Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107343112 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMED VIỆT |
613.985.000 VND | 613.985.000 VND | 60 ngày | 11/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magie clorua (MgCl2) |
1 | Chai 100g | 8147330100-Merck | 1.229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Magie sunfat (MgSO4.7H2O) |
1 | Chai 500g | 1058860500-Merck | 1.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Methyl da cam |
1 | Chai 25g | 1013220025-Merck | 1.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Metyl đỏ |
1 | Chai 25g | 1060760025-Merck | 1.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Natri acetate (CH3COONa.3H2O) |
1 | Chai 250g | 1062680250-Merck | 938.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Natri citrate dihydrate (Na3C6H5O7.2H2O) |
1 | Chai 500g | 1064480500-Merck | 724.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Natri clorua (NaCl) |
6 | Chai 500g | 1064060500-Merck | 22.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Natri diclorosoxyanurat (C2N3O3C12Na.2H2O) |
1 | Chai 100g | 1108880100-Merck | 7.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Natri hydroxyt (NaOH) |
1 | Chai 1kg | 1064981000-Merck | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Natri hypocloride (NaOCl) |
1 | Chai 2,5L | L14709.0F-Afla | 4.149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Natri nitroprusside dihydrate (Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O) |
1 | Chai 100g | 1065410100-Merck | 3.555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Natri oxalate (Na2C2O4) |
1 | Chai 250g | 1065570250-Merck | 1.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Natri Salixylate (C7H5NaO3) |
1 | Chai 250g | 1066010250-Merck | 1.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Natri sunfit (Na2SO3) |
1 | Chai 500g | 1066570500-Merck | 929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phenolphtalein |
1 | Chai 25g | 1072330025-Merck | 1.146.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Pyridin |
1 | Chai 500ml | 1097280500-Merck | 3.518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bình định mức 1000ml |
5 | Cái | 216785402-Duran | 589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bình định mức 100ml |
5 | Cái | 216782405-Duran | 293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bình định mức 250ml |
5 | Cái | 216783607-Duran | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bình định mức 500ml |
5 | Cái | 216784406-Duran | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bình định mức 50ml |
5 | Cái | 216781709-Duran | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bình nhỏ giọt |
5 | Cái | 232701708-Duran | 323.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bình nhựa 10 lít |
2 | Cái | K1782-Katell | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bình tam giác 250ml |
5 | Cái | 241933701-Duran | 711.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bình tia 500ml |
5 | Cái | WGF336P-Wheaton | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Buret 10ml |
5 | Cái | 243282703-Duran | 1.027.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Buret khoá thuỷ tinh 25ml 1/20 |
5 | Cái | 243283305-Duran | 1.027.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chai nâu trung tính 1000 ml |
5 | Cái | 218065402-Duran | 716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chai nâu trung tính 500 ml |
5 | Cái | 218064406-Duran | 516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chai nhựa đựng mẫu PP, 500 ml |
5 | Cái | K1627-Katell | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chai nhựa đựng mẫu PP,1000 ml |
5 | Cái | K1629-Katell | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chai thuỷ tinh trung tính 250 ml |
5 | Cái | 218013651-Duran | 111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chai thuỷ tinh trung tính 500 ml |
5 | Cái | 218014459-Duran | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cốc thủy tinh 250ml |
5 | Cái | 211063604-Duran | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cốc thủy tinh 500ml |
5 | Cái | 211314401-Duran | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cuvet thạch anh 1cm |
2 | Cái | Q4-Labomed | 1.581.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu cone 100µ1-1000µ1 |
1 | 1000 cái/túi | K961-Katell | 202.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đầu cone 1000µl-5000µl (50 cái/hộp) |
1 | Hộp | K9847-Katell | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đĩa cân nhựa 30ml (56x85x14,5mm) |
1 | Cái | K11101-Katell | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đũa thủy tinh |
1 | Cái | 1026641-30-Kimble | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Găng tay y tế (100 chiếc/hộp; 01 Thùng có 10 hộp) |
1 | Thùng | -Việt Nam | 1.262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giá đỡ micropipet |
1 | Cái | 9470004-Trung Quốc | 5.598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giá đựng ống nghiệm |
1 | Cái | VN-GINOX-18-N-Việt Nam | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Micropipet 1ml |
2 | Cái | 9475409-Hirschmann | 8.459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Micropipet 5ml |
2 | Cái | 9475405-Hirschmann | 8.459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chai chuẩn KMnO4 0,1N |
2 | Chai 1L | 1091221000-Merck | 1.759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ống đong 250ml |
2 | Cái | 213963601-Duran | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống đong thuỷ tinh 100ml |
2 | Cái | 213962408-Duran | 181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Pipet thuỷ tinh bầu 1 ml |
5 | Cái | 243451109-Duran | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Pipet thuỷ tinh bầu 10 ml |
5 | Cái | 243380803-Duran | 157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Pipet thuỷ tinh bầu 15 ml |
5 | Cái | 233391504-Duran | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Pipet thuỷ tinh bầu 25 ml |
5 | Cái | 243381405-Duran | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Pipet thuỷ tinh bầu 5 ml |
5 | Cái | 243380709-Duran | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Pipet thuỷ tinh chia vạch 2ml |
5 | Cái | 243451709-Duran | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Pipet thuỷ tinh loại chia vạch 10 ml |
5 | Cái | 233462907-Duran | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Pipet thuỷ tinh loại chia vạch 1ml |
5 | Cái | 243451109-Duran | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Pipet thuỷ tinh loại chia vạch 20 ml |
5 | Cái | 233463209-Duran | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Pipet thuỷ tinh loại chia vạch 5 ml |
5 | Cái | 243452302-Duran | 116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 µS/cm |
1 | Chai 1L | HI7033/1L-Hanna | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 µS/cm |
1 | Chai 1L | HI7031/1L-Hanna | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn ORP 240 mV, 500 mL |
1 | Chai 500ml | HI7021L-Hanna | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Đục 0 NTU |
1 | Chai 500ml | Q-11415-I-0-NSI - USA | 4.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Đục 100 NTU |
1 | Chai 500ml | QCI-152-NSI - USA | 4.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Đục 500 NTU |
1 | Chai 500ml | Q-11415-I-500-NSI - USA | 4.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu đo mực nước, nhiệt độ tự ghi |
5 | 1 Cái/hộp | 3001 Levelogger 5 M20-Solinst/Canada | 35.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung dịch nhồi cho điện cực pH (Reference electrode gel liquid) |
1 | Bộ | 143F235-TOA | 3.479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dung dịch nhồi cho điện cực DO (Electrolyte set(50mL×3) ) |
1 | Bộ | 0BG00007-TOA | 5.055.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Màng điện cực DO (Diaphragm set(2 pcs) ) |
1 | Bộ | 6789790K-TOA | 2.505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | 1,10-phenanthroline monohydrate(C12H8N2.H2O) |
1 | Chai 100g | 1072250100-Merck | 21.163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) |
1 | Chai 25g | 1030910025-Merck | 3.439.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Aceton |
1 | Chai 1L | 1000141000-Merck | 388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Alumin sunfat [Al2(SO4)] |
1 | Chai 500g | 368458-500G-Sigma | 2.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Amoni axetat |
1 | Chai 500g | 1011160500-Merck | 1.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Amoni clorua (NH4Cl) |
1 | Chai 1kg | 1011451000-Merck | 1.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Amoni hidroxit (NH4OH) |
1 | Chai 1L | 1054321000-Merck | 557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | axit axetic (CH3COOH) |
1 | Chai 1L | 1000621000-Merck | 903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Axit Bacbituric |
1 | Chai 100g | 1001320100-Merck | 4.957.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Axit clohydric (HCl) |
1 | Chai 1L | 1003171000-Merck | 662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Axit nitric (HNO3) |
1 | Chai 1L | 1004561000-Merck | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Axit photphoric (H3PO4) |
1 | Chai 1L | 1005731000-Merck | 2.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Axit sulphamic |
1 | Chai 100g | 1001030100-Merck | 1.708.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Axit Sunphuric H2SO4 |
1 | Chai 1L | 1007311000-Merck | 738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Canxi cacbonat (CaCO3) |
1 | Chai 500g | 1020670500-Merck | 6.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Canxi Clorua (CaCl2.H2O) |
1 | Chai 250g | 1023820250-Merck | 863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chì cacbonat (PbCO3) |
1 | Chai 250g | 1073810250-Merck | 2.903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cloramin T |
1 | Chai 250g | 1024260250-Merck | 1.568.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cồn lau dụng cụ |
1 | Chai 1L | --Việt nam | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dikali hydrophotphat (K2HPO4) |
1 | Chai 1kg | 1051041000-Merck | 2.727.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | DiNatri Ethylendiamin tetraacetat dihydrat (trilon B, tritriplexIII, C10H14N2Na2O8.2H2O) |
1 | Chai 250g | 1084180250-Merck | 2.781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung dịch chuẩn 1.413 μS/cm |
1 | Chai 1L | HI7031/1L-Hanna | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dung dịch chuẩn 1000 Pt-Co |
1 | Chai 500ml | Q-11364-I-1000- NSI - USA | 20.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dung dịch chuẩn 12.280 μS/cm |
1 | Chai 1L | HI7030/1L-Hanna | 651.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dung dịch chuẩn 7 anion |
1 | Chai 100ml | 057590-Thermo | 12.403.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dung dịch chuẩn 84 μS/cm |
2 | Chai 1L | HI7033/1L-Hanna | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dung dịch chuẩn CN- 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1195330500-Merck | 1.469.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) |
1 | Chai 100ml | 1094920100-Merck | 4.743.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dung dịch chuẩn gốc Al 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1197700500-Merck | 1.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dung dịch chuẩn gốc Ca 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1197780500-Merck | 1.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dung dịch chuẩn gốc Cr 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1197790500-Merck | 1.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dung dịch chuẩn gốc Fe 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1197810500-Merck | 1.267.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dung dịch chuẩn gốc K 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1702300500-Merck | 1.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Dung dịch chuẩn gốc Si 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1702300500-Merck | 1.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dung dịch chuẩn gốc Mg 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1197880500-Merck | 1.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Dung dịch chuẩn gốc Na 1000ppm |
1 | Chai 500ml | 1702380500-Merck | 1.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dung dịch chuẩn NH4+ 1000ppm |
5 | Chai 500ml | 1198120500-Merck | 1.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 |
5 | Chai 1L | 1094351000-Merck | 937.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 7 |
5 | Chai 1L | 1094391000-Merck | 931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Eriocrom đen T |
1 | Chai 25g | 1031700025-Merck | 1.277.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ethanol |
5 | Chai 1L | 1009831000-Merck | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Giấy lọc |
2 | Hộp 100 tờ | 1001-150-Whatman | 362.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Giấy lọc kích thước lỗ 0,45µm (phân tích CrVI) |
1 | Hộp 100 tờ | 7000-0004-Whatman | 2.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Giấy thử pH |
3 | 03 cuộn/hộp | 1109620003-Merck | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Kali bicromat (K2Cr2O7) |
1 | Chai 500g | 1048640500-Merck | 3.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Kali hyro phatalat |
1 | Chai 250g | 1048740250-Merck | 2.106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại