Gói thầu số 1TB-TBA500LC: Cung cấp vật tư thiết bị nhất thứ cho sân phân phối 220kV

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
238
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 1TB-TBA500LC: Cung cấp vật tư thiết bị nhất thứ cho sân phân phối 220kV
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
86.333.976.000 VND
Giá dự toán
86.333.976.000 VND
Hoàn thành
09:45 23/05/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
8 tháng
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101426813 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 84.759.985.872 VND 0 84.759.985.872 VND 8 tháng
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Máy cắt 220kV, 1 pha, khí SF6, ngoài trời, 245kV - 3150A – 50kA/1s
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
18 Bộ 3 MC 1 pha Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.1; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.135.941.408 1 bộ 3 pha gồm 3 máy cắt 1 pha (pha A+B+C)
2 Phụ kiện:
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 3 đến STT 10; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
3 Tủ điều khiển
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
4 Cáp điều khiển, phụ kiện, ống PVC và hỗ trợ kết nối từ tủ điều khiển riêng từng pha đến tủ điều khiển chung
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 22.123.260
5 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
54 bộ Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 7.549.956
6 Sàn thao tác cho từng pha của máy cắt
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
54 bộ Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
7 Kẹp cực cho máy cắt 220kV cho dây 3xAAC-630, kiểu thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
108 bộ Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.787.156
8 Khí SF6 cho lần điền đầu tiên
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 11.297.664
9 Bộ phát hiện rò rỉ SF6
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
3 bộ Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 28.244.052
10 Thiết bị dự phòng (01 cuộn cắt và 01 cuộn đóng / 02 bộ 3 pha)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 1 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 16.759.764
11 Dao cách ly 220kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 3150A – 50kA/1s
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
6 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 322.781.112
12 Phụ kiện:
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 11 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 13 đến STT 17; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
13 Tủ điều khiển cho DCL
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 11 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
14 Tủ điều khiển cho DTĐ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 11 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
15 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
6 bộ Như Mục 11 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 43.895.412
16 Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
28 bộ Như Mục 11 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.966.868
17 Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại Thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
8 bộ Như Mục 11 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 3.001.752
18 Dao cách ly 220kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 2000A – 50kA/1s
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
8 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 313.470.216
19 Phụ kiện:
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 18 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 20 đến STT 23; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
20 Tủ điều khiển cho DCL
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 18 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
21 Tủ điều khiển cho DTĐ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 18 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
22 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 49 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 51 đến STT 53; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
23 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 49 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 8.427.888
24 Đồng hồ đếm sét và đo dòng rò
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 49 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
25 Kẹp cực chống set van 220kV cho dây 1xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 49 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 906.660
26 Cách điện đứng 245kV, loại ngoài trời
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
292 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.6; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 9.316.404
27 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 56 đến STT 63; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
28 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh), – Loại 1: cho cách điện đứng đỡ thanh cái (3 cách điện đứng/01 trụ)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
32 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 37.574.388
29 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) – Loại 2: cho cách điện đứng đỡ dây dẫn trong ngăn lộ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
196 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 7.374.456
30 Kẹp cực cách điện đứng 220kV cho dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
170 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.001.268
31 Kẹp cực cách điện đứng 220kV cho dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 720.576
32 Kẹp cực cách điện đứng 220kV cho dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
2 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 443.880
33 Kẹp cực cách điện đứng 220kV ống nhôm F200/180, loại giãn nở (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
36 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 15.944.472
34 Kẹp cực cách điện đứng 220kV ống nhôm F200/180, loại trượt (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.061.640
35 Kẹp cực cách điện đứng 220kV ống nhôm F200/180, loại cố định (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
48 bộ Như Mục 54 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.061.640
36 Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại có tăng đơ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
21 Chuỗi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.7 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 20.935.584
37 Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại không có tăng đơ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
21 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 18.601.488
38 Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại sử dụng khóa néo ép
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
6 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 17.517.492
39 Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại sử dụng khóa đỡ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
6 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 12.378.960
40 Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại có tăng đơ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
48 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 14.145.624
41 Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại không có tăng đơ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
48 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 14.145.624
42 Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại sử dụng khóa néo ép
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 12.591.072
43 Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại sử dụng khóa đỡ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 Chuỗi Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 10.028.124
44 Khóa néo cho dây chống sét Phlox AACSR-94.1
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
64 bộ Như Mục 64 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 621.108
45 Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=12m/1 ống)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
36 ống Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.8 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 41.049.936
46 Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=11,5m/1 ống)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 ống Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 39.355.848
47 Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=11m/1 ống)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
72 ống Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 37.665.324
48 Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=6,5m/1 ống)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 ống Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 22.425.984
49 Dây chống rung AAC-630
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1.200 mét Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 211.356
50 Kẹp nối ống nhôm F200/180
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
84 bộ Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 8.442.036
51 Bịt đầu ống nhôm F200/180 (có bắt dây chống rung AAC-630
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
84 bộ Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 770.148
52 Bịt đầu ống nhôm F200/180 (không bắt dây chống rung AAC-630)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Như Mục 73 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 699.948
53 Dây dẫn AAC-630
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
20.538 mét Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.8 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 211.356
54 Dây chống sét Phlox AACSR-94.1
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1.600 mét Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.8 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 37.584
55 Kẹp rẽ nhánh từ ống nhôm F200/180 xuống dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
84 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.9 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 5.364.684
56 Kẹp rẽ nhánh từ ống nhôm F200/180 xuống dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
6 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 3.629.016
57 Kẹp rẽ nhánh từ dây 3xAAC-630 xuống dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
60 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 4.688.280
58 Kẹp rẽ nhánh từ dây 3xAAC-630 xuống dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.574.720
59 Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAAC-630 xuống dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 3.762.396
60 Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAAC-630 xuống dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.416.068
61 Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAAC-630 xuống dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.619.352
62 Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAC-330/43 xuống dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.135.268
63 Kẹp rẽ nhánh từ dây 1xACSR-500/64 xuống dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.528.524
64 Kẹp giãn cách cho dây 3xAAC-630 loại tam giác
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
45 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.223.748
65 Kẹp giãn cách cho dây 3xAAC-630 loại ngang
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
429 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 730.296
66 Kẹp giãn cách cho dây 2xAAC-630 loại ngang
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
210 bộ Như Mục 83 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 428.328
67 Tài liệu thiết kế sơ bộ (Các bản vẽ hướng dẫn thi công móng. Bản vẽ bố trí và hướng dẫn lắp đặt thiết bị và phụ kiện (sơ đồ nối điện chính, mặt bằng bố trí thiết bị, các mặt cắt có thể hiện dây dẫn và kẹp cực, nối đất từng thiết bị …). Các bảng tính cần thiết. Tài liệu lắp đặt, kiểm tra, vận hành và bảo dưỡng của các thiết bị được cung cấp. Các tài liệu đặc tính kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng và đưa vào sử dụng của các thiết bị được cung cấp. Các bản vẽ trụ đỡ thiết bị Các bản vẽ liên quan dưới dạng file DWG và PDF).
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
3 bộ NA Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng
68 Tài liệu cuối cùng để phê duyệt (+ Bản vẽ cuối cùng: - Bản vẽ kích thước. - Bản vẽ hướng dẫn xây dựng và lắp đặt (bao gồm cả bảng tính toán kết cấu trụ đỡ thiết bị và lực tác dụng lên móng. - Bản vẽ đấu nối nội bộ thiết bị. - Các bảng tính toán cần thiết. - Files Acad cho tất cả các bản vẽ. + Tài liệu cuối cùng: Các tài liệu đặc tính kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng và đưa vào sử dụng của các thiết bị được cung cấp. - Biên bản thử nghiệm. - Đặc tính kỹ thuật, tài liệu giới thiệu và hướng dẫn lắp đặt và bảo trì bảo dưỡng tất cả các thiết bị được cung cấp. - Files PDF cho tất cả các tài liệu)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
8 bộ NA Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng
69 Hồ sơ, tài liệu kèm theo thiết bị
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
8 bộ NA Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng
70 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
8 bộ Như Mục 18 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 43.895.412
71 Dao cách ly 220kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 3150A – 50kA/1s
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
32 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 274.674.348
72 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 23 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 25 đến STT 29; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
73 Tủ điều khiển cho DCL
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 23 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
74 Tủ điều khiển cho DTĐ
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 23 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0
75 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
32 bộ Như Mục 23 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 43.719.804
76 Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
114 bộ Như Mục 23 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.966.868
77 Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại Thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
78 bộ Như Mục 23 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 3.001.752
78 Dao cách ly 220kV, 1 pha 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 3150A – 50kA/1s
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
36 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 97.765.488
79 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 30 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 32 đến STT 35; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
80 Tủ điều khiển cho DCL
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 30 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Mỗi bộ DCL bao gồm 03 DCL 1 cực phải được thiết kế theo kiểu Master (pha B) – Slave (pha A, C) đảm bảo đóng/mở đồng thời cả 03 pha cùng một lúc
81 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
36 bộ Như Mục 30 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 13.870.980
82 Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
48 bộ Như Mục 30 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 4.517.640
83 Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại Thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Như Mục 30 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 3.001.752
84 Biến dòng điện 245kV, 1 pha, ngoài trời: Tỷ số: 1200-2000-3000/1/1/1/1/1/1A CCX: 0.5/5P20/5P20/5P20/5P20/5P20 Công suất: 10/30/30/30/30/30 VA
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
54 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.3; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 209.497.428
85 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 36 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 38 đến STT39; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
86 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
54 bộ Như Mục 36 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 9.481.428
87 Kẹp cực biến dòng điện 220kV cho dây 3xAAC-630 loại thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
108 bộ Như Mục 36 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 2.627.856
88 Biến điện áp 245kV, 1 pha, ngoài trời: Tỷ số: (220/√3):(0.11/√3):(0.11/√3) CCX: 0.5/3P Công suất: 25/50 VA
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
30 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.4; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 167.597.964
89 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 40 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 42 đến STT 43; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
90 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
30 bộ Như Mục 40 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 7.725.564
91 Kẹp cực biến điện áp 220kV cho dây 1xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
30 bộ Như Mục 40 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 906.660
92 Biến điện áp 245kV, 1 pha, ngoài trời: Tỷ số: (220/√3):(0.11/√3):(0.11/√3) CCX: 0.5/3P Công suất: 50/50 VA
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.4; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 167.597.964
93 Phụ kiện
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 Như Mục 44 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 0 Bao gồm các mục từ STT 46 đến STT 48; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ
94 Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
12 bộ Như Mục 44 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 7.725.564
95 Kẹp cực biến điện áp 220kV cho dây 1xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
10 bộ Như Mục 44 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 906.660
96 Kẹp cực biến điện áp 220kV cho dây 1xAAC-630 loại thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
2 bộ Như Mục 44 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 906.660
97 Chống sét van 192kV, 1 pha, ngoài trời
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
24 bộ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.5; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 71.630.244
98 Các dịch vụ liên quan Theo kế hoạch lắp đặt và lịch thí nghiệm
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
1 NA Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 702.000.000 Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng, giá dịch vụ đã bao gồm trong giá thiết bị
99 Kẹp cực DCL cho dây 2xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...)
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
48 bộ Chương V: Yêu cầu về mặt kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật 1.930.176 Phụ kiện của "Dao cách ly 220kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 2000A – 50kA/1s"
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8472 dự án đang đợi nhà thầu
  • 525 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 537 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24923 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38737 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy ăn mặc để thành công. Hình ảnh rất quan trọng. Người ta đánh giá bạn theo vẻ bề ngoài. "

Brian Tracy

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây