Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801380603 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN THÁI SƠN |
1.317.276.500 VND | 1.317.276.500 VND | 365 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0801177866 | CÔNG TY TNHH THÀNH LỘC HG | E-HSDT của nhà thầu không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tôm lớp |
146 | Kg | Việt Nam | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cua đồng |
126 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cà ra |
67 | Kg | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ngao |
217 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Trứng cút |
300 | Kg | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Trứng vịt |
330 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đậu phụ |
665 | Cái | Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khoai sọ |
230 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khoai tây |
215 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Củ rền |
32 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bí ngô |
410 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bí xanh |
295 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bầu |
245 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mướp |
48 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Rau đay |
101 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mồng tơi |
140 | Mớ | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cà rốt |
150 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Củ cải |
109 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cải bắp |
86 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rau cải |
60 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Rau ngót |
19 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dưa hấu |
110 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thanh long |
139 | Kg | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cam sành |
73 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chuối tây |
1630 | Quả | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đu đủ |
30 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xoài |
28 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hành khô |
8 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tỏi khô |
6 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dứa xanh |
27 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gừng |
14 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cà chua |
580 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dọc mùng |
140 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Quả dọc |
27 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Quả me |
45 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chay |
20 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tai chua |
20 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Quả gấc |
62 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rau thơm các loại |
51 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Gạo tẻ BC hoặc tương đương |
4570 | Kg | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gạo nếp |
530 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mì chính Ạjnomoto hoặc tương đương |
75 | Kg | Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bột canh vifon hoặc tương đương |
100 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mắm Cát Hải hoặc tương đương |
23 | Lít | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dầu ăn Mezan 1Lít hoặc tương đương |
156 | Lít | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đường trắng xuất khẩu |
50 | Kg | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Muối hạt nhỏ |
50 | Kg | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đỗ xanh không vỏ |
27 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đỗ đen |
21 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mì gạo trắng |
140 | Kg | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mì đỏ |
83 | Kg | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Miến Đặng Yến hoặc tương đương |
130 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bánh ga tô |
400 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sữa Suti Weigt A+ |
255 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thịt lợn sấn |
2720 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thịt lợn nạc |
2385 | Kg | Việt Nam | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Mỡ lợn |
25 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thịt lợn chân giò |
142 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Xương cụt |
235 | Kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Xương Sườn |
50 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thịt bò |
148 | Kg | Việt Nam | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thịt ngan |
520 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thịt gà ta |
351 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thịt vịt |
232 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cá trắm bỏ ruột, bỏ đầu |
65 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cá trắm nguyên con |
310 | Kg | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu của người đàn ông chỉ là một phần trong cuộc sống, nhưng tình yêu của người đàn bà lại là toàn bộ cuộc sống. "
Byron (Anh)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...