Gói thầu số 16- Cung cấp thiết bị các loại thuộc công trình Nhà máy xử lý nước thải

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
900
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 16- Cung cấp thiết bị các loại thuộc công trình Nhà máy xử lý nước thải
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
107.705.774.000 VND
Giá dự toán
107.705.774.000 VND
Hoàn thành
16:08 21/11/2022
Tỷ lệ giảm giá (%)
3%
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
14 tháng
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0102707609 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ CAO HTC CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 85.981.657.760 VND 85.8 85.981.658.000 VND 14 tháng
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò
1 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ CAO HTC Liên danh chính
2 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 Liên danh phụ

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Van cửa phai (đầu vào)
Westerntech hoặc Hồng Hà
2 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 900 x 900 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 47.021.568
2 Thiết bị tách rác thô (thủ công)
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Kiểu: thanh lược rác kèm theo phụ kiện, loại lắp trong mương, vận hành thủ công Công suất: 1350 m3/h (max) Khe hở: 20mm Vật liệu: SUS304 Việt Nam 44.579.612
3 Bơm nước thải
MQB250H/ Tsurumi ; CN2503/ Shinmaywa hoặc tương đương
3 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 450 m3/h Cột áp: 9m Điện năng: 18,5kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling Italia, Nhật (G7), Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) 415.726.080
4 Biến tần (Bơm nước thải)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
3 bộ Điện năng: 18,5kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 29.142.483
5 Hệ nâng hạ
SP Crane hoặc tương đương
1 hệ Palang xích kéo tay 2 tấn Khung đỡ : SUS304 Việt Nam (Pa lăng nhập khẩu Hàn Quốc) 93.176.738
6 Công tắc đo mức
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
3 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
7 Thùng chứa rác (rác thô)
TR - HTC hoặc tương đương
1 bộ Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE Việt Nam 4.648.875
8 Van cửa phai (tách rác thô - tự động)
Westerntech hoặc Hồng Hà
4 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 700 x 700 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 34.364.484
9 Van cửa phai (tách rác thô - thủ công)
Westerntech hoặc Hồng Hà
2 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 45.919.500
10 Thiết bị tách rác thô (tự động)
WT-MRSC-W1000/ Westerntech; Hồng Hà; CRS900 - Seft hoặc tương đương
2 bộ Kiểu: thanh lược rác kèm theo phụ kiện, loại lắp trong mương Công suất: 675 m3/h (max) Khe hở: 20mm Điện năng: 0,55kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: AISI 304L Độ nghiêng thiết bị: 75o Kích thước mương: WxH = 500 x 1800 (mm) Mực nước trước thiết bị tách rác: 1,0m Chiều cao họng xả so với đáy mương: 3,5m Bao gồm: - Tủ điều khiển Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) hoặc Italia/G7 405.947.520
11 Thiết bị tách rác thô (thủ công)
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Kiểu: thanh lược rác kèm theo phụ kiện, loại lắp trong mương, vận hành thủ công Công suất: 675 m3/h (max) Khe hở: 20mm Vật liệu: SUS304 Việt Nam 36.523.586
12 Vít tải (rác thô)
WT-SC-D200 - Westerntech, Hồng Hà hoặc tương đương
1 bộ Loại: 3 phễu thu, vận chuyển rác rời không nén Công suất: 0,5 m3/h Điện năng: 1,5kW, 3ph/230V/50Hz Đường kính: 200mm Chiều dài máng: 6,5m Góc nghiêng: 0° Vật liệu - screw: AISI 304 Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 192.357.581
13 Thùng chứa rác (rác thô)
TR - HTC hoặc tương đương
4 bộ Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE Việt Nam 4.648.875
14 Bơm nước thải
CN2503/ Shinmaywa; MQB250H/ Tsurumi hoặc tương đương
4 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 450 m3/h Cột áp: 11m Điện năng: 22kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. Nhật, Italia (G7), Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) 528.528.000
15 Biến tần (Bơm nước thải)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
4 bộ Điện năng: 22kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 29.914.386
16 Công tắc đo mức
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
4 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
17 Thiết bị đo lưu lượng
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
1 bộ Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN450 Châu Âu, G7 246.684.281
18 Thiết bị tách rác - cát - dầu mỡ
GDFD185/ Seft hoặc tương đương
2 bộ Loại: tách rác - cát - dầu mỡ Công suất: 675 m3/h (max) Khe hở (tách rác): 2mm Điện năng: 3ph/400V/50Hz - Tách rác (screw screen): 0,55-1,5kW - Tách cát (conveyor & extracting screw): 0,55kW + 1,1kW - Gạt dầu mỡ (grease removal cartl): 0.18-0,55kW Vật liệu: AISI 304 Bao gồm: tủ điều khiển Italia/ G7 3.357.204.420
19 Thiết bị rửa cát
CLE100/ Seft hoặc tương đương
2 bộ Loại: rửa cát Công suất cát: 0,4 m3/h Điện năng: 3ph/400V/50Hz - Motor Khuấy: 0.37- 1,1kW - Vít tải: 0.37- 0,75kW Vật liệu - casing: SUS 304 Bao gồm: tủ điều khiển Italia/ G7 485.583.169
20 Thùng chứa rác (rác tinh)
TR - HTC hoặc tương đương
8 bộ Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE Việt Nam 4.648.875
21 Thùng chứa cát
TC - HTC hoặc tương đương
4 bộ Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE Việt Nam 4.648.875
22 Thùng chứa dầu
TD - HTC hoặc tương đương
4 bộ Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE Việt Nam 4.648.875
23 Sàn thao tác khu vực thiết bị tách rác - cát - dầu mỡ
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 hệ Hệ thống khung đỡ: thép hộp, sơn epoxy Sàn thao tác: thép tấm gân, sơn epoxy Bao gồm: Lan can và vật tư phụ lắp đặt Việt Nam 288.420.000
24 Máy thổi khí (tách dầu)
RSR-100 - Shandong Mingtian; Longtech/ Đài Loan hoặc tương đương
2 bộ Loại: root Công suất: 4,94 Nm3/ph Cột áp: 5m Điện năng: 7,5kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 / FCD500 Bao gồm: thùng cách âm Châu Á 128.932.848
25 Máy khuấy trong bể
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Motor: Tốc độ: 35 - 45 rpm Điện năng: 4,0kW, 3ph/380V/50Hz . Trục & cánh khuấy: SUS304 Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 115.385.204
26 Thiết bị đo pH
Endress& Hauser/ CPF81E + CM442 hoặc tương đương
1 bộ Loại: đo và kiểm soát pH Khoảng đo: 0 - 14 pH Bao gồm: 1 transmitter + 1 sensor Châu Âu, G7 59.999.865
27 Bồn chứa hóa chất (kiềm)
Ánh Dương hoặc tương đương
1 bộ Thể tích: 10m3 Vật liệu: FRP Việt Nam 59.505.600
28 Bơm định lượng hóa chất (kiềm)
1M521P1115SVBSMV0M3/ OBL hoặc tương đương
3 bộ Loại: bơm màng Lưu lượng: 500 L/h (max) Cột áp: 5 bar (max) Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Đầu bơm: PVC - Màng bơm: PTFE - Bi: Ceramic Italia/ G7 24.796.530
29 Biến tần - Bơm định lượng hóa chất (kiềm)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
3 bộ Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 14.662.012
30 Bồn pha hóa chất (kiềm)
Ánh Dương hoặc tương đương
1 bộ Thể tích: 3m3 Vật liệu: FRP Việt Nam 25.502.400
31 Máy khuấy - Bồn pha hóa chất (kiềm)
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Motor: Tốc độ: 100-150 rpm Điện năng: 1,1kW, 3ph/380V/50Hz . Trục & cánh khuấy: SUS304 Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 37.337.234
32 Bơm trung chuyển hóa chất (kiềm)
DB6HP-E-B/ DB8P-E-B - Finish Thompson hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm ly tâm, dẫn động từ trường Lưu lượng: 6,9 m3/h (max) Cột áp: 11m (max) Điện năng: 0,3kW~00,55kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Thân: nhựa PP - Cánh: nhựa PP Mỹ/ G7 26.559.940
33 Bồn chứa hóa chất (methanol)
Ánh Dương hoặc tương đương
1 bộ Thể tích: 10m3 Vật liệu: FRP Việt Nam 42.504.000
34 Bơm định lượng hóa chất (methanol)
1M32P1115SVBSMV0M/ OBL hoặc tương đương
3 bộ Loại: bơm màng Lưu lượng: 315 L/h (max) Cột áp: 5 bar (max) Điện năng: 0,37kW~0,55kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Đầu bơm: PVC - Màng bơm: PTFE - Bi: Ceramic Italia/ G7 19.047.105
35 Biến tần - Bơm định lượng hóa chất (methanol)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
3 bộ Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 14.662.012
36 Công tắc đo mức (bồn hóa chất)
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
5 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
37 Bơm nước thải (đến ngăn 4)
CN2003/ Shinmaywa; MYB2000/ Tsurumi hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 350 m3/h Cột áp: 8m Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. Nhật, Italia/ G7, Châu Á (hãng trụ sở tại Nhật Bản) 290.992.504
38 Biến tần (Bơm nước thải)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
2 bộ Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 23.402.812
39 Thiết bị đo lưu lượng
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
3 bộ Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN150 Châu Âu, G7 115.481.998
40 Công tắc đo mức
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
3 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
41 Van điện
Visvana, TIS hoặc tương đương
3 bộ Loại: van điện, On/Off Đường kính: DN150 Italia, Thổ Nhĩ Kỳ 119.714.899
42 Van cửa phai (MNR)
Westerntech hoặc Hồng Hà
6 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 600 x 600 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 29.885.625
43 Máy khuấy chìm (bể MNR-1/2)
EFM (S)-30T/ Evergush; E5/ Pompe Rotomec hoặc tương đương
12 bộ Loại: máy khuấy chìm Mục đích: Duy trì chất rắn lơ lửng Điện năng: 2,8kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: gang - Trục động cơ: SUS316 - Cánh: SUS316 Bao gồm: gối đỡ + cần nâng hạ + xích kéo tay Italia/ G7, Châu Á 113.640.891
44 Hệ nâng hạ
SP Crane hoặc tương đương
1 hệ Palang xích kéo tay 2 tấn Khung đỡ: SUS304 Việt Nam (Pa lăng nhập khẩu Hàn Quốc) 93.176.738
45 Máy thổi khí (sinh học)
RSR2-200WKS -Tsurumi hoặc tương đương
4 bộ Loại: root Công suất: 45,4 Nm3/min Cột áp: 6,5m Điện năng: 75kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 Bao gồm: thùng cách âm Hàn Quốc (Hãng trụ sở tại Nhật Bản) 658.894.579
46 Biến tần (Máy thổi khí)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
4 bộ Điện năng: 75kW, 3ph/400V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 71.182.036
47 Thiết bị đo lưu lượng khí (ngăn 2 & 3)
Proline t-mass I 300/ Endres& hauser hoặc tương đương
6 bộ Kiểu lắp: insertion, loại cảm biến nhiệtNgõ ra: 4-20mA HARTBao gồm: transmitter + sensor Châu Âu, G7 253.361.813
48 Thiết bị đo lưu lượng khí (ngăn 5 & 6)
Proline t-mass I 300/ Endres& hauser hoặc tương đương
6 bộ Kiểu lắp: insertion, loại cảm biến nhiệt Ngõ ra: 4-20mA HART Bao gồm: transmitter + sensor Châu Âu, G7 253.361.813
49 Van điện điều khiển tuyến tính
Kosaplus, TIS hoặc tương đương
6 bộ Loại: van bướm động cơ điện, điều khiển tuyến tính; Lắp trên đường ống khí DN250 Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ 56.014.200
50 Hệ phân phối khí (ngăn hiếu khí)
D Rex 9/ OTT hoặc tương đương
12 hệ Loại: tấm Vật liệu: - Màng: EPDM - Khung: PP-GF Đĩa nhập khẩu Đức/ G7, đường ống chế tạo tại Việt Nam 139.514.320
51 Bơm tuần hoàn (đến ngăn 1)
CN150- Shinmaywa/ Nhật Bản; MYB 1500/ Tsurumi/ Italia hoặc tương đương
6 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 315 m3/h Cột áp: 8m Điện năng: 15 kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC250 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. Nhật Bản, Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) 290.755.893
52 Biến tần (Bơm nước thải)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
6 bộ Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 23.402.812
53 Thiết bị đo DO
COS61D+ CM442/ Endress& hauser hoặc tương đương
6 bộ Loại: đo và hiển thị giá trị DO Khoảng đo: 0,05 - 20 mg/L Bao gồm: 1 transmitter + 1 sensor Châu Âu, G7 103.024.814
54 Thiết bị đo NH4 & NO3
CAS40D+ CM442/ Endress& hauser hoặc tương đương
3 bộ Loại: đo và hiển thị giá trị amoni & nitrat Khoảng đo: - Amoni: 0,1 to 1000 mg/l (NH4-N) - Nitrat: 0,1 to 1000 mg/l (NO3-N) Bao gồm: 1 transmitter + 2 sensor Châu Âu, G7 205.059.397
55 Giá thể sinh học
3D Biocurlz/ Jaeger hoặc hãng khác tương đương
3 hệ Diện tích bề mặt bám dính vi sinh: khoảng 500 m2/m3 Độ rỗng: 40-50% Mật độ sinh khối: 8-18 kg/m3 Kích thước sản phẩm hợp khối: 700 * 700 * 4200mm (2 m3/unit) Vật liệu: Polypropylene Màu trắng Đức/ EU, Việt Nam 5.910.220.800
56 Cây trồng + Giá đỡ
Chuối hoa, cau đỏ, trúc mây, thủy trúc, dừa nước hoặc tương đương
1 Bao gồm: - Hệ thống cụm rễ sinh học + support cố định - Cây + đất trồng Việt Nam 1.786.812.500
57 Hệ thống Dầm cột thép đỡ giàn Lam chắn nắng, tấm sàn grating và phụ trợ lắp đặt cho bể sinh học
Việt Ý, Tisco hoặc tương đương
1 hệ thống Cột, dầm: thép sơn chống gỉ cùng phụ kiện đỡ mái chắn nắng; Hệ thống tấm grating thép mạ kẽm dày 50mm và giá đỡ inox trên mặt bể sinh học. Việt Nam 3.772.512.019
58 Van cửa phai (bể lắng)
Westerntech hoặc Hồng Hà
3 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 600 x 600 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 29.885.625
59 Cầu gạt bùn, ống trung tâm, máng răng cưa, tấm chắn bọt + phễu thu bọt
Hồng Hà hoặc Westerntech
3 bộ Loại: bán cầu Cỡ bể: D = 21m, cao bể H = 5,5m . Motor: - Tốc độ: 3 - 7 rpm - Điện năng: 1,1kW, 3ph/380V/50Hz . Dàn gạt: - Phần không tiếp xúc với nước: Thép mã/nhúng kẽm - Phần tiếp xúc với nước: SUS304, cao su . Ống trung tâm, máng răng cưa, tấm chắn bọt + phễu thu bọt: SUS304 Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 902.021.120
60 Bồn chứa hóa chất (PAC)
Ánh Dương hoặc tương đương
1 bộ Thể tích: 10m3 Vật liệu: FRP Việt Nam 42.504.000
61 Bơm định lượng hóa chất (PAC)
1M521P1115SVBSMV0M/ OBL hoặc tương đương
4 bộ Loại: bơm màng Lưu lượng: 400 L/h (max) Cột áp: 5 bar (max) Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Đầu bơm: PVC - Màng bơm: PTFE - Bi: Ceramic / SUS316 Châu Âu, G7 24.796.530
62 Biến tần - Bơm định lượng hóa chất (PAC)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
4 bộ Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 14.662.012
63 Bồn pha hóa chất (PAC)
Ánh Dương hoặc tương đương
1 bộ Thể tích: 3m3 Vật liệu: FRP Việt Nam 19.835.200
64 Máy khuấy - Bồn pha hóa chất (PAC)
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Motor: Tốc độ: 100-150 rpm Điện năng: 1,1kW, 3ph/380V/50Hz . Trục & cánh khuấy: SUS304 Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 37.337.234
65 Bơm trung chuyển hóa chất (PAC)
DB6HP-E-B/ DB8P-E-B - Finish Thompson hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm ly tâm, dẫn động từ trường Lưu lượng: 6,9 m3/h (max) Cột áp: 11m (max) Điện năng: 0,3-0.55kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Thân: nhựa PP - Cánh: nhựa PP Mỹ/ G7 26.559.940
66 Công tắc đo mức (bồn hóa chất)
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
3 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
67 Bơm hồi lưu bùn (đến bể phân phối)
Rexa block RE/ Wilo hoặc tương đương
6 bộ Loại: bơm ly tâm - trục ngang Lưu lượng: 300 m3/h Cột áp: 6~8m Điện năng: 11-15kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Thân & cánh: gang - Trục: thép Châu Âu, G7 240.656.439
68 Biến tần (Bơm nước thải)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
6 bộ Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 23.402.812
69 Thiết bị đo lưu lượng (bùn tuần hoàn)
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
1 bộ Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN Châu Âu, G7 230.682.630
70 Thiết bị đo lưu lượng (bùn dư)
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
1 bộ Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN200 Châu Âu, G7 127.179.304
71 Van điện (bùn dư)
Visvana, TIS hoặc tương đương
1 bộ Loại: van điện, On/Off Đường kính: DN200 Italia, Thổ Nhĩ Kỳ 125.355.768
72 Thiết bị khử trùng bằng UV
NLQ 96/ Newland Entech; 11MLP-10A700HO-M-G/ Lit uV hoặc tương đương
1 Hệ thống Công suất hoạt động: 895,8 m3/h (TB); 1350m3/h (max) Sử dụng đèn UV loại lắp đặt trên kênh Cung cấp trọn bộ: Gồm hệ thống đèn, khung bảo vệ đèn, Static weir - điều chỉnh độ ngập nước, sensor mức nước, tủ điều khiển, bồn làm sạch thiết bị UV. Chất lượng nước sau xử lý: Tối đa coliform: 2,700 MPN/100ml Công suất: P= 28Kw/3ph/380V/50Hz Châu Á, Đức/G7 (hãng trụ sở tại Châu Âu/ G7) 5.761.186.816
73 Máy nén khí
VA 51/ Fusheng hoặc tương đương
2 bộ Công suất (HP-KW): 0,5-0,37 Điện năng: 3ph/380V/50Hz Việt Nam 14.547.500
74 Van cửa phai
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 45.919.500
75 Van cửa phai điều khiển điện
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành tự động Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Công suất mô tơ: 0.75-1.5kW Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 187.791.527
76 Bơm nước sau xử lý (đến hệ khử mùi)
CM32-200A/ Matra hoặc tương đương
2 bộ Loại: Bơm ly tâm Lưu lượng: 10 m3/h Cột áp: 50 m Điện năng: 7,5kW, 3ph/380V/50Hz Italia/ G7 41.882.885
77 Thiết bị hiển thị, ghi nhận dữ liệu và kết nối với các đầu đo kỹ thuật số
Concube_V3/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
1 bộ - Kết nối với các sensor kỹ thuật số: nhiệt độ/pH, COD, TSS, amoni - Ngõ ra: analog 4-20 mA - Nguồn điện: 100-230 VAC, 50Hz - Cấp bảo vệ: IP66 Châu Âu, G7 218.253.824
78 Sensor đo COD online
Carbo::lyser™ II/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
1 bộ Phương pháp đo: hấp thụ quang học UV - Khoảng đo: 0,75 - 370 mg/L - Giới hạn phát hiện: 0,3 mg/l COD - Cấp bảo vệ: IP68 Châu Âu, G7 508.579.441
79 Sensor đo pH, nhiệt độ online
Ammo::lyser™ III eco+pH/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
1 bộ Phương pháp đo: điện cực thủy tinh, tích hợp đầu dò nhiệt độ - Khoảng đo: 0 - 14 pH, 0...110 oC - Cấp bảo vệ: IP68 Châu Âu, G7 157.285.242
80 Sensor đo TSS online
Carbo::lyser™ II/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
1 bộ - Phương pháp đo: loại quang học với 2 nguồn phát LED và 4 nguồn thu tín hiệu - Khoảng đo: 0 - 4000 mg/L - Cấp bảo vệ: IP68 Châu Âu, G7 42.883.500
81 Sensor đo NH4 online
Ammo::lyser™ III eco+pH/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
1 bộ - Phương pháp đo: điện thế ISE - Khoảng đo: 0,1 - 1000 mg/l (NH4-N) - Cấp bảo vệ: IP68 Châu Âu, G7 28.589.000
82 Thiết bị đo lưu lượng
AUF790 / ALIA hoặc tương đương
1 bộ Phương pháp đo: sóng siêu âm - Ngõ ra: analog 0/4-20 mA - Nguồn điện: 90-253VAC Mỹ/ G7 78.619.750
83 Máy lấy mẫu tự động kết nối với bộ Datalogger điều khiển từ xa
Babynox ECO/ Aqualabo hoặc tương đương
1 bộ - Hút mẫu bằng bơm nhu động - Số lượng chai lấy mẫu: 12 chai x 3 lít - Có ngõ vào/ra điều khiển kỹ thuật số - Tích hợp thẻ nhớ SD-Card, 1GB - Nguồn cung cấp: 100-240 VAC Pháp/ G7 302.730.065
84 Thiết bị ghi nhận và truyền dữ liệu GPRS về Trạm trung tâm Sở Tài Nguyên Môi trường và chi phí kết nối
ECA-GPI/ Ecapro hoặc tương đương
1 bộ - Dữ liệu được truyền về trung tâm có khoảng thời gian truyền theo yêu cầu. - Lưu trữ trong cơ sở dữ liệu chuẩn phục vụ phân tích, kết nối website, mobile. Việt Nam 57.178.000
85 Tủ điện, chống sét và các phụ kiện lắp đặt khác
TD-TQT/ Conrich, Vasco, CET hoặc tương đương
1 bộ Bao gồm: - Tủ điện: tủ 2 lớp, sơn tĩnh điện, có mái che, thông gió bằng quạt và cách điện tốt - Bơm hút mẫu - Máy nén khí làm sạch các đầu đo - Bể chứa đầu dò: inox - Phụ kiện lắp đặt và ống dẫn nước đầu vào/ra tủ quan trắc Việt Nam (thiết bị chính nhập khẩu Hàn Quốc) 70.900.720
86 Chi phí lắp đặt, kiểm định / hiệu chuẩn thiết bị hệ thống quan trắc
KCS - HTC/Vinacontrol hoặc tương đương
1 gói Bao gồm: - Chi phí nhân công lắp đặt tại trạm quan trắc - Chi phí kiểm định / hiệu chuẩn - Chi phí RA test Việt Nam 321.626.250
87 Thiết bị lưu điện UPS
C2k/ Santak hoặc tương đương
1 bộ Bộ lưu điện UPS: công suất 2000 VA/1800W 04 bình ắc quy 12V 24Ah Châu Á 35.736.250
88 Thiết bị cảnh báo cháy
HCA/ Hochiki hoặc tương đương
1 bộ Hệ thống báo cháy, báo khói Châu Á 14.294.500
89 Hê thống camera quan sát TQT
DS-2DE+DS-760/HIK Vision hoặc tương đương
1 bộ Bao gồm: 02 camera xoay + Đầu ghi hình, Ổ cứng, Switch Port Châu Á 21.441.750
90 Bơm nước sau xử lý (đến nguồn tiếp nhận)
CN2503 - Shinmaywa; MYB 2000/ Tsurumi ; 300DL515/ Ebara hoặc tương đương
3 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 450 m3/h Cột áp: 7~9m Điện năng: 15-18,5kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. Nhật, Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) 371.218.074
91 Biến tần (Bơm nước sau xử lý)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
3 bộ Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 23.402.812
92 Công tắc đo mức (nước)
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
3 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
93 Van ngăn triều
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM Việt Nam 45.919.500
94 Máy thổi khí (bể chứa bùn)
RSR 150 / Shandong Mingtian; LT-125S/ Longtech hoặc tương đương
2 bộ Loại: root Công suất: 13,3 Nm3/min Cột áp: 5,5m Điện năng: 22kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 / FC200 and carbon steel (shaft portion). Bao gồm: thùng cách âm Châu Á 206.422.093
95 Biến tần (máy thổi khí)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
2 bộ Điện năng: 22kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 29.914.386
96 Hệ phân phối khí bể bùn
PPK
1 hệ vật liệu: uPVC Việt Nam 102.781.250
97 Thiết bị đo mức (bùn)
Omron/ 61F-GP hoặc tương đương
1 bộ Loại: điện cực Châu Á 5.717.800
98 Bơm nước dư
FP501/Shinmaywa; 8-FSP3/ Tsurumi hoặc tương đương
1 bộ Loại: bơm phao Lưu lượng: 15 m3/h Cột áp: 5m Điện năng: 0,75kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Phao: foamed polyethylene Nhật Bản/ G7 48.209.150
99 Bơm bùn (đến máy ép bùn)
MYB1000/ Tsurumi; 65DVS55.5/ Ebara hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 40 m3/h Cột áp: 2 bar Điện năng: 7,5-11kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 / FC250 - Trục: SUS420J2 Bao gồm: auto coupling Nhật, Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) 107.174.443
100 Biến tần - Bơm bùn (đến máy ép bùn)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
2 bộ Điện năng: 7,5-11kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 21.740.505
101 Thiết bị đo lưu lượng (bơm bùn)
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
1 bộ Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN100 Châu Âu, G7 102.472.277
102 Thiết bị trộn polymer
Hồng Hà hoặc Westerntech
1 bộ - Lưu lượng: 2000 L/h - Điện năng: 3ph/400V/50Hz + Vít tải (feeder): 1 x 0,18kW + Máy khuấy (mixing): 2 x 0,37kW - Phạm vi điều chỉnh: 0,1 - 0,4% - Vật liệu chế tạo chính: nhựa PP - Bao gồm: tủ điện điều khiển Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) 203.179.063
103 Bơm định lượng polymer (máy ép bùn)
NM 031 BY 01 / Netzsch/ Đức -DN 2L1/ Nova Rotor hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm trục vít - Lưu lượng: 2-3 m3/h - Cột áp: 2 bar - Điện năng: 1,5kW, 3ph/400V/50Hz - Cấp bảo vệ: IP55, class F - Vật liệu: + Thân: gang + Rotor: SUS316 + Stator: Cao su Đức, Italia/ G7 77.333.245
104 Biến tần - Bơm định lượng polymer (máy ép bùn)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
2 bộ Điện năng: 1,5kW, 3ph/400V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 15.583.149
105 Thiết bị trộn tĩnh
TT - HTC hoặc tương đương
1 bộ Loại: inline Vật liệu: SUS304 Việt Nam 11.068.750
106 Máy nén và ép bùn tích hợp
SLP/T 700 - Seft hoặc hãng khác tương đương
2 bộ - Loại: máy ép bùn trục vít chuyên dụng - Công suất: 30~40 m3/h - Nồng độ bùn (đầu vào): 1% - Nồng độ bùn (đầu ra): 20% - Vật liệu tiếp xúc với bùn: SUS304 - Cung cấp trọn bộ bao gồm: + Tủ điều khiển cho hệ ép bùn và hộp điều khiển Châu Âu, G7 2.290.577.892
107 Máy nén khí (máy ép bùn)
VA-65/ Fusheng hoặc tương đương
2 bộ Điện năng: 3ph/380V/50Hz Việt Nam 17.457.000
108 Thùng chứa bùn sau ép
Urenco hoặc tương đương
2 bộ Thể tích: 8 m3 Có nắp đậy Vật liệu: thép sơn chống gỉ Việt Nam 76.532.500
109 Phễu phu bùn
PTB - HTC hoặc tương đương
2 bộ Vật liệu: thép sơn chống gỉ Việt Nam 14.800.500
110 Công tắc đo mức (nước)
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
2 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
111 Hệ thống khử mùi
MCBF-5000-QSW/ Bioteg hoặc tương đương
2 hệ Dạng: Thiết bị xử lý mùi chuyên dụng dạng modun Container Loại: Biofilter Công suất: 5.000 m3/h Điện áp: 8,8kw/ 3 Phases 400 V, 50 Hz Bao gồm: + Quạt hút + Tháp khử mùi: vật liệu FRP và thép sơn phủ + Bơm định lượng + Tủ điện điều khiển + Phụ kiện Đức/ G7 3.028.266.329
112 Hệ thống cấp nước vào - ra tháp
CN - HTC hoặc tương đương
2 hệ Đường ống và phụ kiện: uPVC Giá đỡ ống Dàn phân phối nước Việt Nam 14.168.000
113 Đồng hồ đo áp
PG hoặc tương đương
1 hệ Loại: bottom, có dầu Khoảng đo: 0 - 10 kg/cm2 Vật liệu: SUS304 Châu Á 2.144.175
114 Máy sấy (dụng cụ đo)
FR 005AP/ Fusheng hoặc tương đương
1 bộ Loại: Máy sấy khô không khí Lưu lượng khí nén: 0,83 m3/phút (49,8 m3/h) Áp lực làm việc: 0 - 10 kg/cm2 Nhiệt độ sấy khí: 0-80 độ C Điện năng: 0,5kW, 220V/50Hz Châu Á 35.483.250
115 Máy nén khí (dụng cụ đo)
TA-65/ Fusheng hoặc tương đương
2 bộ Loại: Máy nén khí piston Lưu lượng khí nén: 302 L/phút (18,1 m3/h) Áp lực làm việc: 7 kg/cm2 Áp lực tối đa: 10 kg/cm2 Dung tích bình chứa: 70 lít Điện năng: 1,5kW, 3ph/380V/50Hz Việt Nam 25.239.913
116 Hệ nâng hạ
SP Crane hoặc tương đương
1 hệ Loại: palang điện + dầm đơn / thủ công a/ Palang điện: - Trọng lượng: 5 tấn - Điện năng: 3ph/380V/50Hz b/ Dầm đơn: - Vật liệu: thép sơn epoxy Việt Nam (Pa lăng nhập khẩu Hàn Quốc) 234.657.500
117 Bơm rửa thiết bị
AQT 140/ Bosch hoặc tương đương
1 bộ Loại: di động Lưu lượng: 450 L/h (max) Cột áp: 140 bar (max) Điện năng: 3ph/380V/50Hz Châu Á 8.386.950
118 Bơm di động, dự phòng
80U/ Tsurumi; 65DVS52/ Ebara hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm chìm Lưu lượng: 25~35 m3/hr Cột áp: 10m Điện năng: 3,7kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC250 - Trục: SUS420J2 Bao gồm: auto coupling Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) 49.683.229
119 Ngăn tủ cầu giao phụ tải - 22kV 630A 20kA/s
ABB/ SafeRing; Schneider/ RM6; LS/ Susol hoặc tương đương
12 ngăn - Điện áp: 22kV; - Dòng chịu đựng ngắn hạn: 20kA/s; - Dòng định mức thanh cái: 630A; Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 69.078.171
120 Máy đo pH cầm tay
Lovibond/ SD 305 pH hoặc tương đương
1 bộ Loại: cầm tay Khoảng đo: - pH: -2 ÷ 16 pH - Nhiệt độ: -5 ÷ 150 oC Châu Âu, G7 25.477.100
121 Máy đo DO cầm tay
Lovibond/ SD 315 Oxi hoặc tương đương
1 bộ Loại: cầm tay Khoảng đo: - Nồng độ oxi: 0 – 70 mg/L - Oxi bão hoà: 0 – 600% Châu Âu, G7 38.357.785
122 Cân điện tử
Ohaus/ PX224 hoặc tương đương
1 bộ Khả năng cân: 220g Bước nhảy: 0,0001 g Kích thước đĩa cân: 90mm Điện nguồn: Adapter 100-240VAC Châu Á 24.595.458
123 Bộ lọc chân không
VE125 hoặc tương đương
1 bộ Bộ lọc chân không: + 01 bình hút chân không + Giấy lọc Bơm hút chân không + Lực hút chân không tối đa: 25"Hg + Công suất: 90W Châu Á 13.409.000
124 Tủ sấy đối lưu tự nhiên
Memmert/ UN110 hoặc tương đương
1 bộ Thể tích: ~108L Số khay cung cấp: 02 khay Khoảng nhiệt độ cài đặt: 5oC - 300oC Đối lưu không khí tự nhiên Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A Điều chỉnh hỗn hợp khí trước khi gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí. Bảo vệ quá nhiệt Châu Âu, G7 54.976.900
125 Máy phá mẫu COD
Lovibond/ RD125 hoặc tương đương
1 bộ + Nhiệt độ gia nhiệt: 100/120/150 oC + Đo COD (150 oC), TOC (120 oC), N tổng - P tổng - Cr tổng (100 oC) + Dùng cho các ống: 16mm x 24 chỗ + Chế độ cài đặt thời gian: 30, 60, 120 phút và tự động ngắt khi nhiệt độ đạt đến điểm cài đặt. Châu Âu, G7 38.886.100
126 Máy quang phổ so màu đa chỉ tiêu
Lovibond/ SpectroDirect hoặc tương đương
1 bộ + Bước sóng: 330 - 900nm + Màn hình hiển thị kết quả LCD + Cổng RS232 kết nối máy tính hoặc máy in. + Nguồn điện: 100-240V Châu Âu, G7 88.996.013
127 Bộ đo BOB 6 chỗ
Lovibond/ BD600 hoặc tương đương
1 bộ Loại: đo 6 mẫu đồng thời - Thang đo: 0-40mg/l, 0-80mg/l, 0-200mg/l,..., 0-4000mg/l - Cổng kết nối: USB và SD Card Châu Âu, G7 93.460.730
128 Tủ ấm BOD
Lovibond/ TS 135 hoặc tương đương
1 bộ Thể tích sử dụng: 135L Nhiệt độ: 2oC- 40oC Sai số nhiệt: ± 1 °C, cho mẫu nước 500 ml Điện thế: 220V - 240V / 50Hz Châu Âu, G7 87.158.500
129 Máy đo TSS
Lovibond/ MD 100 hoặc tương đương
1 bộ Bước sóng: 430-660 nm Khoảng đo: 10-750 mg/L TSS Bộ nhớ: lưu được 16 bộ dữ liệu Màn hình hiển thị LCD Châu Âu, G7 18.956.303
130 Hóa chất phân tích mẫu
HC, Acid...
1 bộ Phân tích COD: 100 test Phân tích tổng Phốt pho: 100 test Phân tích tổng Ni tơ: 100 test Phân tích Amoni: 100 test Phân tích Nitrat: 100 test Phân tích BOD: 100 test Châu Á 48.272.400
131 Dụng cụ phòng thí nghiệm
TT - HTC hoặc tương đương
1 hệ Dụng cụ thủy tinh và các thiết bị phụ trợ Châu Á 20.113.500
132 Bơm nước thô
CM50-200B/ Matra hoặc tương đương
2 bộ Loại: bơm ly tâm Lưu lượng: 44 m3/h Cột áp: 35 - 40m Điện năng: 7,5 - 9,2kW, 3ph/380V/50Hz Italia/ G7 58.272.225
133 Biến tần (Bơm nước thô)
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
2 bộ Điện năng: 7,5 - 9,2kW, 3ph/380V/50Hz Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) 21.740.505
134 Bồn lọc cát
Hồng Hà hoặc Westerntech
2 bộ Công suất: 22 m3/h Đường kính: 1300mm Vật liệu: thép sơn chống gỉ Bao gồm: - Vật liệu lọc: sỏi đỡ, cát thạch anh - Van điều khiển - Hệ phân phối nước,... Việt Nam 126.373.500
135 Bồn lọc than
Hồng Hà hoặc Westerntech
2 bộ Công suất: 22 m3/h Đường kính: 1300mm Vật liệu: thép sơn chống gỉ Bao gồm: - Vật liệu lọc: sỏi đỡ, than hoạt tính - Van điều khiển - Hệ phân phối nước,... Việt Nam 133.394.250
136 Bộ lọc tinh
Hồng Hà hoặc Westerntech
2 bộ Loại: lọc cartridge, dạng nén Công suất: 22 m3/h Khe lọc: 5 µm Vật liệu: - Vỏ bình: SUS304 - Lõi lọc: PP Bao gồm: phụ kiện Việt Nam 162.179.325
137 Hệ thống đường ống kết nối
DO - HTC hoặc tương đương
1 hệ uPVC, PPR, SUS304 Việt Nam 146.740.000
138 Máy thổi khí (rửa lọc)
RSR 50 - Shangdong Mingtian; LT-050/ Longtech hoặc tương đương
1 bộ Loại: root Lưu lượng: 1,14 Nm3/ph Áp suất: 35kPa Điện năng: 1,5 - 2,2 KW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 / FCD500 Châu Á 22.580.250
139 Đồng hồ đo lưu lượng
Promag W 10/ Endress& Hauser
1 bộ Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN80 Châu Âu, G7 98.634.359
140 Cảm biến áp suất
Wikia, Endress hoặc tương đương
1 bộ Loại: công tắc áp lực Khoảng đo: 0 - 10 bar Điện áp: DC 7 – 33 V Châu Âu, Châu Á 12.652.064
141 Thiết bị trộn tĩnh
TT - HTC hoặc tương đương
1 bộ Loại: inline Vật liệu: PVC Việt Nam 7.147.250
142 Công tắc đo mức
FTS20/ Endress& Hauser
3 bộ Loại: phao Châu Âu, G7 3.573.625
143 Bơm nước tái sử dụng
CM 32-160B/ Matra hoặc tương đương
2 bộ Loại: ly tâm Lưu lượng: 10m3/hr Cột áp: 20~25m Điện năng: 1,5 - 2,2kW, 3ph/380V/50Hz Italia/ G7 24.928.778
144 Bồn tích áp
Westerntech hoặc Hồng Hà
1 bộ Thể tích: 200L Áp lực: 10 Bar Vật liệu: thép sơn epoxy Việt Nam 7.582.410
145 Tủ điều khiển, cáp điện
Vasco, Consrich, CET hoặc tương đương
1 hệ Tủ điện - Vỏ tủ điện: thép sơn tĩnh điện - Thiết bị điều khiển: switch, đèn báo, relay trung gian - IDEC Cáp điện Việt Nam (thiết bị chính nhập khẩu Hàn Quốc) 50.030.750
146 Xe nâng hạ (forklift)
CPCD20/ Heli hoặc tương đương
1 máy Xe nâng tải trọng: 2 tấn Châu Á 322.575.000
147 Xe nâng hạ kéo tay
XNHTT 2.5T/ Niki hoặc tương đương
1 máy Xe nâng tải trọng: 2 tấn Châu Á 6.527.400
148 Bộ dụng cụ cơ khí
YT/38951 - Yato hoặc tương đương
1 bộ Bộ dụng cụ cơ khí Châu Á 5.047.350
149 Thiết bị bảo hộ
BHLD Việt Nam
1 bộ Thiết bị bảo hộ Việt Nam 1.106.432
150 Xe chở bùn 3 khối
HL3E/ Urenco 9 hoặc tương đương
1 máy Xe tải 3 chỗ ngồi chuyên dụng, 6 tiến 1 lùi, có cơ cấu cẩu sau, hệ xi lanh để nâng được thùng chứa bùn, thùng rời, tải trọng tối đa khi có tải ~ 10 tấn. Vận chuyển bùn, cát sau xử lý. Việt Nam (xe cơ sở, động cơ nhập khẩu) 1.477.393.500
151 Hệ thống PLC
Compactlogix, Micrologix/ Rockwell hoặc tương đương
1 hệ Hệ thống PLC: Gồm PLC chính và các PLC, Remote IO tại các khu vực, màn hình HMI, các bộ chia mạng, chuyển đổi cáp quang Châu Á (hãng trụ sở tại Mỹ) 1.242.188.040
152 Hệ thống scada
Rockwell/ FactoryTalk View hoặc tương đương
1 hệ Phần mềm scada server, phần mềm scada cliet, phần mềm lập trình scada Châu Á (hãng trụ sở tại Mỹ), lập trình tại Việt Nam 665.326.421
153 Hệ máy tính, và phụ kiện
HP/ HP M440; Dell/ Inspiron hoặc tương đương
1 hệ Máy chủ scada, máy tính vận hành, máy lập trình, máy in, màn hình hiển thị khổ lớn, hệ thống cáp quang, ups, và phụ trợ Châu Á 344.712.500
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Một bà cụ già mộ đạo từ một tỉnh kế cận đến Wat Ba Pong hành hương. Bà thưa với Ajahn Chah rằng bà chỉ có thể ở đây một thời gian ngắn mà thôi vì bà còn phải trở về nhà để coi chừng coi đổi mấy đứa chắt của bà. Bà cũng thưa với Ajahn Chah là vì bà đã quá già nên xin Ngài ban cho bà một thời pháp ngắn. Ajahn Chah trả lời: Này, bà cụ hãy lắng nghe! Ở đây không có ai hết, chỉ như vậy thôi. Không có ai là chủ nhân, không có ai già, không có ai trẻ, không có ai tốt, không có ai xấu, không có ai mạnh, không có ai yếu. Chỉ vậy thôi… vậy thôi. Tất cả đều trống rỗng, chỉ các yếu tố khác nhau của thiên nhiên tác dụng hỗ tương thôi. Không có ai sinh ra mà cũng chẳng có ai chết đi. Người nào nói về cái chết là người đó nói chuyện như đứa con nít không hiểu gì hết. Trong ngôn ngữ của tâm, nghĩa là ngôn ngữ của Phật Pháp, không hề có chuyện đó.A devout elderly lady from a nearby province came on a pilgrimage to Wat Pah Pong. She told Ajahn Chah she could stay only a short time, as she had to return to take care of her grandchildren, and since she was an old lady, she asked if he could please give her a brief Dhamma talk. Ajarn Chah replied with great force, “Hey, listen! There ‘s no one here, just this! No owner, no one to be old, to be young, to be good or bad, weak or strong. Just this, that’s all-just various elements of nature going their own way, all empty. No one born and no one die! Those who speak of birth and death are speaking the language of ignorant children. In he language of the heart, of Dhamma, there are no such things as birth and death.” "

Thiền sư Ajahn Chah

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây