Gói thầu số 18: Thiết bị lớp 6

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
592
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 18: Thiết bị lớp 6
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
32.480.000.000 VND
Giá dự toán
32.480.000.000 VND
Hoàn thành
07:55 11/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
90 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0309575998 Liên danh CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦUCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA 30.368.800.000 VND 0 30.368.800.000 VND 90 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò
1 CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU Liên danh chính
2 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA Liên danh phụ

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân
NNGD-NTBT-01, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 5.500.000
2 Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm
TBNH6
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 6.200.000
3 Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm
NNGD-THKT-02, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 470.000
4 Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên
NNGD-978-604-331-367-3, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 12.000.000
5 Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu
BĐTAGD-978-604-359-092-0, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 100.000
6 Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch.
BĐTAGD-978-604-359-099-9,BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
7 Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời
NNGD-978-604-331-537-0, NNGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
8 Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa
NNGD-978-604-331-537-0, NNGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
9 Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa.
NNGD-978-604-331-369-7, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 492.000
10 Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây
NNGD-978-604-331-539-4, NNGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
11 Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất Gió đất - gió biển
NNGD-978-604-331-539-4, NNGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
12 Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu
NNGD-978-604-331-539-4, NNGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
13 Tập bản đồ Địa lý đại cương
BĐTAGD-978-604-0-30488-9, BĐTAGD
116 Tập Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 80.000
14 Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT
BĐTAGD-978-604-355-773-2, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
15 Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa
BĐTAGD-978-604-355-774-9, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
16 Bản đồ hình thể bán cầu Tây
BĐTAGD-978-604-355-759-6, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
17 Bản đồ hình thể bán cầu Đông
BĐTAGD-978-604-355-760-2, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
18 Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới.
BĐTAGD-978-604-339-145-9, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
19 Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất
BĐTAGD-978-604-335-782-4, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
20 Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới
BĐTAGD-978-604-335-776-3, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
21 Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất
BĐTAGD-978-604-339-147-3, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
22 Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất
BĐTAGD-978-604-339-148-0, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
23 Bản đồ phân bố các chủng tộc trên thế giới
BĐTAGD-978-604-335-779-4, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
24 Bản đồ phân bố dân cư thế giới
BĐTAGD-978-604-335-780-0, BĐTAGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
25 Tập bản đồ Địa lý đại cương
BĐTAGD-978-604-0-30488-9, BĐTAGD
116 Tập Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
26 Tập bản đồ thế giới và các châu lục
BĐTAGD-978-604-0-30487-2, BĐTAGD
116 Tập Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
27 Atlat địa lý Việt Nam
BĐTAGD-978-604-0-30489-6, BĐTAGD
116 Tập Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
28 Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị)
ĐL01
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 1.000.000
29 Địa bàn
ĐL02
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
30 Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam
ĐL03
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 900.000
31 Nhiệt kế
ĐL04
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
32 Nhiệt - ẩm kế treo tường
TH101E, Anymetre
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 360.000
33 Thước dây
T6-04
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 140.000
34 Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên
NNGD-978-604-331-368-0, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 13.500.000
35 Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ.
TBTN01
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 130.000
36 Cốc thủy tinh loại 250ml
TBTN02
116 Cốc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 80.000
37 Nến (Parafin) rắn
TBTN03
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
38 Ống nghiệm
TBTN04
1.160 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 40.000
39 Ống dẫn thủy tinh chữ Z
TBTN05
1.160 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 30.000
40 Lọ thủy tinh miệng rộng
TBTN06
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 80.000
41 Chậu thủy tinh.
TBTN07
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 180.000
42 Cốc loại 1 lít
TBTN08
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 200.000
43 Thuốc tím (Potassium pemangannat e -KMnO4)
TBTN09
116 Gram Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 300.000
44 Nến
TBTN10
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
45 Ống đong hình trụ 100ml
TBTN11
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 220.000
46 Cốc thủy tinh loại 250 ml
TBTN02
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
47 Thìa café nhỏ
TN
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 50.000
48 Muối ăn
MUOI
116 Lọ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
49 Đường
DUONG
116 Lọ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 110.000
50 Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn
TBTN15
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 50.000
51 Phễu chiết hình quả lê
TBTN16
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 880.000
52 Cốc thủy tinh loại 250 ml
TBTN02
116 Cốc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
53 Đũa thủy tinh
TBTN17
116 Đôi Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 50.000
54 Giấy lọc
TBTN18
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 140.000
55 Cát hoặc dầu ăn
TBTN19
116 Lọ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
56 Kính hiển vi
QH-XSP06, QINGHUA
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 8.800.000
57 Tiêu bản tế bào thực vật
TBTN20
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.350.000
58 Tiêu bản tế bào động vật
TBTN21
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.350.000
59 Kính lúp
TBTN22
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 170.000
60 Lam kính
TBTN23
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 160.000
61 La men
TBTN24
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 150.000
62 Kim mũi mác
TBTN25
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 160.000
63 Panh
TBTN26
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 34.000
64 Dao cắt tiêu bản
TBTN27
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 320.000
65 Pipet
TBTN28
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
66 Đũa thủy tinh
TBTN17
116 Đôi Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 65.000
67 Cốc thủy tinh 250ml
TBTN02
116 Cốc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 190.000
68 Đĩa kính đồng hồ
TBTN29
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
69 Đĩa lồng (Pêtri)
TBTN30
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
70 Đèn cồn
TBTN31
116 Cây Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
71 Cồn đốt
TBTN32
116 Lít Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 140.000
72 Acid acetic 45%
TBTN33
116 Ml Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 225.000
73 Dung dịch muối sinh lý (0,9% NaCl)
TBTN34
116 Lít Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
74 Carmin acetic 2%
TBTN35
116 Ml Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 1.200.000
75 Giemsa 2%
TBTN36
116 Ml Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 2.100.000
76 Methylen blue
TBTN37
116 Ml Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 240.000
77 Glycerol
TBTN38
116 Ml Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 350.000
78 Chậu lồng (Bôcan)
TBTN39
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 240.000
79 Phễu thủy tinh loại to
TBTN41
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 180.000
80 Kéo cắt cành
TBTN42
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 440.000
81 Cặp ép thực vật
TBTN43
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 540.000
82 Vợt bắt sâu bọ
TBTN44
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 510.000
83 Vợt bắt động vật thủy sinh
TBTN45
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 680.000
84 Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ
TBTN46
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 390.000
85 Lọ nhựa
TBTN47
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
86 Hộp nuôi sâu bọ
TBTN48
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 550.000
87 Bể kính
TBTN49
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 400.000
88 Túi đinh ghim
TBTN50
116 Túi Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 30.000
89 Găng tay
TBTN51
116 Túi Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 550.000
90 Ống đong
TBTN52
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 380.000
91 Ống hút có quả bóp cao su
TBTN53
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 50.000
92 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ
TBTN54
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 5.000.000
93 Thanh nam châm
TBTN55
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 120.000
94 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước
TBTN56
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 4.400.000
95 Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo
TBTN57
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 600.000
96 Giá để ống nghiệm
TBTN58
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 70.000
97 Đèn cồn
TBTN31
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 60.000
98 Cốc thủy tinh loại 250ml
TBTN02
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 190.000
99 Lưới thép
TBTN59
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 20.000
100 Găng tay cao su
TBTN60
116 Đôi Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 16.000
101 Áo choàng
NNGD-AC, NNGD
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 280.000
102 Kính bảo vệ mắt không màu
TBTN61
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 130.000
103 Chổi rửa ống nghiệm
TBTN62
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 30.000
104 Khay mang dụng cụ và hóa chất
TBTN63
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 400.000
105 Bộ giá đỡ cơ bản
TBTN64
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.770.000
106 Bình chia độ
TBTN65
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 390.000
107 Biến thế nguồn
QH4010, QINGHUA
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 11.800.000
108 Cảm biến lực
TS2106, JIANGSU SWR
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 4.400.000
109 Cảm biến nhiệt độ
TS2104, JIANGSU SWR
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 3.000.000
110 Bộ thu nhận số liệu
TS1002, JIANGSU SWR
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 25.000.000
111 Mẫu động vật ngâm trong lọ
TBTN66
116 Lọ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 2.720.000
112 Băng đĩa - Đa dạng thế giới sống
NNGD-978-604-331-377-2, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 480.000
113 Mô hình - Cấu tạo cơ thể người
QH33201, QINGHUA
116 Mô hình Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 7.450.000
114 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt.
TBCN-01
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.400.000
115 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
TBCN-02
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 400.000
116 Hộp mẫu các loại vải
HMV
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 200.000
117 Nồi cơm điện
KSH-D18V, Sharp
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Thái Lan 1.250.000
118 Bếp điện
MI-B2015DE, Midea
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 1.380.000
119 Bóng đèn các loại
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 500.000
120 Quạt điện
B1213, SENKO
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 520.000
121 Quả cầu đá
ABM-201
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 20.000
122 Trụ, lưới
TL
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.800.000
123 Quả cầu lông
HY01
116 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 300.000
124 Vợt (bộ 2 cây)
VCL
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 500.000
125 Trụ, lưới
TL
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 7.500.000
126 Phao bơi
PB
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 410.000
127 Đồng hồ bấm giây
JG-021, Isport
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 700.000
128 Thước dây
T6-04
116 Chiếc Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 140.000
129 Cờ lệnh thể thao
NNGD-CLTT, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 40.000
130 Biển lật số
NNGD-AN6-01, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 960.000
131 Thanh phách
NNGD-TP, NNGD
116 Cặp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 18.000
132 Trống nhỏ
NNGD-AN6-02, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 160.000
133 Tam giác chuông (Triangle)
NNGD-AN6-03, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 120.000
134 Trống lục lạc (Tambourine)
NNGD-AN6-04, NNGD
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 870.000
135 Đàn phím điện tử
CT-X5000, CASIO
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 11.200.000
136 Kèn phím
BM37K-1, CHIXING
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 2.500.000
137 Sáo (recorder)
QM8A-1G, CHIXING
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Trung Quốc 220.000
138 Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dung-Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình
NNGD-978-604-331-343-7, NNGD
116 Tờ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 120.000
139 Lịch sử mĩ thuật Việt Nam-Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại
NNGD-978-604-331-344-4, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 215.000
140 Lịch sử mĩ thuật thế giới-Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kỳ Tiền sử và Cổ đại.
NNGD-978-604-331-345-1, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 270.000
141 Ti vi 65 Inch
65US660H0TD, LG
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Indonesia 30.300.000
142 Đèn chiếu sáng.
IP66
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.600.000
143 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập.
GDM, AVI
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 6.800.000
144 Bàn, ghế học mĩ thuật
BG, AVI
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 6.500.000
145 Bục, bệ
BB, AVI
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 8.500.000
146 Mẫu vẽ
NNGD-MV, NNGD
232 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 3.400.000
147 Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A)
GV, AVI
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 530.000
148 Bảng vẽ
BV, AVI
1.160 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 290.000
149 Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dụng.
580 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 0
150 Bút lông
KS-609
580 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 140.000
151 Bảng pha màu
BPM2
580 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 90.000
152 Ống rửa bút
ORB
580 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 160.000
153 Màu oát (Gouache colour)
MFP 12-1, MUNGYO
580 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Hàn Quốc 1.340.000
154 Lô đồ họa (tranh in)
NNGD-LĐH, NNGD
580 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 500.000
155 Đất nặn.
NA-BXTR-240-10, NARA
580 Hộp Chi tiết theo quy định tại Chương V Thái Lan 190.000
156 Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu
NNGD-978-604-331-346-8, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 192.000
157 Video/clip về cảnh quan thiên nhiên Việt Nam
NNGD-978-604-331-383-3, NNGD
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 270.000
158 Bộ thẻ nghề truyền thống
NNGD-978-604-331-347-5, NNGD
580 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 280.000
159 Bộ công cụ làm vệ sinh lớp học
DCLH
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 393.000
160 Lọ thủy tinh, có ống nhỏ giọt
TBTN40
116 Cái Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 80.000
161 Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng thông thường
DCCT
116 Bộ Chi tiết theo quy định tại Chương V Việt Nam 1.200.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8509 dự án đang đợi nhà thầu
  • 462 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 477 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24904 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38689 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người ta giữ được sáu chữ “Thiên lý (1), Quốc pháp (2), Nhân tình (3)” thì suốt đời không có tội lỗi. (1) Thiên lý: Lẽ phải tự nhiên ai cũng nên theo.(2) Quốc pháp: Phép nước, điều nên theo, điều nên tránh.(3) Nhân tình: Tính người hay, dở. "

Bảo Huấn

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây