1 |
Thiết kế |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
gói |
2.500.000 |
2.500.000 |
2 |
Chi phí khu trưng bày sản phẩm, khu ẩm thực, khu vực sân khấu |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
296.280.000 |
2.1 |
Nhà bạt: khung sườn sắt, mái bạt chống nắng, gia công lắp dựng |
Theo quy định tại Chương V |
1800 |
|
m2 |
86.000 |
154.800.000 |
2.2 |
Trụ: pano khung sườn sắt phủ bạt trang trí, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
64 |
|
trụ |
435.000 |
27.840.000 |
2.3 |
Bảng che mái bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
240 |
|
m2 |
110.000 |
26.400.000 |
2.4 |
Nhỏn nhà bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
144 |
|
m2 |
110.000 |
15.840.000 |
2.5 |
Trang trí gian hàng chuẩn |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
gian |
476.000 |
71.400.000 |
3 |
Khu nhà bạt tổ chức các hoạt động của sự kiện (cho thuê khung): khai mạc, bế mạc, an ninh, y tế, BTC….. (KT: 20mx12m) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
35.640.000 |
3.1 |
Nhà bạt: khung sườn sắt, mái bạt chống nắng; gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
240 |
|
m2 |
85.000 |
20.400.000 |
3.2 |
Pano trang trí trụ: khung sườn sắt phủ bạt trang trí, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
trụ |
432.000 |
4.320.000 |
3.3 |
Bảng che mái bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
32 |
|
m2 |
105.000 |
3.360.000 |
3.4 |
Nhỏn nhà bạt:khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
72 |
|
m2 |
105.000 |
7.560.000 |
4 |
Khu ẩm thực (cho thuê khung) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
21.564.000 |
4.1 |
Nhà bạt: khung sườn sắt, mái bạt chống nắng; gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
m2 |
86.000 |
12.900.000 |
4.2 |
Pano trang trí trụ: khung sườn sắt phủ bạt trang trí, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
12 |
|
trụ |
140.000 |
1.680.000 |
4.3 |
Bảng che mái bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
48 |
|
m2 |
108.000 |
5.184.000 |
4.4 |
Nhỏn nhà bạt: khung sườn sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
m2 |
108.000 |
1.080.000 |
4.5 |
Bàn ghế |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
bộ |
72.000 |
720.000 |
5 |
Backdrop, Bandroll, Phướn, Pano tuyên truyền (cho thuê khung) |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
46.152.000 |
5.1 |
Backdrop 2 bên cổng chào: khung sườn sắt, in bạt căng khung, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
24 |
|
m2 |
108.000 |
2.592.000 |
5.2 |
Khối trụ pano tuyên truyền: khung sắt, in bạt KTS, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
18 |
|
khối |
908.000 |
16.344.000 |
5.3 |
Pano tuyên truyền: khung sườn sắt, in bạt KTS căng khung, gia công lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
m2 |
108.000 |
2.160.000 |
5.4 |
Bangron quảng bá sự kiện dọc các tuyến đường đã bao gồm cả công treo, tháo |
Theo quy định tại Chương V |
18 |
|
câu |
576.000 |
10.368.000 |
5.5 |
Phướn quảng bá sự kiện đã bao gồm cả công treo, tháo |
Theo quy định tại Chương V |
18 |
|
câu |
216.000 |
3.888.000 |
5.6 |
Thuê xe loa lưu động |
Theo quy định tại Chương V |
3 |
|
ngày |
3.600.000 |
10.800.000 |
6 |
Trang trí phục vụ Đại biểu |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
10.564.000 |
6.1 |
Thuê Bục phát biểu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
bộ |
354.000 |
354.000 |
6.2 |
Bàn + khăn trải bàn phục vụ Đại biểu |
Theo quy định tại Chương V |
20 |
|
cái |
50.000 |
1.000.000 |
6.3 |
Ghế tựa bọc nơ |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
cái |
29.000 |
4.350.000 |
6.4 |
Hoa để bàn, hoa lẵng, hoa đại biểu (10 đĩa x300.000 đồng/đĩa) |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
|
đĩa |
216.000 |
2.160.000 |
6.5 |
Nước uống đóng chai phục vụ Đại biểu |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
|
thùng |
105.000 |
525.000 |
6.6 |
Thuê quạt lớn |
Theo quy định tại Chương V |
15 |
|
cái |
145.000 |
2.175.000 |
7 |
Chi phí khác |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
85.300.000 |
7.1 |
Thuê nhà vệ sinh công cộng |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
cụm |
12.400.000 |
24.800.000 |
7.2 |
Chi phí an ninh bảo vệ (10 giờ x 5 ngày x 8 bảo vệ/ngày) |
Theo quy định tại Chương V |
400 |
|
giờ |
72.000 |
28.800.000 |
7.3 |
Chi phí vệ sinh cho cả kỳ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
kỳ |
4.000.000 |
4.000.000 |
7.4 |
Trang trí hệ thống điện chiếu sáng cho toàn bộ sự kiện: gồm dây điện, bóng đèn, ổ cắm điện, lắp đặt |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
bộ |
72.000 |
10.800.000 |
7.5 |
Chi phí điện nước cho cả kỳ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
kỳ |
4.000.000 |
4.000.000 |
7.6 |
Thẻ cho chủ thẻ và dây đeo |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
cái |
14.000 |
2.100.000 |
7.7 |
Bảng tên đơn vị |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
bảng |
72.000 |
10.800.000 |