Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101907041 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐA LỢI |
9.857.140.920 VND | 9.857.140.000 VND | 4 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.Danh mục thiết bị nội thất có sẵn trên thị trường |
Nội thất có sẵn
|
1 | Hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 0 | Đầu mục |
2 | Sofa tiếp khách giám đốc |
DAL 38SF
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 27.000.000 | |
3 | Bàn trà GĐ |
DAL1350BT
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.500.000 | |
4 | Bàn làm việc giám đốc |
DAL 2200GD
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 8.500.000 | |
5 | Tủ phụ bàn giám đốc |
DAL 1200TP
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.500.000 | |
6 | Ghế giám đốc |
DAL A08
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 5.000.000 | |
7 | Ghế trình ký/Ghế giao ban |
DAL 05GH
|
42 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.000.000 | |
8 | Tủ tài liệu giám đốc |
DAL 2200TU
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 15.000.000 | |
9 | Sofa tiếp khách phó giám đốc |
DAL 35SF
|
3 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 25.000.000 | |
10 | Bàn trà |
DAL 125BT
|
8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.000.000 | |
11 | Bàn làm việc phó GĐ |
DAL 180PGD
|
3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 8.000.000 | |
12 | Tủ phụ bàn phó GĐ |
DAL 1200TP
|
3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.500.000 | |
13 | Ghế làm việc PGĐ |
DAL A17
|
3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 4.000.000 | |
14 | Tủ tài liệu phó GĐ |
DAL 1845TU
|
3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 13.000.000 | |
15 | Ghế khánh tiết |
DAL 01KT
|
26 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 4.100.000 | |
16 | Bàn trà chính |
DAL 126BT
|
4 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.500.000 | |
17 | Bàn trà nhỏ |
DAL 606BT
|
13 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.250.000 | |
18 | Bàn giao ban trung tâm |
DAL 4815GB
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 20.000.000 | |
19 | Bàn giao ban phụ |
DAL 1545
|
6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.000.000 | |
20 | Ghế chủ tọa |
DAL A29
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 4.000.000 | |
21 | Bàn làm việc 1200 |
DAL 126LV
|
144 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.500.000 | |
22 | Hộc cá nhân |
DAL M3D
|
166 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 850.000 | |
23 | Kệ CPU |
DAL CPU
|
208 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 250.000 | |
24 | Ghế làm việc |
DAL 113GX
|
184 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.300.000 | |
25 | Vách ngăn bàn |
DAL VGK
|
183.5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 850.000 | |
26 | Tủ tài liệu cao |
DAL 8020TU
|
154 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.000.000 | |
27 | Tủ tài liệu thấp |
DAL 8009TU
|
26 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.000.000 | |
28 | Giá sắt |
DAL 01GS
|
380 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.000.000 | |
29 | Bàn ghế tiếp khách |
DAL 313SF
|
5 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 15.000.000 | |
30 | Bộ sofa chữ L |
DAL 19SFL
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 20.000.000 | |
31 | Bàn họp giao ban 1 |
DAL 3615H
|
15 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 12.000.000 | |
32 | Bàn họp giao ban 2 |
DAL 2512GB
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 9.000.000 | |
33 | Ghế họp/ Ghế khách |
DAL 01VT
|
336 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 800.000 | |
34 | Tủ quần áo |
DAL 981TA
|
187 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.750.000 | |
35 | Bàn trưởng khoa |
DAL 1814TK
|
20 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 6.500.000 | |
36 | Ghế xoay cao cấp |
DAL 842TD
|
57 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.000.000 | |
37 | Tủ quản lý |
DAL 1220TU
|
39 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 4.000.000 | |
38 | Bàn bác sỹ |
DAL 1614BS
|
8 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 6.000.000 | |
39 | Giường gấp |
DAL 05NKT
|
30 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.600.000 | |
40 | Bàn họp chung |
DAL 1212 BH
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.000.000 | |
41 | Ghế sảnh chờ |
DAL 05GC
|
45 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 4.800.000 | |
42 | Bàn phòng khám |
DAL 126PK
|
30 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.000.000 | |
43 | Ghế bệnh nhân |
DAL 894
|
143 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.000.000 | |
44 | Bàn hội chẩn |
DAL 6022 HC
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 30.000.000 | |
45 | Bộ bàn Ghế chờ (BKS04-GKS04) |
DAL 04KS
|
35 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.000.000 | |
46 | Bàn ăn |
DAL 147BA
|
8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.800.000 | |
47 | Ghế hội trường |
DAL 01GA
|
192 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 950.000 | |
48 | Bàn đại biểu |
DAL 125DB
|
8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.500.000 | |
49 | Giường đơn |
DAL 1M6G
|
12 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.000.000 | |
50 | Bàn ăn 1600 x 750 x 750 |
DAL 167BA
|
18 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.000.000 | |
51 | Bàn ăn 1600 x 500 x 750 |
DAL 165BA
|
5 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.350.000 | |
52 | Bàn ăn 1400 x 500 x 750 |
DAL 146BA
|
3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.250.000 | |
53 | Ghế ăn |
DAL 894
|
129 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.000.000 | |
54 | B. Danh mục nội thất sản xuất theo thiết kế |
Nội thất sản xuất theo thiết kế
|
1 | Hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 0 | Đầu mục |
55 | Quầy trực kỹ thuật |
DAL 1116BT
|
11.84 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 1.300.000 | |
56 | Vách ngăn quầy trực kỹ thuật |
VNNK
|
52.02 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 1.500.000 | |
57 | Quầy hướng dẫn thủ tục |
DAL QTT
|
5 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 5.000.000 | |
58 | Vách quầy hướng dẫn thủ tục |
DAL VQTT
|
13.86 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 1.400.000 | |
59 | Quầy bán thuốc |
DAL QT
|
11.2 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 5.000.000 | |
60 | Tủ quầy thuốc |
DAL TQT
|
36.795 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 3.100.000 | |
61 | Quầy thanh toán viện phí |
DAL QVP
|
11.2 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 5.000.000 | |
62 | Vách tại quầy bán thuốc + quầy thanh toán viện phí |
DAL VQT
|
66.5214 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 1.300.000 | |
63 | Quầy trực khoa phụ sản |
DAL QTS
|
3.28 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 3.100.000 | |
64 | Quầy trực y tá |
DAL QYT
|
8 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 3.100.000 | |
65 | Quầy trực trực khoa nhi và khoa ngoại tổng hợp |
DAL QTNN
|
9.45 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 3.100.000 | |
66 | Quầy giải khát |
DAL QGK
|
5.2 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 5.500.000 | |
67 | Quầy sách báo |
DAL QSB
|
5.7 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 3.800.000 | |
68 | Ốp gỗ tiêu âm hội trường |
DAL OPTA
|
240.97 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 1.700.000 | |
69 | Nẹp chân tường, cổ trần trang trí |
DAL NEP
|
139.5 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 130.000 | |
70 | Quầy trực cấp cứu |
DAL QCC
|
7.95 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 4.400.000 | |
71 | Quầy trả kết quả |
DAL QKQ
|
5.065 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 4.400.000 | |
72 | C.Biển bảng |
Biển bảng
|
1 | Hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 0 | Đầu mục |
73 | Biển phòng chức năng |
BIEN01
|
578 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 445.000 | |
74 | Bảng chỉ dẫn |
BIEN02
|
27 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 2.720.000 | |
75 | Biển chỉ dẫn hai mặt |
BIEN03
|
60 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 710.000 | |
76 | Biển Khoa |
BIEN04
|
41 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 3.100.000 | |
77 | Biển sảnh phụ |
BIEN05
|
16 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 6.100.000 | |
78 | Biển sảnh lớn |
BIEN06
|
10 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 28.000.000 | |
79 | Biển chức danh để bàn thông thường |
BIEN07
|
53 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 200.000 | |
80 | Biển chức danh để bàn GĐ, PGĐ |
BIENGD
|
4 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 1.700.000 | |
81 | Logo quầy viện phí |
LOGO1
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 20.000.000 | |
82 | Logo bệnh viện |
LOGO2
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 20.000.000 | |
83 | Quốc Huy Lào |
DAL QHL
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 8.000.000 | |
84 | D.Hệ thống rèm |
Hệ thống rèm
|
1 | Hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 0 | Đầu mục |
85 | Rèm cuốn cửa sổ |
REMCUON
|
1.652 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 600.000 | |
86 | Rèm ngăn |
REMPE
|
598.125 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 450.000 | |
87 | Thảm hội trường |
THAMTA
|
310.5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 480.000 | |
88 | Rèm cầu vồng |
REMCV
|
58.8 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 850.000 | |
89 | Màn nhung hội trường |
REMHT
|
141.55 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đa Lợi Việt Nam | 500.000 | |
90 | E.Vách kính |
Vách kính
|
1 | Hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 0 | Đầu mục |
91 | Vách ngăn (VK1 giữa trục X3÷X4; VK2 trục X6, X7; VK3, VK4 tại trục X6A, X6B; X5 tại trục X6’) |
VACHKINH
|
214.405 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, Bản vẽ thiết kế | Đa Lợi Việt Nam | 3.070.000 | |
92 | F.Vận chuyển, bốc xếp, hạ hàng, lắp đặt |
Vận chuyển lắp đặt
|
1 | Công việc | Vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam qua Lào, bốc xếp, hạ hàng,lắp đặt tại công trình | Đa Lợi Việt Nam | 0 | Đầu mục |
93 | Vận chuyển |
VANCHUYEN
|
6 | Xe | Tất cả các chi phí vận chuyển, liên quan đến vận chuyển qua cửa khẩu đến chân công trình | Đa Lợi Việt Nam | 55.000.000 | |
94 | Bốc xếp, hạ hàng xuống công trình |
BOCXEP
|
6 | Xe | Bốc xếp từ xe chở hàng xuống công trình, đến các vị trí cần lắp đặt | Đa Lợi Việt Nam | 20.000.000 | |
95 | Lắp đặt |
LAPDAT
|
1 | Trọn gói | Lắp đặt hàng hóa, sắp xếp đúng vị trí theo bản vẽ | Đa Lợi Việt Nam | 260.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy coi trọng những đồng xu của bạn: Những đồng đô la sẽ tự dưỡng mình. "
Thomas Jefferson
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...