Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3301584227 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HÀ PHÚ |
553.642.200 VND | 553.642.200 VND | 365 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng cá nhân |
Băng cá nhân (Hộp/100 miếng)
|
12 | Hộp | Mô tả tại chương V | An Phú - VN | 35.000 | |
2 | Băng cuộn |
Băng cuộn (0.07m x 2.5m)
|
30 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Đại Đoàn - VN | 1.800 | |
3 | Băng dính lụa (2.5cm x 5m) |
Băng dính lụa (2.5cm x 5m)
|
100 | Cuộn | Mô tả tại chương V | An Phú - VN | 17.500 | |
4 | Băng thun 3 móc |
Băng thun 3 móc (9 x 100cm)
|
50 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Đông Pha - VN | 4.200 | |
5 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
Bơm tiêm nhựa 10ml
|
100 | cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược Phâm Cửu Long - VN | 1.400 | |
6 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
Bơm tiêm nhựa 1ml
|
1.000 | cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược Phâm Cửu Long - VN | 900 | |
7 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
Bơm tiêm nhựa 5ml
|
55.000 | cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược Phâm Cửu Long - VN | 980 | |
8 | Bông thấm nước |
Bông thấm nước (túi 1kg)
|
30 | kg | Mô tả tại chương V | Bảo Thạch - VN | 245.000 | |
9 | Catheter |
Catheter
|
40 | Cái | Mô tả tại chương V | Lamed-Ấn Độ | 4.200 | |
10 | Cloramin B |
Cloramin B (thùng 25kg)
|
50 | kg | Mô tả tại chương V | Yatain Jawin - TQ | 260.000 | |
11 | Cồn 70 độ 60ml |
Cồn 70 độ (lọ 60ml)
|
30 | Lọ | Mô tả tại chương V | Tomihu-VN | 5.000 | |
12 | Cồn 70 độ có can |
Cồn 70 độ (can 30 lít)
|
120 | Lít | Mô tả tại chương V | Tomihu-VN | 48.000 | |
13 | Đầu Col vàng |
Đầu Col vàng (Gói 1000 cái)
|
5.000 | cái | Mô tả tại chương V | Star/Yangcheng Yaohua Glass - TQ | 70 | |
14 | Đầu Col xanh |
Đầu Col xanh (Gói 500 cái)
|
3.000 | cái | Mô tả tại chương V | Star/Yangcheng Yaohua Glass - TQ | 138 | |
15 | Dây chuyền dịch |
Dây chuyền dịch (Gói/1 bộ)
|
30 | bộ | Mô tả tại chương V | Omiga-VN | 4.200 | |
16 | Dây Garo |
Dây Garo
|
20 | Sợi | Mô tả tại chương V | Greetmed - TQ | 4.020 | |
17 | Dây hút nhớt người lớn, trẻ em |
Dây hút nhớt người lớn, trẻ em
|
20 | Cái | Mô tả tại chương V | Suzhou Yudu-TQ | 3.100 | |
18 | Dây máy điện xung |
Dây máy điện xung MF5-08
|
60 | Sợi | Mô tả tại chương V | Bộ Quốc phòng - VN | 60.000 | |
19 | Dây máy điện xung |
Dây máy điện xung (cặp 2 sợi) máy Physiomed
|
3 | Cặp | Mô tả tại chương V | Bộ Quốc phòng - VN | 170.000 | |
20 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em |
Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em
|
40 | Cái/Sợi | Mô tả tại chương V | Suzhou Yudu-TQ | 7.800 | |
21 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
|
500 | cái | Mô tả tại chương V | Lạc Việt - VN | 260 | |
22 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml)
|
100 | Chai | Mô tả tại chương V | Tân Hương-VN | 115.000 | |
23 | Gạc vô trùng |
Gạc vô trùng (Gói 10 miếng)
|
50 | gói | Mô tả tại chương V | Đông Pha - VN | 4.320 | |
24 | Găng tay không vô trùng các cỡ |
Găng tay không vô trùng các cỡ (Hộp/50 đôi)
|
1.500 | Đôi | Mô tả tại chương V | Khải Hoàn -VN | 4.020 | |
25 | Găng tay vô trùng các cỡ |
Găng tay vô trùng các cỡ (Túi/01 đôi)
|
20 | Đôi | Mô tả tại chương V | Khải Hoàn -VN | 7.015 | |
26 | Gel siêu âm |
Gel siêu âm (can 5 lít)
|
16 | Can | Mô tả tại chương V | An Phú -VN | 130.000 | |
27 | Giấy in máy điện tim 3 cần |
Giấy in máy điện tim 3 cần (bì/10 cuộn)
|
30 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Fukuda/Telepaper Malaysia | 25.600 | |
28 | Giấy in máy sinh hóa (Giấy in nhiệt) |
Giấy in máy sinh hóa (Giấy in nhiệt) (bì/10 cuộn)
|
20 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Clintex/Telepaper Malaysia | 17.200 | |
29 | Hộp đựng vật sắc nhọn (Hộp đựng bơm kim tiêm an toàn) |
Hộp đựng vật sắc nhọn (Hộp đựng bơm kim tiêm an toàn)
|
100 | Cái | Mô tả tại chương V | Mediplast - VN | 28.000 | |
30 | Huyết áp Người lớn |
Huyết áp Người lớn (Hộp/1 cái)
|
5 | Cái | Mô tả tại chương V | Yamasu/ Kenzmedico Nhật | 495.000 | |
31 | Huyết áp trẻ em |
Huyết áp trẻ em (Hộp/1cái)
|
2 | Cái | Mô tả tại chương V | Yamasu/ Kenzmedico Nhật | 552.000 | |
32 | Kim châm cứu đã tiệt trùng |
Kim châm cứu đã tiệt trùng (0.3mm x 25mm)
|
350.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Changchun AIK - TQ | 578 | |
33 | Kim châm cứu đã tiệt trùng (Kim hoàn khiêu) |
Kim châm cứu đã tiệt trùng (Kim hoàn khiêu) (0.3mmx75mm)
|
250.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Changchun AIK - TQ | 578 | |
34 | Kim sạc thuốc 18G (Kim lấy thuốc) |
Kim sạc thuốc 18G (Kim lấy thuốc)
|
30 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược Phâm Cửu Long - VN | 500 | |
35 | Kính chống giọt bắn |
Kính chống giọt bắn
|
40 | Cái | Mô tả tại chương V | Face Shield - VN | 42.000 | |
36 | Lam kính 7102 |
Lam kính 7102 (Hộp/72 cái)
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | Greetmed - TQ | 33.000 | |
37 | Lamcet (Kim chích máu) |
Lamcet (Kim chích máu) (Hộp/200 cái)
|
200 | Cái | Mô tả tại chương V | Greetmed - TQ | 300 | |
38 | Lamen |
Lamen (Hộp/100 cái)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | Greetmed - TQ | 20.000 | |
39 | Mặt nạ thở Oxy |
Mặt nạ thở Oxy
|
10 | Cái | Mô tả tại chương V | Suzhou Yudu-TQ | 18.500 | |
40 | Miếng dán điện cực |
Miếng dán điện cực (Cặp 2 miếng)
|
300 | Cặp | Mô tả tại chương V | Aukewel - Mỹ | 80.000 | |
41 | Mũ giấy phẩu thuật |
Mũ giấy phẩu thuật
|
500 | Cái | Mô tả tại chương V | Bảo Thạch - VN | 2.300 | |
42 | Natri Citrat 3,8% |
Natri Citrat 3,8% (Chai 125ml)
|
1 | Chai | Mô tả tại chương V | Xilong-TQ | 160.000 | |
43 | Nước cất |
Nước cất
|
20 | Lít | Mô tả tại chương V | Phát Thiện - VN | 13.500 | |
44 | Ống nghe người lớn, trẻ em |
Ống nghe người lớn, trẻ em (Hộp/1cái)
|
7 | Cái | Mô tả tại chương V | Yamasu/ Kenzmedico Nhật | 170.000 | |
45 | Ống nghiệm EDTA 5ml |
Ống nghiệm EDTA 5ml (Hộp/100cái)
|
1.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP đầu tư y tế An Phú-VN | 1.100 | |
46 | Ống nghiệm INHIGLY nắp lam |
Ống nghiệm INHIGLY nắp lam (Hộp/100cái)
|
500 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP đầu tư y tế An Phú-VN | 1.200 | |
47 | Ống nghiệm nhựa 5ml |
Ống nghiệm nhựa 5ml
|
5.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP đầu tư y tế An Phú-VN | 600 | |
48 | Ống nghiệm SERUM nắp đỏ |
Ống nghiệm SERUM nắp đỏ (Hộp/100cái)
|
1.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP đầu tư y tế An Phú-VN | 1.000 | |
49 | Oxy già 60ml |
Oxy già (Lọ 60ml)
|
30 | Lọ | Mô tả tại chương V | Tomihu - VN | 6.000 | |
50 | Oxy y tế 3m3 |
Oxy y tế 3m3
|
4 | Bình | Mô tả tại chương V | Nhà máy Oxy Tứ Hạ - VN | 80.000 | |
51 | Oxy y tế 6m3 |
Oxy y tế 6m3
|
6 | Bình | Mô tả tại chương V | Nhà máy Oxy Tứ Hạ - VN | 120.000 | |
52 | Phim X- Quang (20 x 25cm) |
Phim X- Quang khô DI-HT (20 x 25cm) (Hộp/100 tấm)
|
500 | Tấm | Mô tả tại chương V | Fuji - Nhật | 16.500 | |
53 | Povidone iodine 10% |
Povidone iodine 10% (Chai 20ml)
|
30 | Chai | Mô tả tại chương V | Tomihu - VN | 7.000 | |
54 | Test Glucose mao mạch (Que thử đường huyết) |
Test Glucose mao mạch (Que thử đường huyết)
|
100 | Que/Test | Mô tả tại chương V | Easy Gluco/ Osang Korea | 7.200 | |
55 | Test nước tiểu 10 thông số |
Test nước tiểu 10 thông số (Hộp/100 test)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | Teco - Mỹ | 420.000 | |
56 | Dầu soi kính HV Cedar |
Dầu soi kính HV Cedar (chai 25ml)
|
1 | Chai | Mô tả tại chương V | Xilong-TQ | 130.000 | |
57 | Dung dịch Acid uric |
Dung dịch Acid uric (Hộp/ 12 x 50 ml + 1 lọ standard 5ml)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.780.000 | |
58 | Dung dịch Calcium |
Dung dịch Calcium ( Hộp/ R1: 5 X 50ml, R2: 5 X 50 ml)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.521.500 | |
59 | Dung dịch Cholesterol |
Dung dịch Cholesterol (Hộp/ 12 x 50 ml + 1 lọ standard 5ml)
|
3 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.950.000 | |
60 | Dung dịch Control |
Dung dịch Control (Hộp/ 5 x 5ml)
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 3.289.000 | |
61 | Dung dịch Creatinine |
Dung dịch Creatinine (Hộp/R1: 5 X 50ml, R2: 5 X 50 ml + 1 lọ standard 5ml)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.010.000 | |
62 | Dung dịch Glucose |
Dung dịch Glucose (Hộp/ 12 x 50ml + 1 lọ standard 5ml)
|
3 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.520.000 | |
63 | Dung dịch GOT/AST |
Dung dịch GOT/AST ( Hộp/R1: 5 X 40ml, R2: 1 X 20 ml)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.135.000 | |
64 | Dung dịch GPT/SLT |
Dung dịch GPT/ALT ( Hộp/R1: 5 X 40ml, R2: 1 X 20 ml)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 1.135.000 | |
65 | Dung dịch HDL/Direct |
Dung dịch HDL/Direct (Hộp/ R1:1 X 45ml, R2: 1 X 15 mL)
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 3.205.000 | |
66 | Dung dịch Triglycerides |
Dung dịch Triglycerides (Hộp/ 12 x 50 ml+ 1 lọ standard 5ml)
|
3 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 3.986.000 | |
67 | Dung dịch Urea |
Dung dịch Urea (Hộp/ R1: 10 X 40ml, R2: 5 X 20 ml + 1 lọ standard 5ml )
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS Srl - Ý | 2.615.000 |