Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3700869915 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LỌC KHÍ VIỆT |
7.173.961.553 VND | 7.173.961.553 VND | 145 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A. PHẦN HỆ THỐNG KHÍ TẠO ÁP LỰC ÂM |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
2 | I. THIẾT BỊ |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
3 | 1. AHU/CDU-01 |
AHU: RA20-15#AC.244 CDU: RC160-BBD-A
|
1 | Bộ | - Công suất lạnh: ≥ 45 Kw (≥ 153.649 BTU) hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 5500 m3/h (1528 l/s). - Cột áp: ≥ 1000Pa. - Bộ lọc tích hợp: Tối thiểu phải bao gồm: Lọc thô – Carbon – lọc tinh: + Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. + Lọc Carbon: Khử mùi và khí hữu cơ bay hơi. + Lọc tinh F8: Theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 / ePM2,5 / ePM10, > 75% / 81% / 93%. - Quạt tăng áp: ≥ 3P/50Hz, điều khiển tốc độ bằng biến tần. - Môi chất lạnh: Sử dụng Gas R410A hoặc tương đương. - Khung nhôm định hình chống truyền nhiệt hoặc tương đương. - Dàn giải nhiệt CDU sử dụng GAS hoặc tương đương. | "REETECH -Xuất xứ AHU: Việt Nam -Xuất xứ CDU: Thái Lan" | 949.913.800 | |
4 | 2. AHU/CDU-02 |
AHU: RA15-20#AC.245CDU: RC120-BBD-A
|
1 | Bộ | - Công suất lạnh: ≥ 35 Kw (≥ 119.505 BTU) hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 4200 m3/h (1167 l/s). - Cột áp: ≥ 1000Pa. - Bộ lọc tích hợp: Tối thiểu phải bao gồm: Lọc thô – Carbon – lọc tinh: + Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. + Lọc Carbon: Khử mùi và khí hữu cơ bay hơi. + Lọc tinh F8: Theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 / ePM2,5 / ePM10, > 75% / 81% / 93%. - Quạt tăng áp: ≥ 3P/50Hz, điều khiển tốc độ bằng biến tần. - Môi chất lạnh: Sử dụng Gas R410A hoặc tương đương. - Khung nhôm định hình chống truyền nhiệt hoặc tương đương. - Dàn giải nhiệt CDU sử dụng GAS hoặc tương đương. | "REETECH -Xuất xứ dàn lạnh: Việt Nam -Xuất xứ dàn nóng: Thái Lan" | 769.149.700 | |
5 | 3. Máy lạnh |
Dàn lạnh: RD100H-CA-A Dàn nóng: RC100H-CAD-A
|
1 | Bộ | - Máy lạnh giấu trần nối ống gió ≥ 21 Kw (≥ 71702 BTU) hoặc tương đương. | "REETECH -Xuất xứ dàn lạnh: Việt Nam -Xuất xứ dàn nóng: Thái Lan" | 309.364.000 | |
6 | 4. Quạt ly tâm: 01 |
K3G355-PH4905
|
2 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 4000 m3/h (1111 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. | ebmpapst-Germany (Đức) | 28.919.000 | |
7 | 5. Quạt ly tâm: 02 |
K3G355-PH4905
|
2 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 3000 m3/h (833 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. | ebmpapst-Germany (Đức) | 26.138.200 | |
8 | 6. Quạt ly tâm: 03 |
K3G310-PH5807
|
1 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 2800 m3/h (778 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. | ebmpapst-Germany (Đức) | 25.825.800 | |
9 | 7. Quạt ly tâm: 04 |
K3G310-PH5807
|
1 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 1800 m3/h (500 l/s). - Cột áp ≥ (800-1000) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương.F7 | ebmpapst-Germany (Đức) | 18.540.500 | |
10 | 8. Đèn Uvc |
75W HO
|
8 | Bộ | - Đèn diệt khuẩn, khử khí hữu cơ bay hơi VOC. - Công suất ≥ 75W. | Philips-Mua trong nước | 11.727.100 | |
11 | 9. Đèn Uvc |
25W
|
6 | Bộ | - Đèn diệt khuẩn, khử khí hữu cơ bay hơi VOC - Công suất ≥ 20W. | Philips-Mua trong nước | 8.376.500 | |
12 | II. HỆ THỐNG CẤP KHÍ SẠCH |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
13 | 1. Thiết bị cấp khí sạch chảy tầng |
Type 1
|
1 | Bộ | Loại chuyên dùng cho phòng mổ kiểu Laminar Flow Hos hoặc tương đương: - Kích thước: (2010 x 2010 x 400) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Hệ khung gắn trần được làm bằng vật liệu: CT3 Sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ sử dụng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Hệ thống lọc thay dưới trần thuận tiện cho quá trình lắp đặt và thay thế. - Tích hợp cổng đo chênh áp lọc, cổng phun hóa chất (Leaktest). | VAF-Việt Nam | 79.060.300 | |
14 | 2. Hepa Box cấp phòng cách ly cho size lọc (915 x 610 x 72) mm |
V-HBUCI1045740250
|
2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (1045 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 7.585.600 | |
15 | 3. Filter box gió thải có cửa bảo trì, thay lọc |
|
2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (1375 x 720 x 1850) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Chất liệu: Thép CT3 sơn tĩnh điện, dày 1mm hoặc tương đương. - Có buồng gắn lọc thô, lọc tinh, lọc hepa và đèn Uvc. | VAF-Việt Nam | 25.138.300 | |
16 | 4. Filter box gió thải có cửa bảo trì, thay lọc |
|
1 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (720 x 720 x 1850) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Chất liệu: thép CT3 sơn tĩnh điện, dày 1mm hoặc tương đương. - Có buồng gắn lọc thô, lọc tinh, lọc hepa và đèn Uvc. | VAF-Việt Nam | 22.513.700 | |
17 | 5. Hepa Box cấp phòng hồi sức cách ly cho size lọc (1220 x 610 x 72) mm |
V-HBUCI1350740250
|
3 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (1350 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 9.502.900 | |
18 | 6. Hepa Box cấp phòng thay đồ sau mổ và phòng đệm cho size lọc (762 x 610 x 72) mm |
V-HBUCI892740250
|
2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (892 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 7.353.500 | |
19 | 7. Hepa Box cấp phòng thay đồ cho size lọc (457 x 457 x 72) mm |
V- HBUCI587587250
|
1 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (587 x 587 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 3.598.100 | |
20 | 8. Hepa Box cấp phòng đệm cho size lọc (305 x 305 x 72) mm |
V-HBUCI435435250
|
2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (435 x 435 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 2.550.900 | |
21 | 9. Box gió thải phòng mổ |
|
14 | Cái | - Lắp đặt cách sàn ≥ (150-200) mm. - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Kích thước: (470 x 670) hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | VAF-Việt Nam | 3.338.500 | |
22 | 10. Mặt soi lỗ cho Box gió thải phòng mổ |
|
14 | Cái | - Kích thước: (470 x 670) hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 1.875.500 | |
23 | 11. Box gió thải phòng thay đồ và phòng đệm |
V-EBUCI722722250
|
2 | Cái | - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (722 x 722 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | VAF-Việt Nam | 5.173.300 | |
24 | 12. Box gió thải phòng thay đồ |
V-EBUCI587587250
|
1 | Cái | - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (587 x 587 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | VAF-Việt Nam | 4.138.200 | |
25 | 13. Box gió thải phòng đệm và Toilet |
V-EBUCI435435250
|
5 | Cái | - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (435 x 435 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | VAF-Việt Nam | 3.311.000 | |
26 | 14. Lọc Hepa H14 EN 1822 hoặc tương đương |
UII-GEL-I
|
4 | Cái | - Hiệu suất lọc: -99.999 @ 0.3µm - 99.995 @ MPPS. - Kích thước: (1220 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H14: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | VAF-Việt Nam | 7.824.300 | |
27 | 15. Lọc Hepa H13 EN 1822 |
UII-GEL-I
|
3 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (1220 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | VAF-Việt Nam | 9.065.100 | |
28 | 16. Lọc Hepa H13 EN 1822 |
UII-GEL-I
|
2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (915 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | VAF-Việt Nam | 7.636.200 | |
29 | 17. Lọc Hepa H13 EN 1822 |
UII-GEL-I
|
2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (762 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | VAF-Việt Nam | 6.422.900 | |
30 | 18. Lọc Hepa H14 EN 1822 |
UV-SC-N
|
2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.999 @ 0.3µm - 99.995 @ MPPS. - Size: UV (592 x 592 x 292) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung GI hoặc tương đương. - Auto gasket gió ra.F28 | VAF-Việt Nam | 9.760.300 | |
31 | 19. Lọc Hepa H13 EN 1822 |
UII-GEL-I
|
1 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (457 x 457 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | VAF-Việt Nam | 3.600.300 | |
32 | 20. Lọc Hepa H13 EN 1822 |
UII-GEL-I
|
2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (305 x 305 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | VAF-Việt Nam | 2.556.400 | |
33 | 21. Lọc thô G4 EN 779 |
V-RW 92
|
14 | Cái | - Kích thước: (400 x 600 x 20) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | VAF-Việt Nam | 726.000 | |
34 | 22. Lọc thô G4 EN 779 |
V-RW 92
|
5 | Cái | - Kích thước: (305 x 305 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | VAF-Việt Nam | 519.200 | |
35 | 23. Lọc thô G4 EN 779 |
V-RW 92
|
1 | Cái | - Kích thước: (457 x 457 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | VAF-Việt Nam | 590.700 | |
36 | 24. Lọc thô G4 EN 779 |
V-RW 92
|
7 | Cái | - Kích thước: (592 x 592 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | VAF-Việt Nam | 724.900 | |
37 | 25. Lọc Hepa H13 EN 1822 |
UV-SC-N
|
3 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: UV (592 x 592 x 292) mm. - Khung GI hoặc tương đương. - Auto gasket gió ra. | VAF-Việt Nam | 9.760.300 | |
38 | 26. Lọc Carbon |
V-DiCarb
|
5 | Cái | - Kích thước: (592 x 592 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. | VAF-Việt Nam | 2.102.100 | |
39 | 27. Đồng hồ chênh áp |
2300-60PA
|
7 | Bộ | - Khoảng đo (Range): -30÷0÷30pa. - Kích thước: Ø100mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | Dwyer-Mua trong nước | 11.200.200 | |
40 | III. HỆ THỐNG ỐNG GIÓ CẤP VÀ GIÓ THẢI |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
41 | 1. Ống gió Tole tráng kẽm dày 0.75mm |
|
162 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Hoa Sen-Việt Nam | 998.800 | |
42 | 2. Ống gió Tole tráng kẽm dày 0.58mm |
|
335.5 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Hoa Sen-Việt Nam | 751.300 | |
43 | 3. Tiêu âm phần ống gió kết nối dày 50 mm |
|
45.4 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Rookwool-Mua trong nước | 1.767.700 | |
44 | 4. Bọc Tole đường ống gió ngoài trời (ống gió cấp AHU) |
|
68 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Phương Nam-Việt Nam | 672.100 | |
45 | 5. Van điều chỉnh lưu lượng gió |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Mua trong nước | 21.564.400 | |
46 | 6. Cách nhiệt ống gió dày 20mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 |
|
467.5 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Phương Nam-Việt Nam | 189.200 | |
47 | 7. Cách nhiệt ống gió dày 5mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 |
|
70.13 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Phương Nam-Việt Nam | 169.388 | |
48 | 8. Ống gió mềm kèm cách nhiệt |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Vĩnh Thịnh-Việt nam | 20.632.700 | |
49 | 9. Simili kết nối |
|
45 | m | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Mua trong nước | 255.200 | |
50 | 10. Vật tư phụ (ty treo, giá đỡ, silicon, ron, băng keo,…) |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Mua trong nước | 210.647.800 | |
51 | IV. TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC AHU |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
52 | 1. Tủ điện động lực AHU (PM) |
|
1 | Tủ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | 287.100.000 | ||
53 | 2. Tủ điện động lực AHU (CLDT) |
|
1 | Tủ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | 134.090.000 | ||
54 | 3. Tủ điện động lực AHU (HSTC) |
|
1 | Tủ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | 287.100.000 | ||
55 | V. DÂY ĐIỆN CHO HỆ THỐNG HVAC |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
56 | 1. Dây điện cho hệ thống HVAC (PM) |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Cadivi- Việt Nam | 320.613.700 | |
57 | 2. Dây điện cho hệ thống HVAC (CLDT) |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Cadivi- Việt Nam | 305.230.200 | |
58 | 3. Dây điện cho hệ thống HVAC (HSTC) |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Cadivi- Việt Nam | 355.179.000 | |
59 | B. PANEL TRẦN, TƯỜNG |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
60 | I. Panel PU TƯỜNG kháng khuẩn |
|
217.26 | m2 | - Dày 50mm, 2 mặt tole Bluscope az dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng PU 40(±2) kg/m3, khổ 1.12m, có lớp PE chống trầy. | THD-Việt Nam | 1.982.200 | |
61 | II. Panel EPS (hoặc tương đương) TƯỜNG |
|
256 | m2 | - Dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3 khổ 1.15m, có lớp PE chống trầy. | THD-Việt Nam | 1.119.597 | |
62 | III. Panel PU TRẦN kháng khuẩn |
|
69 | m2 | - Dày 50mm, 2 mặt tole Bluscope az dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng PU 40(±2) kg/m3, khổ 1.12m, có lớp PE chống trầy. | THD-Việt Nam | 1.982.200 | |
63 | IV. Panel EPS (hoặc tương đương) TRẦN |
|
113.8 | m2 | - Dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3 khổ 1.15m, có lớp PE chống trầy.C61 | THD-Việt Nam | 1.119.597 | |
64 | C. SÀN VINYL |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
65 | I. SÀN VINYL |
|
62 | m2 | - Khổ vinyl 2.0m x 23m, độ dày 2.0mm; - Sàn vinyl đồng nhất được xử lý công nghệ bề mặt PUR tăng cường, không chất độc hại. - Cấu tạo nhóm I; - Bề mặt chống mài mòn: nhóm T; - Kháng khuẩn, kháng hóa chất, kháng nấm mốc…; - Chịu hóa chất tẩy rửa, chịu mài mòn và không trơn trượt. | Tarkett-Mua trong nước | 2.079.000 | |
66 | D. HỆ THỐNG CỬA |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
67 | I. Cửa đơn Panel |
|
3 | Bộ | - Vật liệu: Panel EPS (hoặc tương đương)dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3. - Kích thước: (900 x 2100 x 50) mm, có kính cường lực. - Khung đố cửa bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện. - Bản lề + Tay nắm. - Tay đẩy hơi thủy lực. | VAF-Việt Nam | 31.130.000 | |
68 | II. Cửa đôi Panel |
|
2 | Bộ | - Vật liệu: Panel EPS (hoặc tương đương)dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3. - Kích thước: (1600 x 2100 x 50) mm, có kính cường lực. - Khung đố cửa bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện. - Bản lề + Tay nắm. - Tay đẩy hơi thủy lực. | VAF-Việt Nam | 41.768.100 | |
69 | III. Cửa đôi Panel |
|
1 | Bộ | - Vật liệu: Panel EPS (hoặc tương đương)dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3. - Kích thước: (1200 x 2100 x 50) mm, có kính cường lực. - Khung đố cửa bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện. - Bản lề + Tay nắm. - Tay đẩy hơi thủy lực. | VAF-Việt Nam | 41.211.500 | |
70 | E. HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
|
1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
71 | I. Công tắc đơn 1 chiều |
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Panasonic - Việt Nam | 123.200 | |
72 | II. Công tắc đơn 2 chiều |
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Panasonic - Việt Nam | 174.900 | |
73 | III. Ổ cắm điện đôi 3 chấu 16A -220v+E, âm tường |
|
14 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Panasonic - Việt Nam | 163.900 | |
74 | IV. Cấp nguồn ổ cắm CV 2.5mm2 |
|
600 | m | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Cadivi- Việt Nam | 17.600 | |
75 | V. Cấp nguồn chiếu sáng CV 1.5mm2 |
|
900 | m | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Cadivi- Việt Nam | 12.100 | |
76 | VI. Đèn led |
AHT-48-60120-PL
|
13 | Bộ | - Kích thước: 1200x300. - Công suất: 48W. | An Hưng Thịnh - Việt Nam | 4.054.600 | |
77 | VII. Đèn led |
AHT-48-6060-PL
|
2 | Bộ | - Kích thước: 600x600. - Công suất: 48W. | An Hưng Thịnh - Việt Nam | 3.030.500 | |
78 | VIII. Đèn led |
AHT-18-3030-PL
|
6 | Bộ | - Kích thước: 300x300. - Công suất: 18W. | An Hưng Thịnh - Việt Nam | 2.016.300 | |
79 | IX. Ống luồn dây SP D16mm |
|
380 | m | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Sino-Việt Nam | 34.100 | |
80 | X. Phụ kiện hộp chia, nối, co v.v.. |
|
1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Mua trong nước | 11.239.800 | |
81 | F. NỘI THẤT PHÒNG MỔ |
|
1 | Phòng | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | 0 | ||
82 | I. Hộp xem phim X-quang (L) + giá để phim |
LEDXV-II Double
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Medeco - Đài loan | 63.800.000 | |
83 | II. Đồng hồ phòng mổ (OT) (Digital dislay) |
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ATPRO-Việt Nam | 90.090.000 | |
84 | III. Kệ đựng thiết bị, dụng cụ |
V-TDC-02
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | VAF-Việt Nam | 43.120.000 | |
85 | IV. Panel ổ điện Eubiq 60cm |
RH2
|
5 | Bộ | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | Eubiq-Singapore | 6.600.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có sự vĩ đại nào lại không có sự giản dị, lòng tốt và sự thật. "
L.Tônxtôi
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...