Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 3.866.748.800 | 3.896.972.242 | 37 | Xem chi tiết |
2 | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 34.040.000 | 34.040.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 2 nhà thầu | 3.900.788.800 | 3.931.012.242 | 38 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao cao su |
|
28.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.728.000 | |
2 | Chỉ lanh |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 27.000.000 | |
3 | Mask thở có vành bơm hơi |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 900.000 | |
4 | Ống nghiệm EDTA K2 |
|
28.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.219.200 | |
5 | Kim tiêm dùng một lần các số |
|
40.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.840.000 | |
6 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B |
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.225.000 | |
7 | Dung dịch đệm cho xét nghiệm đông máu |
|
720 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.984.000 | |
8 | Dung dịch Canxi Clorua cho các xét nghiệm đông máu |
|
1.080 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 9.936.000 | |
9 | Các huyết tương chứng cho xét nghiệm đông máu |
|
192 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 31.680.000 | |
10 | Hóa chất xác định thời gian Thrombop lastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
|
1.470 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 306.495.000 | |
11 | Hóa chất xác định thời gian Thrombin |
|
1.872 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 232.689.600 | |
12 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
195.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 99.450.000 | |
13 | Dung dịch rửa kim dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
10.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 250.560.000 | |
14 | Hóa chất thử đo thời gian Prothrombin (PT) |
|
2.070 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 179.469.000 | |
15 | Cóng phản ứng cho xét nghiệm đông máu |
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 823.500.000 | |
16 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
|
3.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 40.600.000 | |
17 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 28.800.000 | |
18 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
|
120 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.656.000 | |
19 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
|
120 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.656.000 | |
20 | Thẻ định danh Vi khuẩn Gram âm |
|
120 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.656.000 | |
21 | Thẻ định danh Vi khuẩn Gram dương |
|
120 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.656.000 | |
22 | Thẻ kháng sinh đồ liên cầu |
|
40 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.552.000 | |
23 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch nồng độ thấp |
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 4.212.500 | |
24 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch nồng độ trung bình |
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 4.212.500 | |
25 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 trong phòng IVF |
|
20 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch | 34.040.000 | |
26 | Bộ nhuộm gram |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.240.000 | |
27 | Dung dịch ngăn chặn sự hình thành trục chính trong quá trình phân bào |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 985.000 | |
28 | Môi trường nuôi cấy tế bào máu ngoại vi |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.900.000 | |
29 | Bộ kit xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
|
6.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 1.650.000.000 | |
30 | Test nhanh chuẩn đoán HbeAg |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.580.000 | |
31 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh amikacin 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
32 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh amoxycillin 25µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
33 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh amoxycillin/Clavulanic 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
34 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh ampicillin/ Subactam20 µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
35 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh azithrommycin15µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
36 | Môi trường thạch máu |
|
2.000 | gram | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 5.518.000 | |
37 | Môi trường nuôi cấy và tăng sinh vi khuẩn |
|
1.000 | gram | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.759.000 | |
38 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh Cefadroxil 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
39 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh cefepime 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
40 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh ceftriaxone 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
41 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh cefuroxime 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
42 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh ciprofloxacin 5µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
43 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh clindamycin 2µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
44 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh gentamicin 10µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
45 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh levofloxacin 5µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
46 | Môi trường nuôi cấy |
|
1.500 | gram | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 3.825.000 | |
47 | Môi trường để kiểm tra độ nhạy với kháng sinh của vi khuẩn |
|
1.000 | gram | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 3.050.000 | |
48 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh Vancomycin 30 µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
49 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh Piperacillin/tazbactam |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
50 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh Fosfomycin 50 µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
51 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh Ceftazidime 30µg |
|
500 | khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 740.000 | |
52 | Gel siêu âm |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.635.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tận hưởng khi có thể, và chịu đựng khi bắt buộc. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...