Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104262962 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
3.559.812.432,3992 VND | 3.559.812.432 VND | 120 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1800632592 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG ARES | nhà thầu xếp hạng 3, không đánh giá (căn cứ Khoản 3 Điều 97 Nghị định 24/2024/NĐ-CP ngày 27/2/2024 | |
2 | vn1300983673 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ GIÁM SÁT MÔI TRƯỜNG PHỐ XANH | nhà thầu xếp hạng 4, không đánh giá (căn cứ Khoản 3 Điều 97 Nghị định 24/2024/NĐ-CP ngày 27/2/2024 | |
3 | vn0312456246 | LIÊN DANH SUSPRO VÀ SIXEI | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SUSPRO | nhà thầu không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật |
4 | vn4201620473 | LIÊN DANH SUSPRO VÀ SIXEI | CÔNG TY TNHH SIXEI | nhà thầu không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm |
0.1646 | tấn | Việt Nam | 23.073.617 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m |
0.0118 | tấn | Việt Nam | 24.101.786 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m |
0.1524 | tấn | Việt Nam | 24.101.786 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m |
1.0188 | tấn | Việt Nam | 23.466.673 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m |
0.1102 | tấn | Việt Nam | 24.401.273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m |
0.1613 | tấn | Việt Nam | 24.401.273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m |
0.5273 | tấn | Việt Nam | 23.456.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m |
0.6739 | tấn | Việt Nam | 23.456.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 08mm, chiều cao ≤28m |
0.225 | tấn | Việt Nam | 24.120.262 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m |
0.4681 | tấn | Việt Nam | 24.120.262 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m |
0.055 | tấn | Việt Nam | 23.718.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m |
0.2461 | tấn | Việt Nam | 23.718.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m |
3.0175 | tấn | Việt Nam | 23.718.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m |
0.1372 | tấn | Việt Nam | 23.816.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m |
0.9259 | tấn | Việt Nam | 23.816.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m |
1.3904 | tấn | Việt Nam | 23.698.945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m |
1.1351 | tấn | Việt Nam | 23.698.945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m |
2.5825 | tấn | Việt Nam | 23.698.945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 (ĐMVD) |
360.535 | m2 | Việt Nam | 110.942 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 |
36.1833 | m2 | Việt Nam | 149.954 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 |
39.135 | m2 | Việt Nam | 67.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 |
52.12 | m2 | Việt Nam | 64.363 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Quét Sikalatex chống thấm mái, sê nô, ô văng |
307.51 | m2 | Việt Nam | 166.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | THIẾT BỊ ( MỚI 100% ) |
0 | hạng mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
25 | Module hợp khối xử lý nước thải. |
2 | Bộ | Việt Nam | 326.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Module khối giá thể vi sinh. |
2 | Bộ | Việt Nam | 82.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Module khối lắng sinh học. |
1 | Bộ | Việt Nam | 53.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Module khối MBR. |
2 | Bộ | Việt Nam | 243.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy bơm chìm nước thải tại bể gom. |
2 | Bộ | Nhật Bản | 23.058.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy bơm chìm nước thải bể điều hòa. |
2 | Bộ | Nhật Bản | 22.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Máy bơm chìm tuần hoàn nước thải. |
2 | Bộ | Nhật Bản | 23.058.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Máy bơm chìm nước thải bể điều hòa. |
2 | Bộ | Nhật Bản | 22.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy thổi khí cạn Module. |
2 | Bộ | Nhật Bản | 61.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máy khuấy trộn chìm bể điều hòa kỵ khí. |
1 | Bộ | Ý | 56.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máy khuấy trộn chìm bể thiếu khí. |
1 | Bộ | Ý | 56.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Máy bơm rút nước từ màng. |
2 | Bộ | Ý | 17.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy bơm cấp nước rửa ngược. |
1 | Bộ | Ý | 15.876.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bơm định lượng cân bằng pH. |
2 | Bộ | Ý | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bơm định lượng bổ sung dinh dưỡng. |
1 | Bộ | Ý | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Động cơ khuấy hóa chất, trục và cánh khuấy. |
2 | Bộ | Việt Nam | 22.572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bồn pha hóa chất 300L. |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bồn pha dinh dưỡng 300L. |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bồn chứa nước rửa ngược 1000L. |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thiết bị tích hợp đo các chỉ tiêu đầu vào (pH, COD). |
1 | Bộ | Việt Nam | 125.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phao điện. |
11 | Bộ | Nhật Bản | 2.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Song chắn rác thô. |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Song chắn rác tinh. |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ phân phối khí tinh. |
1 | Bộ | Việt Nam | 75.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Van điện điều khiển. |
4 | Bộ | Việt Nam | 9.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ điện điều khiển. |
1 | Bộ | Việt Nam | 226.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đường ống công nghệ. |
1 | Bộ | Việt Nam | 84.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đường điện công nghệ. |
1 | Bộ | Việt Nam | 41.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nhà đặt thiết bị. |
1 | Bộ | Việt Nam | 81.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bệ BTCT đặt 2 module xử lý nước thải. |
1 | Bộ | Việt Nam | 74.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI |
0 | hạng mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
56 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I |
3.042 | 100m | Việt Nam | 7.237.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I |
0.616 | 100m | Việt Nam | 7.237.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lói cọc |
0.5595 | 100m | Việt Nam | 7.237.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 30x30cm |
13 | 1 mối nối | Việt Nam | 720.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
4 | 1 mối nối | Việt Nam | 545.123 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
0.71 | m3 | Việt Nam | 583.905 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I |
3.0665 | 100m3 | Việt Nam | 1.172.551 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đắp cát lót móng công trình bằng thủ công |
1.4952 | m3 | Việt Nam | 620.087 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
1.1635 | 100m3 | Việt Nam | 2.760.507 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cao su lót |
0.4506 | 100m2 | Việt Nam | 2.435.949 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
30.8565 | m3 | Việt Nam | 1.635.289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
1.4952 | m3 | Việt Nam | 1.371.659 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 |
8.378 | m3 | Việt Nam | 1.539.144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 |
4.014 | m3 | Việt Nam | 2.026.027 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 dầm bể |
4.4779 | m3 | Việt Nam | 1.840.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 đáy bể |
17.44 | m3 | Việt Nam | 1.840.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 thành bể |
44.8864 | m3 | Việt Nam | 1.892.868 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 nắp bể |
5.8618 | m3 | Việt Nam | 2.017.759 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột |
1.1703 | 100m2 | Việt Nam | 7.761.881 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ván khuôn móng cột |
0.3303 | 100m2 | Việt Nam | 9.572.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
0.5544 | 100m2 | Việt Nam | 12.863.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m dầm bể |
0.4443 | 100m2 | Việt Nam | 11.112.418 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m thành bể |
2.9225 | 100m2 | Việt Nam | 12.491.889 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m nắp bể |
0.3618 | 100m2 | Việt Nam | 10.012.273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 06mm |
0.8319 | tấn | Việt Nam | 23.958.033 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mm |
0.4233 | tấn | Việt Nam | 22.965.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm |
2.4203 | tấn | Việt Nam | 22.965.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 20mm |
0.0441 | tấn | Việt Nam | 22.721.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm |
0.0395 | tấn | Việt Nam | 23.289.579 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm |
0.3548 | tấn | Việt Nam | 23.073.617 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm |
0.161 | tấn | Việt Nam | 23.073.617 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm |
0.1027 | tấn | Việt Nam | 23.073.617 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Danh tiếng là đóa hướng dương đội chiếc vương miện vàng rực nhưng không mùi hương. Còn tình bạn là đóa hoa hồng phập phồng thở, từng cánh mỏng đều tỏa hương thơm ngát. "
Oliver Wendell Holmes
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...