Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 51.196.200 | 51.196.200 | 1 | See details |
2 | vn1600699279 | AGIMEXPHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 140.871.275 | 146.308.400 | 13 | See details |
3 | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 125.999.670 | 126.275.272 | 3 | See details |
4 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 294.775.660 | 319.429.550 | 5 | See details |
5 | vn0302525081 | AN KHANG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 24.202.500 | 24.202.500 | 1 | See details |
6 | vn0302597576 | NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY | 2.577.852.250 | 2.577.852.250 | 9 | See details |
7 | vn0302339800 | VIETDUC PHARMACEUTICAL CO.,LTD | 184.203.054 | 186.468.804 | 3 | See details |
8 | vn0301140748 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD | 84.133.660 | 108.091.488 | 2 | See details |
9 | vn4100259564 | BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 17.299.548 | 17.299.548 | 2 | See details |
10 | vnz000019802 | SHINPOONG DAEWOO PHARMA CO., LTD | 368.244.030 | 368.244.030 | 2 | See details |
11 | vn1301090400 | KHAI BINH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 138.894.000 | 138.894.000 | 1 | See details |
12 | vn0311051649 | NGUYEN ANH KHOA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 9.828.000 | 10.920.000 | 1 | See details |
13 | vn0400102091 | DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 26.767.200 | 27.659.440 | 1 | See details |
14 | vn0304373099 | NAM HUNG VIET VACCINE AND BIOLOGICAL JOINT STOCK COMPANY | 269.249.000 | 269.250.125 | 4 | See details |
15 | vn0102756236 | AMVGROUP MEDICAL CORPORATION | 505.352.500 | 505.352.500 | 7 | See details |
16 | vn0301446246 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIỂN LOAN | 1.228.500.000 | 1.236.000.000 | 1 | See details |
Total: 16 contractors | 6.047.368.547 | 6.113.444.107 | 56 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CS23_2_1 | SaviLeucin | Acetyl leucin | VD-29126-18 | Việt Nam | Viên | 23.271 | 51.196.200 |
CS23_4_4 | Aginmezin 10 | Alimemazin | VD-27747-17 | Việt Nam | Viên | 21.525 | 20.879.250 |
CS23_2_5 | Statripsine | Alphachymotrypsin (tương ứng 4.200 IU Chymotrypsin USP) | 893110352523 (VD-21117-14) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 43.590 | 30.295.050 |
CS23_4_6 | Befabrol | Ambroxol HCL | VD-18887-13 | Việt Nam | Gói | 59.999 | 100.798.320 |
CS23_1_7 | Halixol | Ambroxol hydrochloride | VN-16748-13 | Hungary | Viên | 23.050 | 34.575.000 |
CS23_2_8 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | Ambroxol HCl | VN-21346-18 | Đài Loan | Viên | 23.050 | 24.202.500 |
CS23_4_9 | Enterogran | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 38.247 | 122.390.400 |
CS23_4_10 | Enterogolds | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 11.378 | 31.061.940 |
CS23_1_11 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 8.700 | 6.264.000 |
CS23_4_12 | Calcium Hasan 250mg | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD-28536-17 | Việt Nam | Viên | 13.650 | 24.365.250 |
CS23_4_20 | Allermine | Chlorpheniramin | VD-30275-18 | Việt Nam | Viên | 120.200 | 25.242.000 |
CS23_4_27 | Agimoti | Domperidon | 893110256423 (VD-17880-12) | Việt Nam | Chai/lọ/ống/túi/gói | 1.317 | 6.124.050 |
CS23_4_28 | Gysudo | Đồng sulfat | VD-18926-13 | Việt Nam | Chai/lọ/ống/túi/gói | 380 | 1.691.000 |
CS23_2_30 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 84.242 | 37.066.480 |
CS23_4_31 | Forclamide | Glimepiride | VD-19157-13 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 5.950.000 |
CS23_4_32 | Gifuldin 500 | Griseofulvin | VD-28828-18 | Việt Nam | Viên | 900 | 1.125.000 |
CS23_4_33 | Ihybes 150 | Irbesartan | VD-23489-15 | Việt Nam | Viên | 8.700 | 5.307.000 |
CS23_4_34 | Ihybes-H 150 | Irbesartan + hydroclorothiazid | VD-25611-16 | Việt Nam | Viên | 5.100 | 3.213.000 |
CS23_4_35 | Lacbiosyn | Lactobacillus acidophilus | 893400251223 (QLSP-939-16) | Việt Nam | Viên | 8.400 | 12.171.600 |
CS23_4_36 | Lacbiosyn | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Việt Nam | Gói | 6.426 | 5.127.948 |
CS23_4_37 | Varogel S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26519-17 | Việt Nam | Gói | 64.267 | 179.304.930 |
CS23_4_38 | Varogel | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicon | VD-18848-13 | Việt Nam | Gói | 64.265 | 188.939.100 |
CS23_4_39 | Gelactive | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-31402-18 | Việt Nam | Gói | 64.266 | 153.852.804 |
CS23_2_42 | Stacytine 200 CAP | Acetylcystein | VD-22667-15 (có CV gia hạn | Việt Nam | Viên | 58.006 | 44.664.620 |
CS23_4_43 | Acecyst | N-acetylcystein | VD-25112-16 | Việt Nam | Viên | 58.005 | 21.171.825 |
CS23_4_44 | Glimegim 4 | Glimepirid | 893110258323 (VD-28829-18) | Việt Nam | Viên | 7.000 | 1.995.000 |
CS23_4_49 | Nystatab | Nystatin | 893110356723 (VD-24708-16) | Việt Nam | Viên | 930 | 841.650 |
CS23_4_52 | Rhetanol | Paracetamol; Clorpheniramin maleat | VD-24090-16 | Việt Nam | Viên | 27.300 | 9.828.000 |
CS23_4_56 | Rovagi 1,5 | Spiramycin | VD-22799-15 | Việt Nam | Viên | 6.475 | 9.453.500 |
CS23_2_57 | Spirastad 3 M.I.U | Spiramycin | 893110390923 (VD-30838-18) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 11.600 | 51.040.000 |
CS23_4_58 | Rovagi 3 | Spiramycin | 893110259223 (VD-22800-15) | Việt Nam | Viên | 11.600 | 40.948.000 |
CS23_4_59 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | Gói | 1.500 | 5.985.000 |
CS23_2_62 | Metazrel | Trimetazidine dihydrochloride | VD-28474-17 | Việt Nam | Viên | 177.612 | 47.067.180 |
CS23_4_65 | Hemblood | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-18955-13 | Việt Nam | Viên | 132.280 | 138.894.000 |
CS23_2_66 | Magnesi - B6 | Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl | VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 44.612 | 26.767.200 |
CS23_4_68 | Agi-vitac | Vitamin C | VD-24705-16 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 2.880.000 |
CS23_1_69 | INFLUVAC TETRA | A/ Brisbane/02/2018 (H1N1) pdm09- Sử dụng chủng tương đương- (A/Brisbane/02/2018,IVR-190)-15mcg; A/South Australia/34/2019 (H3N2)- Sử dụng chủng tương đương- (A/South Australia/34/2019, IVR - 197) - 15mcg; B/ Washington/02/2019 Sử dụng chủng tương đương- (B/ Washington/02/2019, chủng hoang dã)-15mcg; B/Phuket/3073/2013- Sử dụng chủng tương đương- (B/Phuket/3073/2013, wild type) - 15mcg (hoặc cập nhật của Cục Quản lý dược) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều | 625 | 157.156.250 |
CS23_2_70 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 625 | 149.953.125 |
CS23_1_71 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | QLVX-989-17 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 375 | 324.000.000 |
CS23_5_72 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 375 | 311.212.500 |
CS23_1_73 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ | Bơm tiêm | 625 | 673.312.500 |
CS23_5_74 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 1.250 | 194.375.000 |
CS23_5_75 | SPEEDA | Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pasteur PV- 2061 | QLVX-1041-17 | Trung Quốc | Lọ | 7.500 | 1.228.500.000 |
CS23_4_76 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Giải độc tố uốn ván tinh chế | QLVX-881-15 | Việt Nam | Ống | 3.750 | 55.440.000 |
CS23_4_77 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 625 | 18.151.875 |
CS23_1_79 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 300 | 160.596.000 |
CS23_1_80 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan | Lọ | 375 | 566.100.000 |
CS23_5_81 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 125 | 31.625.000 |
CS23_5_83 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) | Virus Sởi sống, giảm độc lực ≥ 1000 CCID50; Virus Quai bị sống, giảm độc lực ≥ 5000 CCID50; Virus Rubella sống, giảm độc lực≥ 1000 CCID50 | QLVX-1045-17 | Ấn Độ | Hộp/Lọ/Ống/Liều | 375 | 57.007.125 |
CS23_1_84 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 625 | 293.687.500 |
CS23_4_85 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp - Gene-HBVAX | Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết | "893310036423 (QLVX-1043-17)" | Việt Nam | Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều | 125 | 5.630.625 |
CS23_4_86 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX | Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết | 893310036523 (QLVX-1044-17) | Việt Nam | Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều | 750 | 49.455.000 |
CS23_5_87 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 125 | 5.722.500 |
CS23_5_88 | Heberbiovac HB (20mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 750 | 50.085.000 |
CS23_1_89 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 250 | 175.179.750 |
CS23_1_90 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 250 | 67.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.