Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8339267787 | CỬA HÀNG DỊCH VỤ TỔNG HỢP HÓA CHẤT, VẬT TƯ THIẾT BỊ |
10.841.949.000 VND | 10.841.949.000 VND | 5 ngày | 20/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy đo pH |
42 | Hộp | Đức | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khí argon (PA) |
42 | Bình 40L | Messer | 7.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khí Axetylen (PA) |
42 | Bình 40L | Messer | 7.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch chuẩn gốc Pb(PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dung dịch chuẩn gốc As(PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dung dịch chuẩn gốc Fe(PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dung dịch chuẩn pH 4(PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dung dịch chuẩn pH 10(PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | PdCl2 (PA) |
42 | Lọ 1g | Merck, Đức | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | NaOH (PA) |
42 | Lọ 1 kg | Merck, Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | HNO3 (PA) |
42 | Chai 2,5 lít | Merck, Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | H2SO4 (PA) |
42 | Chai 1 lít | Merck, Đức | 494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | H3PO4 (PA) |
42 | Chai 1 lít | Merck, Đức | 1.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | HCl (PA) |
42 | Chai 1 lít | Merck, Đức | 428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Acide acetic (PA) |
42 | Chai 1 lít | Merck, Đức | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Acide sulphanilic (PA) |
42 | Lọ 100g | Merck, Đức | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Acide Oxalic (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Acide ascorbic (PA) |
42 | Lọ 100g | Merck, Đức | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Axit Bacbituric (PA) |
42 | Lọ 100g | Merck, Đức | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | KCl (PA) |
42 | Lọ 1kg | Merck, Đức | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | HgCl2 (PA) |
42 | Lọ 50g | Sigma, Mỹ | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | N-(1-Naphtyl)-etylendiamin dihydroclorua (PA) |
42 | Lọ 25g | Sigma, Mỹ | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ni(NO3)2.H2O (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Diatomit (PA) |
42 | Lọ 1Kg | Sigma, Mỹ | 6.621.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xenlulose (PA) |
42 | Lọ 50g | Sigma, Mỹ | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | K2Cr2O7 (PA) |
42 | Lọ500g | Sigma, Mỹ | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | KCrO4 (PA) |
42 | Lọ 250g | Merck, Đức | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N(PA) |
42 | Ống | Sigma, Mỹ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chuẩn KMnO4 (PA) |
42 | Chai 1000ml | Sigma, Mỹ | 1.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kaliphtalat (HOOCC6H4COOK) (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.911.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kali antimontatrat (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.541.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | K2C4H4O6 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | K2S2O8 (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.011.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | (NH4)6Mo7O24.4H2O (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 3.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | K4P2O7 (PA) |
42 | Lọ 25g | Sigma, Mỹ | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Na2MoO4 (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Na2WO4.2H2O (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Li2SO4.H2O (PA) |
42 | Lọ 250g | Merck, Đức | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Brom (PA) |
42 | Chai 250ml | Merck, Đức | 1.691.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | CHCl3 (PA) |
42 | Chai 1lít | Merck, Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | NaBH4 (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 10.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Sulfaniamide (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | KMnO4 (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.446.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dung dịch NH3 (PA) |
42 | Chai 1lít | Merck, Đức | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dung dịch NH4+ chuẩn (PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dung dịch chuẩn gốc SO42-1000ppm (PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Glycerol (PA) |
42 | Chai 500ml | Sigma, Mỹ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | BaCl2.2H2O (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ethanol (PA) |
42 | Chai 1 lít | Sigma, Mỹ | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | MgCl2 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | CH3COONa.3H2O (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cloramin T (PA) |
42 | Lọ 100g | Merck, Đức | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | NaCN (PA) |
42 | Lọ 100g | Fisher, Bỉ | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | NaC7H5NaO3 (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 1.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Na3C6H5O7.2H2O (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 2.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O(PA) |
42 | Lọ 25g | Sigma, Mỹ | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | C3N3O3Cl2Na.2H2O (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | C7H5NaO3 (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | C5H8NO4Na (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ag2SO4 (PA) |
42 | Lọ 25g | Sigma, Mỹ | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | AgNO3 (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Chuẩn Nitrit (PA) |
42 | Lọ 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chuẩn nitrat (PA) |
42 | Chai 500ml | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Trietanolamin (PA) |
42 | Chai 1 lít | Sigma, Mỹ | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dung dịch chuẩn P-PO43- (PA) |
42 | Chai 500ml | Sigma, Mỹ | 996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | ETOO(Eriochrome black T) (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | HgSO4 (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | NaCl (PA) |
42 | Lọ 1Kg | Merck, Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | NaClO (PA) |
42 | Chai 2,5l | Sigma, Mỹ | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | CaCl2 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | FeCl3.6H2O (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 1.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | FeSO4.7H2O (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | C12H8N2.H2O (PA) |
42 | Lọ 10g | Sigma, Mỹ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | NH4NO3 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | KH2PO4 (PA) |
42 | Lọ 1 Kg | Sigma, Mỹ | 5.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | K2HPO4 (PA) |
42 | Lọ 1kg | Sigma, Mỹ | 1.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Na2HPO4 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 1.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | C4H9OH (n-Butanol) (PA) |
42 | Chai 1Lít | Sigma, Mỹ | 1.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | EDTA (PA) |
42 | Lọ 1kg | Sigma, Mỹ | 2.044.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Formaldehyt (PA) |
42 | Chai 1 lít | Merck, Đức | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Parasosanilin (PA) |
42 | Lọ 25g | Sigma, Mỹ | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | KIO3 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Na2S2O3 (PA) |
42 | Lọ 250g | Merck, Đức | 1.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | I ốt (PA) |
42 | Lọ 100g | Merck, Đức | 5.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | KI (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Na2SO3 (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Na2S2O3 0.1N (PA) |
42 | Ống | Sigma, Mỹ | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Gluco (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Lactoza (PA) |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 1.217.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Pepton (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Polyseed (PA) |
42 | Hộp 50 Viên | Đức | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Agar |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Aspartic (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Glutamic (PA) |
42 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Phenolphtalein (PA) |
42 | Lọ 100g | Merck, Đức | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bromothymol xanh (PA) |
42 | Lọ 25g | Merck, Đức | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | CaCO3 (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 2.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bột Pd (PA) |
42 | Lọ 1g | Merck, Đức | 3.833.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | H2O2 (PA) |
42 | Chai 1Lít | Merck, Đức | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Canh thang lactose LT |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Canh thang BGBL |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chất chiết cao thịt bò |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Pantotenic |
42 | Lọ 5g | Sigma, Mỹ | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Thiamin |
42 | Lọ 500g | Sigma, Mỹ | 5.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ferric citrate (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 2.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Chất hút ẩm chỉ thị chuyên dụng (PA) |
42 | Lọ 1kg | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Nitơ lỏng |
42 | Bình 35l | Việt Nam | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cồn tinh khiết phân tích |
42 | chai 2,5L | Merck, Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | KOH 8M (PA) |
42 | Lọ 50ml | Merck, Đức | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | KOH 1M (PA) |
42 | Lọ 50ml | Merck, Đức | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | NiCl2 (PA) |
42 | Lọ 50g | Merck, Đức | 1.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | K4Fe(CN)6-3H2O (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | NH4Cl (PA) |
42 | Lọ 500g | Merck, Đức | 656.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Amoni photphomolipdate (PA) |
42 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Paraffin oil |
30 | Chai 1 Lít | Đức | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Mẫu chuẩn IAEA-443 |
33 | Chai 5 lít | Đức | 18.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Mẫu chuẩn IAEA-312 |
30 | Lọ 50g | Đức | 3.981.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Mẫu chuẩn IAEA-SL2 |
30 | Lọ 250g | Đức | 4.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại