Gói thầu số 1: Cung ứng thuốc Generic năm 2024.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
19
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Cung ứng thuốc Generic năm 2024.
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
19.272.125.960 VND
Giá dự toán
19.272.125.960 VND
Ngày đăng tải
16:29 26/04/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
373/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm y tế huyện Nam Đàn
Ngày phê duyệt
24/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 346.110.000 347.835.000 6 Xem chi tiết
2 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 100.900.000 112.993.000 2 Xem chi tiết
3 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 152.080.000 152.080.000 2 Xem chi tiết
4 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 432.032.100 435.132.400 17 Xem chi tiết
5 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 28.100.000 32.120.000 2 Xem chi tiết
6 vn2900491298 CÔNG TY CP DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN 543.650.000 547.350.000 18 Xem chi tiết
7 vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 98.000.000 98.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 498.002.190 498.485.190 11 Xem chi tiết
9 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 570.700.000 577.160.000 7 Xem chi tiết
10 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 946.838.960 992.998.960 10 Xem chi tiết
11 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 2.120.867.600 2.224.856.600 22 Xem chi tiết
12 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 56.800.000 56.800.000 1 Xem chi tiết
13 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 247.499.400 247.499.400 2 Xem chi tiết
14 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 44.000.000 44.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn2900650452 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG 361.869.150 393.361.550 9 Xem chi tiết
16 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 665.175.000 665.450.000 3 Xem chi tiết
17 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 26.340.000 26.340.000 2 Xem chi tiết
18 vn2901843841 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIOMED 519.534.500 521.534.500 4 Xem chi tiết
19 vn2902054511 CÔNG TY TNHH ĐT HOÀNG VIỆT 100.320.000 100.320.000 1 Xem chi tiết
20 vn0106312658 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH 1.929.000.000 1.929.000.000 2 Xem chi tiết
21 vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 94.500.000 94.500.000 1 Xem chi tiết
22 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 48.825.000 50.025.000 2 Xem chi tiết
23 vn0106639822 CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM 1.011.500.000 1.011.500.000 2 Xem chi tiết
24 vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 239.925.000 239.925.000 1 Xem chi tiết
25 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 500.000.000 500.000.000 1 Xem chi tiết
26 vn0106568032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TIẾN THÀNH 18.900.000 18.900.000 1 Xem chi tiết
27 vn2900926132 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT 94.840.000 96.925.000 2 Xem chi tiết
28 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 198.345.000 198.345.000 5 Xem chi tiết
29 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 239.200.000 244.800.000 3 Xem chi tiết
30 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 178.710.000 178.710.000 2 Xem chi tiết
31 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 487.099.800 488.202.400 9 Xem chi tiết
32 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 1.178.818.200 1.178.824.500 4 Xem chi tiết
33 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 756.512.000 756.512.000 13 Xem chi tiết
34 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 384.140.380 442.449.780 10 Xem chi tiết
35 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 165.900.000 165.900.000 3 Xem chi tiết
36 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 119.700.000 119.700.000 1 Xem chi tiết
37 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 84.000.000 84.000.000 1 Xem chi tiết
38 vn2901436028 CÔNG TY TNHH DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ AN GIANG 134.940.000 134.940.000 3 Xem chi tiết
39 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 22.050.000 22.050.000 1 Xem chi tiết
40 vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 278.922.000 370.524.000 3 Xem chi tiết
41 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 98.746.200 98.746.200 1 Xem chi tiết
42 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 14.448.000 15.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn2902095243 CÔNG TY TNHH ASTRA PHARMA 124.200.000 124.200.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 43 nhà thầu 16.261.540.480 16.637.995.480 194

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
A022 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (CV gia hạn 255/QĐ-QLD ngày 3/4/2023) Cyprus Viên 2.000 3.500.000
A050 Kernhistine 8mg Tablet Betahistin VN-20143-16 Tây Ban Nha Viên 24.000 38.400.000
A096 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 1.000 8.600.000
A118 Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Ống 100 880.000
A119 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15 ) Hungary Viên 1.000 1.260.000
A120 Elaria 100mg Diclofenac natri VN-20017-16 Cyprus Viên 7.000 98.000.000
A125 Vein Plus Diosmin + hesperidin 520100424123 Hy Lạp Viên 6.000 18.600.000
A139 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin hydroclorid 300113029623 (VN-20793-17) Pháp Ống 200 17.430.000
A142 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid VN-19221-15, CV gia hạn số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 800 46.200.000
A152 Felodipine STELLA 5 mg retard Felodipin VD-26562-17 Việt Nam Viên 60.000 81.000.000
A155 Fenilham Fentanyl VN-17888-14; CV gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 Đức Ống 1.000 14.300.000
A172 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 30 3.300.000
A177 Dextrose Glucose VN-22248-19 Greece Chai 1.000 20.000.000
A194 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 200 83.000.000
A199 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 1.500 88.500.000
A229 Scolanzo Lansoprazol VN-21360-18 (CV gia hạn 809/QĐ-QLD ngày 3/11/2023) Spain Viên 15.000 74.250.000
A246 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril + hydroclorothiazid VD-17766-12 Việt Nam Viên 180.000 540.000.000
A261 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 30.000 110.310.000
A266 Elitan 10mg/2ml Metoclopramid VN-19239-15 Síp Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 1.200 17.040.000
A275 Zodamid 5mg/1ml solution for injection/infusion Midazolam VN-23229-22 Slovakia Ống 100 2.050.000
A280 Opiphine Morphine (dưới dạng Morphine sulphate .5H2O 10mg/ml) 7,52mg/ml VN-19415-15, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Ống 2.000 55.860.000
A285 Naloxone-hameln 0.4mg/ml injection Naloxon hydroclorid VN-17327-13 Đức Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 100 4.399.500
A292 Sodium chloride 0,9% Sodium chloride VD-35673-22 Việt Nam Túi 4.000 78.000.000
A304 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmin metylsulfat VN-22085-19 Đức Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 300 3.840.000
A307 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 40 4.999.960
A344 Amlessa 4mg/10mg Tablets Perindopril + Amlodipine VN-22311-19 Slovenia Viên 10.000 56.800.000
A351 Pethidin-hameln 50mg/ml Pethidin hydroclorid VN-19062-15; CV Gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 Đức Ống 100 1.800.000
A377 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 300 7.617.000
A380 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Bơm tiêm 50 9.725.000
A386 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 150 6.975.000
A395 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 2.000 102.000.000
A399 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 300 83.427.000
A405 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 20 31.040.000
A440 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 12.000 16.800.000
A448 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride 590110080523 (VN-19729-16) Poland Viên 50.000 130.000.000
A460 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 540310037023 (QLVX-1049-17) CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 50 35.035.950
A461 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 92 49.249.440
A463 Gardasil Mỗi liều 0,5 ml vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18 chứa protein L1 HPV6: 20mcg; protein L1 HPV11: 40mcg; protein L1 HPV16: 40mcg và protein L1 HPV18: 20mcg QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan Lọ 43 64.912.800
A464 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 30 77.175.000
A470 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. 300310038123 QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 245 211.974.000
A471 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang 300310036823 (QLVX-989-17) CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 50 43.200.000
A474 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 400100083323 (VN-17798-14) Đức Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 12.000 246.000.000
B003 SaViLeucin N-Acetyl DL-Leucin VD-29126-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 20.000 44.000.000
B006 Aspirin STELLA 81 mg Acetylsalicylic acid 893110337023 (VD-27517-17) Việt Nam Viên 30.000 9.960.000
B030 Claminat 600 Amoxicilin+ Acid clavulanic VD-31711-19 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 10.000 294.000.000
B031 Claminat 1,2g Amoxicilin+ Acid clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 8.000 285.600.000
B059 Combiwave FB 100 Budesonid + formoterol 890110028623 (VN-20170-16) India Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 400 82.000.000
B067 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor VD-26433-17 Việt Nam Viên 40.000 135.200.000
B080 Ceraapix Cefoperazon VD-20038-13 Gia hạn đến ngày 31/12/2024 theo quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục quản lý dược Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 2.400 100.320.000
B094 Ceftibiotic 500 Ceftizoxim 893110372023 (VD-23017-15) Việt Nam Lọ 2.400 99.588.000
B115 Dryches Dutasterid VD-28454-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) Việt Nam Viên 20.000 220.000.000
B116 Ebitac 12.5 Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide VN-17895-14 Ukraine Viên 70.000 241.500.000
B117 Ebitac 25 Enalapril maleat+ Hydrochlorothiazid VN-17349 -13 Ukraine Viên 60.000 210.000.000
B119 Enaplus HCT 5/12.5 Enalapril maleate+ Hydrochlorothiazide VD-34906-20 Việt Nam Viên 30.000 94.500.000
B134 Fentanyl B. Braun 0,1mg/2ml Fentanyl VN-22494-20 Đức Ống 800 10.960.000
B150 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 80.000 240.000.000
B179 Thyroberg 100 Levothyroxin natri 890110012423 India Viên 60.000 30.900.000
B187 UmenoHCT 20/12,5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-29132-18 Việt Nam Viên 60.000 157.500.000
B249 Pracetam 400 CAP Piracetam VD-25554-16 Việt Nam Viên 121.400 109.260.000
B272 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Bình 800 72.000.000
B284 Philtobax Eye Drops Tobramycin VN-19519-15 Hàn Quốc Lọ 1.000 27.500.000
B294 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj '- Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 1.000 239.925.000
B333 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 12.000 19.500.000
B335 SaVi Bezafibrate 200 Bezafibrat VD-21893-14 Việt Nam Viên 40.000 112.000.000
B348 Imeclor 125 Cefaclor VD-18963-13 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 25.000 85.575.000
B384 Epokine Prefilled injection 4000 IU/0,4 ml Recombinant Human Erythropoietin alpha QLSP-0666-13 Hàn Quốc Bơm tiêm 2.000 500.000.000
B436 Proges 100 Progesteron VN-22902-21 Ấn Độ Viên 3.000 18.900.000
B459 GLOCKNER-5 Thiamazol VD-23921-15 Việt Nam Viên 15.000 15.000.000
B460 GLOCKNER-10 Thiamazol VD-23920-15 Việt Nam Viên 6.000 11.340.000
B462 Bourabia-4 Thiocolchicosid VD-32808-19 Việt Nam Viên 10.000 37.000.000
D016 Fabadroxil 500 Cefadroxil 893110373423 (SĐK cũ: VD-29853-18) Việt Nam Viên 50.000 118.300.000
D034 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 50.000 52.500.000
D037 Danapha-Telfadin Fexofenadin hydroclorid VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 94.500.000
D043 Melanov-M Gliclazide + Metformin Hydrochloride VN-20575-17 Ấn Độ Viên 450.000 1.687.500.000
D058 Egilok Metoprolol tartrate VN-18891-15, CV gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Hungary Viên 80.000 180.000.000
D062 Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 20.000 73.400.000
D064 Premilin 75mg Pregabalin VD-25975-16 Việt Nam Viên 40.000 230.000.000
D072 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam viên 25.000 99.750.000
C004 Atileucine inj Acetyl leucin VD-25645-16 Việt Nam Ống 5.000 57.840.000
C007 Vintanil 1000 N-Acetyl – DL – Leucin VD-27160-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 13.000 312.000.000
C011 Acecyst N-acetylcystein VD-23483-15 Việt Nam Gói 24.000 30.240.000
C016 Aspirin 81 Acetylsalicylic acid 893110257523 (VD-29659-18) Việt Nam Viên 20.000 1.440.000
C018 Limoren Acetylsalicylic acid + clopidogrel VD-27026-17 Việt Nam Viên 10.000 13.000.000
C019 Aciclovir 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam Tuýp 800 3.160.000
C020 Acyclovir 3% Aciclovir VD-27017-17 Việt Nam Tuýp 200 9.454.600
C021 Aciclovir 200mg Aciclovir VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 12.000 4.848.000
C024 Kidmin Acid amin VD-35943-22 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 2.500 287.500.000
C046 Meyerbroxol Ambroxol VD-19162-13 Việt Nam Gói 30.000 37.800.000
C052 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 50 1.200.000
C057 Amoxicilin 250mg Amoxicilin VD-18308-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 29.100 17.343.600
C060 Midantin Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25724-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 12.000 288.000.000
C063 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 25.800 42.492.600
C064 Midagentin 250/31,25 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 20.000 20.540.000
C087 Atropin sulphat Atropin sulfat 893114045723 (VD-24376-16) Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 9.000 3.870.000
C094 Progermila Bacillus Clausii 893400090623 (QLSP-903-15) Việt Nam Ống 30.000 163.800.000
C097 Domuvar Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 40.000 210.000.000
C100 Baburol Bambuterol VD-24113-16 Việt Nam Viên 12.000 3.780.000
C1045 Nitralmyl 0,3 Glyceryl trinitrat VD-34935-21 Việt Nam Viên 12.000 19.200.000
C110 Best GSV Betamethasone + dexchlorpheniramin VD-26809-17 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 3.000 92.988.000
C1123 Theresol Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-20942-14 Việt Nam Gói 40.000 64.000.000
C117 Bromhexine A.T Bromhexin hydroclorid VD-25652-16 Việt Nam Ống 25.000 49.500.000
C1179 Novotane ultra Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol VD-26127-17 Việt Nam Ống 4.000 40.000.000
C122 BENITA Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 800 72.000.000
C123 Zensonid Budesonid 893110281923 (VD-27835-17) Việt Nam Lọ 8.000 100.800.000
C1257 Valsartan cap DWP 80mg Valsartan VD-35593-22 Việt Nam Viên 60.000 119.700.000
C128 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 100 83.800
C131 A.T Calmax 500 Calci lactat VD-24726-16 Việt Nam Ống 10.000 32.500.000
C137 Dopolys Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VD3-172-22 Việt Nam Viên 6.000 14.460.000
C143 Vinbetocin Carbetocin 893110200723 Việt Nam Ống 200 69.250.000
C166 Cefamandol 1g Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) VD-25795-16 Việt Nam Lọ 2.400 84.000.000
C203 β-Sol Clobetasol propionat VD-19833-13 Việt Nam Tuýp 1.000 9.000.000
C204 Ediwel Clopidogrel VD-20441-14 Việt Nam Viên 20.000 39.000.000
C214 Lobetasol Clotrimazol + betamethason VD-33668-19 Việt Nam Tuýp 1.500 22.050.000
C222 Goutcolcin Colchicin VD-28830-18 Việt Nam Viên 5.000 4.890.000
C241 Dexamethasone Dexamethason VD-25856-16 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 30 21.600
C248 Diclovat Diclofenac natri VD-20245-13; CV gia hạn số 279/QĐ-QLD ngày 25/05/2022 Việt Nam Viên 3.000 32.100.000
C249 Diclofenac Diclofenac VD-29946-18 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 2.000 1.540.000
C256 Agiosmin Diosmin + hesperidin VD-34645-20 Việt Nam Viên 6.000 4.800.000
C257 Dimedrol Diphenhydramin VD-23761-15 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 7.000 3.255.000
C263 Vinopa Drotaverin hydroclorid VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 1.000 2.190.000
C267 Novewel 80 Drotaverin hydroclorid VD-24189-16 Việt Nam Viên 50.000 60.000.000
C268 Kydheamo - 3A Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid. 6H2O + Acid acetic + Calci clorid. 2H2O VD-27261-17 Việt Nam Can 3.000 464.625.000
C269 Kydheamo - 2B Natri clorid + Natri hydrocarbonat VD-30651-18 Việt Nam Can 4.500 696.937.500
C270 Dutasteride - 5A FARMA 0,5mg Dutasterid VD-33759-19 Việt Nam Viên 40.000 172.000.000
C282 Nanokine 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 7.000 854.000.000
C310 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 400 38.400.000
C319 Pesancort Fusidic acid + betamethason VD-24421-16 ( CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) Việt Nam Tuýp 1.500 28.200.000
C329 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin VD-33885-19 Việt Nam Viên 60.000 149.400.000
C335 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai 100 882.000
C336 Glucose 20% Glucose VD-29314-18 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 40 520.400
C338 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai 4.000 30.240.000
C340 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 400 2.772.000
C341 A.T Nitroglycerin inj Glyceryl trinitrat VD-25659-16 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 30 1.499.400
C342 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat VD-34179-20 Việt Nam Viên 20.000 40.000.000
C356 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Liều 3.400 98.746.200
C362 Laci-eye Hydroxypropyl methylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 10.000 55.000.000
C363 Laci-eye Hydroxypropyl methylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 3.000 45.000.000
C379 Ifatrax Itraconazol VD-31570-19 Việt Nam Viên 2.500 7.625.000
C398 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 Việt Nam Gói 15.000 17.925.000
C410 Dropstar Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-21524-14 Việt Nam Ống 3.000 19.500.000
C421 Disthyrox Levothyroxin VD-21846-14 Việt Nam Viên 60.000 17.640.000
C442 Dipartate Magnesi aspartat + kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 5.000 5.040.000
C461 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 50 144.900
C464 Mannitol Manitol VD-23168-15 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 10 189.000
C477 Métforilex MR Metformin HCl VD-28743-18 Việt Nam Viên 30.000 19.740.000
C478 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 1.200 1.234.800
C484 Agimycob Metronidazol + neomycin + nystatin VD-29657-18 Việt Nam Viên 2.000 2.580.000
C486 Zodalan Midazolam VD-27704-17; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 100 1.690.000
C490 Osaphine Morphin sulfat VD-28087-17, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 4.000 28.000.000
C491 Morphin 30 mg Morphin sulfat VD-19031-13, CV gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 Việt Nam Viên 1.000 7.150.000
C508 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) VD-23379-15 Việt Nam Ống 100 2.940.000
C512 Naphazolin Naphazolin VD-27873-17 Việt Nam Lọ 1.500 3.150.000
C515 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 15.000 19.500.000
C520 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 12.000 15.600.000
C521 Ninosat Natri clorid 893100093123 (VD-20422-14) Việt Nam Lọ 1.200 16.783.200
C523 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-35956-22 Việt Nam Chai 40.000 247.800.000
C536 Natri bicarbonat 1,4% Natri hydrocarbonat VD-25877-16 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 50 1.599.850
C542 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 1.500 55.500.000
C545 Neostigmin Kabi Neostigmin metylsulfat VD-34331-20 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 300 1.455.000
C548 A.T Nicardipine 10 mg/10 ml Nicardipin VD-36200-22 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 40 3.360.000
C556 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24902-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 100 1.795.000
C565 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-25203-16 Việt Nam Viên 4.000 14.448.000
C581 Biragan 150 Paracetamol VD-21236-14 Việt Nam Viên 300 472.500
C586 Pacephene Paracetamol 893110120723 Việt Nam Chai 400 3.700.000
C643 Povidon iod 1% Povidon iodin VD-32018-19 Việt Nam Lọ 300 5.700.000
C672 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 Việt Nam Viên 500 70.000
C687 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 20.000 142.800.000
C696 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam gói 20.000 78.960.000
C697 Vinsalpium salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) VD-33654-19 Việt Nam Ống 6.000 75.600.000
C699 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-21554-14 Việt Nam Ống 10.000 84.000.000
C702 Sallet Salbutamol sulfat VD-34495-20 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 12.000 46.116.000
C703 Bidotalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VD-34145-20 Việt Nam Tuýp 1.500 57.046.500
C716 Enpovid Fe - FOLIC Sắt sulfat + acid folic VD-20049-13; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 20.000 16.000.000
C728 Flazenca 750.000/125 Spiramycin + Metronidazol 893115051923 (VD-23681-15) Việt Nam Gói 12.000 40.080.000
C734 Bixazol Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-32509-19 Việt Nam Ống 3.000 15.000.000
C751 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-24846-16 Việt Nam Tuýp 100 320.000
C753 Timolol 0,5% Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 893110368323 Việt Nam Lọ 100 2.500.000
C759 Suztine 4 Tizanidin hydroclorid 893110289823 (VD-28996-18) Việt Nam Viên 25.000 39.375.000
C761 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.520 4.132.880
C762 Tobramycin 80mg/2ml Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-28673-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 300 1.225.500
C773 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 2.000 2.974.000
C793 Vitamin AD Vitamin A + Vitamin D3 VD-29467-18 Việt Nam Viên 60.000 35.940.000
C794 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gian hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 630.000
C811 Vinrovit 5000 Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin VD-24344-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 2.400 16.200.000
C868 Atropin sulfat 0,25 mg Atropin sulfat VD-34174-20 Việt Nam Viên 2.000 330.000
C953 Cloram drop 0,5% Cloramphenicol VD-34665-20 Việt Nam Lọ 3.000 16.500.000
C977 Smecgim Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam Gói 4.000 13.600.000
E035 Glaritus Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 890410091623 (SĐK cũ: QLSP-1069-17) Ấn Độ Ống 4.000 836.000.000
E037 Wosulin-R Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 890410092323 (SĐK cũ: VN-13426-11) Ấn Độ Lọ 800 72.800.000
B186 UmenoHCT 20/25 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat); Hydroclorothiazid VD-29133-18 Việt Nam Viên 30.000 124.200.000
D055 PANFOR SR-750 Metformin hydrochlorid VN-20188-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm), công văn 10521/QLD-ĐK ngày 07/09/2021 V/v thay đổi mẫu nhãn hộp, nhãn vỉ và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 140.000 103.600.000
C435 Lovastatin DWP 10mg Lovastatin VD-35744-22 Việt Nam Viên 70.000 83.790.000
C369 Ibuhadi suspension Ibuprofen VD-29630-18 Việt Nam Chai/lọ/ống/bình/hộp/ túi/gói 25.000 70.000.000
C285 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 1.000 8.200.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8484 dự án đang đợi nhà thầu
  • 253 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 264 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24464 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38020 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tình yêu của người mẹ là yên bình. Nó không cần bạn phải đạt được, nó không cần bạn phải xứng đáng. "

Erich Fromm

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây