Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0309575998 | Liên danh CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU và CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA | 30.368.800.000 VND | 0 | 30.368.800.000 VND | 90 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
NNGD-NTBT-01, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 5.500.000 | |
2 | Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
TBNH6
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 6.200.000 | |
3 | Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm |
NNGD-THKT-02, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 470.000 | |
4 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
NNGD-978-604-331-367-3, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 12.000.000 | |
5 | Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu |
BĐTAGD-978-604-359-092-0, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 100.000 | |
6 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. |
BĐTAGD-978-604-359-099-9,BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
7 | Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời |
NNGD-978-604-331-537-0, NNGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
8 | Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa |
NNGD-978-604-331-537-0, NNGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
9 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
NNGD-978-604-331-369-7, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 492.000 | |
10 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây |
NNGD-978-604-331-539-4, NNGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
11 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất Gió đất - gió biển |
NNGD-978-604-331-539-4, NNGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
12 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu |
NNGD-978-604-331-539-4, NNGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
13 | Tập bản đồ Địa lý đại cương |
BĐTAGD-978-604-0-30488-9, BĐTAGD
|
116 | Tập | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 80.000 | |
14 | Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT |
BĐTAGD-978-604-355-773-2, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
15 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa |
BĐTAGD-978-604-355-774-9, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
16 | Bản đồ hình thể bán cầu Tây |
BĐTAGD-978-604-355-759-6, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
17 | Bản đồ hình thể bán cầu Đông |
BĐTAGD-978-604-355-760-2, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
18 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. |
BĐTAGD-978-604-339-145-9, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
19 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất |
BĐTAGD-978-604-335-782-4, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
20 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới |
BĐTAGD-978-604-335-776-3, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
21 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất |
BĐTAGD-978-604-339-147-3, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
22 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất |
BĐTAGD-978-604-339-148-0, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
23 | Bản đồ phân bố các chủng tộc trên thế giới |
BĐTAGD-978-604-335-779-4, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
24 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới |
BĐTAGD-978-604-335-780-0, BĐTAGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
25 | Tập bản đồ Địa lý đại cương |
BĐTAGD-978-604-0-30488-9, BĐTAGD
|
116 | Tập | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
26 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục |
BĐTAGD-978-604-0-30487-2, BĐTAGD
|
116 | Tập | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
27 | Atlat địa lý Việt Nam |
BĐTAGD-978-604-0-30489-6, BĐTAGD
|
116 | Tập | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
28 | Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị) |
ĐL01
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 1.000.000 | |
29 | Địa bàn |
ĐL02
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
30 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam |
ĐL03
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 900.000 | |
31 | Nhiệt kế |
ĐL04
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
32 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
TH101E, Anymetre
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 360.000 | |
33 | Thước dây |
T6-04
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
34 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
NNGD-978-604-331-368-0, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 13.500.000 | |
35 | Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ. |
TBTN01
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 130.000 | |
36 | Cốc thủy tinh loại 250ml |
TBTN02
|
116 | Cốc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 80.000 | |
37 | Nến (Parafin) rắn |
TBTN03
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
38 | Ống nghiệm |
TBTN04
|
1.160 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
39 | Ống dẫn thủy tinh chữ Z |
TBTN05
|
1.160 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
40 | Lọ thủy tinh miệng rộng |
TBTN06
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 80.000 | |
41 | Chậu thủy tinh. |
TBTN07
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 180.000 | |
42 | Cốc loại 1 lít |
TBTN08
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 200.000 | |
43 | Thuốc tím (Potassium pemangannat e -KMnO4) |
TBTN09
|
116 | Gram | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 300.000 | |
44 | Nến |
TBTN10
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
45 | Ống đong hình trụ 100ml |
TBTN11
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 220.000 | |
46 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
TBTN02
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
47 | Thìa café nhỏ |
TN
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
48 | Muối ăn |
MUOI
|
116 | Lọ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
49 | Đường |
DUONG
|
116 | Lọ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 110.000 | |
50 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
TBTN15
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
51 | Phễu chiết hình quả lê |
TBTN16
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 880.000 | |
52 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
TBTN02
|
116 | Cốc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
53 | Đũa thủy tinh |
TBTN17
|
116 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
54 | Giấy lọc |
TBTN18
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
55 | Cát hoặc dầu ăn |
TBTN19
|
116 | Lọ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
56 | Kính hiển vi |
QH-XSP06, QINGHUA
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 8.800.000 | |
57 | Tiêu bản tế bào thực vật |
TBTN20
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.350.000 | |
58 | Tiêu bản tế bào động vật |
TBTN21
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.350.000 | |
59 | Kính lúp |
TBTN22
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 170.000 | |
60 | Lam kính |
TBTN23
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
61 | La men |
TBTN24
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 150.000 | |
62 | Kim mũi mác |
TBTN25
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
63 | Panh |
TBTN26
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 34.000 | |
64 | Dao cắt tiêu bản |
TBTN27
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 320.000 | |
65 | Pipet |
TBTN28
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
66 | Đũa thủy tinh |
TBTN17
|
116 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
67 | Cốc thủy tinh 250ml |
TBTN02
|
116 | Cốc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 190.000 | |
68 | Đĩa kính đồng hồ |
TBTN29
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
69 | Đĩa lồng (Pêtri) |
TBTN30
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
70 | Đèn cồn |
TBTN31
|
116 | Cây | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
71 | Cồn đốt |
TBTN32
|
116 | Lít | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
72 | Acid acetic 45% |
TBTN33
|
116 | Ml | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 225.000 | |
73 | Dung dịch muối sinh lý (0,9% NaCl) |
TBTN34
|
116 | Lít | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
74 | Carmin acetic 2% |
TBTN35
|
116 | Ml | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 1.200.000 | |
75 | Giemsa 2% |
TBTN36
|
116 | Ml | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 2.100.000 | |
76 | Methylen blue |
TBTN37
|
116 | Ml | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 240.000 | |
77 | Glycerol |
TBTN38
|
116 | Ml | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
78 | Chậu lồng (Bôcan) |
TBTN39
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 240.000 | |
79 | Phễu thủy tinh loại to |
TBTN41
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 180.000 | |
80 | Kéo cắt cành |
TBTN42
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 440.000 | |
81 | Cặp ép thực vật |
TBTN43
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 540.000 | |
82 | Vợt bắt sâu bọ |
TBTN44
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 510.000 | |
83 | Vợt bắt động vật thủy sinh |
TBTN45
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 680.000 | |
84 | Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ |
TBTN46
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 390.000 | |
85 | Lọ nhựa |
TBTN47
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
86 | Hộp nuôi sâu bọ |
TBTN48
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 550.000 | |
87 | Bể kính |
TBTN49
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 400.000 | |
88 | Túi đinh ghim |
TBTN50
|
116 | Túi | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
89 | Găng tay |
TBTN51
|
116 | Túi | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 550.000 | |
90 | Ống đong |
TBTN52
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 380.000 | |
91 | Ống hút có quả bóp cao su |
TBTN53
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
92 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ |
TBTN54
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
93 | Thanh nam châm |
TBTN55
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
94 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
TBTN56
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 4.400.000 | |
95 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo |
TBTN57
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 600.000 | |
96 | Giá để ống nghiệm |
TBTN58
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
97 | Đèn cồn |
TBTN31
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
98 | Cốc thủy tinh loại 250ml |
TBTN02
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 190.000 | |
99 | Lưới thép |
TBTN59
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
100 | Găng tay cao su |
TBTN60
|
116 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 16.000 | |
101 | Áo choàng |
NNGD-AC, NNGD
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 280.000 | |
102 | Kính bảo vệ mắt không màu |
TBTN61
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 130.000 | |
103 | Chổi rửa ống nghiệm |
TBTN62
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
104 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
TBTN63
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 400.000 | |
105 | Bộ giá đỡ cơ bản |
TBTN64
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.770.000 | |
106 | Bình chia độ |
TBTN65
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 390.000 | |
107 | Biến thế nguồn |
QH4010, QINGHUA
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 11.800.000 | |
108 | Cảm biến lực |
TS2106, JIANGSU SWR
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 4.400.000 | |
109 | Cảm biến nhiệt độ |
TS2104, JIANGSU SWR
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 3.000.000 | |
110 | Bộ thu nhận số liệu |
TS1002, JIANGSU SWR
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 25.000.000 | |
111 | Mẫu động vật ngâm trong lọ |
TBTN66
|
116 | Lọ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 2.720.000 | |
112 | Băng đĩa - Đa dạng thế giới sống |
NNGD-978-604-331-377-2, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 480.000 | |
113 | Mô hình - Cấu tạo cơ thể người |
QH33201, QINGHUA
|
116 | Mô hình | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 7.450.000 | |
114 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. |
TBCN-01
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.400.000 | |
115 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn |
TBCN-02
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 400.000 | |
116 | Hộp mẫu các loại vải |
HMV
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 200.000 | |
117 | Nồi cơm điện |
KSH-D18V, Sharp
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Thái Lan | 1.250.000 | |
118 | Bếp điện |
MI-B2015DE, Midea
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 1.380.000 | |
119 | Bóng đèn các loại |
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 500.000 | |
120 | Quạt điện |
B1213, SENKO
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 520.000 | |
121 | Quả cầu đá |
ABM-201
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
122 | Trụ, lưới |
TL
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.800.000 | |
123 | Quả cầu lông |
HY01
|
116 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 300.000 | |
124 | Vợt (bộ 2 cây) |
VCL
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 500.000 | |
125 | Trụ, lưới |
TL
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 7.500.000 | |
126 | Phao bơi |
PB
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 410.000 | |
127 | Đồng hồ bấm giây |
JG-021, Isport
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 700.000 | |
128 | Thước dây |
T6-04
|
116 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
129 | Cờ lệnh thể thao |
NNGD-CLTT, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
130 | Biển lật số |
NNGD-AN6-01, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 960.000 | |
131 | Thanh phách |
NNGD-TP, NNGD
|
116 | Cặp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 18.000 | |
132 | Trống nhỏ |
NNGD-AN6-02, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
133 | Tam giác chuông (Triangle) |
NNGD-AN6-03, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
134 | Trống lục lạc (Tambourine) |
NNGD-AN6-04, NNGD
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 870.000 | |
135 | Đàn phím điện tử |
CT-X5000, CASIO
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 11.200.000 | |
136 | Kèn phím |
BM37K-1, CHIXING
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 2.500.000 | |
137 | Sáo (recorder) |
QM8A-1G, CHIXING
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Trung Quốc | 220.000 | |
138 | Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dung-Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
NNGD-978-604-331-343-7, NNGD
|
116 | Tờ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
139 | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam-Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại |
NNGD-978-604-331-344-4, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 215.000 | |
140 | Lịch sử mĩ thuật thế giới-Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kỳ Tiền sử và Cổ đại. |
NNGD-978-604-331-345-1, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 270.000 | |
141 | Ti vi 65 Inch |
65US660H0TD, LG
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Indonesia | 30.300.000 | |
142 | Đèn chiếu sáng. |
IP66
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.600.000 | |
143 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập. |
GDM, AVI
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 6.800.000 | |
144 | Bàn, ghế học mĩ thuật |
BG, AVI
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 6.500.000 | |
145 | Bục, bệ |
BB, AVI
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 8.500.000 | |
146 | Mẫu vẽ |
NNGD-MV, NNGD
|
232 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 3.400.000 | |
147 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GV, AVI
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 530.000 | |
148 | Bảng vẽ |
BV, AVI
|
1.160 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 290.000 | |
149 | Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dụng. |
|
580 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 0 | |
150 | Bút lông |
KS-609
|
580 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
151 | Bảng pha màu |
BPM2
|
580 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
152 | Ống rửa bút |
ORB
|
580 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
153 | Màu oát (Gouache colour) |
MFP 12-1, MUNGYO
|
580 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Hàn Quốc | 1.340.000 | |
154 | Lô đồ họa (tranh in) |
NNGD-LĐH, NNGD
|
580 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 500.000 | |
155 | Đất nặn. |
NA-BXTR-240-10, NARA
|
580 | Hộp | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Thái Lan | 190.000 | |
156 | Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu |
NNGD-978-604-331-346-8, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 192.000 | |
157 | Video/clip về cảnh quan thiên nhiên Việt Nam |
NNGD-978-604-331-383-3, NNGD
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 270.000 | |
158 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
NNGD-978-604-331-347-5, NNGD
|
580 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 280.000 | |
159 | Bộ công cụ làm vệ sinh lớp học |
DCLH
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 393.000 | |
160 | Lọ thủy tinh, có ống nhỏ giọt |
TBTN40
|
116 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 80.000 | |
161 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng thông thường |
DCCT
|
116 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương V | Việt Nam | 1.200.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta giữ được sáu chữ “Thiên lý (1), Quốc pháp (2), Nhân tình (3)” thì suốt đời không có tội lỗi. (1) Thiên lý: Lẽ phải tự nhiên ai cũng nên theo.(2) Quốc pháp: Phép nước, điều nên theo, điều nên tránh.(3) Nhân tình: Tính người hay, dở. "
Bảo Huấn
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...