Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0500204731 | Công ty Cổ phần xây dựng Ba Vì |
1.038.762.000 VND | 1.038.762.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Con vật nhún lò xo |
Con vật nhún lò xo
|
1 | con | Kích thước: 60x120x11cm Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, có hình dáng là các con vật, có tay cầm và chỗ để chân. Chỗ ngồi có kích thước phù hợp với lứa tuổi mẫu giáo và cách mặt đất tối đa 400mm. Được gắn trên lò xo nhún, có đế chắc chắn. Đảm bảo an toàn, chắc chắn, chống lật ngang, lật dọc và chống kẹp chân. Chất liệu: nhựa composite | Việt Nam | 4.900.000 | |
2 | Nhà leo nằm ngang |
Nhà leo nằm ngang
|
1 | chiếc | Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, ống có đường kính tối thiểu 600mm, chiều dài ống chui khoảng 1500mm, trên thân ống có để lỗ quan sát trẻ khi chui. Ống được lắp trên giá đỡ cách mặt đất tối đa 20mm. Đảm bảo an toàn, chắc chắn khi sử dụng. Chất liệu: nhựa | Việt Nam | 9.000.000 | |
3 | Nhà bóng |
Nhà bóng
|
1 | chiếc | Kích thước: 2,3 x 2,8 m Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, diện tích sàn khoảng 4m2, chiều cao khoảng 2800mm, bên trong có lắp thang leo, thang đu, máng trượt, rổ ném bóng và bóng nhựa, có mái che và lưới quây xung quanh. Đảm bảo an toàn, chắc chắn khi sử dụng. | Việt Nam | 28.000.000 | |
4 | Bộ vận động liên hoàn 3 khối đa năng |
Bộ vận động liên hoàn 3 khối đa năng
|
1 | chiếc | Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, gồm các khối: 1. Thang leo : Chiều cao tối đa 1500mm, khoảng cách giữa các bậc thang tối đa là 200mm. 2. Cầu trượt : Lòng máng trượt có kích thước khoảng 450mm, chiều cao thành máng trượt khoảng 150mm. Một đầu máng đặt cao cách mặt đất khoảng 1500mm, có tay vịn tại khu vực xuất phát; đầu máng tiếp đất có đoạn giảm tốc độ trượt; mặt phẳng máng trượt tạo với mặt đất 1 góc tối đa 450. 3. Ống chui : Đường kính ống chui tối thiểu 600mm, chiều dài ống chui khoảng 1500mm, trên thân ống có để lỗ quan sát trẻ khi chui. Giữa các khối có chiếu nghỉ. Chiếu nghỉ cách mặt đất tối đa 1500mm. Đảm bảo an toàn, chắc chắn khi sử dụng. | Việt Nam | 40.000.000 | |
5 | Đu quay mâm không ray |
Đu quay mâm không ray
|
1 | chiếc | Kích thước: ĐK: 1750mm Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, có tối thiểu 4 chỗ ngồi. Chỗ ngồi có chiều cao cách mặt sàn mâm quay tối đa 300mm, kích thước phù hợp với lứa tuổi mẫu giáo, có tay vịn, được đặt trên sàn. Sàn cách mặt đất tối đa là 200mm và được liên kết với trụ quay trung tâm. Đảm bảo an toàn, chắc chắn khi sử dụng. | Việt Nam | 17.600.000 | |
6 | Xích đu treo |
Xích đu treo
|
1 | chiếc | Kích thước: QC: 2,15m x 1,7m x 1,1m . Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, có chỗ ngồi có kích thước phù hợp với trẻ mẫu giáo, chiều cao chỗ ngồi cách mặt đất tối đa 300mm và có chỗ để chân. Treo trên hệ thống giá đỡ. Đảm bảo an toàn, chắc chắn, chống lật ngang, lật dọc khi sử dụng. | Việt Nam | 5.000.000 | |
7 | Cầu trượt đôi |
Cầu trượt đôi
|
1 | chiếc | Kích thước: 2300x2100x1700 mm Khung, cầu thang, sàn bằng thép sơn sấy công nghiệp, cầu trượt thẳng bằng nhựa HI siêu bền, loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, có 2 máng trượt, lòng máng trượt có kích thước khoảng 350 mm, chiều cao thành máng trượt khoảng 150 mm. Một đầu máng đặt cao cách mặt đất từ 900-1200 mm, có tay vịn tại khu vực xuất phát; đầu máng tiếp đất có đoạn giảm tốc độ trượt; mặt phẳng máng trượt tạo với mặt đất 1 góc tối đa 450, có cầu thang lên sàn để trượt. Khoảng cách giữa các bậc thang tối đa 150 mm, chiều rộng của bề mặt cầu thang tối đa là 150 mm. Đảm bảo an toàn, chắc chắn khi sử dụng. | Việt Nam | 15.000.000 | |
8 | Ô tô đạp chân |
Ô tô đạp chân
|
1 | chiếc | Kích thước: 1010 x 530 x 455 mm Loại vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, kích thước xe và chỗ ngồi phù hợp với lứa tuổi mẫu giáo, chỗ ngồi cao cách mặt đất tối đa 400mm; hệ thống khung được gắn trên bốn bánh. Hệ thống chuyển động kiểu lệch tâm đạp bằng chân để tiến hoặc lùi. Đảm bảo an toàn, chắc chắn và chống lật ngang khi sử dụng. Chất liệu: nhựa dẻo cao cấp Kiểu bánh: nhựa đúc 1 ghế ngồi sử dụng cho 1 trẻ | Việt Nam | 4.000.000 | |
9 | Giá phơi khăn |
Giá phơi khăn
|
4 | chiếc | Kích thước: 1000x750x500 Vật liệu bằng thép sơn tĩnh điện KT:1000x750x500mm có 05 tầng để phơi khăn, phơi tối thiểu được 35 khăn, không bị chồng lên nhau, đảm bảo an toàn, chắc chắn , có bánh xe để có thể di chuyển giá. | Việt Nam | 800.000 | |
10 | Cốc uống nước |
Cốc uống nước
|
140 | chiếc | Bằng inox có tay cầm | Việt Nam | 17.000 | |
11 | Tủ đựng ca cốc |
Tủ đựng ca cốc
|
4 | chiếc | Kích thước: 600x250xC900 (mm) Chất liệu: inox + cánh mika chống va đập Thiết kế gồm 3 tầng vỉ và 1 tầng đáy, mỗi tầng vỉ úp được 14-25 ca cốc. Cánh mika nẹp inox chắc chắn. Cạnh tủ có lỗ thông thoáng, dưới đáy tủ có khay hứng nước tháo lắp dễ dàng. Tủ không sắc cạnh, an toàn cho các cháu nhỏ. | Việt Nam | 1.800.000 | |
12 | Bình ủ nước |
Bình ủ nước
|
4 | chiếc | Bình inox dung tích 20l thân và lắp đạy có 2 lớp giữ nhiệt, có giá để bằng inox, có vòi nước để vặn nước uống có giá kệ inox cao 400 để bình đi kèm. | Việt Nam | 1.580.000 | |
13 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
|
8 | chiếc | Kích thước: KT ngăn: 350x350mm -Tủ 18 ngăn, làm từ sắt dày sơn tĩnh điện cao cấp màu ghi Sáng hoặc theo yêu cầu -Tiêu chuẩn thép dày 0.4-0.6mm hoặc theo yêu cầu bền bỉ và chịu được ứng lực cao. -Khóa tiêu chuẩn hoặc khóa bảo mật cao, khóa điện tử -Kết cấu nguyên khối hoặc lắp ghép. | Việt Nam | 6.590.000 | |
14 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
Tủ đựng chăn, màn, chiếu
|
8 | chiếc | Kích thước: W800 x D450 x H1850 mm Tủ cao hai khoang: khoang trên hai cánh kính khung gỗ công nghiệp một khóa, khoang dưới hai cánh gỗ mở một khóa. | Việt Nam | 4.690.000 | |
15 | Phản |
Phản
|
72 | cái | Kích thước: 1200*800mm Làm bằng gỗ tự nhiên có khe hở nhỏ, thoáng, có khung nẹp. ván dày 1,1mm nẹp dày 20mm. | Việt Nam | 740.000 | |
16 | Giá để giày dép |
Giá để giày dép
|
8 | chiếc | Kích thước: 800x350x1200mm Chất liệu inox, 4 tầng để được 40 đôi giày dép | Việt Nam | 520.000 | |
17 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
Thùng đựng rác có nắp đậy
|
8 | chiếc | Kích thước: 500 x 420 x 685 mm - Màu sắc: màu xanh lá cây - Dung tích: 60 L - Chất liệu: HDPE | Việt Nam | 950.000 | |
18 | Thùng đựng nước có vòi |
Thùng đựng nước có vòi
|
4 | chiếc | Thùng nước inox 20l,có van,vòi và | Việt Nam | 902.000 | |
19 | Xô 20 lít |
19 Xô 20 lít
|
8 | chiếc | Bằng nhựa, có nắp đậy | Việt Nam | 140.000 | |
20 | Chậu nhựa |
Chậu nhựa
|
8 | chiếc | Bằng nhựa PP 100% nguyên chất Kích thước: Cao 25 x Đường kính 67 (cm) | Việt Nam | 140.000 | |
21 | Bàn ghế học sinh (1 bàn 2 ghế) mẫu giáo |
Bàn ghế học sinh (1 bàn 2 ghế) mẫu giáo
|
72 | bộ | Kích thước: Bàn: Rộng 900 – sâu 450 – cao 460 Ghế: Rộng 320 – sâu 340 – cao 270 ÷ 510 Bàn chữ nhật chất liệu gỗ tự nhiên sơn phủ PU dày 15mm, khung sắt sơn tĩnh điện, ống thép Φ20×20, không gấp được khi không sử dụng. Khung ghế sử dụng ống Ø16 sơn tĩnh điện. Đệm tựa gỗ tự nhiên sơn phủ PU dày 9mm. | Việt Nam | 1.500.000 | |
22 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
4 | chiếc | Kích thước: 500x 800x 720 cm Khung làm bằng sắt Ø22 sơn tĩnh điện, mặt bàn bằng gỗ Verneer màu cánh gián. | Việt Nam | 1.000.000 | |
23 | Ghế giáo viên. |
Ghế giáo viên.
|
8 | chiếc | Kích thước: 370 x 390 x 400 mm Khung bằng thép Ø19 sơn tĩnh điện, mặt ghế và tựa ghế làm bằng gỗ Verneer sơn phủ PU màu cánh gián. | Việt Nam | 300.000 | |
24 | Giá để đồ đề chơi và học liệu |
Giá để đồ đề chơi và học liệu
|
20 | chiếc | Kích thước: 1200*250*1100(mm) Bằng gỗ Công nghiệp sơn nhiều màu sắc, có 4 tầng.. | Việt Nam | 1.700.000 | |
25 | Tivi 43 icnh |
Tivi 43 icnh
|
4 | cái | - Độ phân giải: full HD - Ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng. - Kết nối internet: Cổng lan, wifi - Cổng HDMI: 3 cổng - Cổng USB: 2 cổng | Liên doanh | 15.000.000 | |
26 | Đầu DVD |
Đầu DVD
|
4 | chiếc | Kích thước: 125(R) x 310(C) x 475(D) mm Kết nối: USB Chuẩn hỗ trợ: DVD/VCD/CD Kích thước: 475x125x310 mm Khối lượng: 3.5 kg | Liên doanh | 3.900.000 | |
27 | Đàn Organ |
Đàn Organ
|
2 | Chiếc | Phím: 61 • Hiển thị: QVGA 4,3 inch LCD • Kích cỡ: 320 x 240 dots • Số đa âm tối đa: 128 • Âm sắc: 416 Voices + 34 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM + GS • Phần đệm: 230 • Phần thu: Không giới hạn (Phụ thuộc bộ nhớ USB) • Số track: 16 • Lưu trữ: USB • Trọng lượng: 8.1Kg. Bộ đã bao gồm adapter, chân đàn chuyên dụng, bao đàn | Liên doanh | 22.500.000 | |
28 | Bàn chải đánh răng cho trẻ |
MN562021
|
24 | chiếc | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 88.000 | |
29 | Mô hình hàm răng |
MN562022
|
12 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 7.000 | |
30 | Vòng thể dục to |
MN562023
|
8 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 39.000 | |
31 | Vòng thể dục nhỏ |
MN562024
|
140 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 31.000 | |
32 | Gậy thể dục nhỏ |
MN562025
|
140 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
33 | Xắc xô |
MN562026
|
8 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 20.000 | |
34 | Cổng chui |
MN562027
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 106.000 | |
35 | Gậy thể dục to |
MN562028
|
8 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 18.000 | |
36 | Cột ném bóng |
MN562029
|
8 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 677.000 | |
37 | Bóng các loại |
MN562030
|
64 | quả | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 22.000 | |
38 | Đồ chơi Bowling |
MN562031
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 108.000 | |
39 | Dây thừng |
MN562032
|
12 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 11.000 | |
40 | Kéo thủ công |
MN562034
|
140 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 7.000 | |
41 | Kéo văn phòng |
MN562035
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 19.000 | |
42 | Bút chì đen |
MN562036
|
140 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
43 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MN562037
|
140 | hộp | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
44 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN562038
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
45 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN562039
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
46 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN562040
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
47 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN562041
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
48 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN562042
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 150.000 | |
49 | Bộ rắp ráp kỹ thuật |
MN562043
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 176.000 | |
50 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562044
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 346.000 | |
51 | Bộ luồn hạt |
MN562045
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 288.000 | |
52 | Bộ lắp ghép |
MN562046
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 79.000 | |
53 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN562047
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 154.000 | |
54 | Bộ sa bàn giao thông |
MN562049
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 1.084.000 | |
55 | Bộ động vật sống dưới nước |
MN562050
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 122.000 | |
56 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN562051
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 143.000 | |
57 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN562052
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 143.000 | |
58 | Bộ côn trùng |
MN562053
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 143.000 | |
59 | Cân chia vạch |
MN562054
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 123.000 | |
60 | Nam châm thẳng |
MN562055
|
12 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 31.000 | |
61 | Kính lúp |
MN562056
|
12 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 27.000 | |
62 | Bể chơi với cát và nước |
MN562058
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 914.000 | |
63 | Ghép nút lớn |
MN562059
|
20 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 82.000 | |
64 | Bộ ghép hình hoa |
MN562060
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 77.000 | |
65 | Bảng chun học toán |
MN562061
|
20 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
66 | Đồng hồ học số, học hình |
MN562062
|
8 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 171.000 | |
67 | Bàn tính học đếm |
MN562063
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 157.000 | |
68 | Bộ làm quen với toán |
MN562064
|
60 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 112.000 | |
69 | Bộ hình khối |
MN562065
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 79.000 | |
70 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MN562066
|
140 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
71 | Bộ que tính |
MN562067
|
60 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 6.000 | |
72 | Lô tô động vật |
MN562068
|
60 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
73 | Lô tô thực vật |
MN562069
|
60 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
74 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN562070
|
60 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
75 | Lô tô đồ vật |
MN562071
|
60 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
76 | Domino chữ cái và số |
MN562072
|
40 | Hộp | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 55.000 | |
77 | Bảng quay 2 mặt |
MN562073
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 38.000 | |
78 | Bộ chữ cái |
MN562074
|
60 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 38.000 | |
79 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
MN562075
|
20 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
80 | Lịch của trẻ |
MN562076
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 649.000 | |
81 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
MN562077
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
82 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN562078
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 36.000 | |
83 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MN562079
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
84 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
MN562080
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 159.000 | |
85 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
MN562081
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 159.000 | |
86 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
MN562082
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 147.000 | |
87 | Bộ dụng cụ lao động |
MN562083
|
12 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 98.000 | |
88 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MN562084
|
8 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 98.000 | |
89 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MN562085
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 356.000 | |
90 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
MN562086
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 114.000 | |
91 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN562087
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 135.000 | |
92 | Búp bê bé trai |
MN562088
|
12 | con | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 290.000 | |
93 | Búp bê bé gái |
MN562089
|
12 | con | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 280.000 | |
94 | Bộ trang phục công an |
MN562090
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 534.000 | |
95 | Doanh trại bộ đội |
MN562091
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 106.000 | |
96 | Bộ trang phục bộ đội |
MN562092
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 286.000 | |
97 | Bộ trang phục công nhân |
MN562093
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 286.000 | |
98 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN562094
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 111.000 | |
99 | Bộ trang phục bác sỹ |
MN562095
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 233.000 | |
100 | Gạch xây dựng |
MN562096
|
8 | thùng | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 730.000 | |
101 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562097
|
8 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 346.000 | |
102 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MN562098
|
12 | túi | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 92.000 | |
103 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN562099
|
48 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 175.000 | |
104 | Đất nặn |
MN562100
|
120 | hộp | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 44.000 | |
105 | Màu nước |
MN562101
|
100 | hộp | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
106 | Bút lông cỡ to |
MN562102
|
48 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 28.000 | |
107 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN562103
|
48 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 18.000 | |
108 | Giá phơi khăn |
Giá phơi khăn
|
2 | chiếc | Kích thước: 80x50x80 (cm) Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 20 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. | Việt Nam | 600.000 | |
109 | Cốc uống nước |
Cốc uống nước
|
60 | chiếc | Bằng inox có tay cầm | Việt Nam | 17.000 | |
110 | Tủ đựng ca cốc |
Tủ đựng ca cốc
|
2 | chiếc | Kích thước: 600x250xC900 (mm) Chất liệu: inox + cánh mika chống va đập Thiết kế gồm 3 tầng vỉ và 1 tầng đáy, mỗi tầng vỉ úp được 14-25 ca cốc. Cánh mika nẹp inox chắc chắn. Cạnh tủ có lỗ thông thoáng, dưới đáy tủ có khay hứng nước tháo lắp dễ dàng. Tủ không sắc cạnh, an toàn cho các cháu nhỏ. | Việt Nam | 1.800.000 | |
111 | Bình ủ nước |
Bình ủ nước
|
2 | chiếc | Bình inox dung tích 20l thân và lắp đạy có 2 lớp giữ nhiệt, có giá để bằng inox, có vòi nước để vặn nước uống có giá kệ inox cao 400 để bình đi kèm. | Việt Nam | 1.580.000 | |
112 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
|
4 | chiếc | Kích thước: KT ngăn: 350x350mm -Tủ 18 ngăn, làm từ sắt dày sơn tĩnh điện cao cấp màu ghi Sáng hoặc theo yêu cầu -Tiêu chuẩn thép dày 0.4-0.6mm hoặc theo yêu cầu bền bỉ và chịu được ứng lực cao. -Khóa tiêu chuẩn hoặc khóa bảo mật cao, khóa điện tử -Kết cấu nguyên khối hoặc lắp ghép. | Việt Nam | 6.500.000 | |
113 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
Tủ đựng chăn, màn, chiếu
|
2 | chiếc | Kích thước: W800 x D450 x H1850 mm Tủ cao hai khoang: khoang trên hai cánh kính khung gỗ công nghiệp một khóa, khoang dưới hai cánh gỗ mở một khóa. | Việt Nam | 4.690.000 | |
114 | Phản |
Phản
|
30 | cái | Kích thước: 1200*800mm Làm bằng gỗ tự nhiên có khe hở nhỏ, thoáng, có khung nẹp. ván dày 1,1mm nẹp dày 20mm. | Việt Nam | 748.000 | |
115 | Giá để dày dép |
Giá để dày dép
|
2 | chiếc | Kích thước: 800x350x1200mm Chất liệu inox, 4 tầng để được 40 đôi giày dép. | Việt Nam | 520.000 | |
116 | Xô 20 lít |
Xô 20 lít
|
4 | chiếc | Bằng nhựa, có nắp đậy | Việt Nam | 140.000 | |
117 | Chậu nhựa |
Chậu nhựa
|
4 | chiếc | Bằng nhựa PP 100% nguyên chất Kích thước: Cao 25 x Đường kính 67 (cm) | Việt Nam | 140.000 | |
118 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
2 | chiếc | Kích thước: 500x 800x 720 cm Khung làm bằng sắt Ø22 sơn tĩnh điện, mặt bàn bằng gỗ Verneer màu cánh gián. | Việt Nam | 1.000.000 | |
119 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
4 | chiếc | Kích thước: 370 x 390 x 400 mm Khung bàn bằng thép Ø19 sơn tĩnh điện, mặt ghế và tựa ghế làm bằng gỗ Verneer sơn phủ PU màu cánh gián. | Việt Nam | 300.000 | |
120 | Bàn ghế học sinh (1 bàn 2 ghế) mẫu giáo |
Bàn ghế học sinh (1 bàn 2 ghế) mẫu giáo
|
30 | bộ | Kích thước: Bàn: Rộng 900 – sâu 450 – cao 460 Ghế: Rộng 320 – sâu 340 – cao 270 ÷ 510 Bàn chữ nhật chất liệu gỗ tự nhiên sơn phủ PU dày 15mm, khung sắt sơn tĩnh điện, ống thép Φ20×20, không gấp được khi không sử dụng. Khung ghế sử dụng ống Ø16 sơn tĩnh điện. Đệm tựa gỗ tự nhiên sơn phủ PU dày 9mm. | Việt Nam | 1.450.000 | |
121 | Thùng đựng nước có vòi |
Thùng đựng nước có vòi
|
2 | chiếc | Thùng nước inox 20l,có van,vòi và nắp đậy đảm bảo theo tiêu chuẩn | Việt Nam | 900.000 | |
122 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
Thùng đựng rác có nắp đậy
|
4 | chiếc | Kích thước: 500 x 420 x 685 mm - Màu sắc: màu xanh lá cây - Dung tích: 60 L, Chất liệu: HDPE | Việt Nam | 900.000 | |
123 | Đầu DVD |
Đầu DVD Arirang
|
2 | chiếc | Kết nối: USB Chuẩn hỗ trợ: DVD/VCD/CD Kích thước: 475x125x310 mm Khối lượng: 3.5 kg | Liên doanh | 3.900.000 | |
124 | Tivi 43 icnh |
Tivi 43 icnh
|
2 | cái | - Độ phân giải: full HD - Ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng. - Kết nối internet: Cổng lan, wifi - Cổng HDMI: 3 cổng - Cổng USB: 2 cổng | Liên doanh | 15.000.000 | |
125 | Giá để đồ chơi và học liệu |
Giá để đồ chơi và học liệu
|
10 | cái | Kích thước: D1000 x R300 x C760mm Bằng gỗ MFC phối màu, có các ngăn để đồ chơi và học liệu. Gắn bánh xe di chuyển | Việt Nam | 1.800.000 | |
126 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
MN452021
|
12 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
127 | Mô hình hàm răng |
MN452022
|
6 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 7.000 | |
128 | Vòng thể dục nhỏ |
MN452023
|
60 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 31.000 | |
129 | Gậy thể dục nhỏ |
MN452024
|
60 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
130 | Cổng chui |
MN452025
|
10 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 106.000 | |
131 | Cột ném bóng |
MN452026
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 677.000 | |
132 | Vòng thể dục cho giáo viên |
MN452027
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 95.000 | |
133 | Gậy thể dục cho giáo viên |
MN452028
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 22.000 | |
134 | Bộ chun học toán |
MN452029
|
12 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
135 | Ghế băng thể dục |
MN452030
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 858.000 | |
136 | Bục bật sâu |
MN452031
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 246.000 | |
137 | Các khối hình học |
MN452033
|
20 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 20.000 | |
138 | Bộ xâu dây tạo hình |
MN452034
|
20 | Hộp | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 34.000 | |
139 | Kéo thủ công |
MN452035
|
60 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 7.000 | |
140 | Kéo văn phòng |
MN452036
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 19.000 | |
141 | Bút chì đen |
MN452037
|
60 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
142 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MN452038
|
60 | hộp | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
143 | Giấy màu |
MN452039
|
60 | túi | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 2.000 | |
144 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN452040
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
145 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN452041
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
146 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN452042
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
147 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN452043
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 180.000 | |
148 | Tháp dinh dưỡng |
MN452044
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 22.000 | |
149 | Lô tô dinh dưỡng |
MN452045
|
12 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 11.000 | |
150 | Bộ luồn hạt |
MN452046
|
10 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 288.000 | |
151 | Bộ lắp ghép |
MN452047
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 79.000 | |
152 | Búp bê bé trai |
MN452048
|
6 | con | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 290.000 | |
153 | Búp bê bé gái |
MN452049
|
6 | con | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 280.000 | |
154 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN452051
|
4 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 111.000 | |
155 | Bộ tranh cảnh báo |
MN452052
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 16.000 | |
156 | Bộ ghép hình hoa |
MN452053
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 77.000 | |
157 | Bộ lắp ráp nút tròn |
MN452054
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 106.000 | |
158 | Hàng rào nhựa |
MN452055
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 61.000 | |
159 | Bộ xây dựng |
MN452056
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 377.000 | |
160 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN452057
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 150.000 | |
161 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN452058
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 77.000 | |
162 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN452059
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 154.000 | |
163 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN452060
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 232.000 | |
164 | Bộ động vật biển |
MN452061
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 165.000 | |
165 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN452062
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 143.000 | |
166 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN452063
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 143.000 | |
167 | Bộ côn trùng |
MN452064
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 143.000 | |
168 | Tranh về các loại hoa, rau, quả, củ |
MN452065
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 32.000 | |
169 | Nam châm thẳng |
MN452066
|
6 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 31.000 | |
170 | Kính lúp |
MN452067
|
6 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 27.000 | |
171 | Phễu nhựa |
MN452068
|
6 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
172 | Bể chơi với cát và nước |
MN452069
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 914.000 | |
173 | Cân thăng bằng |
MN452070
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 123.000 | |
174 | Bộ làm quen với toán |
MN452071
|
30 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 112.000 | |
175 | Đồng hồ lắp ráp |
MN452072
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 235.000 | |
176 | Bàn tính học đếm |
MN452073
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 157.000 | |
177 | Bộ hình phẳng |
MN452074
|
60 | Túi | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 154.000 | |
178 | Ghép nút lớn |
MN452075
|
6 | Túi | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 82.000 | |
179 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
MN452076
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 356.000 | |
180 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN452077
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 154.000 | |
181 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
MN452078
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
182 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh |
MN452079
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 80.000 | |
183 | Bảng quay 2 mặt |
MN452080
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 38.000 | |
184 | Bộ sa bàn giao thông |
MN452081
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 1.084.000 | |
185 | Lô tô động vật |
MN452082
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
186 | Lô tô thực vật |
MN452083
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
187 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN452084
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
188 | Lô tô đồ vật |
MN452085
|
20 | bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 8.000 | |
189 | Tranh số lượng |
MN452086
|
2 | tờ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 9.000 | |
190 | Đomino học toán |
MN452087
|
10 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 55.000 | |
191 | Bộ chữ số và số lượng |
MN452088
|
30 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 110.000 | |
192 | Lô tô hình và số lượng |
MN452089
|
30 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 55.000 | |
193 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN452090
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 159.000 | |
194 | Bộ tranh truyện minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN452091
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 159.000 | |
195 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
MN452092
|
4 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 147.000 | |
196 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN452093
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 49.000 | |
197 | Lịch của bé |
MN452094
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 649.000 | |
198 | Bộ chữ và số |
MN452095
|
12 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 110.000 | |
199 | Bộ trang phục Công an |
MN452096
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 534.000 | |
200 | Bộ trang phục Bộ đội |
MN452097
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 286.000 | |
201 | Bộ trang phục Bác sỹ |
MN452098
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 233.000 | |
202 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN452099
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 135.000 | |
203 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
MN452100
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 522.000 | |
204 | Gạch xây dựng |
MN452101
|
2 | Thùng | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 730.000 | |
205 | Con rối |
MN452102
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 198.000 | |
206 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN452103
|
10 | Cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 175.000 | |
207 | Bút lông cỡ to |
MN452106
|
24 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 28.000 | |
208 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN452107
|
24 | cái | Theo tiêu chuẩn và bản vẽ được duyệt | Việt Nam | 18.000 | |
209 | Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường |
Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường
|
1 | bộ | Bao gồm: + Loa JBL SRX 725/1 đôi: Thùng loa JBL 725 có 7 lớp sơn chống trầy, dày 18mm; Lưới loa, tem lưới, mút chống bụi đều nhập khẩu 100%; Loa sử dụng 4 loa bass 1 tấc và 2 loa treble cho âm thanh đầy đặn , trong trẻo. + Loa Sub JBL SRX718S/1 đôi: Loại Sub hoie, loa Bass 50cm, công suất RMS 800W, công suất Max/Program 3200W. trở kháng 8 ohms, tần số đáp tuyến 34Hz-220Hz, kết nối 2 cổng Neutrik Speakon NL-4, vỏ loa hình chữ nhật dày 18mm, 13-ply ván ép bạch dương. + Cục đẩy công suất Lynz/2 chiếc: nguồn điện áp ứng 220V/50Hz-60HzAC, công suất 8Ω Stereo Power: 1300W + 1300W; Trở kháng đầu vào 20kΩ/10kΩ; Cổng kết nối đầu ra: 2 cổng speakon và 2 trạm vặn truyền thống; Kích thước(mm) 32(cao) x 483(rộng) x 495(sâu) + Mixer Soudcraft EFX8/ chiếc: 8 kênh, 32 hiệu ứng xây dựng, EQ và FX 3 băng tần gửi trên mỗi kênh, đo sáng đầu ra Led, đầu vào và đầu ra XLR/TRS + Micro Shure UR 28D / bộ: Micro không dây, vỏ nhôm, tần số sóng mang UHF 610MHz - 660 MHz, đáp ứng tần số 40Hz-18kHz, công suấ tâm thanh trở kháng 600 Ohm, thu sóng trong bán kinh 300mm, pin sử dụng liên tục 15 giờ. + Thiết bị xử lý tín hiệu APU / 1 chiếc: 2 đường tín hiệu music, 2 cổng vào micro, kết nối điều khiển qua USB, chế độ cắt hú rít micro tự động | Liên doanh | 65.000.000 |