Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
B083 | Sulraapix 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-35471-21 | Việt Nam | Lọ | 55.000 | 4.125.000.000 |
B082 | Mczima | Cefoperazon + sulbactam | 890110192623 | Ấn Độ | Lọ | 50.000 | 2.250.000.000 |
B084 | Cefopefast-S 1000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) | VD-35452-21 | Việt Nam | Lọ | 65.000 | 2.600.000.000 |
B070 | Cefamandol 1g | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) | VD-31706-19 | Việt Nam | Lọ | 40.000 | 2.560.000.000 |
B068 | Tenafathin 1000 | Cephalothin | VD-23661-15 | Việt nam | Lọ | 40.000 | 3.114.720.000 |
C174 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon + sulbactam | VD-30594-18 | Việt Nam | Lọ | 50.000 | 2.100.000.000 |
C173 | Nozasul 2G | Cefoperazon + sulbactam | VD-19649-13 | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 1.500.000.000 |
A075 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | CSSX: Đức; CSĐG: Thụy Sỹ | Lọ | 5.000 | 1.791.165.000 |
C143 | Vinbetocin | Carbetocin | 893110200723 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 1.731.250.000 |
B078 | Cefoperazone 0.5g | Cefoperazon | VD-31708-19 | Việt Nam | Lọ | 50.000 | 1.712.500.000 |
B352 | Tenafathin 500 | Cefalothin | VD-23018-15 (Cv gia hạn 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 1.605.000.000 |
A449 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 200 | 1.539.999.800 |
B093 | Ceftibiotic 1000 | Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) | VD-23016-15 | Việt Nam | Lọi | 20.000 | 1.290.000.000 |
A155 | Fenilham | Fentanyl | VN-17888-14; CV gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 | Đức | Ống | 80.000 | 1.144.000.000 |
A510 | Tenamyd-Ceftriaxone 500 | Ceftriaxon | VD-19451-13 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 80.000 | 1.032.000.000 |
B023 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin | 880110409323 (VN-19684-16) | Korea | Chai | 20.000 | 1.009.680.000 |
A292 | Sodium Chloride 0,9% | Sodium Chloride | VD-35673-22 | Việt Nam | Túi | 50.000 | 975.000.000 |
B069 | Tenadol 500 | Cefamandol | VD-35456-21 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 961.800.000 |
A380 | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Bơm tiêm | 4.000 | 778.000.000 |
A132 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 1.000 | 700.000.000 |
E027 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Trung Quốc | Ống | 50.000 | 649.500.000 |
A405 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 400 | 620.800.000 |
C523 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 50.000 | 308.700.000 |
A112 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 200 | 540.000.000 |
A140 | Ephedrine Aguettant 3mg/ml | Ephedrin | VN-21892-19 | Pháp | Bơm tiêm/Bút tiêm/ Syringe | 5.000 | 519.750.000 |
B106 | Desbebe | Desloratadin | VN- 20422 - 17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) | India | Lọ | 8.000 | 492.000.000 |
A450 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 200 | 511.399.800 |
A177 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Hy Lạp | Chai | 25.000 | 500.000.000 |
D009 | Aziphar | Azithromycin | VD-23799-15 | Việt Nam | Chai | 7.000 | 483.000.000 |
C862 | Amikacin Kabi 500mg/100ml | Amikacin | 893110201423 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 10.000 | 370.000.000 |
A181 | Polebufen | Ibuprofen | VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Ba Lan | Lọ | 7.000 | 630.000.000 |
C072 | Vigentin 875/125DT | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-29862-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 696.000.000 |
B095 | Ceftizoxim 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | VD-26844-17 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 470.925.000 |
A479 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1167-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 450 | 360.000.000 |
A139 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin hydroclorid | 300113029623 (VN-20793-17) | Pháp | Ống | 5.000 | 435.750.000 |
E012 | Klacid | Clarithromycin | VN-16101-13 | Indonesia | Lọ | 4.000 | 412.560.000 |
A539 | Dextrose 10% | Glucose | VN-22249-19 | Hy Lạp | Chai | 15.000 | 405.000.000 |
A377 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 15.000 | 378.600.000 |
A384 | Lactated Ringer's Injections | Ringer lactat | VN-22250-19 | Hy Lạp | Chai | 20.000 | 399.000.000 |
B033 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) + Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) | VD-32838-19 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 368.000.000 |
A563 | Belizolam 5mg/ 5ml | Midazolam | VN-22941-21 | Tây Ban Nha | Ống | 10.000 | 295.000.000 |
B072 | Zolifast 2000 | Cefazolin | VD-23022-15 | Việt Nam | lọ | 10.000 | 361.000.000 |
A116 | Depaxan | Dexamethason phosphat | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 15.000 | 360.000.000 |
A025 | Ambixol 15mg/5ml syrup | Ambroxol | VN-20667-17 | Bulgaria | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 6.000 | 330.120.000 |
A392 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 40.000 | 340.520.000 |
C070 | Vigentin 500/62,5 DT. | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-33610-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 493.920.000 |
C992 | Buggol BO | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VD-35959-22 | Việt Nam | Túi | 500 | 325.000.000 |
C487 | Heraprostol | Misoprostol | VD-35257-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 320.000.000 |
B035 | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31714-19 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 297.440.000 |
C687 | Ringer lactate | Ringer lactat | VD-22591-15 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 62/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 30.000 | 214.470.000 |
C568 | Ofloxacin | Ofloxacin | VD-31215-18 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 267.000.000 |
C062 | Tranfaximox | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-26834-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 272.160.000 |
C023 | Acid amin 5% | Acid amin | VD-28286-17 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 5.000 | 265.000.000 |
C097 | Domuvar | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 60.000 | 315.000.000 |
E066 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 10.000 | 252.400.000 |
A227 | Laevolac | Lactulose | VN-19613-16 | Áo | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 3.000 | 257.985.000 |
C335 | Glucose 10% | Glucose | VD-35953-22 | Việt Nam | Chai | 20.000 | 176.400.000 |
A430 | Medphatobra 40 | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) | VN-22357-19 | Đức | Ống | 5.000 | 247.500.000 |
C1239 | Sibalyn 60mg/50ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-32502-19 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 245.000.000 |
A275 | Zodamid 5mg/1ml solution for injection/infusion | Midazolam | VN-23229-22 | Slovaka | Ống | 12.000 | 245.952.000 |
B353 | Imenir 125 mg | Cefdinir | VD-27893-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 20.000 | 240.000.000 |
C338 | Glucose 5% | Glucose | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 25.000 | 187.375.000 |
A373 | Utrogestan 200mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19020-15 | CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ | Viên | 15.000 | 222.720.000 |
C1201 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 216.000.000 |
C843 | A.T Acyclovir 250mg | Aciclovir | 893110149523 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 1.000 | 147.987.000 |
C586 | Paracetamol 10mg/ml | Paracetamol (acetaminophen) | VD-33956-19 | Việt Nam | Túi | 22.000 | 203.280.000 |
A242 | Lichaunox | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Linezolid | VN-21245-18 | Ba Lan | Túi | 300 | 131.100.000 |
A389 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 1.000 | 5.500.000 |
A481 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1168-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 100 | 160.000.000 |
C695 | Bolabio | Saccharomyces boulardii | QLSP-946-16; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 196.000.000 |
C124 | BFS-Cafein | Cafein citrat | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 4.500 | 189.000.000 |
C486 | Zodalan | Midazolam | 893112265523 (VD-27704-17 ) | Việt Nam | Ống | 12.000 | 189.000.000 |
C1052 | Bufecol 100 Effe Sachets | Ibuprofen | VD-32561-19 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 230.000.000 |
B039 | Nerusyn 750 | Ampicilin + sulbactam | VD-26160-17 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 6.000 | 173.880.000 |
E137 | Nirzolid | Linezolid | VN-22054-19 | India | Chai | 1.000 | 169.000.000 |
A291 | Sodium Chloride | Natri chlorid | VN-22341-19 | Hy Lạp | Chai | 10.000 | 165.000.000 |
A111 | Demoferidon | Deferoxamin | VN-21008-18 | Greece | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 1.000 | 165.000.000 |
B231 | Oxacillin 0,5g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) | VD-26161-17 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 157.500.000 |
B327 | Pharmox IMP 1g | Amoxicilin | VD-31724-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 155.610.000 |
B421 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-33206-19 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 70.000 | 147.000.000 |
D003 | Amoxicillin 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | VD-18302-13 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 147.000.000 |
A281 | Opiphine | Morphin (dưới dạng morphin sulphat. 5H2O) | VN-19415-15, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Ống | 5.000 | 139.965.000 |
C340 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 20.000 | 138.600.000 |
C595 | Sara | Paracetamol (acetaminophen) | VD-29552-18 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 121.800.000 |
C844 | Amiparen 10% | Acid amin | 893110453623 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 2.000 | 126.000.000 |
C1030 | Fosfomed 500 | Fosfomycin | VD-28605-17 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 126.000.000 |
C1117 | ADACAST | Mometasone furoate | VD-36193-22 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 119.000.000 |
C233 | Deferasirox-5a Farma 250mg | Deferasirox | VD-35231-21 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 100.000.000 |
B370 | Colistin 1 MIU | Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) | VD-35188-21 | Việt Nam | Lọ | 400 | 120.000.000 |
A397 | Fludalt Duo 250mcg/50mcg | Salmeterol + fluticason propionat | VN-21055-18 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 225/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 | Spain | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 500 | 99.000.000 |
B086 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim | VD-32835-19 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 30.000 | 240.000.000 |
C532 | VITOL | Natri hyaluronat | VD-28352-17 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 117.000.000 |
A304 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmin metylsulfat (bromid) | VN-22085-19 | Đức | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 9.000 | 115.200.000 |
A372 | Utrogestan 100mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19019-15 | CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ | Viên | 15.000 | 111.360.000 |
C691 | Rocuronium 25mg | Rocuronium bromid | VD-35272-21 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 108.000.000 |
C1113 | Priminol | Milrinone | 893110378023 | Việt Nam | Ống | 110 | 86.570.000 |
A307 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 850 | 106.249.150 |
B105 | SaVi Deferipron 500 | Deferipron | VD-24270-16 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 103.500.000 |
C310 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 96.000.000 |
C117 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid | VD-25652-16 | Việt Nam | Ống | 30.000 | 59.400.000 |
A123 | Propess | Dinoprostone | VN2-609-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Anh | Túi | 100 | 93.450.000 |
C122 | BENITA | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 90.000.000 |
C805 | Tribcomplex | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-28800-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 90.000.000 |
C336 | Glucose 20% | Glucose | VD-29314-18; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 136/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 6.000 | 74.958.000 |
A552 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacain | VN-22960-21 | Ytaly | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 700 | 76.647.900 |
D028 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 69.810.000 |
C1047 | Valgesic 10 | Hydrocortison | VD-34893-20 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 74.985.000 |
BVSN04 | Dokitam | Levetiracetam | 893110242523 | Việt Nam | Lọ | 500 | 72.450.000 |
A136 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 1.000 | 70.000.000 |
C116 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) | 893114092923 (QLĐB-768-19) | Việt Nam | Lọ | 160 | 66.560.000 |
A429 | Eyetobrin 0,3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Hy Lạp | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 2.000 | 67.800.000 |
C543 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 47.000.000 |
BVSN03 | Trileptal | Oxcarbazepine | VN-22666-20 | Pháp | Chai | 300 | 65.998.800 |
C131 | A.T Calmax 500 | Calci lactat | VD-24726-16 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 65.000.000 |
C301 | Fexofenadin OD DWP 60 | Fexofenadin | VD-35359-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 29.820.000 |
E028 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Trung Quốc | Ống | 3.000 | 62.970.000 |
C123 | Zensonid | Budesonid | 893110281923 (VD-27835-17) | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 63.000.000 |
E152 | Duolin Respules | Salbutamol + ipratropium | VN-22303-19 | Ấn Độ | Ống | 5.000 | 58.950.000 |
C088 | Uni-Atropin | Atropin sulfat | VD-34673-20 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 63.000.000 |
C515 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 46.000 | 59.800.000 |
C705 | Solufemo | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | VD-26830-17 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 53.440.000 |
C548 | A.T Nicardipine 10 mg/10 ml | Nicardipin | VD-36200-22 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 700 | 58.800.000 |
A053 | Albaflo | Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) | VN-22338-19 | Italy | Ống | 1.000 | 57.750.000 |
A120 | Elaria 100mg | Diclofenac natri | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 4.000 | 56.000.000 |
C559 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 39.516.000 |
C086 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 100.000 | 42.500.000 |
C224 | Colisodi 1,0 MIU | Colistin | VD-34657-20 | Việt Nam | Lọ | 300 | 50.700.000 |
C111 | Meyerzem SR | Betamethasone + dexchlorpheniramin | VD-34423-20 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 10.000 | 50.000.000 |
C824 | A.T ASCORBIC SYRUP | Vitamin C | VD-25624-16 | Việt Nam | Uống | 10.000 | 22.900.000 |
A309 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 1.000 | 49.500.000 |
C517 | Natri clorid 3% | Natri clorid | VD-23170-15 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 201/ QĐ-QLD đến ngày 20/04/2027 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 6.000 | 45.600.000 |
C490 | Osaphine | Morphin sulfat | VD-28087-17, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 7.000 | 49.000.000 |
A351 | Pethidin- hameln 50mg/ml | Pethidin hydroclorid | VN-19062-15; CV Gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 | Đức | Ống | 2.500 | 48.750.000 |
C556 | Norepinephrin Kabi 1mg/ml | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | VD-36179-22 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 1.700 | 29.381.100 |
C908 | SM.Cefadroxil 250 | Cefadroxil | VD-34553-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 45.800.000 |
C215 | Canasone C.B | Clotrimazol + betamethason | VD-18593-13 | Việt Nam | Tuýp | 3.000 | 45.000.000 |
C966 | Vagidequa | Dequalinium clorid | 893100215123 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 45.000.000 |
C724 | Sorbitol 3% | Sorbitol | VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Can | 300 | 42.600.000 |
E068 | Prosulf | Protamin sulfat | 6938/QLD | UK | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 150 | 43.350.000 |
B420 | Mycokem Capsules 250mg | Mycophenolat mofetil | VN-18134-14 | India | Viên | 4.500 | 41.130.000 |
C464 | Mannitol | Manitol | VD-23168-15; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 574/ QĐ-QLD đến ngày 26/09/2027 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 2.000 | 39.900.000 |
A195 | Humalog Kwikpen | Insulin lispro | QLSP-1082-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bút tiêm | 200 | 39.800.000 |
A165 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | VN-17473-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Tuýp | 400 | 38.852.000 |
C011 | Acecyst | N-acetylcystein | VD-23483-15 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 12.600.000 |
C524 | Natri clorid 10% | Natri clorid | VD-23169-15; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 62/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 3.000 | 35.595.000 |
C584 | Para Max 160 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-34814-20 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 20.000 | 31.500.000 |
C682 | Racesec | Racecadotril | VD-27715-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 34.000.000 |
C977 | Smecgim | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 34.000.000 |
A183 | Ilomedin 20 | Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) | VN-19390-15 | Tây Ban Nha | Ống | 54 | 33.679.800 |
E122 | DOBUCIN | Dobutamin | VN-16920-13 | Ấn Độ | Ống | 1.000 | 32.900.000 |
C337 | Glucose 30% | Glucose | VD-23167-15 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 201/QĐ-QLD đến ngày 20/04/2027 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 2.000 | 31.500.000 |
C1112 | Nysiod-M | Miconazol | VD-30767-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 32.700.000 |
C536 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 62/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 1.000 | 32.000.000 |
C046 | Meyerbroxol | Ambroxol | VD-19162-13 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 25.200.000 |
C731 | Sugam-BFS | Sugammadex | VD-34671-20 | Việt Nam | Ống | 20 | 31.500.000 |
C631 | Dasoltac 400 | Piracetam | VD-25760-16 | Việt Nam | Ống | 7.000 | 30.100.000 |
C361 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 30.000.000 |
A311 | Polygymax | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VN-21788-19 | France | Viên | 3.000 | 28.500.000 |
B304 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E acetat | VN-17386-13 | Bangladesh | Viên | 15.000 | 27.000.000 |
C592 | Pallas 250mg | Paracetamol | VD-34660-20 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 21.000.000 |
B074 | IMEXIME 50 | Cefixim | VD-31116-18 | Việt Nam | Uống | 5.000 | 25.000.000 |
C031 | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 30 | 24.000.000 |
B473 | Vitamin 3B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-35073-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 23.800.000 |
A219 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 11.000 | 60.500.000 |
C707 | Safoli | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-27832-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 21.500.000 |
C535 | BFS-Nabica 8,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-26123-17 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 19.740.000 |
A164 | Fucicort | Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) | VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Ireland | Tuýp | 200 | 19.668.000 |
C735 | Supertrim | Sulfamethoxazol + trimethoprim | VD-23491-15 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 18.800.000 |
C542 | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol | Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat + Dexamethason | VD-34173-20 | Việt Nam | Lọ | 500 | 18.500.000 |
C505 | Skinrocin | Mupirocin | 893100303223 (VD-29213-18) | Việt Nam | Tuýp | 500 | 17.250.000 |
C1130 | Nereid | Nimodipin | VD-35660-22 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 50 | 15.897.000 |
B173 | JULITAM 500 | Levetiracetam | VN-19394-15 kèm công văn số 4991/QLD-ĐK ngày 22/3/2018 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất trên nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng, thiết kế nhãn hộp và nhãn vỉ; quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 3.000 | 12.420.000 |
A301 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam hydroclorid | VN-23007-22 | France | Ống | 500 | 13.000.000 |
C773 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 7.000 | 10.409.000 |
C546 | Antigmin | Neostigmin metylsulfat (bromid) | VD-26748-17 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 13.400.000 |
C970 | Glubet | Desmopressin | VD-29780-18 CVGH số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Việt Nam | Viên | 400 | 13.200.000 |
C410 | Dropstar | Levofloxacin | VD-21524-14 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 13.000.000 |
C604 | Ocetusi | Paracetamol + chlorpheniramin | VD-32187-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 11.690.000 |
C231 | Clorpheniramin | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | VD-32169-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 10.790.000 |
A440 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 8.000 | 11.200.000 |
A442 | Transamin Capsules 250mg | Tranexamic acid | VN-17933-14 | Thái Lan | Viên | 5.000 | 11.000.000 |
A172 | Geloplasma | Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g | VN-19838-16 | Pháp | Túi | 100 | 11.000.000 |
C1033 | Gabasol | Gabapentin | VD-28875-18 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 10.000.000 |
C672 | Garnotal 10 | Phenobarbital | VD-31519-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 7.000.000 |
C570 | OLEVID | Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) | VD-27348-17 | Việt Nam | Lọ | 100 | 8.800.000 |
C128 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 8.380.000 |
E109 | AMPHOTRET | Amphotericin B | VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | India | Lọ | 50 | 7.300.000 |
E062 | SUNOXITOL 300 | Oxcarbazepine | VN-18770-15 kèm công văn số 21364/QLD-ĐK ngày 18/11/2016 V/v đính chính quyết định cấp số đăng ký và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 3.000 | 8.070.000 |
A178 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-18845-15 | Đức | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 100 | 8.026.200 |
C1256 | Dalekine | Natri valproat | VD-32762-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 7.560.000 |
A266 | Elitan | Metoclopramid | VN-19239-15 | Síp | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 500 | 7.100.000 |
A376 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Bỉ | Lọ | 150 | 5.907.000 |
C461 | Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 574/ QĐ-QLD đến ngày 26/09/2027 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 4.000 | 11.600.000 |
A101 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) | VN-22333-19 | Germany | Ống | 100 | 4.750.000 |
BVSN02 | Lamictal 25mg | Lamotrigine | VN-22149-19 | Ba Lan | Viên | 1.000 | 4.900.000 |
C257 | Dimedrol | Diphenhydramin | VD-23761-15 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 10.000 | 4.650.000 |
C241 | Dexamethasone | Dexamethason | VD-25856-16 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 5.000 | 3.600.000 |
C252 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 200 | 3.200.000 |
A005 | Camzitol | Acid acetylsalicylic | VN-22015-19 | Portugal | Viên | 1.000 | 2.900.000 |
B179 | Thyroberg 100 | Levothyroxin natri | 890110012423 | India | Viên | 5.000 | 2.575.000 |
A118 | Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | VN-19414-15; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Ống | 200 | 1.760.000 |
B046 | Notrixum | Atracurium Besylat | VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 100 | 2.552.300 |
C984 | Agimoti | Domperidon | 893110256423 (VD-17880-12) | Việt Nam | Gói | 2.000 | 1.680.000 |
BVSN05 | Valiera 2mg | Estradiol | VN-19225-15 | Chile | Viên | 500 | 1.533.500 |
A119 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15 ) | Hungary | Viên | 500 | 630.000 |
D033 | Drotaverine STADA 40mg | Drotaverin clohydrat | VD-29354-18 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 567.000 |
C478 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 500 | 509.000 |
D097 | Cetirizine Stella 10 mg | Cetirizin | VD-30834-18 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 528/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 400.000 |
C660 | Novocain 3% | Procain hydroclorid | VD-23766-15 | Việt Nam | Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói | 500 | 250.000 |
C106 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin | VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 50 | 165.500 |
A493 | Drenoxol | Ambroxol | VN-21986-19 | Bồ Đào Nha | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 10.000 | 86.000.000 |
C443 | Varogel S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26519-17 ( Gia hạn 62/QĐ_QLD ngày 8/2/2023) | Việt Nam | Gói | 17.000 | 44.540.000 |
C701 | Atisalbu | Salbutamol sulfat | VD-25647-16 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 142.000.000 |
C830 | Babi B.O.N | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | VD-24822-16 (Gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 185.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai yêu mãnh liệt thì ít lời. "
C. Caxtilơnê
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...