Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106150742 | Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA và CÔNG TY TNHH DEKA và CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 1.354.186.880 VND | 1.354.186.880 VND | 365 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH DEKA | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Test thử Giang mai |
R0030S
|
200 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 9.975 | Hộp 50 test |
2 | Test thử viêm gan C (HCV) |
ITP01102-DS50
|
1.500 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | InTec Products Inc. - Trung Quốc | 9.975 | Hộp 50 test |
3 | Test thử phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B (HbeAg) |
ITP01043-DS50
|
1.500 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | InTec Products Inc. - Trung Quốc | 9.030 | Hộp 50 test |
4 | Test thử chân tay miệng (EV 71 IgM) |
W141-C
|
200 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. -Trung Quốc | 55.650 | Hộp 25 test |
5 | Test thử cúm (A&B) |
R0187S
|
3.500 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 84.000 | Hộp 25 test |
6 | Test thử viêm gan A (HAV IgG/IgM) |
R0090C
|
600 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 34.650 | Hộp 30 test |
7 | Test thử viêm gan E (HeV) |
R0095C
|
600 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 34.650 | Hộp 30 test |
8 | Test thử Rotavirus |
R0194C
|
100 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 43.575 | Hộp 25 test |
9 | Test thử HP |
R019C
|
90 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 24.150 | Hộp 30 test |
10 | Test Dengue IgG/IgM |
R0061C
|
500 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 40.110 | Hộp 30 test |
11 | Test Dengue NS1 Ag |
R0063C
|
1.100 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 60.060 | Hộp 30 test |
12 | Test thử đường huyết mao mạch |
URIGHT TD-4279
|
24.000 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | TaiDoc Technology Corporation - Đài Loan | 6.900 | Hộp 50 test |
13 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
Determine™ HIV- ½
|
3.000 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd - Nhật Bản | 39.375 | Hộp 100 test |
14 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan B (HbsAg) |
Determine™ HBsAg 2
|
3.000 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd - Nhật Bản | 31.500 | Hộp 100 test |
15 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) |
21341; GN
|
8 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | BioMerieux Inc - Mỹ | 2.977.800 | 20 thẻ/hộp |
16 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) |
21342; GP
|
8 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | BioMerieux Inc - Mỹ | 2.977.800 | 20 thẻ/hộp |
17 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
413205: AST-N240; 412865: AST-N204
|
8 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | BioMerieux Inc - Mỹ | 2.977.800 | 20 thẻ/hộp |
18 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
22226; AST-GP67
|
8 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | BioMerieux Inc - Mỹ | 2.977.800 | 20 thẻ/hộp |
19 | Đầu côn 100 - 1000 μl |
30501; PIPETTE TIPS - 100 - 1000 µL
|
4 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Thermo Fisher Scientific - Phần Lan do hãng BioMerieux phân phối | 394.200 | 96 cái/hộp |
20 | Đầu côn 0.5 - 250 μl |
30507; PIPETTE TIPS 0,5 - 250µL
|
4 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Thermo Fisher Scientific - Phần Lan do hãng BioMerieux phân phối | 331.020 | 96 cái/hộp |
21 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn |
69285; UNSENSITIZED TUBES
|
1 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Greiner bio-One GmbH - Đức do BioMerieux phân phối | 12.852.000 | Hộp 2000 ống |
22 | Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn |
V1205; 0,45% Sodium Chloride (Saline 0.45%)
|
5 | chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Laboratorios PISA S.A DE C.V - Mexico sản xuất cho CareFusion - Mỹ" | 359.260 | Chai 1000 ml. Hộp 12 chai |
23 | Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật |
21255; Densichek Plus Standards Kit
|
1 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Hach Company - Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc - Mỹ | 5.089.350 | 4 ống/ hộp |
24 | Chai cấy máu |
410851; BacT/ALERT FA Plus
|
1.600 | chai | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | BioMerieux Inc - Mỹ | 112.182 | (30 ml/chai x100 chai)/hộp |
25 | Bộ nhuộm Gram |
B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram)
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec - Việt Nam | 791.700 | Bộ 4 chai 250ml |
26 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen)
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec - Việt Nam | 1.155.000 | Bộ 3 chai 250ml |
27 | Môi trường thạch máu |
P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood
|
5 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec - Việt Nam | 220.500 | Hộp 10 đĩa |
28 | Môi trường thạch Macconkey |
P901402; MELAB MacConkey Agar
|
5 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec - Việt Nam | 184.800 | Hộp 10 đĩa |
29 | Môi trường thạch Saborau |
P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar
|
5 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec - Việt Nam | 184.800 | Hộp 10 đĩa |
30 | Test nhanh chẩn đoán Hpylori bằng mảnh sinh thiết |
T210745; MELAB Urea Agar Base
|
4 | hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec - Việt Nam | 630.000 | Hộp 50 ống |
31 | Đầu côn xanh |
HDTN03
|
8.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Huida - Trung Quốc | 75 | Túi 500 cái |
32 | Đầu côn vàng |
HDTE02
|
11.500 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Huida - Trung Quốc | 40 | Túi 1000 cái |
33 | Enphedof |
HDCT02
|
5.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Jiangsu Huida - Trung Quốc | 210 | Túi 500 cái |
34 | Pipet nhựa 3ml |
HSPP03
|
5.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Henso Medical - Trung Quốc | 280 | Túi 500 cái |
35 | Ống chống đông Citrat |
C8-022
|
10.000 | Ống | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 715 | Khay 100 ống |
36 | Ống chống đông có EDTA |
E2-012
|
10.000 | Ống | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 690 | Khay 100 ống |
37 | Ống chống đông có EDTA |
E2-022
|
15.000 | Ống | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 1.200 | Khay 100 ống |
38 | Ống chống đông Heparin |
HL-012
|
10.000 | Ống | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 815 | Khay 100 ống |
39 | Ống nước tiểu nhựa có nắp 10 ml |
HSTT16-1
|
2.000 | Cái | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Henso Medical - Trung Quốc | 1.400 | Túi 200 cái |
40 | Ống nghiệm tách huyết thanh (serum) |
SH-012
|
2.000 | Ống | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 750 | Khay 100 ống |
41 | Lam kính |
GT201-7102
|
80 | Hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 19.000 | Hộp 50 cái |
42 | Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh (Anti D/ IgG) |
Eryclone Anti-D IgG
|
10 | Lọ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tulip Diagnostics (P) Ltd - Ấn Độ | 345.000 | Hộp 10 lọ/ Lọ 10ml |
43 | Thuốc thử xét nghiệm định tính hòa hợp, nghiệm pháp Coombs và kháng nguyên Du (Anti Human Globulin) |
Eryclone Anti Human Globulin
|
15 | Lọ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tulip Diagnostics (P) Ltd - Ấn Độ | 435.750 | Hộp 1 lọ/Lọ 10ml |
44 | IVD hỗ trợ xét nghiệm nhóm máu (BSA) |
Erybank Bovine Serum Albumin 22% solution
|
15 | lọ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tulip Diagnostics (P) Ltd - Ấn Độ | 300.000 | Lọ 10ml/ Hộp 1 lọ |
45 | Huyết thanh mẫu ABO |
Eryclone Anti-A; Eryclone Anti-B; EryClone Anti-A,B
|
20 | bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tulip Diagnostics (P) Ltd - Ấn Độ | 443.520 | 3 lọ/Bộ |
46 | Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1) |
RHOFINAL Anti-D (IgG+IgM)
|
22 | lọ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Tulip Diagnostics (P) Ltd - Ấn Độ | 249.000 | Hộp 1 lọ, |
47 | Test thử phát hiện các yếu tố thấp khớp (RF) |
RF Latex IS-RF.74V
|
300 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Reckon Diagnostics Pvt.Ltd. - Ấn Độ | 4.200 | Hộp 100 test |
48 | Test thử phát hiện kháng thể Streptolysin (ASLO) |
ASO Latex IS-ASO.76V
|
300 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Reckon Diagnostics Pvt.Ltd. - Ấn Độ | 4.200 | Hộp 100 test |
49 | Test phát hiện Protein phản ứng C trong mẫu huyết thanh (CRP) |
CRP Latex IS-CRP.75V
|
500 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Reckon Diagnostics Pvt.Ltd. - Ấn Độ | 4.200 | Hộp 100 test |
50 | Test thử 4 chất gây nghiện trong nước tiểu |
TDOA00AM
|
1.530 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Công ty CP SXKD Sinh Phẩm Chẩn Đoán Y Tế Việt Mỹ - Việt Nam | 61.950 | Hộp 15 test |
51 | Test thử phát hiện kháng thể lao |
R0053C
|
900 | Test | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 23.940 | Hộp 30 test |