Gói thầu số 1: Tổ chức trưng bày, giới thiệu sản phẩm OCOP Quảng Nam, kết nối giao thương giữa nhà cung cấp với các doanh nghiệp xuất khẩu và tổ chức xúc tiến thương mại tại tỉnh Quảng Nam năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Tổ chức trưng bày, giới thiệu sản phẩm OCOP Quảng Nam, kết nối giao thương giữa nhà cung cấp với các doanh nghiệp xuất khẩu và tổ chức xúc tiến thương mại tại tỉnh Quảng Nam năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
760.300.000 VND
Ngày đăng tải
17:18 19/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
82/QĐ-CCPTNT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi cục Phát triển Nông thôn Quảng Nam
Ngày phê duyệt
18/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn4000507245

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG CÁO THIÊN PHÚ

498.000.000 VND 498.000.000 VND 10 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0107818479 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG VÀ SỰ KIỆN SAO MAI Nhà thầu xếp thứ nhất thương thảo thành công

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Thiết kế Theo quy định tại Chương V 1 gói 2.500.000 2.500.000
2 Chi phí khu trưng bày sản phẩm, khu ẩm thực, khu vực sân khấu Theo quy định tại Chương V 0 296.280.000
2.1 Nhà bạt: khung sườn sắt, mái bạt chống nắng, gia công lắp dựng Theo quy định tại Chương V 1800 m2 86.000 154.800.000
2.2 Trụ: pano khung sườn sắt phủ bạt trang trí, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 64 trụ 435.000 27.840.000
2.3 Bảng che mái bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 240 m2 110.000 26.400.000
2.4 Nhỏn nhà bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 144 m2 110.000 15.840.000
2.5 Trang trí gian hàng chuẩn Theo quy định tại Chương V 150 gian 476.000 71.400.000
3 Khu nhà bạt tổ chức các hoạt động của sự kiện (cho thuê khung): khai mạc, bế mạc, an ninh, y tế, BTC….. (KT: 20mx12m) Theo quy định tại Chương V 0 35.640.000
3.1 Nhà bạt: khung sườn sắt, mái bạt chống nắng; gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 240 m2 85.000 20.400.000
3.2 Pano trang trí trụ: khung sườn sắt phủ bạt trang trí, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 10 trụ 432.000 4.320.000
3.3 Bảng che mái bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 32 m2 105.000 3.360.000
3.4 Nhỏn nhà bạt:khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 72 m2 105.000 7.560.000
4 Khu ẩm thực (cho thuê khung) Theo quy định tại Chương V 0 21.564.000
4.1 Nhà bạt: khung sườn sắt, mái bạt chống nắng; gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 150 m2 86.000 12.900.000
4.2 Pano trang trí trụ: khung sườn sắt phủ bạt trang trí, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 12 trụ 140.000 1.680.000
4.3 Bảng che mái bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 48 m2 108.000 5.184.000
4.4 Nhỏn nhà bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 10 m2 108.000 1.080.000
4.5 Bàn ghế Theo quy định tại Chương V 10 bộ 72.000 720.000
5 Backdrop, Bandroll, Phướn, Pano tuyên truyền (cho thuê khung) Theo quy định tại Chương V 0 46.152.000
5.1 Backdrop 2 bên cổng chào: khung sườn sắt, in bạt căng khung, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 24 m2 108.000 2.592.000
5.2 Khối trụ pano tuyên truyền: khung sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 18 khối 908.000 16.344.000
5.3 Pano tuyên truyền: khung sườn sắt, in bạt KTS căng khung, gia công lắp đặt Theo quy định tại Chương V 20 m2 108.000 2.160.000
5.4 Bangron quảng bá sự kiện dọc các tuyến đường đã bao gồm cả công treo, tháo Theo quy định tại Chương V 18 câu 576.000 10.368.000
5.5 Phướn quảng bá sự kiện đã bao gồm cả công treo, tháo Theo quy định tại Chương V 18 câu 216.000 3.888.000
5.6 Thuê xe loa lưu động Theo quy định tại Chương V 3 ngày 3.600.000 10.800.000
6 Trang trí phục vụ Đại biểu Theo quy định tại Chương V 0 10.564.000
6.1 Thuê Bục phát biểu Theo quy định tại Chương V 1 bộ 354.000 354.000
6.2 Bàn + khăn trải bàn phục vụ Đại biểu Theo quy định tại Chương V 20 cái 50.000 1.000.000
6.3 Ghế tựa bọc nơ Theo quy định tại Chương V 150 cái 29.000 4.350.000
6.4 Hoa để bàn, hoa lẵng, hoa đại biểu (10 đĩa x300.000 đồng/đĩa) Theo quy định tại Chương V 10 đĩa 216.000 2.160.000
6.5 Nước uống đóng chai phục vụ Đại biểu Theo quy định tại Chương V 5 thùng 105.000 525.000
6.6 Thuê quạt lớn Theo quy định tại Chương V 15 cái 145.000 2.175.000
7 Chi phí khác Theo quy định tại Chương V 0 85.300.000
7.1 Thuê nhà vệ sinh công cộng Theo quy định tại Chương V 2 cụm 12.400.000 24.800.000
7.2 Chi phí an ninh bảo vệ (10 giờ x 5 ngày x 8 bảo vệ/ngày) Theo quy định tại Chương V 400 giờ 72.000 28.800.000
7.3 Chi phí vệ sinh cho cả kỳ Theo quy định tại Chương V 1 kỳ 4.000.000 4.000.000
7.4 Trang trí hệ thống điện chiếu sáng cho toàn bộ sự kiện: gồm dây điện, bóng đèn, ổ cắm điện, lắp đặt Theo quy định tại Chương V 150 bộ 72.000 10.800.000
7.5 Chi phí điện nước cho cả kỳ Theo quy định tại Chương V 1 kỳ 4.000.000 4.000.000
7.6 Thẻ cho chủ thẻ và dây đeo Theo quy định tại Chương V 150 cái 14.000 2.100.000
7.7 Bảng tên đơn vị Theo quy định tại Chương V 150 bảng 72.000 10.800.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây