Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314255496 | Liên danh công ty Nam Sài Gòn – Môi trường Nhất Tinh – Sông Lô – Điện Hoàng Đông | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NAM SÀI GÒN |
5.887.716.409 VND | 5.887.716.409 VND | 60 ngày | ||
2 | vn0306885800 | Liên danh công ty Nam Sài Gòn – Môi trường Nhất Tinh – Sông Lô – Điện Hoàng Đông | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NHẤT TINH |
5.887.716.409 VND | 5.887.716.409 VND | 60 ngày | ||
3 | vn3601498748 | Liên danh công ty Nam Sài Gòn – Môi trường Nhất Tinh – Sông Lô – Điện Hoàng Đông | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SÔNG LÔ |
5.887.716.409 VND | 5.887.716.409 VND | 60 ngày | ||
4 | vn0311844616 | Liên danh công ty Nam Sài Gòn – Môi trường Nhất Tinh – Sông Lô – Điện Hoàng Đông | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN HOÀNG ĐÔNG |
5.887.716.409 VND | 5.887.716.409 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ghế làm việc của cán bộ (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
22 | Bộ | Việt Nam | 2.994.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giường đơn + Phụ kiện cơ bản: 01 gối + 01 chăn + mùng + chiếu (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
3 | Cái | Việt Nam | 3.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bàn ghế phòng hội trường (01 bàn + 25 ghế) (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
1 | Bộ | Việt Nam | 52.894.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tủ đựng tài liệu (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
12 | Cái | Việt Nam | 2.994.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ máy vi tính (Vật tư + công lắp đặt máy vi tính) (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
12 | Bộ | Việt Nam | 16.467.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy in (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
6 | Cái | Việt Nam | 8.033.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bảng công tác (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
5 | Cái | Việt Nam | 1.596.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ bàn ghế họp, tiếp khách phòng tiếp dân: 01 Bàn họp + 06 ghế họp chân quỳ, đệm tựa PVC. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.892.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giường tầng (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
7 | Cái | Việt Nam | 3.992.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Phụ kiện cơ bản: 01 gối + 01 chăn mỏng + mùng+ chiếu. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
14 | Bộ | Việt Nam | 1.497.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tủ đụng hồ sơ dùng cá nhân 9 hộc. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
3 | Cái | Việt Nam | 4.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy quét/Scaner. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
1 | Cái | Nhật bản | 17.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tivi 55 Inch + phụ kiện kèm theo (Cáp HDMI 20m chống nhiễu: 01 cái; Khung treo bằng thép sơn tĩnh điện, loại 55'': 01 bộ; Dây điện nguồn: 01 HT). (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
1 | Cái | Việt Nam | 12.974.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bảng khẩu hiệu. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
7.2 | m2 | Việt Nam | 2.744.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phông màn+ Vật tư + Nhân công lắp đặt. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
40 | m2 | Việt Nam | 439.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen. (Trụ sở Công an xã + trung tâm học tập cộng đồng) |
1 | Cái | Thái Lan | 44.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bàn ghế lãnh đạo Bí thư, Chủ tịch và Các chức danh tương đương |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bàn họp. (Trụ sở UBND xã) |
2 | Cái | Việt Nam | 5.988.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bàn ghế làm việc của cán bộ. (Trụ sở UBND xã) |
40 | Bộ | Việt Nam | 2.994.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Máy vi tính làm việc (bao gồm vật tư + công lắp đặt máy vi tính). (Trụ sở UBND xã) |
20 | Bộ | Việt Nam | 16.467.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ hồ sơ lãnh đạo. (Trụ sở UBND xã) |
2 | Cái | Việt Nam | 4.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tủ hồ sơ các phòng ban. (Trụ sở UBND xã) |
5 | Cái | Việt Nam | 2.994.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tủ đựng hồ sơ 15 ngăn. (Trụ sở UBND xã) |
2 | Cái | Việt Nam | 4.840.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy in laser A4. (Trụ sở UBND xã) |
10 | Cái | Việt Nam | 5.988.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy photocopy. (Trụ sở UBND xã) |
1 | Cái | Thái Lan | 47.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bàn hội trường 40 chỗ + trung tâm học tập cộng đồng. (Trụ sở UBND xã) |
170 | Cái | Việt Nam | 3.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ghế. (Trụ sở UBND xã) |
340 | Cái | Việt Nam | 1.317.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bàn hội trường 50 chỗ. (Trụ sở UBND xã) |
25 | Cái | Việt Nam | 3.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ghế. (Trụ sở UBND xã) |
50 | Cái | Việt Nam | 1.317.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy quét/Scaner. (Trụ sở UBND xã) |
3 | Cái | Trung Quốc | 13.173.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hệ thống âm thanh phòng họp UBND xã, công an xã, ban chỉ huy quân sự xã (bao gồm: Tăng âm truyền thanh liền Mixer, Loa, Micro, Micro không dây, dây loa, Vật tư lắp đặt) |
3 | HT | Indonesia Trung Quốc | 28.103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tượng Bác |
4 | Cái | Việt Nam | 2.744.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bục để tượng Bác |
4 | Cái | Việt Nam | 5.489.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bục phát biểu |
4 | Cái | Việt Nam | 5.988.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bảng khẩu hiệu |
2 | Bộ | Việt Nam | 8.782.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Phông màn+ Vật tư + Nhân công lắp đặt |
90 | m2 | Việt Nam | 439.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ngôi sao + Búa liềm |
4 | Bộ | Việt Nam | 998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bàn làm việc cho cán bộ (Quầy văn phòng 1 cửa) |
8 | Cái | Việt Nam | 4.191.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ghế (Quầy văn phòng 1 cửa) |
8 | Cái | Việt Nam | 1.317.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ghế Văn phòng 1 cửa ( người dân) |
8 | Cái | Việt Nam | 1.946.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ghế phòng chờ |
9 | Cái | Việt Nam | 4.491.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bảng niêm yết thủ tục hành chính |
1 | Cái | Việt Nam | 3.173.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bảng niêm yết thông tin |
1 | Cái | Việt Nam | 3.173.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kệ niêm yết sổ tay thủ tục hành chính, sách báo, pháp luật |
1 | Cái | Việt Nam | 2.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hệ thống Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả |
1 | Bộ | Việt Nam | 132.343.782 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hệ thống âm thanh |
1 | Bộ | Indonesia | 20.019.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bảng điện tử treo tường (màn hình led), bao gồm vật tư lắp đặt |
2 | Bộ | Trung Quốc Việt Nam | 31.626.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp điện |
2 | Bộ | Việt Nam | 823.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ti vi 55 inch (bao gồm phụ kiện kèm theo: Cáp HDMI 20m chống nhiễu, Khung treo, Dây điện nguồn) |
5 | Cái | Việt Nam | 12.974.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hệ thống lấy số xếp hàng tự động ( thiết bị gọi số, bảng hiển thị trung tâm…) |
1 | HT | Việt Nam | 165.568.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện thoại bàn |
7 | Cái | Việt Nam | 349.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Máy lạnh 1 HP (bao gồm nhân công + vật tư lắp đặt ) |
4 | Cái | Thái Lan | 20.339.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy điều hòa 1.5HP (bao gồm nhân công + vật tư lắp đặt ) |
5 | Bộ | Thái Lan | 21.227.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Máy lạnh 2 HP (bao gồm nhân công + vật tư lắp đặt ) |
17 | Cái | Thái Lan | 31.047.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Máy lạnh 2.5 Hp (bao gồm nhân công + vật tư lắp đặt ) |
2 | Cái | Thái Lan | 31.387.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phần thông tin liên lạc |
1 | HT | Hunggary Trung Quốc | 223.352.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hệ thống Tổng đài |
1 | HT | Việt Nam | 31.207.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bảng khẩu hiệu |
15 | m2 | Việt Nam | 2.744.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phông màn + Vật tư + Nhân công lắp đặt |
150 | m2 | Việt Nam | 439.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Máy bơm chữa cháy động cơ Diesel (Q=20 l/s ; H=60m) |
1 | Máy | Trung Quốc | 114.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện liền trục (Q=20l/s; H=60m) |
1 | Máy | Việt Nam | 72.854.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy bơm điện bù áp (Q=3,6m3/h ; H=60m) |
1 | Máy | Trung Quốc | 14.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Van khóa mồi bơm DN32 (Ø42) |
3 | Cái | Việt Nam | 299.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Van khoá DN50 (van bướm tay gạt Ø60) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 748.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Van khoá DN100 (van bướm tay gạt Ø114) |
4 | Cái | Hàn Quốc | 1.546.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Van bướm 1 chiều DN100 (Ø114) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 2.195.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Van bướm 1 chiều DN50 (Ø60) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 748.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Van an toàn DN50 (Ø60) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 12.974.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chống rung DN100 |
4 | Cái | Hàn Quốc | 1.497.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chống rung DN50 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 648.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chống rung chân máy bơm |
12 | Cái | Việt Nam | 249.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Lúp be DN100 (Ø114) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 1.497.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Lúp be DN50 (Ø60) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 748.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Y lọc DN100 (Ø114) |
2 | Cái | Hàn Quốc | 1.946.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Y lọc DN50 (Ø60) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đồng hồ đo áp lực + Van bi + Siphon |
1 | bộ | Trung Quốc | 698.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tủ điều khiển máy bơm |
1 | tủ | Việt Nam | 27.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Giá đỡ tủ điều khiển bơm |
1 | bộ | Việt Nam | 499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | MCB 3P- 100A |
1 | Cái | Nhật Bản | 2.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Họng chữa cháy ngoài nhà chữ Y (2 họng) |
1 | Cái | Việt Nam | 3.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Trụ chờ tiếp nước ngoài nhà, 2 họng |
2 | trụ | Việt Nam | 3.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tủ đựng vòi chữa cháy ngoài nhà 700x500x200 |
2 | Cái | Việt Nam | 948.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cuộn vòi chữa cháy Ø65, loại 20m |
2 | cuộn | Việt Nam | 1.247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lăng phun chữa cháy chuyên dụng Ø65 |
2 | Cái | Việt Nam | 149.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Hộp chữa cháy vách tường |
10 | Cái | Việt Nam | 648.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Van góc chữa cháy D50 |
10 | Cái | Việt Nam | 499.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ngàm cứu hỏa chuyên dùng Ø50 |
10 | Cái | Việt Nam | 149.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Lăng phun nước chuyên dùng Ø50 |
10 | Cái | Việt Nam | 134.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cuộn vòi chữa cháy Ø50, loại 20m |
10 | cuộn | Việt Nam | 948.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kệ để bình chữa cháy |
18 | Cái | Việt Nam | 199.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bình bột chữa cháy bột 8kg |
18 | Bình | Việt Nam | 798.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bình khí chữa cháy CO2 (5 kg) |
18 | Bình | Việt Nam | 1.047.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy |
10 | bộ | Việt Nam | 149.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Hộp đựng dụng cụ phá dỡ thông thường |
1 | bộ | Việt Nam | 5.489.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Trung tâm báo cháy 16zone + Acquy dự phòng 24V |
1 | Cái | Trung Quốc | 19.461.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nguồn dự phòng UPS Santak 3kVA |
1 | bộ | Trung Quốc | 28.443.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thiết bị cắt xung sét 1P-40kA |
1 | cái | Trung Quốc | 2.944.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt, kiểm định |
1 | HT | Việt Nam | 34.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bơm chìm 3hp - U 220 V - I = 3A |
2 | Bơm | Việt Nam | 3.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bơm điện Q = 9 m3/h, H = 30 m, công suất 10 HP |
2 | Bơm | Việt Nam | 13.473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chi phí lắp đặt chạy thử, hướng dẫn vận hành |
1 | HT | Việt Nam | 1.996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Máy bơm |
1 | Cái | Ý | 21.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bể thu gom (bao gồm: Giỏ tách rác: 01 cái, Bơm nước thải: 02 cái, Phao đo mức: 02 cái) |
1 | Cái | Việt Nam Ý Đài Loan | 38.760.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bể điều hòa (bao gồm: Giỏ tách rác: 01 cái, Bơm nước thải: 02 cái, Phao đo mức: 02 cái, đĩa phân phối khí khô: 3 cái) |
1 | Cái | Việt Nam Đài Loan Ý Mỹ | 20.688.061 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bể Anoxic (bao gồm: Motor khuấy: 01 cái, Trục và cánh khuấy gia công: 01 cái) |
1 | Cái | Việt Nam Việt Nam | 34.697.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bể sinh học hiếu khí (bao gồm: Máy thổi khí : 01 cái, Đĩa phân phối khí tinh: 04 cái, Bơm tuần hoàn: 02 cái) |
1 | Cái | Thương hiệu: Nhật Bản (Sản xuất tại Trung Quốc) MỸ Đài Loan | 107.318.373 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bể lắng (bao gồm: Ống trung tâm thu nước : 01 Bộ, Máng thu nước răng cưa, tấm chắn bọt: 01 Bộ, Bơm bùn: 01 cái) |
1 | Cái | ViỆt Nam Việt Nam Đài Loan | 32.102.387 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ống trung tâm thu nước |
1 | Bộ | ViỆt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
109 | Máng thu nước răng cưa, tấm chắn bọt |
1 | Bộ | ViỆt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
110 | Bơm bùn |
1 | Cái | Đài Loan | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
111 | Bể trung gian (bao gồm: Cột lọc áp lực: 01 Cái, Bơm lọc: 02 Bộ, Phao đo mức : 02 cái, Khuấy trộn tĩnh: 01 Cái, Đồng hồ đo lưu lượng: 01 Cái, Bơm định lượng hóa chất khử trùng: 02 Bộ, Bồn chứa hóa chất khử trùng: 01 Bộ) |
1 | Cái | ViỆt Nam Ý Ý Việt Nam Hàn Quốc Ý Việt Nam Ý | 98.753.856 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Hệ thống xử lý mùi (Quạt hút mùi) |
2 | Cái | Việt Nam | 35.498.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hệ thống đường ống công nghệ, van, phụ kiện (Bao gồm: Ống nước thải, ống bùn, nước cấp, hóa chất; Ống dẫn khí; Van và các phụ kiện khác) |
1 | HT | Việt Nam | 66.244.046 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Hệ thống điện điều khiển (Bao gồm: Tủ điện điều khiển, Hệ thống ống máng, bảo vệ cáp điện, Hệ thống cáp điện) |
1 | HT | Việt Nam | 111.270.812 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cung cấp và nuôi cấy vi sinh |
1 | HT | Việt Nam | 16.086.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Chi phí hóa chất và nhân công vận hành hệ thống trong 01 tháng, phân tích mẫu |
1 | HT | Việt Nam | 55.538.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Chi phí nhân công lắp đặt hoàn thiện hệ thống |
1 | HT | Việt Nam | 51.267.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Chi phí vận chuyển |
3 | Chuyến | Việt Nam | 1.603.826 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Chi phí hướng dẫn vận hành, đào tạo, chuyển giao công nghệ |
1 | HT | Việt Nam | 18.231.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Phân tích mẫu vận hành thử nghiệm hệ thống |
1 | HT | Việt Nam | 15.731.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Lập hồ sơ báo cáo kết quả vận hành thử nghiệm |
1 | HT | Việt Nam | 62.180.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Máy biến áp 12,7/0,22-0,44kV-37,5kVA |
3 | máy | Thibidi/VN | 55.094.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | MCCB 3 cực 400V - 200A - 36KA |
1 | cái | Mitshubishi/ Nhật Bản | 4.648.684 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | FCO polymer 27kV - 100A |
6 | cái | Chance/ Mexico | 3.243.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dây chảy 6K |
6 | Sợi | Cooper/Mỹ | 474.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | LA 18KV - 10KA |
3 | cái | Cooper/Mỹ | 2.834.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt, thí nghiệm, kiểm định và nghiệm thu hoàn chỉnh |
1 | HT | Việt Nam | 17.964.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu không phải là một trái tim đi gõ một trái tim khác mà là tia lửa của hai trái tim cùng va chạm. "
Yisakovsky (Liên Xô)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...