía mặt bên xương chày
G6VT0096
5 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 151.2011 69.350.000
97 Nẹp khóa đầu dưới xương chày
G6VT0097
5 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 134.1101; 134.1102; 134.1103; 134.1104; 134.1105; 134.1106 65.500.000
98 Nẹp khóa thân xương đùi
G6VT0098
5 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 155.1002; 155.1003; 155.1004 65.000.000
99 Vít khóa đường kính 5.0mm
G6VT0099
100 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 150.4512 -> 150.4598 145.000.000
100 Vít xương xốp đường kính 5.0mm
G6VT0100
10 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 200.4030 -> 200.4060 11.000.000
101 Bộ Đinh nội tủy xương đùi, loại ngắn 180mm kèm vít đầu xương (đầu gần) và vít thân xương (đầu xa)
G6VT0101
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 200.1800; 200.1070 -> 200.1125; 200.4030 -> 200.4060; 200.0001 45.000.000
102 Bộ Đinh nội tủy xương đùi, loại dài 300mm kèm vít đầu xương (đầu gần) và vít thân xương (đầu xa)
G6VT0102
3 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 200.3201; 200.3202; 200.1070 -> 200.1125; 200.4030 -> 200.4060; 200.0001 63.000.000
103 Vít chống xoay đường kính 5.0mm đi kèm đinh nội tủy xương đùi.
G6VT0103
10 cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 200.4065 -> 200.4100 14.500.000
104 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay, các cỡ
G6VT0104
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1004-xxx 39.000.000
105 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương cánh tay, các cỡ
G6VT0105
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1005-xxx 36.000.000
106 Nẹp khóa đa hướng xương đòn trái/ phải các cỡ
G6VT0106
10 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1002-xxx 70.000.000
107 Nẹp khóa đa hướng xương đòn có móc trái/ phải các cỡ
G6VT0107
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1003-xxx 37.500.000
108 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay trái/ phải các cỡ
G6VT0108
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1011-xxx 39.000.000
109 Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
G6VT0109
7 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1001-xxx 49.000.000
110 Vít khóa đa hướng 3.5mm
G6VT0110
100 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 40.000.000
111 Vít khóa đa hướng 2.7mm
G6VT0111
70 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2001-xxx 28.000.000
112 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi , trái/ phải các cỡ
G6VT0112
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1021-xxx 42.500.000
113 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương đùi trái/ phải các cỡ
G6VT0113
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1022-xxx 42.500.000
114 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
G6VT0114
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx 33.650.000
115 Nẹp khóa đa hướngđầu dưới trong xương chày
G6VT0115
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx 42.500.000
116 Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày
G6VT0116
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1030-xxx 34.000.000
117 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ
G6VT0117
5 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1016-xxx 32.500.000
118 Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
G6VT0118
100 cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx 45.000.000
119 Đinh kít ne đường kính các cỡ
G6VT0120
100 cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: GPC Medical Limited Nước sản xuất: Cộng Hòa Ấn Độ Mã hiệu: PS911S.xxx.xxx (x=0→9) 4.400.000
120 Đinh stecman đường kính các cỡ
G6VT0121
100 cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: GPC Medical Limited Nước sản xuất: Cộng Hòa Ấn Độ Mã hiệu: PS901.xx.xxx (x=0→9) 7.500.000
121 Vít xốp 4.0mm các cỡ
G6VT0122
25 cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: GPC Medical Limited Nước sản xuất: Cộng Hòa Ấn Độ Mã hiệu: 723.xx/723.xxx (x=0→9) 2.500.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8487 dự án đang đợi nhà thầu
  • 230 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 218 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24207 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37698 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Thời thế tạo anh hùng, thời thế cũng tạo kẻ nhát gan, thỉnh thoảng làm kẻ nhát gan cũng không mất mặt. "

Lam Ngả Thảo

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây