Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc generic 647 mặt hàng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
1
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc generic 647 mặt hàng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
131.420.029.370 VND
Ngày đăng tải
16:33 28/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1129/QĐ-BVĐK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng
Ngày phê duyệt
28/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 79.648.000 120.589.000 5 Xem chi tiết
2 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 223.551.000 494.550.000 6 Xem chi tiết
3 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 2.883.405.000 3.655.029.800 21 Xem chi tiết
4 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 217.204.500 220.558.900 13 Xem chi tiết
5 vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 21.085.000 21.085.000 2 Xem chi tiết
6 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 495.695.500 511.913.900 8 Xem chi tiết
7 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 1.469.613.300 2.562.110.300 44 Xem chi tiết
8 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 712.316.550 722.943.950 13 Xem chi tiết
9 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 9.429.142.420 10.198.217.120 48 Xem chi tiết
10 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 265.003.750 341.113.000 9 Xem chi tiết
11 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 8.005.515.000 8.061.421.000 19 Xem chi tiết
12 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 717.030.000 782.732.100 8 Xem chi tiết
13 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 2.323.715.500 2.342.532.500 9 Xem chi tiết
14 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 154.461.000 160.020.000 4 Xem chi tiết
15 vn0316948792 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN 65.235.000 74.278.750 2 Xem chi tiết
16 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 284.690.000 284.850.000 4 Xem chi tiết
17 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 491.510.000 491.960.000 6 Xem chi tiết
18 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 47.250.000 49.500.000 1 Xem chi tiết
19 vn0313102867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC 46.500.000 69.930.000 1 Xem chi tiết
20 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 464.536.800 575.226.200 3 Xem chi tiết
21 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 670.600.000 573.000.000 2 Xem chi tiết
22 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 1.261.932.500 1.401.274.600 8 Xem chi tiết
23 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 990.000.000 995.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 281.444.000 311.034.000 8 Xem chi tiết
25 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 478.726.600 537.628.100 14 Xem chi tiết
26 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 165.675.000 166.750.000 2 Xem chi tiết
27 vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 2.353.287.500 2.381.040.000 3 Xem chi tiết
28 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 8.456.242.650 8.479.943.650 49 Xem chi tiết
29 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 252.136.000 252.136.000 3 Xem chi tiết
30 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 776.475.000 810.600.000 2 Xem chi tiết
31 vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 5.120.000 9.800.000 1 Xem chi tiết
32 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 28.400.000 31.800.000 1 Xem chi tiết
33 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 9.714.505.600 10.097.865.700 22 Xem chi tiết
34 vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 130.900.000 130.900.000 1 Xem chi tiết
35 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 1.700.000 1.700.000 1 Xem chi tiết
36 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 8.673.000 8.853.000 2 Xem chi tiết
37 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 340.600.000 340.746.000 4 Xem chi tiết
38 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 8.580.000 10.865.000 3 Xem chi tiết
39 vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 665.910.000 848.190.000 1 Xem chi tiết
40 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 99.445.000 110.750.000 3 Xem chi tiết
41 vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 992.262.000 1.063.751.500 10 Xem chi tiết
42 vn0313832648 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG 49.262.000 78.590.000 2 Xem chi tiết
43 vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 383.590.000 384.948.400 4 Xem chi tiết
44 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 518.100.000 518.100.000 7 Xem chi tiết
45 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 38.416.000 50.906.000 3 Xem chi tiết
46 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 17.600.000 18.000.000 1 Xem chi tiết
47 vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 37.100.000 48.750.000 2 Xem chi tiết
48 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 1.669.187.500 1.673.365.000 8 Xem chi tiết
49 vn0316112140 CÔNG TY TNHH APEXPHARM 478.000.000 482.000.000 2 Xem chi tiết
50 vn1801310157 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT 195.000.000 195.000.000 1 Xem chi tiết
51 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.008.558.250 1.102.680.750 9 Xem chi tiết
52 vn1801612912 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY 287.800.000 287.800.000 2 Xem chi tiết
53 vn0313427618 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ NAM 185.800.000 187.780.000 1 Xem chi tiết
54 vn0109684118 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA 580.000.000 580.000.000 1 Xem chi tiết
55 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 409.280.000 409.280.000 3 Xem chi tiết
56 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 2.686.184.000 2.974.115.000 6 Xem chi tiết
57 vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 390.410.000 474.090.000 4 Xem chi tiết
58 vn0315292892 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA 182.000.000 251.160.000 1 Xem chi tiết
59 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 2.057.800.000 2.057.850.000 2 Xem chi tiết
60 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 17.600.000 17.600.000 1 Xem chi tiết
61 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 311.257.500 314.150.000 4 Xem chi tiết
62 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 196.000.000 200.000.000 1 Xem chi tiết
63 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 2.209.567.200 2.289.687.200 5 Xem chi tiết
64 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 276.280.000 292.690.000 8 Xem chi tiết
65 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 109.408.000 165.582.000 3 Xem chi tiết
66 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 4.265.129.000 4.305.129.000 9 Xem chi tiết
67 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 706.920.000 706.920.000 3 Xem chi tiết
68 vn0303609231 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH 1.568.000 3.360.000 1 Xem chi tiết
69 vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 23.688.000 25.200.000 1 Xem chi tiết
70 vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 91.350.000 112.870.000 2 Xem chi tiết
71 vn1801369827 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HOÀN VŨ 46.485.000 48.179.400 2 Xem chi tiết
72 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 366.240.000 393.120.000 1 Xem chi tiết
73 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 300.464.000 318.260.000 3 Xem chi tiết
74 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 700.000.000 700.000.000 1 Xem chi tiết
75 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 558.835.000 643.135.000 2 Xem chi tiết
76 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 5.912.100.000 5.912.100.000 7 Xem chi tiết
77 vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 3.622.500 4.208.000 1 Xem chi tiết
78 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 97.125.000 97.125.000 1 Xem chi tiết
79 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 4.937.265.850 6.738.094.500 8 Xem chi tiết
80 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 4.194.750.000 4.196.250.000 6 Xem chi tiết
81 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 648.028.500 648.028.500 3 Xem chi tiết
82 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 146.925.000 146.925.000 1 Xem chi tiết
83 vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 600.000.000 600.000.000 1 Xem chi tiết
84 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 328.000.000 433.000.000 2 Xem chi tiết
85 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 1.030.330.000 1.112.750.000 8 Xem chi tiết
86 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 89.400.000 89.400.000 2 Xem chi tiết
87 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 196.345.800 196.348.500 5 Xem chi tiết
88 vn0313888658 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT 96.000.000 117.000.000 1 Xem chi tiết
89 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 106.470.000 114.870.000 3 Xem chi tiết
90 vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 46.800.000 53.864.000 1 Xem chi tiết
91 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 31.800.000 31.800.000 1 Xem chi tiết
92 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 1.008.000.000 1.710.000.000 1 Xem chi tiết
93 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 275.700.000 290.700.000 2 Xem chi tiết
94 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 77.280.000 82.000.000 1 Xem chi tiết
95 vn0317574109 CÔNG TY TNHH TM XNK AN ĐỨC 595.000.000 595.000.000 1 Xem chi tiết
96 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 7.750.000 7.750.000 1 Xem chi tiết
97 vn0309818305 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 4.400.000 4.800.000 1 Xem chi tiết
98 vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 620.000.000 620.000.000 1 Xem chi tiết
99 vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 531.594.000 531.594.000 1 Xem chi tiết
100 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 32.500.000 32.500.000 1 Xem chi tiết
101 vn0311194654 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG 1.200.000.000 1.744.000.000 1 Xem chi tiết
102 vn0310228004 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG 1.047.000.000 1.083.800.000 2 Xem chi tiết
103 vn0314309624 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ 70.000.000 84.000.000 1 Xem chi tiết
104 vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 164.010.000 175.670.000 1 Xem chi tiết
105 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 360.000.000 360.000.000 1 Xem chi tiết
106 vn0314588311 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A&B 250.000.000 280.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 106 nhà thầu 102.030.114.070 110.708.064.320 541

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
T04.001 Vacoxen Aceclofenac VD-34810-20 Việt Nam Viên 4.000 1.440.000
T04.002 Vincerol 1mg Acenocoumarol 893110306723 (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Viên 40.000 10.000.000
T04.003 Vincerol 4mg Acenocoumarol 893110689224 (VD-24906-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Viên 35.800 11.456.000
T04.004 Acetazolamid Acetazolamid VD-27844-17 Việt Nam Viên 8.700 8.700.000
T04.005 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 40.000 14.200.000
T04.006 Aleucin 500mg/5ml N- Acetyl DL - Leucin VD-32998-19 Việt Nam Ống 9.300 126.945.000
T04.007 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam Viên 1.168.000 68.912.000
T01.008 Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid 535110007223 Malta Viên 2.000 33.778.000
T03.009 Duoridin Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 893110411324 (VD-29590-18) Việt Nam Viên 24.000 120.000.000
T04.010 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp 50 2.450.000
T04.011 Acyclovir Aciclovir 893100802024 (VD-24956-16) Việt Nam Tuýp 100 440.000
T04.012 Amiparen 10% Dung dịch acid amin 10% 893110453623 Việt Nam Túi 6.000 378.000.000
T04.014 Mekoamin S 5% Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin hydrochlorid; L-Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; Xylitol 893110857324 (VD-25369-16) Việt Nam Chai 600 40.800.000
T01.017 Caden Adenosin triphosphat 300110175623 France Lọ 200 170.000.000
T05.018 Adenovin Adenosin 893110281724 Việt Nam Ống 200 91.000.000
T04.019 Aeneas 10 Aescin 893110242123 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 1.000 84.000.000
T04.020 Aescin 20mg Aescin 893110506024 (VD-23473-15) Việt Nam Viên 30.000 46.500.000
T01.021 Albunorm 20% Human Albumin 400410646324 (QLSP-1129- 18) Germany Chai/Lọ/Ống 700 556.500.000
T04.023 DH-Alenbe plus 70mg/2800IU Acid Alendronic (Dưới dạng Natri Alendronat trihydrat) + cholecalciferol (Vitamin D3) 893110389723 (VD-27546-17) Việt Nam Viên 2.000 10.460.000
T01.024 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCl VN-22467-19 Pháp Viên 6.100 93.275.100
T04.025 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam Viên 100.700 754.947.900
T05.026 Alfutor Er Tablets 10mg Alfuzosin hydrochloride 890110437723 Ấn Độ Viên 30.000 123.000.000
T02.027 AlphaDHG Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) VD-20546-14 CV gia hạn số 607/QĐ-QLD Việt Nam Viên 500 390.000
T04.028 Katrypsin Alpha chymotrypsin 893110347723 Việt Nam Viên 7.000 784.000
T04.030 Gel-Aphos Aluminum phosphat 893110144824 Việt Nam Gói 103.000 102.485.000
T03.031 Ambroxol 30mg Ambroxol 893100455423 Việt Nam Viên 60.000 72.000.000
T04.033 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid 893110156324 (VD-26865-17) Việt Nam Viên 9.200 1.518.000
T01.034 Amlodipine Stella 10 mg Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 893110389923 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 7.000 4.557.000
T04.035 Apitim 10 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) VD-35986-22 Việt Nam Viên 20.000 5.400.000
T03.036 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 300.000 33.000.000
T04.037 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 683.000 75.130.000
T02.038 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin 890110002724 (VN-20918-18) Ấn Độ Viên 40.000 162.000.000
T04.039 Zoamco-A Amlodipin + atorvastatin VD-36187-22 Việt nam Viên 110.000 355.300.000
T01.040 Natrixam 1.5mg/10mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg 300110029723 Pháp Viên 2.000 9.974.000
T01.041 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 11.800 58.846.600
T01.043 Lisonorm Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 14.000 85.400.000
T05.044 Troysar AM Amlodipin + losartan VN-23093-22 Ấn Độ Viên 160.000 832.000.000
T03.045 Telmisartan 40mg and Amlodipine 5mg tablets Amlodipin + telmisartan 890110012223 Ấn Độ Viên 1.000 5.120.000
T01.046 Exforge Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16342-13 Tây Ban Nha Viên 2.000 36.214.000
T03.047 Hyvalor plus Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) VD-35616-22 Việt Nam Viên 2.000 28.400.000
T01.048 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) + Valsartan 383110181323 Slovenia Viên 10.800 96.120.000
T01.049 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 840110079223 (VN-19289-15) Tây Ban Nha Viên 1.000 18.107.000
T04.051 Midantin Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 893110391424 Việt Nam Lọ 200 5.700.000
T03.052 Auclanityl 500/125mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) + Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavuclanat kết hợp với Avicel) VD-29841-18 (893110394224) Việt Nam Viên 77.000 130.900.000
T04.053 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 100.000 159.100.000
T03.054 Klamentin 875/125 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat & avicel) VD-24618-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 15.400 73.612.000
T04.055 Midantin 875/125 Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat + avicel (1 :1)) 893110391824 Việt Nam Viên 34.000 70.584.000
T04.056 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-28065-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 45.000 715.500.000
T04.057 Visulin 1g/0,5g Ampicilin + sulbactam 893110171924 (VD-25322-16) Việt Nam Lọ 3.000 88.500.000
T02.058 Auropennz 3.0 Ampicilin + sulbactam 890110068923 (VN-17644-14) Ấn Độ Lọ 2.000 189.960.000
T04.059 Senitram 2g/1g Ampicillin + Sulbactam 893110391224 Việt Nam Lọ 10.000 550.000.000
T04.060 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam Viên 1.271.000 124.558.000
T01.061 Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/infusion Atracurium besylat 858114126424 Sản xuất, đóng gói, kiểm nghiệm: Slovakia ; Xuất xưởng: Latvia Chai/Lọ/Ống 1.000 46.000.000
T04.063 Atropin Sulphat Atropin sulphat 893114045723 (VD-24376-16) Việt Nam Ống 10.000 4.300.000
T04.064 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 32.000 92.736.000
T04.065 Enterogran Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 20.000 74.000.000
T04.066 Biosyn Bacillus subtilis QLSP-1144-19 Việt Nam Gói 20.000 58.800.000
T04.067 Baburol Bambuterol 893110380824 (VD-24113-16) Việt Nam Viên 27.500 8.250.000
T02.068 SaVi Betahistine 16 Betahistin 893110164724 (VD-29836-18) Việt Nam Viên 20.000 10.240.000
T04.069 Betahistin Betahistine dihydrochloride VD-34690-20 Việt Nam Viên 50.000 8.600.000
T04.070 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride VD-32796-19 Việt Nam Viên 70.000 24.850.000
T04.071 Vacohistin 8 Betahistin VD-32091-19 (893110401024) Việt Nam Viên 105.000 17.220.000
T01.072 Serc 8mg Betahistine dihydrochloride VN-17207-13 Pháp Viên 9.000 15.309.000
T04.073 Betamethason Betamethason dipropionat 893110654524 (VD-28278-17) Việt Nam Tuýp 2.700 74.250.000
T04.075 COLPURIN 20mg Bilastine VD3-200-22 Việt Nam Viên 6.500 22.022.000
T01.076 Lumigan Bimatoprost VN-17816-14 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Ireland Lọ 50 12.603.950
T01.077 Ganfort Bimatoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6.8mg) VN-19767-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ireland Lọ 50 12.799.500
T04.078 Abzodims Bismuth 893110243624 Việt Nam Viên 5.000 27.500.000
T01.079 Bisoprolol 2,5mg Bisoprolol fumarat VN-21087-18 Ba Lan Viên 32.000 21.888.000
T04.080 Vacorolol 2,5 Bisoprolol VD-34808-20 Việt Nam Viên 478.000 53.058.000
T04.082 Bisoprolol Bisoprolol fumarat 893110483324 (VD-22474-15) Việt Nam Viên 270.000 34.020.000
T01.083 Dysport Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex QLSP-1015-17 (Có QĐ gia hạn số 308/QĐ-QLD ngày 14/05/2024) Anh Lọ 100 480.094.000
T01.084 Dysport Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 308/QĐ-QLD ngày 14/05/2024) Anh Lọ 100 662.792.000
T01.085 Azopt Brinzolamide VN-21090-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Mỹ Lọ 50 5.835.000
T01.086 Azarga Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 540110079123 Bỉ Lọ 50 15.540.000
T01.087 Pulmicort Respules Budesonid VN-21666-19 Thụy Điển Ống 15.400 383.552.400
T04.088 Benita Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 260 23.400.000
T04.089 Dkasonide Budesonide 893110148523 Việt Nam Lọ 200 17.600.000
T01.090 Symbicort Rapihaler Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate VN-21667-19 Pháp Bình 430 186.620.000
T01.091 Symbicort Turbuhaler Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate VN-20379-17 Thụy Điển Ống 500 109.500.000
T04.092 Calfizz Calci lactat gluconat + Calci carbonat VD-26778-17 Việt Nam Viên 15.000 26.100.000
T02.093 Boncium Calci carbonat + vitamin D3 VN-20172-16 Ấn Độ Viên 50.000 185.000.000
T04.094 Davita bone sugar free Calci (dưới dạng Calci carbonat) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 100 GFP) VD-21556-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 68.500 94.530.000
T04.095 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat 893110337024 Việt Nam Ống 7.550 6.296.700
T02.096 Growpone 10% Calci gluconat VN-16410-13 Ukraine Ống 10.000 135.000.000
T04.097 A.T Calmax Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat 893100345823 Việt Nam Ống 25.000 88.875.000
T02.099 Keamine Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin (*) 893110421624 (SĐK cũ: VD-27523-17) Việt Nam Viên 21.000 252.000.000
T04.100 Kpec 500 Capecitabin 893114228123 QLĐB-566-16 (Giấy gia hạn số 617/QĐ-QLD ngày 24/08/2023) Việt Nam Viên 10.000 195.000.000
T04.101 Carbamazepin 200 mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.450 4.823.250
T01.102 Cancidas Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg ) 50,0 mg VN-20811-17 Pháp Lọ 200 1.306.200.000
T02.104 Tenadol 1000 Cefamandol VD-35454-21 Việt nam lọ 10.000 666.000.000
T02.105 Cefamandol 2g Cefamandol 893110387124 (VD-31707-19) Việt nam Lọ 10.250 1.331.987.500
T04.106 Cefamandol 2g Cefamandol 893110599824 (VD-25796-16) Việt Nam Lọ 10.000 940.000.000
T04.108 Orenko Cefixim 893110072824 (VD-23074-15) Việt Nam Viên 21.000 27.090.000
T03.109 Orenko Cefixim 893110072824 (VD-23074-15) Việt Nam Viên 4.000 5.160.000
T04.110 Cefobamid Cefoperazon VD-25207-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 2.800 72.800.000
T02.111 Bacsulfo 1g/0,5g Cefoperazon + sulbactam 893110809424 (VD-33157-19) Việt Nam Lọ 10.000 760.000.000
T04.112 Midapezon 1g/0,5g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-34715-20 Việt Nam Lọ 30.000 1.770.000.000
T02.114 Metmintex 3.0g Cefoperazon + sulbactam 890110193223 Ấn Độ Lọ 10.000 1.500.000.000
T04.115 Cefotaxime 1g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 893110159124 Việt Nam Lọ 10.000 51.350.000
T02.116 Fotimyd 2000 Cefotiam VD-34242-20 Việt Nam Lọ 2.000 251.800.000
T04.117 TIGERCEF 2G Cefotiam 893110710624 (VD-27090-17) Việt Nam Lọ 2.000 185.800.000
T02.118 Foximcz-2000 Cefoxitin 890110356624 India Lọ 5.000 580.000.000
T03.119 Ceforipin 200 Cefpodoxim 893110366224 (VD-20481-14) Việt Nam Viên 10.000 80.000.000
T04.121 Bicefzidim 1g Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) VD-28222-17 Việt Nam Lọ 4.000 39.144.000
T04.122 Ceftazidime 2g Ceftazidim VD-18774-13 Việt Nam Lọ 5.300 92.114.000
T04.123 Vicicefxim Ceftizoxim VD-34776-20 Việt Nam Lọ 5.000 275.000.000
T02.124 Ceftibiotic 2000 Ceftizoxim( dưới dạng Ceftizoxim natri) (89311037192) VD-30505-18 Việt Nam Lọ 5.000 535.000.000
T04.125 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 45.000 270.585.000
T01.126 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) VD-19450-13 Việt Nam Lọ 1.000 39.000.000
T02.127 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) VD-19450-13 Việt Nam Lọ 1.000 39.000.000
T04.128 Cefuroxime 250mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 893110065124 Việt Nam Viên 10.000 12.780.000
T04.129 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 165.900 368.463.900
T03.131 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 10.000 22.210.000
T04.132 Celecoxib Celecoxib 893110810324 (VD-33466-19) Việt Nam Viên 21.500 7.331.500
T04.133 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 19.200 518.400
T01.134 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 7.000 485.100.000
T04.135 A.T Cilnidipine 10 mg Cilnidipin 893110225824 Việt Nam Viên 1.000 1.869.000
T04.136 Vitazol 100 Cilostazol 893110460723 Việt Nam Viên 1.000 1.850.000
T04.137 Cinnarizin Cinnarizin 893100388624 (VD-31734-19) Việt Nam Viên 86.000 6.278.000
T01.138 Proxacin 1% Ciprofloxacin VN-15653-12 Ba Lan Lọ 15.000 2.040.000.000
T04.139 Relipro 400 Mỗi 200ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) VD-32447-19 (Số đăng ký gia hạn: 893115598524) Việt Nam Túi 38.000 1.938.000.000
T04.140 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 893115489824 (VD-32956-19) Việt Nam Viên 167.800 89.605.200
T04.141 Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml Cisplatin 893114093023 (QLĐB-736-18) Việt Nam Lọ 50 3.675.000
T02.142 Cisplaton Cisplatin 890114086123 Ấn Độ Chai 100 17.600.000
T01.143 Pramital Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg 520.1.1.0.5195.24 (VN-21205-18) Greece Viên 10.000 99.000.000
T03.144 Vixcar Clopidogrel VD-28772-18 Việt Nam Viên 120.000 99.360.000
T04.145 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 893110288623 Việt Nam Viên 520.000 136.240.000
T04.146 Clorpromazin Chlorpromazine hydrochloride VD-34691-20 Việt Nam Viên 41.000 4.305.000
T04.147 Aminazin 1,25% Clorpromazin VD-30228-18 (893115701024) Việt Nam Ống 2.500 5.250.000
T04.148 Cloxacilin 1g Cloxacilin 893110687224 (VD-30589-18) Việt Nam Lọ 600 25.200.000
T02.149 Colchicine Colchicin VD-19169-13 Việt Nam Viên 5.000 4.950.000
T04.150 Colchicin Colchicin 893115483724 (VD-22172-15) Việt Nam Viên 16.000 6.400.000
T01.151 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 Poland Lọ 500 196.000.000
T02.152 Colistin 1 MIU Colistin* VD-35188-21 Việt Nam Lọ 500 143.500.000
T01.154 Endoxan Cyclophosphamide VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 200 26.646.000
T02.155 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + uridin VD-16719-12 Việt Nam Viên 2.000 8.780.000
T01.156 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 7.500 227.910.000
T01.157 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 41.000 779.000.000
T02.158 Dapagliflozin 10 mg Danapha Dapagliflozin 893110728124 Việt Nam Viên 9.000 129.600.000
T01.159 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-38-18 CSSX: Mỹ, CS đóng gói và xuất xưởng lô: Anh Viên 12.500 237.500.000
T02.160 DAPAGLIFLOZIN TABLET 5MG Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin premix 25mg) 890110014323 India Viên 7.000 104.300.000
T04.161 Cruderan 500 Deferipron 893110409324 (VD-32407-19) Việt Nam Viên 3.800 10.134.600
T01.162 Dasselta Desloratadin VN-22562-20 Slovenia Viên 600 3.408.000
T01.163 Depaxan Dexamethason VN-21697-19 Rumani Ống 6.000 144.000.000
T04.164 Dexamethason Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml VD-25716-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.200 7.191.000
T02.165 Eupicom Soft Capsule Dexibuprofen VN-20086-16 Korea Viên 120.000 705.600.000
T04.167 Diazepam 10mg/2ml Diazepam VD-25308-16 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 500 2.625.000
T01.168 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 6.000 7.560.000
T04.171 DIGOXINEQUALY Digoxin 893110428024 (VD-31550-19) Việt Nam Viên 9.000 5.670.000
T01.172 Digoxin/Anfarm Digoxin 520110518724 (VN-21737-19) Hy Lạp Ống 100 3.000.000
T04.173 Bidizem 60 Diltiazem hydroclorid VD-31297-18 Việt Nam Viên 18.000 11.718.000
T04.174 Macfor Dioctahedral smectit VD-24062-16 Việt Nam Gói 30.000 192.000.000
T04.175 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15 Việt Nam Gói 8.500 7.225.000
T01.176 Smecta Diosmectite VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 6.000 22.518.000
T04.177 Pleminos Fort Diosmin 893110649024 Việt Nam Viên 3.000 23.688.000
T04.178 Flaben 500 Diosmin VD-35921-22 Việt Nam Viên 70.000 294.000.000
T04.180 Dafodin Diosmin + hesperidin 893100035824 Việt Nam Viên 240.000 174.960.000
T04.182 Dimedrol Diphenhydramin HCl VD-23761-15 Việt Nam Ống 4.000 1.880.000
T04.183 Natcorig Docusate natri 893100111924 Việt Nam Viên 18.000 46.800.000
T02.184 Modom's Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 63.000 16.002.000
T04.185 Vacodomtium 10 Domperidon VD-24921-16 Việt Nam Viên 110.000 6.490.000
T01.186 Sulbenin 5mg/Tab Donepezil hcl VN -22604-20 Greece Viên 1.000 31.500.000
T04.188 Tensodoz 2 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) VD-28510-17 Việt Nam Viên 1.000 999.000
T04.191 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin hydroclorid 893114093323 (QLĐB-693-18) Việt Nam Lọ 100 16.800.000
T02.192 Drotaverine STADA 40 mg Drotaverin clohydrat 893110833224 (VD-29354-18) Việt Nam Viên 1.000 500.000
T01.193 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 1.500 7.959.000
T04.194 Vinopa Drotaverin hydroclorid VD-18008-12 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 400 1.008.000
T01.195 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Chai/Lọ/Túi 1.000 700.000.000
T01.196 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 400110020123 (VN-20914-18) Đức Túi 4.000 2.640.000.000
T01.197 Dutasvitae 0,5mg Dutasterid VN-22876-21 Spain Viên 5.550 93.240.000
T04.198 Dutaon Dutasterid VD-26389-17 Việt Nam Viên 35.000 182.000.000
T02.199 Dutabit 0.5 Dutasterid VN-22590-20 Ấn Độ Viên 70.000 910.000.000
T01.200 Jardiance Empagliflozin VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 8.000 184.576.000
T04.201 Vinflozin 10mg Empagliflozin 893110219523 Việt Nam Viên 26.400 253.440.000
T01.202 Jardiance Empagliflozin VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 2.300 61.025.900
T04.203 Vinflozin 25mg Empagliflozin 893110219623 Việt Nam Viên 3.000 33.600.000
T01.204 Gemapaxane Enoxaparin natri 800410092123 Ý Bơm tiêm 3.000 210.000.000
T05.205 Lupiparin Enoxaparin (natri) VN-18358-14 Trung Quốc Bơm tiêm 5.000 337.500.000
T01.206 Gemapaxane Enoxaparin natri 800410092023 Ý Bơm tiêm 11.000 1.045.000.000
T04.207 A.T Entecavir 0.5 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 893114096323 Việt Nam Viên 1.000 1.806.000
T01.208 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin 300113029623 (VN-20793-17) Pháp Ống 500 43.575.000
T01.209 Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ephedrin VN-23066-22 Anh Ống 1.200 69.300.000
T02.210 Savi Eprazinone 50 Eprazinon VD-21352-14 (CV gia hạn 794/QĐ-QLD, 09/12/2022) Việt Nam Viên 80.000 71.840.000
T04.211 Eramux Eprazinone dihydrochloride VD-12497-10 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Viên 95.000 48.450.000
T04.212 NANOKINE Recombinant Human Erythropoietin alfa 893410109724 (QLSP-H03-1159-19) Việt Nam Bơm tiêm 1.000 131.500.000
T04.213 NANOKINE 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 35.000 4.480.000.000
T04.214 NANOKINE 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa 893410109824 (QLSP-923-16) Việt Nam Bơm tiêm 1.000 282.000.000
T04.215 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) 893110810424 (VD-33458-19) Việt Nam Viên 230.000 50.600.000
T04.216 Esomeprazol 40mg Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 10.000 6.180.000
T04.217 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 20.000 174.000.000
T02.218 SAVI ETODOLAC 200 Etodolac VD-23005-15 Việt Nam Viên 90.000 355.500.000
T02.219 GON SA EZETI-10 Ezetimibe VD-29719-18 Việt Nam Viên 10.000 35.000.000
T04.220 Vinfadin 40mg Famotidin 893110926624 (VD-32939-19) (CV gia hạn số 614/QĐ-QLD ngày 27/08/2024) Việt Nam Ống 14.000 980.000.000
T02.222 COLESTRIM Fenofibrate VN-14260-11 kèm công văn số 22153/QLD-ĐK ngày 18/12/2014 về việc thay đổi tên và địa chỉ công ty đăng ký. kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 9.000 13.050.000
T04.223 Lipagim 200 Fenofibrat 893110381224 (VD-31571-19) Việt Nam Viên 30.000 11.550.000
T01.224 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 8.000 56.424.000
T01.225 Berodual Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Bình 600 79.393.800
T05.226 Berodual Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide VN-22997-22 Italy Lọ 700 67.809.000
T05.228 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml VN-18481-14 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Ống 10.000 115.000.000
T04.229 Fefasdin 180 Fexofenadin hydroclorid 893100483824 (VD-32849-19) Việt Nam Viên 23.500 13.277.500
T04.230 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 893100097023 Việt Nam Viên 65.500 15.720.000
T02.231 Telfor 180 Fexofenadin HCL 893100271023 Việt Nam Viên 5.000 5.070.000
T03.232 Danapha-Telfadin Fexofenadin VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 18.900.000
T01.233 Neupogen Filgrastim QLSP-1070-17 Mỹ Bơm tiêm 50 27.902.350
T05.234 Grafeel Filgrastim (G-CSF) 890410091923 Ấn Độ Lọ 50 6.288.650
T04.235 Flunarizine 5mg Flunarizin 893110072524 (VD-23073-15) Việt Nam Viên 4.300 1.023.400
T04.238 Lugtils Fluoxetin VD-22797-15 Việt Nam Viên 1.000 640.000
T04.239 Meseca Fluticasone propionate 893110551724 (VD-23880-15) Việt Nam Lọ 250 24.000.000
T04.241 Vinzix 40mg Furosemid VD-34795-20 Việt Nam Ống 1.800 17.010.000
T04.242 Fendexi Fusidic acid VD-20385-13 Việt Nam Tuýp 100 3.622.500
T02.243 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 91.000 70.980.000
T04.244 Gabapentin Gabapentin VD-22908-15 Việt Nam Viên 200.000 70.000.000
T04.245 Nuradre 400 Gabapentin 893110458924 (VD-14150-11) Việt Nam Viên 35.000 67.550.000
T02.247 Gemita 1g Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21384-18 Ấn Độ Lọ 50 14.250.000
T02.249 Gemita 200mg Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21730-19 Ấn Độ Lọ 50 5.250.000
T01.250 Tanakan Ginkgo biloba extract VN-16289-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Viên 3.000 12.600.000
T01.252 Diamicron MR 60mg Gliclazide VN-20796-17 Pháp Viên 30.000 153.780.000
T04.253 Lazibet MR 60 Gliclazide VD-30652-18 Việt Nam Viên 20.000 12.400.000
T03.254 Glimepiride Stella 2 mg Glimepirid VD-24575-16 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 5.000 5.500.000
T04.256 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin hydroclorid 893110617124 (VD-33885-19) Việt Nam Viên 50.000 124.950.000
T04.258 Glucose 30% Glucose VD-23167-15 Việt Nam Chai 3.400 54.196.000
T01.259 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 15.000 300.000.000
T04.260 Glucose 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 30.600 246.024.000
T04.261 Nitrostad 0.3 Nitroglycerin (dưới dạng nitroglycerin 2% on lactose) 893110462223 Việt Nam Viên 10.000 15.800.000
T01.262 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) VN-18845-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 2.500 200.707.500
T04.263 Vinceryl 5mg/5ml Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% kl/kl trong propylen glycol) 893110030324 Việt Nam Ống 2.000 98.000.000
T04.265 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 2.550 5.355.000
T04.266 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn (rắn hổ) QLSP-0776-14 Việt Nam Lọ 300 139.545.000
T04.267 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn (rắn lục tre tinh chế) QLSP-0777-14 Việt Nam Lọ 500 232.575.000
T04.268 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván 893410250823 (QLSP-1037-17) Việt Nam Ống 9.500 275.908.500
T05.269 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 7.000 31.360.000
T04.270 Syseye Hydroxypropyl methylcellulose 893100182624 (VD-25905-16) Việt Nam Lọ 500 15.000.000
T04.271 Cepemid 1g Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 893110484924 Việt Nam Lọ 30.000 1.483.500.000
T01.272 Natrilix SR Indapamid VN-22164-19 Pháp Viên 45.000 146.925.000
T02.273 Indatab SR Indapamid VN-16078-12 Ấn Độ Viên 45.000 108.000.000
T01.274 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 6.300 1.556.100.000
T05.275 GLARITUS Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 890410091623 India Bút tiêm 8.000 1.840.000.000
T01.276 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 700 42.000.000
T02.277 INSUNOVA - R (REGULAR) Insulin người (Insulin hoà tan) (Insulin người nguồn gốc DNA tái tổ hợp) 890410037623 theo quyết định 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023 V/v ban hành danh mục 29 vắc xin, sinh phẩm được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 46; Công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm; Công văn số 13958/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v tăng hạn dùng của thuốc thành phẩm India Lọ 400 22.800.000
T01.278 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 308/QĐ-QLD ngày 14/05/2024) Pháp Lọ 6.000 354.000.000
T01.279 SCILIN M30 (30/70) Recombinant human insulin (30% soluble insulin & 70% isophane insulin) QLSP-895-15 ; CV gia hạn Số 62/QĐ-QLD Poland Catridges; ống 5.000 473.245.000
T01.280 Humulin 30/70 Kwikpen Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) QLSP-1089-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Pháp Bút tiêm 10.000 1.100.000.000
T05.281 Humulin 30/70 Kwikpen Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) QLSP-1089-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Pháp Bút tiêm 5.000 550.000.000
T01.285 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 300 297.675.000
T01.286 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 200 121.275.000
T01.287 Omnipaque Iohexol 539110067223 Ireland Chai 1.000 433.310.000
T01.288 Omnipaque Iohexol VN-10687-10 Ireland Chai 200 48.155.200
T04.289 Irbesartan Irbesartan VD-35515-21 Việt Nam Viên 508.000 177.292.000
T04.290 Ihybes-H 150 Irbesartan + hydroclorothiazid 893110145224 Việt Nam Viên 77.000 40.810.000
T04.291 Irinotecan bidiphar 100mg/5ml Irinotecan hydroclorid trihydrat 893114093523 (QLĐB-637-17) Việt Nam Lọ 50 28.949.550
T04.294 Isosorbid Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) 893110886124 (VD-22910-15) Việt Nam Viên 6.000 840.000
T02.295 Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Ấn Độ Viên 85.000 217.005.000
T03.296 Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Ấn Độ Viên 100.000 255.300.000
T01.297 Itomed Itopride hydrochloride VN-23045-22 Czech Republic Viên 2.500 11.125.000
T02.298 Toulalan Itoprid hcl VD-27454- 17 Việt Nam Viên 66.000 143.220.000
T04.299 Trifungi Itraconazol VD-24453-16 Việt Nam Viên 1.100 3.234.000
T01.300 Bravigo 5mg Ivabradin 520110185423 Greece Viên 1.000 7.050.000
T04.301 Ifivab 5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCL) VD-34141-20 Việt Nam Viên 3.000 5.985.000
T04.302 Ivabradin 7,5 Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride) 893110738424 Việt Nam Viên 2.000 4.960.000
T01.303 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Potassium chloride 300110076823 Pháp Ống 15.000 82.500.000
T04.304 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 30.000 48.600.000
T01.305 Kalium chloratum biomedica Kali clorid VN-14110-11 Cộng hòa Séc Viên 4.000 7.140.000
T04.306 Kali clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 20.000 16.000.000
T05.308 Xusod Drops Kali iodid + natri iodid 893110225024 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 100 2.790.000
T04.309 A.T Zinc Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 893110702824 (VD-24740-16) Việt Nam Viên 43.000 5.504.000
T04.311 A.T Ketoprofen 100mg/2ml Ketoprofen VD-35658-22 Việt Nam Lọ/Ống 1.000 24.000.000
T01.312 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 100 4.750.000
T01.313 Acular Ketorolac tromethamine VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ireland Lọ 50 3.362.250
T01.314 Kevindol Ketorolac VN-22103-19 Ý Ống 3.800 133.000.000
T02.315 Movepain Ketorolac Tromethamin VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Indonesia Ống 1.000 6.996.000
T04.316 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Gói 26.000 37.700.000
T04.317 Lamivudin 100 Lamivudin VD3-182-22 Việt Nam Viên 1.000 525.000
T01.318 Scolanzo Lansoprazol VN-21361-18 Tây Ban Nha Viên 2.000 19.000.000
T01.319 Lezra 2,5mg Letrozol VN-20367-17 Romania Viên 2.000 34.000.000
T01.320 Matever Levetiracetam 520110011124 (SĐK cũ: VN-19824-16) Greece Viên 1.000 14.280.000
T01.321 LEVOBUPIVACAINA BIOINDUSTRIA L.I.M Levobupivacain VN-22960-21 Ý Ống 50 5.475.000
T04.322 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain VD-28877-18 Việt Nam Lọ 100 8.400.000
T04.323 Aticizal Levocetirizin VD-27797-17 Việt Nam Ống 4.500 47.700.000
T04.325 Masopen 100/10 Levodopa + carbidopa 893110618124 (VD-33908-19) Việt Nam Viên 15.000 44.730.000
T04.326 Molpadia 250 mg/25 mg Levodopa + carbidopa 893110450223 Việt Nam Viên 26.700 86.347.800
T01.327 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Rumani Lọ 1.050 88.200.000
T04.328 Eyexacin Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-28235-17 Việt Nam Lọ 300 2.608.200
T01.329 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Lọ 3.630 421.076.370
T04.330 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 893115886324 (VD-33460-19) Việt Nam Viên 12.500 11.812.500
T04.331 Bivelox I.V 500mg/100ml Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33729-19 Việt Nam Chai 200 2.998.800
T02.332 Levofloxacin 750mg/150ml Levofloxacin VD-35192-21 Việt Nam Túi/Chai 10.000 1.540.000.000
T04.333 Levofloxacin 750mg/150ml Levofloxacin 893115155923 Việt Nam Lọ 5.000 145.250.000
T04.334 LevoDHG 750 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-30251-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 6.000 23.940.000
T04.335 Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-34694-20 Việt Nam Viên 30.000 39.300.000
T02.336 Thyroberg 100 Levothyroxin (muối natri) 890110012423 India Viên 10.000 5.150.000
T04.337 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 30.000 8.820.000
T01.338 Octocaine 100 Lidocain + epinephrin (adrenalin) VN-17694-14 Canada Ống 4.000 46.800.000
T01.339 Xylocaine Jelly Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat VN-19788-16 Thụy Điển Tuýp 300 20.016.000
T01.340 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 200 31.800.000
T04.341 Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain hydroclorid 893110315824 Việt Nam Ống 42.500 22.312.500
T03.343 Pyzacar 25 mg Losartan 893110550824 (VD-26430-17) Việt Nam Viên 157.000 296.730.000
T04.344 Losartan 25 Losartan potassium 893110216123 Việt Nam Viên 453.000 58.890.000
T03.345 SaVi Losartan 50 Losartan 893110318024 (VD-29122-18) Việt Nam Viên 65.000 74.750.000
T04.346 Losartan Losartan kali 893110666324 (VD-22912-15) Việt Nam Viên 259.000 50.246.000
T04.348 Agilosart-H 50/12,5 Losartan + hydroclorothiazid 893110255823 Việt Nam Viên 12.000 4.920.000
T01.349 Forlax Macrogol 4000 VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Pháp Gói 7.400 34.802.200
T04.350 Tranfast Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid VD-33430-19 Việt Nam Gói 4.000 118.000.000
T01.351 Fortrans Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 2.800 92.397.200
T04.353 Aquima Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd); Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34 mg); Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30% 166,66mg) VD-32231-19 Việt Nam Gói 107.500 354.750.000
T04.354 Gumas Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18097-12 Việt Nam Gói 30.000 82.500.000
T04.356 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20361-13 Việt Nam Gói 100.000 325.000.000
T04.357 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 12.000 34.800.000
T04.358 Mannitol Manitol VD-23168-15 Việt Nam Chai/Túi 700 13.597.500
T04.360 Lucikvin Meclofenoxate hydroclorid 893110339324 (VD-31252-18) (CV gia hạn số 331/QĐ-QLD ngày 27/05/2024) Việt Nam Lọ 7.000 315.000.000
T04.361 Meloxicam 7,5 Meloxicam VD-30638-18 (893110080524) Việt Nam Viên 20.000 1.440.000
T03.362 Meloxicam Meloxicam 893110437924 (VD-31741-19) Việt Nam Viên 3.000 600.000
T04.363 Mizapenem 1g Meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) 893110066624 Việt Nam Lọ 3.750 180.937.500
T02.364 SAVI MESALAZINE 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 70.000 560.000.000
T03.365 Metformin Metformin VD-31992-19 Việt Nam Viên 60.000 30.000.000
T04.366 Metformin Metformin VD-31992-19 Việt Nam Viên 80.000 40.000.000
T04.367 Glumeform 1000 XR Metformin hydroclorid VD-35537-22 Việt Nam Viên 50.000 62.500.000
T04.368 Metformin 500mg Metformin VD-33619-19 Việt Nam Viên 5.000 840.000
T02.369 Hadubamol 500 Methocarbamol 893110167923 Việt Nam Viên 91.000 268.450.000
T04.370 Vincomid Metoclopramid hydroclorid VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 3.000 3.450.000
T04.373 Zodalan Midazolam 893112265523 Việt Nam Ống 35.000 551.250.000
T04.374 Milrinone - BFS Milrinon 893110363923 (VD3-43-20) Việt Nam Lọ 50 6.300.000
T04.375 Maxxneuro-MZ 30 Mirtazapin 893110274123 (VD-30294-18) Việt Nam Viên 3.000 2.784.000
T04.376 Golistin-enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 2.000 103.950.000
T04.378 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Viên 8.000 57.120.000
T04.379 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid 893111093823 (VD-24315-16) Việt Nam Ống 10.500 73.500.000
T04.382 Moxifloxacin 0,5% Moxifloxacin VD-27953-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 100 961.000
T01.383 Bluemoxi Moxifloxacin VN-21370-18 Bồ Đào Nha Viên 300 14.490.000
T04.384 Moxifloxacin 400mg/250ml Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 893115740624 Việt Nam Lọ 1.000 68.000.000
T05.385 Taxedac Eye Drops Moxifloxacin + dexamethason VD-31508-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 1.500 32.700.000
T02.386 Aipenxin Ointment Mupirocin VN-22253-19 Hàn Quốc Tuýp 150 10.495.800
T01.387 Paratriam 200mg Powder Acetylcystein 400100006724 (VN-19418-15) Germany Gói 10.000 16.100.000
T04.388 Acetylcystein N-acetylcystein 893100307523 (VD-30628-18) Việt Nam Gói 53.000 24.910.000
T04.391 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam Viên 160.000 366.240.000
T04.392 Ameproxen 500 Naproxen VD-25741-16 Việt Nam Viên 40.000 77.280.000
T04.394 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai/Túi 50.000 627.200.000
T01.395 Sodium Chloride Natri Chlorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 50.000 750.000.000
T04.396 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai/Túi 255.000 1.532.805.000
T04.397 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 700 973.000
T04.398 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid 893100479724 Việt Nam Chai 36.300 228.690.000
T04.399 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai/Túi 353.500 2.355.370.500
T01.400 Sodium chloride 0,9% Sodium chloride VD-35673-22 Việt Nam Túi 150.000 2.925.000.000
T04.401 Natri clorid 3% Natri clorid 893110118723 Việt Nam Chai 2.100 15.655.500
T01.402 Diquas Natri diquafosol VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 407/QĐ-QLD ngày 19/06/2024) Nhật Lọ 500 64.837.500
T04.403 Vitol Natri hyaluronat 893110454524 (VD-28352-17) Việt Nam Lọ 50 1.950.000
T01.404 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat tinh khiết VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Nhật Lọ 400 50.400.000
T01.405 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate 300110402623 (VN-17173-13) Pháp Ống 25.000 575.000.000
T04.406 BFS-Nabica 8,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-26123-17 Việt Nam Lọ 10.000 197.400.000
T04.407 Nisitanol (tên mới: Nefopam hydroclorid 20mg/2ml) Nefopam hydroclorid 893110447924 (VD-17594-12) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) Việt Nam Ống 1.700 5.491.000
T04.408 Mepoly Dexamethason (dưới dạng dexamethason natri phosphat); Neomycin (dưới dạng neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat 893110420024 (VD-21973-14) Việt Nam Lọ 2.500 92.500.000
T04.410 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat 893114078724 (VD-30606-18) (CV gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 4.000 17.320.000
T01.412 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 1.500 225.000.000
T01.414 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid 300110029523 Pháp Ống 4.000 499.996.000
T04.415 A.T Nicardipine 10 mg/10 ml Nicardipine hydrochloride VD-36200-22 Việt Nam Ống 6.000 504.000.000
T04.416 A.T Nicorandil 5mg Nicorandil 893110149823 Việt Nam Viên 40.000 71.400.000
T01.417 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 1.000 3.167.000
T01.418 Nimovac-V Nimodipin 520110005524 (VN-18714-15) Hy Lạp Lọ 220 128.920.000
T01.419 Nimotop Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 1.000 16.653.000
T01.420 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 20.000 538.960.000
T04.421 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (CV gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2023) Việt Nam Ống 25.000 567.500.000
T04.423 Nystatab Nystatin 893110356723 Việt Nam Viên 800 872.000
T01.424 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 1.050 97.125.000
T04.425 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 1.000 84.000.000
T04.426 Ofloxacin Ofloxacin 893115288323 (VD-27919-17) Việt Nam Viên 5.200 1.768.000
T04.427 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 460.000 73.600.000
T04.428 Atimezon inj Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 893110058424 (VD-24136-16) Việt Nam Lọ 21.500 121.905.000
T02.429 Onsett 8 Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate 9mg) 890110423223 Ấn Độ Viên 21.000 73.059.000
T04.430 Amerisen Otilonium bromide VD-34927-21 Việt Nam Viên 32.500 108.225.000
T04.431 Oxacilin 1g Oxacilin VD-31240-18 Việt Nam Lọ 100 3.280.000
T04.432 Lyoxatin 50mg/10ml Oxaliplatin 893114115223 (QLĐB-613-17) Việt Nam Lọ 1.400 359.121.000
T01.433 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel VN-11619-10 Romania Chai/Lọ /Ống 200 294.000.000
T04.434 Paracetamol 10mg/ml Paracetamol (acetaminophen) VD-33956-19 Việt Nam Chai/Túi 73.500 665.910.000
T04.435 Paracetamol 1g/10ml Paracetamol 893110508424 Việt Nam Ống 5.000 105.945.000
T03.436 Tatanol Ultra Paracetamol + Tramadol 893111495324 (VD-28305-17) Việt Nam Viên 6.000 12.000.000
T04.437 DinalvicVPC Paracetamol + Tramadol HCl VD-18713-13 Việt Nam Viên 20.000 11.000.000
T04.438 Pegcyte Pegfilgrastim SP-1187-20 Việt Nam Bơm tiêm 100 595.000.000
T01.439 Cerebrolysin Peptid (Cerebrolysin concentrate) QLSP-845-15 Áo Ống 8.600 901.194.000
T04.442 A.T Perindopril 5 Perindopril arginin 893110276023 (VD-26747-17) Việt Nam Viên 7.000 7.497.000
T01.445 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 4.400 28.600.000
T01.446 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidine hydrochloride VN-19062-15 (Quyết định gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Germany Ống 1.000 19.488.000
T01.447 Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 593/QĐ-QLD ngày 12/08/2024) Pháp Bơm tiêm 500 97.250.000
T04.448 Phenytoin 100 mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 70.500 21.150.000
T02.450 Piperacillin 2g Piperacilin 893110155524 (VD-26851-17) Việt Nam Lọ 1.000 69.000.000
T04.451 Pipebamid 4,0g/0,5g Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) + Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 893110740724 Việt Nam Lọ 62.000 4.339.566.000
T01.452 Piracetam-Egis Piracetam "599110407823 (SĐK mới) VN-16481-13 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 " Hungary Viên 5.000 7.750.000
T01.454 Systane Ultra Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 300 18.030.000
T04.455 Kalira Polystyren VD-33992-20 Việt Nam Gói 2.400 35.280.000
T04.456 Povidone Povidon iodin 893100041923 Việt Nam Chai/Lọ 1.200 11.760.000
T02.457 Pralidoxime Chloride for Injection USP 500mg Pralidoxim clorid 890110768424 Ấn Độ Lọ 500 40.000.000
T05.458 Pralidoxime Chloride for Injection USP 500mg Pralidoxim clorid 890110768424 Ấn Độ Lọ 1.000 80.000.000
T01.459 Sifrol Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg VN-20132-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Đức Viên 500 4.868.500
T04.460 Prednisolone 5mg Prednisolon acetat (natri phosphate) 893110374323 (VD-24887-16) Việt Nam Viên 73.000 6.424.000
T01.461 Pregabakern 100 mg Pregabalin VN-22828-21 Tây Ban Nha Viên 2.000 36.000.000
T03.462 Premilin 75mg Pregabalin 893110192024 (VD-25975-16) Việt Nam Viên 40.000 209.800.000
T04.463 Antivic 75 Pregabalin 893110277023 Việt Nam Viên 6.000 3.150.000
T01.464 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Bỉ Lọ 100 3.938.000
T01.465 Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức Ống 4.000 374.220.000
T01.466 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 7.000 174.860.000
T01.467 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol VN-17438-13 Áo Lọ 2.000 224.000.000
T04.468 Propranolol 40 Propranolol hydroclorid VD-35649-22 Việt Nam Viên 78.500 45.922.500
T04.471 Ramipril 10mg Ramipril VD-34207-20 Việt Nam Viên 300.000 1.008.000.000
T04.472 Rami-5A 5mg Ramipril 893110253224 Việt Nam Viên 130.000 182.000.000
T02.473 Eurolux-1 Repaglinid VD-28906-18 Việt Nam Viên 2.500 4.987.500
T04.474 Metoxa Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 893110380323 (VD-29380-18) Việt Nam Lọ 100 6.500.000
T01.475 Ringer's Lactate Ringer lactat VD-36022-22 Việt Nam Túi 5.000 99.750.000
T04.476 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai/Túi 10.150 73.272.850
T04.478 Dronagi 5 Risedronat 893110257923 (VD-26724-17) Việt Nam Viên 10.000 15.000.000
T01.480 Xarelto Rivaroxaban VN-21680-19 Đức Viên 800 46.400.000
T01.481 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 3.400 164.900.000
T04.482 Rocuronium-BFS Rocuronium bromid 893114281823 Việt Nam Ống 6.000 246.000.000
T04.484 Devastin 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) VD-19846-13 Việt Nam Viên 139.000 36.557.000
T03.485 Danapha-Rosu 20 Rosuvastatin VD-33287-19 Việt Nam Viên 250.000 201.250.000
T04.486 Rosuvastatin 20 BV Rosuvastatin 893110295324 Việt Nam Viên 408.000 210.120.000
T04.487 Rotundin 30 Rotundin 893110705624 (VD-22913-15) Việt Nam Viên 12.500 4.687.500
T01.488 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 2.300 36.970.200
T04.489 Vinsalpium Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) 893115604024 (VD-33654-19) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) Việt Nam Ống 8.000 100.800.000
T01.490 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 840115067923 Tây Ban Nha Bình 200 10.060.000
T04.492 ATISALTOLIN 5 MG/2,5 ML Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 893115025424 Việt Nam Ống 9.000 75.600.000
T04.493 Betasalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VD-30028-18 Việt Nam Tuýp 100 1.020.000
T01.494 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 1.140 317.022.600
T05.495 FORAIR 250 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate 890110083523 theo quyết định 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 v/v ban hành danh mục 182 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam- Đợt 113; Công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1); India Ống 500 44.350.000
T01.496 Seretide Accuhaler 50/250mcg Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg 001110013824 (VN-20766-17) Mỹ Hộp (1 bình hít) 1.000 199.888.000
T04.497 Mekoferrat-B9 Acid folic; Ferrous fumarate 893100857524 (VD-23805-15) Việt Nam Viên 79.500 28.461.000
T04.498 Lexostad 50 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) VD-34907-20 Việt Nam Viên 2.000 2.184.000
T01.499 Asentra 50mg Sertralin 383110025323 (SĐK cũ: VN-19911-16) Slovenia Viên 10.000 87.000.000
T01.500 Seaoflura Sevoflurane 001114017424 (VN-17775-14) USA Chai 500 761.775.000
T04.501 Silymarin 70mg Silymarin VD-32934-19 Việt Nam Viên 200.000 118.000.000
T04.502 Silymax-F Cao khô Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin) VD-27202-17 Việt Nam Viên 4.000 4.400.000
T01.503 Carsil 90mg Silymarin VN-22116-19 Bulgaria Viên 20.000 70.560.000
T04.504 Diasita 50 Sitagliptin 893110237724 Việt Nam Viên 1.600 1.568.000
T01.505 Janumet 50mg/1000mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride VN-17101-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 2.000 21.286.000
T01.506 Janumet 50mg/ 850mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17103-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 1.400 14.900.200
T01.507 Epclusa Sofosbuvir; Velpatasvir 754110085223 CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland Viên 420 112.455.000
T04.508 Sofuval Sofosbuvir + velpatasvir 893110169523 Việt Nam Viên 840 193.200.000
T04.510 Roshaito Sucralfat 893100372524 Việt Nam Gói 2.400 3.480.000
T01.512 Bridion Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 50 90.717.000
T04.513 Sugam-BFS Sugammadex VD-34671-20 Việt Nam Ống 200 315.000.000
T04.516 Thuốc mỡ Tacropic Tacrolimus VD-20364-13 Việt Nam Tuýp 100 6.500.000
T01.517 Taflotan Tafluprost VN-20088-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Lọ 300 73.439.700
T01.518 Tamifine 20 mg Tamoxifen VN-17517-13 CYPRUS Viên 7.000 25.200.000
T02.520 Teikopol 400mg Powder and Solvent for Solution I.M/I.V Injection Teicoplanin* 868115426923 Turkey Lọ 100 36.435.000
T04.521 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 45.500 9.100.000
T04.522 Tracardis 80mg Telmisartan 893110073124 (VD-20874-14) Việt Nam Viên 8.800 4.400.000
T01.523 Actelsar HCT 40mg/12,5mg Telmisartan + hydroclorothiazid 535110779924 (VN-21654-19) Malta Viên 2.000 17.800.000
T04.524 PRUNITIL Telmisartan; Hydrochlorothiazide VD-35733-22 Việt Nam Viên 19.500 8.190.000
T01.525 Bart Tenoxicam VN-21793-19 Ý Viên 1.500 11.700.000
T04.527 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (CV gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 10.500 55.650.000
T04.529 TETRACAIN 0,5% Tetracain hydroclorid VD-31558-19 Việt Nam Chai 200 3.003.000
T04.531 Tetracyclin 500mg Tetracyclin hydrochlorid VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 Việt Nam Viên 2.000 1.700.000
T04.532 Thysedow 10 mg Thiamazol 893110174124 (VD-27216-17) Việt Nam Viên 50.000 26.250.000
T04.533 Thiamazol Thiamazole 893110247024 Việt Nam Viên 280.000 88.200.000
T02.534 Bourabia-4 Thiocolchicosid VD-32808-19 Việt Nam Viên 90.000 332.100.000
T04.535 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid VD-35017-21 Việt Nam Viên 205.000 167.075.000
T01.536 Brilinta Ticagrelor VN-19006-15 Thụy Điển Viên 87.900 1.395.236.700
T04.539 Muslexan 4 Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg 893110618524 (VD-33915-19) Việt Nam Viên 10.000 23.310.000
T01.540 Eyetobrin 0,3% Tobramycin VN-21787-19 Greece Chai/Lọ/Ống 1.100 37.537.500
T04.541 Tobramedlac 100 Tobramycin VD-35914-22 Việt Nam Ống 20.000 620.000.000
T04.542 SIBALYN 80MG/ 50ML Tobramycin 893110506224 (VD-32503-19) Việt Nam Chai 500 27.500.000
T01.543 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-20587-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Bỉ Lọ 2.500 118.250.000
T04.544 Tobidex Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)+ Dexamethason natri phosphat VD-28242-17 Việt Nam Lọ 2.000 12.600.000
T02.546 Haemostop Acid tranexamic VN-21943-19 (Có QĐ gia hạn số 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024) Indonesia Ống 6.000 38.400.000
T01.547 Travatan Travoprost 540110031923 Bỉ Lọ 50 12.615.000
T04.548 Trihexyphenidyl Trihexyphenidyl hydroclorid 893110539224 (VD-30410-18) Việt Nam Viên 89.000 12.460.000
T04.549 Trimebutin 200 Trimebutine maleate 893110738724 Việt Nam Viên 22.500 13.725.000
T01.550 Vastarel MR Trimetazidine dihydrochloride VN-17735-14 Pháp Viên 12.000 32.460.000
T04.551 Vashasan MR Trimetazidin dihydroclorid 893110238024 Việt Nam Viên 200.000 83.600.000
T01.552 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Lọ 30 231.000.000
T01.553 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 70 178.990.000
T01.554 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid 499110415423 Nhật Lọ 110 7.425.000
T04.555 Maxxhepa Urso 200 Ursodeoxycholic acid VD-31064-18 Việt Nam Viên 10.000 26.280.000
T04.556 Bivouro Acid ursodeoxycholic 893110501124 (VD-31446-19) Việt Nam Viên 10.000 23.800.000
T05.557 ENCORATE Natri Valproate VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 80.000 40.000.000
T01.559 Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml Natri Valproate VN-22163-19 (Có QĐ gia hạn số 552/QĐ-QLD ngày 05/08/2024) Pháp Ống 100 9.305.000
T04.560 ValtimAPC 80 Valsartan VD-35340-21 Việt Nam Viên 14.000 9.352.000
T01.561 Voxin Vancomycin VN-20983-18 (CV gia hạn 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Hy Lạp Ống/Lọ 6.000 531.594.000
T04.562 Valbivi 1g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) VD-18366-13 (Số đăng ký gia hạn 893115545924) Việt Nam Lọ 20.000 586.000.000
T01.563 Galvus Vildagliptin 840110412723 (VN-19290-15) Tây Ban Nha Viên 2.300 18.917.500
T01.564 Galvus Met 50mg/1000mg Metformin Hydrochloride, Vildagliptin 400110771824 Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Slovenia Viên 3.900 36.168.600
T04.565 Duobivent Vildagliptin + Metformin HCl 893110238523 Việt Nam Viên 2.000 12.600.000
T01.566 Letrofam Vinpocetin VN-21201-18 Korea Viên 25.000 70.875.000
T04.567 Agirenyl Vitamin A VD-14666-11 Việt Nam Viên 3.900 975.000
T04.568 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid 893110448724 (VD-25834-16) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) Việt Nam Ống 3.000 2.280.000
T04.569 Agivitamin B1 Vitamin B1 893110467824 (VD-25609-16) Việt Nam Viên 6.500 1.462.500
T04.570 Agi- neurin Vitamin B1 + B6 + B12 893110201024 Việt Nam Viên 30.000 9.300.000
T04.571 Vitamin B12 Cyanocobalamin. VD-23769-15 (893110606424) Việt Nam Ống 5.000 2.400.000
T04.572 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid 893110288723 Việt Nam Viên 500 110.000
T04.573 Magnesi B6 Vitamin B6 + magnesi lactat 893100322824 (VD-28004-17) Việt Nam Viên 43.000 5.160.000
T04.574 Vitamin C Acid Ascorbic 893110416324 (VD-31749-19) Việt Nam Viên 25.000 3.825.000
T04.576 Vitamin PP Nicotinamid 893110438324 (VD-31750-19) Việt Nam Viên 500 83.500
T01.578 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn chứa: dung dịch glucose (Glucose (dạng Glucose monohydrat)) + dung dịch acid amin có điện giải (Alanin ; Arginin ; Calci clorid (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin ; Histidin; Isoleucin ; Leucin; Lysin (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin; Phenylalanin; Kali clorid; Prolin; Serin; Natri acetat (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat; Taurin; Threonin; Tryptophan; Tyrosin; Valin; Kẽm sulfat (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + nhũ tương mỡ (Dầu đậu tương tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu ô-liu tinh chế; Dầu cá giàu acid béo omega-3). 730110021723 Thụy Điển Túi 500 360.000.000
T01.581 Nephrosteril L-Alanin, L-Arginin , Amino-acetic acid (Glycin), L-Histidin, L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin monoacetat (tương đương L-Lysin), L-Methionin, L-Phenylalanin, L-Prolin, L-Serin, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Valin, Acetylcystein (tương đương L-Cystein), L-Malic acid, Acid acetic (acid acetic băng) VN-17948-14 Áo Chai 500 51.000.000
T02.582 Zynadex 40 Aescin 893110568624 (VD-33897-19) Việt Nam Viên 35.000 296.100.000
T04.583 Aeneas 40 Aescin VD-36202-22 Việt Nam Viên 80.000 376.320.000
T04.585 Ostagi 10 Alendronat VD-24116-16 Việt Nam Viên 1.800 9.180.000
T04.588 Simenic Alverin citrat + Simethicon 893110114123 (VD-23953-15) Việt Nam Viên 200.000 990.000.000
T02.589 APIXABAN TABLETS 2.5MG Apixaban VN3-407-22 kèm công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 600 9.360.000
T04.590 Altronel Apixaban 893110062123 Việt Nam Viên 10.000 85.590.000
T02.591 APIXABAN TABLETS 5MG Apixaban VN3-408-22 kèm công văn số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 700 11.060.000
T03.592 LIPOTATIN 10MG Atorvastatin 893110099223 Việt Nam Viên 2.400 787.200
T02.594 Bilazin 20 Bilastine 893110110823 (VD3-94-20) Việt Nam Viên 13.000 117.000.000
T05.595 Bisoprolol Bisoprolol fumarat 893110483324 (VD-22474-15) Việt Nam Viên 1.400 176.400
T04.596 Atilude Carbocistein 893100277623 (VD-29690-18) Việt Nam Ống 6.000 41.700.000
T01.597 Cefimed Cefixime VN-5524-10 Cyprus Viên 20.000 600.000.000
T02.598 Imexime 400 Cefixim 893110146323 Việt Nam Viên 20.000 226.000.000
T02.602 Fuxicure-400 Celecoxib VN-19967-16 India Viên 10.000 120.000.000
T01.604 Ciloxan Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 540115406223 Bỉ Lọ 100 6.899.900
T02.605 Venocity Citicolin VN-22121-19 Ấn Độ Chai/Lọ/Ống 16.000 1.200.000.000
T01.606 Paincerin Diacerein VN-22780-21 Hy Lạp Viên 2.000 24.000.000
T02.607 Savi Eperisone 50 Eperison VD-21351-14 Việt Nam Viên 35.000 14.455.000
T05.608 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) 893110810424 (VD-33458-19) Việt Nam Viên 45.000 9.900.000
T05.610 Esomeprazol 40mg Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 50.000 30.900.000
T02.611 Magrax Etoricoxib VD-30344-18 Việt Nam Viên 1.500 1.843.500
T02.612 Fluvas-QCM Fluvastatin 893110168323 Việt Nam Viên 48.000 264.000.000
T01.614 PM Remem Ginkgo biloba VN-11788-11 Australia Viên 46.000 368.000.000
T01.615 Diamicron MR Gliclazide VN-20549-17 Pháp Viên 6.000 16.092.000
T04.617 Rectiofar Glycerin VD-19338-13 Việt Nam Ống 5.000 12.385.000
T01.618 LAEVOLAC Lactulose VN-19613-16 (900100522324) Áo Chai 800 59.760.000
T05.619 LACTULIN Lactulose VN-22628-20 India Chai 1.000 70.000.000
T01.620 Meve-Raz Meloxicam VN-22497-20 Rumani Lọ/Ống 4.000 88.600.000
T04.621 Opemesal Mesalazin (mesalamin) 893110156623 Việt Nam Viên 22.000 164.010.000
T01.622 Depo-Medrol Mỗi ml chứa: Methylprednisolon acetat VN-22448-19 Belgium Lọ 250 8.667.250
T04.623 Locgoda 0,1% Mometason furoat VD-34198-20 Việt Nam Tuýp 500 32.500.000
T04.624 Dkasolon Mometason furoat VD-32495-19 CVGH số 199/QĐ-QLD ngày 26/3/2024 Việt Nam Lọ 500 47.250.000
T04.625 Phabalysin 600 N-acetylcystein VD-33598-19 Việt Nam Gói 2.000 9.600.000
T04.626 NAROXYN EFF 250 Naproxen VD-35280-21 Việt Nam Viên 4.000 27.240.000
T01.627 Montelukast Normon 10mg Film-Coated tablets Natri montelukast 840110008423 Spain Viên 8.000 88.000.000
T01.628 Nolet Nebivolol 594110776824 Romania Viên 1.500 10.050.000
T04.629 Vinfran Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 893110282924 Việt Nam Gói 1.000 13.800.000
T01.631 Pracetam 800 Piracetam 893110697724 (VD-18538-13) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 3.000 3.675.000
T04.632 Piraxnic-800 Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800mg VD-34451-20 Việt Nam Ống 15.000 96.000.000
T05.634 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 60.000 24.300.000
T01.636 Xarelto Rivaroxaban VN-19013-15 Đức Viên 600 34.800.000
T01.637 Xarelto Rivaroxaban VN-19014-15 Đức Viên 600 34.800.000
T01.639 Livosil 140mg Silymarin VN-18215-15 477200005924 Litva Viên 100.000 679.000.000
T04.640 Amisea Silymarin VD-32555-19 Việt Nam Viên 60.000 360.000.000
T02.641 Gliptinestad 100 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 893110064323 Việt Nam Viên 35.000 191.835.000
T03.642 Sitamibe-M 50/1000 Sitagliptin + metformin 893110756624 Việt Nam Viên 500 3.675.000
T01.643 Janumet 50mg/500mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17102-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 500 5.321.500
T04.644 Sorbitol 3,3% Sorbitol 893110177424 (VD-30686-18) Việt Nam Chai 1.500 36.750.000
T01.645 Sciomir Thiocolchicoside VN-16109-13 Ý Ống 500 16.200.000
T04.647 Asopus Ursodeoxycholic acid VD-35541-22 Việt Nam Gói 20.000 250.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây