Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 1.730.575.000 | 1.734.555.000 | 8 | Xem chi tiết |
2 | vn0109930356 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH | 880.270.000 | 880.500.000 | 7 | Xem chi tiết |
3 | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 40.500.000 | 55.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
4 | vn0109710826 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 130.000.000 | 130.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
5 | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 201.650.000 | 205.650.000 | 5 | Xem chi tiết |
6 | vn0101135187 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH | 61.564.500 | 61.908.000 | 3 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 6 nhà thầu | 3.044.559.500 | 3.067.613.000 | 27 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng nong van động mạch phổi trẻ em các cỡ |
PVxxxL20-F; PVxxxL30P-F
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 55.125.000 | |
2 | Bộ mở thông lòng mạch đường tay các cỡ |
RM*AF5J10SQW/ RM*AF6J10SQW
|
105 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 70.245.000 | |
3 | Dây dẫn chẩn đoán ái nước đầu thẳng 150cm |
Ares Guidewire
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 16.800.000 | |
4 | Dây dẫn chẩn đoán ái nước đầu cong 260cm |
Ares Guidewire
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5.100.000 | |
5 | Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh (9GW) |
Amplatzer Guidewires
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 22.050.000 | |
6 | Catheter chẩn đoán Pigtail các cỡ |
RH*4SP0061M/
RH*5SP0061M
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.000.000 | |
7 | Catheter chẩn đoán Multi các cỡ |
RH*4MP3028M/ RH*5MP4020M
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
8 | Catheter chẩn đoán JR các cỡ |
RH*4JR4000M/
RH*5JR4000M
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.500.000 | |
9 | Bộ Sheath để thả dù đóng lỗ thông ống động mạch, thông liên thất, thông liên nhĩ các cỡ |
Amplatzer TorqVue Delivery Systems
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 283.500.000 | |
10 | Dù bít còn ống động mạch tương thích MRI |
Amplatzer Duct Occluder
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 121.000.000 | |
11 | Dù bít còn ống động mạch loại 02 cánh các cỡ |
Amplatzer Duct Occluder II- Amplatzer Piccolo Occluder
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 504.000.000 | |
12 | Dù bít lỗ thông liên nhĩ các cỡ, tương thích MRI |
Amplatzer Septal Occluder
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ- Costa Rica | 723.000.000 | |
13 | Bộ khăn can thiệp điện sinh lý |
TM.08.01-35
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.500.000 | |
14 | Vi ống thông micro catheter 2.7Fr |
MC-PE27131
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 475.000.000 | |
15 | Vi ống thông micro catheter 2.0Fr |
MC-PC2013
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 255.000.000 | |
16 | Ống thông catheter Vertebra |
RH*BH15110M
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.525.000 | |
17 | Vật liệu nút mạch tạm thời (spongel) các loại, các cỡ |
1317100
1317101
1317102
1317103
1317104
1317105
1317106
1317107
|
50 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 130.000.000 | |
18 | Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em kèm dây dẫn |
Phổi: BBP241;
Dây: 35-001304-00
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Phổi: Mỹ; Dây: Singapore | 120.800.000 | |
19 | Cannuyn dẫn lưu tim trái các cỡ |
12xxx
|
21 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; Mỹ | 17.850.000 | |
20 | Cannuyn động mạch cong các cỡ |
A900-98; A900-153; A900-154; A900-155; A272-26N; A272-30N; A272-35N; A272-40N; A272-45N.
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 27.362.000 | |
21 | Cannuyn tĩnh mạch cong ống có dây xoắn tăng cường các cỡ chẵn. |
V132-10; V132-12; V132-14; V132-16; V132-18; V132-20.
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 20.521.500 | |
22 | Cannuyn tĩnh mạch cong các cỡ |
V132-10; V132-12; V132-14; V132-16; V132-18; V132-20; V900-142; V900-143; V900-144; V900-145.
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 13.681.000 | |
23 | Kim gốc động mạch chủ các cỡ |
1xxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; Mỹ | 17.000.000 | |
24 | Bộ khăn mổ tim trẻ em dùng cho phẫu thuật tim hở |
TM.08.04-02
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000.000 | |
25 | Bộ khăn mổ tim trẻ em dùng cho phẫu thuật tim kín |
TM.08.04-16
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.000.000 | |
26 | Canuyl động mạch đùi có thân chống xoắn các cỡ chẵn |
96820-xxx
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 23.000.000 | |
27 | Canuyl tĩnh mạch đùi có thân chống xoắn các cỡ chẵn. |
96830-xxx
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 23.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Định nghĩa có nghĩa là giới hạn. "
Oscar Wilde
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...