Gói thầu số 1:“Dụng cụ can thiệp, hỗ trợ can thiệp mạch máu, thần kinh và van tim”

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
227
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1:“Dụng cụ can thiệp, hỗ trợ can thiệp mạch máu, thần kinh và van tim”
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
130.024.396.850 VND
Ngày đăng tải
15:22 26/05/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1793/QĐ-BVT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Tim Hà Nội
Ngày phê duyệt
22/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING 2.892.450.000 2.892.450.000 9 Xem chi tiết
2 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 20.444.200.000 20.712.200.000 13 Xem chi tiết
3 vn0107721068 CÔNG TY TNHH HOÀNG YẾN MEDITECH VIỆT NAM 21.067.036.000 21.068.433.300 5 Xem chi tiết
4 vn0101127443 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG 10.992.498.000 11.476.310.000 15 Xem chi tiết
5 vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 683.900.000 683.900.000 2 Xem chi tiết
6 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 2.101.000.000 2.211.000.000 6 Xem chi tiết
7 vn0106515513 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG 9.257.500.000 9.524.675.000 8 Xem chi tiết
8 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 5.790.000.000 6.015.000.000 5 Xem chi tiết
9 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 5.136.343.550 5.151.870.550 8 Xem chi tiết
10 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 5.715.500.000 5.719.700.000 6 Xem chi tiết
11 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 4.147.500.000 4.147.500.000 2 Xem chi tiết
12 vn0105989937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC 5.947.355.000 5.949.680.000 4 Xem chi tiết
13 vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 3.439.500.000 3.439.500.000 5 Xem chi tiết
14 vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 1.785.000.000 1.785.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0108573359 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC 6.585.000.000 6.795.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn0101981687 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 624.000.000 624.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 4.445.000.000 4.779.000.000 5 Xem chi tiết
18 vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 545.000.000 803.750.000 2 Xem chi tiết
19 vn0101866405 CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU 5.565.600.000 5.602.600.000 4 Xem chi tiết
20 vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 890.000.000 890.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0107877266 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM 240.000.000 240.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 168.000.000 168.000.000 1 Xem chi tiết
23 vn0108111869 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 220.500.000 220.500.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 23 nhà thầu 118.584.282.550 120.900.068.850 107

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bóng nong mạch vành loại phủ thuốc Paclitaxel
Theo quy định tại Chương V. Life Vascular Devices (LVD) Biotech; S.L/ Tây Ban Nha. BCDPR14 150 xxx xxx 1.225.000.000
2 Bóng nong mạch vành dây dẫn kép (dây đính kèm nitinol 0.011")
Theo quy định tại Chương V. Hà Lan; ký mã hiệu: 617-104-1, 617-154-1, 617-204-1, 620-104-1, 620-154-1, 620-204-1, 622-104-1, 622-154-1, 622-204-1, 625-104-1, 625-154-1, 625-204-1, 627-104-1, 627-154-1, 627-204-1, 630-104-1, 630-154-1, 630-204-1, 635-104-1, 635-154-1, 635-204-1, 640-104-1, 640-154-1, 640-204-1; HSX: OrbusNeich Medical B.V. 1.000.000.000
3 Bóng nong động mạch vành áp lực thường, vật liệu Polyamide
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW; Ryurei Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 1.575.000.000
4 Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-5.0mm, chiều dài bóng 6-30 mm
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản DC-RMxxxxHHW; DC-RMxxxxHSW; Accuforce Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 2.100.000.000
5 Bóng nong động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Hà Lan; ký mã hiệu: 117-1708, 117-1710, 117-1712, 117-1715, 117-1718, 117-2008, 117-2010, 117-2012, 117-2015, 117-2018, 117-2208, 117-2210, 117-2212, 117-2215, 117-2218, 117-2508, 117-2510, 117-2512, 117-2515, 117-2518, 117-2708, 117-2710, 117-2712, 117-2715, 117-2718, 117-3008, 117-3010, 117-3012, 117-3015, 117-3018, 117-3208, 117-3210, 117-3212, 117-3215, 117-3218, 117-3508, 117-3510, 117-3512, 117-3515, 117-3518, 117-3708, 117-3710, 117-3712, 117-3715, HSX: OrbusNeich Medical B.V. 1.580.000.000
6 Bóng nong động mạch vành áp lực thường có tiết diện vượt tổn thương nhỏ 0.021"
Theo quy định tại Chương V. Life Vascular Devices (LVD) Biotech; S.L/ Tây Ban Nha. BC PR14 150 xxx xxx 683.000.000
7 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico 2.070.000.000
8 Bóng nong áp lực cao dành cho tổn thương phức tạp, áp lực lên tới 20atm
Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation/ Nhật bản/ RD3-x-xxx; RD3-xx-xxx 3.675.000.000
9 Bóng nong mạch vành chuyên dụng cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính hoặc phức tạp
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico 1.380.000.000
10 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Hãng sản xuất: Lutonix, Inc ; Ký mã hiệu: 9020xxx xxxxxx; 9090xxx xxxxxx 1.200.000.000
11 Bóng nong động mạch ngoại biên tiêu chuẩn 0.035"
Theo quy định tại Chương V. Amg International GmbH/Đức/0188 300.000.000
12 Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực thường, tương thích dây dẫn 0.018", 0.035'', công nghệ phủ đan xen
Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Passeo18/ 357xxx, 366xxx, 376xxx; Passeo35/ 357xxx, 359xxx, 383xxx, 387xxx, 389xxx 241.800.000
13 Bóng nong mạch ngoại biên có 3 nếp gấp, tương thích dây dẫn 0.014"
Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Passeo-14/ 380xxx 168.000.000
14 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao dùng cho chậu, đùi nông, cánh tay có cầu nối AVF, mạch thận
Theo quy định tại Chương V. Creagh Medical Ltd./ Ireland/ Passeo-35 HP/ 399xxx 84.000.000
15 Bóng nong hẹp cầu nối và mạch ngoại biên áp lực cao lên tới 40atm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico ; Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. DE C.V ; Ký mã hiệu: CQFxxxxx; CQFxxxx 273.000.000
16 Bóng nong mạch ngoại vi trên dây dẫn 0.018"
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico 720.000.000
17 Bóng nong mạch ngoại vi trên dây dẫn 0.035"
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc. - Mỹ 700.000.000
18 Bóng nong van hai lá
Theo quy định tại Chương V. Toray Industries, Inc.Seta plant/ Nhật Bản. PTMC-24, PTMC-26 1.587.600.000
19 Bóng nong van động mạch chủ, động mạch phổi
Theo quy định tại Chương V. "AndraTec GmbH/ Đức Al-xx-xx" 240.000.000
20 Bóng nong van động mạch phổi các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products/ Nhật Bản; TMP PED; PV040L20-F; PV060L20-F; PV080L20-F; PV100L20-F; PV120L20-F; PV180L30P-F; PV200L30P-F 220.500.000
21 Catheter chụp động mạch vành các loại
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mexico 209.500.000
22 Catheter chụp động mạch vành hai bên phải trái đường động mạch quay
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M; Outlook Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 394.380.000
23 Catheter chụp động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam RH*4JR3500M; RH*4JL3500M; RH*4JR4000M; RH*4JL4000M; RH*5JL4000M; RH*5JR4000M; RH*5MP4020M; RH*4MP3028M; RH*4MP4020M; RH*5SP0061M; RH*4SP0061M; Radifocus Optitorque Công ty TNHH Terumo Việt Nam 483.000.000
24 Catheter chụp động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc ; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd ; Ký mã hiệu: ACTIGxxFxxxx; ACJLxxxFxxxx; ACJRxxxFxxxx; ACCBRxFxxxx; ACPIGxFxxxMxx; ACPIGxFxxxxMxxx; ACPIGxFxxxxMxx; ACSIMxxFxxxx; ACRENALxFxxxx; ACCBLxFxxxx; ACALxxFxxxx; ACARxxFxxxx; ACIMxFxxxx; ACPIGSxFxxxx; ACPIGAxFxxxx; ACPIGBxFxxxx; ACTIHxFxxxx; ACMPAxxFxxxx; ACMPBxxFxxxx; ACxDRCxFxxxx; ACHxxFxxxx; ACCOBRAxxFxxxx; ACSONIxF1100; ACSONIWxFxxxx; ACMPxFxxxx 90.000.000
25 Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản RF*XG95107M; RF*YG15110M; RF*XB4510GM; RF*XB45108M; Radifocus Glidecath Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 94.500.000
26 Catheter chụp mạch não và mạch ngoại vi loại 4F/5F
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mỹ 28.750.000
27 Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland 1.400.000.000
28 Ống thông (Guiding catheter)
Theo quy định tại Chương V. - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: H7493933515xxx - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ 1.230.000.000
29 Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành, phủ nylon
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular - Mỹ 1.980.000.000
30 Catheter trợ giúp can thiệp mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mỹ 100.000.000
31 Catheter trợ giúp can thiệp mạch chi
Theo quy định tại Chương V. Mỹ 54-xxxxx; RSRxx; RSCxx; RSPxx; Destination Terumo Medical Corporation 231.000.000
32 Catheter siêu nhỏ cỡ 1.8Fr, đầu catheter có lớp cuộn bằng vàng
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản NC-F863A; NC-F865A; Finecross MG Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 756.000.000
33 Catheter siêu nhỏ cỡ 2.4F, 2.7F
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản MC-PC2413; MC-PC2415; MC-PC2715;MC-PP27131; Progreat Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 414.650.000
34 Catheter siêu nhỏ có 2 nòng
Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation/ Nhật bản/ CR1414140SD; CR1414140HD 196.000.000
35 Catheter siêu nhỏ dùng cho tổn thương tắc mãn tính dạng xoắn
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd - Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P 775.000.000
36 Catheter siêu nhỏ đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính
Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation/ Nhật bản/ MZ14-xxxBM; MZ14-xxxTM 400.000.000
37 Vi ống thông có marker
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Pxslim Delivery Microcatheter; Velocity Delivery Microcatheter; PXSLIM045; VEL160STR. 124.992.000
38 Catheter dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên
Theo quy định tại Chương V. Contract Medical International spol.s.r.o/ Cộng hòa Séc/ Fortress/ 358xxx; 386xxx; 444xxx; 452xxx 405.000.000
39 Dây dẫn can thiệp mạch ngoại vi phủ ái nước cỡ 0.018"
Theo quy định tại Chương V. Costa Rica/M001468480;M001468500; M001468520 ;M001468540; M001468560 ;M001468580; M001468600/Boston Scientific Corporation 722.500.000
40 Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 1:1, lõi Nitinol được phủ polyurethane
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Ireland 344.500.000
41 Dây dẫn đường cho bóng và stent
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA; Runthrough NS Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 2.300.000.000
42 Dây dẫn đường cho Catheter
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam RF*GAxx153M; RF*GSxx153M; RF*PAxx153M; Radifocus Guide Wire M Công ty TNHH Terumo Việt Nam 1.039.500.000
43 Dây dẫn đường cho Catheter, kích thước tối đa 0.038", dài 260cm
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam RF*GAxx263M; RF*GSxx263M; RF*PAxx263M Radifocus Guide Wire M Công ty TNHH Terumo Việt Nam 411.600.000
44 Dây dẫn đường cho catheter ái nước
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ FGM35-AG15; FGM35-AG26/ FGM GUIDE WIRE/ Forte Grow Medical 254.000.000
45 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đặc biệt trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính hoàn toàn
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd - Thái Lan - AGP140x0x; APW14Rx0xS; AHW1xSx0xS; AG14309x; AGH14309x; AHW14RxxxP; APW14Rx10S; APW14Rx10J; AHW14RxxxS 1.925.000.000
46 Catheter tiêu huyết khối có lỗ xoắn bên kèm van cầm máu
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc ; Ký mã hiệu: ISx-xx-xx; ISx-xx-x; Isx-xxx-xx; FISx-xxx-xx; FISx-xxx-x; FISx-xx-xx; FISx-xxx-xxSQ; FISx-xx-xxSQ; FISx-xxx-xxSQ; FISx-xx-xxSQ; FWx-xx; FWx-xxx 90.000.000
47 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành với catheter kích thước 6F
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular - Mỹ 367.200.000
48 Dụng cụ hút huyết khối có lõi dây dẫn
Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation/ Nhật bản/ TP-GR6PE; TP-GR7PE; 1.174.500.000
49 Bộ dụng cụ hút huyết khối mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mỹ 168.000.000
50 Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Canister; PAPS3 31.500.000
51 Dây nối với máy bơm hút huyết khối
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Aspiration Tubing; PST2 44.000.000
52 Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời
Theo quy định tại Chương V. Argon Medical Devices Inc.,/ Hoa Kỳ; Option Elite Retrievable Vena Cava; 352506070E 147.000.000
53 Bộ dụng cụ thu hồi dụng cụ lọc huyết khối đặt tạm thời tĩnh mạch chi dưới
Theo quy định tại Chương V. 04435170/ Bbraun Medical - Pháp 53.750.000
54 Ống thông hỗ trợ can thiệp thần kinh cỡ 6F
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; 6F 088 Neuron Max Long Sheath; Neuron Delivery catheter PNML6F088804M; PNML6F088904M; PND6F0701058M. 1.982.400.000
55 Ống thông hỗ trợ hút huyết khối mạch não
Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ 1.249.500.000
56 Ống thông hút huyết khối mạch não trực tiếp, đường kính trong từ 0.035"
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Reperfusion Catheter; 3MAXC 1.579.463.550
57 Vi dây dẫn gắn đầu chọc tách huyết khối các loại
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Separator ; SEP8 567.000.000
58 Vi dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối
Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ 1.320.000.000
59 Vi ống thông hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Aspiration Catheter; CAT8STR85; CAT8TORQ85; CAT8XTORQ115. 659.988.000
60 Xốp cầm máu không tiêu (Quay)
Theo quy định tại Chương V. INDIA Axio Biosolutions Pvt. Ltd 1.785.000.000
61 Vật liệu nút mạch hình cầu
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp ; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH 174.000.000
62 Dụng cụ đóng mạch máu
Theo quy định tại Chương V. Ireland 1.875.000.000
63 Bộ dụng cụ đóng mạch sau can thiệp cơ chế kép (dụng cụ đóng mạch đùi)
Theo quy định tại Chương V. Mỹ 610132; 610133; Angio-Seal VIP Terumo Puerto Rico LLC 499.310.000
64 Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc. - Mỹ 1.820.000.000
65 Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh
Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Emboshield NAV6 Ký mã hiệu: 22442-19; 22443-19 Hãng/nước sản xuất: Abbott Vascular/Mỹ 624.000.000
66 Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch não
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc. - Mỹ 140.000.000
67 Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch ngoại vi
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc. - Mỹ 90.000.000
68 Vi ống thông can thiệp ngoại vi
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc. - Mỹ 792.000.000
69 Vi ống thông can thiệp mạch não có lớp phủ ưa nước hai lớp
Theo quy định tại Chương V. Đức; ký mã hiệu: 01-0002xx, Neuroslider; HSX: Acandis 289.000.000
70 Vi dây dẫn cho can thiệp ngoại biên loại đầu mềm thân cứng
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản RA*FA14181CM; RA*FA14301CM; RA*FA18181CM; RA*FA18301CM; RA*CA35185CM; RA*CA35265CM; RA*CS35185CM; RA*CS35265CM; Radifocus Glidewire Advantage Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 262.500.000
71 Vi ống thông thả stent đổi hướng dòng chảy
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de CV/ Mexico 360.000.000
72 Vi ống thông thả stent thường
Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ 170.000.000
73 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd - Việt Nam - WAIN-CKI-xxx; WAIN-CKI-xxx-RC; WAIN-CKI-10-xxx; WAIN-CKI-200-xx 90.000.000
74 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd - Thái Lan - PAGH18Mx7x; PAGP140x00; PAGH143x92; PAGHW143x94; PHW1xRx0xS; PHW1xRx0xP; PPW1xRx00S; PPW14Rx00P 825.000.000
75 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch thẳng
Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ 340.000.000
76 Bóng nong mạch não loại 2 nòng
Theo quy định tại Chương V. Đức; ký mã hiệu: 01-00060x, Neurospeed; HSX: Acandis 440.000.000
77 Bộ phận kết nối Manifold
Theo quy định tại Chương V. 501xxxx/ Aesculap Chifa SP Z.o.o - Ba Lan 1.200.000.000
78 Kim chọc động mạch đùi
Theo quy định tại Chương V. 5208505/ Aesculap Chifa SP Z.o.o - Ba Lan 102.480.000
79 Dụng cụ mở đường động mạch quay
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mỹ 1.042.600.000
80 Dụng cụ mở đường động mạch đùi
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mỹ 860.000.000
81 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản RM*AF6J10SQW; RM*AF5J10SQW; Radifocus Introducer II M Coat Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION 334.500.000
82 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam A40K10SQ; A50K10SQ; A60K10SQ; A70K10SQ; A80K10SQ; Radifocus Introducer II Công ty TNHH Terumo Việt Nam 96.558.000
83 Bộ dụng cụ mở đường động mạch
Theo quy định tại Chương V. Medas Inc./Hoa Kỳ/2941 245.000.000
84 Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy thiết kế 6 màu
Theo quy định tại Chương V. MedK GmbH/ Đức/ 983030xxLLx 148.400.000
85 Syringe có đầu xoáy
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mỹ 116.000.000
86 Dây bơm thuốc cản quang
Theo quy định tại Chương V. Merit/ Mexico 23.100.000
87 Bơm áp lực cao có hệ thống khóa tự động áp lực 30atm
Theo quy định tại Chương V. MedK GmbH/ Đức/ 9822xxxxxx 549.000.000
88 Bơm áp lực cao 40ATM, dung tích xylanh 30ml
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc ; Hãng sản xuất: Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd., - Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd., ; Ký mã hiệu: ID4030 270.000.000
89 Dây bơm thuốc áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. MedK GmbH/ Đức/ 98241xxxxxx 20.000.000
90 Đầu đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) thiết kế theo phương pháp laser cut cho khả năng đáp ứng xoắn 1:1
Theo quy định tại Chương V. - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: H74939359310 - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ 2.900.000.000
91 Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch tần số 60Mhz
Theo quy định tại Chương V. - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Corporation (Dụng cụ kéo: SMC LTD)/ Costa Rica (Dụng cụ kéo: Mỹ) - Ký mã hiệu: H7493935xxxx (Dụng cụ kéo: H749A70200) - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ 6.400.000.000
92 Kẹp sinh thiết cơ tim
Theo quy định tại Chương V. Đức/ EH…; EXH…/ H.+H. Maslanka Chirurgische Instrumente GmbH 168.000.000
93 Bộ dụng cụ khoan phá động mạch vành gồm dây dẫn cho đầu mũi khoan, dịch bôi trơn cho đầu mũi khoan, thiết bị đẩy và hệ thống khí nén
Theo quy định tại Chương V. - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Limited/ Ireland + Boston Scientific Corporation/ Costa Rica + FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH/ Austria - Ký mã hiệu: H749236310xxx; + H80222xxxxxxx; + H7492354800xxx; - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ 1.737.036.000
94 Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da, chất liệu Nitinol
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico 4.800.000.000
95 Bộ thay van động mạch chủ qua da, van được bung ra bằng bóng
Theo quy định tại Chương V. Singapore/ S3TF120; S3TF123; S3TF126; S3TF129/Edwards Lifesciences (Singapore) Pte Ltd, Singapore 3.425.000.000
96 Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland 4.185.000.000
97 Bóng nong động mạch vành áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. Pháp; Ký mã hiệu: 25224xxx; 25225xxx; HSX: Arthesys 1.136.000.000
98 Bóng nong động mạch vành áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. Costa Rica 4.710.000.000
99 Bóng nong động mạch vành áp lực cao tiết diện vượt tổn thương nhỏ 0.029"
Theo quy định tại Chương V. Life Vascular Devices (LVD) Biotech; S.L/ Tây Ban Nha. BC TR14 150 xxx xxx 2.070.000.000
100 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG - Thụy Sĩ - xxx-xxx-004 2.175.000.000
101 Bóng nong mạch vành áp lực cao, có 3 nếp gấp
Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Pantera Leo/ 366xxx; 367xxx 2.360.000.000
102 Bóng nong động mạch vành loại dùng cho các tổn thương mãn tính
Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation/ Nhật bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx 3.000.000.000
103 Bóng nong mạch vành và cầu nối áp lực thường có lớp phủ đan xen
Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Pantera Pro/ 393xxx 2.456.700.000
104 Bóng nong mạch vành áp lực thường
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/BLP-aaaXbbTP/Công ty cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare 890.000.000
105 Bóng nong động mạch vành áp lực thường
Theo quy định tại Chương V. Đức/EUCAVIxxxxx/ EucaVi/Eucatech AG 429.900.000
106 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc
Theo quy định tại Chương V. 5023xxx/ Bbraun Melsungen AG - Đức 4.591.125.000
107 Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ để điều trị tổn thương vôi hóa hoặc tái hẹp trong stent
Theo quy định tại Chương V. - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Limited/Ireland - Ký mã hiệu: H74939403xxxxxx - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ 8.800.000.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8164 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1005 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1646 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24242 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38415 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"May mắn là món lãi của mồ hôi. Bạn càng đổ mồ hôi, bạn càng may mắn. "

Ray Kroc

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây