Gói thầu số 1: Cung cấp lương thực, thực phẩm, các loại sữa 6 tháng cuối năm 2024 tại Bệnh viện 30-4

    Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đầu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Cung cấp lương thực, thực phẩm, các loại sữa 6 tháng cuối năm 2024 tại Bệnh viện 30-4
Chủ đầu tư
Bên mời thầu
Hình thức LCNT
Mua sắm trực tiếp
Giá gói thầu
3.511.497.000 VND
Hình thức HĐ
Theo đơn giá cố định
Ngày đăng tải
15:15 04/09/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Hình thức đấu thầu
Mua sắm trực tiếp
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Báo cáo đánh giá e-HSDT
ACE Scanner_2024_09_04(1).pdf
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
2371/QĐ-BV
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN 30/4
Ngày phê duyệt
26/08/2024
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN 30/4
Ngày phê duyệt
26/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0314786602

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG TCOTS - CÁT LÁI

3.511.497.000 VND 180 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Dầu hào 820ml
DH820
50 chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
2 Đậu hủ chiên nhỏ
ĐHCN
5.500 Miếng Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 6.500
3 Đậu hủ trắng lớn
ĐHTL
100 Miếng Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
4 Dầu mè
DM
3 chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 83.000
5 Đậu phộng sống
ĐPS
100 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 105.000
6 Đậu xanh cà vỏ
ĐXCV
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 85.000
7 Dứa gọt vỏ
DGV
205 Trái Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
8 Dưa hấu
DH
30 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
9 Dưa leo
DL
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 38.000
10 Dưa lưới
DL
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 90.000
11 Đùi gà 1/4
ĐG1/4
2.100 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 80.000
12 Đường phèn 500gr
ĐP
6 Bịch Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60.000
13 Đường trắng
ĐT
440 Bịch Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 32.000
14 Enaz fiber hoặc tốt hơn
EN
680 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 98.000
15 Ensure gold hoặc tốt hơn
ENSUA
1.338 Chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Hoa Kỳ 65.000
16 Gà ta làm sạch bỏ ruột
GTLSBR
60 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 280.000
17 Gan heo
GH
1 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
18 Gạo nếp
GN
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
19 Gạo tẻ ngon
GT
200 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 32.000
20 Gạo thơm lài
GTL
9.000 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
21 Giá sống
GS
440 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.000
22 Gia vị phở bò
GVP
140 gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.000
23 Giấy ăn
GA
60 bịch Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 20.000
24 Giò heo
GH
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 112.000
25 Glucerna hoặc tốt hơn
GLU
182 Chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Hà Lan 61.000
26 Hành lá cắt gốc
HLCG
265 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60.000
27 Hành tây
HT
250 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
28 Hành tím thường bào
HTTB
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 70.000
29 Hành tím thường lột sạch
HTTLS
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 70.000
30 Hành tím thường nguyên củ
HTTNC
150 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
31 Hạt nêm ( 0.9kg/gói)
HN400
4 Gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 90.000
32 Hạt nêm 400g
HN900
219 Gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
33 Hẹ lá
HL
150 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 49.000
34 Hủ tiếu dai
HTD
250 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 35.000
35 Húng lủi
HL
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 85.000
36 Huyết luộc
HLU
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 45.000
37 Khổ qua
KQ
30 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
38 Khoai mỡ tím gọt vỏ
KMGV
400 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60.000
39 Khoai tây gọt vỏ
KTGV
500 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
40 Lá chè xanh
LCX
1 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 42.000
41 Ly giấy 140Z
LY
500 cái Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.500
42 Mắm ruốc
MR
25 hủ Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 78.000
43 Mắm tôm bắc
MT
1 chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 38.000
44 Me vắt
ME
33 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 42.000
45
MI
60 gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.500
46 Miến dong bắc
MDB
15 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 100.000
47 Mít
MIT
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 45.000
48 Mộc sống thường (Nguyên liệu thịt heo)
MST
150 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 180.000
49 Mồng tơi cắt gốc
MTCG
300 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 36.000
50 Muối i-ốt
MIOT
400 Gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.000
51 Mướp hương
MH
250 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
52 Nạc dăm (thịt heo)
ND
1.800 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 165.000
53 Nạc đùi heo xay
NĐHX
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 165.000
54 Nạm bò
NB
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 215.000
55 Nấm đông cô khô
NĐCK
1 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 400.000
56 Nấm mèo nguyên
NM
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 170.000
57 Nấm rơm
NR
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 170.000
58 Sữa Nepro 1 gold hộp hoặc tốt hơn
NEP1
42 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 283.000
59 Sữa Nepro 2 gold hộp hoặc tốt hơn
NEP2
42 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 283.000
60 Nghêu
NS
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 70.000
61 Ngò gai
NG
19 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
62 Ngò rí
NR
40 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 55.000
63 Nui ống
NO
400 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 42.000
64 Nước mắm 5lít
NM5L
70 Can Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 90.000
65 Nước tương 500ml
NT500
170 Chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
66 Ổi
OI
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
67 Ống hút 6mm
OH
500 gram Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60
68 Ớt hiểm đỏ
OHĐ
38 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 100.000
69 Ớt khô sa tế 100gr
OKST
30 Hủ Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 45.000
70 Ớt sừng đỏ
OSĐ
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 100.000
71 Ớt sừng xanh
OSX
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 100.000
72 Ớt xay
OX
30 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 100.000
73 Rau bồ ngót tuốt lá
RBNTL
400 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
74 Rau dền cơm
RDC
150 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 35.000
75 Rau kinh giới
RKG
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
76 Rau má
RM
450 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
77 Rau muống bào
RMB
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 35.000
78 Rau muống cọng nhỏ
RMCN
1.400 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
79 Rau om
RO
12 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
80 Rau quế
RQ
25 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
81 Rau răm
RR
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
82 Rong biển
RB
5 Gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Hàn Quốc 150.000
83 Sả cây
SC
30 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
84 Sả xay
SX
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
85 Sữa chua có đường
SCCĐ
300 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.500
86 Sữa chua không đường
SCKĐ
50 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.500
87 Su hào
SH
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
88 Su su
SS
210 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
89 Sữa đặc có đường hộp giấy loại
SĐCĐ
20 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 85.000
90 Sữa Gluvita hoặc tốt hơn
SGLU
50 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 285.000
91 Sữa tươi có đường 180ML
STCĐ
4.000 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.000
92 Sữa tươi không đường
STKĐ
1.200 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.000
93 Sườn bẹ chặt sẵn (Sườn lợn)
SBCS
300 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 160.000
94 Sườn cốt lết chặt (Sườn lợn)
SCLCS
860 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 160.000
95 Sườn non chặt sẵn (Sườn lợn)
SNCS
510 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 220.000
96 Sườn non heo
SNH
101 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 215.000
97 Tần ô cắt gốc
TÔCG
400 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
98 Thanh long
TL
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
99 Thì là
TLA
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 100.000
100 Thịt heo xay
THX
1.600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 160.000
101 Tía tô nguyên
TTN
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
102 Tiêu xay
TX
7 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 250.000
103 Tim heo
TM
4 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
104 Tỏi củ thường
TCT
130 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60.000
105 Tỏi củ thường lột vỏ
TCTLS
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
106 Tôm bạc size 30
TOMB30
30 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 270.000
107 Tôm sú size 30
TOMS60
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
108 Tôm bạc size 60
TOMB60
580 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 240.000
109 Tôm khô thường
TKT
2 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 800.000
110 Trứng cút
TC
500 Qủa Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.300
111 Trứng gà
TG
4.300 Qủa Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.600
112 Trứng vịt
TV
2.000 Qủa Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.000
113 Tương đen 230gr
TĐ230
22 Chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.000
114 Tương ớt (2.1kg/chai)
TO2.1
30 Chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 80.000
115 Tương ớt 270g
TO270
11 Chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 20.000
116 Xà lách cắt gốc
XLCG
16 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60.000
117 Xà lách xoong cọng lớn
XLXCL
6 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
118 Xương cổ (Xương lợn)
XC
540 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 120.000
119 Xương ống bò
XOB
140 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 70.000
120 Xương ống heo
XOH
190 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 90.000
121 Đậu hà lan dẹp
ĐHLD
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 160.000
122 Đậu hà lan nguyên hạt
ĐHLNH
3 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 160.000
123 Bắp ngọt
BNG
11 cái Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.000
124 Cá lăng làm sạch
CLLS
30 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 300.000
125 Giò thủ 1 kg (Giò lợn)
GT
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 250.000
126 Củ nghệ
CN
2 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 60.000
127 Nước ngọt có gas
NGCO
168 Lon Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.000
128 Xương gà
XG
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
129 Ba rọi heo rút sườn
BRSR
80 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
130 Bánh canh bột lọc
BCBL
605 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 27.000
131 Bánh mì đặc ruột
BMĐR
50 Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.500
132 Bánh phở
BP
645 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 27.000
133 Bánh tráng đậu xanh
BTĐX
20 xấp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.000
134 Bánh ướt
4 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 27.000
135 Bắp bò
BB
11 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 288.000
136 Bắp cải trắng
BCT
550 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 36.000
137 Bắp chuối bào sẵn
BCB
7 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
138 Bầu trái dài gọt vỏ
BTDGV
1.200 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
139 Bí đao xanh gọt vỏ
BĐXGV
350 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 43.000
140 Bí đỏ gọt vỏ
BĐGV
700 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 43.000
141 Bò tái nguyên miếng
BTNM
500 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 350.000
142 Bò viên loại 1
BVL1
250 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 210.000
143 Bông cải trắng
BCTR
40 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 70.000
144 Bông cải xanh
BCXA
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 70.000
145 Bột canh
BCA
5 gói Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.000
146 Bột chiên giòn
BCG
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 57.000
147 Bột năng
BN
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 49.000
148 Bột men
BM
91 Hộp Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
149 Bột ngọt
BNG
225 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 80.000
150 Bún bò
BBO
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
151 Bún tươi
BT
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 25.000
152 Cá cam làm sạch
CCLS
300 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
153 Cá chẽm làm sạch 0.8-1kg/con
CCHLS
50 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 220.000
154 Cà chua ana trái lớn
CCTL
4 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 50.000
155 Cà chua ana trái nhỏ
CCTN
300 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
156 Cá cơm sông
CCS
100 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 165.000
157 Cá điêu hồng làm sạch (0.5 - 0.7 kg/con)
CĐHLS
1.500 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
158 Cá lóc bông làm sạch không đầu
CLBLS
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 310.000
159 Cá mó làm sạch
CMLS
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
160 Cá nục chuối làm sạch
CNCLS
50 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 130.000
161 Cà pháo sống
CPS
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
162 Cà phê rang xay
CPRX
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 140.000
163 Cá rô phi làm sạch
CRPLS
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 137.000
164 Cà rốt
CR
250 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 35.000
165 Cá sapa
CSP
50 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 80.000
166 Cá thác lác nạo
CTLN
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 340.000
167 Cải bẹ xanh cắt gốc
CBXCG
350 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 45.000
168 Cải ngọt cắt gốc
CNCG
1.000 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 45.000
169 Cải sậy nguyên
CSN
5 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
170 Cải thảo trắng
CTT
500 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 40.000
171 Cải thìa cắt gốc
CTCC
1.000 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 45.000
172 Cần tàu
CT
20 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
173 Chả lụa
CL
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 180.000
174 Chanh Đà Lạt
CĐL
10 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 35.000
175 Chuối cau
CC
60 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 38.000
176 Chuối sứ
CS
40 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
177 Củ cải trắng
CCT
252 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 30.000
178 Củ gừng
CG
17 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 90.000
179 Dấm tinh luyện
DTL
5 chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.000
180 Dầu ăn 1L
DA1L
30 chai Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 65.000
181 Dầu ăn 5L
DA5L
90 Bình Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 290.000
182 Đậu bắp
ĐB
600 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 46.000
183 Đậu cove lặt sẵn
ĐCVLS
350 Kg Theo mục 3 Chương IV Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 55.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây