Gói thầu số 1: Cung ứng thuốc generic cho Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An năm 2024-2025

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
21
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Cung ứng thuốc generic cho Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An năm 2024-2025
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
67.801.660.850 VND
Ngày đăng tải
16:37 11/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
305/QĐ-BVSN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
Ngày phê duyệt
11/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2902095243 CÔNG TY TNHH ASTRA PHARMA 10.821.570.000 10.845.300.000 7 Xem chi tiết
2 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 2.250.000.000 3.745.000.000 1 Xem chi tiết
3 vn2901833000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHƯƠNG 3.475.720.000 3.475.720.000 2 Xem chi tiết
4 vn2901249074 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ EXIMPHAR 2.100.000.000 2.100.000.000 1 Xem chi tiết
5 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 1.500.000.000 1.500.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 6.891.333.050 6.941.693.450 20 Xem chi tiết
7 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 1.971.859.000 2.002.094.500 6 Xem chi tiết
8 vn2900926132 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT 3.244.460.000 3.259.225.000 8 Xem chi tiết
9 vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 2.170.040.000 2.197.681.000 4 Xem chi tiết
10 vn2900491298 CÔNG TY CP DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN 3.289.293.000 3.311.417.000 17 Xem chi tiết
11 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 1.272.000.000 1.272.000.000 2 Xem chi tiết
12 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 1.009.680.000 1.009.680.000 1 Xem chi tiết
13 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 2.444.000.000 2.444.000.000 5 Xem chi tiết
14 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 2.682.690.000 2.757.242.000 15 Xem chi tiết
15 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 4.750.000 4.900.000 1 Xem chi tiết
16 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 700.000.000 700.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn2900650452 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG 1.304.404.100 1.507.101.000 13 Xem chi tiết
18 vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 875.755.000 1.235.375.000 4 Xem chi tiết
19 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 1.303.076.200 1.326.513.300 16 Xem chi tiết
20 vn0106639822 CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM 763.155.000 838.755.000 4 Xem chi tiết
21 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 2.377.472.100 2.518.672.100 15 Xem chi tiết
22 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 24.367.000 24.367.000 2 Xem chi tiết
23 vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 468.000.000 493.000.000 2 Xem chi tiết
24 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 295.000.000 365.000.000 1 Xem chi tiết
25 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 859.900.000 859.900.000 4 Xem chi tiết
26 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 385.000.000 385.000.000 2 Xem chi tiết
27 vn2901843841 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIOMED 906.379.900 910.000.000 8 Xem chi tiết
28 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 990.040.000 987.490.000 13 Xem chi tiết
29 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 80.800.000 107.870.000 3 Xem chi tiết
30 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 247.500.000 247.500.000 1 Xem chi tiết
31 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 266.000.000 271.000.000 2 Xem chi tiết
32 vn0309165896 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG 147.987.000 211.000.000 1 Xem chi tiết
33 vn0200632158 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẠN XUÂN 126.000.000 126.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 329.490.000 330.534.000 2 Xem chi tiết
35 vn2901215692 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH 405.000.000 405.000.000 2 Xem chi tiết
36 vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 187.600.000 187.600.000 2 Xem chi tiết
37 vn2901740028 CÔNG TY TNHH DƯỢC HUY HOÀNG 147.000.000 147.000.000 1 Xem chi tiết
38 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 460.800.000 467.800.000 6 Xem chi tiết
39 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 133.075.000 133.175.000 3 Xem chi tiết
40 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 88.764.500 97.795.500 4 Xem chi tiết
41 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 88.185.000 88.185.000 2 Xem chi tiết
42 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 66.560.000 66.560.000 1 Xem chi tiết
43 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 29.820.000 29.820.000 1 Xem chi tiết
44 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 58.950.000 63.000.000 1 Xem chi tiết
45 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 242.750.000 242.750.000 2 Xem chi tiết
46 vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 56.000.000 56.000.000 1 Xem chi tiết
47 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 39.800.000 39.800.000 1 Xem chi tiết
48 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 86.000.000 86.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 48 nhà thầu 59.665.475.850 62.421.515.850 214

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
B083 Sulraapix 2g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-35471-21 Việt Nam Lọ 55.000 4.125.000.000
B082 Mczima Cefoperazon + sulbactam 890110192623 Ấn Độ Lọ 50.000 2.250.000.000
B084 Cefopefast-S 1000 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) VD-35452-21 Việt Nam Lọ 65.000 2.600.000.000
B070 Cefamandol 1g Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) VD-31706-19 Việt Nam Lọ 40.000 2.560.000.000
B068 Tenafathin 1000 Cephalothin VD-23661-15 Việt nam Lọ 40.000 3.114.720.000
C174 Vibatazol 1g/0,5g Cefoperazon + sulbactam VD-30594-18 Việt Nam Lọ 50.000 2.100.000.000
C173 Nozasul 2G Cefoperazon + sulbactam VD-19649-13 Việt Nam Lọ 30.000 1.500.000.000
A075 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) CSSX: Đức; CSĐG: Thụy Sỹ Lọ 5.000 1.791.165.000
C143 Vinbetocin Carbetocin 893110200723 Việt Nam Ống 5.000 1.731.250.000
B078 Cefoperazone 0.5g Cefoperazon VD-31708-19 Việt Nam Lọ 50.000 1.712.500.000
B352 Tenafathin 500 Cefalothin VD-23018-15 (Cv gia hạn 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Lọ 30.000 1.605.000.000
A449 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Lọ 200 1.539.999.800
B093 Ceftibiotic 1000 Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) VD-23016-15 Việt Nam Lọi 20.000 1.290.000.000
A155 Fenilham Fentanyl VN-17888-14; CV gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 Đức Ống 80.000 1.144.000.000
A510 Tenamyd-Ceftriaxone 500 Ceftriaxon VD-19451-13 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 80.000 1.032.000.000
B023 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin 880110409323 (VN-19684-16) Korea Chai 20.000 1.009.680.000
A292 Sodium Chloride 0,9% Sodium Chloride VD-35673-22 Việt Nam Túi 50.000 975.000.000
B069 Tenadol 500 Cefamandol VD-35456-21 Việt Nam Lọ 20.000 961.800.000
A380 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Bơm tiêm 4.000 778.000.000
A132 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Túi 1.000 700.000.000
E027 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Trung Quốc Ống 50.000 649.500.000
A405 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 400 620.800.000
C523 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-35956-22 Việt Nam Chai 50.000 308.700.000
A112 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 200 540.000.000
A140 Ephedrine Aguettant 3mg/ml Ephedrin VN-21892-19 Pháp Bơm tiêm/Bút tiêm/ Syringe 5.000 519.750.000
B106 Desbebe Desloratadin VN- 20422 - 17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) India Lọ 8.000 492.000.000
A450 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 200 511.399.800
A177 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 25.000 500.000.000
D009 Aziphar Azithromycin VD-23799-15 Việt Nam Chai 7.000 483.000.000
C862 Amikacin Kabi 500mg/100ml Amikacin 893110201423 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 10.000 370.000.000
A181 Polebufen Ibuprofen VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Ba Lan Lọ 7.000 630.000.000
C072 Vigentin 875/125DT Amoxicilin + acid clavulanic VD-29862-18 Việt Nam Viên 60.000 696.000.000
B095 Ceftizoxim 2g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) VD-26844-17 Việt Nam Lọ 5.000 470.925.000
A479 Advate Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) QLSP-H03-1167-19 CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức Bộ 450 360.000.000
A139 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin hydroclorid 300113029623 (VN-20793-17) Pháp Ống 5.000 435.750.000
E012 Klacid Clarithromycin VN-16101-13 Indonesia Lọ 4.000 412.560.000
A539 Dextrose 10% Glucose VN-22249-19 Hy Lạp Chai 15.000 405.000.000
A377 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 15.000 378.600.000
A384 Lactated Ringer's Injections Ringer lactat VN-22250-19 Hy Lạp Chai 20.000 399.000.000
B033 Imefed SC 250mg/62,5mg Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) + Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) VD-32838-19 Việt Nam Gói 40.000 368.000.000
A563 Belizolam 5mg/ 5ml Midazolam VN-22941-21 Tây Ban Nha Ống 10.000 295.000.000
B072 Zolifast 2000 Cefazolin VD-23022-15 Việt Nam lọ 10.000 361.000.000
A116 Depaxan Dexamethason phosphat VN-21697-19 Rumani Ống 15.000 360.000.000
A025 Ambixol 15mg/5ml syrup Ambroxol VN-20667-17 Bulgaria Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 6.000 330.120.000
A392 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 40.000 340.520.000
C070 Vigentin 500/62,5 DT. Amoxicilin + acid clavulanic VD-33610-19 Việt Nam Viên 60.000 493.920.000
C992 Buggol BO Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VD-35959-22 Việt Nam Túi 500 325.000.000
C487 Heraprostol Misoprostol VD-35257-21 Việt Nam Viên 100.000 320.000.000
B035 Imefed 250mg/31,25mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-31714-19 Việt Nam Gói 40.000 297.440.000
C687 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 62/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 30.000 214.470.000
C568 Ofloxacin Ofloxacin VD-31215-18 Việt Nam Lọ 3.000 267.000.000
C062 Tranfaximox Amoxicilin + acid clavulanic VD-26834-17 Việt Nam Viên 40.000 272.160.000
C023 Acid amin 5% Acid amin VD-28286-17 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 5.000 265.000.000
C097 Domuvar Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 60.000 315.000.000
E066 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 10.000 252.400.000
A227 Laevolac Lactulose VN-19613-16 Áo Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 3.000 257.985.000
C335 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai 20.000 176.400.000
A430 Medphatobra 40 Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) VN-22357-19 Đức Ống 5.000 247.500.000
C1239 Sibalyn 60mg/50ml Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-32502-19 Việt Nam Chai 5.000 245.000.000
A275 Zodamid 5mg/1ml solution for injection/infusion Midazolam VN-23229-22 Slovaka Ống 12.000 245.952.000
B353 Imenir 125 mg Cefdinir VD-27893-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 20.000 240.000.000
C338 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai 25.000 187.375.000
A373 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19020-15 CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ Viên 15.000 222.720.000
C1201 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 Việt Nam Gói 60.000 216.000.000
C843 A.T Acyclovir 250mg Aciclovir 893110149523 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 1.000 147.987.000
C586 Paracetamol 10mg/ml Paracetamol (acetaminophen) VD-33956-19 Việt Nam Túi 22.000 203.280.000
A242 Lichaunox Mỗi 1ml dung dịch chứa: Linezolid VN-21245-18 Ba Lan Túi 300 131.100.000
A389 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 1.000 5.500.000
A481 Advate Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) QLSP-H03-1168-19 CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức Bộ 100 160.000.000
C695 Bolabio Saccharomyces boulardii QLSP-946-16; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Gói 40.000 196.000.000
C124 BFS-Cafein Cafein citrat VD-24589-16 Việt Nam Ống 4.500 189.000.000
C486 Zodalan Midazolam 893112265523 (VD-27704-17 ) Việt Nam Ống 12.000 189.000.000
C1052 Bufecol 100 Effe Sachets Ibuprofen VD-32561-19 Việt Nam Gói 50.000 230.000.000
B039 Nerusyn 750 Ampicilin + sulbactam VD-26160-17 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 6.000 173.880.000
E137 Nirzolid Linezolid VN-22054-19 India Chai 1.000 169.000.000
A291 Sodium Chloride Natri chlorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 10.000 165.000.000
A111 Demoferidon Deferoxamin VN-21008-18 Greece Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 1.000 165.000.000
B231 Oxacillin 0,5g Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) VD-26161-17 Việt Nam Lọ 5.000 157.500.000
B327 Pharmox IMP 1g Amoxicilin VD-31724-19 Việt Nam Viên 30.000 155.610.000
B421 Oresol Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-33206-19 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 70.000 147.000.000
D003 Amoxicillin 250mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) VD-18302-13 Việt Nam Gói 70.000 147.000.000
A281 Opiphine Morphin (dưới dạng morphin sulphat. 5H2O) VN-19415-15, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Ống 5.000 139.965.000
C340 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 20.000 138.600.000
C595 Sara Paracetamol (acetaminophen) VD-29552-18 Việt Nam Chai 10.000 121.800.000
C844 Amiparen 10% Acid amin 893110453623 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 2.000 126.000.000
C1030 Fosfomed 500 Fosfomycin VD-28605-17 Việt Nam Lọ 3.000 126.000.000
C1117 ADACAST Mometasone furoate VD-36193-22 Việt Nam Lọ 1.000 119.000.000
C233 Deferasirox-5a Farma 250mg Deferasirox VD-35231-21 Việt Nam Viên 10.000 100.000.000
B370 Colistin 1 MIU Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) VD-35188-21 Việt Nam Lọ 400 120.000.000
A397 Fludalt Duo 250mcg/50mcg Salmeterol + fluticason propionat VN-21055-18 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 225/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 Spain Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 500 99.000.000
B086 Imedoxim 100 Cefpodoxim VD-32835-19 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 30.000 240.000.000
C532 VITOL Natri hyaluronat VD-28352-17 Việt Nam Lọ 3.000 117.000.000
A304 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmin metylsulfat (bromid) VN-22085-19 Đức Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 9.000 115.200.000
A372 Utrogestan 100mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19019-15 CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ Viên 15.000 111.360.000
C691 Rocuronium 25mg Rocuronium bromid VD-35272-21 Việt Nam Ống 3.000 108.000.000
C1113 Priminol Milrinone 893110378023 Việt Nam Ống 110 86.570.000
A307 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 850 106.249.150
B105 SaVi Deferipron 500 Deferipron VD-24270-16 Việt Nam Viên 10.000 103.500.000
C310 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 1.000 96.000.000
C117 Bromhexine A.T Bromhexin hydroclorid VD-25652-16 Việt Nam Ống 30.000 59.400.000
A123 Propess Dinoprostone VN2-609-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Anh Túi 100 93.450.000
C122 BENITA Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 1.000 90.000.000
C805 Tribcomplex Vitamin B1 + B6 + B12 VD-28800-18 Việt Nam Viên 30.000 90.000.000
C336 Glucose 20% Glucose VD-29314-18; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 136/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 6.000 74.958.000
A552 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacain VN-22960-21 Ytaly Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 700 76.647.900
D028 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 30.000 69.810.000
C1047 Valgesic 10 Hydrocortison VD-34893-20 Việt Nam Viên 15.000 74.985.000
BVSN04 Dokitam Levetiracetam 893110242523 Việt Nam Lọ 500 72.450.000
A136 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 1.000 70.000.000
C116 Bleomycin Bidiphar Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 893114092923 (QLĐB-768-19) Việt Nam Lọ 160 66.560.000
A429 Eyetobrin 0,3% Tobramycin VN-21787-19 Hy Lạp Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 2.000 67.800.000
C543 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 10.000 47.000.000
BVSN03 Trileptal Oxcarbazepine VN-22666-20 Pháp Chai 300 65.998.800
C131 A.T Calmax 500 Calci lactat VD-24726-16 Việt Nam Ống 20.000 65.000.000
C301 Fexofenadin OD DWP 60 Fexofenadin VD-35359-21 Việt Nam Viên 20.000 29.820.000
E028 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Trung Quốc Ống 3.000 62.970.000
C123 Zensonid Budesonid 893110281923 (VD-27835-17) Việt Nam Lọ 5.000 63.000.000
E152 Duolin Respules Salbutamol + ipratropium VN-22303-19 Ấn Độ Ống 5.000 58.950.000
C088 Uni-Atropin Atropin sulfat VD-34673-20 Việt Nam Ống 5.000 63.000.000
C515 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 46.000 59.800.000
C705 Solufemo Sắt (III) hydroxyd polymaltose VD-26830-17 Việt Nam Ống 8.000 53.440.000
C548 A.T Nicardipine 10 mg/10 ml Nicardipin VD-36200-22 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 700 58.800.000
A053 Albaflo Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) VN-22338-19 Italy Ống 1.000 57.750.000
A120 Elaria 100mg Diclofenac natri VN-20017-16 Cyprus Viên 4.000 56.000.000
C559 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai 6.000 39.516.000
C086 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 100.000 42.500.000
C224 Colisodi 1,0 MIU Colistin VD-34657-20 Việt Nam Lọ 300 50.700.000
C111 Meyerzem SR Betamethasone + dexchlorpheniramin VD-34423-20 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 10.000 50.000.000
C824 A.T ASCORBIC SYRUP Vitamin C VD-25624-16 Việt Nam Uống 10.000 22.900.000
A309 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 1.000 49.500.000
C517 Natri clorid 3% Natri clorid VD-23170-15 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 201/ QĐ-QLD đến ngày 20/04/2027 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 6.000 45.600.000
C490 Osaphine Morphin sulfat VD-28087-17, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 7.000 49.000.000
A351 Pethidin- hameln 50mg/ml Pethidin hydroclorid VN-19062-15; CV Gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 Đức Ống 2.500 48.750.000
C556 Norepinephrin Kabi 1mg/ml Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-36179-22 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 1.700 29.381.100
C908 SM.Cefadroxil 250 Cefadroxil VD-34553-20 Việt Nam Viên 20.000 45.800.000
C215 Canasone C.B Clotrimazol + betamethason VD-18593-13 Việt Nam Tuýp 3.000 45.000.000
C966 Vagidequa Dequalinium clorid 893100215123 Việt Nam Viên 3.000 45.000.000
C724 Sorbitol 3% Sorbitol VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Can 300 42.600.000
E068 Prosulf Protamin sulfat 6938/QLD UK Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 150 43.350.000
B420 Mycokem Capsules 250mg Mycophenolat mofetil VN-18134-14 India Viên 4.500 41.130.000
C464 Mannitol Manitol VD-23168-15; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 574/ QĐ-QLD đến ngày 26/09/2027 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 2.000 39.900.000
A195 Humalog Kwikpen Insulin lispro QLSP-1082-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bút tiêm 200 39.800.000
A165 Fucidin H Acid Fusidic + Hydrocortison acetat VN-17473-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ireland Tuýp 400 38.852.000
C011 Acecyst N-acetylcystein VD-23483-15 Việt Nam Gói 10.000 12.600.000
C524 Natri clorid 10% Natri clorid VD-23169-15; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 62/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 3.000 35.595.000
C584 Para Max 160 Paracetamol (acetaminophen) VD-34814-20 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 20.000 31.500.000
C682 Racesec Racecadotril VD-27715-17 Việt Nam Viên 10.000 34.000.000
C977 Smecgim Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam Gói 10.000 34.000.000
A183 Ilomedin 20 Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) VN-19390-15 Tây Ban Nha Ống 54 33.679.800
E122 DOBUCIN Dobutamin VN-16920-13 Ấn Độ Ống 1.000 32.900.000
C337 Glucose 30% Glucose VD-23167-15 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 201/QĐ-QLD đến ngày 20/04/2027 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 2.000 31.500.000
C1112 Nysiod-M Miconazol VD-30767-18 Việt Nam Viên 3.000 32.700.000
C536 Natri bicarbonat 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 62/ QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 1.000 32.000.000
C046 Meyerbroxol Ambroxol VD-19162-13 Việt Nam Gói 20.000 25.200.000
C731 Sugam-BFS Sugammadex VD-34671-20 Việt Nam Ống 20 31.500.000
C631 Dasoltac 400 Piracetam VD-25760-16 Việt Nam Ống 7.000 30.100.000
C361 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 1.000 30.000.000
A311 Polygymax Nystatin + neomycin + polymyxin B VN-21788-19 France Viên 3.000 28.500.000
B304 Incepavit 400 Capsule Vitamin E acetat VN-17386-13 Bangladesh Viên 15.000 27.000.000
C592 Pallas 250mg Paracetamol VD-34660-20 Việt Nam Ống 10.000 21.000.000
B074 IMEXIME 50 Cefixim VD-31116-18 Việt Nam Uống 5.000 25.000.000
C031 BFS-Adenosin Adenosin triphosphat VD-31612-19 Việt Nam Lọ 30 24.000.000
B473 Vitamin 3B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-35073-21 Việt Nam Viên 20.000 23.800.000
A219 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 11.000 60.500.000
C707 Safoli Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VD-27832-17 Việt Nam Viên 5.000 21.500.000
C535 BFS-Nabica 8,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-26123-17 Việt Nam Lọ 1.000 19.740.000
A164 Fucicort Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Ireland Tuýp 200 19.668.000
C735 Supertrim Sulfamethoxazol + trimethoprim VD-23491-15 Việt Nam Gói 10.000 18.800.000
C542 Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat + Dexamethason VD-34173-20 Việt Nam Lọ 500 18.500.000
C505 Skinrocin Mupirocin 893100303223 (VD-29213-18) Việt Nam Tuýp 500 17.250.000
C1130 Nereid Nimodipin VD-35660-22 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 50 15.897.000
B173 JULITAM 500 Levetiracetam VN-19394-15 kèm công văn số 4991/QLD-ĐK ngày 22/3/2018 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất trên nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng, thiết kế nhãn hộp và nhãn vỉ; quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 3.000 12.420.000
A301 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam hydroclorid VN-23007-22 France Ống 500 13.000.000
C773 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 7.000 10.409.000
C546 Antigmin Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-26748-17 Việt Nam Ống 2.000 13.400.000
C970 Glubet Desmopressin VD-29780-18 CVGH số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Việt Nam Viên 400 13.200.000
C410 Dropstar Levofloxacin VD-21524-14 Việt Nam Ống 2.000 13.000.000
C604 Ocetusi Paracetamol + chlorpheniramin VD-32187-19 Việt Nam Viên 10.000 11.690.000
C231 Clorpheniramin Chlorpheniramin (hydrogen maleat) VD-32169-19 Việt Nam Viên 10.000 10.790.000
A440 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 8.000 11.200.000
A442 Transamin Capsules 250mg Tranexamic acid VN-17933-14 Thái Lan Viên 5.000 11.000.000
A172 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 100 11.000.000
C1033 Gabasol Gabapentin VD-28875-18 Việt Nam Ống 2.000 10.000.000
C672 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 Việt Nam Viên 50.000 7.000.000
C570 OLEVID Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) VD-27348-17 Việt Nam Lọ 100 8.800.000
C128 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.000 8.380.000
E109 AMPHOTRET Amphotericin B VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 India Lọ 50 7.300.000
E062 SUNOXITOL 300 Oxcarbazepine VN-18770-15 kèm công văn số 21364/QLD-ĐK ngày 18/11/2016 V/v đính chính quyết định cấp số đăng ký và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 3.000 8.070.000
A178 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-18845-15 Đức Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 100 8.026.200
C1256 Dalekine Natri valproat VD-32762-19 Việt Nam Viên 6.000 7.560.000
A266 Elitan Metoclopramid VN-19239-15 Síp Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 500 7.100.000
A376 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 150 5.907.000
C461 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13; Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 574/ QĐ-QLD đến ngày 26/09/2027 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 4.000 11.600.000
A101 Clindamycin-Hameln 150mg/ml Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) VN-22333-19 Germany Ống 100 4.750.000
BVSN02 Lamictal 25mg Lamotrigine VN-22149-19 Ba Lan Viên 1.000 4.900.000
C257 Dimedrol Diphenhydramin VD-23761-15 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 10.000 4.650.000
C241 Dexamethasone Dexamethason VD-25856-16 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 5.000 3.600.000
C252 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 200 3.200.000
A005 Camzitol Acid acetylsalicylic VN-22015-19 Portugal Viên 1.000 2.900.000
B179 Thyroberg 100 Levothyroxin natri 890110012423 India Viên 5.000 2.575.000
A118 Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Ống 200 1.760.000
B046 Notrixum Atracurium Besylat VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 100 2.552.300
C984 Agimoti Domperidon 893110256423 (VD-17880-12) Việt Nam Gói 2.000 1.680.000
BVSN05 Valiera 2mg Estradiol VN-19225-15 Chile Viên 500 1.533.500
A119 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15 ) Hungary Viên 500 630.000
D033 Drotaverine STADA 40mg Drotaverin clohydrat VD-29354-18 Việt Nam Viên 1.000 567.000
C478 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 500 509.000
D097 Cetirizine Stella 10 mg Cetirizin VD-30834-18 Kèm QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH số 528/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 1.000 400.000
C660 Novocain 3% Procain hydroclorid VD-23766-15 Việt Nam Chai/ lọ/ ống/ bình/ hộp/ túi/ gói 500 250.000
C106 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 50 165.500
A493 Drenoxol Ambroxol VN-21986-19 Bồ Đào Nha Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 10.000 86.000.000
C443 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26519-17 ( Gia hạn 62/QĐ_QLD ngày 8/2/2023) Việt Nam Gói 17.000 44.540.000
C701 Atisalbu Salbutamol sulfat VD-25647-16 Việt Nam Chai 10.000 142.000.000
C830 Babi B.O.N Vitamin D3 (Cholecalciferol) VD-24822-16 (Gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 5.000 185.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1040 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1307 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25350 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39403 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ai yêu mãnh liệt thì ít lời. "

C. Caxtilơnê

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây