Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A022 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 (CV gia hạn 255/QĐ-QLD ngày 3/4/2023) | Cyprus | Viên | 2.000 | 3.500.000 |
A050 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistin | VN-20143-16 | Tây Ban Nha | Viên | 24.000 | 38.400.000 |
A096 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 1.000 | 8.600.000 |
A118 | Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | VN-19414-15; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Ống | 100 | 880.000 |
A119 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15 ) | Hungary | Viên | 1.000 | 1.260.000 |
A120 | Elaria 100mg | Diclofenac natri | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 7.000 | 98.000.000 |
A125 | Vein Plus | Diosmin + hesperidin | 520100424123 | Hy Lạp | Viên | 6.000 | 18.600.000 |
A139 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin hydroclorid | 300113029623 (VN-20793-17) | Pháp | Ống | 200 | 17.430.000 |
A142 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin hydroclorid | VN-19221-15, CV gia hạn số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 | Pháp | Ống | 800 | 46.200.000 |
A152 | Felodipine STELLA 5 mg retard | Felodipin | VD-26562-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 81.000.000 |
A155 | Fenilham | Fentanyl | VN-17888-14; CV gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 | Đức | Ống | 1.000 | 14.300.000 |
A172 | Geloplasma | Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g | VN-19838-16 | Pháp | Túi | 30 | 3.300.000 |
A177 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Greece | Chai | 1.000 | 20.000.000 |
A194 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 200 | 83.000.000 |
A199 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 1.500 | 88.500.000 |
A229 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21360-18 (CV gia hạn 809/QĐ-QLD ngày 3/11/2023) | Spain | Viên | 15.000 | 74.250.000 |
A246 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril + hydroclorothiazid | VD-17766-12 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 540.000.000 |
A261 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochlorid | VN-21911-19 | Pháp | Viên | 30.000 | 110.310.000 |
A266 | Elitan 10mg/2ml | Metoclopramid | VN-19239-15 | Síp | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 1.200 | 17.040.000 |
A275 | Zodamid 5mg/1ml solution for injection/infusion | Midazolam | VN-23229-22 | Slovakia | Ống | 100 | 2.050.000 |
A280 | Opiphine | Morphine (dưới dạng Morphine sulphate .5H2O 10mg/ml) 7,52mg/ml | VN-19415-15, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Ống | 2.000 | 55.860.000 |
A285 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml injection | Naloxon hydroclorid | VN-17327-13 | Đức | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 100 | 4.399.500 |
A292 | Sodium chloride 0,9% | Sodium chloride | VD-35673-22 | Việt Nam | Túi | 4.000 | 78.000.000 |
A304 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmin metylsulfat | VN-22085-19 | Đức | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 300 | 3.840.000 |
A307 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 40 | 4.999.960 |
A344 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril + Amlodipine | VN-22311-19 | Slovenia | Viên | 10.000 | 56.800.000 |
A351 | Pethidin-hameln 50mg/ml | Pethidin hydroclorid | VN-19062-15; CV Gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 | Đức | Ống | 100 | 1.800.000 |
A377 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 300 | 7.617.000 |
A380 | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Bơm tiêm | 50 | 9.725.000 |
A386 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 150 | 6.975.000 |
A395 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 2.000 | 102.000.000 |
A399 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 300 | 83.427.000 |
A405 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 20 | 31.040.000 |
A440 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 12.000 | 16.800.000 |
A448 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | 590110080523 (VN-19729-16) | Poland | Viên | 50.000 | 130.000.000 |
A460 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | 540310037023 (QLVX-1049-17) | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 50 | 35.035.950 |
A461 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 92 | 49.249.440 |
A463 | Gardasil | Mỗi liều 0,5 ml vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18 chứa protein L1 HPV6: 20mcg; protein L1 HPV11: 40mcg; protein L1 HPV16: 40mcg và protein L1 HPV18: 20mcg | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan | Lọ | 43 | 64.912.800 |
A464 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 30 | 77.175.000 |
A470 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | 300310038123 QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 245 | 211.974.000 |
A471 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | 300310036823 (QLVX-989-17) | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 50 | 43.200.000 |
A474 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | 400100083323 (VN-17798-14) | Đức | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 12.000 | 246.000.000 |
B003 | SaViLeucin | N-Acetyl DL-Leucin | VD-29126-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 44.000.000 |
B006 | Aspirin STELLA 81 mg | Acetylsalicylic acid | 893110337023 (VD-27517-17) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 9.960.000 |
B030 | Claminat 600 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | VD-31711-19 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 10.000 | 294.000.000 |
B031 | Claminat 1,2g | Amoxicilin+ Acid clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 8.000 | 285.600.000 |
B059 | Combiwave FB 100 | Budesonid + formoterol | 890110028623 (VN-20170-16) | India | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 400 | 82.000.000 |
B067 | SCD Cefaclor 250mg | Cefaclor | VD-26433-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 135.200.000 |
B080 | Ceraapix | Cefoperazon | VD-20038-13 Gia hạn đến ngày 31/12/2024 theo quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục quản lý dược | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 2.400 | 100.320.000 |
B094 | Ceftibiotic 500 | Ceftizoxim | 893110372023 (VD-23017-15) | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 99.588.000 |
B115 | Dryches | Dutasterid | VD-28454-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 220.000.000 |
B116 | Ebitac 12.5 | Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide | VN-17895-14 | Ukraine | Viên | 70.000 | 241.500.000 |
B117 | Ebitac 25 | Enalapril maleat+ Hydrochlorothiazid | VN-17349 -13 | Ukraine | Viên | 60.000 | 210.000.000 |
B119 | Enaplus HCT 5/12.5 | Enalapril maleate+ Hydrochlorothiazide | VD-34906-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 94.500.000 |
B134 | Fentanyl B. Braun 0,1mg/2ml | Fentanyl | VN-22494-20 | Đức | Ống | 800 | 10.960.000 |
B150 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 80.000 | 240.000.000 |
B179 | Thyroberg 100 | Levothyroxin natri | 890110012423 | India | Viên | 60.000 | 30.900.000 |
B187 | UmenoHCT 20/12,5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-29132-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 157.500.000 |
B249 | Pracetam 400 CAP | Piracetam | VD-25554-16 | Việt Nam | Viên | 121.400 | 109.260.000 |
B272 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Bình | 800 | 72.000.000 |
B284 | Philtobax Eye Drops | Tobramycin | VN-19519-15 | Hàn Quốc | Lọ | 1.000 | 27.500.000 |
B294 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | '- Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 1.000 | 239.925.000 |
B333 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 19.500.000 |
B335 | SaVi Bezafibrate 200 | Bezafibrat | VD-21893-14 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 112.000.000 |
B348 | Imeclor 125 | Cefaclor | VD-18963-13 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 25.000 | 85.575.000 |
B384 | Epokine Prefilled injection 4000 IU/0,4 ml | Recombinant Human Erythropoietin alpha | QLSP-0666-13 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 2.000 | 500.000.000 |
B436 | Proges 100 | Progesteron | VN-22902-21 | Ấn Độ | Viên | 3.000 | 18.900.000 |
B459 | GLOCKNER-5 | Thiamazol | VD-23921-15 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 15.000.000 |
B460 | GLOCKNER-10 | Thiamazol | VD-23920-15 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 11.340.000 |
B462 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid | VD-32808-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 37.000.000 |
D016 | Fabadroxil 500 | Cefadroxil | 893110373423 (SĐK cũ: VD-29853-18) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 118.300.000 |
D034 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 52.500.000 |
D037 | Danapha-Telfadin | Fexofenadin hydroclorid | VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 94.500.000 |
D043 | Melanov-M | Gliclazide + Metformin Hydrochloride | VN-20575-17 | Ấn Độ | Viên | 450.000 | 1.687.500.000 |
D058 | Egilok | Metoprolol tartrate | VN-18891-15, CV gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 | Hungary | Viên | 80.000 | 180.000.000 |
D062 | Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 20.000 | 73.400.000 |
D064 | Premilin 75mg | Pregabalin | VD-25975-16 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 230.000.000 |
D072 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | viên | 25.000 | 99.750.000 |
C004 | Atileucine inj | Acetyl leucin | VD-25645-16 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 57.840.000 |
C007 | Vintanil 1000 | N-Acetyl – DL – Leucin | VD-27160-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 13.000 | 312.000.000 |
C011 | Acecyst | N-acetylcystein | VD-23483-15 | Việt Nam | Gói | 24.000 | 30.240.000 |
C016 | Aspirin 81 | Acetylsalicylic acid | 893110257523 (VD-29659-18) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 1.440.000 |
C018 | Limoren | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | VD-27026-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 13.000.000 |
C019 | Aciclovir 5% | Aciclovir | VD-18434-13 | Việt Nam | Tuýp | 800 | 3.160.000 |
C020 | Acyclovir 3% | Aciclovir | VD-27017-17 | Việt Nam | Tuýp | 200 | 9.454.600 |
C021 | Aciclovir 200mg | Aciclovir | VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 4.848.000 |
C024 | Kidmin | Acid amin | VD-35943-22 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 2.500 | 287.500.000 |
C046 | Meyerbroxol | Ambroxol | VD-19162-13 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 37.800.000 |
C052 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 50 | 1.200.000 |
C057 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin | VD-18308-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 29.100 | 17.343.600 |
C060 | Midantin | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25724-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 288.000.000 |
C063 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 25.800 | 42.492.600 |
C064 | Midagentin 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 20.000 | 20.540.000 |
C087 | Atropin sulphat | Atropin sulfat | 893114045723 (VD-24376-16) | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 9.000 | 3.870.000 |
C094 | Progermila | Bacillus Clausii | 893400090623 (QLSP-903-15) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 163.800.000 |
C097 | Domuvar | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 210.000.000 |
C100 | Baburol | Bambuterol | VD-24113-16 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 3.780.000 |
C1045 | Nitralmyl 0,3 | Glyceryl trinitrat | VD-34935-21 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 19.200.000 |
C110 | Best GSV | Betamethasone + dexchlorpheniramin | VD-26809-17 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 3.000 | 92.988.000 |
C1123 | Theresol | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-20942-14 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 64.000.000 |
C117 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid | VD-25652-16 | Việt Nam | Ống | 25.000 | 49.500.000 |
C1179 | Novotane ultra | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol | VD-26127-17 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 40.000.000 |
C122 | BENITA | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 800 | 72.000.000 |
C123 | Zensonid | Budesonid | 893110281923 (VD-27835-17) | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 100.800.000 |
C1257 | Valsartan cap DWP 80mg | Valsartan | VD-35593-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 119.700.000 |
C128 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 100 | 83.800 |
C131 | A.T Calmax 500 | Calci lactat | VD-24726-16 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 32.500.000 |
C137 | Dopolys | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VD3-172-22 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 14.460.000 |
C143 | Vinbetocin | Carbetocin | 893110200723 | Việt Nam | Ống | 200 | 69.250.000 |
C166 | Cefamandol 1g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) | VD-25795-16 | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 84.000.000 |
C203 | β-Sol | Clobetasol propionat | VD-19833-13 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 9.000.000 |
C204 | Ediwel | Clopidogrel | VD-20441-14 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 39.000.000 |
C214 | Lobetasol | Clotrimazol + betamethason | VD-33668-19 | Việt Nam | Tuýp | 1.500 | 22.050.000 |
C222 | Goutcolcin | Colchicin | VD-28830-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 4.890.000 |
C241 | Dexamethasone | Dexamethason | VD-25856-16 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 30 | 21.600 |
C248 | Diclovat | Diclofenac natri | VD-20245-13; CV gia hạn số 279/QĐ-QLD ngày 25/05/2022 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 32.100.000 |
C249 | Diclofenac | Diclofenac | VD-29946-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 2.000 | 1.540.000 |
C256 | Agiosmin | Diosmin + hesperidin | VD-34645-20 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 4.800.000 |
C257 | Dimedrol | Diphenhydramin | VD-23761-15 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 7.000 | 3.255.000 |
C263 | Vinopa | Drotaverin hydroclorid | VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 2.190.000 |
C267 | Novewel 80 | Drotaverin hydroclorid | VD-24189-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 60.000.000 |
C268 | Kydheamo - 3A | Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid. 6H2O + Acid acetic + Calci clorid. 2H2O | VD-27261-17 | Việt Nam | Can | 3.000 | 464.625.000 |
C269 | Kydheamo - 2B | Natri clorid + Natri hydrocarbonat | VD-30651-18 | Việt Nam | Can | 4.500 | 696.937.500 |
C270 | Dutasteride - 5A FARMA 0,5mg | Dutasterid | VD-33759-19 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 172.000.000 |
C282 | Nanokine 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 854.000.000 |
C310 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 400 | 38.400.000 |
C319 | Pesancort | Fusidic acid + betamethason | VD-24421-16 ( CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) | Việt Nam | Tuýp | 1.500 | 28.200.000 |
C329 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + metformin | VD-33885-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 149.400.000 |
C335 | Glucose 10% | Glucose | VD-35953-22 | Việt Nam | Chai | 100 | 882.000 |
C336 | Glucose 20% | Glucose | VD-29314-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 40 | 520.400 |
C338 | Glucose 5% | Glucose | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 30.240.000 |
C340 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 400 | 2.772.000 |
C341 | A.T Nitroglycerin inj | Glyceryl trinitrat | VD-25659-16 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 30 | 1.499.400 |
C342 | Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat | VD-34179-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 40.000.000 |
C356 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Liều | 3.400 | 98.746.200 |
C362 | Laci-eye | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-27827-17 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 55.000.000 |
C363 | Laci-eye | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-27827-17 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 45.000.000 |
C379 | Ifatrax | Itraconazol | VD-31570-19 | Việt Nam | Viên | 2.500 | 7.625.000 |
C398 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | VD-20517-14 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 17.925.000 |
C410 | Dropstar | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-21524-14 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 19.500.000 |
C421 | Disthyrox | Levothyroxin | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 17.640.000 |
C442 | Dipartate | Magnesi aspartat + kali aspartat | VD-26641-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.040.000 |
C461 | Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 50 | 144.900 |
C464 | Mannitol | Manitol | VD-23168-15 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 10 | 189.000 |
C477 | Métforilex MR | Metformin HCl | VD-28743-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 19.740.000 |
C478 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 1.200 | 1.234.800 |
C484 | Agimycob | Metronidazol + neomycin + nystatin | VD-29657-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.580.000 |
C486 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 100 | 1.690.000 |
C490 | Osaphine | Morphin sulfat | VD-28087-17, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 28.000.000 |
C491 | Morphin 30 mg | Morphin sulfat | VD-19031-13, CV gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.150.000 |
C508 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 100 | 2.940.000 |
C512 | Naphazolin | Naphazolin | VD-27873-17 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 3.150.000 |
C515 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 15.000 | 19.500.000 |
C520 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 12.000 | 15.600.000 |
C521 | Ninosat | Natri clorid | 893100093123 (VD-20422-14) | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 16.783.200 |
C523 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 40.000 | 247.800.000 |
C536 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri hydrocarbonat | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 50 | 1.599.850 |
C542 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 55.500.000 |
C545 | Neostigmin Kabi | Neostigmin metylsulfat | VD-34331-20 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 300 | 1.455.000 |
C548 | A.T Nicardipine 10 mg/10 ml | Nicardipin | VD-36200-22 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 40 | 3.360.000 |
C556 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24902-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 100 | 1.795.000 |
C565 | Valygyno | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VD-25203-16 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 14.448.000 |
C581 | Biragan 150 | Paracetamol | VD-21236-14 | Việt Nam | Viên | 300 | 472.500 |
C586 | Pacephene | Paracetamol | 893110120723 | Việt Nam | Chai | 400 | 3.700.000 |
C643 | Povidon iod 1% | Povidon iodin | VD-32018-19 | Việt Nam | Lọ | 300 | 5.700.000 |
C672 | Garnotal 10 | Phenobarbital | VD-31519-19 | Việt Nam | Viên | 500 | 70.000 |
C687 | Ringer lactate | Ringer lactat | VD-22591-15 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 20.000 | 142.800.000 |
C696 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | gói | 20.000 | 78.960.000 |
C697 | Vinsalpium | salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) | VD-33654-19 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 75.600.000 |
C699 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 84.000.000 |
C702 | Sallet | Salbutamol sulfat | VD-34495-20 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 12.000 | 46.116.000 |
C703 | Bidotalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VD-34145-20 | Việt Nam | Tuýp | 1.500 | 57.046.500 |
C716 | Enpovid Fe - FOLIC | Sắt sulfat + acid folic | VD-20049-13; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 16.000.000 |
C728 | Flazenca 750.000/125 | Spiramycin + Metronidazol | 893115051923 (VD-23681-15) | Việt Nam | Gói | 12.000 | 40.080.000 |
C734 | Bixazol | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-32509-19 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 15.000.000 |
C751 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin hydroclorid | VD-24846-16 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 320.000 |
C753 | Timolol 0,5% | Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | 893110368323 | Việt Nam | Lọ | 100 | 2.500.000 |
C759 | Suztine 4 | Tizanidin hydroclorid | 893110289823 (VD-28996-18) | Việt Nam | Viên | 25.000 | 39.375.000 |
C761 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.520 | 4.132.880 |
C762 | Tobramycin 80mg/2ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-28673-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 300 | 1.225.500 |
C773 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.974.000 |
C793 | Vitamin AD | Vitamin A + Vitamin D3 | VD-29467-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 35.940.000 |
C794 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gian hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 630.000 |
C811 | Vinrovit 5000 | Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin | VD-24344-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 16.200.000 |
C868 | Atropin sulfat 0,25 mg | Atropin sulfat | VD-34174-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 330.000 |
C953 | Cloram drop 0,5% | Cloramphenicol | VD-34665-20 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 16.500.000 |
C977 | Smecgim | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | Gói | 4.000 | 13.600.000 |
E035 | Glaritus | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 890410091623 (SĐK cũ: QLSP-1069-17) | Ấn Độ | Ống | 4.000 | 836.000.000 |
E037 | Wosulin-R | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 890410092323 (SĐK cũ: VN-13426-11) | Ấn Độ | Lọ | 800 | 72.800.000 |
B186 | UmenoHCT 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat); Hydroclorothiazid | VD-29133-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 124.200.000 |
D055 | PANFOR SR-750 | Metformin hydrochlorid | VN-20188-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm), công văn 10521/QLD-ĐK ngày 07/09/2021 V/v thay đổi mẫu nhãn hộp, nhãn vỉ và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 140.000 | 103.600.000 |
C435 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 83.790.000 |
C369 | Ibuhadi suspension | Ibuprofen | VD-29630-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói | 25.000 | 70.000.000 |
C285 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 8.200.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu của người mẹ là yên bình. Nó không cần bạn phải đạt được, nó không cần bạn phải xứng đáng. "
Erich Fromm
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...