Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
7.459.995.023 VND
Ngày đăng tải
09:58 03/04/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
347/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm y tế huyện Ba Tri
Ngày phê duyệt
01/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 51.196.200 51.196.200 1 Xem chi tiết
2 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 140.871.275 146.308.400 13 Xem chi tiết
3 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 125.999.670 126.275.272 3 Xem chi tiết
4 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 294.775.660 319.429.550 5 Xem chi tiết
5 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 24.202.500 24.202.500 1 Xem chi tiết
6 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 2.577.852.250 2.577.852.250 9 Xem chi tiết
7 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 184.203.054 186.468.804 3 Xem chi tiết
8 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 84.133.660 108.091.488 2 Xem chi tiết
9 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 17.299.548 17.299.548 2 Xem chi tiết
10 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 368.244.030 368.244.030 2 Xem chi tiết
11 vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 138.894.000 138.894.000 1 Xem chi tiết
12 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 9.828.000 10.920.000 1 Xem chi tiết
13 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 26.767.200 27.659.440 1 Xem chi tiết
14 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 269.249.000 269.250.125 4 Xem chi tiết
15 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 505.352.500 505.352.500 7 Xem chi tiết
16 vn0301446246 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIỂN LOAN 1.228.500.000 1.236.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 16 nhà thầu 6.047.368.547 6.113.444.107 56

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
CS23_2_1 SaviLeucin Acetyl leucin VD-29126-18 Việt Nam Viên 23.271 51.196.200
CS23_4_4 Aginmezin 10 Alimemazin VD-27747-17 Việt Nam Viên 21.525 20.879.250
CS23_2_5 Statripsine Alphachymotrypsin (tương ứng 4.200 IU Chymotrypsin USP) 893110352523 (VD-21117-14) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 43.590 30.295.050
CS23_4_6 Befabrol Ambroxol HCL VD-18887-13 Việt Nam Gói 59.999 100.798.320
CS23_1_7 Halixol Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 23.050 34.575.000
CS23_2_8 Ambroxol HCl Tablets 30mg Ambroxol HCl VN-21346-18 Đài Loan Viên 23.050 24.202.500
CS23_4_9 Enterogran Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 38.247 122.390.400
CS23_4_10 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 11.378 31.061.940
CS23_1_11 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 8.700 6.264.000
CS23_4_12 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + calci gluconolactat VD-28536-17 Việt Nam Viên 13.650 24.365.250
CS23_4_20 Allermine Chlorpheniramin VD-30275-18 Việt Nam Viên 120.200 25.242.000
CS23_4_27 Agimoti Domperidon 893110256423 (VD-17880-12) Việt Nam Chai/lọ/ống/túi/gói 1.317 6.124.050
CS23_4_28 Gysudo Đồng sulfat VD-18926-13 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi/gói 380 1.691.000
CS23_2_30 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 84.242 37.066.480
CS23_4_31 Forclamide Glimepiride VD-19157-13 Việt Nam Viên 7.000 5.950.000
CS23_4_32 Gifuldin 500 Griseofulvin VD-28828-18 Việt Nam Viên 900 1.125.000
CS23_4_33 Ihybes 150 Irbesartan VD-23489-15 Việt Nam Viên 8.700 5.307.000
CS23_4_34 Ihybes-H 150 Irbesartan + hydroclorothiazid VD-25611-16 Việt Nam Viên 5.100 3.213.000
CS23_4_35 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus 893400251223 (QLSP-939-16) Việt Nam Viên 8.400 12.171.600
CS23_4_36 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 6.426 5.127.948
CS23_4_37 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26519-17 Việt Nam Gói 64.267 179.304.930
CS23_4_38 Varogel Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13 Việt Nam Gói 64.265 188.939.100
CS23_4_39 Gelactive Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-31402-18 Việt Nam Gói 64.266 153.852.804
CS23_2_42 Stacytine 200 CAP Acetylcystein VD-22667-15 (có CV gia hạn Việt Nam Viên 58.006 44.664.620
CS23_4_43 Acecyst N-acetylcystein VD-25112-16 Việt Nam Viên 58.005 21.171.825
CS23_4_44 Glimegim 4 Glimepirid 893110258323 (VD-28829-18) Việt Nam Viên 7.000 1.995.000
CS23_4_49 Nystatab Nystatin 893110356723 (VD-24708-16) Việt Nam Viên 930 841.650
CS23_4_52 Rhetanol Paracetamol; Clorpheniramin maleat VD-24090-16 Việt Nam Viên 27.300 9.828.000
CS23_4_56 Rovagi 1,5 Spiramycin VD-22799-15 Việt Nam Viên 6.475 9.453.500
CS23_2_57 Spirastad 3 M.I.U Spiramycin 893110390923 (VD-30838-18) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 11.600 51.040.000
CS23_4_58 Rovagi 3 Spiramycin 893110259223 (VD-22800-15) Việt Nam Viên 11.600 40.948.000
CS23_4_59 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam Gói 1.500 5.985.000
CS23_2_62 Metazrel Trimetazidine dihydrochloride VD-28474-17 Việt Nam Viên 177.612 47.067.180
CS23_4_65 Hemblood Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18955-13 Việt Nam Viên 132.280 138.894.000
CS23_2_66 Magnesi - B6 Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 44.612 26.767.200
CS23_4_68 Agi-vitac Vitamin C VD-24705-16 Việt Nam Viên 12.000 2.880.000
CS23_1_69 INFLUVAC TETRA A/ Brisbane/02/2018 (H1N1) pdm09- Sử dụng chủng tương đương- (A/Brisbane/02/2018,IVR-190)-15mcg; A/South Australia/34/2019 (H3N2)- Sử dụng chủng tương đương- (A/South Australia/34/2019, IVR - 197) - 15mcg; B/ Washington/02/2019 Sử dụng chủng tương đương- (B/ Washington/02/2019, chủng hoang dã)-15mcg; B/Phuket/3073/2013- Sử dụng chủng tương đương- (B/Phuket/3073/2013, wild type) - 15mcg (hoặc cập nhật của Cục Quản lý dược) VX3-1228-21 Hà Lan Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều 625 157.156.250
CS23_2_70 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 625 149.953.125
CS23_1_71 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang QLVX-989-17 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 375 324.000.000
CS23_5_72 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 375 311.212.500
CS23_1_73 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ Bơm tiêm 625 673.312.500
CS23_5_74 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 1.250 194.375.000
CS23_5_75 SPEEDA Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pasteur PV- 2061 QLVX-1041-17 Trung Quốc Lọ 7.500 1.228.500.000
CS23_4_76 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Giải độc tố uốn ván tinh chế QLVX-881-15 Việt Nam Ống 3.750 55.440.000
CS23_4_77 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Ống 625 18.151.875
CS23_1_79 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 300 160.596.000
CS23_1_80 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan Lọ 375 566.100.000
CS23_5_81 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 125 31.625.000
CS23_5_83 Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) Virus Sởi sống, giảm độc lực ≥ 1000 CCID50; Virus Quai bị sống, giảm độc lực ≥ 5000 CCID50; Virus Rubella sống, giảm độc lực≥ 1000 CCID50 QLVX-1045-17 Ấn Độ Hộp/Lọ/Ống/Liều 375 57.007.125
CS23_1_84 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ Hộp 625 293.687.500
CS23_4_85 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp - Gene-HBVAX Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết "893310036423 (QLVX-1043-17)" Việt Nam Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều 125 5.630.625
CS23_4_86 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết 893310036523 (QLVX-1044-17) Việt Nam Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều 750 49.455.000
CS23_5_87 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 125 5.722.500
CS23_5_88 Heberbiovac HB (20mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 750 50.085.000
CS23_1_89 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 250 175.179.750
CS23_1_90 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 250 67.500.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8600 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1131 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1900 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25356 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40448 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Đừng phấn đấu để thành công mà hãy phấn đấu để mình có ích. "

Albert Einstein

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây