Gói thầu số 16: Cung cấp vật tư, thiết bị điện, điện tử sửa chữa, đồng bộ TBKT-PX7.

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
132
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 16: Cung cấp vật tư, thiết bị điện, điện tử sửa chữa, đồng bộ TBKT-PX7.
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
858.838.000 VND
Giá dự toán
858.838.000 VND
Hoàn thành
20:47 11/10/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
35 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0314394098

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ADC GROUP

856.688.000 VND 856.688.000 VND 35 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Ampe kế
M2001 (0-100)μA
1 Cái M2001. Dải đo: (0-100)μA Nga 400.000
2 Ampe kế
BP-45 0-30A
1 Cái BP-45. Dải đo: (0-30)A Đài Loan 100.000
3 Aptomat
АП50Б 3МТ 25А
3 Cái Dòng định mức 25A. Số cực: 3. Nga 790.000
4 Aptomat 3 pha
63A DZ47-63
1 Cái Dòng điện định mức 63A. Trung Quốc 170.000
5 Bảng điện nhựa
20x30
1 Cái 20x30 Việt Nam 30.000
6 Bảng điện nhựa
20x25
1 Cái 20x25 Việt Nam 25.000
7 Bảng điện nhựa
9x13
2 Cái 9x13 Việt Nam 10.000
8 Bảng đồng tiếp địa trung gian
300x50x5
3 Bộ 300x50x5 Việt Nam 550.000
9 Biến áp
TA123-220-400
2 Cái TA123-220-400 Nga 750.000
10 Biến áp
TA111-220-400
2 Cái TA111-220-400 Nga 750.000
11 Biến áp
TA297-220-400
2 Cái TA297-220-400 Nga 750.000
12 Biến áp
TA21-220-400
2 Cái TA21-220-400 Nga 750.000
13 Biến áp
TA287-220-400
2 Cái TA287-220-400 Nga 750.000
14 Biến áp
TA30-220-400
2 Cái TA30-220-400 Nga 750.000
15 Biến áp
TA113-220-400
2 Cái TA113-220-400 Nga 750.000
16 Biến áp
TA8-220-400
2 Cái TA8-220-400 Nga 750.000
17 Biến áp
TA46-220-400
2 Cái TA46-220-400 Nga 750.000
18 Biến áp
TH42-220-400
2 Cái TH42-220-400 Nga 800.000
19 Biến áp
TH43-220-400
2 Cái TH43-220-400 Nga 800.000
20 Biến áp
TH60-220-400
2 Cái TH60-220-400 Nga 800.000
21 Biến áp
JBK3-300VA
1 Cái JBK3-300VA Trung Quốc 1.991.000
22 Biến áp cao áp 17kV
EY4.717.003
1 Cái Điện áp cao áp 17kV Nga 14.350.000
23 Biến áp cao áp 24kV
EY4. 717.001
2 Cái Điện áp cao áp 24kV Nga 14.800.000
24 Bộ cảm biến an ten điều phái
CBĐP-RSP 10
1 Bộ Cảm biến an ten điều phái ra đa hạ cánh RSP-10 Việt Nam 9.070.000
25 Bộ cảm biến an ten hạ cánh
CBHC- Tầm RSP 10;CBHC- Hướng RSP 10
1 Bộ Cảm biến an ten Tầm-Hướng ra đa hạ cánh RSP-10 Việt Nam 18.000.000
26 Bộ chuyển đổi đồng trục
NPK-7/3.5-3
1 Bộ NPK-7/3.5-3. Đồng bộ gồm: - PK2-18-01R-13R; - PK2-18-11R-03R; - PK2-18-01-13; - PK2-18-11-03; - PK2-18-01-13R; - PK2-18-11-03R; - PK2-18-01R-13; - PK2-18-11R-03. Nga 125.500.000
27 Bộ đếm Siemens
CT6-2P
2 Cái CT6-2P Trung Quốc 1.465.000
28 Bộ điều khiển - Hiển thị trung tâm
ĐKHT - CĐK 0806
1 Bộ Bộ điều khiển hiển thị giá công nghệ sửa chữa các trang bị đối không. Việt Nam 79.000.000
29 Bộ điều khiển nhiệt độ Omron
E5EN-YR40K
1 Cái E5EN-YR40K Nhật Bản 308.000
30 Bộ sa sửa chữa các khối đơn: 1-1; 1-2;... 1-9, 1-10 máy P-862, P-863, khối thu-phát máy P-625
1-1; 1-2;... 1-9, 1-10 máy P-862, P-863
1 Bộ Bộ sa chuyên dụng sửa chữa trang bị đối không: P-625, P862, P-863. Việt Nam 9.700.000
31 Bộ sa sửa chữa khối thu, khối phát máy P-625
ШР48П26ЭШ2 – РПМИ-40Г1-ШР48П26ЭГ2 – РПМИ-40Г1
1 Bộ ШР48П26ЭШ2 – РПМИ-40Г1-ШР48П26ЭГ2 – РПМИ-40Г1 Việt Nam 4.500.000
32 Bộ sa sửa chữa máy P-862
ШР48П26ЭШ2 – РПМИ-40Г1-ШР48П26ЭГ2 – РПМИ-40Г1
1 Bộ ШР48П26ЭШ2 – РПМИ-40Г1-ШР48П26ЭГ2 – РПМИ-40Г1 Việt Nam 4.500.000
33 Bộ sa sửa chữa máy P-863
ШР48П26ЭШ2 – РПМИ-40Г1-ШР48П26ЭГ2 – РПМИ-40Г1
1 Bộ ШР48П26ЭШ2 – РПМИ-40Г1-ШР48П26ЭГ2 – РПМИ-40Г1 Việt Nam 4.500.000
34 Cáp điện 3 pha Cadivi
CXV 3x4.0+1x2.5
5 m CXV 3x4.0+1x2.5 Việt Nam 54.000
35 Cầu dao 3 cực Tiến Thành
200A 
1 Cái 3 cực 200A  Việt Nam 1.950.000
36 Cầu đấu dây 6 chân
Cầu đấu dây 6 chân
100 Cái Loại 6 chân Nga 60.000
37 Cầu nắn 
KBPC2510
1 Cái KBPC2510 Đài Loan 100.000
38 Cọc tiếp địa
Đồng đỏ kỹ thuật, d16x2400mm
3 cái Đồng đỏ kỹ thuật, d16x2400mm Malaysia 3.500.000
39 Công tắc gạt On/Off
10A-250V
2 Cái 10A-250V Đài Loan 16.000
40 Công tắc nút nhấn Yokoyama
PWN-30A
2 Cái PWN-30A Nhật Bản 154.000
41 Contactor
S-N25
1 Cái S-N25 Nhật Bản 495.000
42 Contactor
S-P11
1 Cái S-P11 Nhật Bản 346.000
43 Contactor Siemens
3TH80 44E
1 Cái 3TH80 44E Trung Quốc 1.512.000
44 Contactor Siemens
3TH80 31E
6 Cái 3TH80 31E Trung Quốc 1.150.000
45 Contactor Siemens
3TH80 22E
2 Cái 3TH80 22E Trung Quốc 925.000
46 Cuộn chặn
Д28
2 Cái Theo Datascheet Nga 350.000
47 Cuộn chặn
Д45
1 Cái Theo Datascheet Nga 350.000
48 Đảo mạch 10А 220В / 6А 380В
ПВ 3-10
1 Cái 220В / 6А 380В Nga 400.000
49 Đảo mạch 63А 220В / 40А 380В
ПП3-60/Н2
1 Cái 220В / 40А 380В Nga 980.000
50 Đầu cos đồng 25mm dùng dây 1.5
Lỗ bắt ốc 8,5mm
60 Cái Lỗ bắt ốc 8,5mm Việt Nam 3.000
51 Đầu cos đồng 25mm dùng dây 10.0
Lỗ bắt ốc 8,5mm
6 Cái Lỗ bắt ốc 8,5mm Việt Nam 5.500
52 Đầu Cos đồng dây 10.0
SC 10-10
100 Cái SC 10-10 Việt Nam 2.000
53 Dây bọc kim
M1.5
1.000 m M1.5. Vỏ bọc kim chống nhiễu. Nga 15.500
54 Dây cáp điện 3 pha Cadivi
CXV 3x4.0+1x2.5
85 m CXV 3x4.0+1x2.5 Việt Nam 54.000
55 Dây cáp điện đôi Cadivi
2x4.0
5 m 2x4.0 Việt Nam 45.000
56 Dây cáp đơn Cadivi
CXV50
250 m CXV50 Việt Nam 120.000
57 Dây cáp đơn Cadivi
25mm
210 m 25mm Việt Nam 67.500
58 Dây điện đơn Cadivi
10.0
300 m M10 Việt Nam 45.500
59 Dây điện đơn Cadivi
6.0
30 m M6 Việt Nam 24.000
60 Dây điện đơn Cadivi
2.5
150 m M2.5 Việt Nam 10.500
61 Dây điện đơn Cadivi
1.5
230 m M1.5 Việt Nam 6.500
62 Dây điện vỏ chống cháy
M1,5
400 m M1.5. Vỏ chống cháy. Nga 16.000
63 Dây điện vỏ chống cháy
M2
200 m M2. Vỏ chống cháy. Nga 20.500
64 Dây điện vỏ chống cháy
M2.5
200 m M2.5. Vỏ chống cháy. Nga 27.000
65 Dây điện vỏ chống cháy
M3
150 m M3. Vỏ chống cháy. Nga 32.000
66 Dây đồng trần
M70
12 m M70 Việt Nam 160.000
67 Dây phi đơ
РК 50-7-22
4 m РК 50-7-22 Nga 420.000
68 Dây phi đơ
PК 75-17-31
10 m PК 75-17-31 Nga 725.000
69 Dây phi đơ
PК 75-9-11
100 m PК 75-9-11 Nga 620.000
70 Dây tiếp địa Cadivi
CV 10.0
60 m CV 10.0 Việt Nam 43.500
71 Dây tiếp địa Cadivi
CV 1.5
100 m CV 1.5 Việt Nam 14.700
72 Đèn báo
TH02-2
20 Cái TH02-2 Nga 30.000
73 Đèn báo 220V
PL 13.5mm
4 Cái PL 13.5mm Đài loan 11.000
74 Đèn điện tử
5Ц3C
10 cái Theo Datascheet Nga 280.000
75 Đèn điện tử
6Ц4П
4 cái Theo Datascheet Nga 300.000
76 Đèn điện tử
6H13C
5 cái Theo Datascheet Nga 350.000
77 Đèn điện tử
6Ж1П
3 cái Theo Datascheet Nga 185.000
78 Đèn điện tử
CГ2П
4 cái Theo Datascheet Nga 210.000
79 Đèn điện tử
CГ1П
4 cái Theo Datascheet Nga 210.000
80 Đèn điện tử
6C33C
10 cái Theo Datascheet Nga 700.000
81 Đèn điện tử
6Ж49П
6 cái Theo Datascheet Nga 210.000
82 Đèn điện tử
CГ16П
6 cái Theo Datascheet Nga 210.000
83 Đèn LED âm trần Điện Quang
LEDPN04 12740 170
8 Bộ LEDPN04 12740 170 Việt Nam 145.000
84 Đèn LED Mica Điện Quang
LEDMF01 18765 40W
6 Bộ LEDMF01 18765 40W Việt Nam 316.000
85 Đèn LED Rạng Đông
T8 1.2m 18W
64 Bộ T8 1.2m 18W Việt Nam 255.000
86 Đèn ổn dòng
ВИ1-30/25
2 cái ВИ1-30/25 Nga 1.500.000
87 Đi ốt
Д237Б
50 Cái Theo Datascheet Nga 45.000
88 Đi ốt
Д201Б
4 Cái Theo Datascheet Nga 45.000
89 Đi ốt
Д1009A
10 Cái Theo Datascheet Nga 110.000
90 Điện trở
270К-2W
3 Cái 270К-2W Nga 25.000
91 Đồng hồ đo V-A
Tense DAV-72
2 Cái Dải đo điện áp: 150V-260V AC. Dải đo dòng điện: 100mA - 5,5A AC. Thổ Nhĩ Kỳ 973.000
92 Hộp cầu chì
RT18-32(X) 10x38mm
3 Cái RT18-32(X) 10x38mm Trung Quốc 17.000
93 Hộp đế âm đơn Panasonic
NN101W
9 Cái NN101W Việt Nam 7.000
94 Hộp nổi đơn Panasonic
FN101M
31 Cái FN101M Việt Nam 11.000
95 Kẹp đồng tiếp địa
Loại quả trám
3 Cái Loại quả trám Việt Nam 30.000
96 Khối tạo cao áp 5kV
Khối 5kV
2 Khối Điện áp cao áp 5kV. Việt Nam 4.140.000
97 Kính lúp để bàn có đèn và phụ kiện hàn
Prokit
3 Bộ Prokit: - Đèn led chiếu sáng (16 SMD LED). - Kính lúp 2 thấu kính 2.5X (6D) và 4X (12D). - 3 kẹp giữ Board có thể điều chỉnh cố định thiết bị theo vị trí. - Đồng bộ: Gá đỡ tay hàn, gá đỡ cuộn chì, khay đặt miếng chùi, khay đặt bùi nhùi vệ sinh đầu hàn, khay đặt hộp. Châu Á 3.500.000
98 Loa
16Ω-2W
1 Cái Trở kháng 16Ω. Công suất 2W. Nga 160.000
99 Mạch khếch đại loa
Hệ số khếch đại 0-50V
1 Cái Hệ số khếch đại 0-50V Việt Nam 9.500.000
100 Mạch khếch đại tín hiệu micro
Hệ số khếch đại 0-1V
1 Cái Hệ số khếch đại 0-1V Việt Nam 9.000.000
101 Mạch ổn áp cấp nguồn KĐ điều chế
U = ±12V; ± 5V
1 Bộ U = ±12V; ± 5V Việt Nam 150.000
102 Mạch ổn áp cấp nguồn KĐ loa
U = ±12V; ± 5V
1 Bộ U = ±12V; ± 5V Việt Nam 150.000
103 Máng gen
SP 16x14 - GA16 SINO
10 Cây SP 16x14 - GA16 SINO Việt Nam 14.000
104 Máng gen
SP 24x14 - GA24 SINO
10 Cây SP 24x14 - GA24 SINO Việt Nam 19.000
105 Máng gen
SP 39x18 - GA39 SINO
10 Cây SP 39x18 - GA39 SINO Việt Nam 34.000
106 Máng gen
SP 80x60 - GA80/02 SINO
10 Cây SP 80x60 - GA80/02 SINO Việt Nam 175.000
107 Máng gen
SP 60x40 - GA60/02 SINO
20 Cây SP 60x40 - GA60/02 SINO Việt Nam 84.500
108 Máng gen
SP 24x14 - GA24/02 SINO
60 Cây SP 24x14 - GA24/02 SINO Việt Nam 18.700
109 Mặt + 1 công tắc + 1 chiết áp Panasonic
WNV5001-7W
1 Bộ WNV5001-7W Việt Nam 135.000
110 Mặt + 2 công tắc + 1 ổ cắm Panasonic
WNV5001-7W
4 Bộ WNV5001-7W Việt Nam 145.000
111 Mặt + Ba công tắc Panasonic
WNV5001-7W
2 Bộ WNV5001-7W Việt Nam 125.000
112 Mặt + Công tắc + Ổ cắm Panasonic
WNV5001-7W
1 Bộ WNV5001-7W Việt Nam 105.000
113 Mặt + Công tắc đơn Panasonic
WNV5001-7W
2 Bộ WNV5001-7W Việt Nam 85.000
114 Mặt + Hai công tắc Panasonic
WNV5001-7W
3 Bộ WNV5001-7W Việt Nam 105.000
115 Mặt + Ổ cắm đôi 2 lỗ 3 trấu Panasonic
WNG159237W
32 Bộ WNG159237W Việt Nam 147.500
116 Mặt lắp CB cóc 2 pha Panasonic
WEVH8061
3 Cái WEVH8061 Việt Nam 15.000
117 Máy tính PC
Máy tính PC
3 Bộ CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz - 4.30 GHz /6MB/4 nhân, 8 luồng)/RAM: 2 x 4GB DDR4 2666MHz. 1TB HDD/Intel UHD Graphics 630. LCD: 23.8" /1920x1080 (16:9)/75Hz/8 ms/250 cd/m2/178 (H)/178 (V) G20 29.800.000
118 MCB Schneider
A9F74232 32A 6kA 2P
21 Cái A9F74232 32A 6kA 2P Thái Lan 347.000
119 MCB Schneider
DOM11603 60A 6kA 3P
2 Cái DOM11603 60A 6kA 3P Thái Lan 734.000
120 MCB Schneider
A9F74363 63A 6kA 3P
2 Cái A9F74363 63A 6kA 3P Thái Lan 790.000
121 MCB Schneider
DOM11399 40A 6kA 3P
1 Cái DOM11399 40A 6kA 3P Thái Lan 600.000
122 MCB Schneider
A9F74340 40A 6kA 3P
6 Cái A9F74340 40A 6kA 3P Thái Lan 562.000
123 MCB Schneider
A9N18367 100A 10kA 3P
3 Cái A9N18367 100A 10kA 3P Thái Lan 3.891.000
124 MCCB Schneider
EZC400N3300 3P 300A 36kA 415VAC
1 Cái EZC400N3300 3P 300A 36kA 415VAC Thái Lan 5.997.000
125 Mô tơ 3 pha
YS7136A
2 Cái YS7136A Nhật Bản 2.850.000
126 Mô tơ 3 pha
Y2-80M2-6
1 Cái Y2-80M2-6 Trung Quốc 2.660.000
127 Mô tơ 3 pha Siemens
D-91056
1 Cái D-91056 Trung Quốc 5.985.000
128 Mô tơ quạt gió
MO-15-6Д
5 Cái MO-15-6Д Nga 1.800.000
129 Modul dao động chuẩn
f: 10MHz; Biên độ 5V
1 Cái f: 10MHz; Biên độ 5V Việt Nam 7.000.000
130 Modul ghép phối hợp và chia
Modul dao động chuẩn
1 Cái Modul ghép phối hợp và chia công suất trang bị đối không. Việt Nam 9.880.000
131 Nguồn DC Mean Well
+27V± 5%, 37A.
1 Bộ +27V± 5%, 37A. Trung Quốc 5.632.000
132 Nguồn DC Mean Well
+12,6V±5%, 15A.
1 Bộ +12,6V±5%, 15A. Trung Quốc 590.000
133 Nguồn DC Mean Well
+5V±2%, 5A.
1 Bộ +5V±2%, 5A. Trung Quốc 310.000
134 Nguồn một chiều
13,8VDC-30A
1 Cái 13,8VDC-30A. - Điện áp đầu vào: AC 220V 6.5A (50,60Hz).- Điện áp đầu ra: Có thể điều chỉnh từ 1 - 15V DC.- Dòng điện đầu ra: 30A. Châu Á 12.000.000
135 Nút dừng khẩn cấp Schneider
Ø22 XA2ET42
1 Cái Ø22 XA2ET42 Thái Lan 224.000
136 Nút nhấn nhả
TDLA16
2 Cái TDLA16 Đoài Loan 18.000
137 Nút nhấn nhả có đèn báo Schneider
Փ22 XA2EW35Q1
1 Cái Փ22 XA2EW35Q1 Thái Lan 140.000
138 Nút nhấn nhả Փ22 Schneider
XB7NA25
4 Cái XB7NA25 Thái Lan 132.000
139 Ổ cắm đôi 3 trấu Panasonic
250VAC - 16A
2 Cái 250VAC - 16A Việt Nam 95.000
140 Rơ le
PЭH-33
3 cái PЭH-33 Nga 150.000
141 Rơ le
РЭС-9
3 cái РЭС-9 Nga 46.000
142 Rơ le quá tải nhiệt Siemens
3UA59
1 Cái 3UA59 Trung Quốc 430.000
143 Rơ le thời gian
ST3PA/SZ
1 Cái ST3PA/SZ Trung Quốc 363.000
144 Sa cao tần
СР-50-135ФВ
1 Bộ Sa kết nối đồng trục cao tần, tiếp điểm mạ bạc, trở kháng 50 Ω, Ф135. Nga 265.000
145 Sa cao tần
СР-75-154ФВ
4 Cái Sa kết nối đồng trục cao tần, tiếp điểm mạ bạc, trở kháng 75 Ω, Ф154. Nga 265.000
146 Sa cao tần
СР-75-158ФВ
4 Cái Sa kết nối đồng trục cao tần, tiếp điểm mạ bạc, trở kháng 75 Ω, Ф158. Nga 265.000
147 Sa cao tần
СР-75-166ФВ
6 Cái Sa kết nối đồng trục cao tần, tiếp điểm mạ bạc, trở kháng 75 Ω, Ф166. Nga 265.000
148 Sa chữ nhật 12 chân
85x24
37 Bộ 85x24 Nga 250.000
149 Sa chữ nhật 18 chân
85x34
17 Bộ 85x34 Nga 300.000
150 Sa tròn 10 chân
2РМДТ24КПН10Ш5В1
3 Cái 2РМДТ24КПН10Ш5В1 Nga 200.000
151 Sa tròn 12 chân
ШР32П12НГ1
1 Cái ШР32П12НГ1 Nga 200.000
152 Sa tròn 12 chân
ШР32У12НШ1
1 Cái ШР32У12НШ1 Nga 200.000
153 Sa tròn 16 chân
ШР40П16НГ2
1 Cái ШР40П16НГ2 Nga 240.000
154 Sa tròn 16 chân
ШР40У16НГ2 
1 Cái ШР40У16НГ2  Nga 240.000
155 Sa tròn 20 chân
ШР48ПК20НШ1
5 Cái ШР48ПК20НШ1 Nga 300.000
156 Sa tròn 20 chân
ШР48ПК20НГ1
1 Cái ШР48ПК20НГ1 Nga 300.000
157 Sa tròn 26 chân
ШР48П26НШ2
4 Cái ШР48П26НШ2 Nga 320.000
158 Sa tròn 26 chân
ШР48У26НШ2
2 Cái ШР48У26НШ2 Nga 320.000
159 Sa tròn 4 chân
2РМД18КПН4Г5В1
1 Cái 2РМД18КПН4Г5В1 Nga 150.000
160 Sa tròn 5 chân
ШР20П5НШ10
3 Cái ШР20П5НШ10 Nga 110.000
161 Sa tròn 7 chân
ШР28П7НГ9
4 Cái ШР28П7НГ9 Nga 150.000
162 Sa tròn 7 chân
ШР28П7НШ9
1 Cái ШР28П7НШ9 Nga 150.000
163 Tổ hợp Micro
Độ nhạy 0,4-1,24mV
1 Cái Độ nhạy 0,4-1,24mV Nga 1.500.000
164 Tủ điện
300x200
8 Cái 300x200 Việt Nam 352.000
165 Tụ điện
2μF-750V
4 Cái 2μF-750V Nga 100.000
166 Tụ điện
0,1μF-30kV
1 Cái 0,1μF-30kV Nga 600.000
167 Tụ điện
0,1μF-25kV
3 Cái 0,1μF-25kV Nga 550.000
168 Tủ điện
700x500
1 Cái 700x500 Việt Nam 790.000
169 Tủ điện
300x400
2 Cái 300x400 Việt Nam 583.000
170 Tủ điện
300x500
2 Cái 300x500 Việt Nam 620.000
171 Tụ điện
20μF-400V
1 Cái 20μF-400V Nga 80.000
172 Tụ điện
20μF-300V
1 Cái 20μF-300V Nga 80.000
173 Tụ điện
2μF-630V
3 Cái 2μF-630V Nga 95.000
174 Tụ điện
4μF-300V
2 Cái 4μF-300V Nga 80.000
175 Tụ điện
10μF-500V
4 Cái 10μF-500V Nga 85.000
176 Vôn kế
(50-0-50)VDC
1 Cái Dải đo: (50-0-50)VDC Nga 500.000
177 Vôn kế
M2001 (0-500)V
1 Cái M2001. Dải đo: (0-500)V Nga 300.000
178 Vôn kế
M2001 (0-300)V
3 Cái M2001. Dải đo: (0-300)V Nga 300.000
179 Vôn kế
M2001 (0-50)V
2 Cái M2001. Dải đo: (0-50)V Nga 300.000
180 Vôn kế
BP-45 0-300V
1 Cái BP-45. Dải đo: 0-300V Đài Loan 300.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8356 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38629 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Những người hy sinh cho lý tưởng, anh bạn, phải chọn giữa bị lãng quên, bị nhạo báng hoặc bị lợi dụng. Còn để được hiểu ư – không bao giờ. "

Albert Camus

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây