Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 2.892.450.000 | 2.892.450.000 | 9 | Xem chi tiết |
2 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 20.444.200.000 | 20.712.200.000 | 13 | Xem chi tiết |
3 | vn0107721068 | CÔNG TY TNHH HOÀNG YẾN MEDITECH VIỆT NAM | 21.067.036.000 | 21.068.433.300 | 5 | Xem chi tiết |
4 | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 10.992.498.000 | 11.476.310.000 | 15 | Xem chi tiết |
5 | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 683.900.000 | 683.900.000 | 2 | Xem chi tiết |
6 | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 2.101.000.000 | 2.211.000.000 | 6 | Xem chi tiết |
7 | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 9.257.500.000 | 9.524.675.000 | 8 | Xem chi tiết |
8 | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 5.790.000.000 | 6.015.000.000 | 5 | Xem chi tiết |
9 | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 5.136.343.550 | 5.151.870.550 | 8 | Xem chi tiết |
10 | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 5.715.500.000 | 5.719.700.000 | 6 | Xem chi tiết |
11 | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 4.147.500.000 | 4.147.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
12 | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 5.947.355.000 | 5.949.680.000 | 4 | Xem chi tiết |
13 | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 3.439.500.000 | 3.439.500.000 | 5 | Xem chi tiết |
14 | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 1.785.000.000 | 1.785.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 6.585.000.000 | 6.795.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
16 | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 624.000.000 | 624.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 4.445.000.000 | 4.779.000.000 | 5 | Xem chi tiết |
18 | vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 545.000.000 | 803.750.000 | 2 | Xem chi tiết |
19 | vn0101866405 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU | 5.565.600.000 | 5.602.600.000 | 4 | Xem chi tiết |
20 | vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 890.000.000 | 890.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
21 | vn0107877266 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM | 240.000.000 | 240.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
22 | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 168.000.000 | 168.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
23 | vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 220.500.000 | 220.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 23 nhà thầu | 118.584.282.550 | 120.900.068.850 | 107 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng nong mạch vành loại phủ thuốc Paclitaxel |
|
Theo quy định tại Chương V. | Life Vascular Devices (LVD) Biotech; S.L/ Tây Ban Nha. BCDPR14 150 xxx xxx | 1.225.000.000 | |||
2 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép (dây đính kèm nitinol 0.011") |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan; ký mã hiệu: 617-104-1, 617-154-1, 617-204-1, 620-104-1, 620-154-1, 620-204-1, 622-104-1, 622-154-1, 622-204-1, 625-104-1, 625-154-1, 625-204-1, 627-104-1, 627-154-1, 627-204-1, 630-104-1, 630-154-1, 630-204-1, 635-104-1, 635-154-1, 635-204-1, 640-104-1, 640-154-1, 640-204-1; HSX: OrbusNeich Medical B.V. | 1.000.000.000 | |||
3 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường, vật liệu Polyamide |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW; Ryurei Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 1.575.000.000 | |||
4 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-5.0mm, chiều dài bóng 6-30 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản DC-RMxxxxHHW; DC-RMxxxxHSW; Accuforce Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 2.100.000.000 | |||
5 | Bóng nong động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan; ký mã hiệu: 117-1708, 117-1710, 117-1712, 117-1715, 117-1718, 117-2008, 117-2010, 117-2012, 117-2015, 117-2018, 117-2208, 117-2210, 117-2212, 117-2215, 117-2218, 117-2508, 117-2510, 117-2512, 117-2515, 117-2518, 117-2708, 117-2710, 117-2712, 117-2715, 117-2718, 117-3008, 117-3010, 117-3012, 117-3015, 117-3018, 117-3208, 117-3210, 117-3212, 117-3215, 117-3218, 117-3508, 117-3510, 117-3512, 117-3515, 117-3518, 117-3708, 117-3710, 117-3712, 117-3715, HSX: OrbusNeich Medical B.V. | 1.580.000.000 | |||
6 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường có tiết diện vượt tổn thương nhỏ 0.021" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Life Vascular Devices (LVD) Biotech; S.L/ Tây Ban Nha. BC PR14 150 xxx xxx | 683.000.000 | |||
7 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 2.070.000.000 | |||
8 | Bóng nong áp lực cao dành cho tổn thương phức tạp, áp lực lên tới 20atm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation/ Nhật bản/ RD3-x-xxx; RD3-xx-xxx | 3.675.000.000 | |||
9 | Bóng nong mạch vành chuyên dụng cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính hoặc phức tạp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 1.380.000.000 | |||
10 | Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Hãng sản xuất: Lutonix, Inc ; Ký mã hiệu: 9020xxx xxxxxx; 9090xxx xxxxxx | 1.200.000.000 | |||
11 | Bóng nong động mạch ngoại biên tiêu chuẩn 0.035" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Amg International GmbH/Đức/0188 | 300.000.000 | |||
12 | Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực thường, tương thích dây dẫn 0.018", 0.035'', công nghệ phủ đan xen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Passeo18/ 357xxx, 366xxx, 376xxx; Passeo35/ 357xxx, 359xxx, 383xxx, 387xxx, 389xxx | 241.800.000 | |||
13 | Bóng nong mạch ngoại biên có 3 nếp gấp, tương thích dây dẫn 0.014" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Passeo-14/ 380xxx | 168.000.000 | |||
14 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao dùng cho chậu, đùi nông, cánh tay có cầu nối AVF, mạch thận |
|
Theo quy định tại Chương V. | Creagh Medical Ltd./ Ireland/ Passeo-35 HP/ 399xxx | 84.000.000 | |||
15 | Bóng nong hẹp cầu nối và mạch ngoại biên áp lực cao lên tới 40atm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico ; Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. DE C.V ; Ký mã hiệu: CQFxxxxx; CQFxxxx | 273.000.000 | |||
16 | Bóng nong mạch ngoại vi trên dây dẫn 0.018" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 720.000.000 | |||
17 | Bóng nong mạch ngoại vi trên dây dẫn 0.035" |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc. - Mỹ | 700.000.000 | |||
18 | Bóng nong van hai lá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Toray Industries, Inc.Seta plant/ Nhật Bản. PTMC-24, PTMC-26 | 1.587.600.000 | |||
19 | Bóng nong van động mạch chủ, động mạch phổi |
|
Theo quy định tại Chương V. | "AndraTec GmbH/ Đức Al-xx-xx" | 240.000.000 | |||
20 | Bóng nong van động mạch phổi các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products/ Nhật Bản; TMP PED; PV040L20-F; PV060L20-F; PV080L20-F; PV100L20-F; PV120L20-F; PV180L30P-F; PV200L30P-F | 220.500.000 | |||
21 | Catheter chụp động mạch vành các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mexico | 209.500.000 | |||
22 | Catheter chụp động mạch vành hai bên phải trái đường động mạch quay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M; Outlook Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 394.380.000 | |||
23 | Catheter chụp động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam RH*4JR3500M; RH*4JL3500M; RH*4JR4000M; RH*4JL4000M; RH*5JL4000M; RH*5JR4000M; RH*5MP4020M; RH*4MP3028M; RH*4MP4020M; RH*5SP0061M; RH*4SP0061M; Radifocus Optitorque Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 483.000.000 | |||
24 | Catheter chụp động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc ; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd ; Ký mã hiệu: ACTIGxxFxxxx; ACJLxxxFxxxx; ACJRxxxFxxxx; ACCBRxFxxxx; ACPIGxFxxxMxx; ACPIGxFxxxxMxxx; ACPIGxFxxxxMxx; ACSIMxxFxxxx; ACRENALxFxxxx; ACCBLxFxxxx; ACALxxFxxxx; ACARxxFxxxx; ACIMxFxxxx; ACPIGSxFxxxx; ACPIGAxFxxxx; ACPIGBxFxxxx; ACTIHxFxxxx; ACMPAxxFxxxx; ACMPBxxFxxxx; ACxDRCxFxxxx; ACHxxFxxxx; ACCOBRAxxFxxxx; ACSONIxF1100; ACSONIWxFxxxx; ACMPxFxxxx | 90.000.000 | |||
25 | Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản RF*XG95107M; RF*YG15110M; RF*XB4510GM; RF*XB45108M; Radifocus Glidecath Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 94.500.000 | |||
26 | Catheter chụp mạch não và mạch ngoại vi loại 4F/5F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mỹ | 28.750.000 | |||
27 | Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland | 1.400.000.000 | |||
28 | Ống thông (Guiding catheter) |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: H7493933515xxx - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ | 1.230.000.000 | |||
29 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành, phủ nylon |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular - Mỹ | 1.980.000.000 | |||
30 | Catheter trợ giúp can thiệp mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mỹ | 100.000.000 | |||
31 | Catheter trợ giúp can thiệp mạch chi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ 54-xxxxx; RSRxx; RSCxx; RSPxx; Destination Terumo Medical Corporation | 231.000.000 | |||
32 | Catheter siêu nhỏ cỡ 1.8Fr, đầu catheter có lớp cuộn bằng vàng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản NC-F863A; NC-F865A; Finecross MG Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 756.000.000 | |||
33 | Catheter siêu nhỏ cỡ 2.4F, 2.7F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản MC-PC2413; MC-PC2415; MC-PC2715;MC-PP27131; Progreat Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 414.650.000 | |||
34 | Catheter siêu nhỏ có 2 nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation/ Nhật bản/ CR1414140SD; CR1414140HD | 196.000.000 | |||
35 | Catheter siêu nhỏ dùng cho tổn thương tắc mãn tính dạng xoắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd - Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P | 775.000.000 | |||
36 | Catheter siêu nhỏ đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation/ Nhật bản/ MZ14-xxxBM; MZ14-xxxTM | 400.000.000 | |||
37 | Vi ống thông có marker |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Pxslim Delivery Microcatheter; Velocity Delivery Microcatheter; PXSLIM045; VEL160STR. | 124.992.000 | |||
38 | Catheter dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Contract Medical International spol.s.r.o/ Cộng hòa Séc/ Fortress/ 358xxx; 386xxx; 444xxx; 452xxx | 405.000.000 | |||
39 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại vi phủ ái nước cỡ 0.018" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica/M001468480;M001468500; M001468520 ;M001468540; M001468560 ;M001468580; M001468600/Boston Scientific Corporation | 722.500.000 | |||
40 | Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 1:1, lõi Nitinol được phủ polyurethane |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Ireland | 344.500.000 | |||
41 | Dây dẫn đường cho bóng và stent |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA; Runthrough NS Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 2.300.000.000 | |||
42 | Dây dẫn đường cho Catheter |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam RF*GAxx153M; RF*GSxx153M; RF*PAxx153M; Radifocus Guide Wire M Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 1.039.500.000 | |||
43 | Dây dẫn đường cho Catheter, kích thước tối đa 0.038", dài 260cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam RF*GAxx263M; RF*GSxx263M; RF*PAxx263M Radifocus Guide Wire M Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 411.600.000 | |||
44 | Dây dẫn đường cho catheter ái nước |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ FGM35-AG15; FGM35-AG26/ FGM GUIDE WIRE/ Forte Grow Medical | 254.000.000 | |||
45 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đặc biệt trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính hoàn toàn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd - Thái Lan - AGP140x0x; APW14Rx0xS; AHW1xSx0xS; AG14309x; AGH14309x; AHW14RxxxP; APW14Rx10S; APW14Rx10J; AHW14RxxxS | 1.925.000.000 | |||
46 | Catheter tiêu huyết khối có lỗ xoắn bên kèm van cầm máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc ; Ký mã hiệu: ISx-xx-xx; ISx-xx-x; Isx-xxx-xx; FISx-xxx-xx; FISx-xxx-x; FISx-xx-xx; FISx-xxx-xxSQ; FISx-xx-xxSQ; FISx-xxx-xxSQ; FISx-xx-xxSQ; FWx-xx; FWx-xxx | 90.000.000 | |||
47 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành với catheter kích thước 6F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular - Mỹ | 367.200.000 | |||
48 | Dụng cụ hút huyết khối có lõi dây dẫn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation/ Nhật bản/ TP-GR6PE; TP-GR7PE; | 1.174.500.000 | |||
49 | Bộ dụng cụ hút huyết khối mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mỹ | 168.000.000 | |||
50 | Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Canister; PAPS3 | 31.500.000 | |||
51 | Dây nối với máy bơm hút huyết khối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Aspiration Tubing; PST2 | 44.000.000 | |||
52 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời |
|
Theo quy định tại Chương V. | Argon Medical Devices Inc.,/ Hoa Kỳ; Option Elite Retrievable Vena Cava; 352506070E | 147.000.000 | |||
53 | Bộ dụng cụ thu hồi dụng cụ lọc huyết khối đặt tạm thời tĩnh mạch chi dưới |
|
Theo quy định tại Chương V. | 04435170/ Bbraun Medical - Pháp | 53.750.000 | |||
54 | Ống thông hỗ trợ can thiệp thần kinh cỡ 6F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; 6F 088 Neuron Max Long Sheath; Neuron Delivery catheter PNML6F088804M; PNML6F088904M; PND6F0701058M. | 1.982.400.000 | |||
55 | Ống thông hỗ trợ hút huyết khối mạch não |
|
Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ | 1.249.500.000 | |||
56 | Ống thông hút huyết khối mạch não trực tiếp, đường kính trong từ 0.035" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Reperfusion Catheter; 3MAXC | 1.579.463.550 | |||
57 | Vi dây dẫn gắn đầu chọc tách huyết khối các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Separator ; SEP8 | 567.000.000 | |||
58 | Vi dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ | 1.320.000.000 | |||
59 | Vi ống thông hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra.Inc,/ Hoa Kỳ; Aspiration Catheter; CAT8STR85; CAT8TORQ85; CAT8XTORQ115. | 659.988.000 | |||
60 | Xốp cầm máu không tiêu (Quay) |
|
Theo quy định tại Chương V. | INDIA Axio Biosolutions Pvt. Ltd | 1.785.000.000 | |||
61 | Vật liệu nút mạch hình cầu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp ; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH | 174.000.000 | |||
62 | Dụng cụ đóng mạch máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 1.875.000.000 | |||
63 | Bộ dụng cụ đóng mạch sau can thiệp cơ chế kép (dụng cụ đóng mạch đùi) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ 610132; 610133; Angio-Seal VIP Terumo Puerto Rico LLC | 499.310.000 | |||
64 | Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc. - Mỹ | 1.820.000.000 | |||
65 | Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Emboshield NAV6 Ký mã hiệu: 22442-19; 22443-19 Hãng/nước sản xuất: Abbott Vascular/Mỹ | 624.000.000 | |||
66 | Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch não |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc. - Mỹ | 140.000.000 | |||
67 | Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch ngoại vi |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc. - Mỹ | 90.000.000 | |||
68 | Vi ống thông can thiệp ngoại vi |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc. - Mỹ | 792.000.000 | |||
69 | Vi ống thông can thiệp mạch não có lớp phủ ưa nước hai lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; ký mã hiệu: 01-0002xx, Neuroslider; HSX: Acandis | 289.000.000 | |||
70 | Vi dây dẫn cho can thiệp ngoại biên loại đầu mềm thân cứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản RA*FA14181CM; RA*FA14301CM; RA*FA18181CM; RA*FA18301CM; RA*CA35185CM; RA*CA35265CM; RA*CS35185CM; RA*CS35265CM; Radifocus Glidewire Advantage Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 262.500.000 | |||
71 | Vi ống thông thả stent đổi hướng dòng chảy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de CV/ Mexico | 360.000.000 | |||
72 | Vi ống thông thả stent thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ | 170.000.000 | |||
73 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd - Việt Nam - WAIN-CKI-xxx; WAIN-CKI-xxx-RC; WAIN-CKI-10-xxx; WAIN-CKI-200-xx | 90.000.000 | |||
74 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd - Thái Lan - PAGH18Mx7x; PAGP140x00; PAGH143x92; PAGHW143x94; PHW1xRx0xS; PHW1xRx0xP; PPW1xRx00S; PPW14Rx00P | 825.000.000 | |||
75 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch thẳng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular/ Mỹ | 340.000.000 | |||
76 | Bóng nong mạch não loại 2 nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; ký mã hiệu: 01-00060x, Neurospeed; HSX: Acandis | 440.000.000 | |||
77 | Bộ phận kết nối Manifold |
|
Theo quy định tại Chương V. | 501xxxx/ Aesculap Chifa SP Z.o.o - Ba Lan | 1.200.000.000 | |||
78 | Kim chọc động mạch đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | 5208505/ Aesculap Chifa SP Z.o.o - Ba Lan | 102.480.000 | |||
79 | Dụng cụ mở đường động mạch quay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mỹ | 1.042.600.000 | |||
80 | Dụng cụ mở đường động mạch đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mỹ | 860.000.000 | |||
81 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản RM*AF6J10SQW; RM*AF5J10SQW; Radifocus Introducer II M Coat Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 334.500.000 | |||
82 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam A40K10SQ; A50K10SQ; A60K10SQ; A70K10SQ; A80K10SQ; Radifocus Introducer II Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 96.558.000 | |||
83 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medas Inc./Hoa Kỳ/2941 | 245.000.000 | |||
84 | Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy thiết kế 6 màu |
|
Theo quy định tại Chương V. | MedK GmbH/ Đức/ 983030xxLLx | 148.400.000 | |||
85 | Syringe có đầu xoáy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mỹ | 116.000.000 | |||
86 | Dây bơm thuốc cản quang |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merit/ Mexico | 23.100.000 | |||
87 | Bơm áp lực cao có hệ thống khóa tự động áp lực 30atm |
|
Theo quy định tại Chương V. | MedK GmbH/ Đức/ 9822xxxxxx | 549.000.000 | |||
88 | Bơm áp lực cao 40ATM, dung tích xylanh 30ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc ; Hãng sản xuất: Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd., - Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd., ; Ký mã hiệu: ID4030 | 270.000.000 | |||
89 | Dây bơm thuốc áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | MedK GmbH/ Đức/ 98241xxxxxx | 20.000.000 | |||
90 | Đầu đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) thiết kế theo phương pháp laser cut cho khả năng đáp ứng xoắn 1:1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Corporation/Mỹ - Ký mã hiệu: H74939359310 - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ | 2.900.000.000 | |||
91 | Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch tần số 60Mhz |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Corporation (Dụng cụ kéo: SMC LTD)/ Costa Rica (Dụng cụ kéo: Mỹ) - Ký mã hiệu: H7493935xxxx (Dụng cụ kéo: H749A70200) - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ | 6.400.000.000 | |||
92 | Kẹp sinh thiết cơ tim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ EH…; EXH…/ H.+H. Maslanka Chirurgische Instrumente GmbH | 168.000.000 | |||
93 | Bộ dụng cụ khoan phá động mạch vành gồm dây dẫn cho đầu mũi khoan, dịch bôi trơn cho đầu mũi khoan, thiết bị đẩy và hệ thống khí nén |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Limited/ Ireland + Boston Scientific Corporation/ Costa Rica + FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH/ Austria - Ký mã hiệu: H749236310xxx; + H80222xxxxxxx; + H7492354800xxx; - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ | 1.737.036.000 | |||
94 | Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da, chất liệu Nitinol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 4.800.000.000 | |||
95 | Bộ thay van động mạch chủ qua da, van được bung ra bằng bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ S3TF120; S3TF123; S3TF126; S3TF129/Edwards Lifesciences (Singapore) Pte Ltd, Singapore | 3.425.000.000 | |||
96 | Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland | 4.185.000.000 | |||
97 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp; Ký mã hiệu: 25224xxx; 25225xxx; HSX: Arthesys | 1.136.000.000 | |||
98 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica | 4.710.000.000 | |||
99 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao tiết diện vượt tổn thương nhỏ 0.029" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Life Vascular Devices (LVD) Biotech; S.L/ Tây Ban Nha. BC TR14 150 xxx xxx | 2.070.000.000 | |||
100 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG - Thụy Sĩ - xxx-xxx-004 | 2.175.000.000 | |||
101 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, có 3 nếp gấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Pantera Leo/ 366xxx; 367xxx | 2.360.000.000 | |||
102 | Bóng nong động mạch vành loại dùng cho các tổn thương mãn tính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation/ Nhật bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx | 3.000.000.000 | |||
103 | Bóng nong mạch vành và cầu nối áp lực thường có lớp phủ đan xen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ/ Pantera Pro/ 393xxx | 2.456.700.000 | |||
104 | Bóng nong mạch vành áp lực thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/BLP-aaaXbbTP/Công ty cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 890.000.000 | |||
105 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/EUCAVIxxxxx/ EucaVi/Eucatech AG | 429.900.000 | |||
106 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc |
|
Theo quy định tại Chương V. | 5023xxx/ Bbraun Melsungen AG - Đức | 4.591.125.000 | |||
107 | Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ để điều trị tổn thương vôi hóa hoặc tái hẹp trong stent |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/nước sản xuất: Boston Scientific Limited/Ireland - Ký mã hiệu: H74939403xxxxxx - Hãng/nước chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation/Mỹ | 8.800.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"May mắn là món lãi của mồ hôi. Bạn càng đổ mồ hôi, bạn càng may mắn. "
Ray Kroc
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...