Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106928415 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT ĐIỆN CAO THẾ SYSTECH và CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG | 47.350.096.800 VND | 0 | 47.350.096.800 VND | 180 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT ĐIỆN CAO THẾ SYSTECH | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DA2T |
CD201
|
8 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 132.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
2 | Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DAT |
CD201
|
12 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 111.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
3 | Tủ truyền động DCL - S2DA |
CD101
|
4 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 100.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
4 | Tủ truyền động DTĐ - S2DA2T |
CM102
|
8 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 75.680.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
5 | Lá nhôm mềm dẫn điện giửa cánh và ty DCL (kèm bu lông đày đủ) loại 2000 A |
catalog
|
84 | cái | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 200, 232, 234, 274, 275 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | GE/Italia | 12.900.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
6 | Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DA2T |
CD201
|
4 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 132.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
7 | Tủ truyền động DCL kèm DTĐ - S2DAT |
CD201
|
12 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 111.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
8 | Tủ truyền động DCL - S2DA |
CD101
|
4 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 100.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
9 | Tủ truyền động DTĐ - S2DA2T |
CM102
|
4 | tủ | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | Coelme/ Italia | 75.680.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
10 | Lá nhôm mềm dẫn điện giửa cánh và ty DCL (kèm bu lông đày đủ) loại 1250 A |
catalog
|
72 | cái | Sửa chữa DCL, DTĐ ngăn lộ 172, 174, 176, 134 - Trạm 500 kV Hà Tĩnh | GE/Italia | 11.700.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
11 | Bộ truyền động dao tiếp địa 220kV.(Vỏ tủ TĐ bằng liệu Inox 304 (hoặc tương đương) dày tối thiểu 2.0mm bảo đảm kín chống ẩm và côn trùng. Hệ thống tiếp điểm (gồm 10 cặp NO, 10 cặp NC), sấy tự động, các cuộn hút chốt cho liên động, tay thao tác, giá đỡ bộ truyền động phải đảm bảo lắp đặt phù hợp với trụ đỡ và trục truyền động của dao tiếp địa hiện hữu, Nguồn sấy 220VAC, nguồn điều khiển 220VDC. Bu lông, đai ốc vòng đệm số lượng đủ để lắp đặt bộ truyền động mới vào trụ đỡ và trục truyền động hiện hữu) |
CM102
|
16 | tủ | Sửa chữa thay thế bộ truyền động dao tiếp địa các ngăn lộ 271,273,278,200 -Trạm biến áp 220kV Đồng Hòa | Coelme/ Italia | 59.377.500 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
12 | Tủ nội bộ DCL SPOT của Alstom: cao x rộng x sâu: 620x570x590mm. Vỏ tủ bằng inox 304 không từ tính hoặc tương đương, không gỉ, không từ tính, (dày ≥ 3mm), đáy tủ dập khoan sẵn lỗ luồn cáp (bao gồm toàn bộ phụ kiện theo thiết kế được duyệt) |
catalog
|
3 | tủ | Sửa chữa tủ truyền động DCL KH503-6C, 575-6C, 573-7C - Trạm biến áp 500kV Quảng Ninh | GE/Italia | 99.180.900 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
13 | Lưỡi DCL 1 pha có kèm theo 2 lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A |
catalog
|
3 | bộ (1 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (112-2) | Coelme/ Italia | 40.150.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
14 | Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo hai lưỡi tĩnh DTĐ/1pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm=2000A |
catalog
|
8 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ Vũ (171-7, 172-7, 173-7, 174-7, 131-3, 133-3, 100-9, 112-1) | Coelme/ Italia | 120.450.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
15 | Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo 1 lưỡi tĩnh DTĐ/ 1 pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A |
catalog
|
7 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (171-1, 172-1, 173-1, 174-1, 131-1, 133-1, 100-1) | Coelme/ Italia | 120.450.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
16 | Lưỡi DCL 3 pha không kèm theo lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A |
catalog
|
13 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 171, 172, 173, 174, 131, 133, 112, 100 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (171-2, 172-2, 173-2, 174-2, 131-2, 133-2, 100-2, 171-9, 172-9, 173-9, 174-9, 131-9, 133-9) | Coelme/ Italia | 120.450.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
17 | Lưỡi DCL 3 pha không kèm lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A |
catalog
|
2 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (274-2, 231-2) | Coelme/ Italia | 114.380.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
18 | Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo 2 lưỡi tĩnh DTĐ (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm= 2000 A |
catalog
|
1 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (212-2) | Coelme/ Italia | 63.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
19 | Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo hai lưỡi tĩnh DTĐ/ 1 pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm=2000A |
catalog
|
3 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (274-7, 231-3, 212-1) | Coelme/ Italia | 198.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
20 | Lưỡi DCL 3 pha có kèm theo 1 lưỡi tĩnh DTĐ/ 1 pha (cụm đầu cực Φ40mm) CBD; COELME-ITALY, Iđm=2000 A |
catalog
|
2 | bộ (3 pha) | Sửa chữa, thay thế lưỡi dao cách ly các ngăn lộ 231, 212, 274 - Trạm biến áp 220kV Đình Vũ (274-1, 231-1) | Coelme/ Italia | 112.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
21 | Lá nhôm mềm DCL 220kV |
catalog
|
96 | Bộ | Sửa chữa thay thế các lá nhôm dẫn điện DCL S2DA Alstom của các ngăn lộ 271, 272, 275, 276 - Trạm biến áp 500kV Thường Tín | GE/Italia | 11.700.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
22 | Lá nhôm mềm DCL 220kV: Loại dao: GW4C-252 do Trung Quốc sản xuất năm 2010. - Thông số DCL: Uđm = 252kV; Iđm = 1600A; In=50kA/3s |
catalog
|
48 | Bộ | Sửa chữa thay thế các lá nhôm dẫn điện các DCL các ngăn lộ 200, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | Sieyuan/ Trung Quốc | 12.500.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
23 | Lá nhôm mềm DCL 110kV: - Loại dao: S2DA do Alstom - Italia sản xuất năm 2010. - Thông số DCL: Uđm = 145kV; Iđm = 2000A; In=25kA/1s |
catalog
|
42 | Bộ | Sửa chữa thay thế các lá nhôm dẫn điện các DCL các ngăn lộ 100, 133 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | GE/Italia | 12.900.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
24 | Dao cách ly 1 pha 110kV, loại 1 tiếp đất: 123kV, 1250A, 25kA/1s + trụ đỡ DCL |
CBD-E123-1250,1xCD201
|
3 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 157.950.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
25 | Dao cách ly 3 pha 110kV, loại không tiếp đất: 123kV, 1250A, 25kA/1s + trụ đỡ DCL |
CBD-123-1250,1xCD201
|
1 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 237.510.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
26 | Dao cách ly 3 pha 110kV, loại 2 tiếp đất: 123kV, 1250A, 25kA/1s + trụ đỡ DCL |
CBD-EE-123-1250,1xCD201+1xCM102
|
1 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 331.110.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
27 | Dây đồng mềm CU PVC 1x4mm2 |
catalog
|
200 | m | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Việt Nam | 15.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
28 | Dây đồng mềm CU PVC 1x95mm2 |
catalog
|
56 | m | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Việt Nam | 90.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
29 | Kẹp cực DCL 110kV bắt cho 1 dây AC-570 |
catalog
|
18 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
30 | Dây dẫn AC570 |
catalog
|
50 | m | Sửa chữa dao cách ly 174-2; 174-7; 174-9 - Trạm biến áp 220kV Xuân Mai | Thịnh Phát/ Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
31 | Dao cách ly 220kV 3 pha chung bộ truyền động 02 tiếp địa kèm trụ đỡ và phụ kiện: Uđm = 245kV, Iđm= 2000A, In= 50kA/1s |
CBD-EE-245-2000,1xCD201+1xCM102
|
4 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm (DCL 231-1, 231-3, 232-3, 272-7) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 403.650.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
32 | Dao cách ly 220kV 3 pha chung bộ truyền động 01 tiếp địa kèm trụ đỡ và phụ kiện Uđm = 245kV, Iđm= 2000A, In= 50kA/1s |
CBD-E-245-2000,1xCD201
|
3 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm (DCL 232-1, 272-1, 200-9) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 365.040.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
33 | Dao cách ly 220kV 01 pha 01 tiếp địa kèm trụ đỡ và phụ kiện Uđm = 245kV, Iđm= 2000A, In= 50kA/1s |
CBD-E245--2000,1xCD201
|
6 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 175.500.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
34 | Dây dẫn ACSR-500 |
catalog
|
846 | m | (DCL 200-2ABC, 232-2ABC) | Thịnh Phát/ Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
35 | Kẹp cực DCL cho dây 1xACSR500 nằm ngang loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ |
catalog
|
27 | Cái | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
36 | Kẹp cực DCL cho dây 1xACSR500 thẳng đứng loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ |
catalog
|
15 | Cái | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
37 | Kẹp cực DCL cho dây 2xACSR500 nằm ngang loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ |
catalog
|
6 | Cái | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.925.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
38 | Kẹp cực DCL cho dây 2xACSR500 thẳng đứng loại có 3 đai bắt dây, bu lông mạ |
catalog
|
6 | Cái | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.925.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
39 | Dây đồng mềm bắt tiếp địa 95mm2 |
catalog
|
75 | m | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Việt Nam | 120.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
40 | Dây đấu nối nội bộ 1x2,5mm2 |
catalog
|
400 | m | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Việt Nam | 12.500 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
41 | DCL loại 3 pha 2 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD-EE-123-2000,1xCD201+1xCM102
|
4 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ 200, 231, 232, 272 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 331.110.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
42 | DCL loại 3 pha 1 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD-E-123-2000,1xCD201
|
2 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (131-1,132-1) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 272.610.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
43 | DCL loại 3 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD123-2000,1xCD101
|
2 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (131-9,132-9) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 237.510.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
44 | DCL loại 1 pha 1 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD-E123-2000,1xCD201
|
3 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (100-2A,B,C) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 167.310.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
45 | DCL loại 1 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 2000A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD 123-2000,1xCD101
|
6 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (131-2A,B,C; 132-2A,B,C) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 113.490.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
46 | DCL loại 3 pha 2 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD-EE123-1250,1xCD201+1xCM102
|
1 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (134-3) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 331.110.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
47 | DCL loại 3 pha 1 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD-E123-1250,1xCD201
|
1 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (134-1) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 272.610.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
48 | DCL loại 3 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A , In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD 123-1250,1xCD101
|
1 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (134-9) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 237.510.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
49 | DCL loại 1 pha 0 tiếp địa, Uđm = 123kV; Iđm = 1250A, In= 50kA/1s kèm trụ đỡ và phụ kiện |
CBD 123-1250,1xCD101
|
6 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm (133-2A,B,C; 134-2A,B,C) | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 113.490.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
50 | Dây dẫn ACSR-500 |
catalog
|
1.092 | m | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Thịnh Phát/ Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
51 | Dây đồng mềm bắt tiếp địa 95mm2 |
Theo bản vẽ
|
150 | m | Sửa chữa thay thế DCL loại S&S Power các ngăn lộ100, 131, 132, 133, 134 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Việt Nam | 180.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
52 | Dao cách ly loại 3 pha chung một bộ truyền động, có 01 tiếp địa, hướng mở của lưỡi dao 231-1 sang bên phải theo chiều mở các DCL -1 ngăn lộ hiện hữu (nhìn từ TC 21 sang TC C22): + Uđm = 245kV, f=50HZ, I đm=2000A, Inm=40kA/1s + Trụ đỡ DCL và phụ kiện |
CBD-E 245-2000,1xCD201
|
1 | bộ (3pha) | Sửa chữa DCL 232-1 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ và phụ kiện / Việt Nam | 365.040.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
53 | Dây ACSR500mm2 |
Catalog
|
105 | m | Sửa chữa DCL 232-1 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Thịnh Phát/ Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
54 | Kẹp cực DCL mới loại vào ngang dùng cho dây ACSR500mm2 |
Theo bản vẽ
|
6 | Cái | Sửa chữa DCL 232-1 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
55 | Dao cách ly loại 1 pha, không có tiếp địa: Uđm = 145kV, f=50Hz, Iđm=2000A, Inm =40kA/1s |
CBD 145-2000, 1xCD101
|
3 | bộ (1pha) | Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Coelme/ Italia | 101.790.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
56 | Trụ đỡ DCL phù hợp với móng hiện hữu |
Theo bản vẽ
|
6 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Việt Nam | 20.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
57 | Dây lèo nhất thứ loại ACSR500mm2 |
Theo bản vẽ
|
60 | m | Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
58 | Kẹp cực dao cách ly cho 1 dây ACSR 500 mm2 loại kẹp dây đứng, 3 đai, kẹp cực có chiều cao 35cm để khi thao tác đóng, mở lưỡi dao không bị dây dẫn tỳ lên |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
59 | Kẹp cực dao cách ly cho 1 dây ACSR 500 mm2 loại kẹp dây ngang, 3 đai |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Sửa chữa dao cách ly 176-2 - Trạm biến áp 220kV Sóc Sơn | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
60 | Dao cách ly loại 3 pha chung một bộ truyền động, có 01 tiếp địa, dao tiếp địa về phía máy cắt 275. Hướng mở của lưỡi dao sang bên trái theo chiều mở các DCL -1 ngăn lộ hiện hữu (nhìn từ TC 21 sang TC C22: + Uđm = 245kV, f=50Hz, I đm=1600A, Inm =40kA/1s, Inm TĐ=40kA + Trụ đỡ DCL kèm phụ kiện |
CBD-E 245-2000,1xCD201
|
1 | bộ (3pha) | Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam | 365.040.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
61 | Dây ACSR500mm2 |
Theo bản vẽ
|
150 | m | Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Thịnh Phát/ Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
62 | Kẹp cực dao cách ly loại vào ngang cho dây 2 dây ACSR500mm2 |
Theo bản vẽ
|
1 | Bộ | Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.925.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
63 | Kẹp cực dao cách ly cho 1 dây ACSR 500 mm2 loại kẹp dây ngang |
Theo bản vẽ
|
5 | Bộ | Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.866.500 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
64 | Kẹp cực MC275 loại vào ngăn dùng cho dây 2xACSR500mm2 |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Sửa chữa DCL 275-1 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.925.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
65 | Dao cách ly loại 3 pha 1 bộ truyền động, 2 tiếp địa: +Uđm=35kV, f=50Hz, Iđm=1250A, Inm=25kA/1s, InmTĐ=10kA/1s + Trụ đỡ DCL kèm phụ kiện (phù hợp móng cũ) |
CBD-EE 36-1250,1xCD201 + 1xCM102
|
1 | bộ (3pha) | Sửa chữa DCL 431-3 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam | 208.260.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
66 | Kẹp cực dao cách ly loại vào ngang cho dây nhôm bọc cách điện XLPE/PVC 240mm2 |
Theo bản vẽ
|
6 | Bộ | Sửa chữa DCL 431-3 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
67 | Dây nhôm bọc cách điện XLPE/PVC 240mm2 |
Theo bản vẽ
|
21 | m | Sửa chữa DCL 431-3 - Trạm biến áp 220kV Hà Giang | Việt Nam | 100.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
68 | Dao cách ly 3 pha 35kV loại 2 tiếp đất, 3 pha chung 1 bộ truyền động; Ngoài trời • Mạch điều khiển: 220VDC • Liên động DCL,DTĐ: 220VDC • Số tiếp điểm phụ của DCL: 8NO+8NC • Số tiếp điểm phụ của dao tiếp địa: 8NO+8NC + Uđm ≥38,5 kV + Inm ≥ 25 kA/1s + Iđm ≥ 1250 A (bao gồm trụ và phụ kiện) |
CBD-EE 36-1250,1xCD201 + 1xCM102
|
1 | bộ | Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam | 208.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
69 | Dao cách ly 3 pha 35kV loại 1 tiếp đất; • Mạch điều khiển: 220VDC • Liên động DCL,DTĐ: 220VDC • Số tiếp điểm phụ của DCL: 8NO+8NC • Số tiếp điểm phụ của dao tiếp địa: 8NO+8NC + Uđm ≥38,5 kV + Inm ≥ 25 kA/1s + Iđm ≥ 1250 A (bao gồm trụ và phụ kiện) |
Theo bản vẽ
|
1 | bộ | Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ kèm phụ kiện / Việt Nam | 156.300.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
70 | Kẹp cực DCL bắt dây 1xACSR500 loại nằm ngang |
Theo bản vẽ
|
12 | Bộ | Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.800.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
71 | Dây dẫn ACSR 500/64 |
Theo bản vẽ
|
60 | m | Sửa chữa thay thế DCL và tủ MK ngăn 375, tủ đấu dây nhị thứ TUC31, TUC32 - Trạm biến áp 220kV Chèm | Thịnh Phát/ Việt Nam | 130.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
72 | Tiếp điểm chính cho dao cách ly 220kV-1250A-31,5kA/1s kiểu CBD 245-1250 do hãng COELME sản xuất. |
Theo bản vẽ
|
24 | Bộ | Sửa chữa thay thế tiếp điểm chính DCL 220kV 212-1, 212-2, 272-1, 272-2, 272-7, 232-1, 232-2, 232-3 tại TBA 220kV Quảng Ngãi | Coelme/Italia | 95.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
73 | Tiếp điểm chính cho dao cách ly 110kV-1250A-25kA/1s kiểu CBD 123-1250 do hãng COELME sản xuất. |
Theo bản vẽ
|
18 | Bộ | Sửa chữa, thay thế tiếp điểm chính các DCL 110kV 172-1, 172-2, 172-7, 173-1, 173-2, 173-7 tại TBA 220kV Quảng Ngãi | Coelme/Italia | 71.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
74 | Tiếp điểm chính cho dao cách ly 110kV-2000A-25kA/1s kiểu CBD 123-2000 do hãng COELME sản xuất. |
Theo bản vẽ
|
15 | Bộ | Sửa chữa, thay thế tiếp điểm chính các DCL 110kV 132-1, 132-2, 132-3, 112-1, 112-2 tại TBA 220kV Quảng Ngãi | Coelme/Italia | 71.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
75 | Tiếp điểm chính cho dao cách ly 110kV-2000A-31,5kA/1s kiểu CBD 123-2000 do hãng COELME sản xuất. |
Theo bản vẽ
|
33 | Bộ | Sửa chữa các DCL 171-2, 172-1, 173-2, 174-1, 175-2, 176-1, 131-2, 133-1, 133-2, 133-3, 134-1 tại TBA 220kV Hòa Khánh | Coelme/Italia | 65.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
76 | Contactor điều khiển dao cách ly (lắp tại tủ truyền động DCL) loại 110VDC, 4NO; kèm tiếp điểm phụ 1NO/1NC. |
Theo bản vẽ
|
42 | Cái | Sửa chữa các DCL 171-2, 172-1, 173-2, 174-1, 175-2, 176-1, 131-2, 133-1, 133-2, 133-3, 134-1 tại TBA 220kV Hòa Khánh | Kraus Naimer/Australia | 2.900.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
77 | Bộ truyền động cho dao cách ly 110kV đơn pha kiểu SGF-123 do hãng ABB-Ấn Độ sản xuất. |
CD101
|
6 | Bộ | Sửa chữa các DCL 131-1, 133-1 tại TBA 220kV Tam Kỳ | Coelme/Italia | 110.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
78 | Dao cách ly 110kV-1250A, loại 03 pha, 01 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị. |
CBD-E 123-1250,1xCD201
|
2 | Bộ | Thay thế DCL 176-2, 132-2 tại TBA 220kV Ngũ Hành Sơn | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc | 265.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
79 | Dao cách ly 110kV-1250A, loại 03 pha, 02 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị. |
CBD-EE 123-1250,1xCD201+1xCM102
|
1 | Bộ | Thay thế DCL 176-7 tại TBA 220kV Ngũ Hành Sơn | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc | 271.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
80 | Dao cách ly 110kV-2000A, loại 03 pha, 02 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị. |
CBD-EE 123-2000,1xCD201 + 1xCM102
|
1 | Bộ | Thay thế DCL 175-7 tại TBA 220kV Hòa Khánh | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc | 290.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
81 | Dao cách ly 110kV-2000A, loại 01 pha rời, 03 bộ truyền động riêng, 01 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị. |
CBD 245-2000, 1xCD101
|
3 | Bộ | Thay thế DCL 172-2 tại TBA 500kV Dốc Sỏi | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc | 160.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
82 | Dao cách ly 110kV-2000A, loại 03 pha, 02 tiếp địa, truyền động bằng động cơ/bằng tay; kèm trụ đỡ, kẹp cực và phụ kiện thiết bị. |
CBD-EE 123-2000,1xCD201 + 1xCM102
|
1 | Bộ | Thay thế DCL 172-7 TBA 500kV Dốc Sỏi | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ,phụ kiện nối đất/ Việt Nam + Kẹp cực Sangdong/ Hàn Quốc | 330.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
83 | Dao cách ly 01 pha 110kV, 1250A, 31,5kA/1s 220VDC, 220VAC, 03 pha truyền động riêng lẻ, không có dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD 123-1250, 1xCD101
|
3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Phan Thiết, Danh mục: Ngăn lộ 110kV, Hạng mục: Dao cách ly 172-2; Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận. | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 116.930.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
84 | Kẹp thẳng, lắp đứng (chữ I - dây dẫn lắp đứng) kèm DCL với 2 dây ACSR 700 mm2 |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Phan Thiết, Danh mục: Ngăn lộ 110kV, Hạng mục: Dao cách ly 172-2; Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận. | Sangdong/ Hàn Quốc | 3.190.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
85 | Kẹp thẳng, lắp ngang (chữ T - dây lắp ngang) kèm DCL với 2 dây ACSR 400 mm2 |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Phan Thiết, Danh mục: Ngăn lộ 110kV, Hạng mục: Dao cách ly 172-2; Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận. | Sangdong/ Hàn Quốc | 3.190.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
86 | Dao cách ly 220kV, 1250A, 50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 01 pha, truyền động riêng, có 02 dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD-EE 245-2000,1xCD201+1xCM102
|
3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Phan Thiết , Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 272-2, Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 206.998.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
87 | Kẹp thẳng, lắp đứng (chữ I - dây dẫn lắp đứng) dùng cho DCL mới với 1 dây ACSR 400mm2 |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Phan Thiết , Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 272-2, Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.992.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
88 | Kẹp thẳng, lắp ngang (chữ T - dây lắp ngang) dùng cho DCL mới với 1 dây ACSR 400mm2 |
Theo bản vẽ
|
3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Phan Thiết , Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 272-2, Đơn vị: Truyền tải điện Bình Thuận | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.992.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
89 | Dao cách ly 110kV, 2000 A, 31,5kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, có 01 dao tiếp đất bên phải (theo hướng mở DCL), kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD-E 123-2000,1xCD201
|
2 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa Danh mục: Ngăn lộ 110kV Hạng mục: Dao cách ly 132-2, 174-2 Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 218.295.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
90 | Kẹp cực chữ I dùng cho DCL mới với dây ACSR450/31mm2 (dây dẫn lắp đứng). |
Theo bản vẽ
|
2 | cái | Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa Danh mục: Ngăn lộ 110kV Hạng mục: Dao cách ly 132-2, 174-2 Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên | Sangdong/ Hàn Quốc | 1.650.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
91 | Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/31mm2 (dây dẫn đi ngang). |
Theo bản vẽ
|
10 | cái | Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa Danh mục: Ngăn lộ 110kV Hạng mục: Dao cách ly 132-2, 174-2 Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên | Sangdong/ Hàn Quốc | 1.650.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
92 | Dao cách ly 110kV; 1250 A, 31,5kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, không có dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD 123-1250, 1xCD101
|
1 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 313.500.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
93 | Kẹp cực chữ I kèm DCL với dây ACSR450/40mm2 (dây dẫn lắp đứng). |
Theo bản vẽ
|
1 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.750.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
94 | Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/40mm2 (dây dẫn đi ngang). |
Theo bản vẽ
|
5 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.750.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
95 | Kẹp cực loại ép kiểu chữ T, 2 dây với 1 dây: Run- 2 dây ACSR 450/40; TAP- 1 dây ACSR 450/40 |
Theo bản vẽ
|
3 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Dao cách ly 172-9, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 3.630.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
96 | Dao cách ly 220kV, 2000 A, 50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, có 01 dao tiếp đất bên trái (theo hướng mở DCL), kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD-E 245-2000,1xCD201
|
2 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa, Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 232-2, 200-2A, Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 346.500.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
97 | Kẹp cực chữ I kèm DCL với dây ACSR450/31mm2 (dây dẫn lắp đứng). |
Theo bản vẽ
|
2 | cái | Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa, Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 232-2, 200-2A, Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên | Sangdong/ Hàn Quốc | 1.650.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
98 | Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/31mm2 (dây dẫn đi ngang). |
Theo bản vẽ
|
10 | cái | Trạm biến áp 220kV Tuy Hòa, Danh mục: Ngăn lộ 220kV, Hạng mục: Dao cách ly 232-2, 200-2A, Đơn vị: Truyền tải điện Phú Yên | Sangdong/ Hàn Quốc | 1.650.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
99 | Dao cách ly 220kV, 2000 A,50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, có 01 dao tiếp đất bên trái (theo hướng mở DCL), kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD-E 245-2000,1xCD201
|
1 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 275-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 320.540.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
100 | Kẹp cực chữ T kèm DCL với dây ACSR 450/40mm2 (dây dẫn đi ngang). |
Theo bản vẽ
|
5 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 275-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 3.630.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
101 | Kẹp cực chữ I kèm DCL với dây ACSR450/40mm2 (dây dẫn lắp đứng). |
theo bản vẽ
|
1 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 275-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 2.750.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
102 | Dao cách ly 220kV; 2000 A, 50kA/1s, 220VDC, 220VAC, 03 pha, truyền động chung, không có dao tiếp đất, kèm trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu. |
CBD 245-2000, 1xCD101
|
1 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 231-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Coelme/ Italia cho DCL + Trụ Đỡ/ Việt Nam | 320.540.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
103 | Kẹp cực chữ T kèm DCL với 2 dây ACSR 450/40mm2 (dây dẫn đi ngang). |
theo bản vẽ
|
5 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 231-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 3.630.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
104 | Kẹp cực chữ I kèm DCL với 2 dây ACSR450/40mm2 (dây dẫn lắp đứng). |
theo bản vẽ
|
1 | cái | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 220kV; Hạng mục: Dao cách ly 231-2, Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Sangdong/ Hàn Quốc | 1.650.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
105 | Tiếp điểm chính dao cách ly 110kV kiểu SCD/SCDT/SCDTT do hãng COELME sản xuất (01 bộ bao gồm: 01 má đực, 01 má cái), 123kV, 1250A, 25kA/3s. |
theo bản vẽ
|
9 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Krông Búk; Danh mục: Ngăn lộ 110kV; Hạng mục: Bộ tiếp điểm dao cách ly 173-1, 173-7, 173-9 , Đơn vị: Truyền tải điện Đăk Lăk | Coelme/ Italia | 44.000.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
106 | Dao cách ly 22kV thông số kỹ thuật chính: - Loại ngoài trời. - Điện áp định mức: 24kV - Dòng điện định mức: 1250A - Dòng điện cắt định mức: 25kA/3s - Mức cách điện xung sét: 125kV - Kèm giá đỡ, đầu cosse và bulong phù hợp. |
theo bản vẽ
|
6 | Bộ (3 pha) | Công trình: Thay dao cách ly 22kV (ngoài trời) 471-4, 471-7, 472-4, 472-7, 473-7, 475-4 không đảm bảo vận hành Trạm 220kV Hóc Môn. | Coelme/ Italia cho DCL + Đầu Cosse, Bu lông, Trụ Đỡ/ Việt Nam | 168.200.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
107 | Tiếp điểm xoay đầu sứ dao cách ly 500 kV do Coelme sản xuất - Kiểu DR -550 M - Iđm = 3150 A - Uđm = 550kV |
theo bản vẽ
|
48 | Bộ (01 pha, mỗi pha 2 cái) | Công trình: Thay tiếp điểm xoay đầu sứ các dao cách ly 577-1, 577-6, 567-6, 567-8, 537-8, 537-2, 576-1, 576-6, 566-6, 566-8, 536-8, 536-2, 565-6, 565-8, 585-8, 585-2 hiệu Coelme không đảm bảo vận hành Trạm 500kV Nhà Bè | Coelme/ Italia | 92.742.000 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
108 | Bộ tiếp điểm chính (ngàm tĩnh và ngàm động) các DCL 110kV loại S2DA/S2DAT do hãng Areva sản xuất, dòng định mức 2000A |
theo bản vẽ
|
27 | Bộ | Công trình: Thay 27 bộ ngàm dao cách ly 110kV hiệu Areva không đảm bảo vận hành Trạm 500kV Tân Định. | GE/Italia | 21.844.800 | Chi tiết tham khảo phần 2: Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Em không dám chấp nhận tình cảm của anh, vì em sợ một ngày nào đó sẽ mất đi. Vì tình yêu là kiểu qua giai đoạn nồng nhiệt rồi cũng sẽ hết. Đến khi chấm dứt, tình cảm sẽ không trở về nguyên vẹn lúc ban đầu. "
Ân Tầm
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...