Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T04.001 | Vacoxen | Aceclofenac | VD-34810-20 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 1.440.000 |
T04.002 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol | 893110306723 (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 10.000.000 |
T04.003 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol | 893110689224 (VD-24906-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Viên | 35.800 | 11.456.000 |
T04.004 | Acetazolamid | Acetazolamid | VD-27844-17 | Việt Nam | Viên | 8.700 | 8.700.000 |
T04.005 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 14.200.000 |
T04.006 | Aleucin 500mg/5ml | N- Acetyl DL - Leucin | VD-32998-19 | Việt Nam | Ống | 9.300 | 126.945.000 |
T04.007 | Aspirin 81 | Aspirin | 893110233323 | Việt Nam | Viên | 1.168.000 | 68.912.000 |
T01.008 | Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid | 535110007223 | Malta | Viên | 2.000 | 33.778.000 |
T03.009 | Duoridin | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | 893110411324 (VD-29590-18) | Việt Nam | Viên | 24.000 | 120.000.000 |
T04.010 | Mediclovir | Aciclovir | VD-34095-20 | Việt Nam | Tuýp | 50 | 2.450.000 |
T04.011 | Acyclovir | Aciclovir | 893100802024 (VD-24956-16) | Việt Nam | Tuýp | 100 | 440.000 |
T04.012 | Amiparen 10% | Dung dịch acid amin 10% | 893110453623 | Việt Nam | Túi | 6.000 | 378.000.000 |
T04.014 | Mekoamin S 5% | Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin hydrochlorid; L-Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; Xylitol | 893110857324 (VD-25369-16) | Việt Nam | Chai | 600 | 40.800.000 |
T01.017 | Caden | Adenosin triphosphat | 300110175623 | France | Lọ | 200 | 170.000.000 |
T05.018 | Adenovin | Adenosin | 893110281724 | Việt Nam | Ống | 200 | 91.000.000 |
T04.019 | Aeneas 10 | Aescin | 893110242123 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 84.000.000 |
T04.020 | Aescin 20mg | Aescin | 893110506024 (VD-23473-15) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 46.500.000 |
T01.021 | Albunorm 20% | Human Albumin | 400410646324 (QLSP-1129- 18) | Germany | Chai/Lọ/Ống | 700 | 556.500.000 |
T04.023 | DH-Alenbe plus 70mg/2800IU | Acid Alendronic (Dưới dạng Natri Alendronat trihydrat) + cholecalciferol (Vitamin D3) | 893110389723 (VD-27546-17) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 10.460.000 |
T01.024 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCl | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 6.100 | 93.275.100 |
T04.025 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | Viên | 100.700 | 754.947.900 |
T05.026 | Alfutor Er Tablets 10mg | Alfuzosin hydrochloride | 890110437723 | Ấn Độ | Viên | 30.000 | 123.000.000 |
T02.027 | AlphaDHG | Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) | VD-20546-14 CV gia hạn số 607/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 500 | 390.000 |
T04.028 | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | 893110347723 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 784.000 |
T04.030 | Gel-Aphos | Aluminum phosphat | 893110144824 | Việt Nam | Gói | 103.000 | 102.485.000 |
T03.031 | Ambroxol 30mg | Ambroxol | 893100455423 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 72.000.000 |
T04.033 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid | 893110156324 (VD-26865-17) | Việt Nam | Viên | 9.200 | 1.518.000 |
T01.034 | Amlodipine Stella 10 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | 893110389923 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 7.000 | 4.557.000 |
T04.035 | Apitim 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | VD-35986-22 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 5.400.000 |
T03.036 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 33.000.000 |
T04.037 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 683.000 | 75.130.000 |
T02.038 | Amdepin Duo | Amlodipin + atorvastatin | 890110002724 (VN-20918-18) | Ấn Độ | Viên | 40.000 | 162.000.000 |
T04.039 | Zoamco-A | Amlodipin + atorvastatin | VD-36187-22 | Việt nam | Viên | 110.000 | 355.300.000 |
T01.040 | Natrixam 1.5mg/10mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg | 300110029723 | Pháp | Viên | 2.000 | 9.974.000 |
T01.041 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 11.800 | 58.846.600 |
T01.043 | Lisonorm | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22644-20 | Hungary | Viên | 14.000 | 85.400.000 |
T05.044 | Troysar AM | Amlodipin + losartan | VN-23093-22 | Ấn Độ | Viên | 160.000 | 832.000.000 |
T03.045 | Telmisartan 40mg and Amlodipine 5mg tablets | Amlodipin + telmisartan | 890110012223 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 5.120.000 |
T01.046 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16342-13 | Tây Ban Nha | Viên | 2.000 | 36.214.000 |
T03.047 | Hyvalor plus | Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | VD-35616-22 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 28.400.000 |
T01.048 | Wamlox 5mg/80mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) + Valsartan | 383110181323 | Slovenia | Viên | 10.800 | 96.120.000 |
T01.049 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 840110079223 (VN-19289-15) | Tây Ban Nha | Viên | 1.000 | 18.107.000 |
T04.051 | Midantin | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | 893110391424 | Việt Nam | Lọ | 200 | 5.700.000 |
T03.052 | Auclanityl 500/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) + Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavuclanat kết hợp với Avicel) | VD-29841-18 (893110394224) | Việt Nam | Viên | 77.000 | 130.900.000 |
T04.053 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 159.100.000 |
T03.054 | Klamentin 875/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat & avicel) | VD-24618-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 15.400 | 73.612.000 |
T04.055 | Midantin 875/125 | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat + avicel (1 :1)) | 893110391824 | Việt Nam | Viên | 34.000 | 70.584.000 |
T04.056 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-28065-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 45.000 | 715.500.000 |
T04.057 | Visulin 1g/0,5g | Ampicilin + sulbactam | 893110171924 (VD-25322-16) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 88.500.000 |
T02.058 | Auropennz 3.0 | Ampicilin + sulbactam | 890110068923 (VN-17644-14) | Ấn Độ | Lọ | 2.000 | 189.960.000 |
T04.059 | Senitram 2g/1g | Ampicillin + Sulbactam | 893110391224 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 550.000.000 |
T04.060 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21312-14 | Việt Nam | Viên | 1.271.000 | 124.558.000 |
T01.061 | Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/infusion | Atracurium besylat | 858114126424 | Sản xuất, đóng gói, kiểm nghiệm: Slovakia ; Xuất xưởng: Latvia | Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 46.000.000 |
T04.063 | Atropin Sulphat | Atropin sulphat | 893114045723 (VD-24376-16) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 4.300.000 |
T04.064 | Enterogolds | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 92.736.000 |
T04.065 | Enterogran | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 74.000.000 |
T04.066 | Biosyn | Bacillus subtilis | QLSP-1144-19 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 58.800.000 |
T04.067 | Baburol | Bambuterol | 893110380824 (VD-24113-16) | Việt Nam | Viên | 27.500 | 8.250.000 |
T02.068 | SaVi Betahistine 16 | Betahistin | 893110164724 (VD-29836-18) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 10.240.000 |
T04.069 | Betahistin | Betahistine dihydrochloride | VD-34690-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 8.600.000 |
T04.070 | Betahistin 24 A.T | Betahistine dihydrochloride | VD-32796-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 24.850.000 |
T04.071 | Vacohistin 8 | Betahistin | VD-32091-19 (893110401024) | Việt Nam | Viên | 105.000 | 17.220.000 |
T01.072 | Serc 8mg | Betahistine dihydrochloride | VN-17207-13 | Pháp | Viên | 9.000 | 15.309.000 |
T04.073 | Betamethason | Betamethason dipropionat | 893110654524 (VD-28278-17) | Việt Nam | Tuýp | 2.700 | 74.250.000 |
T04.075 | COLPURIN 20mg | Bilastine | VD3-200-22 | Việt Nam | Viên | 6.500 | 22.022.000 |
T01.076 | Lumigan | Bimatoprost | VN-17816-14 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Ireland | Lọ | 50 | 12.603.950 |
T01.077 | Ganfort | Bimatoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6.8mg) | VN-19767-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 50 | 12.799.500 |
T04.078 | Abzodims | Bismuth | 893110243624 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 27.500.000 |
T01.079 | Bisoprolol 2,5mg | Bisoprolol fumarat | VN-21087-18 | Ba Lan | Viên | 32.000 | 21.888.000 |
T04.080 | Vacorolol 2,5 | Bisoprolol | VD-34808-20 | Việt Nam | Viên | 478.000 | 53.058.000 |
T04.082 | Bisoprolol | Bisoprolol fumarat | 893110483324 (VD-22474-15) | Việt Nam | Viên | 270.000 | 34.020.000 |
T01.083 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1015-17 (Có QĐ gia hạn số 308/QĐ-QLD ngày 14/05/2024) | Anh | Lọ | 100 | 480.094.000 |
T01.084 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 308/QĐ-QLD ngày 14/05/2024) | Anh | Lọ | 100 | 662.792.000 |
T01.085 | Azopt | Brinzolamide | VN-21090-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Mỹ | Lọ | 50 | 5.835.000 |
T01.086 | Azarga | Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | 540110079123 | Bỉ | Lọ | 50 | 15.540.000 |
T01.087 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-21666-19 | Thụy Điển | Ống | 15.400 | 383.552.400 |
T04.088 | Benita | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 260 | 23.400.000 |
T04.089 | Dkasonide | Budesonide | 893110148523 | Việt Nam | Lọ | 200 | 17.600.000 |
T01.090 | Symbicort Rapihaler | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | VN-21667-19 | Pháp | Bình | 430 | 186.620.000 |
T01.091 | Symbicort Turbuhaler | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | VN-20379-17 | Thụy Điển | Ống | 500 | 109.500.000 |
T04.092 | Calfizz | Calci lactat gluconat + Calci carbonat | VD-26778-17 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 26.100.000 |
T02.093 | Boncium | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-20172-16 | Ấn Độ | Viên | 50.000 | 185.000.000 |
T04.094 | Davita bone sugar free | Calci (dưới dạng Calci carbonat) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 100 GFP) | VD-21556-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 68.500 | 94.530.000 |
T04.095 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | 893110337024 | Việt Nam | Ống | 7.550 | 6.296.700 |
T02.096 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 | Ukraine | Ống | 10.000 | 135.000.000 |
T04.097 | A.T Calmax | Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat | 893100345823 | Việt Nam | Ống | 25.000 | 88.875.000 |
T02.099 | Keamine | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin (*) | 893110421624 (SĐK cũ: VD-27523-17) | Việt Nam | Viên | 21.000 | 252.000.000 |
T04.100 | Kpec 500 | Capecitabin | 893114228123 QLĐB-566-16 (Giấy gia hạn số 617/QĐ-QLD ngày 24/08/2023) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 195.000.000 |
T04.101 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.450 | 4.823.250 |
T01.102 | Cancidas | Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg ) 50,0 mg | VN-20811-17 | Pháp | Lọ | 200 | 1.306.200.000 |
T02.104 | Tenadol 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Việt nam | lọ | 10.000 | 666.000.000 |
T02.105 | Cefamandol 2g | Cefamandol | 893110387124 (VD-31707-19) | Việt nam | Lọ | 10.250 | 1.331.987.500 |
T04.106 | Cefamandol 2g | Cefamandol | 893110599824 (VD-25796-16) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 940.000.000 |
T04.108 | Orenko | Cefixim | 893110072824 (VD-23074-15) | Việt Nam | Viên | 21.000 | 27.090.000 |
T03.109 | Orenko | Cefixim | 893110072824 (VD-23074-15) | Việt Nam | Viên | 4.000 | 5.160.000 |
T04.110 | Cefobamid | Cefoperazon | VD-25207-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.800 | 72.800.000 |
T02.111 | Bacsulfo 1g/0,5g | Cefoperazon + sulbactam | 893110809424 (VD-33157-19) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 760.000.000 |
T04.112 | Midapezon 1g/0,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-34715-20 | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 1.770.000.000 |
T02.114 | Metmintex 3.0g | Cefoperazon + sulbactam | 890110193223 | Ấn Độ | Lọ | 10.000 | 1.500.000.000 |
T04.115 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) | 893110159124 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 51.350.000 |
T02.116 | Fotimyd 2000 | Cefotiam | VD-34242-20 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 251.800.000 |
T04.117 | TIGERCEF 2G | Cefotiam | 893110710624 (VD-27090-17) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 185.800.000 |
T02.118 | Foximcz-2000 | Cefoxitin | 890110356624 | India | Lọ | 5.000 | 580.000.000 |
T03.119 | Ceforipin 200 | Cefpodoxim | 893110366224 (VD-20481-14) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 80.000.000 |
T04.121 | Bicefzidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) | VD-28222-17 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 39.144.000 |
T04.122 | Ceftazidime 2g | Ceftazidim | VD-18774-13 | Việt Nam | Lọ | 5.300 | 92.114.000 |
T04.123 | Vicicefxim | Ceftizoxim | VD-34776-20 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 275.000.000 |
T02.124 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim( dưới dạng Ceftizoxim natri) | (89311037192) VD-30505-18 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 535.000.000 |
T04.125 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 45.000 | 270.585.000 |
T01.126 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) | VD-19450-13 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 39.000.000 |
T02.127 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) | VD-19450-13 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 39.000.000 |
T04.128 | Cefuroxime 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 893110065124 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 12.780.000 |
T04.129 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 165.900 | 368.463.900 |
T03.131 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 22.210.000 |
T04.132 | Celecoxib | Celecoxib | 893110810324 (VD-33466-19) | Việt Nam | Viên | 21.500 | 7.331.500 |
T04.133 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramine maleat | VD-34186-20 | Việt Nam | Viên | 19.200 | 518.400 |
T01.134 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 7.000 | 485.100.000 |
T04.135 | A.T Cilnidipine 10 mg | Cilnidipin | 893110225824 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.869.000 |
T04.136 | Vitazol 100 | Cilostazol | 893110460723 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.850.000 |
T04.137 | Cinnarizin | Cinnarizin | 893100388624 (VD-31734-19) | Việt Nam | Viên | 86.000 | 6.278.000 |
T01.138 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | VN-15653-12 | Ba Lan | Lọ | 15.000 | 2.040.000.000 |
T04.139 | Relipro 400 | Mỗi 200ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) | VD-32447-19 (Số đăng ký gia hạn: 893115598524) | Việt Nam | Túi | 38.000 | 1.938.000.000 |
T04.140 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 893115489824 (VD-32956-19) | Việt Nam | Viên | 167.800 | 89.605.200 |
T04.141 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml | Cisplatin | 893114093023 (QLĐB-736-18) | Việt Nam | Lọ | 50 | 3.675.000 |
T02.142 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 | Ấn Độ | Chai | 100 | 17.600.000 |
T01.143 | Pramital | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | 520.1.1.0.5195.24 (VN-21205-18) | Greece | Viên | 10.000 | 99.000.000 |
T03.144 | Vixcar | Clopidogrel | VD-28772-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 99.360.000 |
T04.145 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | 893110288623 | Việt Nam | Viên | 520.000 | 136.240.000 |
T04.146 | Clorpromazin | Chlorpromazine hydrochloride | VD-34691-20 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 4.305.000 |
T04.147 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin | VD-30228-18 (893115701024) | Việt Nam | Ống | 2.500 | 5.250.000 |
T04.148 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin | 893110687224 (VD-30589-18) | Việt Nam | Lọ | 600 | 25.200.000 |
T02.149 | Colchicine | Colchicin | VD-19169-13 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 4.950.000 |
T04.150 | Colchicin | Colchicin | 893115483724 (VD-22172-15) | Việt Nam | Viên | 16.000 | 6.400.000 |
T01.151 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 | Poland | Lọ | 500 | 196.000.000 |
T02.152 | Colistin 1 MIU | Colistin* | VD-35188-21 | Việt Nam | Lọ | 500 | 143.500.000 |
T01.154 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 200 | 26.646.000 |
T02.155 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VD-16719-12 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 8.780.000 |
T01.156 | Pradaxa | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 7.500 | 227.910.000 |
T01.157 | Forxiga | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-37-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 41.000 | 779.000.000 |
T02.158 | Dapagliflozin 10 mg Danapha | Dapagliflozin | 893110728124 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 129.600.000 |
T01.159 | Forxiga | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-38-18 | CSSX: Mỹ, CS đóng gói và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 12.500 | 237.500.000 |
T02.160 | DAPAGLIFLOZIN TABLET 5MG | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin premix 25mg) | 890110014323 | India | Viên | 7.000 | 104.300.000 |
T04.161 | Cruderan 500 | Deferipron | 893110409324 (VD-32407-19) | Việt Nam | Viên | 3.800 | 10.134.600 |
T01.162 | Dasselta | Desloratadin | VN-22562-20 | Slovenia | Viên | 600 | 3.408.000 |
T01.163 | Depaxan | Dexamethason | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 6.000 | 144.000.000 |
T04.164 | Dexamethason | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml | VD-25716-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 10.200 | 7.191.000 |
T02.165 | Eupicom Soft Capsule | Dexibuprofen | VN-20086-16 | Korea | Viên | 120.000 | 705.600.000 |
T04.167 | Diazepam 10mg/2ml | Diazepam | VD-25308-16 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 500 | 2.625.000 |
T01.168 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 6.000 | 7.560.000 |
T04.171 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | 893110428024 (VD-31550-19) | Việt Nam | Viên | 9.000 | 5.670.000 |
T01.172 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | 520110518724 (VN-21737-19) | Hy Lạp | Ống | 100 | 3.000.000 |
T04.173 | Bidizem 60 | Diltiazem hydroclorid | VD-31297-18 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 11.718.000 |
T04.174 | Macfor | Dioctahedral smectit | VD-24062-16 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 192.000.000 |
T04.175 | Cezmeta | Diosmectit | VD-22280-15 | Việt Nam | Gói | 8.500 | 7.225.000 |
T01.176 | Smecta | Diosmectite | VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 6.000 | 22.518.000 |
T04.177 | Pleminos Fort | Diosmin | 893110649024 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 23.688.000 |
T04.178 | Flaben 500 | Diosmin | VD-35921-22 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 294.000.000 |
T04.180 | Dafodin | Diosmin + hesperidin | 893100035824 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 174.960.000 |
T04.182 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl | VD-23761-15 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 1.880.000 |
T04.183 | Natcorig | Docusate natri | 893100111924 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 46.800.000 |
T02.184 | Modom's | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) | VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 63.000 | 16.002.000 |
T04.185 | Vacodomtium 10 | Domperidon | VD-24921-16 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 6.490.000 |
T01.186 | Sulbenin 5mg/Tab | Donepezil hcl | VN -22604-20 | Greece | Viên | 1.000 | 31.500.000 |
T04.188 | Tensodoz 2 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) | VD-28510-17 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 999.000 |
T04.191 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | 893114093323 (QLĐB-693-18) | Việt Nam | Lọ | 100 | 16.800.000 |
T02.192 | Drotaverine STADA 40 mg | Drotaverin clohydrat | 893110833224 (VD-29354-18) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 500.000 |
T01.193 | No-Spa 40mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | VN-23047-22 | Hungary | Ống | 1.500 | 7.959.000 |
T04.194 | Vinopa | Drotaverin hydroclorid | VD-18008-12 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 400 | 1.008.000 |
T01.195 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Ý | Chai/Lọ/Túi | 1.000 | 700.000.000 |
T01.196 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 400110020123 (VN-20914-18) | Đức | Túi | 4.000 | 2.640.000.000 |
T01.197 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasterid | VN-22876-21 | Spain | Viên | 5.550 | 93.240.000 |
T04.198 | Dutaon | Dutasterid | VD-26389-17 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 182.000.000 |
T02.199 | Dutabit 0.5 | Dutasterid | VN-22590-20 | Ấn Độ | Viên | 70.000 | 910.000.000 |
T01.200 | Jardiance | Empagliflozin | VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 8.000 | 184.576.000 |
T04.201 | Vinflozin 10mg | Empagliflozin | 893110219523 | Việt Nam | Viên | 26.400 | 253.440.000 |
T01.202 | Jardiance | Empagliflozin | VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 2.300 | 61.025.900 |
T04.203 | Vinflozin 25mg | Empagliflozin | 893110219623 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 33.600.000 |
T01.204 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | 800410092123 | Ý | Bơm tiêm | 3.000 | 210.000.000 |
T05.205 | Lupiparin | Enoxaparin (natri) | VN-18358-14 | Trung Quốc | Bơm tiêm | 5.000 | 337.500.000 |
T01.206 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | 800410092023 | Ý | Bơm tiêm | 11.000 | 1.045.000.000 |
T04.207 | A.T Entecavir 0.5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | 893114096323 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.806.000 |
T01.208 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin | 300113029623 (VN-20793-17) | Pháp | Ống | 500 | 43.575.000 |
T01.209 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin | VN-23066-22 | Anh | Ống | 1.200 | 69.300.000 |
T02.210 | Savi Eprazinone 50 | Eprazinon | VD-21352-14 (CV gia hạn 794/QĐ-QLD, 09/12/2022) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 71.840.000 |
T04.211 | Eramux | Eprazinone dihydrochloride | VD-12497-10 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 95.000 | 48.450.000 |
T04.212 | NANOKINE | Recombinant Human Erythropoietin alfa | 893410109724 (QLSP-H03-1159-19) | Việt Nam | Bơm tiêm | 1.000 | 131.500.000 |
T04.213 | NANOKINE 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 35.000 | 4.480.000.000 |
T04.214 | NANOKINE 4000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | 893410109824 (QLSP-923-16) | Việt Nam | Bơm tiêm | 1.000 | 282.000.000 |
T04.215 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | 893110810424 (VD-33458-19) | Việt Nam | Viên | 230.000 | 50.600.000 |
T04.216 | Esomeprazol 40mg | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5% | 893110354123 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.180.000 |
T04.217 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 174.000.000 |
T02.218 | SAVI ETODOLAC 200 | Etodolac | VD-23005-15 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 355.500.000 |
T02.219 | GON SA EZETI-10 | Ezetimibe | VD-29719-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 35.000.000 |
T04.220 | Vinfadin 40mg | Famotidin | 893110926624 (VD-32939-19) (CV gia hạn số 614/QĐ-QLD ngày 27/08/2024) | Việt Nam | Ống | 14.000 | 980.000.000 |
T02.222 | COLESTRIM | Fenofibrate | VN-14260-11 kèm công văn số 22153/QLD-ĐK ngày 18/12/2014 về việc thay đổi tên và địa chỉ công ty đăng ký. kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 9.000 | 13.050.000 |
T04.223 | Lipagim 200 | Fenofibrat | 893110381224 (VD-31571-19) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 11.550.000 |
T01.224 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 8.000 | 56.424.000 |
T01.225 | Berodual | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Bình | 600 | 79.393.800 |
T05.226 | Berodual | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 700 | 67.809.000 |
T05.228 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml | VN-18481-14 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | Ống | 10.000 | 115.000.000 |
T04.229 | Fefasdin 180 | Fexofenadin hydroclorid | 893100483824 (VD-32849-19) | Việt Nam | Viên | 23.500 | 13.277.500 |
T04.230 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | 893100097023 | Việt Nam | Viên | 65.500 | 15.720.000 |
T02.231 | Telfor 180 | Fexofenadin HCL | 893100271023 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.070.000 |
T03.232 | Danapha-Telfadin | Fexofenadin | VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 18.900.000 |
T01.233 | Neupogen | Filgrastim | QLSP-1070-17 | Mỹ | Bơm tiêm | 50 | 27.902.350 |
T05.234 | Grafeel | Filgrastim (G-CSF) | 890410091923 | Ấn Độ | Lọ | 50 | 6.288.650 |
T04.235 | Flunarizine 5mg | Flunarizin | 893110072524 (VD-23073-15) | Việt Nam | Viên | 4.300 | 1.023.400 |
T04.238 | Lugtils | Fluoxetin | VD-22797-15 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 640.000 |
T04.239 | Meseca | Fluticasone propionate | 893110551724 (VD-23880-15) | Việt Nam | Lọ | 250 | 24.000.000 |
T04.241 | Vinzix 40mg | Furosemid | VD-34795-20 | Việt Nam | Ống | 1.800 | 17.010.000 |
T04.242 | Fendexi | Fusidic acid | VD-20385-13 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 3.622.500 |
T02.243 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 91.000 | 70.980.000 |
T04.244 | Gabapentin | Gabapentin | VD-22908-15 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 70.000.000 |
T04.245 | Nuradre 400 | Gabapentin | 893110458924 (VD-14150-11) | Việt Nam | Viên | 35.000 | 67.550.000 |
T02.247 | Gemita 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21384-18 | Ấn Độ | Lọ | 50 | 14.250.000 |
T02.249 | Gemita 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21730-19 | Ấn Độ | Lọ | 50 | 5.250.000 |
T01.250 | Tanakan | Ginkgo biloba extract | VN-16289-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Viên | 3.000 | 12.600.000 |
T01.252 | Diamicron MR 60mg | Gliclazide | VN-20796-17 | Pháp | Viên | 30.000 | 153.780.000 |
T04.253 | Lazibet MR 60 | Gliclazide | VD-30652-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 12.400.000 |
T03.254 | Glimepiride Stella 2 mg | Glimepirid | VD-24575-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.500.000 |
T04.256 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + metformin hydroclorid | 893110617124 (VD-33885-19) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 124.950.000 |
T04.258 | Glucose 30% | Glucose | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 3.400 | 54.196.000 |
T01.259 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Hy Lạp | Chai | 15.000 | 300.000.000 |
T04.260 | Glucose 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 30.600 | 246.024.000 |
T04.261 | Nitrostad 0.3 | Nitroglycerin (dưới dạng nitroglycerin 2% on lactose) | 893110462223 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 15.800.000 |
T01.262 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) | VN-18845-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 2.500 | 200.707.500 |
T04.263 | Vinceryl 5mg/5ml | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% kl/kl trong propylen glycol) | 893110030324 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 98.000.000 |
T04.265 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 2.550 | 5.355.000 |
T04.266 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn (rắn hổ) | QLSP-0776-14 | Việt Nam | Lọ | 300 | 139.545.000 |
T04.267 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn (rắn lục tre tinh chế) | QLSP-0777-14 | Việt Nam | Lọ | 500 | 232.575.000 |
T04.268 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván | 893410250823 (QLSP-1037-17) | Việt Nam | Ống | 9.500 | 275.908.500 |
T05.269 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 7.000 | 31.360.000 |
T04.270 | Syseye | Hydroxypropyl methylcellulose | 893100182624 (VD-25905-16) | Việt Nam | Lọ | 500 | 15.000.000 |
T04.271 | Cepemid 1g | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) | 893110484924 | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 1.483.500.000 |
T01.272 | Natrilix SR | Indapamid | VN-22164-19 | Pháp | Viên | 45.000 | 146.925.000 |
T02.273 | Indatab SR | Indapamid | VN-16078-12 | Ấn Độ | Viên | 45.000 | 108.000.000 |
T01.274 | Basaglar | Insulin glargine | SP3-1201-20 | Pháp | Bút tiêm | 6.300 | 1.556.100.000 |
T05.275 | GLARITUS | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 890410091623 | India | Bút tiêm | 8.000 | 1.840.000.000 |
T01.276 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 700 | 42.000.000 |
T02.277 | INSUNOVA - R (REGULAR) | Insulin người (Insulin hoà tan) (Insulin người nguồn gốc DNA tái tổ hợp) | 890410037623 theo quyết định 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023 V/v ban hành danh mục 29 vắc xin, sinh phẩm được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 46; Công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm; Công văn số 13958/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v tăng hạn dùng của thuốc thành phẩm | India | Lọ | 400 | 22.800.000 |
T01.278 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 308/QĐ-QLD ngày 14/05/2024) | Pháp | Lọ | 6.000 | 354.000.000 |
T01.279 | SCILIN M30 (30/70) | Recombinant human insulin (30% soluble insulin & 70% isophane insulin) | QLSP-895-15 ; CV gia hạn Số 62/QĐ-QLD | Poland | Catridges; ống | 5.000 | 473.245.000 |
T01.280 | Humulin 30/70 Kwikpen | Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) | QLSP-1089-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) | Pháp | Bút tiêm | 10.000 | 1.100.000.000 |
T05.281 | Humulin 30/70 Kwikpen | Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) | QLSP-1089-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) | Pháp | Bút tiêm | 5.000 | 550.000.000 |
T01.285 | Visipaque | Iodixanol | VN-18122-14 | Ireland | Chai | 300 | 297.675.000 |
T01.286 | Visipaque | Iodixanol | VN-18122-14 | Ireland | Chai | 200 | 121.275.000 |
T01.287 | Omnipaque | Iohexol | 539110067223 | Ireland | Chai | 1.000 | 433.310.000 |
T01.288 | Omnipaque | Iohexol | VN-10687-10 | Ireland | Chai | 200 | 48.155.200 |
T04.289 | Irbesartan | Irbesartan | VD-35515-21 | Việt Nam | Viên | 508.000 | 177.292.000 |
T04.290 | Ihybes-H 150 | Irbesartan + hydroclorothiazid | 893110145224 | Việt Nam | Viên | 77.000 | 40.810.000 |
T04.291 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | 893114093523 (QLĐB-637-17) | Việt Nam | Lọ | 50 | 28.949.550 |
T04.294 | Isosorbid | Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) | 893110886124 (VD-22910-15) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 840.000 |
T02.295 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VN-12691-11 | Ấn Độ | Viên | 85.000 | 217.005.000 |
T03.296 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VN-12691-11 | Ấn Độ | Viên | 100.000 | 255.300.000 |
T01.297 | Itomed | Itopride hydrochloride | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 2.500 | 11.125.000 |
T02.298 | Toulalan | Itoprid hcl | VD-27454- 17 | Việt Nam | Viên | 66.000 | 143.220.000 |
T04.299 | Trifungi | Itraconazol | VD-24453-16 | Việt Nam | Viên | 1.100 | 3.234.000 |
T01.300 | Bravigo 5mg | Ivabradin | 520110185423 | Greece | Viên | 1.000 | 7.050.000 |
T04.301 | Ifivab 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCL) | VD-34141-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.985.000 |
T04.302 | Ivabradin 7,5 | Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride) | 893110738424 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 4.960.000 |
T01.303 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Potassium chloride | 300110076823 | Pháp | Ống | 15.000 | 82.500.000 |
T04.304 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 48.600.000 |
T01.305 | Kalium chloratum biomedica | Kali clorid | VN-14110-11 | Cộng hòa Séc | Viên | 4.000 | 7.140.000 |
T04.306 | Kali clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 16.000.000 |
T05.308 | Xusod Drops | Kali iodid + natri iodid | 893110225024 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 100 | 2.790.000 |
T04.309 | A.T Zinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | 893110702824 (VD-24740-16) | Việt Nam | Viên | 43.000 | 5.504.000 |
T04.311 | A.T Ketoprofen 100mg/2ml | Ketoprofen | VD-35658-22 | Việt Nam | Lọ/Ống | 1.000 | 24.000.000 |
T01.312 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 100 | 4.750.000 |
T01.313 | Acular | Ketorolac tromethamine | VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 50 | 3.362.250 |
T01.314 | Kevindol | Ketorolac | VN-22103-19 | Ý | Ống | 3.800 | 133.000.000 |
T02.315 | Movepain | Ketorolac Tromethamin | VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Indonesia | Ống | 1.000 | 6.996.000 |
T04.316 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | VD-20517-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 26.000 | 37.700.000 |
T04.317 | Lamivudin 100 | Lamivudin | VD3-182-22 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 525.000 |
T01.318 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21361-18 | Tây Ban Nha | Viên | 2.000 | 19.000.000 |
T01.319 | Lezra 2,5mg | Letrozol | VN-20367-17 | Romania | Viên | 2.000 | 34.000.000 |
T01.320 | Matever | Levetiracetam | 520110011124 (SĐK cũ: VN-19824-16) | Greece | Viên | 1.000 | 14.280.000 |
T01.321 | LEVOBUPIVACAINA BIOINDUSTRIA L.I.M | Levobupivacain | VN-22960-21 | Ý | Ống | 50 | 5.475.000 |
T04.322 | Levobupi-BFS 50 mg | Levobupivacain | VD-28877-18 | Việt Nam | Lọ | 100 | 8.400.000 |
T04.323 | Aticizal | Levocetirizin | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 4.500 | 47.700.000 |
T04.325 | Masopen 100/10 | Levodopa + carbidopa | 893110618124 (VD-33908-19) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 44.730.000 |
T04.326 | Molpadia 250 mg/25 mg | Levodopa + carbidopa | 893110450223 | Việt Nam | Viên | 26.700 | 86.347.800 |
T01.327 | Letdion | Levofloxacin | VN-22724-21 | Rumani | Lọ | 1.050 | 88.200.000 |
T04.328 | Eyexacin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-28235-17 | Việt Nam | Lọ | 300 | 2.608.200 |
T01.329 | Cravit 1.5% | Levofloxacin hydrat | VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Lọ | 3.630 | 421.076.370 |
T04.330 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | 893115886324 (VD-33460-19) | Việt Nam | Viên | 12.500 | 11.812.500 |
T04.331 | Bivelox I.V 500mg/100ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33729-19 | Việt Nam | Chai | 200 | 2.998.800 |
T02.332 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | VD-35192-21 | Việt Nam | Túi/Chai | 10.000 | 1.540.000.000 |
T04.333 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | 893115155923 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 145.250.000 |
T04.334 | LevoDHG 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-30251-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 6.000 | 23.940.000 |
T04.335 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-34694-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 39.300.000 |
T02.336 | Thyroberg 100 | Levothyroxin (muối natri) | 890110012423 | India | Viên | 10.000 | 5.150.000 |
T04.337 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 8.820.000 |
T01.338 | Octocaine 100 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | VN-17694-14 | Canada | Ống | 4.000 | 46.800.000 |
T01.339 | Xylocaine Jelly | Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat | VN-19788-16 | Thụy Điển | Tuýp | 300 | 20.016.000 |
T01.340 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 200 | 31.800.000 |
T04.341 | Lidocain 40mg/ 2ml | Lidocain hydroclorid | 893110315824 | Việt Nam | Ống | 42.500 | 22.312.500 |
T03.343 | Pyzacar 25 mg | Losartan | 893110550824 (VD-26430-17) | Việt Nam | Viên | 157.000 | 296.730.000 |
T04.344 | Losartan 25 | Losartan potassium | 893110216123 | Việt Nam | Viên | 453.000 | 58.890.000 |
T03.345 | SaVi Losartan 50 | Losartan | 893110318024 (VD-29122-18) | Việt Nam | Viên | 65.000 | 74.750.000 |
T04.346 | Losartan | Losartan kali | 893110666324 (VD-22912-15) | Việt Nam | Viên | 259.000 | 50.246.000 |
T04.348 | Agilosart-H 50/12,5 | Losartan + hydroclorothiazid | 893110255823 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 4.920.000 |
T01.349 | Forlax | Macrogol 4000 | VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Gói | 7.400 | 34.802.200 |
T04.350 | Tranfast | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | VD-33430-19 | Việt Nam | Gói | 4.000 | 118.000.000 |
T01.351 | Fortrans | Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 2.800 | 92.397.200 |
T04.353 | Aquima | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd); Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34 mg); Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30% 166,66mg) | VD-32231-19 | Việt Nam | Gói | 107.500 | 354.750.000 |
T04.354 | Gumas | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-18097-12 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 82.500.000 |
T04.356 | LAHM | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20361-13 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 325.000.000 |
T04.357 | Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 12.000 | 34.800.000 |
T04.358 | Mannitol | Manitol | VD-23168-15 | Việt Nam | Chai/Túi | 700 | 13.597.500 |
T04.360 | Lucikvin | Meclofenoxate hydroclorid | 893110339324 (VD-31252-18) (CV gia hạn số 331/QĐ-QLD ngày 27/05/2024) | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 315.000.000 |
T04.361 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam | VD-30638-18 (893110080524) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 1.440.000 |
T03.362 | Meloxicam | Meloxicam | 893110437924 (VD-31741-19) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 600.000 |
T04.363 | Mizapenem 1g | Meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) | 893110066624 | Việt Nam | Lọ | 3.750 | 180.937.500 |
T02.364 | SAVI MESALAZINE 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 560.000.000 |
T03.365 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 30.000.000 |
T04.366 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 40.000.000 |
T04.367 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid | VD-35537-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 62.500.000 |
T04.368 | Metformin 500mg | Metformin | VD-33619-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 840.000 |
T02.369 | Hadubamol 500 | Methocarbamol | 893110167923 | Việt Nam | Viên | 91.000 | 268.450.000 |
T04.370 | Vincomid | Metoclopramid hydroclorid | VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 3.450.000 |
T04.373 | Zodalan | Midazolam | 893112265523 | Việt Nam | Ống | 35.000 | 551.250.000 |
T04.374 | Milrinone - BFS | Milrinon | 893110363923 (VD3-43-20) | Việt Nam | Lọ | 50 | 6.300.000 |
T04.375 | Maxxneuro-MZ 30 | Mirtazapin | 893110274123 (VD-30294-18) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.784.000 |
T04.376 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 103.950.000 |
T04.378 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Viên | 8.000 | 57.120.000 |
T04.379 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | 893111093823 (VD-24315-16) | Việt Nam | Ống | 10.500 | 73.500.000 |
T04.382 | Moxifloxacin 0,5% | Moxifloxacin | VD-27953-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 100 | 961.000 |
T01.383 | Bluemoxi | Moxifloxacin | VN-21370-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 300 | 14.490.000 |
T04.384 | Moxifloxacin 400mg/250ml | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | 893115740624 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 68.000.000 |
T05.385 | Taxedac Eye Drops | Moxifloxacin + dexamethason | VD-31508-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 1.500 | 32.700.000 |
T02.386 | Aipenxin Ointment | Mupirocin | VN-22253-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 150 | 10.495.800 |
T01.387 | Paratriam 200mg Powder | Acetylcystein | 400100006724 (VN-19418-15) | Germany | Gói | 10.000 | 16.100.000 |
T04.388 | Acetylcystein | N-acetylcystein | 893100307523 (VD-30628-18) | Việt Nam | Gói | 53.000 | 24.910.000 |
T04.391 | Naproxen EC DWP 250mg | Naproxen | VD-35848-22 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 366.240.000 |
T04.392 | Ameproxen 500 | Naproxen | VD-25741-16 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 77.280.000 |
T04.394 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai/Túi | 50.000 | 627.200.000 |
T01.395 | Sodium Chloride | Natri Chlorid | VN-22341-19 | Hy Lạp | Chai | 50.000 | 750.000.000 |
T04.396 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai/Túi | 255.000 | 1.532.805.000 |
T04.397 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 700 | 973.000 |
T04.398 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | 893100479724 | Việt Nam | Chai | 36.300 | 228.690.000 |
T04.399 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai/Túi | 353.500 | 2.355.370.500 |
T01.400 | Sodium chloride 0,9% | Sodium chloride | VD-35673-22 | Việt Nam | Túi | 150.000 | 2.925.000.000 |
T04.401 | Natri clorid 3% | Natri clorid | 893110118723 | Việt Nam | Chai | 2.100 | 15.655.500 |
T01.402 | Diquas | Natri diquafosol | VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 407/QĐ-QLD ngày 19/06/2024) | Nhật | Lọ | 500 | 64.837.500 |
T04.403 | Vitol | Natri hyaluronat | 893110454524 (VD-28352-17) | Việt Nam | Lọ | 50 | 1.950.000 |
T01.404 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat tinh khiết | VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Nhật | Lọ | 400 | 50.400.000 |
T01.405 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | 300110402623 (VN-17173-13) | Pháp | Ống | 25.000 | 575.000.000 |
T04.406 | BFS-Nabica 8,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-26123-17 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 197.400.000 |
T04.407 | Nisitanol (tên mới: Nefopam hydroclorid 20mg/2ml) | Nefopam hydroclorid | 893110447924 (VD-17594-12) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) | Việt Nam | Ống | 1.700 | 5.491.000 |
T04.408 | Mepoly | Dexamethason (dưới dạng dexamethason natri phosphat); Neomycin (dưới dạng neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat | 893110420024 (VD-21973-14) | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 92.500.000 |
T04.410 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 893114078724 (VD-30606-18) (CV gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 17.320.000 |
T01.412 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 1.500 | 225.000.000 |
T01.414 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | 300110029523 | Pháp | Ống | 4.000 | 499.996.000 |
T04.415 | A.T Nicardipine 10 mg/10 ml | Nicardipine hydrochloride | VD-36200-22 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 504.000.000 |
T04.416 | A.T Nicorandil 5mg | Nicorandil | 893110149823 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 71.400.000 |
T01.417 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 1.000 | 3.167.000 |
T01.418 | Nimovac-V | Nimodipin | 520110005524 (VN-18714-15) | Hy Lạp | Lọ | 220 | 128.920.000 |
T01.419 | Nimotop | Nimodipin | VN-20232-17 | Đức | Viên | 1.000 | 16.653.000 |
T01.420 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 20.000 | 538.960.000 |
T04.421 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 (CV gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2023) | Việt Nam | Ống | 25.000 | 567.500.000 |
T04.423 | Nystatab | Nystatin | 893110356723 | Việt Nam | Viên | 800 | 872.000 |
T01.424 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 1.050 | 97.125.000 |
T04.425 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 84.000.000 |
T04.426 | Ofloxacin | Ofloxacin | 893115288323 (VD-27919-17) | Việt Nam | Viên | 5.200 | 1.768.000 |
T04.427 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 460.000 | 73.600.000 |
T04.428 | Atimezon inj | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) | 893110058424 (VD-24136-16) | Việt Nam | Lọ | 21.500 | 121.905.000 |
T02.429 | Onsett 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate 9mg) | 890110423223 | Ấn Độ | Viên | 21.000 | 73.059.000 |
T04.430 | Amerisen | Otilonium bromide | VD-34927-21 | Việt Nam | Viên | 32.500 | 108.225.000 |
T04.431 | Oxacilin 1g | Oxacilin | VD-31240-18 | Việt Nam | Lọ | 100 | 3.280.000 |
T04.432 | Lyoxatin 50mg/10ml | Oxaliplatin | 893114115223 (QLĐB-613-17) | Việt Nam | Lọ | 1.400 | 359.121.000 |
T01.433 | Paclitaxelum Actavis | Paclitaxel | VN-11619-10 | Romania | Chai/Lọ /Ống | 200 | 294.000.000 |
T04.434 | Paracetamol 10mg/ml | Paracetamol (acetaminophen) | VD-33956-19 | Việt Nam | Chai/Túi | 73.500 | 665.910.000 |
T04.435 | Paracetamol 1g/10ml | Paracetamol | 893110508424 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 105.945.000 |
T03.436 | Tatanol Ultra | Paracetamol + Tramadol | 893111495324 (VD-28305-17) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 12.000.000 |
T04.437 | DinalvicVPC | Paracetamol + Tramadol HCl | VD-18713-13 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 11.000.000 |
T04.438 | Pegcyte | Pegfilgrastim | SP-1187-20 | Việt Nam | Bơm tiêm | 100 | 595.000.000 |
T01.439 | Cerebrolysin | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | QLSP-845-15 | Áo | Ống | 8.600 | 901.194.000 |
T04.442 | A.T Perindopril 5 | Perindopril arginin | 893110276023 (VD-26747-17) | Việt Nam | Viên | 7.000 | 7.497.000 |
T01.445 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 4.400 | 28.600.000 |
T01.446 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidine hydrochloride | VN-19062-15 (Quyết định gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Germany | Ống | 1.000 | 19.488.000 |
T01.447 | Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 593/QĐ-QLD ngày 12/08/2024) | Pháp | Bơm tiêm | 500 | 97.250.000 |
T04.448 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin | VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 70.500 | 21.150.000 |
T02.450 | Piperacillin 2g | Piperacilin | 893110155524 (VD-26851-17) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 69.000.000 |
T04.451 | Pipebamid 4,0g/0,5g | Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) + Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) | 893110740724 | Việt Nam | Lọ | 62.000 | 4.339.566.000 |
T01.452 | Piracetam-Egis | Piracetam | "599110407823 (SĐK mới) VN-16481-13 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 " | Hungary | Viên | 5.000 | 7.750.000 |
T01.454 | Systane Ultra | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 300 | 18.030.000 |
T04.455 | Kalira | Polystyren | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 2.400 | 35.280.000 |
T04.456 | Povidone | Povidon iodin | 893100041923 | Việt Nam | Chai/Lọ | 1.200 | 11.760.000 |
T02.457 | Pralidoxime Chloride for Injection USP 500mg | Pralidoxim clorid | 890110768424 | Ấn Độ | Lọ | 500 | 40.000.000 |
T05.458 | Pralidoxime Chloride for Injection USP 500mg | Pralidoxim clorid | 890110768424 | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 80.000.000 |
T01.459 | Sifrol | Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg | VN-20132-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Viên | 500 | 4.868.500 |
T04.460 | Prednisolone 5mg | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 893110374323 (VD-24887-16) | Việt Nam | Viên | 73.000 | 6.424.000 |
T01.461 | Pregabakern 100 mg | Pregabalin | VN-22828-21 | Tây Ban Nha | Viên | 2.000 | 36.000.000 |
T03.462 | Premilin 75mg | Pregabalin | 893110192024 (VD-25975-16) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 209.800.000 |
T04.463 | Antivic 75 | Pregabalin | 893110277023 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 3.150.000 |
T01.464 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Bỉ | Lọ | 100 | 3.938.000 |
T01.465 | Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | Ống | 4.000 | 374.220.000 |
T01.466 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 7.000 | 174.860.000 |
T01.467 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Lọ | 2.000 | 224.000.000 |
T04.468 | Propranolol 40 | Propranolol hydroclorid | VD-35649-22 | Việt Nam | Viên | 78.500 | 45.922.500 |
T04.471 | Ramipril 10mg | Ramipril | VD-34207-20 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.008.000.000 |
T04.472 | Rami-5A 5mg | Ramipril | 893110253224 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 182.000.000 |
T02.473 | Eurolux-1 | Repaglinid | VD-28906-18 | Việt Nam | Viên | 2.500 | 4.987.500 |
T04.474 | Metoxa | Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) | 893110380323 (VD-29380-18) | Việt Nam | Lọ | 100 | 6.500.000 |
T01.475 | Ringer's Lactate | Ringer lactat | VD-36022-22 | Việt Nam | Túi | 5.000 | 99.750.000 |
T04.476 | Ringer lactate | Ringer lactat | VD-22591-15 | Việt Nam | Chai/Túi | 10.150 | 73.272.850 |
T04.478 | Dronagi 5 | Risedronat | 893110257923 (VD-26724-17) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 15.000.000 |
T01.480 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-21680-19 | Đức | Viên | 800 | 46.400.000 |
T01.481 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 3.400 | 164.900.000 |
T04.482 | Rocuronium-BFS | Rocuronium bromid | 893114281823 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 246.000.000 |
T04.484 | Devastin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) | VD-19846-13 | Việt Nam | Viên | 139.000 | 36.557.000 |
T03.485 | Danapha-Rosu 20 | Rosuvastatin | VD-33287-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 201.250.000 |
T04.486 | Rosuvastatin 20 BV | Rosuvastatin | 893110295324 | Việt Nam | Viên | 408.000 | 210.120.000 |
T04.487 | Rotundin 30 | Rotundin | 893110705624 (VD-22913-15) | Việt Nam | Viên | 12.500 | 4.687.500 |
T01.488 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 2.300 | 36.970.200 |
T04.489 | Vinsalpium | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) | 893115604024 (VD-33654-19) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) | Việt Nam | Ống | 8.000 | 100.800.000 |
T01.490 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | 840115067923 | Tây Ban Nha | Bình | 200 | 10.060.000 |
T04.492 | ATISALTOLIN 5 MG/2,5 ML | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) | 893115025424 | Việt Nam | Ống | 9.000 | 75.600.000 |
T04.493 | Betasalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VD-30028-18 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 1.020.000 |
T01.494 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 1.140 | 317.022.600 |
T05.495 | FORAIR 250 | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate | 890110083523 theo quyết định 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 v/v ban hành danh mục 182 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam- Đợt 113; Công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1); | India | Ống | 500 | 44.350.000 |
T01.496 | Seretide Accuhaler 50/250mcg | Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg | 001110013824 (VN-20766-17) | Mỹ | Hộp (1 bình hít) | 1.000 | 199.888.000 |
T04.497 | Mekoferrat-B9 | Acid folic; Ferrous fumarate | 893100857524 (VD-23805-15) | Việt Nam | Viên | 79.500 | 28.461.000 |
T04.498 | Lexostad 50 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) | VD-34907-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.184.000 |
T01.499 | Asentra 50mg | Sertralin | 383110025323 (SĐK cũ: VN-19911-16) | Slovenia | Viên | 10.000 | 87.000.000 |
T01.500 | Seaoflura | Sevoflurane | 001114017424 (VN-17775-14) | USA | Chai | 500 | 761.775.000 |
T04.501 | Silymarin 70mg | Silymarin | VD-32934-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 118.000.000 |
T04.502 | Silymax-F | Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin) | VD-27202-17 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 4.400.000 |
T01.503 | Carsil 90mg | Silymarin | VN-22116-19 | Bulgaria | Viên | 20.000 | 70.560.000 |
T04.504 | Diasita 50 | Sitagliptin | 893110237724 | Việt Nam | Viên | 1.600 | 1.568.000 |
T01.505 | Janumet 50mg/1000mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride | VN-17101-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 2.000 | 21.286.000 |
T01.506 | Janumet 50mg/ 850mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17103-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 1.400 | 14.900.200 |
T01.507 | Epclusa | Sofosbuvir; Velpatasvir | 754110085223 | CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland | Viên | 420 | 112.455.000 |
T04.508 | Sofuval | Sofosbuvir + velpatasvir | 893110169523 | Việt Nam | Viên | 840 | 193.200.000 |
T04.510 | Roshaito | Sucralfat | 893100372524 | Việt Nam | Gói | 2.400 | 3.480.000 |
T01.512 | Bridion | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VN-21211-18 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 50 | 90.717.000 |
T04.513 | Sugam-BFS | Sugammadex | VD-34671-20 | Việt Nam | Ống | 200 | 315.000.000 |
T04.516 | Thuốc mỡ Tacropic | Tacrolimus | VD-20364-13 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 6.500.000 |
T01.517 | Taflotan | Tafluprost | VN-20088-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Nhật | Lọ | 300 | 73.439.700 |
T01.518 | Tamifine 20 mg | Tamoxifen | VN-17517-13 | CYPRUS | Viên | 7.000 | 25.200.000 |
T02.520 | Teikopol 400mg Powder and Solvent for Solution I.M/I.V Injection | Teicoplanin* | 868115426923 | Turkey | Lọ | 100 | 36.435.000 |
T04.521 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | Viên | 45.500 | 9.100.000 |
T04.522 | Tracardis 80mg | Telmisartan | 893110073124 (VD-20874-14) | Việt Nam | Viên | 8.800 | 4.400.000 |
T01.523 | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | Telmisartan + hydroclorothiazid | 535110779924 (VN-21654-19) | Malta | Viên | 2.000 | 17.800.000 |
T04.524 | PRUNITIL | Telmisartan; Hydrochlorothiazide | VD-35733-22 | Việt Nam | Viên | 19.500 | 8.190.000 |
T01.525 | Bart | Tenoxicam | VN-21793-19 | Ý | Viên | 1.500 | 11.700.000 |
T04.527 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 (CV gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Ống | 10.500 | 55.650.000 |
T04.529 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain hydroclorid | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 200 | 3.003.000 |
T04.531 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydrochlorid | VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.700.000 |
T04.532 | Thysedow 10 mg | Thiamazol | 893110174124 (VD-27216-17) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 26.250.000 |
T04.533 | Thiamazol | Thiamazole | 893110247024 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 88.200.000 |
T02.534 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid | VD-32808-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 332.100.000 |
T04.535 | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | VD-35017-21 | Việt Nam | Viên | 205.000 | 167.075.000 |
T01.536 | Brilinta | Ticagrelor | VN-19006-15 | Thụy Điển | Viên | 87.900 | 1.395.236.700 |
T04.539 | Muslexan 4 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg | 893110618524 (VD-33915-19) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 23.310.000 |
T01.540 | Eyetobrin 0,3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Greece | Chai/Lọ/Ống | 1.100 | 37.537.500 |
T04.541 | Tobramedlac 100 | Tobramycin | VD-35914-22 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 620.000.000 |
T04.542 | SIBALYN 80MG/ 50ML | Tobramycin | 893110506224 (VD-32503-19) | Việt Nam | Chai | 500 | 27.500.000 |
T01.543 | Tobradex | Tobramycin + Dexamethasone | VN-20587-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Bỉ | Lọ | 2.500 | 118.250.000 |
T04.544 | Tobidex | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)+ Dexamethason natri phosphat | VD-28242-17 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 12.600.000 |
T02.546 | Haemostop | Acid tranexamic | VN-21943-19 (Có QĐ gia hạn số 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024) | Indonesia | Ống | 6.000 | 38.400.000 |
T01.547 | Travatan | Travoprost | 540110031923 | Bỉ | Lọ | 50 | 12.615.000 |
T04.548 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid | 893110539224 (VD-30410-18) | Việt Nam | Viên | 89.000 | 12.460.000 |
T04.549 | Trimebutin 200 | Trimebutine maleate | 893110738724 | Việt Nam | Viên | 22.500 | 13.725.000 |
T01.550 | Vastarel MR | Trimetazidine dihydrochloride | VN-17735-14 | Pháp | Viên | 12.000 | 32.460.000 |
T04.551 | Vashasan MR | Trimetazidin dihydroclorid | 893110238024 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 83.600.000 |
T01.552 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 30 | 231.000.000 |
T01.553 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 70 | 178.990.000 |
T01.554 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | 499110415423 | Nhật | Lọ | 110 | 7.425.000 |
T04.555 | Maxxhepa Urso 200 | Ursodeoxycholic acid | VD-31064-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 26.280.000 |
T04.556 | Bivouro | Acid ursodeoxycholic | 893110501124 (VD-31446-19) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 23.800.000 |
T05.557 | ENCORATE | Natri Valproate | VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 80.000 | 40.000.000 |
T01.559 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 (Có QĐ gia hạn số 552/QĐ-QLD ngày 05/08/2024) | Pháp | Ống | 100 | 9.305.000 |
T04.560 | ValtimAPC 80 | Valsartan | VD-35340-21 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 9.352.000 |
T01.561 | Voxin | Vancomycin | VN-20983-18 (CV gia hạn 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hy Lạp | Ống/Lọ | 6.000 | 531.594.000 |
T04.562 | Valbivi 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) | VD-18366-13 (Số đăng ký gia hạn 893115545924) | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 586.000.000 |
T01.563 | Galvus | Vildagliptin | 840110412723 (VN-19290-15) | Tây Ban Nha | Viên | 2.300 | 18.917.500 |
T01.564 | Galvus Met 50mg/1000mg | Metformin Hydrochloride, Vildagliptin | 400110771824 | Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Slovenia | Viên | 3.900 | 36.168.600 |
T04.565 | Duobivent | Vildagliptin + Metformin HCl | 893110238523 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 12.600.000 |
T01.566 | Letrofam | Vinpocetin | VN-21201-18 | Korea | Viên | 25.000 | 70.875.000 |
T04.567 | Agirenyl | Vitamin A | VD-14666-11 | Việt Nam | Viên | 3.900 | 975.000 |
T04.568 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | 893110448724 (VD-25834-16) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 2.280.000 |
T04.569 | Agivitamin B1 | Vitamin B1 | 893110467824 (VD-25609-16) | Việt Nam | Viên | 6.500 | 1.462.500 |
T04.570 | Agi- neurin | Vitamin B1 + B6 + B12 | 893110201024 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 9.300.000 |
T04.571 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin. | VD-23769-15 (893110606424) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 2.400.000 |
T04.572 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid | 893110288723 | Việt Nam | Viên | 500 | 110.000 |
T04.573 | Magnesi B6 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 893100322824 (VD-28004-17) | Việt Nam | Viên | 43.000 | 5.160.000 |
T04.574 | Vitamin C | Acid Ascorbic | 893110416324 (VD-31749-19) | Việt Nam | Viên | 25.000 | 3.825.000 |
T04.576 | Vitamin PP | Nicotinamid | 893110438324 (VD-31750-19) | Việt Nam | Viên | 500 | 83.500 |
T01.578 | Smofkabiven peripheral | Túi 3 ngăn chứa: dung dịch glucose (Glucose (dạng Glucose monohydrat)) + dung dịch acid amin có điện giải (Alanin ; Arginin ; Calci clorid (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin ; Histidin; Isoleucin ; Leucin; Lysin (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin; Phenylalanin; Kali clorid; Prolin; Serin; Natri acetat (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat; Taurin; Threonin; Tryptophan; Tyrosin; Valin; Kẽm sulfat (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + nhũ tương mỡ (Dầu đậu tương tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu ô-liu tinh chế; Dầu cá giàu acid béo omega-3). | 730110021723 | Thụy Điển | Túi | 500 | 360.000.000 |
T01.581 | Nephrosteril | L-Alanin, L-Arginin , Amino-acetic acid (Glycin), L-Histidin, L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin monoacetat (tương đương L-Lysin), L-Methionin, L-Phenylalanin, L-Prolin, L-Serin, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Valin, Acetylcystein (tương đương L-Cystein), L-Malic acid, Acid acetic (acid acetic băng) | VN-17948-14 | Áo | Chai | 500 | 51.000.000 |
T02.582 | Zynadex 40 | Aescin | 893110568624 (VD-33897-19) | Việt Nam | Viên | 35.000 | 296.100.000 |
T04.583 | Aeneas 40 | Aescin | VD-36202-22 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 376.320.000 |
T04.585 | Ostagi 10 | Alendronat | VD-24116-16 | Việt Nam | Viên | 1.800 | 9.180.000 |
T04.588 | Simenic | Alverin citrat + Simethicon | 893110114123 (VD-23953-15) | Việt Nam | Viên | 200.000 | 990.000.000 |
T02.589 | APIXABAN TABLETS 2.5MG | Apixaban | VN3-407-22 kèm công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 600 | 9.360.000 |
T04.590 | Altronel | Apixaban | 893110062123 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 85.590.000 |
T02.591 | APIXABAN TABLETS 5MG | Apixaban | VN3-408-22 kèm công văn số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 700 | 11.060.000 |
T03.592 | LIPOTATIN 10MG | Atorvastatin | 893110099223 | Việt Nam | Viên | 2.400 | 787.200 |
T02.594 | Bilazin 20 | Bilastine | 893110110823 (VD3-94-20) | Việt Nam | Viên | 13.000 | 117.000.000 |
T05.595 | Bisoprolol | Bisoprolol fumarat | 893110483324 (VD-22474-15) | Việt Nam | Viên | 1.400 | 176.400 |
T04.596 | Atilude | Carbocistein | 893100277623 (VD-29690-18) | Việt Nam | Ống | 6.000 | 41.700.000 |
T01.597 | Cefimed | Cefixime | VN-5524-10 | Cyprus | Viên | 20.000 | 600.000.000 |
T02.598 | Imexime 400 | Cefixim | 893110146323 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 226.000.000 |
T02.602 | Fuxicure-400 | Celecoxib | VN-19967-16 | India | Viên | 10.000 | 120.000.000 |
T01.604 | Ciloxan | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) | 540115406223 | Bỉ | Lọ | 100 | 6.899.900 |
T02.605 | Venocity | Citicolin | VN-22121-19 | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống | 16.000 | 1.200.000.000 |
T01.606 | Paincerin | Diacerein | VN-22780-21 | Hy Lạp | Viên | 2.000 | 24.000.000 |
T02.607 | Savi Eperisone 50 | Eperison | VD-21351-14 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 14.455.000 |
T05.608 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | 893110810424 (VD-33458-19) | Việt Nam | Viên | 45.000 | 9.900.000 |
T05.610 | Esomeprazol 40mg | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5% | 893110354123 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 30.900.000 |
T02.611 | Magrax | Etoricoxib | VD-30344-18 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 1.843.500 |
T02.612 | Fluvas-QCM | Fluvastatin | 893110168323 | Việt Nam | Viên | 48.000 | 264.000.000 |
T01.614 | PM Remem | Ginkgo biloba | VN-11788-11 | Australia | Viên | 46.000 | 368.000.000 |
T01.615 | Diamicron MR | Gliclazide | VN-20549-17 | Pháp | Viên | 6.000 | 16.092.000 |
T04.617 | Rectiofar | Glycerin | VD-19338-13 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 12.385.000 |
T01.618 | LAEVOLAC | Lactulose | VN-19613-16 (900100522324) | Áo | Chai | 800 | 59.760.000 |
T05.619 | LACTULIN | Lactulose | VN-22628-20 | India | Chai | 1.000 | 70.000.000 |
T01.620 | Meve-Raz | Meloxicam | VN-22497-20 | Rumani | Lọ/Ống | 4.000 | 88.600.000 |
T04.621 | Opemesal | Mesalazin (mesalamin) | 893110156623 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 164.010.000 |
T01.622 | Depo-Medrol | Mỗi ml chứa: Methylprednisolon acetat | VN-22448-19 | Belgium | Lọ | 250 | 8.667.250 |
T04.623 | Locgoda 0,1% | Mometason furoat | VD-34198-20 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 32.500.000 |
T04.624 | Dkasolon | Mometason furoat | VD-32495-19 CVGH số 199/QĐ-QLD ngày 26/3/2024 | Việt Nam | Lọ | 500 | 47.250.000 |
T04.625 | Phabalysin 600 | N-acetylcystein | VD-33598-19 | Việt Nam | Gói | 2.000 | 9.600.000 |
T04.626 | NAROXYN EFF 250 | Naproxen | VD-35280-21 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 27.240.000 |
T01.627 | Montelukast Normon 10mg Film-Coated tablets | Natri montelukast | 840110008423 | Spain | Viên | 8.000 | 88.000.000 |
T01.628 | Nolet | Nebivolol | 594110776824 | Romania | Viên | 1.500 | 10.050.000 |
T04.629 | Vinfran | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | 893110282924 | Việt Nam | Gói | 1.000 | 13.800.000 |
T01.631 | Pracetam 800 | Piracetam | 893110697724 (VD-18538-13) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.675.000 |
T04.632 | Piraxnic-800 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800mg | VD-34451-20 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 96.000.000 |
T05.634 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol natri | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 24.300.000 |
T01.636 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-19013-15 | Đức | Viên | 600 | 34.800.000 |
T01.637 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-19014-15 | Đức | Viên | 600 | 34.800.000 |
T01.639 | Livosil 140mg | Silymarin | VN-18215-15 477200005924 | Litva | Viên | 100.000 | 679.000.000 |
T04.640 | Amisea | Silymarin | VD-32555-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 360.000.000 |
T02.641 | Gliptinestad 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) | 893110064323 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 191.835.000 |
T03.642 | Sitamibe-M 50/1000 | Sitagliptin + metformin | 893110756624 | Việt Nam | Viên | 500 | 3.675.000 |
T01.643 | Janumet 50mg/500mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17102-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 500 | 5.321.500 |
T04.644 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | 893110177424 (VD-30686-18) | Việt Nam | Chai | 1.500 | 36.750.000 |
T01.645 | Sciomir | Thiocolchicoside | VN-16109-13 | Ý | Ống | 500 | 16.200.000 |
T04.647 | Asopus | Ursodeoxycholic acid | VD-35541-22 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 250.000.000 |