Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102707609 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ CAO HTC và CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 | 85.981.657.760 VND | 85.8 | 85.981.658.000 VND | 14 tháng |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ CAO HTC | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van cửa phai (đầu vào) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
2 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 900 x 900 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 47.021.568 | |
2 | Thiết bị tách rác thô (thủ công) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Kiểu: thanh lược rác kèm theo phụ kiện, loại lắp trong mương, vận hành thủ công Công suất: 1350 m3/h (max) Khe hở: 20mm Vật liệu: SUS304 | Việt Nam | 44.579.612 | |
3 | Bơm nước thải |
MQB250H/ Tsurumi ; CN2503/ Shinmaywa hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 450 m3/h Cột áp: 9m Điện năng: 18,5kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling | Italia, Nhật (G7), Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) | 415.726.080 | |
4 | Biến tần (Bơm nước thải) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
3 | bộ | Điện năng: 18,5kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 29.142.483 | |
5 | Hệ nâng hạ |
SP Crane hoặc tương đương
|
1 | hệ | Palang xích kéo tay 2 tấn Khung đỡ : SUS304 | Việt Nam (Pa lăng nhập khẩu Hàn Quốc) | 93.176.738 | |
6 | Công tắc đo mức |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
7 | Thùng chứa rác (rác thô) |
TR - HTC hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE | Việt Nam | 4.648.875 | |
8 | Van cửa phai (tách rác thô - tự động) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
4 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 700 x 700 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 34.364.484 | |
9 | Van cửa phai (tách rác thô - thủ công) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
2 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 45.919.500 | |
10 | Thiết bị tách rác thô (tự động) |
WT-MRSC-W1000/ Westerntech; Hồng Hà; CRS900 - Seft hoặc tương đương
|
2 | bộ | Kiểu: thanh lược rác kèm theo phụ kiện, loại lắp trong mương Công suất: 675 m3/h (max) Khe hở: 20mm Điện năng: 0,55kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: AISI 304L Độ nghiêng thiết bị: 75o Kích thước mương: WxH = 500 x 1800 (mm) Mực nước trước thiết bị tách rác: 1,0m Chiều cao họng xả so với đáy mương: 3,5m Bao gồm: - Tủ điều khiển | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) hoặc Italia/G7 | 405.947.520 | |
11 | Thiết bị tách rác thô (thủ công) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Kiểu: thanh lược rác kèm theo phụ kiện, loại lắp trong mương, vận hành thủ công Công suất: 675 m3/h (max) Khe hở: 20mm Vật liệu: SUS304 | Việt Nam | 36.523.586 | |
12 | Vít tải (rác thô) |
WT-SC-D200 - Westerntech, Hồng Hà hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: 3 phễu thu, vận chuyển rác rời không nén Công suất: 0,5 m3/h Điện năng: 1,5kW, 3ph/230V/50Hz Đường kính: 200mm Chiều dài máng: 6,5m Góc nghiêng: 0° Vật liệu - screw: AISI 304 | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 192.357.581 | |
13 | Thùng chứa rác (rác thô) |
TR - HTC hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE | Việt Nam | 4.648.875 | |
14 | Bơm nước thải |
CN2503/ Shinmaywa; MQB250H/ Tsurumi hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 450 m3/h Cột áp: 11m Điện năng: 22kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. | Nhật, Italia (G7), Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) | 528.528.000 | |
15 | Biến tần (Bơm nước thải) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
4 | bộ | Điện năng: 22kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 29.914.386 | |
16 | Công tắc đo mức |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
17 | Thiết bị đo lưu lượng |
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN450 | Châu Âu, G7 | 246.684.281 | |
18 | Thiết bị tách rác - cát - dầu mỡ |
GDFD185/ Seft hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: tách rác - cát - dầu mỡ Công suất: 675 m3/h (max) Khe hở (tách rác): 2mm Điện năng: 3ph/400V/50Hz - Tách rác (screw screen): 0,55-1,5kW - Tách cát (conveyor & extracting screw): 0,55kW + 1,1kW - Gạt dầu mỡ (grease removal cartl): 0.18-0,55kW Vật liệu: AISI 304 Bao gồm: tủ điều khiển | Italia/ G7 | 3.357.204.420 | |
19 | Thiết bị rửa cát |
CLE100/ Seft hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: rửa cát Công suất cát: 0,4 m3/h Điện năng: 3ph/400V/50Hz - Motor Khuấy: 0.37- 1,1kW - Vít tải: 0.37- 0,75kW Vật liệu - casing: SUS 304 Bao gồm: tủ điều khiển | Italia/ G7 | 485.583.169 | |
20 | Thùng chứa rác (rác tinh) |
TR - HTC hoặc tương đương
|
8 | bộ | Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE | Việt Nam | 4.648.875 | |
21 | Thùng chứa cát |
TC - HTC hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE | Việt Nam | 4.648.875 | |
22 | Thùng chứa dầu |
TD - HTC hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: nắp đậy, bánh xe Thể tích: 660 L Vật liệu: HDPE | Việt Nam | 4.648.875 | |
23 | Sàn thao tác khu vực thiết bị tách rác - cát - dầu mỡ |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | hệ | Hệ thống khung đỡ: thép hộp, sơn epoxy Sàn thao tác: thép tấm gân, sơn epoxy Bao gồm: Lan can và vật tư phụ lắp đặt | Việt Nam | 288.420.000 | |
24 | Máy thổi khí (tách dầu) |
RSR-100 - Shandong Mingtian; Longtech/ Đài Loan hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: root Công suất: 4,94 Nm3/ph Cột áp: 5m Điện năng: 7,5kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 / FCD500 Bao gồm: thùng cách âm | Châu Á | 128.932.848 | |
25 | Máy khuấy trong bể |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Motor: Tốc độ: 35 - 45 rpm Điện năng: 4,0kW, 3ph/380V/50Hz . Trục & cánh khuấy: SUS304 | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 115.385.204 | |
26 | Thiết bị đo pH |
Endress& Hauser/ CPF81E + CM442 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: đo và kiểm soát pH Khoảng đo: 0 - 14 pH Bao gồm: 1 transmitter + 1 sensor | Châu Âu, G7 | 59.999.865 | |
27 | Bồn chứa hóa chất (kiềm) |
Ánh Dương hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích: 10m3 Vật liệu: FRP | Việt Nam | 59.505.600 | |
28 | Bơm định lượng hóa chất (kiềm) |
1M521P1115SVBSMV0M3/ OBL hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: bơm màng Lưu lượng: 500 L/h (max) Cột áp: 5 bar (max) Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Đầu bơm: PVC - Màng bơm: PTFE - Bi: Ceramic | Italia/ G7 | 24.796.530 | |
29 | Biến tần - Bơm định lượng hóa chất (kiềm) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
3 | bộ | Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 14.662.012 | |
30 | Bồn pha hóa chất (kiềm) |
Ánh Dương hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích: 3m3 Vật liệu: FRP | Việt Nam | 25.502.400 | |
31 | Máy khuấy - Bồn pha hóa chất (kiềm) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Motor: Tốc độ: 100-150 rpm Điện năng: 1,1kW, 3ph/380V/50Hz . Trục & cánh khuấy: SUS304 | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 37.337.234 | |
32 | Bơm trung chuyển hóa chất (kiềm) |
DB6HP-E-B/ DB8P-E-B - Finish Thompson hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm ly tâm, dẫn động từ trường Lưu lượng: 6,9 m3/h (max) Cột áp: 11m (max) Điện năng: 0,3kW~00,55kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Thân: nhựa PP - Cánh: nhựa PP | Mỹ/ G7 | 26.559.940 | |
33 | Bồn chứa hóa chất (methanol) |
Ánh Dương hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích: 10m3 Vật liệu: FRP | Việt Nam | 42.504.000 | |
34 | Bơm định lượng hóa chất (methanol) |
1M32P1115SVBSMV0M/ OBL hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: bơm màng Lưu lượng: 315 L/h (max) Cột áp: 5 bar (max) Điện năng: 0,37kW~0,55kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Đầu bơm: PVC - Màng bơm: PTFE - Bi: Ceramic | Italia/ G7 | 19.047.105 | |
35 | Biến tần - Bơm định lượng hóa chất (methanol) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
3 | bộ | Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 14.662.012 | |
36 | Công tắc đo mức (bồn hóa chất) |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
5 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
37 | Bơm nước thải (đến ngăn 4) |
CN2003/ Shinmaywa; MYB2000/ Tsurumi hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 350 m3/h Cột áp: 8m Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. | Nhật, Italia/ G7, Châu Á (hãng trụ sở tại Nhật Bản) | 290.992.504 | |
38 | Biến tần (Bơm nước thải) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
2 | bộ | Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 23.402.812 | |
39 | Thiết bị đo lưu lượng |
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN150 | Châu Âu, G7 | 115.481.998 | |
40 | Công tắc đo mức |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
41 | Van điện |
Visvana, TIS hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: van điện, On/Off Đường kính: DN150 | Italia, Thổ Nhĩ Kỳ | 119.714.899 | |
42 | Van cửa phai (MNR) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
6 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 600 x 600 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 29.885.625 | |
43 | Máy khuấy chìm (bể MNR-1/2) |
EFM (S)-30T/ Evergush; E5/ Pompe Rotomec hoặc tương đương
|
12 | bộ | Loại: máy khuấy chìm Mục đích: Duy trì chất rắn lơ lửng Điện năng: 2,8kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: gang - Trục động cơ: SUS316 - Cánh: SUS316 Bao gồm: gối đỡ + cần nâng hạ + xích kéo tay | Italia/ G7, Châu Á | 113.640.891 | |
44 | Hệ nâng hạ |
SP Crane hoặc tương đương
|
1 | hệ | Palang xích kéo tay 2 tấn Khung đỡ: SUS304 | Việt Nam (Pa lăng nhập khẩu Hàn Quốc) | 93.176.738 | |
45 | Máy thổi khí (sinh học) |
RSR2-200WKS -Tsurumi hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: root Công suất: 45,4 Nm3/min Cột áp: 6,5m Điện năng: 75kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 Bao gồm: thùng cách âm | Hàn Quốc (Hãng trụ sở tại Nhật Bản) | 658.894.579 | |
46 | Biến tần (Máy thổi khí) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
4 | bộ | Điện năng: 75kW, 3ph/400V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 71.182.036 | |
47 | Thiết bị đo lưu lượng khí (ngăn 2 & 3) |
Proline t-mass I 300/ Endres& hauser hoặc tương đương
|
6 | bộ | Kiểu lắp: insertion, loại cảm biến nhiệtNgõ ra: 4-20mA HARTBao gồm: transmitter + sensor | Châu Âu, G7 | 253.361.813 | |
48 | Thiết bị đo lưu lượng khí (ngăn 5 & 6) |
Proline t-mass I 300/ Endres& hauser hoặc tương đương
|
6 | bộ | Kiểu lắp: insertion, loại cảm biến nhiệt Ngõ ra: 4-20mA HART Bao gồm: transmitter + sensor | Châu Âu, G7 | 253.361.813 | |
49 | Van điện điều khiển tuyến tính |
Kosaplus, TIS hoặc tương đương
|
6 | bộ | Loại: van bướm động cơ điện, điều khiển tuyến tính; Lắp trên đường ống khí DN250 | Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ | 56.014.200 | |
50 | Hệ phân phối khí (ngăn hiếu khí) |
D Rex 9/ OTT hoặc tương đương
|
12 | hệ | Loại: tấm Vật liệu: - Màng: EPDM - Khung: PP-GF | Đĩa nhập khẩu Đức/ G7, đường ống chế tạo tại Việt Nam | 139.514.320 | |
51 | Bơm tuần hoàn (đến ngăn 1) |
CN150- Shinmaywa/ Nhật Bản; MYB 1500/ Tsurumi/ Italia hoặc tương đương
|
6 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 315 m3/h Cột áp: 8m Điện năng: 15 kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC250 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. | Nhật Bản, Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) | 290.755.893 | |
52 | Biến tần (Bơm nước thải) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
6 | bộ | Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 23.402.812 | |
53 | Thiết bị đo DO |
COS61D+ CM442/ Endress& hauser hoặc tương đương
|
6 | bộ | Loại: đo và hiển thị giá trị DO Khoảng đo: 0,05 - 20 mg/L Bao gồm: 1 transmitter + 1 sensor | Châu Âu, G7 | 103.024.814 | |
54 | Thiết bị đo NH4 & NO3 |
CAS40D+ CM442/ Endress& hauser hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: đo và hiển thị giá trị amoni & nitrat Khoảng đo: - Amoni: 0,1 to 1000 mg/l (NH4-N) - Nitrat: 0,1 to 1000 mg/l (NO3-N) Bao gồm: 1 transmitter + 2 sensor | Châu Âu, G7 | 205.059.397 | |
55 | Giá thể sinh học |
3D Biocurlz/ Jaeger hoặc hãng khác tương đương
|
3 | hệ | Diện tích bề mặt bám dính vi sinh: khoảng 500 m2/m3 Độ rỗng: 40-50% Mật độ sinh khối: 8-18 kg/m3 Kích thước sản phẩm hợp khối: 700 * 700 * 4200mm (2 m3/unit) Vật liệu: Polypropylene Màu trắng | Đức/ EU, Việt Nam | 5.910.220.800 | |
56 | Cây trồng + Giá đỡ |
Chuối hoa, cau đỏ, trúc mây, thủy trúc, dừa nước hoặc tương đương
|
1 | lô | Bao gồm: - Hệ thống cụm rễ sinh học + support cố định - Cây + đất trồng | Việt Nam | 1.786.812.500 | |
57 | Hệ thống Dầm cột thép đỡ giàn Lam chắn nắng, tấm sàn grating và phụ trợ lắp đặt cho bể sinh học |
Việt Ý, Tisco hoặc tương đương
|
1 | hệ thống | Cột, dầm: thép sơn chống gỉ cùng phụ kiện đỡ mái chắn nắng; Hệ thống tấm grating thép mạ kẽm dày 50mm và giá đỡ inox trên mặt bể sinh học. | Việt Nam | 3.772.512.019 | |
58 | Van cửa phai (bể lắng) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
3 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 600 x 600 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 29.885.625 | |
59 | Cầu gạt bùn, ống trung tâm, máng răng cưa, tấm chắn bọt + phễu thu bọt |
Hồng Hà hoặc Westerntech
|
3 | bộ | Loại: bán cầu Cỡ bể: D = 21m, cao bể H = 5,5m . Motor: - Tốc độ: 3 - 7 rpm - Điện năng: 1,1kW, 3ph/380V/50Hz . Dàn gạt: - Phần không tiếp xúc với nước: Thép mã/nhúng kẽm - Phần tiếp xúc với nước: SUS304, cao su . Ống trung tâm, máng răng cưa, tấm chắn bọt + phễu thu bọt: SUS304 | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 902.021.120 | |
60 | Bồn chứa hóa chất (PAC) |
Ánh Dương hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích: 10m3 Vật liệu: FRP | Việt Nam | 42.504.000 | |
61 | Bơm định lượng hóa chất (PAC) |
1M521P1115SVBSMV0M/ OBL hoặc tương đương
|
4 | bộ | Loại: bơm màng Lưu lượng: 400 L/h (max) Cột áp: 5 bar (max) Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Đầu bơm: PVC - Màng bơm: PTFE - Bi: Ceramic / SUS316 | Châu Âu, G7 | 24.796.530 | |
62 | Biến tần - Bơm định lượng hóa chất (PAC) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
4 | bộ | Điện năng: 0,37kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 14.662.012 | |
63 | Bồn pha hóa chất (PAC) |
Ánh Dương hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích: 3m3 Vật liệu: FRP | Việt Nam | 19.835.200 | |
64 | Máy khuấy - Bồn pha hóa chất (PAC) |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Motor: Tốc độ: 100-150 rpm Điện năng: 1,1kW, 3ph/380V/50Hz . Trục & cánh khuấy: SUS304 | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 37.337.234 | |
65 | Bơm trung chuyển hóa chất (PAC) |
DB6HP-E-B/ DB8P-E-B - Finish Thompson hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm ly tâm, dẫn động từ trường Lưu lượng: 6,9 m3/h (max) Cột áp: 11m (max) Điện năng: 0,3-0.55kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Thân: nhựa PP - Cánh: nhựa PP | Mỹ/ G7 | 26.559.940 | |
66 | Công tắc đo mức (bồn hóa chất) |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
67 | Bơm hồi lưu bùn (đến bể phân phối) |
Rexa block RE/ Wilo hoặc tương đương
|
6 | bộ | Loại: bơm ly tâm - trục ngang Lưu lượng: 300 m3/h Cột áp: 6~8m Điện năng: 11-15kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Thân & cánh: gang - Trục: thép | Châu Âu, G7 | 240.656.439 | |
68 | Biến tần (Bơm nước thải) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
6 | bộ | Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 23.402.812 | |
69 | Thiết bị đo lưu lượng (bùn tuần hoàn) |
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN | Châu Âu, G7 | 230.682.630 | |
70 | Thiết bị đo lưu lượng (bùn dư) |
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN200 | Châu Âu, G7 | 127.179.304 | |
71 | Van điện (bùn dư) |
Visvana, TIS hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: van điện, On/Off Đường kính: DN200 | Italia, Thổ Nhĩ Kỳ | 125.355.768 | |
72 | Thiết bị khử trùng bằng UV |
NLQ 96/ Newland Entech; 11MLP-10A700HO-M-G/ Lit uV hoặc tương đương
|
1 | Hệ thống | Công suất hoạt động: 895,8 m3/h (TB); 1350m3/h (max) Sử dụng đèn UV loại lắp đặt trên kênh Cung cấp trọn bộ: Gồm hệ thống đèn, khung bảo vệ đèn, Static weir - điều chỉnh độ ngập nước, sensor mức nước, tủ điều khiển, bồn làm sạch thiết bị UV. Chất lượng nước sau xử lý: Tối đa coliform: 2,700 MPN/100ml Công suất: P= 28Kw/3ph/380V/50Hz | Châu Á, Đức/G7 (hãng trụ sở tại Châu Âu/ G7) | 5.761.186.816 | |
73 | Máy nén khí |
VA 51/ Fusheng hoặc tương đương
|
2 | bộ | Công suất (HP-KW): 0,5-0,37 Điện năng: 3ph/380V/50Hz | Việt Nam | 14.547.500 | |
74 | Van cửa phai |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 45.919.500 | |
75 | Van cửa phai điều khiển điện |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành tự động Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Công suất mô tơ: 0.75-1.5kW Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 187.791.527 | |
76 | Bơm nước sau xử lý (đến hệ khử mùi) |
CM32-200A/ Matra hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: Bơm ly tâm Lưu lượng: 10 m3/h Cột áp: 50 m Điện năng: 7,5kW, 3ph/380V/50Hz | Italia/ G7 | 41.882.885 | |
77 | Thiết bị hiển thị, ghi nhận dữ liệu và kết nối với các đầu đo kỹ thuật số |
Concube_V3/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | - Kết nối với các sensor kỹ thuật số: nhiệt độ/pH, COD, TSS, amoni - Ngõ ra: analog 4-20 mA - Nguồn điện: 100-230 VAC, 50Hz - Cấp bảo vệ: IP66 | Châu Âu, G7 | 218.253.824 | |
78 | Sensor đo COD online |
Carbo::lyser™ II/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | Phương pháp đo: hấp thụ quang học UV - Khoảng đo: 0,75 - 370 mg/L - Giới hạn phát hiện: 0,3 mg/l COD - Cấp bảo vệ: IP68 | Châu Âu, G7 | 508.579.441 | |
79 | Sensor đo pH, nhiệt độ online |
Ammo::lyser™ III eco+pH/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | Phương pháp đo: điện cực thủy tinh, tích hợp đầu dò nhiệt độ - Khoảng đo: 0 - 14 pH, 0...110 oC - Cấp bảo vệ: IP68 | Châu Âu, G7 | 157.285.242 | |
80 | Sensor đo TSS online |
Carbo::lyser™ II/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | - Phương pháp đo: loại quang học với 2 nguồn phát LED và 4 nguồn thu tín hiệu - Khoảng đo: 0 - 4000 mg/L - Cấp bảo vệ: IP68 | Châu Âu, G7 | 42.883.500 | |
81 | Sensor đo NH4 online |
Ammo::lyser™ III eco+pH/ SCAN hoặc Endress Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | - Phương pháp đo: điện thế ISE - Khoảng đo: 0,1 - 1000 mg/l (NH4-N) - Cấp bảo vệ: IP68 | Châu Âu, G7 | 28.589.000 | |
82 | Thiết bị đo lưu lượng |
AUF790 / ALIA hoặc tương đương
|
1 | bộ | Phương pháp đo: sóng siêu âm - Ngõ ra: analog 0/4-20 mA - Nguồn điện: 90-253VAC | Mỹ/ G7 | 78.619.750 | |
83 | Máy lấy mẫu tự động kết nối với bộ Datalogger điều khiển từ xa |
Babynox ECO/ Aqualabo hoặc tương đương
|
1 | bộ | - Hút mẫu bằng bơm nhu động - Số lượng chai lấy mẫu: 12 chai x 3 lít - Có ngõ vào/ra điều khiển kỹ thuật số - Tích hợp thẻ nhớ SD-Card, 1GB - Nguồn cung cấp: 100-240 VAC | Pháp/ G7 | 302.730.065 | |
84 | Thiết bị ghi nhận và truyền dữ liệu GPRS về Trạm trung tâm Sở Tài Nguyên Môi trường và chi phí kết nối |
ECA-GPI/ Ecapro hoặc tương đương
|
1 | bộ | - Dữ liệu được truyền về trung tâm có khoảng thời gian truyền theo yêu cầu. - Lưu trữ trong cơ sở dữ liệu chuẩn phục vụ phân tích, kết nối website, mobile. | Việt Nam | 57.178.000 | |
85 | Tủ điện, chống sét và các phụ kiện lắp đặt khác |
TD-TQT/ Conrich, Vasco, CET hoặc tương đương
|
1 | bộ | Bao gồm: - Tủ điện: tủ 2 lớp, sơn tĩnh điện, có mái che, thông gió bằng quạt và cách điện tốt - Bơm hút mẫu - Máy nén khí làm sạch các đầu đo - Bể chứa đầu dò: inox - Phụ kiện lắp đặt và ống dẫn nước đầu vào/ra tủ quan trắc | Việt Nam (thiết bị chính nhập khẩu Hàn Quốc) | 70.900.720 | |
86 | Chi phí lắp đặt, kiểm định / hiệu chuẩn thiết bị hệ thống quan trắc |
KCS - HTC/Vinacontrol hoặc tương đương
|
1 | gói | Bao gồm: - Chi phí nhân công lắp đặt tại trạm quan trắc - Chi phí kiểm định / hiệu chuẩn - Chi phí RA test | Việt Nam | 321.626.250 | |
87 | Thiết bị lưu điện UPS |
C2k/ Santak hoặc tương đương
|
1 | bộ | Bộ lưu điện UPS: công suất 2000 VA/1800W 04 bình ắc quy 12V 24Ah | Châu Á | 35.736.250 | |
88 | Thiết bị cảnh báo cháy |
HCA/ Hochiki hoặc tương đương
|
1 | bộ | Hệ thống báo cháy, báo khói | Châu Á | 14.294.500 | |
89 | Hê thống camera quan sát TQT |
DS-2DE+DS-760/HIK Vision hoặc tương đương
|
1 | bộ | Bao gồm: 02 camera xoay + Đầu ghi hình, Ổ cứng, Switch Port | Châu Á | 21.441.750 | |
90 | Bơm nước sau xử lý (đến nguồn tiếp nhận) |
CN2503 - Shinmaywa; MYB 2000/ Tsurumi ; 300DL515/ Ebara hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 450 m3/h Cột áp: 7~9m Điện năng: 15-18,5kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Sơn 3 lớp Epoxy, 1 lớp SiC, độ dày 375µm Bao gồm: auto coupling. | Nhật, Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) | 371.218.074 | |
91 | Biến tần (Bơm nước sau xử lý) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
3 | bộ | Điện năng: 15kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 23.402.812 | |
92 | Công tắc đo mức (nước) |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
3 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
93 | Van ngăn triều |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Loại: van cửa phai gắn tường, vận hành thủ công Kích thước: WxH = 800 x 800 (mm) Vật liệu: + Khung và cửa van: SUS304 + Ty van: SUS304 + Đệm lót: EPDM | Việt Nam | 45.919.500 | |
94 | Máy thổi khí (bể chứa bùn) |
RSR 150 / Shandong Mingtian; LT-125S/ Longtech hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: root Công suất: 13,3 Nm3/min Cột áp: 5,5m Điện năng: 22kW, 3ph/400V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 / FC200 and carbon steel (shaft portion). Bao gồm: thùng cách âm | Châu Á | 206.422.093 | |
95 | Biến tần (máy thổi khí) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
2 | bộ | Điện năng: 22kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 29.914.386 | |
96 | Hệ phân phối khí bể bùn |
PPK
|
1 | hệ | vật liệu: uPVC | Việt Nam | 102.781.250 | |
97 | Thiết bị đo mức (bùn) |
Omron/ 61F-GP hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: điện cực | Châu Á | 5.717.800 | |
98 | Bơm nước dư |
FP501/Shinmaywa; 8-FSP3/ Tsurumi hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: bơm phao Lưu lượng: 15 m3/h Cột áp: 5m Điện năng: 0,75kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 - Trục: SUS420J2 - Phao: foamed polyethylene | Nhật Bản/ G7 | 48.209.150 | |
99 | Bơm bùn (đến máy ép bùn) |
MYB1000/ Tsurumi; 65DVS55.5/ Ebara hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 40 m3/h Cột áp: 2 bar Điện năng: 7,5-11kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC200 / FC250 - Trục: SUS420J2 Bao gồm: auto coupling | Nhật, Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) | 107.174.443 | |
100 | Biến tần - Bơm bùn (đến máy ép bùn) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
2 | bộ | Điện năng: 7,5-11kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 21.740.505 | |
101 | Thiết bị đo lưu lượng (bơm bùn) |
Promag W 10/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN100 | Châu Âu, G7 | 102.472.277 | |
102 | Thiết bị trộn polymer |
Hồng Hà hoặc Westerntech
|
1 | bộ | - Lưu lượng: 2000 L/h - Điện năng: 3ph/400V/50Hz + Vít tải (feeder): 1 x 0,18kW + Máy khuấy (mixing): 2 x 0,37kW - Phạm vi điều chỉnh: 0,1 - 0,4% - Vật liệu chế tạo chính: nhựa PP - Bao gồm: tủ điện điều khiển | Việt Nam (Động cơ nhập khẩu Italia/ G7) | 203.179.063 | |
103 | Bơm định lượng polymer (máy ép bùn) |
NM 031 BY 01 / Netzsch/ Đức -DN 2L1/ Nova Rotor hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm trục vít - Lưu lượng: 2-3 m3/h - Cột áp: 2 bar - Điện năng: 1,5kW, 3ph/400V/50Hz - Cấp bảo vệ: IP55, class F - Vật liệu: + Thân: gang + Rotor: SUS316 + Stator: Cao su | Đức, Italia/ G7 | 77.333.245 | |
104 | Biến tần - Bơm định lượng polymer (máy ép bùn) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
2 | bộ | Điện năng: 1,5kW, 3ph/400V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 15.583.149 | |
105 | Thiết bị trộn tĩnh |
TT - HTC hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: inline Vật liệu: SUS304 | Việt Nam | 11.068.750 | |
106 | Máy nén và ép bùn tích hợp |
SLP/T 700 - Seft hoặc hãng khác tương đương
|
2 | bộ | - Loại: máy ép bùn trục vít chuyên dụng - Công suất: 30~40 m3/h - Nồng độ bùn (đầu vào): 1% - Nồng độ bùn (đầu ra): 20% - Vật liệu tiếp xúc với bùn: SUS304 - Cung cấp trọn bộ bao gồm: + Tủ điều khiển cho hệ ép bùn và hộp điều khiển | Châu Âu, G7 | 2.290.577.892 | |
107 | Máy nén khí (máy ép bùn) |
VA-65/ Fusheng hoặc tương đương
|
2 | bộ | Điện năng: 3ph/380V/50Hz | Việt Nam | 17.457.000 | |
108 | Thùng chứa bùn sau ép |
Urenco hoặc tương đương
|
2 | bộ | Thể tích: 8 m3 Có nắp đậy Vật liệu: thép sơn chống gỉ | Việt Nam | 76.532.500 | |
109 | Phễu phu bùn |
PTB - HTC hoặc tương đương
|
2 | bộ | Vật liệu: thép sơn chống gỉ | Việt Nam | 14.800.500 | |
110 | Công tắc đo mức (nước) |
FTS20/ Endress& Hauser hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
111 | Hệ thống khử mùi |
MCBF-5000-QSW/ Bioteg hoặc tương đương
|
2 | hệ | Dạng: Thiết bị xử lý mùi chuyên dụng dạng modun Container Loại: Biofilter Công suất: 5.000 m3/h Điện áp: 8,8kw/ 3 Phases 400 V, 50 Hz Bao gồm: + Quạt hút + Tháp khử mùi: vật liệu FRP và thép sơn phủ + Bơm định lượng + Tủ điện điều khiển + Phụ kiện | Đức/ G7 | 3.028.266.329 | |
112 | Hệ thống cấp nước vào - ra tháp |
CN - HTC hoặc tương đương
|
2 | hệ | Đường ống và phụ kiện: uPVC Giá đỡ ống Dàn phân phối nước | Việt Nam | 14.168.000 | |
113 | Đồng hồ đo áp |
PG hoặc tương đương
|
1 | hệ | Loại: bottom, có dầu Khoảng đo: 0 - 10 kg/cm2 Vật liệu: SUS304 | Châu Á | 2.144.175 | |
114 | Máy sấy (dụng cụ đo) |
FR 005AP/ Fusheng hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: Máy sấy khô không khí Lưu lượng khí nén: 0,83 m3/phút (49,8 m3/h) Áp lực làm việc: 0 - 10 kg/cm2 Nhiệt độ sấy khí: 0-80 độ C Điện năng: 0,5kW, 220V/50Hz | Châu Á | 35.483.250 | |
115 | Máy nén khí (dụng cụ đo) |
TA-65/ Fusheng hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: Máy nén khí piston Lưu lượng khí nén: 302 L/phút (18,1 m3/h) Áp lực làm việc: 7 kg/cm2 Áp lực tối đa: 10 kg/cm2 Dung tích bình chứa: 70 lít Điện năng: 1,5kW, 3ph/380V/50Hz | Việt Nam | 25.239.913 | |
116 | Hệ nâng hạ |
SP Crane hoặc tương đương
|
1 | hệ | Loại: palang điện + dầm đơn / thủ công a/ Palang điện: - Trọng lượng: 5 tấn - Điện năng: 3ph/380V/50Hz b/ Dầm đơn: - Vật liệu: thép sơn epoxy | Việt Nam (Pa lăng nhập khẩu Hàn Quốc) | 234.657.500 | |
117 | Bơm rửa thiết bị |
AQT 140/ Bosch hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: di động Lưu lượng: 450 L/h (max) Cột áp: 140 bar (max) Điện năng: 3ph/380V/50Hz | Châu Á | 8.386.950 | |
118 | Bơm di động, dự phòng |
80U/ Tsurumi; 65DVS52/ Ebara hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm chìm Lưu lượng: 25~35 m3/hr Cột áp: 10m Điện năng: 3,7kW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ: FC250 - Trục: SUS420J2 Bao gồm: auto coupling | Italia/ G7, Châu Á (Hãng có trụ sở tại Nhật) | 49.683.229 | |
119 | Ngăn tủ cầu giao phụ tải - 22kV 630A 20kA/s |
ABB/ SafeRing; Schneider/ RM6; LS/ Susol hoặc tương đương
|
12 | ngăn | - Điện áp: 22kV; - Dòng chịu đựng ngắn hạn: 20kA/s; - Dòng định mức thanh cái: 630A; | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 69.078.171 | |
120 | Máy đo pH cầm tay |
Lovibond/ SD 305 pH hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: cầm tay Khoảng đo: - pH: -2 ÷ 16 pH - Nhiệt độ: -5 ÷ 150 oC | Châu Âu, G7 | 25.477.100 | |
121 | Máy đo DO cầm tay |
Lovibond/ SD 315 Oxi hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: cầm tay Khoảng đo: - Nồng độ oxi: 0 – 70 mg/L - Oxi bão hoà: 0 – 600% | Châu Âu, G7 | 38.357.785 | |
122 | Cân điện tử |
Ohaus/ PX224 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Khả năng cân: 220g Bước nhảy: 0,0001 g Kích thước đĩa cân: 90mm Điện nguồn: Adapter 100-240VAC | Châu Á | 24.595.458 | |
123 | Bộ lọc chân không |
VE125 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Bộ lọc chân không: + 01 bình hút chân không + Giấy lọc Bơm hút chân không + Lực hút chân không tối đa: 25"Hg + Công suất: 90W | Châu Á | 13.409.000 | |
124 | Tủ sấy đối lưu tự nhiên |
Memmert/ UN110 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích: ~108L Số khay cung cấp: 02 khay Khoảng nhiệt độ cài đặt: 5oC - 300oC Đối lưu không khí tự nhiên Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A Điều chỉnh hỗn hợp khí trước khi gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí. Bảo vệ quá nhiệt | Châu Âu, G7 | 54.976.900 | |
125 | Máy phá mẫu COD |
Lovibond/ RD125 hoặc tương đương
|
1 | bộ | + Nhiệt độ gia nhiệt: 100/120/150 oC + Đo COD (150 oC), TOC (120 oC), N tổng - P tổng - Cr tổng (100 oC) + Dùng cho các ống: 16mm x 24 chỗ + Chế độ cài đặt thời gian: 30, 60, 120 phút và tự động ngắt khi nhiệt độ đạt đến điểm cài đặt. | Châu Âu, G7 | 38.886.100 | |
126 | Máy quang phổ so màu đa chỉ tiêu |
Lovibond/ SpectroDirect hoặc tương đương
|
1 | bộ | + Bước sóng: 330 - 900nm + Màn hình hiển thị kết quả LCD + Cổng RS232 kết nối máy tính hoặc máy in. + Nguồn điện: 100-240V | Châu Âu, G7 | 88.996.013 | |
127 | Bộ đo BOB 6 chỗ |
Lovibond/ BD600 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: đo 6 mẫu đồng thời - Thang đo: 0-40mg/l, 0-80mg/l, 0-200mg/l,..., 0-4000mg/l - Cổng kết nối: USB và SD Card | Châu Âu, G7 | 93.460.730 | |
128 | Tủ ấm BOD |
Lovibond/ TS 135 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Thể tích sử dụng: 135L Nhiệt độ: 2oC- 40oC Sai số nhiệt: ± 1 °C, cho mẫu nước 500 ml Điện thế: 220V - 240V / 50Hz | Châu Âu, G7 | 87.158.500 | |
129 | Máy đo TSS |
Lovibond/ MD 100 hoặc tương đương
|
1 | bộ | Bước sóng: 430-660 nm Khoảng đo: 10-750 mg/L TSS Bộ nhớ: lưu được 16 bộ dữ liệu Màn hình hiển thị LCD | Châu Âu, G7 | 18.956.303 | |
130 | Hóa chất phân tích mẫu |
HC, Acid...
|
1 | bộ | Phân tích COD: 100 test Phân tích tổng Phốt pho: 100 test Phân tích tổng Ni tơ: 100 test Phân tích Amoni: 100 test Phân tích Nitrat: 100 test Phân tích BOD: 100 test | Châu Á | 48.272.400 | |
131 | Dụng cụ phòng thí nghiệm |
TT - HTC hoặc tương đương
|
1 | hệ | Dụng cụ thủy tinh và các thiết bị phụ trợ | Châu Á | 20.113.500 | |
132 | Bơm nước thô |
CM50-200B/ Matra hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: bơm ly tâm Lưu lượng: 44 m3/h Cột áp: 35 - 40m Điện năng: 7,5 - 9,2kW, 3ph/380V/50Hz | Italia/ G7 | 58.272.225 | |
133 | Biến tần (Bơm nước thô) |
ATV610/ Schneider; ACQ810/ ABB hoặc H100/ LS hoặc tương đương
|
2 | bộ | Điện năng: 7,5 - 9,2kW, 3ph/380V/50Hz | Châu Á (hãng trụ sở tại Châu Âu, Hàn Quốc) | 21.740.505 | |
134 | Bồn lọc cát |
Hồng Hà hoặc Westerntech
|
2 | bộ | Công suất: 22 m3/h Đường kính: 1300mm Vật liệu: thép sơn chống gỉ Bao gồm: - Vật liệu lọc: sỏi đỡ, cát thạch anh - Van điều khiển - Hệ phân phối nước,... | Việt Nam | 126.373.500 | |
135 | Bồn lọc than |
Hồng Hà hoặc Westerntech
|
2 | bộ | Công suất: 22 m3/h Đường kính: 1300mm Vật liệu: thép sơn chống gỉ Bao gồm: - Vật liệu lọc: sỏi đỡ, than hoạt tính - Van điều khiển - Hệ phân phối nước,... | Việt Nam | 133.394.250 | |
136 | Bộ lọc tinh |
Hồng Hà hoặc Westerntech
|
2 | bộ | Loại: lọc cartridge, dạng nén Công suất: 22 m3/h Khe lọc: 5 µm Vật liệu: - Vỏ bình: SUS304 - Lõi lọc: PP Bao gồm: phụ kiện | Việt Nam | 162.179.325 | |
137 | Hệ thống đường ống kết nối |
DO - HTC hoặc tương đương
|
1 | hệ | uPVC, PPR, SUS304 | Việt Nam | 146.740.000 | |
138 | Máy thổi khí (rửa lọc) |
RSR 50 - Shangdong Mingtian; LT-050/ Longtech hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: root Lưu lượng: 1,14 Nm3/ph Áp suất: 35kPa Điện năng: 1,5 - 2,2 KW, 3ph/380V/50Hz Vật liệu: - Vỏ máy, hộp số: FC200 - Rotor: FCD450 / FCD500 | Châu Á | 22.580.250 | |
139 | Đồng hồ đo lưu lượng |
Promag W 10/ Endress& Hauser
|
1 | bộ | Loại: điện từ, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, loại compact Kích thước: DN80 | Châu Âu, G7 | 98.634.359 | |
140 | Cảm biến áp suất |
Wikia, Endress hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: công tắc áp lực Khoảng đo: 0 - 10 bar Điện áp: DC 7 – 33 V | Châu Âu, Châu Á | 12.652.064 | |
141 | Thiết bị trộn tĩnh |
TT - HTC hoặc tương đương
|
1 | bộ | Loại: inline Vật liệu: PVC | Việt Nam | 7.147.250 | |
142 | Công tắc đo mức |
FTS20/ Endress& Hauser
|
3 | bộ | Loại: phao | Châu Âu, G7 | 3.573.625 | |
143 | Bơm nước tái sử dụng |
CM 32-160B/ Matra hoặc tương đương
|
2 | bộ | Loại: ly tâm Lưu lượng: 10m3/hr Cột áp: 20~25m Điện năng: 1,5 - 2,2kW, 3ph/380V/50Hz | Italia/ G7 | 24.928.778 | |
144 | Bồn tích áp |
Westerntech hoặc Hồng Hà
|
1 | bộ | Thể tích: 200L Áp lực: 10 Bar Vật liệu: thép sơn epoxy | Việt Nam | 7.582.410 | |
145 | Tủ điều khiển, cáp điện |
Vasco, Consrich, CET hoặc tương đương
|
1 | hệ | Tủ điện - Vỏ tủ điện: thép sơn tĩnh điện - Thiết bị điều khiển: switch, đèn báo, relay trung gian - IDEC Cáp điện | Việt Nam (thiết bị chính nhập khẩu Hàn Quốc) | 50.030.750 | |
146 | Xe nâng hạ (forklift) |
CPCD20/ Heli hoặc tương đương
|
1 | máy | Xe nâng tải trọng: 2 tấn | Châu Á | 322.575.000 | |
147 | Xe nâng hạ kéo tay |
XNHTT 2.5T/ Niki hoặc tương đương
|
1 | máy | Xe nâng tải trọng: 2 tấn | Châu Á | 6.527.400 | |
148 | Bộ dụng cụ cơ khí |
YT/38951 - Yato hoặc tương đương
|
1 | bộ | Bộ dụng cụ cơ khí | Châu Á | 5.047.350 | |
149 | Thiết bị bảo hộ |
BHLD Việt Nam
|
1 | bộ | Thiết bị bảo hộ | Việt Nam | 1.106.432 | |
150 | Xe chở bùn 3 khối |
HL3E/ Urenco 9 hoặc tương đương
|
1 | máy | Xe tải 3 chỗ ngồi chuyên dụng, 6 tiến 1 lùi, có cơ cấu cẩu sau, hệ xi lanh để nâng được thùng chứa bùn, thùng rời, tải trọng tối đa khi có tải ~ 10 tấn. Vận chuyển bùn, cát sau xử lý. | Việt Nam (xe cơ sở, động cơ nhập khẩu) | 1.477.393.500 | |
151 | Hệ thống PLC |
Compactlogix, Micrologix/ Rockwell hoặc tương đương
|
1 | hệ | Hệ thống PLC: Gồm PLC chính và các PLC, Remote IO tại các khu vực, màn hình HMI, các bộ chia mạng, chuyển đổi cáp quang | Châu Á (hãng trụ sở tại Mỹ) | 1.242.188.040 | |
152 | Hệ thống scada |
Rockwell/ FactoryTalk View hoặc tương đương
|
1 | hệ | Phần mềm scada server, phần mềm scada cliet, phần mềm lập trình scada | Châu Á (hãng trụ sở tại Mỹ), lập trình tại Việt Nam | 665.326.421 | |
153 | Hệ máy tính, và phụ kiện |
HP/ HP M440; Dell/ Inspiron hoặc tương đương
|
1 | hệ | Máy chủ scada, máy tính vận hành, máy lập trình, máy in, màn hình hiển thị khổ lớn, hệ thống cáp quang, ups, và phụ trợ | Châu Á | 344.712.500 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một bà cụ già mộ đạo từ một tỉnh kế cận đến Wat Ba Pong hành hương. Bà thưa với Ajahn Chah rằng bà chỉ có thể ở đây một thời gian ngắn mà thôi vì bà còn phải trở về nhà để coi chừng coi đổi mấy đứa chắt của bà. Bà cũng thưa với Ajahn Chah là vì bà đã quá già nên xin Ngài ban cho bà một thời pháp ngắn. Ajahn Chah trả lời: Này, bà cụ hãy lắng nghe! Ở đây không có ai hết, chỉ như vậy thôi. Không có ai là chủ nhân, không có ai già, không có ai trẻ, không có ai tốt, không có ai xấu, không có ai mạnh, không có ai yếu. Chỉ vậy thôi… vậy thôi. Tất cả đều trống rỗng, chỉ các yếu tố khác nhau của thiên nhiên tác dụng hỗ tương thôi. Không có ai sinh ra mà cũng chẳng có ai chết đi. Người nào nói về cái chết là người đó nói chuyện như đứa con nít không hiểu gì hết. Trong ngôn ngữ của tâm, nghĩa là ngôn ngữ của Phật Pháp, không hề có chuyện đó.A devout elderly lady from a nearby province came on a pilgrimage to Wat Pah Pong. She told Ajahn Chah she could stay only a short time, as she had to return to take care of her grandchildren, and since she was an old lady, she asked if he could please give her a brief Dhamma talk. Ajarn Chah replied with great force, “Hey, listen! There ‘s no one here, just this! No owner, no one to be old, to be young, to be good or bad, weak or strong. Just this, that’s all-just various elements of nature going their own way, all empty. No one born and no one die! Those who speak of birth and death are speaking the language of ignorant children. In he language of the heart, of Dhamma, there are no such things as birth and death.” "
Thiền sư Ajahn Chah