Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0312597279 | CÔNG TY TNHH MỸ THUẬT LAM GIANG |
3.835.000.000 VND | 3.835.000.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ảnh khu vực tài nguyên thiên nhiên |
Lam Giang
|
10 | Ảnh | Chất liệu gỗ ép lamina; kích thước 60 x 50 | Việt Nam | 680.000 | |
2 | Ảnh khu vực người Kinh |
Lam Giang
|
15 | Ảnh | Chất liệu gỗ ép lamina; kích thước 60 x 50 | Việt Nam | 680.000 | |
3 | Ảnh khu vực thời kháng Pháp |
Lam Giang
|
10 | Ảnh | Chất liệu gỗ ép lamina; kích thước 60 x 50 | Việt Nam | 680.000 | |
4 | Ảnh khu vực thời Mỹ |
Lam Giang
|
10 | Ảnh | Chất liệu gỗ ép lamina; kích thước 60 x 50 | Việt Nam | 680.000 | |
5 | Ảnh khu vực thành tựu 1975 |
Lam Giang
|
30 | Ảnh | Chất liệu gỗ ép lamina; kích thước 60 x 50 | Việt Nam | 680.000 | |
6 | Bổ sung hiện vật văn hóa các tộc người |
Lam Giang
|
1 | Trọn gói | Mẫu xương cá Ông (loại nhỏ); Quả cưới hỏi; Khay trầu, rượu;Trang sức; Tài liệu văn bản Chăm viết trên lá buông (Thư tịch cổ); Bộ lễ phục chức sắc Chăm Bàni gồm: Po Acar, Mâdin, Katip, Imâm, Sư cả - Po Gru. Lễ phục thăng chức :áo đỏ lá bồ đề, Y phục ông Hakem (Chăm Islam) Trang sức của người Chăm; Đồ trang sức Sa Huỳnh.... | Việt Nam | 470.000.000 | |
7 | Êtiket đồng bộ 02 thứ tiếng (Việt và Anh) |
Lam Giang
|
1.000 | Cái | Biên tập tiếng Việt sang tiếng Anh; thiết kế kích cỡ Êtiket 0,4 cm x20 cm bằng chất liệu đồng | Việt Nam | 160.000 | |
8 | - Camera IP hồng ngoại 2.0 dạng thân |
DS-2CD2T21G0-I/HIKVISION
|
11 | Bộ | - Camera IP hồng ngoại 2.0 dạng thân | Trung Quốc | 3.500.000 | |
9 | - Đầu bấm cáp RJ45 |
Commscope
|
24 | Bộ | - Đầu bấm cáp RJ45 | USA | 6.000 | |
10 | - Ổ cắm nổi dạng phích |
PCE
|
12 | Bộ | - Ổ cắm nổi dạng phích | Việt Nam | 170.000 | |
11 | - Màn hình quan sát 49 inch |
L49P3-CF/ TCL
|
1 | Bộ | - Màn hình quan sát 49 inch | Trung Quốc | 15.500.000 | |
12 | - Hộp đấu dây cáp nguồn |
Krone
|
1 | Bộ | - Hộp đấu dây cáp nguồn | Đức | 850.000 | |
13 | - Dây cáp tín hiệu UTP CAT5E |
Commscope
|
660 | M | - Dây cáp tín hiệu UTP CAT5E | USA | 15.000 | |
14 | - Dây điện CV (2*1,5) |
Cadivi
|
350 | M | - Dây điện CV (2*1,5) | Việt Nam | 15.000 | |
15 | - Ống ruột loại cứng D20 |
Sino
|
40 | M | - Ống ruột loại cứng D20 | Việt Nam | 10.000 | |
16 | - Ống ruột loại cứng D32 |
Sino
|
40 | M | - Ống ruột loại cứng D32 | Việt Nam | 15.000 | |
17 | - Đầu ghi 12CH |
DS-7716NI-E4/HIKVISION
|
1 | Cái | - Đầu ghi 12CH | Trung Quốc | 12.500.000 | |
18 | - Ổ cứng 4TB chuyên dùng lưu trữ cho camera |
WD40EZRZ/ Western
|
1 | Cái | - Ổ cứng 4TB chuyên dùng lưu trữ cho camera | USA | 6.100.000 | |
19 | - Bộ nguồn dự phòng UPS 1000VA |
BX1100LI-MS/APC
|
1 | Bộ | - Bộ nguồn dự phòng UPS 1000VA | Philippines | 10.266.000 | |
20 | - MCB 10A |
Sino
|
1 | Cái | - MCB 10A | Việt Nam | 200.000 | |
21 | - Ống ruột gà luồn dây D20 |
Sino
|
200 | M | - Ống ruột gà luồn dây D20 | Việt Nam | 5.000 | |
22 | - Ống ruột gà luồn dây D32 |
Sino
|
200 | M | - Ống ruột gà luồn dây D32 | Việt Nam | 8.000 | |
23 | - Cáp HDMI |
Ugreen
|
8 | M | - Cáp HDMI | Trung Quốc | 150.000 | |
24 | Đèn pha cảm biến hồng ngoại |
KM-PS20T/ Komax
|
25 | Bộ | "Đèn pha LED tích hợp cảm ứng và hồng ngoại Công suất 20W Ánh sáng tráng (6000k) Khoảng cách quét 6~8m Tự động bật đèn khi có người Tự động tắt đèn khi không có người Điện áp 220V " | Hàn Quốc | 600.000 | |
25 | Đèn pha cảm biến hồng ngoại |
Cadivi
|
1 | Trọn gói | Dây điện CV 1,5 (350m), ống ruột gà D20 (150m), nhân công lắp đặt hoàn thiện | Việt Nam | 10.500.000 | |
26 | Lắp 01 màn hình Led phí trước Bảo tàng |
GKGD
|
49 | M2 | "Bảng led P3 indoor Fullcolor Chứng nhận CE Made in Vietnam Hệ khung và viền ốp bảng led Video Processor Máy vi tính Phụ kiện và công lắp đặt hoàn tất hệ thống " | Trung Quốc | 20.000.000 | |
27 | Tivi |
KD-65X7000G/ Sony
|
9 | Cái | "Kích cỡ màn hình 65 inch • Độ phân giải Ultra HD 4K • Smart tivi, Wifi tích hợp... • Công nghệ hình hảnh: 4K X-Reality™ PRO, Bộ xử lý 4K HDR X1™, HDR10, HLG, Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™, Super Bit Mapping™ 4K HDR, Dynamic Contrast Enhancer. • Bảo hành: 24 tháng Hoặc tương đương" | Malaysia | 37.500.000 | |
28 | Tivi |
70UP7800PTB/ LG
|
4 | Cái | "Kích cỡ màn hình 70 inch • Độ phân giải 4K Ultra HD (3840 x 2160px) • Smart tivi, Wifi tích hợp... • Công nghệ hình hảnh: HDR10, 4K HDR, Công nghệ Live Colour™, 4K X-Reality PRO, Dynamic Contrast Enhancer, TRILUMINOS Display, Nâng cấp hình ảnh gần chuẩn 4K • Bảo hành: 24 tháng Hoặc tương đương " | Indonesia | 45.000.000 | |
29 | Máy lạnh tủ đứng (Khu vực trưng bày 1) |
FVA125AMVM/RZF125CVM/ Daikin
|
1 | Máy | " - Loại Gas lạnh: R32. - Công suất làm lạnh: 5.0Hp (4.0 Ngựa) - 42.700 Btu/h. - Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz. - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) - Công suất tiêu thụ điện: 4,62 Kw. - Kích thước ống đồng Gas (mm): 9.5 / 15.9. - Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 30 (m). - Chiều dài ống gas tối đa (m): 50 (m). - Hiệu suất năng lượng CSPF: 4.58: Hoặc tương đương" | Trung Quốc - Thái Lan | 65.000.000 | |
30 | Máy đo độ ẩm, nhiệt độ vải (Khu vực trưng bày 1) |
DM200T/ Total Meter
|
3 | Máy | "- Màn hình: 4 LCD kỹ thuật số - Phạm vi đo: 0-2%; 0-90% - Điều kiện đo: Nhiệt độ: 0-60 °C; Độ ẩm: 5% -90% RH - Độ phân giải: 0.1 hoặc 0.01 - Độ chính xác: ± 0.5% n - Nguồn cấp: Pin 9V (6F22) - Kích thước: 160mm x 60mm x 25mm - Trọng lượng: 203g (không bao gồm pin) Hoặc tương đương " | Đài Loan | 7.500.000 | |
31 | Nhiệt kế hồng ngoại Laser (Khu vực trưng bày 1) |
TA603E/ TASI
|
1 | Máy | " - Phạm vi đo : -32~2200°C (-26~3992°F) - Độ chính xác : -32-100 ° C (± 2 ° C) ; -26-212 ° F (± 4 ° F) ;100-800 ° C (± 2%) ; 212-1472 ° F (± 2%) ;Trên 800 ° C (± 3%); Trên 1472 ° F (± 3%) - Độ chính xác lặp lại : ± 1% hoặc ± 1 ℃ (2 ° F) - Độ phân giải màn hình : -32-1000 ° C (0,1 ° C) / 1000 ° C ở trên (1 ° C) - Thời gian và bước sóng phản hồi : ít hơn 500ms 8 ~ 14um - Độ phát xạ : 0,1 ~ 1,00 có thể điều chỉnh (kích thước bước 0,01) - Đo tỷ lệ khoảng cách đối tượng : 80:1 - Mục tiêu laze : Dưới 1mW 650nm laser cấp II - Chuyển đổi đơn vị : ℃ / ℉ √ - Chế độ hiển thị màn hình : Màn hình màu VA - Đèn nền hiển thị : Có - Cảnh báo vượt quá phạm vi : ""HI"" hoặc ""LO"" - Nguồn điện : Một pin 6F22 9V - Nhiệt độ môi trường làm việc : 0 ℃ đến 50 ℃ - Độ ẩm môi trường làm việc : 10 ~ 95% RH - không ngưng tụ - Nhiệt độ bảo quản : -20 ℃ đến 60 ℃ (không bao gồm pin ) - Kích cỡ: 213x140x60mm - Trọng lượng : 180g - Cung cấp bao gồm : + Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TA603E + Túi vải di động + sách hướng dẫn + pin 9V: Hoặc tương đương" | Trung Quốc | 9.000.000 | |
32 | Tủ đứng cao trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 1) |
Lam Giang
|
3 | Tủ | "Khung nhôm tĩnh điện màu trắng, toàn bộ bằng kính cường lực dày 5ly, có chân lamri : - Mặt trước kệ có cửa đóng mở. - Toàn bộ tủ có gắn bánh xe di chuyển. - Kích thước: cao 2,2m; ngang 3,0m; chiều rộng: 0,6m ( 2 kệ) - Kích thước: cao 2,2m; ngang 5,0m; chiều rộng: 0,6m. (1 kệ)" | Việt Nam | 20.000.000 | |
33 | Bục trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 1) |
Lam Giang
|
5 | Bục | - Khung gỗ ván ép phủ Mica màu trắng. - Kích thước: cao 0,4m; ngang 0,6m; dài 1,8m. - Toàn bộ bục có gắn bánh xe di chuyển. | Việt Nam | 3.000.000 | |
34 | Máy lạnh tủ đứng (Khu vực trưng bày 2) |
FVA125AMVM/RZF125CVM/ Daikin
|
1 | Máy | "- Loại Gas lạnh: R32. - Công suất làm lạnh: 5.0Hp (4.0 Ngựa) - 42.700 Btu/h. - Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz. - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) - Công suất tiêu thụ điện: 4,62 Kw. - Kích thước ống đồng Gas (mm): 9.5 / 15.9. - Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 30 (m). - Chiều dài ống gas tối đa (m): 50 (m). - Hiệu suất năng lượng CSPF: 4.58 Hoặc tương đương " | Trung Quốc - Thái Lan | 65.000.000 | |
35 | Cân phân tích độ ẩm (Khu vực trưng bày 2) |
MB27/ Ohaus
|
1 | Máy | "- Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g - Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm - Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen - Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. - Màn hình hiển thị: LCD - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C - Điện sử dụng: 220V/50Hz - Kích thước đĩa: 90mm - Kích thước cân: 17x13x28cm - Trọng lượng cân: 3.9kg Hoặc tương đương " | Mỹ | 30.000.000 | |
36 | Nhiệt kế hồng ngoại Laser (Khu vực trưng bày 2) |
TA603E/ TASI
|
1 | Máy | " - Phạm vi đo : -32~2200°C (-26~3992°F) - Độ chính xác : -32-100 ° C (± 2 ° C) ; -26-212 ° F (± 4 ° F) ;100-800 ° C (± 2%) ; 212-1472 ° F (± 2%) ;Trên 800 ° C (± 3%); Trên 1472 ° F (± 3%) - Độ chính xác lặp lại : ± 1% hoặc ± 1 ℃ (2 ° F) - Độ phân giải màn hình : -32-1000 ° C (0,1 ° C) / 1000 ° C ở trên (1 ° C) - Thời gian và bước sóng phản hồi : ít hơn 500ms 8 ~ 14um - Độ phát xạ : 0,1 ~ 1,00 có thể điều chỉnh (kích thước bước 0,01) - Đo tỷ lệ khoảng cách đối tượng : 80:1 - Mục tiêu laze : Dưới 1mW 650nm laser cấp II - Chuyển đổi đơn vị : ℃ / ℉ √ - Chế độ hiển thị màn hình : Màn hình màu VA - Đèn nền hiển thị : Có - Cảnh báo vượt quá phạm vi : ""HI"" hoặc ""LO"" - Nguồn điện : Một pin 6F22 9V - Nhiệt độ môi trường làm việc : 0 ℃ đến 50 ℃ - Độ ẩm môi trường làm việc : 10 ~ 95% RH - không ngưng tụ - Nhiệt độ bảo quản : -20 ℃ đến 60 ℃ (không bao gồm pin ) - Kích cỡ: 213x140x60mm - Trọng lượng : 180g - Cung cấp bao gồm : + Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TA603E + Túi vải di động + sách hướng dẫn + pin 9V: Hoặc tương đương" | Trung Quốc | 9.000.000 | |
37 | Tủ đứng cao trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 2) |
Lam Giang
|
3 | Tủ | "- Khung nhôm tĩnh điện màu trắng, toàn bộ bằng kính cường lực dày 5ly . - Mặt trước kệ có bánh xe cửa lùa đóng mở. - Toàn bộ tủ có gắn bánh xe di chuyển. - Kích thước: + cao 2,2m; ngang 3,0m; chiều rộng: 0,6m; + cao 2,2m; ngang 5,0m; chiều rộng: 0,6m; " | Việt Nam | 20.000.000 | |
38 | Bục trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 2) |
Lam Giang
|
5 | Bục | - Khung gỗ ván ép phủ Mica màu trắng. - Kích thước: cao 0,4m; ngang 0,6m; dài 1,8m. - Toàn bộ bục có gắn bánh xe di chuyển. | Việt Nam | 3.000.000 | |
39 | Máy đo nhiệt độ kim loại nóng chảy (Khu vực trưng bày 3) |
Ajay Syscon Tempstick 629
|
1 | Máy | "- Đo nhiệt độ kim loại nóng chảy như thép, đồng, nhôm, gang, vàng, bạc - Có thể kết nối máy tính để in ra được kết quả nhiệt độ kèm ngày tháng - Bộ nhớ 1000 giá trị - Hiển thị 4 số bằng led cao 0.6"" -Nhiệt độ hoạt động: 0º C to 50º C -Vỏ: Chống bụi, bằng nhôm - Kích thước: 63” x 24” x 10” (1544mm, 588, 245mm) (L x W x H) - trọng lượng: 3kg - Giải nhiệt độ: 540 oC - 1750 oC Cảm biến kiểu R tương ứng model R (Chọn mua thêm đầu TIP cảm biến R là vật tư tiêu hao chưa bao gồm) - Độ chính xác toàn hệ thống: ± 3°C - Nguồn: Pin 4Ni/Cd - Thời gian hồi đáp: 3-5 giây Hoặc tương đương " | Ấn Độ | 34.000.000 | |
40 | Nhiệt kế hồng ngoại Laser (Khu vực trưng bày 3) |
TA603E/ TASI
|
1 | Máy | " - Phạm vi đo : -32~2200°C (-26~3992°F) - Độ chính xác : -32-100 ° C (± 2 ° C) ; -26-212 ° F (± 4 ° F) ;100-800 ° C (± 2%) ; 212-1472 ° F (± 2%) ;Trên 800 ° C (± 3%); Trên 1472 ° F (± 3%) - Độ chính xác lặp lại : ± 1% hoặc ± 1 ℃ (2 ° F) - Độ phân giải màn hình : -32-1000 ° C (0,1 ° C) / 1000 ° C ở trên (1 ° C) - Thời gian và bước sóng phản hồi : ít hơn 500ms 8 ~ 14um - Độ phát xạ : 0,1 ~ 1,00 có thể điều chỉnh (kích thước bước 0,01) - Đo tỷ lệ khoảng cách đối tượng : 80:1 - Mục tiêu laze : Dưới 1mW 650nm laser cấp II - Chuyển đổi đơn vị : ℃ / ℉ √ - Chế độ hiển thị màn hình : Màn hình màu VA - Đèn nền hiển thị : Có - Cảnh báo vượt quá phạm vi : ""HI"" hoặc ""LO"" - Nguồn điện : Một pin 6F22 9V - Nhiệt độ môi trường làm việc : 0 ℃ đến 50 ℃ - Độ ẩm môi trường làm việc : 10 ~ 95% RH - không ngưng tụ - Nhiệt độ bảo quản : -20 ℃ đến 60 ℃ (không bao gồm pin ) - Kích cỡ: 213x140x60mm - Trọng lượng : 180g - Cung cấp bao gồm : + Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TA603E + Túi vải di động + sách hướng dẫn + pin 9V: Hoặc tương đương" | Trung Quốc | 9.000.000 | |
41 | Tủ đứng cao trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 3) |
Lam Giang
|
3 | Tủ | "- Khung nhôm tĩnh điện màu trắng, toàn bộ bằng kính cường lực dày 5ly. - Mặt trước kệ có bánh xe cửa lùa đóng mở. - Toàn bộ tủ có gắn bánh xe di chuyển. - Kích thước: + cao 2,2m; ngang 3,0m; chiều rộng: 0,6m; + cao 2,2m; ngang 5,0m; chiều rộng: 0,6m; " | Việt Nam | 20.000.000 | |
42 | Bục trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 3) |
Lam Giang
|
5 | Bục | - Khung gỗ ván ép phủ Mica màu trắng. - Kích thước: cao 0,4m; ngang 0,6m; dài 1,8m. - Toàn bộ bục có gắn bánh xe di chuyển. | Việt Nam | 3.000.000 | |
43 | Máy lạnh tủ đứng (Khu vực trưng bày 4) |
FVA125AMVM/RZF125CVM/ Daikin
|
1 | Máy | "- Loại Gas lạnh: R32. - Công suất làm lạnh: 5.0Hp (4.0 Ngựa) - 42.700 Btu/h. - Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz. - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) - Công suất tiêu thụ điện: 4,62 Kw. - Kích thước ống đồng Gas (mm): 9.5 / 15.9. - Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 30 (m). - Chiều dài ống gas tối đa (m): 50 (m). - Hiệu suất năng lượng CSPF: 4.58 Hoặc tương đương " | Trung Quốc - Thái Lan | 65.000.000 | |
44 | Máy đo độ ẩm giấy (Khu vực trưng bày 4) |
MC-60CPA/ Exotek
|
3 | Máy | "- Thang đo: Giấy : 0 - 33%; Carton : 0 - 175% - Độ phân giải : 0.1% - Chiều sâu đo : 0 ~ 5 cm - Độ chính xác : ± 2 % - Màn hình: LCD hiển thị số . - Nguồn : Pin 9V x 1 - Môi trường làm việc : -10 ~ 60oC - Kích thước : 132 x 62 x 30 mm, 150 gram Hoặc tương đương" | Đức | 7.500.000 | |
45 | Nhiệt kế hồng ngoại Laser (Khu vực trưng bày 4) |
TA603E/ TASI
|
1 | Máy | " - Phạm vi đo : -32~2200°C (-26~3992°F) - Độ chính xác : -32-100 ° C (± 2 ° C) ; -26-212 ° F (± 4 ° F) ;100-800 ° C (± 2%) ; 212-1472 ° F (± 2%) ;Trên 800 ° C (± 3%); Trên 1472 ° F (± 3%) - Độ chính xác lặp lại : ± 1% hoặc ± 1 ℃ (2 ° F) - Độ phân giải màn hình : -32-1000 ° C (0,1 ° C) / 1000 ° C ở trên (1 ° C) - Thời gian và bước sóng phản hồi : ít hơn 500ms 8 ~ 14um - Độ phát xạ : 0,1 ~ 1,00 có thể điều chỉnh (kích thước bước 0,01) - Đo tỷ lệ khoảng cách đối tượng : 80:1 - Mục tiêu laze : Dưới 1mW 650nm laser cấp II - Chuyển đổi đơn vị : ℃ / ℉ √ - Chế độ hiển thị màn hình : Màn hình màu VA - Đèn nền hiển thị : Có - Cảnh báo vượt quá phạm vi : ""HI"" hoặc ""LO"" - Nguồn điện : Một pin 6F22 9V - Nhiệt độ môi trường làm việc : 0 ℃ đến 50 ℃ - Độ ẩm môi trường làm việc : 10 ~ 95% RH - không ngưng tụ - Nhiệt độ bảo quản : -20 ℃ đến 60 ℃ (không bao gồm pin ) - Kích cỡ: 213x140x60mm - Trọng lượng : 180g - Cung cấp bao gồm : + Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TA603E + Túi vải di động + sách hướng dẫn + Bảo hành 1 năm + pin 9V: Hoặc tương đương" | Trung Quốc | 9.000.000 | |
46 | Tủ đứng cao trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 4) |
Lam Giang
|
3 | Tủ | " - Khung nhôm tĩnh điện màu trắng, toàn bộ bằng kính cường lực dày 5ly, có chân lamri : - Kệ được chia ngăn, Mặt trước kệ có cửa đóng mở. - Toàn bộ tủ có gắn bánh xe di chuyển. - Kích thước: cao 2,2m; ngang 3,0m; chiều rộng: 0,6m ( 2 kệ) - Kích thước: cao 2,2m; ngang 5,0m; chiều rộng: 0,6m. (1 kệ)" | Việt Nam | 20.000.000 | |
47 | Bục trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 4) |
Lam Giang
|
5 | Bục | - Khung gỗ ván ép phủ Mica màu trắng. - Kích thước: cao 0,4m; ngang 0,6m; dài 1,8m. - Toàn bộ bục có gắn bánh xe di chuyển. | Việt Nam | 3.000.000 | |
48 | Máy lạnh tủ đứng (Khu vực trưng bày 5) |
FVA125AMVM/RZF125CVM/ Daikin
|
1 | Máy | "- Loại Gas lạnh: R32. - Công suất làm lạnh: 5.0Hp (4.0 Ngựa) - 42.700 Btu/h. - Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz. - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) - Công suất tiêu thụ điện: 4,62 Kw. - Kích thước ống đồng Gas (mm): 9.5 / 15.9. - Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 30 (m). - Chiều dài ống gas tối đa (m): 50 (m). - Hiệu suất năng lượng CSPF: 4.58 Hoặc tương đương " | Trung Quốc - Thái Lan | 65.000.000 | |
49 | Cân phân tích độ ẩm (Khu vực trưng bày 5) |
MB27/ Ohaus
|
1 | Máy | "- Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g - Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm - Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen - Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. - Màn hình hiển thị: LCD - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C - Điện sử dụng: 220V/50Hz - Kích thước đĩa: 90mm - Kích thước cân: 17x13x28cm - Trọng lượng cân: 3.9kg Hoặc tương đương " | Mỹ | 30.000.000 | |
50 | MÁY ĐO ẨM GỖ (Khu vực trưng bày 5) |
J2000/ DELMHORST
|
3 | Máy | "- Khoảng độ ẩm đo được từ 6% đến 40% - Màn hình hiển thị: Tinh thể lỏng - Pin: vuông 9V - Kích thước: ~ 220mm x 80mm x 25mm (dày) - Khối lượng: 280 gram gồm cả pin. - Trang bị bộ vi xử lý - Đo chính xác hơn 48 loại gỗ với nhiệt độ khác nhau (oC & oF) - Tính giá trị độ ẩm trung bình với 100 giá trị đo ở các điểm khác nhau. - Có đầu nối dùng với đầu đo ngoài - Có thể sử dụng dễ dàng bằng một tay.¬¬¬ Hoặc tương đương " | Mỹ | 14.000.000 | |
51 | Tủ đứng cao trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 5) |
Lam Giang
|
3 | Tủ | "- Khung nhôm tĩnh điện màu trắng, toàn bộ bằng kính cường lực dày 5ly, có chân lamri : - Kệ được chia ngăn, Mặt trước kệ có cửa đóng mở. - Toàn bộ tủ có gắn bánh xe di chuyển. - Kích thước: cao 2,2m; ngang 3,0m; chiều rộng: 0,6m ( 2 kệ) - Kích thước: cao 2,2m; ngang 5,0m; chiều rộng: 0,6m. (1 kệ)" | Việt Nam | 20.000.000 | |
52 | Bục trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 5) |
Lam Giang
|
5 | Bục | - Khung gỗ ván ép phủ Mica màu trắng. - Kích thước: cao 0,4m; ngang 0,6m; dài 1,8m. - Toàn bộ bục có gắn bánh xe di chuyển. | Việt Nam | 3.000.000 | |
53 | Nhiệt kế hồng ngoại Laser (Khu vực trưng bày 6) |
TA603E/ TASI
|
1 | Máy | " - Phạm vi đo : -32~2200°C (-26~3992°F) - Độ chính xác : -32-100 ° C (± 2 ° C) ; -26-212 ° F (± 4 ° F) ;100-800 ° C (± 2%) ; 212-1472 ° F (± 2%) ;Trên 800 ° C (± 3%); Trên 1472 ° F (± 3%) - Độ chính xác lặp lại : ± 1% hoặc ± 1 ℃ (2 ° F) - Độ phân giải màn hình : -32-1000 ° C (0,1 ° C) / 1000 ° C ở trên (1 ° C) - Thời gian và bước sóng phản hồi : ít hơn 500ms 8 ~ 14um - Độ phát xạ : 0,1 ~ 1,00 có thể điều chỉnh (kích thước bước 0,01) - Đo tỷ lệ khoảng cách đối tượng : 80:1 - Mục tiêu laze : Dưới 1mW 650nm laser cấp II - Chuyển đổi đơn vị : ℃ / ℉ √ - Chế độ hiển thị màn hình : Màn hình màu VA - Đèn nền hiển thị : Có - Cảnh báo vượt quá phạm vi : ""HI"" hoặc ""LO"" - Nguồn điện : Một pin 6F22 9V - Nhiệt độ môi trường làm việc : 0 ℃ đến 50 ℃ - Độ ẩm môi trường làm việc : 10 ~ 95% RH - không ngưng tụ - Nhiệt độ bảo quản : -20 ℃ đến 60 ℃ (không bao gồm pin ) - Kích cỡ: 213x140x60mm - Trọng lượng : 180g - Cung cấp bao gồm : + Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TA603E + Túi vải di động + sách hướng dẫn + pin 9V: Hoặc tương đương" | Trung Quốc | 9.000.000 | |
54 | Tủ đứng cao trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 6) |
Lam Giang
|
1 | Tủ | "- Khung gỗ tự nhiên nhóm III, phun PU, kính cường lực dày 5ly . - Mặt trước kệ có bánh xe của lùa đóng mở. - Toàn bộ tủ có gắn bánh xe di chuyển. - Kích thước: + cao 1,5m; ngang 3,0m; chiều rộng: 0,5m; " | Việt Nam | 12.000.000 | |
55 | Bục trưng bày hiện vật (Khu vực trưng bày 6) |
Lam Giang
|
5 | Bục | - Khung gỗ ván ép phủ Mica màu trắng. - Kích thước: cao 0,4m; ngang 0,6m; dài 1,8m. - Toàn bộ bục có gắn bánh xe di chuyển. | Việt Nam | 3.000.000 | |
56 | Quạt hút gió |
FV30 LHP6/ Onchyo
|
4 | Cái | "Quạt hút tường 300mm (12"") - Công suất:50W 220V/50Hz" | Việt Nam | 800.000 | |
57 | Vách kính |
uPVC
|
46 | M2 | Vách kính khung nhựa lỏi thép, kính trắng cường lực 8ly | Việt Nam | 1.800.000 | |
58 | Máy lạnh tủ đứng (tại phòng chiếu phim và hội trường) |
FVRN71BXV1V/ Daikin
|
4 | Máy | "- Loại Gas lạnh: R410A - Công suất làm lạnh: 3.0Hp (3.0 Ngựa) - 28.000 Btu/h - Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz Hoặc tương đương " | Malaysia | 35.000.000 | |
59 | Quạt treo rờ mót (tại phòng chiếu phim và hội trường) |
TE-1688/Lifan
|
4 | Cái | "Kiểu: Quạt treo tường Tính năng: • 2 chuyển hướng điện (chuyển hướng hình sóng -hình số 8) • Nhiều tốc độ gió • Hẹn giờ " | Trung Quốc | 600.000 | |
60 | MÁY CHIẾU LED (tại phòng chiếu phim và hội trường) |
PT-RW330EAK/ PANASONIC
|
1 | Cái | "- Máy chiếu đa phương tiện công nghệ DLP - Độ sáng: 3.500 ANSI Lumens - Độ tương phản: 10.000:1 - Độ phân giải thực: WXGA (1280x800) - LED/ Laser-Combined 20.000 giờ (No Lamp Replace) - Kích thước chiếu: 40 inch – 300 inch - Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45 (Digital Link) - Chiếu 24/7 với hệ thống làm mát. - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào. Máy chiếu xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ. - Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN. - Direct Power On/Off- ECO tiết kiệm điện năng tiêu thụ. - Scheduling Function - Kích thước: 455 x 137 x 415 mm - Trọng lượng: 11,0kg Hoặc tương đương " | Trung Quốc | 85.000.000 | |
61 | Pano quảng cáo bên trong và ngoài Bảo tàng |
Lam Giang
|
1 | BỘ | "Pano quảng cáo phía trước Bảo tàng (mặt đường) phía bên phải: - Chiều ngang 7m cao 5m; trụ đứng tính luôn chiều cao nội dung 5m tổng 7m; chất liệu Alu, chiếu sáng bằng đèn pha; Nội dung trên pano: Khái quát Bảo tàng và một số hình ảnh tiêu biểu… Pano quảng cáo trước cửa; bên phải và bên trái Bảo tàng: - Chiều ngang 5m, cao 2m, Áp tường chất liệu Alu, chiếu sáng bằng đèn pha; Nội dung trên pano: Sơ đồ tầng 1,2 của Bảo tàng, nội dung trưng bày tầng 1, tầng 2, một số hình ảnh, hiện vật tiêu biểu bên trong phòng trưng bày Bảo tàng... " | Việt Nam | 250.000.000 | |
62 | Tờ rơi, tập gấp: |
Lam Giang
|
15.000 | Tờ | Tờ rơi, tập gấp: Biên tập nội dung hoạt động của Bảo tàng, thực hiện quy trình xuất bản tập gấp, ấn phẩm, xây dựng và triển khai kế hoạch thực hiện; tổng hợp thông tin, hình ảnh; thiết kế, trình bày, in ấn,… Kích thước 29cm x 21cm | Việt Nam | 4.500 | |
63 | Video clip quảng bá |
Lam Giang
|
1 | Trọn gói | Video clip quảng bá (cung cấp video) đã thực hiện | Việt Nam | 6.050.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái có thể đánh động tâm hồn nhất là cái đẹp. Trong tưởng tượng cái đẹp thẩm thấu một loại vui vẻ và thỏa mãn trong tâm hồn. "
Goethe (Anh)
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...