Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314786602 | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG TCOTS - CÁT LÁI |
3.511.497.000 VND | 180 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu hào 820ml |
DH820
|
50 | chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
2 | Đậu hủ chiên nhỏ |
ĐHCN
|
5.500 | Miếng | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 | |
3 | Đậu hủ trắng lớn |
ĐHTL
|
100 | Miếng | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
4 | Dầu mè |
DM
|
3 | chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 83.000 | |
5 | Đậu phộng sống |
ĐPS
|
100 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
6 | Đậu xanh cà vỏ |
ĐXCV
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 85.000 | |
7 | Dứa gọt vỏ |
DGV
|
205 | Trái | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
8 | Dưa hấu |
DH
|
30 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
9 | Dưa leo |
DL
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | |
10 | Dưa lưới |
DL
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
11 | Đùi gà 1/4 |
ĐG1/4
|
2.100 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | |
12 | Đường phèn 500gr |
ĐP
|
6 | Bịch | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
13 | Đường trắng |
ĐT
|
440 | Bịch | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
14 | Enaz fiber hoặc tốt hơn |
EN
|
680 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 98.000 | |
15 | Ensure gold hoặc tốt hơn |
ENSUA
|
1.338 | Chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Hoa Kỳ | 65.000 | |
16 | Gà ta làm sạch bỏ ruột |
GTLSBR
|
60 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 280.000 | |
17 | Gan heo |
GH
|
1 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
18 | Gạo nếp |
GN
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
19 | Gạo tẻ ngon |
GT
|
200 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
20 | Gạo thơm lài |
GTL
|
9.000 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
21 | Giá sống |
GS
|
440 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
22 | Gia vị phở bò |
GVP
|
140 | gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
23 | Giấy ăn |
GA
|
60 | bịch | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
24 | Giò heo |
GH
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 112.000 | |
25 | Glucerna hoặc tốt hơn |
GLU
|
182 | Chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Hà Lan | 61.000 | |
26 | Hành lá cắt gốc |
HLCG
|
265 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
27 | Hành tây |
HT
|
250 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
28 | Hành tím thường bào |
HTTB
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
29 | Hành tím thường lột sạch |
HTTLS
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
30 | Hành tím thường nguyên củ |
HTTNC
|
150 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
31 | Hạt nêm ( 0.9kg/gói) |
HN400
|
4 | Gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
32 | Hạt nêm 400g |
HN900
|
219 | Gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
33 | Hẹ lá |
HL
|
150 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 49.000 | |
34 | Hủ tiếu dai |
HTD
|
250 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
35 | Húng lủi |
HL
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 85.000 | |
36 | Huyết luộc |
HLU
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
37 | Khổ qua |
KQ
|
30 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
38 | Khoai mỡ tím gọt vỏ |
KMGV
|
400 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
39 | Khoai tây gọt vỏ |
KTGV
|
500 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
40 | Lá chè xanh |
LCX
|
1 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | |
41 | Ly giấy 140Z |
LY
|
500 | cái | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.500 | |
42 | Mắm ruốc |
MR
|
25 | hủ | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | |
43 | Mắm tôm bắc |
MT
|
1 | chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | |
44 | Me vắt |
ME
|
33 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | |
45 | Mì |
MI
|
60 | gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
46 | Miến dong bắc |
MDB
|
15 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
47 | Mít |
MIT
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
48 | Mộc sống thường (Nguyên liệu thịt heo) |
MST
|
150 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
49 | Mồng tơi cắt gốc |
MTCG
|
300 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
50 | Muối i-ốt |
MIOT
|
400 | Gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
51 | Mướp hương |
MH
|
250 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
52 | Nạc dăm (thịt heo) |
ND
|
1.800 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
53 | Nạc đùi heo xay |
NĐHX
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
54 | Nạm bò |
NB
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | |
55 | Nấm đông cô khô |
NĐCK
|
1 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
56 | Nấm mèo nguyên |
NM
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 170.000 | |
57 | Nấm rơm |
NR
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 170.000 | |
58 | Sữa Nepro 1 gold hộp hoặc tốt hơn |
NEP1
|
42 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 283.000 | |
59 | Sữa Nepro 2 gold hộp hoặc tốt hơn |
NEP2
|
42 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 283.000 | |
60 | Nghêu |
NS
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
61 | Ngò gai |
NG
|
19 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
62 | Ngò rí |
NR
|
40 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
63 | Nui ống |
NO
|
400 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | |
64 | Nước mắm 5lít |
NM5L
|
70 | Can | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
65 | Nước tương 500ml |
NT500
|
170 | Chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
66 | Ổi |
OI
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
67 | Ống hút 6mm |
OH
|
500 | gram | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60 | |
68 | Ớt hiểm đỏ |
OHĐ
|
38 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
69 | Ớt khô sa tế 100gr |
OKST
|
30 | Hủ | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
70 | Ớt sừng đỏ |
OSĐ
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
71 | Ớt sừng xanh |
OSX
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
72 | Ớt xay |
OX
|
30 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
73 | Rau bồ ngót tuốt lá |
RBNTL
|
400 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
74 | Rau dền cơm |
RDC
|
150 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
75 | Rau kinh giới |
RKG
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
76 | Rau má |
RM
|
450 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
77 | Rau muống bào |
RMB
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
78 | Rau muống cọng nhỏ |
RMCN
|
1.400 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
79 | Rau om |
RO
|
12 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
80 | Rau quế |
RQ
|
25 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
81 | Rau răm |
RR
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
82 | Rong biển |
RB
|
5 | Gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 150.000 | |
83 | Sả cây |
SC
|
30 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
84 | Sả xay |
SX
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
85 | Sữa chua có đường |
SCCĐ
|
300 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | |
86 | Sữa chua không đường |
SCKĐ
|
50 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | |
87 | Su hào |
SH
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
88 | Su su |
SS
|
210 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
89 | Sữa đặc có đường hộp giấy loại |
SĐCĐ
|
20 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 85.000 | |
90 | Sữa Gluvita hoặc tốt hơn |
SGLU
|
50 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 285.000 | |
91 | Sữa tươi có đường 180ML |
STCĐ
|
4.000 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
92 | Sữa tươi không đường |
STKĐ
|
1.200 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
93 | Sườn bẹ chặt sẵn (Sườn lợn) |
SBCS
|
300 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
94 | Sườn cốt lết chặt (Sườn lợn) |
SCLCS
|
860 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
95 | Sườn non chặt sẵn (Sườn lợn) |
SNCS
|
510 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
96 | Sườn non heo |
SNH
|
101 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | |
97 | Tần ô cắt gốc |
TÔCG
|
400 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
98 | Thanh long |
TL
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
99 | Thì là |
TLA
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
100 | Thịt heo xay |
THX
|
1.600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
101 | Tía tô nguyên |
TTN
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
102 | Tiêu xay |
TX
|
7 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
103 | Tim heo |
TM
|
4 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
104 | Tỏi củ thường |
TCT
|
130 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
105 | Tỏi củ thường lột vỏ |
TCTLS
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
106 | Tôm bạc size 30 |
TOMB30
|
30 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 270.000 | |
107 | Tôm sú size 30 |
TOMS60
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
108 | Tôm bạc size 60 |
TOMB60
|
580 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 240.000 | |
109 | Tôm khô thường |
TKT
|
2 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 800.000 | |
110 | Trứng cút |
TC
|
500 | Qủa | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.300 | |
111 | Trứng gà |
TG
|
4.300 | Qủa | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.600 | |
112 | Trứng vịt |
TV
|
2.000 | Qủa | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
113 | Tương đen 230gr |
TĐ230
|
22 | Chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | |
114 | Tương ớt (2.1kg/chai) |
TO2.1
|
30 | Chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | |
115 | Tương ớt 270g |
TO270
|
11 | Chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
116 | Xà lách cắt gốc |
XLCG
|
16 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
117 | Xà lách xoong cọng lớn |
XLXCL
|
6 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
118 | Xương cổ (Xương lợn) |
XC
|
540 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 120.000 | |
119 | Xương ống bò |
XOB
|
140 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
120 | Xương ống heo |
XOH
|
190 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
121 | Đậu hà lan dẹp |
ĐHLD
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
122 | Đậu hà lan nguyên hạt |
ĐHLNH
|
3 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
123 | Bắp ngọt |
BNG
|
11 | cái | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
124 | Cá lăng làm sạch |
CLLS
|
30 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
125 | Giò thủ 1 kg (Giò lợn) |
GT
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
126 | Củ nghệ |
CN
|
2 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
127 | Nước ngọt có gas |
NGCO
|
168 | Lon | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
128 | Xương gà |
XG
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
129 | Ba rọi heo rút sườn |
BRSR
|
80 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
130 | Bánh canh bột lọc |
BCBL
|
605 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
131 | Bánh mì đặc ruột |
BMĐR
|
50 | ổ | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
132 | Bánh phở |
BP
|
645 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
133 | Bánh tráng đậu xanh |
BTĐX
|
20 | xấp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | |
134 | Bánh ướt |
BƯ
|
4 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
135 | Bắp bò |
BB
|
11 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 288.000 | |
136 | Bắp cải trắng |
BCT
|
550 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
137 | Bắp chuối bào sẵn |
BCB
|
7 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
138 | Bầu trái dài gọt vỏ |
BTDGV
|
1.200 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
139 | Bí đao xanh gọt vỏ |
BĐXGV
|
350 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 43.000 | |
140 | Bí đỏ gọt vỏ |
BĐGV
|
700 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 43.000 | |
141 | Bò tái nguyên miếng |
BTNM
|
500 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 350.000 | |
142 | Bò viên loại 1 |
BVL1
|
250 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 210.000 | |
143 | Bông cải trắng |
BCTR
|
40 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
144 | Bông cải xanh |
BCXA
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
145 | Bột canh |
BCA
|
5 | gói | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
146 | Bột chiên giòn |
BCG
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 57.000 | |
147 | Bột năng |
BN
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 49.000 | |
148 | Bột men |
BM
|
91 | Hộp | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
149 | Bột ngọt |
BNG
|
225 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | |
150 | Bún bò |
BBO
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
151 | Bún tươi |
BT
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
152 | Cá cam làm sạch |
CCLS
|
300 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
153 | Cá chẽm làm sạch 0.8-1kg/con |
CCHLS
|
50 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
154 | Cà chua ana trái lớn |
CCTL
|
4 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
155 | Cà chua ana trái nhỏ |
CCTN
|
300 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
156 | Cá cơm sông |
CCS
|
100 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
157 | Cá điêu hồng làm sạch (0.5 - 0.7 kg/con) |
CĐHLS
|
1.500 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
158 | Cá lóc bông làm sạch không đầu |
CLBLS
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 310.000 | |
159 | Cá mó làm sạch |
CMLS
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
160 | Cá nục chuối làm sạch |
CNCLS
|
50 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 130.000 | |
161 | Cà pháo sống |
CPS
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
162 | Cà phê rang xay |
CPRX
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
163 | Cá rô phi làm sạch |
CRPLS
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 137.000 | |
164 | Cà rốt |
CR
|
250 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
165 | Cá sapa |
CSP
|
50 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | |
166 | Cá thác lác nạo |
CTLN
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 340.000 | |
167 | Cải bẹ xanh cắt gốc |
CBXCG
|
350 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
168 | Cải ngọt cắt gốc |
CNCG
|
1.000 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
169 | Cải sậy nguyên |
CSN
|
5 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
170 | Cải thảo trắng |
CTT
|
500 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
171 | Cải thìa cắt gốc |
CTCC
|
1.000 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
172 | Cần tàu |
CT
|
20 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
173 | Chả lụa |
CL
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
174 | Chanh Đà Lạt |
CĐL
|
10 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
175 | Chuối cau |
CC
|
60 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | |
176 | Chuối sứ |
CS
|
40 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
177 | Củ cải trắng |
CCT
|
252 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
178 | Củ gừng |
CG
|
17 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
179 | Dấm tinh luyện |
DTL
|
5 | chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | |
180 | Dầu ăn 1L |
DA1L
|
30 | chai | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
181 | Dầu ăn 5L |
DA5L
|
90 | Bình | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 290.000 | |
182 | Đậu bắp |
ĐB
|
600 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
183 | Đậu cove lặt sẵn |
ĐCVLS
|
350 | Kg | Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 |