Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2300242638 | Liên danh CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HUY THÀNH và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC AE | 9.820.923.000 VND | 9.820.923.000 VND | 30 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HUY THÀNH | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC AE | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chiếu lớp học |
NEC NP-VE304XG
|
173 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 17.325.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
2 | Màn chiếu điện |
DALITE P70WS
|
173 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 1.336.500 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
3 | Giá treo máy chiếu |
MS65
|
173 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 792.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
4 | Máy chiếu hội trường |
NEC NP-PE523XG
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 44.550.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
5 | Màn chiếu điện 150 INCH |
DALITE PW 150ES
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.475.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
6 | Giá treo máy chiếu |
MS12
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 881.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
7 | Cáp truyền tín hiệu HDMI 15 M |
UGREEN
|
178 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 544.500 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
8 | Hệ thống dây điện, ổ cắm, phụ kiện, nhân công lắp đặt (lắp đặt máy chiếu) |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
178 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 792.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
9 | Bút chỉ Laser |
LOGITECH R400
|
178 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 346.500 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
10 | SMART tivi 55 INCH |
Samsung 55NU7090
|
63 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.850.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
11 | Gía treo tivi 55 inch |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
63 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 792.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
12 | Cáp truyền tín hiệu HDMI 10 M |
UGREEN
|
63 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 445.500 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
13 | Bàn ghế tiểu học bán trú gỗ công nghiệp |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
390 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.683.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
14 | Phòng học ngoại ngữ tương tác thông minh khối tiểu học |
Màn hình hiển thị tương tác InFocus INF7500,Camera thu vật thể Viewra VR-4T,Bảng phấn trượt ngang,bộ thiết bị trả lời trắc nghiệm và voting ENJOY RF-218,Amply Arvox 120W,Loa treo tường Arvox 30W,Micro không dây cầm tay UHF,Tủ rack 10U,Phần mềm hỗ trợ giáo viên NOVI E – LEARNING
|
1 | phòng | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc | 247.500.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
15 | Bàn ghế THCS bàn thường gỗ công nghiệp |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
100 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.485.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
16 | Cây máy vi tính |
FPT ELEAD LQ21.91SD
|
24 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.870.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
17 | Phòng học ngoại ngữ tương tác thông minh THCS |
Màn hình hiển thị tương tác NEWSMART SDX75,Camera thu vật thể Viewra VR-4T,Bảng phấn trượt ngang ,Bộ thiết bị trả lời trắc nghiệm và voting,Amply Arvox 120W,Loa treo tường Arvox 30W,Micro không dây cầm tay UHF ,Phần mềm hỗ trợ giáo viên NOVI E – LEARNING,Phần mềm dạy học tiếng Anh luyện tập nâng cao cấp THCS (Lớp 6,7,8,9)
|
1 | Phòng | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam Đài Loan Trung Quốc | 247.500.000 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
18 | Âm thanh phục vụ hoạt động tập thể ngoài trời |
Loa JBL 725 ,Loa JBL 715,Cục đẩy YAMAHA S7000,Cục đẩy VAT 4060,Bộ sử lý âm thanh POJ X6, Mic không dây UGX-9II, Đầu đĩa DVD
|
2 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | USA, Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam | 175.675.500 | Thiết bị dạy và học các khối: mầm non, tiểu học, THCS |
19 | Ghế học sinh mầm non |
GMN09
|
400 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
20 | Bàn học sinh mầm non |
BNMN3991
|
200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 380.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
21 | Giường lưới bán trú |
GL291
|
900 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 341.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
22 | Tủ sấy bát |
AETS13618
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 36.000.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
23 | Nồi hầm đôi |
AENHD12755
|
2 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.200.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
24 | Xe đẩy thức ăn ba tầng |
AEXD38559
|
2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
25 | Khay chia cơm thức ăn |
AEKC04304
|
50 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
26 | Giá nan để xoong 4 tầng inox |
AEGN12515
|
14 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
27 | Hộp lưu mẫu thức ăn |
AELM855
|
4 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 550.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
28 | Thùng đựng gạo |
AETG66
|
2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.000.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
29 | Xoong inox các loại |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
15 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.600.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
30 | Tủ để đồ khô |
AETDK12518
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.500.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
31 | Hệ thống hút mùi |
AEHM5515
|
4 | Hệ thống | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 121.600.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
32 | Cây nước nóng lạnh |
R12T
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.500.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
33 | Máy giặt |
TH2519SSAK
|
3 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Hàn Quốc | 25.300.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
34 | Bình nóng lạnh |
AN2
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.600.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
35 | Tủ lạnh |
M315PS
|
4 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Indonexia | 11.650.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
36 | Tủ nấu cơm dùng Gas, công suất 50kg |
AETC50
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.000.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
37 | Bát thìa inox |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
350 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
38 | Bàn chia thức ăn 3 tầng |
AEB31575
|
3 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.000.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
39 | Bình ủ cơm canh |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
45 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | Khối mầm non thiết bị bếp ăn bán trú |
40 | Nồi hầm đôi |
AENHD12755
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 21.200.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
41 | Bếp hầm đôi |
AEBHD12711
|
3 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.600.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
42 | Bếp Á đôi |
AEBA1588
|
2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 24.000.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
43 | Bình ủ cơm canh |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
50 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
44 | Xe đẩy thức ăn ba tầng |
AEXD38559
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
45 | Giá nan để xoong 4 tầng inox |
AEGN12515
|
7 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
46 | Giá nan 4 tầng úp bát |
AEGN125151
|
4 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
47 | Khay chia cơm thức ăn |
AEKC04304
|
1.300 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
48 | Xoong các loại |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
30 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.600.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
49 | Tủ nấu cơm dùng Gas, công suất 50kg |
AETC50
|
3 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.000.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
50 | Tủ sấy bát |
AETS13618
|
4 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 36.000.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
51 | Tủ để chăn gối |
AETG41512
|
2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.100.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
52 | Thiết bị giữ ấm cơm canh |
AEACC6758
|
4 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.600.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
53 | Thùng đựng gạo |
AETG66
|
4 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.000.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
54 | Thìa con inox |
Cam kết chất lượng mới 100%
|
900 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
55 | Bàn sơ chế |
AEB1588
|
2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |
56 | Bàn inox ba tầng |
AEB31575
|
3 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.000.000 | Khối tiểu học thiết bị bếp ăn bán trú |