Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8640337609 | Cơ sở Nông lâm Đường Lương |
600.000.000 VND | 600.000.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình linh cánh (V. pinata var. ptilosa) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình linh lông (Vitex pinnata) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bồ hòn (Sapindus mukorossi Gagnep.) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cà đuối Trung bộ (Dehaasia annamensis Kost..) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chành (SP) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chay (Artocarpus tonkinensis) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chua khế (G.tomentosa Roxb,ex DC..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cò ke lông (Microcos tomentosa) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Côm Đồng Nai (Elaeocarpus tectorius) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Công chúa lá rộng (Cacanga latifolia) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cốp lá hoa thon (Kopsia lancibracteolata Merr..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đào tiên (Begonia sinuata Irmsch) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đẹn ba lá (Vitex trifolia L.B) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đẹn năm lá (Vitex sumatrana var .urccolata L.B) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đỏ ngọn (Cratoxylum formosum) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giẻ lơ công (Fagus sp) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giổi xanh (Michelia mediocris Dandy) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hoàng lan (Cananga odorata) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hoàng mang (sp) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Huỳnh đàn (D. loureirii Pierre) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kè đuôi nhông (Crescentia cujete L.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kháo vòng (Machilus bonii Lecomte) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kim giao (Podocarpus fleuryi) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lim vàng (Peltiphlorum dasyrrachis) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lim xanh (Erythrophleum fordii) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mạc nưa (Diospyros mollic Griff.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Mỡ vạng (Pachylarnax praecalya Dandy) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mùng quân (Flacourtia jangomas) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ngái (Ficus hirta) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nhội (Bischofia javaniaca Bl..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Quần đầu (Polyalthia hancei) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Quao núi (Stereospermum annamense) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Rỏi mật (Garcinaia ferrea Pierre.) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sến bô bô (Shorea guiso) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sở (Camellia sasanqua Thunb.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sồi phảng ( Lithocarpus fissus Champ ex Benth) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sòi tía (Sapium discolor) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sơn đào (Melanorrhoea usitata Wall..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sơn huyết (Melanorrhoea laccifera Pierre..) |
90 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sộp (Ficus subpisocarpa Gagnep.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Sưng Nam Bộ (Semecapus cochinchinnensis Engl..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tai chua (Garcinia cowa) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Táu mật (Vatica tonkinensis A.chev) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Táu nước (Vatica subglabra) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thần linh lá quế (Kibatalia laurifolia) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thầu dầu (Phyllanthus virgatus Forkt. f.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thẩu tấu (Aporosa serrata Gagnep.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thị nhà (Diospyros decandra) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thị rừng (Diospyros silvatica Roxb..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thị đen (Diospyros apiculata Hieron..) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tra đỏ (Kleinhofia hospita L.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Trai (Cyrtophyllum fragrans) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Trám (Canarium album) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Trang lông (Kopsia arborea) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Trường (Nephelium chryseum) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vả (Ficus auriculata) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Vàng anh (Saraca dives) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vàng nhựa (Garcinia cowa Roxb.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Vẩy ốc (Phyllanthus urinaria L.) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Viết (Mimusops elengi) |
30 | cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có nhiều cách làm hư con. Làm hư tinh thần bằng cách chiều chuộng quá mức; làm hư ý chí bằng cách chiều chuộng theo mọi ý thích, và làm hư trái tim nó bằng sự lo lắng phục vụ quá đáng. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...