Gói thầu số 1: Sửa chữa, thay thế dao cách ly các loại

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
136
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 1: Sửa chữa, thay thế dao cách ly các loại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
47.362.471.688 VND
Giá dự toán
47.362.471.688 VND
Hoàn thành
10:11 16/01/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
180 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0106928415 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT ĐIỆN CAO THẾ SYSTECHCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG 47.350.096.800 VND 0 47.350.096.800 VND 180 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DA2T
CD201
8 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 132.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
2 Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DAT
CD201
12 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 111.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
3 Tủ truyền động DCL - S2DA
CD101
4 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 100.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
4 Tủ truyền động DTĐ - S2DA2T
CM102
8 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 75.680.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
5 Lá nhôm mềm dẫn điện giửa cánh và ty DCL (kèm bu lông đày đủ) loại 2000 A
catalog
84 cái Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh GE/Italia 12.900.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
6 Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DA2T
CD201
4 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 132.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
7 Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DAT
CD201
12 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 111.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
8 Tủ truyền động DCL - S2DA
CD101
4 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 100.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
9 Tủ truyền động DTĐ - S2DA2T
CM102
4 tủ Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh Coelme/ Italia 75.680.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
10 Lá nhôm mềm dẫn điện giửa cánh và ty DCL (kèm bu lông đày đủ) loại 1250 A
catalog
72 cái Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh GE/Italia 11.700.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
11 Bộ truyền động dao tiếp địa 220kV.(Vỏ tủ TĐ bằng liệu Inox 304 (hoặc tương đương) dày tối thiểu 2.0mm bảo đảm kín chống ẩm và côn trùng. Hệ thống tiếp điểm (gồm 10 cặp NO, 10 cặp NC), sấy tự động, các cuộn hút chốt cho liên động, tay thao tác, giá đỡ bộ truyền động phải đảm bảo lắp đặt phù hợp với trụ đỡ và trục truyền động của dao tiếp địa hiện hữu, Nguồn sấy 220VAC, nguồn điều khiển 220VDC. Bu lông, đai ốc vòng đệm số lượng đủ để lắp đặt bộ truyền động mới vào trụ đỡ và trục truyền động hiện hữu)
CM102
16 tủ Sửa chữa thay thế bộ truyền động dao tiếp địa các ngăn lộ 271,273,278,200 -Trạm biến áp 220kV Đồng Hòa Coelme/ Italia 59.377.500 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
12 Tủ nội bộ DCL SPOT của Alstom: cao x rộng x sâu: 620x570x590mm. Vỏ tủ bằng inox 304 không từ tính hoặc tương đương, không gỉ, không từ tính, (dày ≥ 3mm), đáy tủ dập khoan sẵn lỗ luồn cáp (bao gồm toàn bộ phụ kiện theo thiết kế được duyệt)
catalog
3 tủ Sửa chữa tủ truyền động DCL KH503-6C, 575-6C, 573-7C - Trạm biến áp 500kV Quảng Ninh GE/Italia 99.180.900 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
13 Lưỡi DCL 1 pha có kèm theo 2 lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A
catalog
3 bộ (1 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (112-2) Coelme/ Italia 40.150.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
14 Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo hai lưỡi tĩnh DTĐ/1pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm=2000A
catalog
8 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ Vũ (171-7, 172-7, 173-7, 174-7, 131-3, 133-3, 100-9, 112-1) Coelme/ Italia 120.450.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
15 Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo 1 lưỡi tĩnh DTĐ/ 1 pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A
catalog
7 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (171-1, 172-1, 173-1, 174-1, 131-1, 133-1, 100-1) Coelme/ Italia 120.450.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
16 Lưỡi DCL 3 pha không kèm theo lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A
catalog
13 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (171-2, 172-2, 173-2, 174-2, 131-2, 133-2, 100-2, 171-9, 172-9, 173-9, 174-9, 131-9, 133-9) Coelme/ Italia 120.450.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
17 Lưỡi DCL 3 pha không kèm lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A
catalog
2 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (274-2, 231-2) Coelme/ Italia 114.380.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
18 Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo 2 lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A
catalog
1 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (212-2) Coelme/ Italia 63.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
19 Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo hai lưỡi tĩnh DTĐ/ 1 pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm=2000A
catalog
3 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (274-7, 231-3, 212-1) Coelme/ Italia 198.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
20 Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo 1 lưỡi tĩnh DTĐ/ 1 pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm=2000 A
catalog
2 bộ (3 pha) Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (274-1, 231-1) Coelme/ Italia 112.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
21 Lá nhôm mềm DCL 220kV
catalog
96 Bộ Sửa chữa thay thế các lá nhôm dẫn điện DCL S2DA Alstom của các ngăn lộ 271, 272, 275, 276 - Trạm biến áp 500kV Thường Tín GE/Italia 11.700.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
22 Lá nhôm mềm DCL 220kV: Loại dao: GW4C-252 do Trung Quốc sản xuất năm 2010. - Thông số DCL: Uđm = 252kV; Iđm = 1600A; In=50kA/3s
catalog
48 Bộ Sửa chữa thay thế các lá nhôm dẫn điện các DCL các ngăn lộ 200, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động Sieyuan/ Trung Quốc 12.500.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
23 Lá nhôm mềm DCL 110kV: - Loại dao: S2DA do Alstom - Italia sản xuất năm 2010. - Thông số DCL: Uđm = 145kV; Iđm = 2000A; In=25kA/1s
catalog
42 Bộ Sửa chữa thay thế các lá nhôm dẫn điện các DCL các ngăn lộ 100, 133 - Trạm biến áp 220kV Mai Động GE/Italia 12.900.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
24 Dao cách ly 1 pha 110kV, loại 1 tiếp đất: 123kV, 1250A, 25kA/1s + trụ đỡ DCL
CBD-E123-1250,1xCD201
3 Bộ Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 157.950.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
25 Dao cách ly 3 pha 110kV, loại không tiếp đất: 123kV, 1250A, 25kA/1s + trụ đỡ DCL
CBD-123-1250,1xCD201
1 Bộ Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 237.510.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
26 Dao cách ly 3 pha 110kV, loại 2 tiếp đất: 123kV, 1250A, 25kA/1s + trụ đỡ DCL
CBD-EE-123-1250,1xCD201+1xCM102
1 Bộ Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 331.110.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
27 Dây đồng mềm CU PVC 1x4mm2
catalog
200 m Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Việt Nam 15.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
28 Dây đồng mềm CU PVC 1x95mm2
catalog
56 m Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Việt Nam 90.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
29 Kẹp cực DCL 110kV bắt cho 1 dây AC-570
catalog
18 Bộ Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
30 Dây dẫn AC570
catalog
50 m Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai Thịnh Phát/ Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
31 Dao cách ly 220kV 3 pha chung bộ truyền động 02 tiếp địa kèm trụ đỡ và phụ kiện: Uđm = 245kV, Iđm= 2000A, In= 50kA/1s
CBD-EE-245-2000,1xCD201+1xCM102
4 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm (DCL 231-1, 231-3, 232-3, 272-7) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 403.650.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
32 Dao cách ly 220kV 3 pha chung bộ truyền động 01 tiếp địa kèm trụ đỡ và phụ kiện Uđm = 245kV, Iđm= 2000A, In= 50kA/1s
CBD-E-245-2000,1xCD201
3 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm (DCL 232-1, 272-1, 200-9) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 365.040.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
33 Dao cách ly 220kV 01 pha 01 tiếp địa kèm trụ đỡ và phụ kiện Uđm = 245kV, Iđm= 2000A, In= 50kA/1s
CBD-E245--2000,1xCD201
6 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 175.500.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
34 Dây dẫn ACSR-500
catalog
846 m (DCL 200-2ABC, 232-2ABC) Thịnh Phát/ Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
35 Kẹp cực DCL cho dây 1xACSR500 nằm ngang loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ
catalog
27 Cái Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
36 Kẹp cực DCL cho dây 1xACSR500 thẳng đứng loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ
catalog
15 Cái Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
37 Kẹp cực DCL cho dây 2xACSR500 nằm ngang loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ
catalog
6 Cái Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Sangdong/ Hàn Quốc 2.925.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
38 Kẹp cực DCL cho dây 2xACSR500 thẳng đứng loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ
catalog
6 Cái Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Sangdong/ Hàn Quốc 2.925.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
39 Dây đồng mềm bắt tiếp địa 95mm2
catalog
75 m Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Việt Nam 120.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
40 Dây đấu nối nội bộ 1x2,5mm2
catalog
400 m Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Việt Nam 12.500 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
41 DCL loại 3 pha 2 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD-EE-123-2000,1xCD201+1xCM102
4 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 331.110.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
42 DCL loại 3 pha 1 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD-E-123-2000,1xCD201
2 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (131-1,132-1) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 272.610.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
43 DCL loại 3 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD123-2000,1xCD101
2 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (131-9,132-9) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 237.510.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
44 DCL loại 1 pha 1 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD-E123-2000,1xCD201
3 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (100-2A,B,C) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 167.310.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
45 DCL loại 1 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD 123-2000,1xCD101
6 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (131-2A,B,C; 132-2A,B,C) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 113.490.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
46 DCL loại 3 pha 2 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD-EE123-1250,1xCD201+1xCM102
1 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (134-3) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 331.110.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
47 DCL loại 3 pha 1 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD-E123-1250,1xCD201
1 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (134-1) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 272.610.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
48 DCL loại 3 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A , In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD 123-1250,1xCD101
1 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (134-9) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 237.510.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
49 DCL loại 1 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện
CBD 123-1250,1xCD101
6 Bộ Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (133-2A,B,C; 134-2A,B,C) Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 113.490.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
50 Dây dẫn ACSR-500
catalog
1.092 m Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm Thịnh Phát/ Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
51 Dây đồng mềm bắt tiếp địa 95mm2
Theo bản vẽ
150 m Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm Việt Nam 180.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
52 Dao cách ly loại 3 pha chung một bộ truyền động, có 01 tiếp địa, hướng mở của lưỡi dao 231-1 sang bên phải theo chiều mở các DCL -1 ngăn lộ hiện hữu (nhìn từ TC 21 sang TC C22): + Uđm = 245kV, f=50HZ, I đm=2000A, Inm=40kA/1s + Trụ đỡ DCL và phụ kiện
CBD-E 245-2000,1xCD201
1 bộ (3pha) Sửa chữa DCL 232-1 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam 365.040.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
53 Dây ACSR500mm2
Catalog
105 m Sửa chữa DCL 232-1 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Thịnh Phát/ Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
54 Kẹp cực DCL mới loại vào ngang dùng cho dây ACSR500mm2
Theo bản vẽ
6 Cái Sửa chữa DCL 232-1 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
55 Dao cách ly loại 1 pha, không có tiếp địa: Uđm = 145kV, f=50Hz, Iđm=2000A, Inm =40kA/1s
CBD 145-2000, 1xCD101
3 bộ (1pha) Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Coelme/ Italia 101.790.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
56 Trụ đỡ DCL phù hợp với móng hiện hữu
Theo bản vẽ
6 Bộ Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Việt Nam 20.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
57 Dây lèo nhất thứ loại ACSR500mm2
Theo bản vẽ
60 m Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
58 Kẹp cực dao cách ly cho 1 dây ACSR 500 mm2 loại kẹp dây đứng, 3 đai, kẹp cực có chiều cao 35cm để khi thao tác đóng, mở lưỡi dao không bị dây dẫn tỳ lên
Theo bản vẽ
3 Bộ Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
59 Kẹp cực dao cách ly cho 1 dây ACSR 500 mm2 loại kẹp dây ngang, 3 đai
Theo bản vẽ
3 Bộ Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
60 Dao cách ly loại 3 pha chung một bộ truyền động, có 01 tiếp địa, dao tiếp địa về phía máy cắt 275. Hướng mở của lưỡi dao sang bên trái theo chiều mở các DCL -1 ngăn lộ hiện hữu (nhìn từ TC 21 sang TC C22: + Uđm = 245kV, f=50Hz, I đm=1600A, Inm =40kA/1s, Inm TĐ=40kA + Trụ đỡ DCL kèm phụ kiện
CBD-E 245-2000,1xCD201
1 bộ (3pha) Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam 365.040.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
61 Dây ACSR500mm2
Theo bản vẽ
150 m Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Thịnh Phát/ Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
62 Kẹp cực dao cách ly loại vào ngang cho dây 2 dây ACSR500mm2
Theo bản vẽ
1 Bộ Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Sangdong/ Hàn Quốc 2.925.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
63 Kẹp cực dao cách ly cho 1 dây ACSR 500 mm2 loại kẹp dây ngang
Theo bản vẽ
5 Bộ Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Sangdong/ Hàn Quốc 2.866.500 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
64 Kẹp cực MC275 loại vào ngăn dùng cho dây 2xACSR500mm2
Theo bản vẽ
3 Bộ Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Sangdong/ Hàn Quốc 2.925.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
65 Dao cách ly loại 3 pha 1 bộ truyền động, 2 tiếp địa: +Uđm=35kV, f=50Hz, Iđm=1250A, Inm=25kA/1s, InmTĐ=10kA/1s + Trụ đỡ DCL kèm phụ kiện (phù hợp móng cũ)
CBD-EE 36-1250,1xCD201 + 1xCM102
1 bộ (3pha) Sửa chữa DCL 431-3 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam 208.260.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
66 Kẹp cực dao cách ly loại vào ngang cho dây nhôm bọc cách điện XLPE/PVC 240mm2
Theo bản vẽ
6 Bộ Sửa chữa DCL 431-3 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
67 Dây nhôm bọc cách điện XLPE/PVC 240mm2
Theo bản vẽ
21 m Sửa chữa DCL 431-3 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang Việt Nam 100.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
68 Dao cách ly 3 pha 35kV loại 2 tiếp đất, 3 pha chung 1 bộ truyền động; Ngoài trời • Mạch điều khiển: 220VDC • Liên động DCL,DTĐ: 220VDC • Số tiếp điểm phụ của DCL: 8NO+8NC • Số tiếp điểm phụ của dao tiếp địa: 8NO+8NC + Uđm ≥38,5 kV + Inm ≥ 25 kA/1s + Iđm ≥ 1250 A (bao gồm trụ và phụ kiện)
CBD-EE 36-1250,1xCD201 + 1xCM102
1 bộ Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam 208.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
69 Dao cách ly 3 pha 35kV loại 1 tiếp đất; • Mạch điều khiển: 220VDC • Liên động DCL,DTĐ: 220VDC • Số tiếp điểm phụ của DCL: 8NO+8NC • Số tiếp điểm phụ của dao tiếp địa: 8NO+8NC + Uđm ≥38,5 kV + Inm ≥ 25 kA/1s + Iđm ≥ 1250 A (bao gồm trụ và phụ kiện)
Theo bản vẽ
1 bộ Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam 156.300.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
70 Kẹp cực DCL bắt dây 1xACSR500 loại nằm ngang
Theo bản vẽ
12 Bộ Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm Sangdong/ Hàn Quốc 2.800.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
71 Dây dẫn ACSR 500/64
Theo bản vẽ
60 m Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm Thịnh Phát/ Việt Nam 130.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
72 Tiếp điểm chính cho dao cách ly 220kV-1250A-31,5kA/1s kiểu CBD 245-1250 do hãng COELME sản xuất.
Theo bản vẽ
24 Bộ Sửa chữa thay thế tiếp điểm chính DCL 220kV 212-1, 212-2, 272-1, 272-2, 272-7, 232-1, 232-2, 232-3 tại TBA 220kV Quảng Ngãi Coelme/Italia 95.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
73 Tiếp điểm chính cho dao cách ly 110kV-1250A-25kA/1s kiểu CBD 123-1250 do hãng COELME sản xuất.
Theo bản vẽ
18 Bộ Sửa chữa, thay thế tiếp điểm chính các DCL 110kV 172-1, 172-2, 172-7, 173-1, 173-2, 173-7 tại TBA 220kV Quảng Ngãi Coelme/Italia 71.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
74 Tiếp điểm chính cho dao cách ly 110kV-2000A-25kA/1s kiểu CBD 123-2000 do hãng COELME sản xuất.
Theo bản vẽ
15 Bộ Sửa chữa, thay thế tiếp điểm chính các DCL 110kV 132-1, 132-2, 132-3, 112-1, 112-2 tại TBA 220kV Quảng Ngãi Coelme/Italia 71.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
75 Tiếp điểm chính cho dao cách ly 110kV-2000A-31,5kA/1s kiểu CBD 123-2000 do hãng COELME sản xuất.
Theo bản vẽ
33 Bộ Sửa chữa các DCL 171-2, 172-1, 173-2, 174-1, 175-2, 176-1, 131-2, 133-1, 133-2, 133-3, 134-1 tại TBA 220kV Hòa Khánh Coelme/Italia 65.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
76 Contactor điều khiển dao cách ly (lắp tại tủ truyền động DCL) loại 110VDC, 4NO; kèm tiếp điểm phụ 1NO/1NC.
Theo bản vẽ
42 Cái Sửa chữa các DCL 171-2, 172-1, 173-2, 174-1, 175-2, 176-1, 131-2, 133-1, 133-2, 133-3, 134-1 tại TBA 220kV Hòa Khánh Kraus Naimer/Australia 2.900.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
77 Bộ truyền động cho dao cách ly 110kV đơn pha kiểu SGF-123 do hãng ABB-Ấn Độ sản xuất.
CD101
6 Bộ Sửa chữa các DCL 131-1, 133-1 tại TBA 220kV Tam Kỳ Coelme/Italia 110.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
78 Dao cách ly 110kV-1250A, loại 03 pha, 01 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị.
CBD-E 123-1250,1xCD201
2 Bộ Thay thế DCL 176-2, 132-2 tại TBA 220kV Ngũ Hành Sơn Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc 265.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
79 Dao cách ly 110kV-1250A, loại 03 pha, 02 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị.
CBD-EE 123-1250,1xCD201+1xCM102
1 Bộ Thay thế DCL 176-7 tại TBA 220kV Ngũ Hành Sơn Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc 271.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
80 Dao cách ly 110kV-2000A, loại 03 pha, 02 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị.
CBD-EE 123-2000,1xCD201 + 1xCM102
1 Bộ Thay thế DCL 175-7 tại TBA 220kV Hòa Khánh Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc 290.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
81 Dao cách ly 110kV-2000A, loại 01 pha rời, 03 bộ truyền động riêng, 01 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị.
CBD 245-2000, 1xCD101
3 Bộ Thay thế DCL 172-2 tại TBA 500kV Dốc Sỏi Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc 160.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
82 Dao cách ly 110kV-2000A, loại 03 pha, 02 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị.
CBD-EE 123-2000,1xCD201 + 1xCM102
1 Bộ Thay thế DCL 172-7 TBA 500kV Dốc Sỏi Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc 330.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
83 Dao cách ly 01 pha 110kV, 1250A, 31,5kA/1s 220VDC, 220VAC, 03 pha truyền động riêng lẻ, không có dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD 123-1250, 1xCD101
3 Bộ Trạm biến áp 220kV Phan Thiết, Danh mục: Ngăn lộ 110kV, Hạng mục: Dao cách ly 172-2; Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận. Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 116.930.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
84 Kẹp thẳng, lắp đứng (chữ I - dây dẫn lắp đứng) kèm DCL với 2 dây ACSR 700 mm2
Theo bản vẽ
3 Bộ Trạm biến áp 220kV Phan Thiết, Danh mục: Ngăn lộ 110kV, Hạng mục: Dao cách ly 172-2; Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận. Sangdong/ Hàn Quốc 3.190.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
85 Kẹp thẳng, lắp ngang (chữ T - dây lắp ngang) kèm DCL với 2 dây ACSR 400 mm2
Theo bản vẽ
3 Bộ Trạm biến áp 220kV Phan Thiết, Danh mục: Ngăn lộ 110kV, Hạng mục: Dao cách ly 172-2; Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận. Sangdong/ Hàn Quốc 3.190.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
86 Dao cách ly 220kV, 1250A, 50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 01 pha, truyền động riêng, có 02 dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD-EE 245-2000,1xCD201+1xCM102
3 Bộ Trạm biến áp 220kV Phan Thiết , Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 272-2, Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 206.998.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
87 Kẹp thẳng, lắp đứng (chữ I - dây dẫn lắp đứng) dùng cho DCL mới với 1 dây ACSR 400mm2
Theo bản vẽ
3 Bộ Trạm biến áp 220kV Phan Thiết , Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 272-2, Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận Sangdong/ Hàn Quốc 2.992.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
88 Kẹp thẳng, lắp ngang (chữ T - dây lắp ngang) dùng cho DCL mới với 1 dây ACSR 400mm2
Theo bản vẽ
3 Bộ Trạm biến áp 220kV Phan Thiết , Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 272-2, Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận Sangdong/ Hàn Quốc 2.992.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
89 Dao cách ly 110kV, 2000 A, 31,5kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, có 01 dao tiếp đất bên phải (theo hướng mở DCL), kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD-E 123-2000,1xCD201
2 Bộ Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa Danh mục: Ngăn lộ 110kV Hạng mục: Dao cách ly 132-2, 174-2 Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 218.295.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
90 Kẹp cực chữ I dùng cho DCL mới với dây ACSR450/31mm2 (dây dẫn lắp đứng).
Theo bản vẽ
2 cái Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa Danh mục: Ngăn lộ 110kV Hạng mục: Dao cách ly 132-2, 174-2 Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên Sangdong/ Hàn Quốc 1.650.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
91 Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/31mm2 (dây dẫn đi ngang).
Theo bản vẽ
10 cái Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa Danh mục: Ngăn lộ 110kV Hạng mục: Dao cách ly 132-2, 174-2 Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên Sangdong/ Hàn Quốc 1.650.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
92 Dao cách ly 110kV; 1250 A, 31,5kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, không có dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD 123-1250, 1xCD101
1 Bộ Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 313.500.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
93 Kẹp cực chữ I kèm DCL với dây ACSR450/40mm2 (dây dẫn lắp đứng).
Theo bản vẽ
1 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 2.750.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
94 Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/40mm2 (dây dẫn đi ngang).
Theo bản vẽ
5 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 2.750.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
95 Kẹp cực loại ép kiểu chữ T, 2 dây với 1 dây: Run- 2 dây ACSR 450/40; TAP- 1 dây ACSR 450/40
Theo bản vẽ
3 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 3.630.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
96 Dao cách ly 220kV, 2000 A, 50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, có 01 dao tiếp đất bên trái (theo hướng mở DCL), kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD-E 245-2000,1xCD201
2 Bộ Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa, Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 232-2, 200-2A, Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 346.500.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
97 Kẹp cực chữ I kèm DCL với dây ACSR450/31mm2 (dây dẫn lắp đứng).
Theo bản vẽ
2 cái Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa, Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 232-2, 200-2A, Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên Sangdong/ Hàn Quốc 1.650.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
98 Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/31mm2 (dây dẫn đi ngang).
Theo bản vẽ
10 cái Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa, Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 232-2, 200-2A, Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên Sangdong/ Hàn Quốc 1.650.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
99 Dao cách ly 220kV, 2000 A,50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, có 01 dao tiếp đất bên trái (theo hướng mở DCL), kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD-E 245-2000,1xCD201
1 Bộ Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 275-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 320.540.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
100 Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/40mm2 (dây dẫn đi ngang).
Theo bản vẽ
5 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 275-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 3.630.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
101 Kẹp cực chữ I kèm DCL với dây ACSR450/40mm2 (dây dẫn lắp đứng).
theo bản vẽ
1 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 275-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 2.750.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
102 Dao cách ly 220kV; 2000 A, 50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, không có dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu.
CBD 245-2000, 1xCD101
1 Bộ Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 231-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam 320.540.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
103 Kẹp cực chữ T kèm DCL với 2 dây ACSR 450/40mm2 (dây dẫn đi ngang).
theo bản vẽ
5 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 231-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 3.630.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
104 Kẹp cực chữ I kèm DCL với 2 dây ACSR450/40mm2 (dây dẫn lắp đứng).
theo bản vẽ
1 cái Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 231-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Sangdong/ Hàn Quốc 1.650.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
105 Tiếp điểm chính dao cách ly 110kV kiểu SCD/SCDT/SCDTT do hãng COELME sản xuất (01 bộ bao gồm: 01 má đực, 01 má cái), 123kV, 1250A, 25kA/3s.
theo bản vẽ
9 Bộ Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Bộ tiếp điểm dao cách ly 173-1, 173-7, 173-9 , Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk Coelme/ Italia 44.000.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
106 Dao cách ly 22kV thông số kỹ thuật chính: - Loại ngoài trời. - Điện áp định mức: 24kV - Dòng điện định mức: 1250A - Dòng điện cắt định mức: 25kA/3s - Mức cách điện xung sét: 125kV - Kèm giá đỡ, đầu cosse và bulong phù hợp.
theo bản vẽ
6 Bộ (3 pha) Công trình: Thay dao cách ly 22kV (ngoài trời) 471-4, 471-7, 472-4, 472-7, 473-7, 475-4 không đảm bảo vận hành Trạm 220kV Hóc Môn. Coelme/ Italia cho DCL + Đầu Cosse, Bu lông, Trụ Đỡ/ Việt Nam 168.200.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
107 Tiếp điểm xoay đầu sứ dao cách ly 500 kV do Coelme sản xuất - Kiểu DR -550 M - Iđm = 3150 A - Uđm = 550kV
theo bản vẽ
48 Bộ (01 pha, mỗi pha 2 cái) Công trình: Thay tiếp điểm xoay đầu sứ các dao cách ly 577-1, 577-6, 567-6, 567-8, 537-8, 537-2, 576-1, 576-6, 566-6, 566-8, 536-8, 536-2, 565-6, 565-8, 585-8, 585-2 hiệu Coelme không đảm bảo vận hành Trạm 500kV Nhà Bè Coelme/ Italia 92.742.000 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
108 Bộ tiếp điểm chính (ngàm tĩnh và ngàm động) các DCL 110kV loại S2DA/S2DAT do hãng Areva sản xuất, dòng định mức 2000A
theo bản vẽ
27 Bộ Công trình: Thay 27 bộ ngàm dao cách ly 110kV hiệu Areva không đảm bảo vận hành Trạm 500kV Tân Định. GE/Italia 21.844.800 Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật.
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8170 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1010 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1655 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24245 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38424 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Em không dám chấp nhận tình cảm của anh, vì em sợ một ngày nào đó sẽ mất đi. Vì tình yêu là kiểu qua giai đoạn nồng nhiệt rồi cũng sẽ hết. Đến khi chấm dứt, tình cảm sẽ không trở về nguyên vẹn lúc ban đầu. "

Ân Tầm

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây