Gói thầu số 07: Mua sắm trang thiết bị 03 Phòng Áp lực âm

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
107
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 07: Mua sắm trang thiết bị 03 Phòng Áp lực âm
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
7.357.919.000 VND
Giá dự toán
7.357.919.000 VND
Hoàn thành
15:58 17/12/2021
Thời gian thực hiện hợp đồng
145 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 3700869915

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LỌC KHÍ VIỆT

7.173.961.553 VND 7.173.961.553 VND 145 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 A. PHẦN HỆ THỐNG KHÍ TẠO ÁP LỰC ÂM
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
2 I. THIẾT BỊ
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
3 1. AHU/CDU-01
AHU: RA20-15#AC.244 CDU: RC160-BBD-A
1 Bộ - Công suất lạnh: ≥ 45 Kw (≥ 153.649 BTU) hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 5500 m3/h (1528 l/s). - Cột áp: ≥ 1000Pa. - Bộ lọc tích hợp: Tối thiểu phải bao gồm: Lọc thô – Carbon – lọc tinh: + Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. + Lọc Carbon: Khử mùi và khí hữu cơ bay hơi. + Lọc tinh F8: Theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 / ePM2,5 / ePM10, > 75% / 81% / 93%. - Quạt tăng áp: ≥ 3P/50Hz, điều khiển tốc độ bằng biến tần. - Môi chất lạnh: Sử dụng Gas R410A hoặc tương đương. - Khung nhôm định hình chống truyền nhiệt hoặc tương đương. - Dàn giải nhiệt CDU sử dụng GAS hoặc tương đương. "REETECH -Xuất xứ AHU: Việt Nam -Xuất xứ CDU: Thái Lan" 949.913.800
4 2. AHU/CDU-02
AHU: RA15-20#AC.245CDU: RC120-BBD-A
1 Bộ - Công suất lạnh: ≥ 35 Kw (≥ 119.505 BTU) hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 4200 m3/h (1167 l/s). - Cột áp: ≥ 1000Pa. - Bộ lọc tích hợp: Tối thiểu phải bao gồm: Lọc thô – Carbon – lọc tinh: + Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. + Lọc Carbon: Khử mùi và khí hữu cơ bay hơi. + Lọc tinh F8: Theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 / ePM2,5 / ePM10, > 75% / 81% / 93%. - Quạt tăng áp: ≥ 3P/50Hz, điều khiển tốc độ bằng biến tần. - Môi chất lạnh: Sử dụng Gas R410A hoặc tương đương. - Khung nhôm định hình chống truyền nhiệt hoặc tương đương. - Dàn giải nhiệt CDU sử dụng GAS hoặc tương đương. "REETECH -Xuất xứ dàn lạnh: Việt Nam -Xuất xứ dàn nóng: Thái Lan" 769.149.700
5 3. Máy lạnh
Dàn lạnh: RD100H-CA-A Dàn nóng: RC100H-CAD-A
1 Bộ - Máy lạnh giấu trần nối ống gió ≥ 21 Kw (≥ 71702 BTU) hoặc tương đương. "REETECH -Xuất xứ dàn lạnh: Việt Nam -Xuất xứ dàn nóng: Thái Lan" 309.364.000
6 4. Quạt ly tâm: 01
K3G355-PH4905
2 Bộ - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 4000 m3/h (1111 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. ebmpapst-Germany (Đức) 28.919.000
7 5. Quạt ly tâm: 02
K3G355-PH4905
2 Bộ - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 3000 m3/h (833 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. ebmpapst-Germany (Đức) 26.138.200
8 6. Quạt ly tâm: 03
K3G310-PH5807
1 Bộ - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 2800 m3/h (778 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. ebmpapst-Germany (Đức) 25.825.800
9 7. Quạt ly tâm: 04
K3G310-PH5807
1 Bộ - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 1800 m3/h (500 l/s). - Cột áp ≥ (800-1000) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương.F7 ebmpapst-Germany (Đức) 18.540.500
10 8. Đèn Uvc
 75W HO
8 Bộ - Đèn diệt khuẩn, khử khí hữu cơ bay hơi VOC. - Công suất ≥ 75W. Philips-Mua trong nước 11.727.100
11 9. Đèn Uvc
25W
6 Bộ - Đèn diệt khuẩn, khử khí hữu cơ bay hơi VOC - Công suất ≥ 20W. Philips-Mua trong nước 8.376.500
12 II. HỆ THỐNG CẤP KHÍ SẠCH
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
13 1. Thiết bị cấp khí sạch chảy tầng
Type 1
1 Bộ Loại chuyên dùng cho phòng mổ kiểu Laminar Flow Hos hoặc tương đương: - Kích thước: (2010 x 2010 x 400) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Hệ khung gắn trần được làm bằng vật liệu: CT3 Sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ sử dụng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Hệ thống lọc thay dưới trần thuận tiện cho quá trình lắp đặt và thay thế. - Tích hợp cổng đo chênh áp lọc, cổng phun hóa chất (Leaktest). VAF-Việt Nam 79.060.300
14 2. Hepa Box cấp phòng cách ly cho size lọc (915 x 610 x 72) mm
V-HBUCI1045740250
2 Cái - Kích thước: (W x H x D) (1045 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 7.585.600
15 3. Filter box gió thải có cửa bảo trì, thay lọc
2 Cái - Kích thước: (W x H x D) (1375 x 720 x 1850) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Chất liệu: Thép CT3 sơn tĩnh điện, dày 1mm hoặc tương đương. - Có buồng gắn lọc thô, lọc tinh, lọc hepa và đèn Uvc. VAF-Việt Nam 25.138.300
16 4. Filter box gió thải có cửa bảo trì, thay lọc
1 Cái - Kích thước: (W x H x D) (720 x 720 x 1850) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Chất liệu: thép CT3 sơn tĩnh điện, dày 1mm hoặc tương đương. - Có buồng gắn lọc thô, lọc tinh, lọc hepa và đèn Uvc. VAF-Việt Nam 22.513.700
17 5. Hepa Box cấp phòng hồi sức cách ly cho size lọc (1220 x 610 x 72) mm
V-HBUCI1350740250
3 Cái - Kích thước: (W x H x D) (1350 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 9.502.900
18 6. Hepa Box cấp phòng thay đồ sau mổ và phòng đệm cho size lọc (762 x 610 x 72) mm
V-HBUCI892740250
2 Cái - Kích thước: (W x H x D) (892 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 7.353.500
19 7. Hepa Box cấp phòng thay đồ cho size lọc (457 x 457 x 72) mm
V- HBUCI587587250
1 Cái - Kích thước: (W x H x D) (587 x 587 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 3.598.100
20 8. Hepa Box cấp phòng đệm cho size lọc (305 x 305 x 72) mm
V-HBUCI435435250
2 Cái - Kích thước: (W x H x D) (435 x 435 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 2.550.900
21 9. Box gió thải phòng mổ
14 Cái - Lắp đặt cách sàn ≥ (150-200) mm. - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Kích thước: (470 x 670) hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. VAF-Việt Nam 3.338.500
22 10. Mặt soi lỗ cho Box gió thải phòng mổ
14 Cái - Kích thước: (470 x 670) hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 1.875.500
23 11. Box gió thải phòng thay đồ và phòng đệm
V-EBUCI722722250
2 Cái - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (722 x 722 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. VAF-Việt Nam 5.173.300
24 12. Box gió thải phòng thay đồ
V-EBUCI587587250
1 Cái - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (587 x 587 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. VAF-Việt Nam 4.138.200
25 13. Box gió thải phòng đệm và Toilet
V-EBUCI435435250
5 Cái - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (435 x 435 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. VAF-Việt Nam 3.311.000
26 14. Lọc Hepa H14 EN 1822 hoặc tương đương
UII-GEL-I
4 Cái - Hiệu suất lọc: -99.999 @ 0.3µm - 99.995 @ MPPS. - Kích thước: (1220 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H14: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. VAF-Việt Nam 7.824.300
27 15. Lọc Hepa H13 EN 1822
UII-GEL-I
3 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (1220 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. VAF-Việt Nam 9.065.100
28 16. Lọc Hepa H13 EN 1822
UII-GEL-I
2 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (915 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. VAF-Việt Nam 7.636.200
29 17. Lọc Hepa H13 EN 1822
UII-GEL-I
2 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (762 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. VAF-Việt Nam 6.422.900
30 18. Lọc Hepa H14 EN 1822
UV-SC-N
2 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.999 @ 0.3µm - 99.995 @ MPPS. - Size: UV (592 x 592 x 292) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung GI hoặc tương đương. - Auto gasket gió ra.F28 VAF-Việt Nam 9.760.300
31 19. Lọc Hepa H13 EN 1822
UII-GEL-I
1 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (457 x 457 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. VAF-Việt Nam 3.600.300
32 20. Lọc Hepa H13 EN 1822
UII-GEL-I
2 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (305 x 305 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. VAF-Việt Nam 2.556.400
33 21. Lọc thô G4 EN 779
V-RW 92
14 Cái - Kích thước: (400 x 600 x 20) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. VAF-Việt Nam 726.000
34 22. Lọc thô G4 EN 779
V-RW 92
5 Cái - Kích thước: (305 x 305 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. VAF-Việt Nam 519.200
35 23. Lọc thô G4 EN 779
V-RW 92
1 Cái - Kích thước: (457 x 457 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. VAF-Việt Nam 590.700
36 24. Lọc thô G4 EN 779
V-RW 92
7 Cái - Kích thước: (592 x 592 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. VAF-Việt Nam 724.900
37 25. Lọc Hepa H13 EN 1822
UV-SC-N
3 Cái - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: UV (592 x 592 x 292) mm. - Khung GI hoặc tương đương. - Auto gasket gió ra. VAF-Việt Nam 9.760.300
38 26. Lọc Carbon
V-DiCarb
5 Cái - Kích thước: (592 x 592 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. VAF-Việt Nam 2.102.100
39 27. Đồng hồ chênh áp
2300-60PA
7 Bộ - Khoảng đo (Range): -30÷0÷30pa. - Kích thước: Ø100mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. Dwyer-Mua trong nước 11.200.200
40 III. HỆ THỐNG ỐNG GIÓ CẤP VÀ GIÓ THẢI
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
41 1. Ống gió Tole tráng kẽm dày 0.75mm
162 m2 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Hoa Sen-Việt Nam 998.800
42 2. Ống gió Tole tráng kẽm dày 0.58mm
335.5 m2 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Hoa Sen-Việt Nam 751.300
43 3. Tiêu âm phần ống gió kết nối dày 50 mm
45.4 m2 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Rookwool-Mua trong nước 1.767.700
44 4. Bọc Tole đường ống gió ngoài trời (ống gió cấp AHU)
68 m2 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Phương Nam-Việt Nam 672.100
45 5. Van điều chỉnh lưu lượng gió
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Mua trong nước 21.564.400
46 6. Cách nhiệt ống gió dày 20mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3
467.5 m2 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Phương Nam-Việt Nam 189.200
47 7. Cách nhiệt ống gió dày 5mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3
70.13 m2 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Phương Nam-Việt Nam 169.388
48 8. Ống gió mềm kèm cách nhiệt
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Vĩnh Thịnh-Việt nam 20.632.700
49 9. Simili kết nối
45 m Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Mua trong nước 255.200
50 10. Vật tư phụ (ty treo, giá đỡ, silicon, ron, băng keo,…)
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Mua trong nước 210.647.800
51 IV. TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC AHU
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
52 1. Tủ điện động lực AHU (PM)
1 Tủ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V 287.100.000
53 2. Tủ điện động lực AHU (CLDT)
1 Tủ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V 134.090.000
54 3. Tủ điện động lực AHU (HSTC)
1 Tủ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V 287.100.000
55 V. DÂY ĐIỆN CHO HỆ THỐNG HVAC
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
56 1. Dây điện cho hệ thống HVAC (PM)
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Cadivi- Việt Nam 320.613.700
57 2. Dây điện cho hệ thống HVAC (CLDT)
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Cadivi- Việt Nam 305.230.200
58 3. Dây điện cho hệ thống HVAC (HSTC)
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Cadivi- Việt Nam 355.179.000
59 B. PANEL TRẦN, TƯỜNG
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
60 I. Panel PU TƯỜNG kháng khuẩn
217.26 m2 - Dày 50mm, 2 mặt tole Bluscope az dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng PU 40(±2) kg/m3, khổ 1.12m, có lớp PE chống trầy. THD-Việt Nam 1.982.200
61 II. Panel EPS (hoặc tương đương) TƯỜNG
256 m2 - Dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3 khổ 1.15m, có lớp PE chống trầy. THD-Việt Nam 1.119.597
62 III. Panel PU TRẦN kháng khuẩn
69 m2 - Dày 50mm, 2 mặt tole Bluscope az dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng PU 40(±2) kg/m3, khổ 1.12m, có lớp PE chống trầy. THD-Việt Nam 1.982.200
63 IV. Panel EPS (hoặc tương đương) TRẦN
113.8 m2 - Dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3 khổ 1.15m, có lớp PE chống trầy.C61 THD-Việt Nam 1.119.597
64 C. SÀN VINYL
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
65 I. SÀN VINYL
62 m2 - Khổ vinyl 2.0m x 23m, độ dày 2.0mm; - Sàn vinyl đồng nhất được xử lý công nghệ bề mặt PUR tăng cường, không chất độc hại. - Cấu tạo nhóm I; - Bề mặt chống mài mòn: nhóm T; - Kháng khuẩn, kháng hóa chất, kháng nấm mốc…; - Chịu hóa chất tẩy rửa, chịu mài mòn và không trơn trượt. Tarkett-Mua trong nước 2.079.000
66 D. HỆ THỐNG CỬA
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
67 I. Cửa đơn Panel
3 Bộ - Vật liệu: Panel EPS (hoặc tương đương)dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3. - Kích thước: (900 x 2100 x 50) mm, có kính cường lực. - Khung đố cửa bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện. - Bản lề + Tay nắm. - Tay đẩy hơi thủy lực. VAF-Việt Nam 31.130.000
68 II. Cửa đôi Panel
2 Bộ - Vật liệu: Panel EPS (hoặc tương đương)dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3. - Kích thước: (1600 x 2100 x 50) mm, có kính cường lực. - Khung đố cửa bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện. - Bản lề + Tay nắm. - Tay đẩy hơi thủy lực. VAF-Việt Nam 41.768.100
69 III. Cửa đôi Panel
1 Bộ - Vật liệu: Panel EPS (hoặc tương đương)dày 50mm, 2 mặt tole dày 0.45mm màu trắng sữa, tỷ trọng 10 kg/m3. - Kích thước: (1200 x 2100 x 50) mm, có kính cường lực. - Khung đố cửa bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện. - Bản lề + Tay nắm. - Tay đẩy hơi thủy lực. VAF-Việt Nam 41.211.500
70 E. HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
1 HT Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
71 I. Công tắc đơn 1 chiều
6 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Panasonic - Việt Nam 123.200
72 II. Công tắc đơn 2 chiều
4 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Panasonic - Việt Nam 174.900
73 III. Ổ cắm điện đôi 3 chấu 16A -220v+E, âm tường
14 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Panasonic - Việt Nam 163.900
74 IV. Cấp nguồn ổ cắm CV 2.5mm2
600 m Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Cadivi- Việt Nam 17.600
75 V. Cấp nguồn chiếu sáng CV 1.5mm2
900 m Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Cadivi- Việt Nam 12.100
76 VI. Đèn led
AHT-48-60120-PL
13 Bộ - Kích thước: 1200x300. - Công suất: 48W. An Hưng Thịnh - Việt Nam 4.054.600
77 VII. Đèn led
AHT-48-6060-PL
2 Bộ - Kích thước: 600x600. - Công suất: 48W. An Hưng Thịnh - Việt Nam 3.030.500
78 VIII. Đèn led
AHT-18-3030-PL
6 Bộ - Kích thước: 300x300. - Công suất: 18W. An Hưng Thịnh - Việt Nam 2.016.300
79 IX. Ống luồn dây SP D16mm
380 m Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Sino-Việt Nam 34.100
80 X. Phụ kiện hộp chia, nối, co v.v..
1 Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Mua trong nước 11.239.800
81 F. NỘI THẤT PHÒNG MỔ
1 Phòng Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: 0
82 I. Hộp xem phim X-quang (L) + giá để phim
LEDXV-II Double
1 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Medeco - Đài loan 63.800.000
83 II. Đồng hồ phòng mổ (OT) (Digital dislay)
1 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V ATPRO-Việt Nam 90.090.000
84 III. Kệ đựng thiết bị, dụng cụ
V-TDC-02
1 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V VAF-Việt Nam 43.120.000
85 IV. Panel ổ điện Eubiq 60cm
RH2
5 Bộ Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V Eubiq-Singapore 6.600.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8278 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1103 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1783 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24319 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38540 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có sự vĩ đại nào lại không có sự giản dị, lòng tốt và sự thật. "

L.Tônxtôi

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây