Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104871957 | Cửa hàng thiết bị y tế Bách Khang |
603.831.000 VND | 603.831.000 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao nấm men |
113885
|
4 | kg | Agar 17.00gm pH 7.0 | Merck - Đức | 3.100.000 | |
2 | Pepton |
107214
|
4 | kg | Thành phần môi trường nuôi cấy vi sinh vật Dạng bột; Bảo quản nhiệt độ: + 15 ° C đến + 25 ° C. | Merck - Đức | 9.460.000 | |
3 | Cao thịt |
103979
|
5 | Lọ 500g | Sản phẩm thủy phân phân chiết suất từ mạch nha, dạng bột, Mật độ 0,5 g / cm3 (20 ° C); Giá trị pH 7,0 (10 g / l, H₂O, 20 ° C); Độ hòa tan 410 g / l | Merck - Đức | 2.820.000 | |
4 | Thạch agar |
Việt Nam
|
3 | kg | 100% chiết xuất từ rong câu, độ ẩm < 18%, hòa tan hoàn toàn trong nước sôi không quá 5 Phút | Việt Nam | 610.000 | |
5 | Myo Inositol |
104507
|
5 | 100g/lọ | Độ tinh khiết: ≥99%, Dạng bột, pH môi trường ở 7,5 ± 0,2, tỉ trọng: 1,752g/cm3, Độ nóng chảy: 225-227oC. | Merck - Đức | 1.520.000 | |
6 | Rhamnose |
Trung Quốc
|
3 | Lọ500g | Khối lượng phân tử: 164,16 g/mol Điểm sôi: 399 °CCID PubChem: | Trung Quốc | 1.200.000 | |
7 | Lactose |
137045
|
4 | Hộp1kg | Tiêu chuẩn phân tích AR Khối lượng phân tử: 360,32 | Merck - Đức | 960.000 | |
8 | Môi trường PDA |
TM344
|
5 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng bột, pH môi trường ở 25oC: 7,4 ± 0.2, lọ 500g. | TiTan Media - Ấn Độ | 5.600.000 | |
9 | Môi trường czapek-Dox |
TM 367
|
3 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng bột, pH môi trường ở 25oC: 7,5 ± 0.2. | TiTan Media - Ấn Độ | 6.520.000 | |
10 | Môi trường MEA |
TM204
|
3 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99%.; Dạng bột, pH môi trường ở 25oC: 8.6 ± 0.2, lọ 500g. | TiTan Media - Ấn Độ | 5.120.000 | |
11 | Skim milk |
115363
|
4 | Lọ500g | Độ tinh khiết: ≥ 99%.; chất rắn màu vàng, pH ở 25o: 7,5 ± 0,2, đóng gói lọ 500g. | Merck - Đức | 1.500.000 | |
12 | Glucoza |
108337
|
5 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99%.; Dạng bột màu trắng; Tỉ trọng: 1,54 g/cm3; Độ hòa tan: 91 g/100 ml (25 °C) | Merck - Đức | 1.515.000 | |
13 | CaCl2 |
Trung Quốc
|
4 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99%.; Dạng rắn màu trắng; Tỉ trọng: 2,15 g/cm3; Độ hòa tan: 74,5 g/100 ml (20 °C) | Trung Quốc | 210.500 | |
14 | Ca(NO3)2 |
Trung Quốc
|
4 | lít | Độ tinh khiết: ≥ 99,98%.; Dạng tinh thể màu trắng; Tỉ trọng: 2,504 g/cm3; Độ hòa tan: 12,12 g/100ml (20 °C) | Trung Quốc | 353.200 | |
15 | NH4Cl |
Trung Quốc
|
4 | kg | Khối lượng phân tử 53,49 Độ tinh khiết 99,8% | Trung Quốc | 168.000 | |
16 | NaNO3 |
Trung Quốc
|
4 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng bột màu trắng; Tỉ trọng: 2,257 g/cm3; Độ hòa tan: 9,21 g/100ml (25°C) | Trung Quốc | 263.000 | |
17 | KNO3 |
Trung Quốc
|
4 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99%.; Dạng rắn màu trắng; Tỉ trọng: 2,109 g/cm3; Độ hòa tan: 36 g/100ml (25°C) | Trung Quốc | 305.000 | |
18 | H20 dùng cho SHPT |
IBS-BW009
|
5 | Lít | Nước khử ion | iNtRON Biotechnology - Hàn quốc | 965.000 | |
19 | 2X PCR Master mix Solution (i-taq),25028 |
25028
|
2 | Bộ 5ml | Gồm: i-Taq TM DNA Polymerase (5U/ml), dNTPs, Reaction Buffer, Stabilizer and Enhancer, Gell Loading buffer. | iNtRON Biotechnology - Hàn quốc | 3.526.000 | |
20 | 6X Agarose gel loading buffer Type I, IBS-BA006, |
IBS-BA006
|
5 | Lọ 10ml | Bảo quản lạnh, gồm: Bromophenol blue 0.25%, Xylene cyanol 0.25%, Sucrose 40% | iNtRON Biotechnology - Hàn quốc | 1.523.000 | |
21 | Agarose |
11406
|
5 | Lọ 500g | Sử dụng cho điện di DNA, NA đoạn từ 250-23.000bp; Nhiệt độ tạo gel (1,5%) 34-39°C. Bảo quản 15°C-30°C | Serva - Đức | 8.523.000 | |
22 | TAE 50X Buffer |
42549
|
5 | Lọ 1ml | Hòa tan tốt trong nước, pH: 6,8-7,5 | Serva - Đức | 1.890.000 | |
23 | 1Kb DNA Ladder DNA Marker for DNA RNA Agarose Gel Electrophoresis, 1ml/Vial, 200x loads |
CSL-MDNA-1KBPLUS
|
5 | Ống 1ml | Kích thước khoảng: 500bp - 10kb, tổng số 14 băng, bảo quản 4oC, đóng gói ống 1ml. | Cleaver - Anh | 1.450.000 | |
24 | Kit tinh sạch DNA |
17289
|
3 | Bộ 50PU | Độ tinh khiết cao, tinh sạch nhanh. | iNtRON Biotechnology - Hàn quốc | 1.825.000 | |
25 | Proteinase K |
P6556
|
4 | Lọ 20mg | Nồng độ: >600 mAU/ml, solution | Sigma - Mỹ | 1.520.000 | |
26 | Isopropanol |
Trung Quốc
|
3 | Lọ 1L | Công thức hóa học: CH₃CH(OH)CH₃ Trạng thái/ Ngoại quan: Lỏng Nhiệt độ sôi: 82,4 °C (1013 hPa) Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3 (20 °C) Khối lượng mol: 60,1 g/mol | Trung Quốc | 190.000 | |
27 | Kit tách chiết DNA |
51304
|
3 | bộ | Tinh chế nhanh DNA từ bào tử nấm hoặc sợi nấm, độ tinh sạch cao. | QIAGEN - Đức | 4.525.000 | |
28 | Chloroform |
107024
|
3 | Lọ 1L | Công thức hóa học: CHCl3 Trọng lượng phân tử: 119.38 Độ tinh khiết: ≥99% Mật độ: 1.48 g/mL ở 25 °C | Merck - Đức | 320.000 | |
29 | Mồi PCR |
IDT - Mỹ
|
4 | cặp | Là các oligonucleotide DNA tổng hợp dài khoảng 15 - 30 base | IDT - Mỹ | 1.120.000 | |
30 | MgSO4 |
Trung Quốc
|
5 | kg | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng tinh thể rắn màu trắng; Tỉ trọng: 2,66 g/cm3; Độ hòa tan: 25,5 g/100 ml (20 °C) | Trung Quốc | 153.000 | |
31 | K2SO4 |
Trung Quốc
|
3 | kg | Khối lượng mol 174,259 g/mol Mật độ 2,66 g/cm³ Lưu trữ ở + 5 ° C đến + 30 ° C. | Trung Quốc | 185.000 | |
32 | NaCl |
Trung Quốc
|
3 | kg | Khối lượng phân tử 58,44 Độ tinh khiết 99,5% | Trung Quốc | 160.000 | |
33 | Xanh Bromothymol |
103026
|
3 | Lọ 5g | Khối lượng phân tử 58,44 Độ tinh khiết 99,5% | Merck - Đức | 1.250.000 | |
34 | BPW-Buffer Peptone Water |
107228
|
3 | Lọ 500g | Là môi trường tiền tăng sinh để phân lập vi sinh vật Dạng bột khô có màu vàng nhạt Hòa tan tự do trong nước cất / nước tinh khiết. Hấp được ở áp suất 15 lbs (121ºC) trong 15 phút. Độ pH 6,10 - 7,10 | Merck - Đức | 3.500.000 | |
35 | Salmonella Enrichment Broth-RVS |
1.07666
|
3 | Lọ 500g | Là môi trường tiền tăng sinh để phân lập vi sinh vật Dạng bột khô có màu vàng nhạt Hòa tan tự do trong nước cất / nước tinh khiết. Hấp được ở áp suất 15 lbs (121ºC) trong 15 phút. Độ pH 6,10 - 7,10 | Merck - Đức | 2.530.000 | |
36 | Xyclo Lysin Deoxycholate Agar (XLD) |
1.05287
|
3 | Lọ 500g | Chai nhựa 500g, Có màu đỏ Là môi trường nuôi cây khử nước dạng hạt với tiểu chuẩn iso pH 7.2-7.6 Độ hà tan 55g/lit Bảo quản nhiệt độ +15 oC đến +25 oC | Merck - Đức | 4.210.000 | |
37 | Môi trường thạch TSI (Triple sugar and iron) |
1.03915
|
5 | Lọ 500g | Chai 500g, Môi trường nuôi cấy dạng bột khô pH 7,4 sau khi hấp tiệt trùng Độ hà tan 65g/lit | Merck - Đức | 2.230.000 | |
38 | Môi trường thạch dinh dưỡng (NA-Nutrient Agar) |
1.05450
|
5 | Lọ 500g | Chai 500g, Môi trường nuôi cáy vi sinh vật dạng bột gồm các thành phần có sẵn: Thạch agar, chiết xuát thịt, pép tonne, Natri clorua | Merck - Đức | 2.530.000 | |
39 | Môi trường L-lysin đã khử nhóm carbonxyl |
1.05287
|
3 | Lọ 500g | Môi trường nuôi cấy vi sinh có màu vàng Final pH (ở 25°C) 6.8±0.2 | Merck - Đức | 2.530.000 | |
40 | (NH4)2SO4 |
Trung Quốc
|
3 | kg | Dạng hạt màu trắng, không mùi. Tan trong cồn, acetone | Trung Quốc | 530.000 | |
41 | Na2SO4 |
106649
|
4 | kg | có màu trắng, không mùi và có vị đắng. có khối lượng mol là: Khan: 42.04 g/mol Đecahiđrat: 322.20 g/mol khối lượng riêng: Khan: 2.664 g/cm3 Đecahiđrat:1.464 g/cm3 Điểm nóng chảy: Khan: 884 °C Đecahiđrat: 32.38 °C Điểm sôi đối với dạng khan: 1429 °C Độ hòa tan trong nước Khan: 4.76 g/100 mL (0 °C) Đecahiđrat: 42.7 g/100 mL (100 °C). | Merck - Đức | 815.000 | |
42 | Cồn khử trùng 96% |
Việt Nam
|
26 | lít | Đảm bảo Ethanol 100%, không mất mầu | Việt Nam | 53.000 | |
43 | KBr |
104900
|
3 | kg | chất rắn màu trắng, không mùi, 2.74 g/cm3, dễ tan trong nước, khó tan trong rượu (0,5%) | Merck - Đức | 1.865.000 | |
44 | KCl |
104936
|
3 | kg | Khối lượng phân tử 74,55 Độ tinh khiết: 99,5% | Merck - Đức | 823.000 | |
45 | n-Hexan |
103701
|
4 | Chai 1 Lít | Công thức hóa học: CH₃(CH₂)₄CH₃ Độ tinh khiết: ≥ 98.5 % Trọng lượng phân tử: 86,18 g / mol Độ hòa tan 0,0095 g / l | Merck - Đức | 3.600.000 | |
46 | Dichloromethane |
106048
|
4 | Chai 1 Lít | Công thức phân tử: CH₂Cl₂ Khối lượng phân tử: 84.93 g/mol Tinh khiết: ≥ 99.9 % Bảo quản: +2°C đến +25°C. | Merck - Đức | 3.125.000 | |
47 | H2SO4 |
258105
|
4 | Chai 1 Lít | Công thức hóa học: H₂SO₄ Tên gọi: Sulfuric acid Khối lượng phân tử: 98.08 g/mol Tinh khiết: 95.0 - 97.0 % | Sigma - Mỹ | 3.500.000 | |
48 | NaOH |
30620
|
5 | Lọ 500g | Chất lỏng (nhớt) Đóng chai 1000ml Tên gọi: natri hydroxit Áp xuất hơi: 3 mmHg (37 ° C) Độ pH: 14 | Sigma - Mỹ | 2.300.000 | |
49 | Silica gel |
101905
|
5 | Lọ 1 Kg | Kích thước từ 1mm, 2mm dạng hình tròn màu trong suốt | Merck - Đức | 2.500.000 | |
50 | Sodium alginate |
W201502
|
2 | kg | Khối lượng phân tử: 216,12 g/mol Dạng bột, màu trắng hòa tan trong nước Độ pH: 6,5-7,3 | Sigma - Mỹ | 3.850.000 | |
51 | polyacrylamide |
Trung Quốc
|
5 | kg | Có khả năng hấp thụ nước cao, tạo thành gel mềm khi ngậm nước. | Trung Quốc | 4.520.000 | |
52 | poly (vinyl alcohol) |
341584
|
5 | kg | Độ nóng chảy: 200oC, Tỉ trọng: 1,19-1,31 g/cm3. | Sigma - Mỹ | 3.560.000 | |
53 | Beet extract |
CDS000584-500G
|
8 | lọ 500g | Dạng bột đồng nhất màu vàng nhạt đến vàng nâu, có mùi đặc trưng nhưng không nổi váng. Hòa tan tự do trong nước cất / nước tinh khiết. Hấp được ở áp suất 15 lbs (121ºC) trong 15 phút. Độ pH 6,10 - 7,10 | Sigma - Mỹ | 1.530.000 | |
54 | Muối mật bò |
48305
|
4 | lọ 500g | Dạng bột, có mầu nâu nhạt hoà tan trong nước cất, nước tinh khiết Hấp được ở áp suất 15 lbs (121ºC) trong 15 phút. Độ pH 6,10 - 7,10 | Sigma - Mỹ | 2.680.000 | |
55 | Casein |
102244
|
4 | lọ 500g | Mầu trắng, dạng bột, nito 13,5 -15,0% | Merck - Đức | 5.120.000 | |
56 | NiCl2.6H2O |
106717
|
4 | lít | Dạng bột, có màu trắng đến vàng, độ hòa tan roc ràng 10mg/ml trong nước pH 6,9-7,4 dung dịch 2% ở 25 oC Nito 11,0-16,0% Bảo quản nhiệt độ từ 15-25 oC | Merck - Đức | 4.600.000 | |
57 | Bromophenol blue |
BB2230
|
5 | lọ 25g | Có màu xanh lá cây | Biobasic - Canada | 1.000.000 | |
58 | Đĩa petri nhựa |
66-1501
|
6 | thùng | Khối lượng phân tử: 669,96 g/mol, không mùi, độ nóng chảy: 273oC, tỉ trọng: 2,2g/ml. | Biologix - Trung Quốc | 2.850.000 | |
59 | Giấy paraffin |
HS234526B
|
4 | cuộn | Vật liệu: Nhựa polystyrene trong suốt, vô trùng. Kích thước: 60*90mm Có khía ngoài để cầm | Mỹ | 816.000 | |
60 | Lam kính |
235501206
|
5 | hộp | vật liệu được cấu tạo từ lớp phủ bạc phản xạ nhiệt có tác dụng cách nhiệt và chống nóng | Duran - Đức | 110.000 | |
61 | Lamen |
0810401
|
5 | hộp/100c | Kích thước: 25.4 x 76.2mm Độ dày: 1 - 1.2mm Quy cách: Hộp 72 miếng | Marienfeld - Đức | 110.000 | |
62 | Ống nghiệm thuỷ tinh) |
Việt Nam
|
200 | Cái | Kích thước: 22 x 22 mm, độ dày: 0.13 - 0.16 mm Chất liệu bằng thủy tinh borosilicate kháng hóa chất của lớp thủy phân đầu tiên Trong suốt, có thể sử dụng để quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang Tuân thủ tiêu chuẩn DIN ISO 8255 | Việt Nam | 18.000 | |
63 | Giấy nhôm dày |
Việt Nam
|
10 | cuộn | được sản xuất trên chất liệu inox 304 cao cấp, có cấu tạo chắc chắn, viền mép dẹp an toàn, không sắc bén, đảm bảo an toàn | Việt Nam | 210.000 | |
64 | Găng tay |
Khải Hoàn - Việt Nam
|
15 | hộp | Làm từ 60% đến 100% cotton, khả năng cách nhiệt tốt,thấm hút mồ hôi nhanh chóng, không làm trơn | Khải Hoàn - Việt Nam | 153.000 | |
65 | Bình tam giác 500 ml |
Trung Quốc
|
50 | cái | Bình tam giác cổ hẹp thành dày Chất liệu: Thủy tinh, độ bền cao, dễ ghi chú, thang chia vạch dễ đọc, độ dày thành bình đồng nhất, vành dày, cứng | Trung Quốc | 62.000 | |
66 | Bình tam giác 250 ml |
Trung Quốc
|
50 | cái | Bình tam giác cổ hẹp thành dày Chất liệu: Thủy tinh, độ bền cao, dễ ghi chú, thang chia vạch dễ đọc, độ dày thành bình đồng nhất, vành dày, cứng | Trung Quốc | 53.000 | |
67 | Bình Duran 100ml |
241932405
|
50 | cái | Chất liệu Borosilicate 3.3, chất liệu nắp PP Đạt tiêu chuẩn USP / EP Loại I | Duran - Đức | 88.000 | |
68 | Bình Duran 250ml |
241933607
|
50 | cái | Chất liệu Borosilicate 3.3, chất liệu nắp PP Đạt tiêu chuẩn USP / EP Loại I | Duran - Đức | 110.000 | |
69 | Falcol 15 ml |
10-0152
|
300 | cái | Ống ly tâm nhựa 15ml tiệt trùng, nắp rãnh PP bao 25 cái, thùng 100cái, không có pyrogenic | Biologix - Trung Quốc | 3.300 | |
70 | Falcol 50 ml |
10-0502
|
304 | cái | Ống ly tâm nhựa 50ml tiệt trùng, nắp rãnh PP bao 25 cái, thùng 100cái, không có pyrogenic | Biologix - Trung Quốc | 4.800 | |
71 | Đầu filtyp 1 ml (1000cái/ túi) |
20-1000
|
5 | túi | Đầu tuýp xanh 1ml (100 cái/gói) Không RNase & Dnase, endotoxin | Biologix - Trung Quốc | 380.000 | |
72 | Đầu filtyp 5 ml (250 cái/ túi) |
5001/ON
|
5 | túi | Đầu tuýp 5ml (100 cái/gói) Không RNase & Dnase, endotoxin | Aptaca - Ý | 680.000 | |
73 | Đầu filtyp 200µl (1000 cái/ túi) |
20-0200
|
4 | túi | Đầu tuýp 10μl (100 cái/gói) Không RNase & Dnase, endotoxin | Biologix - Trung Quốc | 260.000 | |
74 | Đầu filtyp 10 µl (1000 cái/ túi) |
20-0010
|
5 | túi | Đầu tuýp trắng 10μl (100cái/gói) không RNase & Dnase, endotoxin. | Biologix - Trung Quốc | 310.000 | |
75 | Khẩu trang |
BCCMark
|
15 | hộp | Có khả năng lọc bụi cao | Việt Nam | 66.000 | |
76 | Urea Agar Base (Christensen) |
1.08492
|
3 | Lọ 500g | Tên thương mại: Urea agar (Base) acc. CHRISTENSEN Đóng gói: 500g pH: 6.7 – 6.9 (21 g/l, H₂O, 37 °C) (sau khử trùng ướt) | Merck - Đức | 4.250.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nguồn gốc của nỗi buồn còn gì hơn là sự yếu đuối của tâm hồn? Cái gì cho nỗi buồn sức mạnh nếu không phải là mong muốn tìm lời giải thích? Hãy tranh đấu đi, và nỗi buồn biến mất khi ngươi tấn công. "
Akhenaton
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...