Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101261431 | Liên danh Công ty Cổ phần Tập đoàn TOJI và CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH CÔNG NGHIỆP FANCO | 41.593.575.800 VND | 0 | 41.096.488.554 VND | 240 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | Công ty Cổ phần Tập đoàn TOJI | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH CÔNG NGHIỆP FANCO | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV gồm: + Đáp ứng đầy đủ 21 ngăn lộ (trong giai đoạn này 06 ngăn, dự phòng 15 ngăn cho tương lai) và có khả năng mở rộng + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode....). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Hệ thống | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.674.609.700 | |
2 | Tủ điều khiển - bảo vệ ngăn lộ tổng 22kV MBA + 02 rơ le cắt và khoá F86 + 02 rơ le giám sát mạch cắt máy cắt F74 + 01 relay bảo vệ phía 22kV (F50/51N) tích hợp các chức năng bảo vệ 50/51, 50/51N, FR,… + 01 relay bảo vệ chạm đất phía 22kV (F59N/64) tích hợp các chức năng bảo vệ 50/51, 50/51N, 50BF, 59N/64, FR,…tích hợp chức năng diều khiển BCU + 01 bộ điều khiển truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị... + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode....). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 494.696.000 | |
3 | Tủ đấu dây MK + Tủ đấu dây ngoài trời (MK) dùng cho ngăn lộ, thiết bị trong 01 tủ bao gồm: + 01 bộ thiết bị cấp nguồn AC, DC + 01 lô hàng kẹp cho đấu nối hoàn chỉnh ngăn lộ + 01 lô sấy và chiếu sáng nội bộ tủ + Trọn bộ phụ kiện đi kèm tủ như rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ… |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
11 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 62.500.000 | |
4 | Tủ đấu dây VT Box + Tủ đấu dây ngoài trời dùng chung cho biến điện áp, thiết bị trong 01 tủ + 01 bộ thiết bị cấp nguồn AC + 01 lô hàng kẹp cho đấu nối hoàn chỉnh tủ + 01 lô sấy và chiếu sáng nội bộ tủ + Trọn bộ phụ kiện niêm phong hệ thống mạch cho đo đếm điện năng + Trọn bộ phụ kiện đi kèm tủ như rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ… |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
11 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 25.000.000 | |
5 | Tủ điện sửa chữa, loại ngoài trời (sân 220kV và 110kV) + Tủ đấu dây ngoài trời, thiết bị trong 01 tủ: + 01 bộ thiết bị cấp nguồn AC, DC + 01 lô hàng kẹp cho đấu nối hoàn chỉnh tủ + Trọn bộ phụ kiện đi kèm tủ như: áp tô mát, hàng kẹp, ổ cắm, nhãn, kẹp cố đinh cáp xuyên tủ,dây điện đấu nối trong nội bộ tủ… |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 36.250.000 | |
6 | Tủ công tơ đo đếm 1 (TM-1), bao gồm: + 02 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho 02 ngăn lộ đường dây 220kV + 01 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho 01 ngăn lộ tổng 220kV MBA AT2 + 01 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho 01 ngăn lộ tổng 22kV MBA 220kV + 02 Thiết bị chuyển đổi RS485/RS232 + 01 thiết bị Serial Server + 04 Khối thử nghiệm dòng + 04 Khối thử nghiệm áp + 01 Lô Áptômát, hàng kẹp, khối niêm phong... và các phụ kiện khác để hoàn thiện + 01 Switch có đặc tính kỹ thuật: 16 port Ethernet 10/100Mps, full duplex, Hỗ trợ VLAN, QoS , Nguồn AC, 220V, 50Hz |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 125.250.000 | |
7 | Tủ công tơ đo đếm 2,(TM-1), bao gồm: + 04 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho 04 ngăn lộ đường dây 110kV + 01 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho 01 ngăn lộ tổng 110kV MBA AT2 + 02 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho tự dùng TD1 và TD2 + 01 công tơ cấp chính xác 0,5 (kèm modul truyền thống RS485 phù hợp với chủng loại công tơ) cho tự dùng sữa chữa. + 08 Khối thử nghiệm dòng + 08 Khối thử nghiệm áp + 01 Lô Áptômát, hàng kẹp, khối niêm phong... và các phụ kiện khác để hoàn thiện |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 172.250.000 | |
8 | Máy tính công nghiệp dùng hệ thống đo đếm - 01 bộ có cấu hình tối thiếu như sau: + Yêu cầu chung: Cấu hình đáp ứng các yêu cầu phần mềm thu thập số liệu tại chỗ và đọc số liệu từ xa của EVNNPT, tối thiểu như sau: + CPU: Chip Intel đơn nhân ≥ 1.67GHz Fanless Box IPC. Số nhân của CPU ≥ 2. + RAM : 8GB,. + Ổ cứng: Solid State Disk, ≥ 256GB + Network card: 2 cổng Gigabit Ethernet LAN. + Cổng giao tiếp: 6 cổng COM. + Số lượng cổng USB: ≥ 6 cổng ( loại cổng USB 2.0, USB 3.0 và cổng USB mới nhất). + Nguồn cấp: 48VDC (có thể dùng bộ chuyển đổi DC/DC 48VDC/24VDC nếu cần thiết). + Hệ điều hành: Windows, Linux hoặc phiên bản mới nhất phù hợp với hệ thống đọc công tơ đo đếm xa của EVNNPT. - 01 bộ thiết bị ngoại vi : USB keyboard, optical mouse - 01 Màn hình LCD ≥ 21" |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 42.550.000 | |
9 | Cáp cáp thông tin, phụ kiện đấu nối cáp, modun giao diện truyền thông cho hệ thống đo đếm điện năng |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 10.000.000 | |
10 | Phần mềm thu thập và truyền dữ liệu đo đếm của trạm về trung tâm thu thập dữ liệu đo đếm của EVN và NPT |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 150.000.000 | |
11 | Tủ cấp nguồn xoay chiều 380/220VAC chính (kèm BCU và giám sát trạng thái các CB, thông số đo lường, giám sát lỗi) AC1 - Thanh cái 500A - I/O Unit - 03 áp tô mát 4P – 500A cho lộ vào và phân đoạn - 01 áp tô mát 4P – 200A cho tủ sửa chữa - 02 áp tô mát 4P – 63A cho hệ thống năng lượng mặt trời Trọn bộ các phụ kiện lắp đặt theo bản vẽ thiết kế |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 395.125.000 | |
12 | Tủ cấp nguồn xoay chiều 380/220VAC (kèm BCU và giám sát trạng thái các CB, thông số đo lường, giám sát lỗi), AC2, AC3, mỗi tủ bao gồm: - Thanh cái 500A - I/O Unit - 02 áp tô mát 4P - 300A - 05 áp tô mát 4P - 150A - 05 áp tô mát 4P - 63A - 06 áp tô mát 4P - 32A - 12 áp tô mát 2P - 20A Trọn bộ các phụ kiện lắp đặt theo bản vẽ thiết kế |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 113.875.000 | |
13 | Tủ cấp nguồn phân phối AC hệ thống phân phối (kèm BCU và giám sát trạng thái các CB, thông số đo lường, giám sát lỗi) 380/220Vac - 150A, mỗi tủ bao gồm: - I/O Unit - 02 áp tô mát 4P - 100A cho lộ vào - 01 áp tô mát 4P-75A cho phân đoạn - 05 áp tô mát 4P - 50A - 05 áp tô mát 4P - 16A - 44 áp tô mát 2P - 16A Trọn bộ các phụ kiện lắp đặt theo bản vẽ thiết kế |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 349.225.000 | 01 cho HTPP220, 01 cho HTPP110 |
14 | Tủ cấp nguồn một chiều 220VDC (kèm BCU và giám sát trạng thái các CB, thông số đo lường, giám sát lỗi) DC1 220Vdc - 200A - I/O Unit - 03 áp tô mát 3P - 200A cho lộ vào và phân đoạn - 04 áp tô mát 3P - 160A - 02 áp tô mát 2P - 10A Trọn bộ các phụ kiện lắp đặt |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 321.012.500 | |
15 | Tủ cấp nguồn một chiều 220VDC (kèm BCU và giám sát trạng thái các CB, thông số đo lường, giám sát lỗi) DC2, DC3, mỗi tủ bao gồm: - I/O Unit - 03 áp tô mát 3P - 100A - 02 áp tô mát 3P - 75A - 08 áp tô mát 2P - 63A - 05 áp tô mát 2P - 25A Trọn bộ các phụ kiện lắp đặt |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 91.250.000 | |
16 | Tủ cấp nguồn phân phối DC hệ thống phân phối (kèm BCU và giám sát trạng thái các CB, thông số đo lường, giám sát lỗi), mỗi tủ bao gồm - I/O Unit - 03 áp tô mát 3P - 75A - 40 áp tô mát 2P - 32A - 50 áp tô mát 2P - 16A Trọn bộ các phụ kiện lắp đặt |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 442.350.000 | 01 cho HTPP220, 01 cho HTPP110 |
17 | Hệ thống ắc quy kiềm 300Ah/5h 220VDC + Ắc quy kềm Ni-Ca + Giá đỡ + Trọn bộ phụ kiện lắp đặt và dự phòng |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 826.292.700 | |
18 | Tủ chỉnh lưu 380/220VAC/220VDC - 100A |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 254.500.000 | |
19 | Hệ thống giám sát Accu: + Hệ thống giám sát cho 02 giàn Accu 220Vdc và 01 giàn Accu 48Vdc bao gồm: bộ điều khiển chính có thể kết nối các modul giám sát cho các bình. + Có tính năng giám sát cùng lúc cho 03 dàn Accu cùng lúc song song, có khả năng kết nối về hệ thống máy tính của trạm. + Màn hình hiển thị tích hợp hoặc rời để xem số liệu. + Trọn bộ Modul giám sát cho từng bình Accu + Vật tư phụ, lắp đặt và cấu hình |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn gói | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 518.750.000 | |
20 | Hệ thống giám sát chạm đất DC online: giám sát số lượng mạch DC1 và DC2 tại tủ phân phối DC trong nhà điều hành cho ngăn lộ giai đoạn này và cho cả giai đoạn tương lại. Các thiết bị chính bao gồm: + 02 Bộ giám sát chạm đất: tích hợp phát xung tìm kiếm sự cố. + 04 Bộ xác định vị trí chạm đất: 12 kênh tích hợp màn hình hiển thị và cài đặt thông số (có dự phòng kênh cho tương lai) + 02 lô Biến dòng thứ tự không (lắp đặt trong tủ DC) + Trọn bộ dịch vụ cấu hình, cài đặt và hoàn thiện |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn gói | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 2.317.925.000 | |
21 | Cáp ngầm 1kV, cách điện XLPE, vỏ chống nhiễu, bao gồm: Cu/XLPE/PVC/1kV-(3x240+1x185)mm2 Cu/XLPE/PVC/1kV- (3x70+1x50)mm2 Cu/XLPE/PVC/1kV- 2x35mm2 Cu/XLPE/PVC/1kV- 2x25mm2 Cu/XLPE/PVC/1kV- 2x10mm2 ….. Cáp trọn bộ và các phụ kiện cần thiết như gen số, đầu cốt, tiếp địa cổ cáp,.. để đấu nối cho tất cả các thiết bị trong toàn trạm (kể cả các thiết bị được điều động hoặc cung cấp từ các gói thầu khác có liên quan cho dự án). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.221.092.600 | |
22 | Cáp lực hạ áp, ruột đồng cách điện XLPE/PVC,vỏ FR-PVC,có lớp băng đồng chống nhiễu, bao gồm: Tiết diện 2x2,5mm2 Tiết diện 2x6mm2 Tiết diện 4x2,5mm2 Tiết diện 4x4mm2 Tiết diện 4x6mm2 ... Cáp trọn bộ và các phụ kiện cần thiết như gen số, đầu cốt, tiếp địa cổ cáp,.. để đấu nối cho tất cả các thiết bị trong toàn trạm (kể cả các thiết bị được điều động hoặc cung cấp từ các gói thầu khác có liên quan cho dự án). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.036.950.000 | |
23 | Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng cách điện XLPE/PVC,vỏ FR-PVC, không có lớp băng đồng chống nhiễu, bao gồm: Tiết diện 10x4mm2 Tiết diện 4x4mm2 Tiết diện 2x4mm2 Tiết diện 4x2,5mm2 Tiết diện 7x2,5mm2 Tiết diện 12x2,5mm2 Tiết diện 19x2,5mm2 ... Cáp trọn bộ và các phụ kiện cần thiết như gen số, đầu cốt, tiếp địa cổ cáp,.. để đấu nối cho tất cả các thiết bị trong toàn trạm (kể cả các thiết bị được điều động hoặc cung cấp từ các gói thầu khác có liên quan cho dự án). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 3.666.666.700 | |
24 | Phụ kiện đấu nối cáp (định vị cổ cáp (cable gland) bằng đồng thau, đầu cốt các loại, ghen số, chụp đầu cáp, dây tiếp địa cáp, bảng tên cáp, ống luồn cáp đến thiết bị, bịt đầu ống chống nước,chuột, keo bọt chống cháy…) |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 121.187.200 | |
25 | Ống nhựa luồn cáp điều khiển, bao gồm: - Ống nhựa xoắn HDPE Φ80/105mm: 250m - Ống nhựa xoắn HDPE Φ65/85mm: 880m - Ống nhựa xoắn HDPE Φ40/50mm: 460m |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 58.025.000 | |
26 | Đai thép không rỉ cố định ống nhựa dẫn cáp |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
460 | Trọn bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 10.000 | |
27 | Tủ thiết bị truyền dẫn quang - 01 tủ rack - 02 bộ thiết bị thông tin quang STM-4 - 01 hộp đầu cuối kèm giá ODF 1x24 sợi quang - 01 lô hàng kẹp cho phân phối kênh E1: 100 luồng - Trọn bộ phụ kiện để lắp đặt hoàn chỉnh gồm: thanh DIN bar, hàng kẹp, các giá treo, quạt làm mát, cáp đấu nối, bảng phân phối nguồn, cầu chì và phụ kiện,... được kèm theo |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.857.814.300 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
28 | Dây nhảy quang - Loại FC/PC – LC/PC (dây thiết bị), Single-mode, full duplex - Dài 10m/sợi |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
8 | sợi | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 375.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
29 | Dây nhảy quang - Chức năng: Dây nhảy quang đấu nối từ rơle bảo vệ 87L đến ODF phía 220kV - Loại Single-Mode-SC/ST/FC-DUPLEX hoặc tương đương phú hợp chuẩn đầu nối trên rơle và bộ ODF - Dài 10m/sợi |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
4 | sợi | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 375.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
30 | Tủ thiết bị truyền cắt - 01 tủ rack - 02 bộ thiết bị ghép nối Rơle bảo vệ - 02 hộp đầu cuối kèm giá ODF 1x24 sợi quang - 01 lô hàng kẹp cho phân phối kênh E1: 100 luồng - Trọn bộ phụ kiện để lắp đặt hoàn chỉnh gồm: thanh DIN bar, hàng kẹp, các giá treo, quạt làm mát, cáp đấu nối, bảng phân phối nguồn, cầu chì và phụ kiện,... được kèm |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 424.521.500 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
31 | Dây nhảy quang - Chức năng: Dây nhảy quang đấu nối từ rơle bảo vệ 87L đến ODF phía 110kV - Loại Single-Mode-SC/ST/FC-DUPLEX hoặc tương đương phú hợp chuẩn đầu nối trên rơle và bộ ODF - Dài 10m/sợi |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
8 | sợi | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 375.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
32 | Tủ thiết bị mạng - 01 tủ rack - 02 bộ thiết bị SCADA Firewall - 01 bộ thiết bị Router - 01 bộ thiết bị Switch Layer 2 - 02 bộ thiết bị Media Converter - 01 lô hàng kẹp cho phân phối kênh E1: 100 luồng - Trọn bộ phụ kiện để lắp đặt hoàn chỉnh gồm: thanh DIN bar, hàng kẹp, các giá treo, quạt làm mát, cáp đấu nối, bảng phân phối nguồn, cầu chì và phụ kiện,... được kèm |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 531.659.900 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
33 | Tủ nguồn 48VDC - 01 tủ rack - 01 bộ nắn nạp AC-220V/DC 48V–70 - 01 chuyển đổi nguồn DC-220V/DC 48V–50A - 01 bộ chống sét nguồn 220VAC/16A - Trọn bộ phụ kiện để lắp đặt hoàn chỉnh gồm: thanh DIN bar, hàng kẹp, các giá treo, quạt làm mát, cáp đấu nối, bảng phân phối nguồn, cầu chì và phụ kiện,... được kèm |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 282.937.500 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
34 | Tổ hợp ắc quy Ni-Cd 48Vdc/200Ah kèm giá đỡ và phụ kiện đấu nối |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 160.843.800 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
35 | Cáp quang Non-metallic loại đơn mode: - Số sợi quang: 24 - Tiêu chuẩn ITU-G.652 - Vỏ chịu nước, chống gặm nhấm - Kèm ống nhựa bảo vệ PVC loại 2 mảnh. - Kèm kẹp cáp quang lắp trên cột thép |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
650 | m | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 20.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
36 | Điện thoại bưu điện (analog) - Chức năng hotline, thuê bao số |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 375.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
37 | Điện thoại IP - Chức năng hotline, thuê bao số |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.500.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
38 | Máy Fax |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 10.000.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
39 | Cáp thông tin, cáp mạng, cáp kết nối rơ le bảo vệ, cáp tiếp địa, cáp đấu nối hệ thống nguồn, kẹp cực tiếp địa các loại, đầu cốt các loại, hàng kẹp các loại, bu lon, đai giữ cáp, giá đỡ và phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống... |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Lô | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 18.750.000 | Lắp tại TBA 220kV Vĩnh Châu |
40 | Tủ thiết bị truyền dẫn quang - 01 tủ rack - 01 bộ thiết bị thông tin quang STM-4 - 01 lô hàng kẹp cho phân phối kênh E1: 100 luồng - Trọn bộ phụ kiện để lắp đặt hoàn chỉnh gồm: thanh DIN bar, hàng kẹp, các giá treo, quạt làm mát, cáp đấu nối, bảng phân phối nguồn, cầu chì và phụ kiện,... được kèm theo |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 945.157.200 | Lắp tại TBA 220kV Sóc Trăng |
41 | Dây nhảy quang - Loại FC/PC – LC/PC (dây thiết bị), Single-mode, full duplex - Dài 10m/sợi |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | sợi | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 375.000 | Lắp tại TBA 220kV Sóc Trăng |
42 | Cáp thông tin, cáp mạng, cáp tiếp địa, cáp đấu nối hệ thống nguồn, kẹp cực tiếp địa các loại, đầu cốt các loại, hàng kẹp các loại, bu lon, đai giữ cáp, giá đỡ và phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống... |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn gói | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 10.000.000 | Lắp tại TBA 220kV Sóc Trăng |
43 | Mudule quang SFP - Giao diện L-4.2 - Lắp trên thiết bị 1662SMC |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 15.000.000 | Lắp tại TTĐL Long Phú |
44 | Dây nhảy quang - Loại FC/PC – LC/PC (dây thiết bị), Single-mode, full duplex - Dài 10m/sợi |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | sợi | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 375.000 | Lắp tại TTĐL Long Phú |
45 | Thiết bị chuyển đổi FE/E1 - Giao tiếp E1: 01 cổng - Giao tiếp FE: 01 cổng - Loại card lắp trên Rack 3Onedata của A2 |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 11.230.000 | Lắp tại A2 |
46 | Hệ thống điều khiển máy tính (kiểu hệ thống mở) - Tại TBA 220kV Vĩnh Châu + Bàn đặt thiết bị máy tính màn hình để vận hàn: Trọn bộ + Mạng Lan nội bộ cấu hình vòng đơn kèm phụ kiện đấu nối hoàn thiện. + 01 Máy tính HOST +HMI+Gateway 01, kèm 02 màn hình ≥ 21” + 01 Máy tính HOST +HMI+Gateway 02, kèm 02 màn hình ≥ 21” + 01 Máy tính HIS + ENGINEERING, kèm 01 màn hình ≥ 21” + 01 Máy tính xách tay. + Trọn bộ Phần mềm và cài đặt trọn bộ cho toàn trạm (Software / Service) + Thiết bị đồng bộ thời gian (Antena và bộ tham chiếu thời gian) kèm phụ kiện lắp đặt + Tủ lắp đặt server: 01 tủ + Cáp quang, switch, kèm ống nhựa xoán luồn cáp và phụ kiện để định vị ống lên thành mương cáp + Máy in Laser A3/A4: 01 máy + Cáp quang, switch, kèm ống nhựa xoán luồn cáp và phụ kiện để định vị ống lên thành mương cáp + Các phụ kiện khác (các module giao diện...) - Tại Trực ban truyền tải 4 - B04 + 01 Máy tính HMI (bộ 01 màn hình≥ 21”, chuột, bàn phím) + 01 Máy tính kỹ thuật cho cấu hình và bảo trì (bộ 01 màn hình≥ 21”, chuột, bàn phím) |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Hệ thống | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 4.384.306.700 | Đối với các Máy tính HOST +HMI+Gateway, có thể tích hợp hoặc tách riêng như sau: + Trường hợp 1: có thể tích hợp các chức năng: Data Server 1 + HMI 1+Gateway SCADA 1, kèm 02 màn hình ≥ 21”. Nhà thầu cung cấp 02 giấy xác nhận vận hành thành công và kèm sơ đồ cấu trúc hệ thống máy tính điều khiển tích hợp để chứng minh 01 bộ máy tính tích hợp bao gồm các chức năng Data Server + HMI +Gateway SCADA tại trạm biến áp 220kV trở lên. + Trường hợp 2: có thể tách riêng máy tính HMI 1 hoặc Gateway 1 với máy tính Data Server 1 để phù hợp với giải pháp kỹ thuật của Nhà thầu; kèm 02 màn hình ≥ 21”. |
47 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn đường dây 220kV gồm: + 01 bảo vệ so lệch dọc F87L tích hợp các chức năng 87L, 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 85, FL, FR ….(kèm bộ chuyển đổi quang điện), + 01 bảo vệ khoảng cách F21/21N được tích hợp các chức năng bảo vệ 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 79/25, 27/59, 50BF, 85, FR, RF….. + 02 rơ le cắt và khóa F86; + 06 rơle giám sát mạch cắt F74; + 01 bộ xử lý, điều khiển, thu thập mức ngăn BCU; + 01 bộ điều khiển mimic truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị… + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode...). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
2 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.579.779.900 | Trang bị Các rơle bảo vệ so lệch dọc 87L đường dây 220kV tương thích và kết nối quang trực tiếp F87L đầu đối diện mã hiệu 7SL87 của Siemens |
48 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc 220kV gồm: + 01 bảo vệ khoảng cách F21/21N được tích hợp các chức năng bảo vệ 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 79/25, 27/59, 50BF, 85, FR, RF….. + 02 rơ le cắt và khóa F86; + 06 rơle giám sát mạch cắt F74; + 01 bộ xử lý, điều khiển, thu thập mức ngăn BCU; + 01 bộ điều khiển mimic truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị… + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode...). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 602.215.700 | |
49 | Tủ điều khiển và bảo vệ phía 220kV ngăn lộ tổng máy biến áp AT2 gồm: + 01 bảo vệ quá dòng có hướng F67, bao gồm các chức năng sau: 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, 79/25, 50BF, 25, FR,… + 02 rơ le cắt và khóa F86 + 06 rơle giám sát mạch cắt F74 + 01 bộ xử lý, điều khiển, thu thập mức ngăn BCU + 01 bộ điều khiển mimic truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị… + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode...). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 644.367.800 | |
50 | Tủ điều khiển - bảo vệ MBA AT2 gồm: + 01 bảo vệ so lệch MBA F87T1 tích hợp các chức năng bảo vệ: 87T, 87REF, 49, 50/51, 50/51N, FR…. + 01 bảo vệ so lệch MBA F87T2 tích hợp các chức năng bảo vệ 87T, 49, 50/51, 50/51N, FR….. + 01 rơ le điều áp dưới tải F90 + 01 rơ le bảo vệ sa thải tải F50 bao gồm các chức năng: 50/51, 50/51N, FR,... + 01 khối điều khiển mức ngăn BCU + 02 rơ le cắt và khóa F86 + Trọn bộ đồng hồ chỉ thị nấc phân áp, nhiệt độ cuộn dây và nhiệt độ dầu + 01 bộ điều khiển mimic truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị… + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode...). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.755.056.200 | |
51 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 220kV gồm: + Đáp ứng đầy đủ cho 12 ngăn lộ 220kV (trong giai đoạn này 04 ngăn và dự phòng 08 ngăn) và có khả năng mở rộng trong tương lai; (có dự phòng vị trí mở rộng) + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ bao gồm thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode, ethernet switch, cáp quang, cáp RS485, R545… |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Hệ thống | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.393.565.700 | |
52 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn đường dây 110kV gồm: + 01 bảo vệ so lệch dọc F87L được tích hợp các chức năng bảo vệ 87L, 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 85, FR, FL,... (kèm bộ chuyển đổi quang điện). + 01 bảo vệ quá dòng có hướng F67/67N được tích hợp các chức năng bảo vệ 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, 79/25, 50BF, 85, FR, FL… + 02 rơ le cắt và khoá F86 + 02 rơ le giám sát mạch cắt máy cắt F74 + 01 khối điều khiển mức ngăn BCU + 01 lô rơ le chuyển mạch. + 01 bộ điều khiển truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị... + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode....). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
4 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 1.619.292.100 | |
53 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy cắt liên lạc 110kV gồm: + 01 bảo vệ khoảng cách F21/21N tích hợp các chức năng bảo vệ 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, SOTF, 25, 27/59, FR. + 02 rơ le cắt và khoá F86 + 02 rơ le giám sát mạch cắt máy cắt F74 + 01 khối điều khiển mức ngăn BCU + 01 bộ điều khiển truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị... + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode....). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 575.396.500 | |
54 | Tủ điều khiển và bảo vệ phía 110kV ngăn lộ tổng máy biến áp AT2 gồm: + 01 bảo vệ quá dòng có hướng F67/67N tích hợp các chức năng bảo vệ 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, 25, FR.... + 02 rơ le cắt và khoá F86 + 02 rơ le giám sát mạch cắt máy cắt F74 + 01 khối điều khiển mức ngăn BCU + 01 bộ điều khiển truyền thống bao gồm các khoá lựa chọn, nút ấn, đèn chỉ thị... + Các thiết bị phụ kiện cần thiết khác để hoàn thiện toàn bộ tủ (test block, test plug, thanh ray, hàng kẹp, cáp đấu nối nội bộ, rơ le trung gian, rơ le thời gian, MCB, diode....). |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | tủ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 587.093.100 | |
55 | Cáp thông tin, cáp mạng, cáp tiếp địa, cáp đấu nối hệ thống nguồn, kẹp cực tiếp địa các loại, đầu cốt các loại, hàng kẹp các loại, bu lon, đai giữ cáp, giá đỡ và phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống... |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn gói | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 10.000.000 | Lắp tại A2 |
56 | Thiết bị chuyển đổi FE/E1 - Giao tiếp E1: 01 cổng - Giao tiếp FE: 01 cổng - Loại card lắp trên Rack 3Onedata của PTC4 |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 11.230.000 | Lắp tại B04/PTC4 |
57 | Cáp thông tin, cáp mạng, cáp tiếp địa, cáp đấu nối hệ thống nguồn, kẹp cực tiếp địa các loại, đầu cốt các loại, hàng kẹp các loại, bu lon, đai giữ cáp, giá đỡ và phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống... |
Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT
|
1 | Trọn gói | Xem chi tiết tại Chương V.3 - Yêu cầu về mặt kỹ thuật | Vui lòng tham khảo PVCC đính kèm E-HSDT | 10.000.000 | Lắp tại B04/PTC4 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn không có tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm trong cuộc sống. "
James Francis Byrnes
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...