Bidding package No. 1: Generic drug bidding package

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 1: Generic drug bidding package
Bidding method
Online bidding
Tender value
7.459.995.023 VND
Publication date
09:58 03/04/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
347/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ba Tri . District Medical Center
Approval date
01/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 51.196.200 51.196.200 1 See details
2 vn1600699279 AGIMEXPHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 140.871.275 146.308.400 13 See details
3 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 125.999.670 126.275.272 3 See details
4 vn1300382591 BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 294.775.660 319.429.550 5 See details
5 vn0302525081 AN KHANG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 24.202.500 24.202.500 1 See details
6 vn0302597576 NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY 2.577.852.250 2.577.852.250 9 See details
7 vn0302339800 VIETDUC PHARMACEUTICAL CO.,LTD 184.203.054 186.468.804 3 See details
8 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 84.133.660 108.091.488 2 See details
9 vn4100259564 BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 17.299.548 17.299.548 2 See details
10 vnz000019802 SHINPOONG DAEWOO PHARMA CO., LTD 368.244.030 368.244.030 2 See details
11 vn1301090400 KHAI BINH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 138.894.000 138.894.000 1 See details
12 vn0311051649 NGUYEN ANH KHOA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 9.828.000 10.920.000 1 See details
13 vn0400102091 DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 26.767.200 27.659.440 1 See details
14 vn0304373099 NAM HUNG VIET VACCINE AND BIOLOGICAL JOINT STOCK COMPANY 269.249.000 269.250.125 4 See details
15 vn0102756236 AMVGROUP MEDICAL CORPORATION 505.352.500 505.352.500 7 See details
16 vn0301446246 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIỂN LOAN 1.228.500.000 1.236.000.000 1 See details
Total: 16 contractors 6.047.368.547 6.113.444.107 56

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
CS23_2_1 SaviLeucin Acetyl leucin VD-29126-18 Việt Nam Viên 23.271 51.196.200
CS23_4_4 Aginmezin 10 Alimemazin VD-27747-17 Việt Nam Viên 21.525 20.879.250
CS23_2_5 Statripsine Alphachymotrypsin (tương ứng 4.200 IU Chymotrypsin USP) 893110352523 (VD-21117-14) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 43.590 30.295.050
CS23_4_6 Befabrol Ambroxol HCL VD-18887-13 Việt Nam Gói 59.999 100.798.320
CS23_1_7 Halixol Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 23.050 34.575.000
CS23_2_8 Ambroxol HCl Tablets 30mg Ambroxol HCl VN-21346-18 Đài Loan Viên 23.050 24.202.500
CS23_4_9 Enterogran Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 38.247 122.390.400
CS23_4_10 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 11.378 31.061.940
CS23_1_11 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 8.700 6.264.000
CS23_4_12 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + calci gluconolactat VD-28536-17 Việt Nam Viên 13.650 24.365.250
CS23_4_20 Allermine Chlorpheniramin VD-30275-18 Việt Nam Viên 120.200 25.242.000
CS23_4_27 Agimoti Domperidon 893110256423 (VD-17880-12) Việt Nam Chai/lọ/ống/túi/gói 1.317 6.124.050
CS23_4_28 Gysudo Đồng sulfat VD-18926-13 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi/gói 380 1.691.000
CS23_2_30 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 84.242 37.066.480
CS23_4_31 Forclamide Glimepiride VD-19157-13 Việt Nam Viên 7.000 5.950.000
CS23_4_32 Gifuldin 500 Griseofulvin VD-28828-18 Việt Nam Viên 900 1.125.000
CS23_4_33 Ihybes 150 Irbesartan VD-23489-15 Việt Nam Viên 8.700 5.307.000
CS23_4_34 Ihybes-H 150 Irbesartan + hydroclorothiazid VD-25611-16 Việt Nam Viên 5.100 3.213.000
CS23_4_35 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus 893400251223 (QLSP-939-16) Việt Nam Viên 8.400 12.171.600
CS23_4_36 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 6.426 5.127.948
CS23_4_37 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26519-17 Việt Nam Gói 64.267 179.304.930
CS23_4_38 Varogel Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13 Việt Nam Gói 64.265 188.939.100
CS23_4_39 Gelactive Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-31402-18 Việt Nam Gói 64.266 153.852.804
CS23_2_42 Stacytine 200 CAP Acetylcystein VD-22667-15 (có CV gia hạn Việt Nam Viên 58.006 44.664.620
CS23_4_43 Acecyst N-acetylcystein VD-25112-16 Việt Nam Viên 58.005 21.171.825
CS23_4_44 Glimegim 4 Glimepirid 893110258323 (VD-28829-18) Việt Nam Viên 7.000 1.995.000
CS23_4_49 Nystatab Nystatin 893110356723 (VD-24708-16) Việt Nam Viên 930 841.650
CS23_4_52 Rhetanol Paracetamol; Clorpheniramin maleat VD-24090-16 Việt Nam Viên 27.300 9.828.000
CS23_4_56 Rovagi 1,5 Spiramycin VD-22799-15 Việt Nam Viên 6.475 9.453.500
CS23_2_57 Spirastad 3 M.I.U Spiramycin 893110390923 (VD-30838-18) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 11.600 51.040.000
CS23_4_58 Rovagi 3 Spiramycin 893110259223 (VD-22800-15) Việt Nam Viên 11.600 40.948.000
CS23_4_59 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam Gói 1.500 5.985.000
CS23_2_62 Metazrel Trimetazidine dihydrochloride VD-28474-17 Việt Nam Viên 177.612 47.067.180
CS23_4_65 Hemblood Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18955-13 Việt Nam Viên 132.280 138.894.000
CS23_2_66 Magnesi - B6 Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 44.612 26.767.200
CS23_4_68 Agi-vitac Vitamin C VD-24705-16 Việt Nam Viên 12.000 2.880.000
CS23_1_69 INFLUVAC TETRA A/ Brisbane/02/2018 (H1N1) pdm09- Sử dụng chủng tương đương- (A/Brisbane/02/2018,IVR-190)-15mcg; A/South Australia/34/2019 (H3N2)- Sử dụng chủng tương đương- (A/South Australia/34/2019, IVR - 197) - 15mcg; B/ Washington/02/2019 Sử dụng chủng tương đương- (B/ Washington/02/2019, chủng hoang dã)-15mcg; B/Phuket/3073/2013- Sử dụng chủng tương đương- (B/Phuket/3073/2013, wild type) - 15mcg (hoặc cập nhật của Cục Quản lý dược) VX3-1228-21 Hà Lan Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều 625 157.156.250
CS23_2_70 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 625 149.953.125
CS23_1_71 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang QLVX-989-17 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 375 324.000.000
CS23_5_72 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 375 311.212.500
CS23_1_73 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ Bơm tiêm 625 673.312.500
CS23_5_74 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 1.250 194.375.000
CS23_5_75 SPEEDA Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pasteur PV- 2061 QLVX-1041-17 Trung Quốc Lọ 7.500 1.228.500.000
CS23_4_76 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Giải độc tố uốn ván tinh chế QLVX-881-15 Việt Nam Ống 3.750 55.440.000
CS23_4_77 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Ống 625 18.151.875
CS23_1_79 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 300 160.596.000
CS23_1_80 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan Lọ 375 566.100.000
CS23_5_81 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 125 31.625.000
CS23_5_83 Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) Virus Sởi sống, giảm độc lực ≥ 1000 CCID50; Virus Quai bị sống, giảm độc lực ≥ 5000 CCID50; Virus Rubella sống, giảm độc lực≥ 1000 CCID50 QLVX-1045-17 Ấn Độ Hộp/Lọ/Ống/Liều 375 57.007.125
CS23_1_84 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ Hộp 625 293.687.500
CS23_4_85 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp - Gene-HBVAX Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết "893310036423 (QLVX-1043-17)" Việt Nam Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều 125 5.630.625
CS23_4_86 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết 893310036523 (QLVX-1044-17) Việt Nam Lọ/Ống/Hộp/Bơm tiêm/Liều 750 49.455.000
CS23_5_87 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 125 5.722.500
CS23_5_88 Heberbiovac HB (20mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 750 50.085.000
CS23_1_89 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 250 175.179.750
CS23_1_90 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 250 67.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8382 Projects are waiting for contractors
  • 1063 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1894 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25335 Tender notices posted in the past month
  • 40501 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second