Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301446863 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN TOÀN CẦU |
2.058.459.700 VND | 2.058.459.700 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị cắt sét sử dụng công nghệ TDS và TSG 3 pha điện áp 220-277V (L-N) cường độ tản sét 100kA/pha (L-N) và 130kA (N-E) có cờ báo động trạng thái |
2 | Cái | ERICO (3xTDS11002SR277 - Slovenia; TSG11302S -Úc) | 38.267.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thiết bị cắt sét sử dụng công nghệ TDS và TSG 3 pha điện áp 220-277V (L-N) cường độ tản sét không nhỏ hơn 50kA/pha (L-N) và 130kA (N-E) có cờ báo động trạng thái |
6 | Cái | ERICO (3xTDS11002SR277 - Slovenia; TSG11302S -Úc) | 38.267.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thiết bị cắt lọc sét sử dụng công nghệ mới SG và TD, 1 pha, dòng tải 63A, điện áp 220V, chịu cường độ dòng sét 130kA L-N và 130kA N-E, có đèn báo tình trạng làm việc của thiết bị |
3 | Bộ | ERICO (Úc) | 71.804.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thiết bị cắt lọc sét sử dụng công nghệ mới SG và TD, 1 pha, dòng tải 125A, điện áp 220V, chịu cường độ chịu dòng sét 130kA L-N và 130kA N-E, có đèn báo tình trạng làm việc của thiết bị |
1 | Bộ | ERICO (Úc) | 127.759.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiết bị cắt lọc sét sử dụng công nghệ mới SG và TD, 3 pha, dòng tải 125A, điện áp 220V, chịu cường độ chịu dòng sét 130kA L-N và 130kA N-E, có đèn báo tình trạng làm việc của thiết bị |
2 | Bộ | ERICO (Úc) | 189.723.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị chống sét trên đường truyền mạng LAN, đầu nối RJ45, CAT6/POE, tốc độ truyền 100/1000Mbits/s, khả năng chịu cường độ dòng sét 10kA (L-PE). |
2 | Bộ | ERICO (Slovenia) | 6.914.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thiết bị chống sét cho đường truyền tốc độ cao bảo vệ cho 10 đôi dây gắn trên giá Krone 230V khả năng chịu cường độ dòng sét 20kA |
1 | Bộ | ERICO (Úc) | 7.125.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thiết bị chống sét trên đường truyền E1, cáp đồng trục, đầu nối BNC (tốc độ truyền đến 16Mb/s), cường độ tản sét 20kA, điện áp kẹp 12V |
1 | Bộ | ERICO (Slovenia) | 6.307.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thiết bị cắt sét sử dụng công nghệ TDS và TSG 3 pha điện áp 220-277V (L-N) cường độ tản sét 100kA/pha (L-N) và 130kA (N-E) có cờ báo động trạng thái |
1 | Cái | ERICO (3xTDS11002SR277 - Slovenia; TSG11302S -Úc) | 38.267.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy bơm điện (Q=54m3/H, H=60m) |
1 | Cái | PENTAX (Ý) | 113.003.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kim thu sét theo tiêu chuẩn NFC 17-102 ∆T=60μs. Rp= 107m |
1 | Cái | ERICO (Pháp) | 85.998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp thoát sét chống nhiễu chuyên dụng cấu tạo 8 lớp, lõi thoát sét bằng đồng sợi tiết diện 50mm2, đường kính ngoài 36mm. |
50 | Mét | ERICO (Thái Lan) | 3.141.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ xử lý đầu trên cáp thoát sét |
1 | Bộ | ERICO (Úc) | 27.658.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ xử lý đầu dưới cáp thoát sét |
1 | Bộ | ERICO (Úc) | 4.504.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống sợi thủy tinh cách điện dài 2m, đường kính ngoài OD=68mm |
1 | Bộ | ERICO (Trung Quốc) | 20.210.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Khớp nối ống sợi thuỷ tinh với cột đỡ |
1 | Bộ | ERICO (Úc) | 13.689.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ đếm sét đánh trực tiếp |
1 | Bộ | ERICO (Trung Quốc) | 20.325.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Trụ đỡ bằng STK D60, L=3m, bao gồm đế đỡ và bộ dây neo |
1 | Bộ | Việt Nam | 9.759.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ kẹp cáp thoát sét bằng inox |
15 | Bộ | Việt Nam | 444.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cọc tiếp đất bằng thép mạ đồng Ф5/8" (14.2mm), L=2.4m, đạt tiêu chuẩn UL-Mỹ |
8 | Cọc | ERICO (Mỹ) | 984.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hoá chất giảm điện trở đất (11.34kg / bao) |
2 | Bao | ERICO (Mỹ) | 1.313.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mối hàn hàn hoá nhiệt Cadweld, sử dụng thuốc hàn loại 90g |
5 | Mối | ERICO (Mỹ) | 589.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hộp kiểm tra nối đất |
1 | Cái | Việt Nam | 1.479.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Khớp nối cọc 5/8" không ren |
4 | Cái | Việt Nam | 326.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cáp tiếp địa đạt UL theo IEC. Đường kính 8mm |
15 | Mét | ERICO (Mỹ) | 422.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vật tư phụ,Nhân công lắp đặt toàn bộ hệ thống |
1 | 1 gói | Việt Nam | 71.335.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cọc tiếp đất bằng thép mạ đồng Ф5/8" (14.2mm), L=2.4m, đạt tiêu chuẩn UL-Mỹ |
18 | Cọc | ERICO (Mỹ) | 984.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hoá chất giảm điện trở đất (11.34kg / bao) |
6 | Bao | ERICO (Mỹ) | 1.313.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mối hàn hàn hoá nhiệt Cadweld, sử dụng thuốc hàn loại 90g |
12 | Mối | ERICO (Mỹ) | 589.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hộp kiểm tra nối đất |
3 | Cái | Việt Nam | 1.479.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Khớp nối cọc 5/8” không ren |
9 | Cái | Việt Nam | 326.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cáp tiếp địa đạt UL theo IEC. Đường kính 8mm |
30 | Mét | ERICO (Mỹ) | 422.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáp điện 1x50mm2 đấu nối thiết bị cắt lọc sét 125A |
80 | Mét | Việt Nam | 236.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp điện đấu nối thiết bị cắt lọc sét 1pha 63A và cắt sét tại các tủ |
138 | Mét | Việt Nam | 121.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cáp Ter thoát sét |
280 | Mét | Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống nhựa PVC D34 |
220 | Mét | Việt Nam | 36.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bảng đồng 200x50x5mm |
5 | Cái | Việt Nam | 1.938.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vật tư phụ, Nhân công lắp đặt toàn bộ hệ thống |
1 | 1 Gói | Việt Nam | 82.764.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cọc tiếp đất bằng thép mạ đồng Ф5/8" (14.2mm), L=2.4m, đạt tiêu chuẩn UL-Mỹ |
6 | Cọc | ERICO (Mỹ) | 984.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hoá chất giảm điện trở đất (11.34kg / bao) |
2 | Bao | ERICO (Mỹ) | 1.313.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mối hàn hàn hoá nhiệt Cadweld, sử dụng thuốc hàn loại 90g |
4 | Mối | ERICO (Mỹ) | 589.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hộp kiểm tra nối đất |
1 | Cái | Việt Nam | 1.479.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khớp nối cọc 5/8” không ren |
3 | Cái | Việt Nam | 326.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp tiếp địa đạt UL theo IEC. Đường kính 8mm |
10 | Mét | ERICO (Mỹ) | 422.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cáp điện đấu nối thiết bị cắt sét tại các tủ |
15 | Mét | Việt Nam | 121.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp Ter thoát sét |
20 | Mét | Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ống nhựa PVC D34 |
20 | Mét | Việt Nam | 36.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bảng đồng 200x50x5mm |
1 | Cái | Việt Nam | 1.938.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vật tư phụ, Nhân công lắp đặt toàn bộ hệ thống |
1 | 1 Gói | Việt Nam | 45.903.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ống STK phi 90 |
70 | m | Việt Nam | 320.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Co phi 90 |
15 | Cái | Việt Nam | 188.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống STK phi 60 |
20 | M | Việt Nam | 272.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Co phi 60 |
5 | Cái | Việt Nam | 151.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Keo AB |
1 | Lít | Việt Nam | 216.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Vật tư phụ…, vận chuyển, nhân công lắp dặt toàn bộ hệ thống… |
1 | 1 gói | Việt Nam | 76.758.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại