Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
93.773.440 VND | 93.773.440 VND | 180 ngày | 06/02/2024 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xét nghiệm Định lượng ALT |
400 | ml | Tên thương mại: Measure ALT Mã hàng hóa: 11A002A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Xét nghiệm Định lượng AST |
400 | ml | Tên thương mại: Measure AST Mã hàng hóa: 11A004A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Xét nghiệm Định lượng AMYLASE |
72 | ml | Tên thương mại: Measure AMYG7 Mã hàng hóa: 11A013A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Xét nghiệm Định lượng Creatinine (Enzymatic) |
400 | ml | Tên thương mại: Measure CRE Mã hàng hóa: 11C003A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 14.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Xét nghiệm Định lượng Acid uric |
400 | ml | Tên thương mại:Measure UA Mã hàng hóa: 11U001A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 13.650 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Xét nghiệm Định lượng URE (Bun) |
400 | ml | Tên thương mại:Measure UN Mã hàng hóa: 11U003A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Xét nghiệm Định lượng Glucose |
400 | ml | Tên thương mại:Measure GLU Mã hàng hóa: 11G001A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 8.450 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Xét nghiệm Định lượng Cholesterol |
400 | ml | Tên thương mại:Measure TC Mã hàng hóa: 11T003A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Xét nghiệm Định lượng Triglycerides |
400 | ml | Tên thương mại:Measure TG (T) Mã hàng hóa: 11T005A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 16.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Xét nghiệm Định lượng H-Cholesterol |
400 | ml | Tên thương mại:Measure HDL-A Mã hàng hóa: 11H032A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 48.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Xét nghiệm Định lượng L-Cholesterol |
400 | ml | Tên thương mại:Measure LDL-A Mã hàng hóa: 11L032A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 58.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Chất chuẩn MEASURE Multi Calibrator |
5 | ml | Tên thương mại:Measure Multi Calibrator Mã hàng: 21M608 Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 125.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Chất chuẩn Lipids Calibrator |
2 | ml | Tên thương mại:Lipids Calibrator Mã hàng hóa: 21L603 Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 647.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Chất kiểm chuẩn Lipids Control |
2 | ml | Tên thương mại:Lipids Control Mã hàng hóa: 21L503 Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 315.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 1 |
5 | ml | Tên thương mại:Measure Human Lyo L-1 Mã hàng: 21C515 Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 125.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
5 | ml | Tên thương mại:Measure Human Lyo L-2 Mã hàng: 21C525 Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 625.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Xét nghiệm Định lượng Albumin |
480 | ml | Tên thương mại:Measure ALB Mã hàng hóa: 11A006A Hãng/Nước sản xuất: UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 5.403 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn giống như một khu vườn, chỉ đẹp khi được tưới nước và chăm sóc bằng tình yêu thương và sự quan tâm của những lời cầu nguyện, những cái ôm, những giọt nước mắt và niềm vui, nhưng nó sẽ héo úa, khô cằn và chết nếu không được ngó ngàng đến. "
Stacy and Liz
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...