Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101426813 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN và CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU | 84.759.985.872 VND | 0 | 84.759.985.872 VND | 8 tháng |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt 220kV, 1 pha, khí SF6, ngoài trời, 245kV - 3150A – 50kA/1s |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
18 | Bộ 3 MC 1 pha | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.1; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.135.941.408 | 1 bộ 3 pha gồm 3 máy cắt 1 pha (pha A+B+C) |
2 | Phụ kiện: |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | Lô | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 3 đến STT 10; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
3 | Tủ điều khiển |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | Lô | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
4 | Cáp điều khiển, phụ kiện, ống PVC và hỗ trợ kết nối từ tủ điều khiển riêng từng pha đến tủ điều khiển chung |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | Lô | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 22.123.260 | |
5 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
54 | bộ | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 7.549.956 | |
6 | Sàn thao tác cho từng pha của máy cắt |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
54 | bộ | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
7 | Kẹp cực cho máy cắt 220kV cho dây 3xAAC-630, kiểu thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
108 | bộ | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.787.156 | |
8 | Khí SF6 cho lần điền đầu tiên |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 11.297.664 | |
9 | Bộ phát hiện rò rỉ SF6 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
3 | bộ | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 28.244.052 | |
10 | Thiết bị dự phòng (01 cuộn cắt và 01 cuộn đóng / 02 bộ 3 pha) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 1 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 16.759.764 | |
11 | Dao cách ly 220kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 3150A – 50kA/1s |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
6 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 322.781.112 | |
12 | Phụ kiện: |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 11 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 13 đến STT 17; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
13 | Tủ điều khiển cho DCL |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 11 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
14 | Tủ điều khiển cho DTĐ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 11 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
15 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
6 | bộ | Như Mục 11 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 43.895.412 | |
16 | Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
28 | bộ | Như Mục 11 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.966.868 | |
17 | Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại Thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
8 | bộ | Như Mục 11 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 3.001.752 | |
18 | Dao cách ly 220kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 2000A – 50kA/1s |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
8 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 313.470.216 | |
19 | Phụ kiện: |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 18 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 20 đến STT 23; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
20 | Tủ điều khiển cho DCL |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 18 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
21 | Tủ điều khiển cho DTĐ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 18 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
22 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 49 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 51 đến STT 53; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
23 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 49 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 8.427.888 | |
24 | Đồng hồ đếm sét và đo dòng rò |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 49 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
25 | Kẹp cực chống set van 220kV cho dây 1xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 49 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 906.660 | |
26 | Cách điện đứng 245kV, loại ngoài trời |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
292 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.6; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 9.316.404 | |
27 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 56 đến STT 63; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
28 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh), – Loại 1: cho cách điện đứng đỡ thanh cái (3 cách điện đứng/01 trụ) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
32 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 37.574.388 | |
29 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) – Loại 2: cho cách điện đứng đỡ dây dẫn trong ngăn lộ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
196 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 7.374.456 | |
30 | Kẹp cực cách điện đứng 220kV cho dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
170 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.001.268 | |
31 | Kẹp cực cách điện đứng 220kV cho dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 720.576 | |
32 | Kẹp cực cách điện đứng 220kV cho dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
2 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 443.880 | |
33 | Kẹp cực cách điện đứng 220kV ống nhôm F200/180, loại giãn nở (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
36 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 15.944.472 | |
34 | Kẹp cực cách điện đứng 220kV ống nhôm F200/180, loại trượt (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.061.640 | |
35 | Kẹp cực cách điện đứng 220kV ống nhôm F200/180, loại cố định (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
48 | bộ | Như Mục 54 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.061.640 | |
36 | Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại có tăng đơ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
21 | Chuỗi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.7 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 20.935.584 | |
37 | Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại không có tăng đơ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
21 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 18.601.488 | |
38 | Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại sử dụng khóa néo ép |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
6 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 17.517.492 | |
39 | Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 3xAAC-630 loại sử dụng khóa đỡ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
6 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 12.378.960 | |
40 | Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại có tăng đơ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
48 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 14.145.624 | |
41 | Chuỗi cách điện néo 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại không có tăng đơ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
48 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 14.145.624 | |
42 | Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại sử dụng khóa néo ép |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 12.591.072 | |
43 | Chuỗi cách điện đỡ 220kV, cho dây 2xAAC-630 loại sử dụng khóa đỡ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | Chuỗi | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 10.028.124 | |
44 | Khóa néo cho dây chống sét Phlox AACSR-94.1 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
64 | bộ | Như Mục 64 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 621.108 | |
45 | Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=12m/1 ống) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
36 | ống | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.8 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 41.049.936 | |
46 | Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=11,5m/1 ống) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | ống | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 39.355.848 | |
47 | Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=11m/1 ống) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
72 | ống | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 37.665.324 | |
48 | Ống hợp kim nhôm F200/180 (l=6,5m/1 ống) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | ống | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 22.425.984 | |
49 | Dây chống rung AAC-630 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1.200 | mét | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 211.356 | |
50 | Kẹp nối ống nhôm F200/180 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
84 | bộ | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 8.442.036 | |
51 | Bịt đầu ống nhôm F200/180 (có bắt dây chống rung AAC-630 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
84 | bộ | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 770.148 | |
52 | Bịt đầu ống nhôm F200/180 (không bắt dây chống rung AAC-630) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Như Mục 73 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 699.948 | |
53 | Dây dẫn AAC-630 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
20.538 | mét | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.8 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 211.356 | |
54 | Dây chống sét Phlox AACSR-94.1 |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1.600 | mét | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.8 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 37.584 | |
55 | Kẹp rẽ nhánh từ ống nhôm F200/180 xuống dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
84 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.9 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 5.364.684 | |
56 | Kẹp rẽ nhánh từ ống nhôm F200/180 xuống dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
6 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 3.629.016 | |
57 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 3xAAC-630 xuống dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
60 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 4.688.280 | |
58 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 3xAAC-630 xuống dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.574.720 | |
59 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAAC-630 xuống dây 3xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 3.762.396 | |
60 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAAC-630 xuống dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.416.068 | |
61 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAAC-630 xuống dây 1xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.619.352 | |
62 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 2xAC-330/43 xuống dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.135.268 | |
63 | Kẹp rẽ nhánh từ dây 1xACSR-500/64 xuống dây 2xAAC-630 (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.528.524 | |
64 | Kẹp giãn cách cho dây 3xAAC-630 loại tam giác |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
45 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.223.748 | |
65 | Kẹp giãn cách cho dây 3xAAC-630 loại ngang |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
429 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 730.296 | |
66 | Kẹp giãn cách cho dây 2xAAC-630 loại ngang |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
210 | bộ | Như Mục 83 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 428.328 | |
67 | Tài liệu thiết kế sơ bộ (Các bản vẽ hướng dẫn thi công móng. Bản vẽ bố trí và hướng dẫn lắp đặt thiết bị và phụ kiện (sơ đồ nối điện chính, mặt bằng bố trí thiết bị, các mặt cắt có thể hiện dây dẫn và kẹp cực, nối đất từng thiết bị …). Các bảng tính cần thiết. Tài liệu lắp đặt, kiểm tra, vận hành và bảo dưỡng của các thiết bị được cung cấp. Các tài liệu đặc tính kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng và đưa vào sử dụng của các thiết bị được cung cấp. Các bản vẽ trụ đỡ thiết bị Các bản vẽ liên quan dưới dạng file DWG và PDF). |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
3 | bộ | NA | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng |
68 | Tài liệu cuối cùng để phê duyệt (+ Bản vẽ cuối cùng: - Bản vẽ kích thước. - Bản vẽ hướng dẫn xây dựng và lắp đặt (bao gồm cả bảng tính toán kết cấu trụ đỡ thiết bị và lực tác dụng lên móng. - Bản vẽ đấu nối nội bộ thiết bị. - Các bảng tính toán cần thiết. - Files Acad cho tất cả các bản vẽ. + Tài liệu cuối cùng: Các tài liệu đặc tính kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng và đưa vào sử dụng của các thiết bị được cung cấp. - Biên bản thử nghiệm. - Đặc tính kỹ thuật, tài liệu giới thiệu và hướng dẫn lắp đặt và bảo trì bảo dưỡng tất cả các thiết bị được cung cấp. - Files PDF cho tất cả các tài liệu) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
8 | bộ | NA | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng |
69 | Hồ sơ, tài liệu kèm theo thiết bị |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
8 | bộ | NA | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng |
70 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
8 | bộ | Như Mục 18 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 43.895.412 | |
71 | Dao cách ly 220kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 3150A – 50kA/1s |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
32 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 274.674.348 | |
72 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 23 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 25 đến STT 29; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
73 | Tủ điều khiển cho DCL |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 23 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
74 | Tủ điều khiển cho DTĐ |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 23 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | |
75 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
32 | bộ | Như Mục 23 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 43.719.804 | |
76 | Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
114 | bộ | Như Mục 23 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.966.868 | |
77 | Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại Thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
78 | bộ | Như Mục 23 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 3.001.752 | |
78 | Dao cách ly 220kV, 1 pha 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 3150A – 50kA/1s |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
36 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 97.765.488 | |
79 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 30 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 32 đến STT 35; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
80 | Tủ điều khiển cho DCL |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 30 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Mỗi bộ DCL bao gồm 03 DCL 1 cực phải được thiết kế theo kiểu Master (pha B) – Slave (pha A, C) đảm bảo đóng/mở đồng thời cả 03 pha cùng một lúc |
81 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
36 | bộ | Như Mục 30 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 13.870.980 | |
82 | Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
48 | bộ | Như Mục 30 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 4.517.640 | |
83 | Kẹp cực DCL cho dây 3xAAC-630 loại Thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Như Mục 30 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 3.001.752 | |
84 | Biến dòng điện 245kV, 1 pha, ngoài trời: Tỷ số: 1200-2000-3000/1/1/1/1/1/1A CCX: 0.5/5P20/5P20/5P20/5P20/5P20 Công suất: 10/30/30/30/30/30 VA |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
54 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.3; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 209.497.428 | |
85 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 36 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 38 đến STT39; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
86 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
54 | bộ | Như Mục 36 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 9.481.428 | |
87 | Kẹp cực biến dòng điện 220kV cho dây 3xAAC-630 loại thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
108 | bộ | Như Mục 36 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 2.627.856 | |
88 | Biến điện áp 245kV, 1 pha, ngoài trời: Tỷ số: (220/√3):(0.11/√3):(0.11/√3) CCX: 0.5/3P Công suất: 25/50 VA |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
30 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.4; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 167.597.964 | |
89 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 40 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 42 đến STT 43; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
90 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
30 | bộ | Như Mục 40 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 7.725.564 | |
91 | Kẹp cực biến điện áp 220kV cho dây 1xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
30 | bộ | Như Mục 40 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 906.660 | |
92 | Biến điện áp 245kV, 1 pha, ngoài trời: Tỷ số: (220/√3):(0.11/√3):(0.11/√3) CCX: 0.5/3P Công suất: 50/50 VA |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.4; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 167.597.964 | |
93 | Phụ kiện |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | Như Mục 44 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 0 | Bao gồm các mục từ STT 46 đến STT 48; Nhà thầu chào giá dòng này bằng 0 đồng, các dòng phụ kiện chào giá đầy đủ |
94 | Trụ đỡ thiết bị - thép hình H mạ kẽm nhúng nóng, (bao gồm các phụ kiện như bu lông, đai ốc, vòng đệm để lắp đặt hoàn chỉnh) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
12 | bộ | Như Mục 44 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 7.725.564 | |
95 | Kẹp cực biến điện áp 220kV cho dây 1xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
10 | bộ | Như Mục 44 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 906.660 | |
96 | Kẹp cực biến điện áp 220kV cho dây 1xAAC-630 loại thẳng (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
2 | bộ | Như Mục 44 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 906.660 | |
97 | Chống sét van 192kV, 1 pha, ngoài trời |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
24 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật – Mục 4.5; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 71.630.244 | |
98 | Các dịch vụ liên quan Theo kế hoạch lắp đặt và lịch thí nghiệm |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
1 | lô | NA | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 702.000.000 | Nhà thầu chào giá dòng này 0 đồng, giá dịch vụ đã bao gồm trong giá thiết bị |
99 | Kẹp cực DCL cho dây 2xAAC-630 loại T (bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm,...) |
Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật
|
48 | bộ | Chương V: Yêu cầu về mặt kỹ thuật – Mục 4.2; 4.9; 4.10 | Xem chi tiết tại HSĐX Kỹ thuật | 1.930.176 | Phụ kiện của "Dao cách ly 220kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV - 2000A – 50kA/1s" |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy ăn mặc để thành công. Hình ảnh rất quan trọng. Người ta đánh giá bạn theo vẻ bề ngoài. "
Brian Tracy
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...