Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1200466343 | CÔNG TY TNHH INCOM |
1.487.610.000 VND | 1.487.610.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Âm ly công suất 240W |
Bosch mã hiệu LBB1935/20
|
1 | cái | - Công suất hiệu dụng: ≥ 240W. - Ngõ vào line: 2 (3 – pin XLR cân bằng). - Ngõ ra line: 2 (3 – pin XLR cân bằng). - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 14.670.000 | |
2 | Loa hộp 60W |
Bosch mã hiệu LB20-PC60EW-5L
|
4 | cái | - Công suất: ≥ 75W Cont, 300W Peak/ 8 Ohm; 60W/100V. - Độ nhạy: ≥ 89 dB. - Tiêu chuẩn chống bụi, nước: ≥ IP65. - Kết nối: 4 chân. - Kèm chân đế. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 7.810.000 | |
3 | Micro không dây cầm tay 2 micro cầm tay với màn hình LCD, thông tin kênh và chỉ báo pin |
Shure mã hiệu UR23D
|
1 | bộ | - Micro cầm tay với màn hình LCD, thông tin kênh và báo pin. - 600 – 900 MHz. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 5.450.000 | |
4 | Trung tâm điều khiển kỹ thuật số kèm chống hú và ghi âm |
Bosch mã hiệu CCSD-CURD
|
1 | bộ | - Trung tâm điều khiển và cấp nguồn 80 hộp micro, mở rộng 245 hộp. - Tích hợp tính năng triệt hồi âm kỹ thuật số, chống hú. - Hỗ trợ cấu hình, điều khiển qua Web Browser. - Kết nối và tự động điều khiển lên 06 camera HD. - Ghi âm hội nghị: ≥ 08 giờ với bộ nhớ trong, 4000 giờ với USB ≥ 128GB. - “Chế độ tiết kiệm năng lượng” tự động tắt thiết bị sau hai giờ không hoạt động. - Cho phép 10 micro hoạt động đồng thời. - Cổng kết nối USB, Cổng RJ45, điều khiển qua Web Browser. - Ngõ vào âm thanh: XLR, RCA. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Portugal | 49.230.000 | |
5 | Hộp micro hội thảo kỹ thuật số cần dài |
Bosch mã hiệu CCSD-DL-EU
|
20 | cái | - Thay đổi chức năng Đại biểu/ Chủ tọa. - Jack cắm tai nghe và nút điều chỉnh âm lượng tích hợp. - Tích hợp loa phát đồng thời mang đến hiệu xuất âm. - Cáp kết nối 2m và Cổng âm 06 chân kết nối với hộp micro khác/ Trung tâm điều khiển. | Portugal | 11.830.000 | |
6 | Cáp nối dài chuyên dụng 20m |
Bosch mã hiệu LBB4116/20
|
3 | sợi | - Cáp nối dài chuyên dụng 6 lõi. - 2 x Giắc đúc 6 chân (1 đực + 1 cái). - Chiều dài: 20m. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.980.000 | |
7 | Cáp nối dài chuyên dụng 10m |
Bosch mã hiệu LBB4116/10
|
3 | sợi | - Cáp nối dài chuyên dụng 6 lõi. - 2 x Giắc đúc 6 chân (1 đực + 1 cái). - Chiều dài: 10m. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.260.000 | |
8 | Cáp nối dài chuyên dụng 5m |
Bosch mã hiệu LBB4116/05
|
3 | sợi | - Cáp nối dài chuyên dụng 6 lõi. - 2 x Giắc đúc 6 chân (1 đực + 1 cái). - Chiều dài: 5m. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 1.790.000 | |
9 | Dây loa 2x1,5 |
Dây loa 2x1,5 hiệu Poli
|
50 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
10 | Nẹp bán nguyệt inox 100 |
Nẹp bán nguyệt inox 100
|
10 | cây | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 230.000 | |
11 | Tivi 75 icnh |
LG mã hiệu 75UT640SOTA
|
2 | cái | - Kích cỡ màn hình: 75". - Độ phân giải màn hình: ≥ 3840 x 2160 (4K UHD). - Độ sáng: ≥ 315 cd/m². - Góc nhìn: ≥ 178º/178º. - Độ bền màn hình : ≥ 30.000 giờ. - Tích hợp truyền hình kỹ thuật số (DVB-T2/ C). - Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR. - Công suất âm thanh: ≥ 10W+10W. - Hệ điều hành: nền tảng Android. - Kết nối: Soft AP, Wi-Fi (ac). - Cổng kết nối: HDMI, USB, CI Slot, RF In, Optical, RJ45, 3.5mm jack. - Kèm theo: Giá treo tường; Cáp HDMI 1,5m; Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 hỗ trợ 4Kx2K@30Hz. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Indonesia | 49.540.000 | |
12 | Giá treo tường |
Giá treo tường
|
2 | cái | - Loại điều chỉnh được góc chiếu tivi. Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 550.000 | |
13 | Cáp HDMI 1,5m |
Cáp HDMI 1,5m Ugreen
|
5 | dây | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 230.000 | |
14 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 hỗ trợ 4Kx2K@30Hz |
Ugreen mã hiệu 40203
|
1 | bộ | - Đạt yêu cầu kỹ thuật | China | 2.410.000 | |
15 | Cáp cấp nguồn 2x1.5 |
Cáp cấp nguồn 2x1.5 mm
|
30 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
16 | Máy chiếu |
NEC mã hiệu NP-ME383WG
|
1 | bộ | - Công nghệ: 0.64 inch LCD. - Độ phân giải thực: ≥ 1280 x 800 (WXGA). - Độ tương phản: ≥ 16000:1. - Độ sáng: ≥ 3700 ANSI Lumens. - Tuổi thọ bóng đèn: ≥ 15000 giờ Eco/ ≥ 10000 giờ EcoMode Off. - Tỷ lệ màn hình: Auto, 4:3, 16:9, 15:9, 16:10,Letterbox, Native. - Ống kính: Zoom Ratio ≥ 1.7x. - Chỉnh vuông hình: +/- 30°. - Kích thước màn chiếu (đường chéo): 300 inch - 30inch. Cổng kết nối: + Inputs: RGB/ (D-SUB 15 P): HDMI; Video (RCA),(L/R) RCA Audio, Stereo Mini Audio. + Outputs: RGB (D-Sub 15 p), Stereo Mini Audio. - PC Control: D-Sub 9P, RJ-45 (10BASE-T/l00BASE-TX); Wired LAN Port(Optional): IEEE 802.11 b/g/n, USB Port. - Loa: ≥ 1 x 16 W (mono). - Kèm theo Giá treo máy chiếu điều khiển, Cáp HDMI 30m, Màn chiếu điện 150 inch. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 27.250.000 | |
17 | Giá treo máy chiếu điều khiền bằng moto |
Giá treo máy chiếu điều khiền bằng moto
|
1 | cái | - Đạt yêu cầu kỹ thuật | China | 8.100.000 | |
18 | Cáp HDMI 30m |
Cáp HDMI 30m Unitek
|
1 | sợi | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 2.320.000 | |
19 | Cáp cấp nguồn 2x1.5 |
Cáp cấp nguồn 2x1.5 mm
|
30 | mét | Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
20 | Màn chiếu điện 150 inch. |
Màn chiếu điện 150 inch. 3.05m x 2.29m Dalite
|
1 | cái | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 3.590.000 | |
21 | Acesspoint |
Acesspoint iSmartFi WiFi5 Pro A 770
|
2 | bộ | - Hỗ trợ tính năng Router Mode và DHCP Server. - Chuẩn: ≥ 802.11 g/n/ac. - Chế độ hoạt động: AP , AP Router và Repeater. - Băng thông: ≥ 1200Mbps. - Chipset: Qualcomm QCA9563, Flash: 16M. - RAM: ≥ 128MB. - WAN: ≥ 10/100/1000Mbps. LAN: RJ45 10/100/1000Mbps. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. - WiFi5 Pro A 770 iSmartFi hoặc tương đương. | China | 3.270.000 | |
22 | Dây mạng Cat 6 |
Dây mạng Cat 6 Superlink
|
50 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 10.000 | |
23 | Dây cấp nguồn 2x32mm |
Dây cấp nguồn 2x32mm Cadivi
|
50 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 13.000 | |
24 | Siwtch 8 port 1GB |
Siwtch 8 port 1GB Totolink
|
1 | cái | - Switch 8 port 1GB, tương thích IEEE 802.3/u/ab/x, 8 cổng RJ45: 10/100/1000Mbps, chế độ MDI/MDIX tự động. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 560.000 | |
25 | Phụ kiện |
Phụ kiện
|
1 | bộ | Phụ kiện, công lắp đặt hoàn chỉnh và hướng dẫn sử dung | Việt Nam | 9.280.000 | |
26 | Bàn trộn 20 đường vào 16 mic /20 line Inputs (12 mono+ 4 stereo) + 24 kênh SPX, USB 2.0 |
Yamaha mã hiệu MG20XU//E YEM
|
1 | cái | - 20 đường vào. - 16 mic /20 line Inputs (12 mono+ 4 stereo) + 24 kênh SPX, USB 2.0, 20-kênh Mixer. - 4 nhóm bus + 1 Stereo Bus. -4 AUX (bao gồm FX). - Hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình. - 24-bit / 192kHz chức năng âm thanh 2 in / 2 out USB. - Kết nối với hệ điều hành trên iPad. - PAD chuyển đổi vào đầu vào mono. - Kết quả đầu ra XLR cân bằng. Amply: - Amply công suất 4 kênh x 125W. - Tích hợp bộ xử lý loa DSP, hỗ trợ điều khiển qua máy tính, iOS. - Công suất (1 kênh): ≥ 130W (x 4 kênh). - Ngõ vào line: chân XLR, chân bắt vít, RJ45. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Malaysia | 30.790.000 | |
27 | Âm ly công suất 4 kênh x 125W |
Bosch mã hiệu PLM-4P125
|
1 | cái | Amply: - Amply công suất 4 kênh x 125W. - Tích hợp bộ xử lý loa DSP, hỗ trợ điều khiển qua máy tính, iOS. - Công suất (1 kênh): ≥ 130W (x 4 kênh). - Ngõ vào line: chân XLR, chân bắt vít, RJ45. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Phillipine | 62.300.000 | |
28 | Loa cột Array 60W |
Bosch mã hiệu LBC3201/00
|
8 | cái | - Mức công suất: ≥ 60 / 30 / 15 W. - Tín hiệu vào: 100V. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 8.610.000 | |
29 | Thiết bị lọc tần số, chống hú |
DBX mã hiệu 231S
|
1 | cái | - Dải tần kép 31 dãy tần số 1/3-Octave. - Băng tần: 20Hz đến 20kHz, +0.5/-1dB. - Ngõ vào: 1/4” TRS, XLR. - Ngõ ra: 1/4” TRS, XLR. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 12.780.000 | |
30 | Micro không dây cầm tay 2 micro cầm tay với màn hình LCD, thông tin kênh và chỉ báo pin |
Shure mã hiệu UR23D
|
1 | bộ | - 2 micro cầm tay với màn hình LCD, thông tin kênh và báo pin. -Hardcase bao gồm: +Đồng bộ hồng ngoại. + 600 – 900 MHz. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 5.450.000 | |
31 | Trung tâm điều khiển kỹ thuật số kèm chống hú và ghi âm |
Bosch mã hiệu CCSD-CURD
|
2 | bộ | - Trung điều khiển và cấp nguồn 80 hộp micro, mở rộng 245 hộp. - Tích hợp tính năng triệt hồi âm kỹ thuật số, chống hú. - Hỗ trợ cấu hình, điều khiển qua Web Browser. - Kết nối và tự động điều khiển lên 06 camera HD. - Ghi âm hội nghị: ≥ 08 giờ với bộ nhớ trong, 4000 giờ với USB ≥ 128GB. - “Chế độ tiết kiệm năng lượng” tự động tắt thiết bị sau hai giờ không hoạt động. - Cho phép 10 micro hoạt động đồng thời. - Cổng kết nối USB, Cổng RJ45, điều khiển qua Web Browser. - Ngõ vào âm thanh: XLR, RCA. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Portugal | 49.230.000 | |
32 | Hộp micro hội thảo kỹ thuật số cần dài |
Bosch mã hiệu CSD-DL-EU
|
30 | cái | - Thay đổi chức năng Đại biểu/ Chủ tọa. - Jack cắm tai nghe và nút điều chỉnh âm lượng tích hợp. - Tích hợp loa phát đồng thời mang đến hiệu xuất âm. - Cáp kết nối 2m và Cổng âm 06 chân kết nối với hộp micro khác/ Trung tâm điều khiển. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Portugal | 11.830.000 | |
33 | Cáp nối dài chuyên dụng 20m |
Bosch mã hiệu LBB4116/20
|
2 | sợi | - Cáp nối dài chuyên dụng 6 lõi. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.980.000 | |
34 | Cáp nối dài chuyên dụng 10m |
Bosch mã hiệu LBB4116/10
|
2 | sợi | - Cáp nối dài chuyên dụng 6 lõi. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.260.000 | |
35 | Cáp nối dài chuyên dụng 5m |
Bosch mã hiệu LBB4116/05
|
12 | sợi | - Cáp nối dài chuyên dụng 6 lõi. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 1.790.000 | |
36 | Dây loa 2x1,5 |
Dây loa 2x1,5 mm hiệu Poli
|
309 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
37 | Tivi 75 icnh |
LG mã hiệu 75UT640SOTA
|
2 | cái | - Kích cỡ màn hình: 75". - Độ phân giải màn hình: ≥ 3840 x 2160 (4K UHD). - Độ sáng: ≥ 315 cd/m². - Góc nhìn: ≥ 178º/178º. - Độ bền màn hình : ≥ 30.000 giờ. - Tích hợp truyền hình kỹ thuật số (DVB-T2/ C). - Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR. - Công suất âm thanh: ≥ 10W+10W. - Hệ điều hành: nền tảng Android. - Kết nối: Soft AP, Wi-Fi (ac). - Cổng kết nối: HDMI, USB, CI Slot, RF In, Optical, RJ45, 3.5mm jack. - Kèm theo: Giá treo tường; Cáp HDMI 1,5m; Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 hỗ trợ 4Kx2K@30Hz. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | Indonesia | 49.540.000 | |
38 | Giá treo gấp |
Giá treo gấp
|
2 | cái | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 2.260.000 | |
39 | Cáp HDMI 1,5m |
Cáp HDMI 1,5m Ugreen
|
5 | sợi | - Đạt yêu cầu kỹ thuật | China | 230.000 | |
40 | Bộ chia 1 ra 8 cổng HDMI 1.4 Chính hãng hỗ trợ 4Kx2K@30Hz |
Ugreen mã hiệu 40203
|
1 | bộ | - Năm sản xuất: 2021 trở về sau | China | 2.410.000 | |
41 | Cáp cấp nguồn 2x1,5 |
Cáp cấp nguồn 2x1,5 mm
|
45 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
42 | Máy chiếu |
NEC mã hiệu NP-ME383WG
|
1 | cái | - Công nghệ: 0.64 inch LCD. - Độ phân giải thực: ≥ 1280 x 800 (WXGA). - Độ tương phản: ≥ 16000:1. - Độ sáng: ≥ 3700 ANSI Lumens. - Tuổi thọ bóng đèn: ≥ 15000 giờ Eco/ ≥ 10000 giờ EcoMode Off. - Tỷ lệ màn hình: Auto, 4:3, 16:9, 15:9, 16:10,Letterbox, Native. - Ống kính: Zoom Ratio : ≥ 1.7x. - Chỉnh vuông hình: +/- 30°. - Kích thước màn chiếu (đường chéo): 300 inch - 30inch. - Cổng kết nối: + Inputs: RGB/ (D-SUB 15 P): HDMI; Video (RCA),(L/R) RCA Audio, Stereo Mini Audio. + Outputs: RGB (D-Sub 15 p), Stereo Mini Audio. - PC Control: D-Sub 9P, RJ-45 (10BASE-T/l00BASE-TX); Wired LAN Port(Optional): IEEE 802.11 b/g/n, USB Port. - Loa: ≥ 1 x 16 W (mono). - Kèm theo Giá treo máy chiếu điều khiển, Cáp HDMI 30m, Màn chiếu điện 150 inch. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 27.250.000 | |
43 | Giá treo máy chiếu điều khiền bằng moto |
Giá treo máy chiếu điều khiền bằng moto
|
1 | cái | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 8.100.000 | |
44 | Cáp HDMI 30m |
Cáp HDMI 30m Unitek
|
1 | sợi | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 2.320.000 | |
45 | Cáo cấp nguồn 2x1.5 |
Cáo cấp nguồn 2x1.5 mm
|
30 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 40.000 | |
46 | Màn chiếu điện 200 inch. 3,06m x3,06m |
Màn chiếu điện 200 inch. 3,06m x3,06m Dalite
|
1 | cái | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 9.800.000 | |
47 | Acesspoint |
Acesspoint iSmartFi WiFi5 Pro A 770
|
2 | cái | - Hỗ trợ tính năng Router Mode và DHCP Server. - Chuẩn: 802.11 g/n/ac. - Chế độ hoạt động: AP , AP Router và Repeater. - Băng thông: ≥ 1200Mbps. - Chipset: Qualcomm QCA9563, Flash: ≥ 16M. - RAM: ≥ 128MB. - WAN: 10/100/1000Mbps. LAN: RJ45 10/100/1000Mbps. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. - WiFi5 Pro A 770 iSmartFi hoặc tương đương. | China | 3.270.000 | |
48 | Dây mạng Cat 6 |
Dây mạng Cat 6 Superlink
|
50 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | China | 10.000 | |
49 | Dây cấp nguồn 2x32mm |
Dây cấp nguồn 2x32mm Cadivi
|
50 | mét | - Đạt yêu cầu kỹ thuật. | Việt Nam | 13.000 | |
50 | Siwtch 8 port 1GB |
Siwtch 8 port 1GB Totolink
|
1 | cái | - Hỗ trợ tính năng Router Mode và DHCP Server. - Chuẩn: 802.11 g/n/ac. - Chế độ hoạt động: AP , AP Router và Repeater. - Băng thông: ≥ 1200Mbps. - Chipset: Qualcomm QCA9563, Flash: ≥ 16M. - RAM: ≥ 128MB. - WAN: 10/100/1000Mbps. LAN: RJ45 10/100/1000Mbps. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 560.000 | |
51 | Phụ kiện |
Phụ kiện
|
1 | bộ | Phụ kiện, công lắp đặt hoàn chỉnh và hướng dẫn sử dung | Việt Nam | 12.400.000 | |
52 | Thiết bị nhận tín hiệu HDMI 120M |
Thiết bị nhận tín hiệu HDMI 120M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6 Ugreen 30945(Receiver)
|
12 | cái | - HDMI 120M qua cáp RJ45 Cat5e/Cat6. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.180.000 | |
53 | Thiết bị phát tín hiệu HDMI 120M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6 |
Thiết bị phát tín hiệu HDMI 120M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6 Ugreen 40280 (Receiver)
|
12 | cái | - HDMI 120M qua cáp RJ45 Cat5e/Cat6. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.720.000 | |
54 | Bộ chuyển mạch 5 vào 1 ra |
Bộ chuyển mạch 5 vào 1 ra
|
2 | cái | - HDMI 2.0 hỗ trợ 4kx2k/60Hz. - Năm sản xuất: 2021 trở về sau. | China | 2.100.000 | |
55 | Sửa lại trần thạch cao khi lắp giá treo máy chiếu |
Sửa lại trần thạch cao khi lắp giá treo máy chiếu
|
2 | công | - Đạt yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ. | Việt Nam | 4.920.000 | |
56 | Công thi công, lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống |
Công thi công, lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống
|
1 | công | Phụ kiện, công lắp đặt hoàn chỉnh và hướng dẫn sử dung | Việt Nam | 31.100.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn càng đi xa khỏi bản thân mình, thử thách càng lớn. Sẽ rất thú vị khi không ở lại trong vùng an toàn của mình. "
Benedict Cumberbatch
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...